BÀI THUỐC CAO MẬT LỢN VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT

BÀI THUỐC CAO MẬT LỢN VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT 1

Cao mật lợn là vị thuốc quen thuộc trong y học cổ truyền với khả năng hỗ trợ điều trị nhiều bệnh lý như viêm đại tràng, viêm mũi, viêm xoang,… Để tìm hiểu rõ hơn về vị thuốc này, đặc biệt là công dụng và lưu ý khi dùng, các bạn có thể tham khảo một số thông tin trong bài viết dưới đây.

BÀI THUỐC CAO MẬT LỢN VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT 3

CAO MẬT LỢN LÀ GÌ?

Mật lợn, hay còn được biết đến với tên gọi trư đởm, là một phần quan trọng được lấy từ túi mật của lợn, chứa đựng nhiều thành phần hữu ích như acid dehydrocholic, cholesterol, acid cholic, và sắc tố mật bilirubin, như được nghiên cứu trong nhiều tài liệu khác nhau. Theo quan điểm Y Học Cổ Truyền, mật lợn có vị đắng, tính mạnh, mùi tanh, và được đánh giá với nhiều công dụng quan trọng như giảm đau, sát khuẩn, tiêu sưng, kích thích tiêu hóa, thông đại tiện, cũng như hỗ trợ quá trình bài tiết mật.

Theo sách của lương y Tuệ Tĩnh, mật lợn thậm chí còn được xem xét là một thành phần quan trọng trong 10 bài thuốc trị bệnh với hiệu quả đáng kể. Tuy nhiên, do mật lợn là cơ quan nội tạng của con lợn, nó thường khó giữ được độ tươi ngon trong thời gian dài. Để giải quyết vấn đề này, mọi người đã phát triển phương pháp sử dụng mật lợn để nấu thành cao.

Trong quá trình chế biến cao mật lợn, nước mật sau khi được lấy từ túi mật được hứng vào chén đã được khử khuẩn. Sau đó, phần nước này được đem đi lọc và đun sôi cách thủy cho đến khi cô đặc, tạo thành một loại cao có màu vàng đặc trưng, với hơi ngả màu xanh. 

CAO MẬT LỢN CÓ TÁC DỤNG GÌ?

THEO Y HỌC CỔ TRUYỀN

Mật heo, với mùi tanh đặc trưng, vị đắng và tính hàn, được biết đến như một nguồn dược liệu có nhiều lợi ích trong lĩnh vực Y Học Cổ Truyền. Nó không chỉ được đánh giá với tác dụng sát trùng đường ruột, giảm đau và tiêu viêm, mà còn được biết đến với khả năng kích thích nhu động ruột và thông mật nhờ vào tác dụng cholagogue và choleretic.

Mật heo chủ yếu được sử dụng để hỗ trợ điều trị các rối loạn đường mật và đường tiêu hóa. Nhờ vào khả năng kích thích mạnh mẽ bài tiết mật, mật heo có thể giúp cải thiện tình trạng thiểu năng gan và tụy, đồng thời hỗ trợ trong trường hợp viêm đại tràng và táo bón.

Ngoài ra, mật heo còn tỏ ra đặc biệt hiệu quả trong việc ức chế mạnh mẽ trực khuẩn gây bệnh ho gà Bordetella pertussis khi thử nghiệm in vitro. 

THEO Y HỌC HIỆN ĐẠI

Muối natri cholat trong mật heo làm giảm ho trên mèo, có tác dụng ức chế trung khu hô hấp ở thỏ và dãn cơ trên tiểu phế quản ở chuột lang, đồng thời cũng có công dụng chống co giật.

Liều dùng & cách dùng

Có thể dùng mật heo tươi nhưng do có mùi và đắng nên người ta thường cô thành cao để dễ uống. Liều dùng: Uống 0,5 – 1g/ngày hoặc thụt (4g trong 250ml nước).

BÀI THUỐC KINH NGHIỆM

CHỮA MỤN NHỌT ĐỘC

Trộn nước mật heo với gừng tươi hoặc nghệ tươi, bôi lên vùng bị nhọt.

CHỮA PHẦN MỀM BỊ CHẤN THƯƠNG

Trộn nước mật heo với tỏi, củ hành tươi, lá trầu không, lá ớt đã giã, đắp lên vùng bị tổn thương.

CHỮA HO GÀ

Dạng siro: 20mg mật heo trong 1ml siro. Uống 3 lần/ngày.

  • Trẻ dưới 1 tuổi: 0,5 muỗng cà phê/lần.
  • Trẻ 1 – 2 tuổi: 1 muỗng cà phê/lần.
  • Trẻ 2 – 3 tuổi: 1,5 muỗng cà phê/lần.
  • Trẻ trên 3 tuổi: 2,5 muỗng cà phê/lần.

Dạng thuốc viên: Hàm lượng 50mg cao bột mật heo/viên. Uống 3 lần/ngày.

  • Trẻ dưới 1 tuổi: 1 viên/lần.
  • Trẻ 1 – 2 tuổi: 2 viên/lần.
  • Trẻ 2 – 3 tuổi: 3 viên/lần.
  • Trẻ trên 3 tuổi: 5 viên/lần.

TRỊ KHÓ TIÊU, SUY GAN, VÀNG DA, Ứ MẬT, TÁO BÓN, NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG RUỘT, SỎI MẬT

Viên lô đảm của Xí nghiệp Dược phẩm I: Thành phần 0,5g cao mật heo tinh chế, 0,08 g lô hội, 0,05g phenolphthalein, tá dược vừa đủ 1 viên. Liều dùng cho người lớn là 2 – 4 viên/ngày, chia làm 2 lần uống, uống nguyên viên với nước sau khi ăn, không nhai. 

TRỊ TÁO BÓN

Mật heo, sau khi được chế biến theo phương pháp của Viện Đông y, trở thành dạng viên khô có kích thước khoảng 0,1g mỗi viên, được trộn với tá dược để thuận tiện trong việc sử dụng. Chế biến này giúp bảo quản mật heo một cách hiệu quả và dễ dàng tích hợp vào chế độ điều trị. Đối với người lớn, liều lượng khuyến nghị là 6 – 12 viên mỗi lần, có thể chia thành 1 – 2 lần/ngày, thường là vào buổi sáng và buổi tối trước khi đi ngủ.

Trong trường hợp xuất hiện táo bón nặng, khuyến cáo bắt đầu với liều lượng 20 viên, sau đó điều chỉnh liều dần dần theo tình trạng và phản ứng của cơ thể.

Ngoài việc sử dụng nội tiêu, một phương pháp khác được mô tả là trộn cao mật heo đặc với ít giấm và sau đó thụt hậu môn. 

CHỮA VIÊM ĐẠI TRÀNG

Quá trình chế biến viên nghệ – ngải cứu – mật heo bắt đầu bằng việc chuẩn bị 200g nghệ tươi sau khi gọt vỏ và rửa sạch. Tiếp theo, hỗn hợp này được tạo ra bằng cách xay nhuyễn nghệ và 500g lá ngải cứu đã được làm sạch, kết hợp với 500ml nước. Đồng thời, 2 túi mật heo tươi cũng được rửa sạch bằng nước muối loãng trước khi cắt túi mật và lọc kỹ lưỡi dao.

Sau đó, tất cả các thành phần trên được kết hợp với 30ml mật ong và sau cùng đun ở lửa nhỏ cho đến khi hỗn hợp trở nên cô đặc. Khi hỗn hợp còn dẻo, quá trình vo viên bắt đầu, và viên nghệ – ngải cứu – mật heo được tạo thành trước khi đặt chúng vào hũ thủy tinh. Để bảo quản, hũ nên được đặt trong ngăn mát của tủ lạnh để đảm bảo tính tươi ngon và chất lượng của sản phẩm.

Đối với việc sử dụng, nên tuân thủ theo đơn thuốc của bác sĩ, uống 1 viên/lần, 2 lần/ngày, thường là vào buổi sáng và buổi tối. 

CHỮA VIÊM GAN, VÀNG DA, VIÊM MẬT, KHÓ TIÊU, RỐI LOẠN TIÊU HÓA, TÁO BÓN, ĐI NGOÀI PHÂN SỐNG

Theo Đội điều trị 10 và Bệnh viện Nam Định: Trộn đều 100g mật heo, 100g lưu huỳnh, 150g bột hoạt thạch, 20 giọt tinh dầu bạc hà rồi vo thành các viên 0,15g. Uống 20 – 30 viên/ngày, chia thành 2 – 3 lần uống, trong vòng 10 – 30 ngày tùy mức độ bệnh.

CHỮA ĐAU DẠ DÀY

Cô cao mật heo cách thủy rồi thêm tá dược vào vo thành viên, uống 0,5 – 1g/ngày x 2 – 3 lần/ngày trước khi ăn.

CHỮA BỎNG

Trộn hoàng bá với nước mật heo nguyên chất hoặc đã cô đặc, bôi lên vết bỏng.

CHỮA VẾT THƯƠNG NGOÀI DA BỊ HOẠI TỬ

Giã nát 30g gừng, 30g cỏ nhọ nồi, 30g nghệ tươi rồi trộn với 20ml rượu 40 độ. Vắt lấy nước rồi hòa với nước mật heo, đun sôi nhỏ lửa đến khi còn khoảng 15ml. Tẩm vào băng gạc rồi đắp lên vết thương 2 – 3 lần/ngày.

MỘT SỐ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG MẬT LỢN ĐỂ CHỮA BỆNH

Mặc dù cao mật lợn mang lại nhiều lợi ích trong điều trị bệnh, nhưng người dùng cần tuân thủ một số nguyên tắc và lưu ý sau đây:

  • Trước khi bắt đầu sử dụng cao mật lợn hoặc bất kỳ sản phẩm từ mật lợn nào, quan trọng nhất là tham khảo ý kiến của bác sĩ. Bác sĩ sẽ đưa ra đánh giá chính xác về tình trạng sức khỏe cụ thể và đề xuất liệu pháp phù hợp.
  • Đảm bảo sử dụng cao mật lợn chất lượng tốt, không chứa hóa chất hay tạp chất độc hại. Việc lựa chọn sản phẩm đảm bảo chất lượng là quan trọng để đạt được hiệu quả mong muốn và tránh các tác động phụ không mong muốn.
  • Cao mật lợn thường cần thời gian để có thể phát huy tác dụng. Người dùng cần kiên trì trong việc tuân thủ liệu trình và không nên đặt kỳ vọng vào việc thấy rõ hiệu quả ngay sau vài lần sử dụng.
  • Tùy thuộc vào loại bệnh, tình trạng sức khỏe cụ thể, người bệnh cần điều chỉnh liều lượng cao mật lợn theo hướng dẫn của bác sĩ. Sự kết hợp với chế độ dinh dưỡng lành mạnh cũng quan trọng để tối ưu hóa hiệu quả điều trị.
  • Người dùng cần kết hợp sử dụng cao mật lợn với chế độ dinh dưỡng hợp lý. Chế độ ăn uống cung cấp nhiều dưỡng chất có thể giúp hỗ trợ quá trình điều trị và cải thiện tình trạng sức khỏe tổng thể.

Trên đây là một số thông tin về cao mật lợn mà các bạn có thể tham khảo. Việc sử dụng sản phẩm này cần đảm bảo đúng cách, kiên trì để mang đến hiệu quả điều trị bệnh tốt nhất.

CAO BAN LONG LÀ GÌ? CÔNG DỤNG CỦA CAO BAN LONG VỚI SỨC KHOẺ

CAO BAN LONG LÀ GÌ? CÔNG DỤNG CỦA CAO BAN LONG VỚI SỨC KHOẺ 5

Cao ban long hay còn gọi là lộc giác giao, bạch lộc được chế biến từ sừng già của hươu hay nai sau khi cốt hóa và rụng xuống, được cho là vị thuốc “thêm da bù thịt”. Vậy công dụng của loại dược liệu này là như thế nào? Hãy tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

CAO BAN LONG LÀ GÌ? CÔNG DỤNG CỦA CAO BAN LONG VỚI SỨC KHOẺ 7

CAO BAN LONG LÀ GÌ?

Cao ban long, một loại cao quý được chế biến từ sừng hươu chất lượng cao, đòi hỏi sừng phải có những đặc điểm nhất định như phân nhánh đều, cân đối, gốc to và bề như đĩa. Sừng cần có các đặc tính như gạc nhiều đường khía dọc, mụn lấm tấm trên bề mặt, nhẵn bóng và đầu nhánh nhạt màu. Việc sử dụng sừng rụng hoặc sừng của con vật còn sống được coi là lựa chọn tốt, đặc biệt là khi chúng giữ nguyên nhung liên tảng.

Quá trình chế biến cao ban long đòi hỏi sự chăm sóc và kỹ thuật tinh tế. Sừng được luộc bằng nước phèn 1% hoặc ngâm trong nước ấm qua đêm để làm mềm lớp sừng. Sau đó, sừng được cạo hoặc đánh rửa để loại bỏ lớp đen vàng bám bên ngoài, đến khi chúng chuyển sang màu trắng. Sừng được cưa thành đoạn 5-6cm, chẻ thành bản mỏng, cạo sạch tủy và rửa kỹ trước khi phơi khô.

Quá trình chiết xuất cao ban long được thực hiện trong thùng dược liệu đun sôi liên tục trong 24 giờ, với nước luôn phải ngập sừng và vớt bọt thường xuyên. Quá trình này được lặp lại 3 lần, mỗi lần lấy nước chiết để trộn đều và tiếp tục đun sôi. Kết quả là một sản phẩm cao đặc chất lượng, có màu nâu cánh gián, bề mặt bóng, chắc chắn và dẻo dai.

Cao ban long chất lượng cao sẽ mang đến mùi hơi tanh đặc trưng của động vật, vị ngọt, hơi mặn hòa vào nước hay rượu có thể tan và không tạo cặn. Thành phần chủ yếu của cao ban long bao gồm keratin, vitamin, khoáng chất, và acid amin như glycine, alanine, proline…

TÁC DỤNG CỦA CAO BAN LONG

Cao ban long, với vị ngọt, mặn và tính ấm, được coi là một nguồn dưỡng chất quý giá vào hai kinh can và thận. Không chỉ là một phương pháp bổ trợ sức khỏe, cao ban long còn mang đến nhiều công dụng hữu ích, bao gồm:

  • Bồi bổ sức khỏe: Đặc biệt hữu ích cho bệnh nhân sau phẫu thuật, người già suy nhược. Giúp giảm mệt mỏi, stress, cải thiện chất lượng giấc ngủ và sự ngon miệng, từ đó tăng cường năng lượng và chất lượng cuộc sống.
  • Tốt cho mẹ và bé: Với hàm lượng collagen cao, cao ban long giúp cải thiện độ đàn hồi của da, làm mịn làn da, và giảm dấu hiệu lão hóa. Đối với phụ nữ mang thai và sau sinh, nó cung cấp đầy đủ dinh dưỡng và đạm quan trọng.
  • Cải thiện khả năng sinh con: Đối với nam giới, cao ban long hỗ trợ chữa trị các vấn đề như xuất tinh sớm, di tinh, mộng tinh, cải thiện chức năng tinh trùng. Đối với phụ nữ, nó tăng cường khả năng tiếp thu nội tiết tố và hỗ trợ khí huyết.
  • Tăng sức khỏe cho trẻ: Cung cấp lượng lớn canxi, khoáng chất và acid amin, cao ban long hỗ trợ tăng chiều cao toàn diện, cũng như cải thiện khả năng tập trung và phát triển trí não cho trẻ.
  • Cải thiện thiếu máu, hạ huyết áp: Giúp bổ sung máu tự nhiên, tăng cường hệ miễn dịch, ngăn ngừa các bệnh về tim mạch, ung thư và giúp duy trì huyết áp ổn định.
  • Cải thiện vị giác: Cao ban long chứa nhiều vitamin và khoáng chất quan trọng, hỗ trợ hệ tiêu hóa, giúp ăn ngon miệng, ngủ tốt hơn và tăng cân an toàn và hiệu quả.

SỬ DỤNG CAO BAN LONG NHƯ THẾ NÀO?

Cao ban long thường được sử dụng với liều lượng khoảng 5-10g mỗi ngày. Có thể cắt thành từng miếng mỏng và ngậm dần cho tan trong miệng, hoặc kết hợp với các phương pháp sử dụng khác như ăn với cháo nóng, hấp cách thủy với mật ong hoặc hòa cùng rượu. Dưới đây là một số bài thuốc phổ biến sử dụng cao ban long:

CHỮA DI TINH, HOẠT TINH, ĐAU LƯNG MỎI GỐI

  • Thành phần: Thục địa 100g, cao ban long 50g, câu kỷ tử 50g, sơn dược 50g, thỏ ty tử 50g, sơn thù 50g, đỗ trọng 50g, đương quy 20g, phụ tử 20g, nhục quế 20g.
  • Cách chế biến: Tất cả thành phần được tán bột và trộn đều. Hình thành viên hoàn mỗi viên 10g. Ngày uống 2 viên.

BỒI BỔ KHÍ HUYẾT

  • Thành phần: Thục địa 300g, hoài sơn sao 20g, sơn thù 20g, thỏ ti tử 20g, quy bản sao 20g, cao ban long 100g, ngưu tất 20g.
  • Cách chế biến: Tán nhỏ và viên hình thành khoảng 4g. Ngày uống 3-4 viên.

CHỮA THẬN YẾU DƯƠNG SUY

  • Thành phần: Ba kích, nhị hồng sâm, kỷ tử, tục đoạn mỗi loại 20g, cao ban long 100g, nhục thung dung 15g, đương quy 15g, bổ cốt chỉ, ích trí nhân mỗi loại 8g.
  • Cách chế biến: Cho tất cả vào 4 lít rượu, ngâm trong 1 tháng. Mỗi ngày dùng 15ml.

AI KHÔNG NÊN SỬ DỤNG CAO BAN LONG?

Mặc dù cao ban long mang lại nhiều lợi ích sức khỏe, tuy nhiên, trong quá trình sử dụng, người dùng cần lưu ý một số vấn đề quan trọng:

  • Cao ban long có tính bổ dương, sinh nhiệt, và trợ hỏa, do đó không phù hợp cho người lớn tuổi cơ thể suy nhược, đặc biệt là những người có cảm giác nóng trong, miệng khô khó nuốt, và các triệu chứng như lòng bàn chân bàn tay nóng, đại tiện khó khăn. Sử dụng có thể làm tăng âm hư, gây mệt mỏi và làm trầm trọng thêm các vấn đề sức khỏe.
  • Người già có biểu hiện hen suyễn, ho khan ít đờm, ho có máu, đờm vàng, đau rát họng không nên sử dụng cao ban long. Cao này có tính nhiệt, có thể gây ra đau dạ dày, cồn cào trong bụng, và làm tăng mệt mỏi, dẫn đến tình trạng suy nhược.
  • Phụ nữ có thai và người đang cho con bú cần cẩn trọng khi sử dụng cao ban long, và nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
  • Người dùng cần tuân thủ cách uống cao ban long được hướng dẫn bởi thầy thuốc và không nên tự ý phối chế nhiều dược liệu với nhau, để tránh tình trạng không mong muốn có thể xảy ra.

Trên đây là chia sẻ của Phụ nữ toàn cầu về cao ban long cũng như công dụng chữa bệnh của nó. Cảm ơn bạn đã theo dõi, chúc bạn và gia đình có nhiều sức khỏe.