VIÊM ĐẠI TRÀNG VÀ NHỮNG LOẠI THUỐC DÙNG CHO VIÊM ĐẠI TRÀNG BẠN NÊN BIẾT

VIÊM ĐẠI TRÀNG VÀ NHỮNG LOẠI THUỐC DÙNG CHO VIÊM ĐẠI TRÀNG BẠN NÊN BIẾT 1

Bệnh viêm đại tràng là một căn bệnh tiềm ẩn nhiều nguy cơ ảnh hưởng xấu đến sức khỏe và dễ gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời. Vậy, người bị viêm đại tràng nên uống thuốc gì và cần làm gì để phòng ngừa căn bệnh này?

VIÊM ĐẠI TRÀNG VÀ NHỮNG LOẠI THUỐC DÙNG CHO VIÊM ĐẠI TRÀNG BẠN NÊN BIẾT 3

BỆNH VIÊM ĐẠI TRÀNG LÀ BỆNH GÌ?

Đại tràng, hay còn gọi là ruột già, là cơ quan nằm ở phần cuối của ống tiêu hóa, có vai trò chính là hấp thụ muối khoáng và nước từ thức ăn sau khi dạ dày chuyển xuống. Thức ăn sau đó được các vi khuẩn phân hủy và tạo thành phân, nhờ vào nhu động co bóp của ruột mà phân được đào thải qua trực tràng.

Viêm đại tràng là một bệnh lý gây tổn thương ở đại tràng với tình trạng viêm loét và rối loạn chức năng. Đây là bệnh tương đối phổ biến, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày của bệnh nhân. Bệnh thường gặp ở người trung niên hoặc người lớn tuổi, và nữ giới có tỷ lệ mắc phải cao hơn nam giới.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA VIÊM ĐẠI TRÀNG

Viêm đại tràng được chia thành 2 thể là cấp tính và mạn tính. 

Viêm đại tràng cấp tính

Viêm đại tràng cấp tính chủ yếu do lỵ amip hoặc lỵ trực tràng gây ra, với một số yếu tố gây bệnh bao gồm:

  • Thức ăn và nước uống không đảm bảo vệ sinh: Sử dụng thực phẩm hoặc nước uống không đảm bảo vệ sinh tạo điều kiện cho vi khuẩn có hại xâm nhập vào cơ thể, đặc biệt là đường tiêu hóa. Đại tràng là vị trí cuối cùng của đường tiêu hóa, nơi hầu hết các chất thải và vi khuẩn độc hại bị dồn tới, dẫn đến viêm loét đại tràng.
  • Rối loạn trong cơ thể: Các rối loạn như rối loạn đông máu, xơ vữa động mạch, khối u, và các vết sẹo có thể gây tắc nghẽn quá trình lưu thông máu tới các bộ phận khác. Từ đó, việc cung cấp oxy bị gián đoạn, làm cho các chức năng của đại tràng bị rối loạn.
  • Lạm dụng thuốc kháng sinh và các bệnh lý liên quan: Một số ít trường hợp viêm đại tràng cấp tính xuất phát từ việc lạm dụng thuốc kháng sinh hoặc do mắc các bệnh lý liên quan đến hệ tiêu hóa.

Viêm đại tràng mạn tính

Nguyên nhân phổ biến dẫn đến viêm đại tràng mạn tính là lao ruột. Những bệnh nhân có tiền sử mắc bệnh lao hoặc đang điều trị lao có nguy cơ cao bị viêm đại tràng. Triệu chứng bao gồm chán ăn, tiêu chảy, mệt mỏi, và nếu không được điều trị kịp thời, có thể dẫn đến tắc ruột hoặc viêm phúc mạc.

Viêm đại tràng mạn tính không có nguyên nhân rõ ràng thường gặp ở những người thường xuyên bị stress và căng thẳng do công việc. Triệu chứng bao gồm chán ăn, đau bụng từng cơn, đi đại tiện ra máu, suy nhược cơ thể và sụt cân nhanh.

Ngoài ra, một số trường hợp viêm đại tràng mạn tính xuất hiện sau khi mắc các bệnh như virus herpes simplex, AIDS,…

TRIỆU CHỨNG CỦA VIÊM ĐẠI TRÀNG

Đau bụng kéo dài: Bệnh nhân thường xuất hiện những cơn đau dọc theo khung đại tràng, đặc biệt là ở nửa khung đại tràng trái và hai hố chậu. Cơn đau có thể xuất hiện theo từng cơn, đau quặn nhiều lần, hoặc chỉ âm ỉ và giảm bớt sau khi đi ngoài. Bệnh nhân còn cảm thấy bụng luôn trong trạng thái chướng, đặc biệt dọc theo khung đại tràng, gây cảm giác rất khó chịu.

Tình trạng phân bất thường: Biểu hiện rõ ràng nhất của viêm đại tràng mạn tính là thay đổi về phân. Bệnh nhân thường đi ngoài ra phân lỏng nhiều lần trong ngày. Một số ít trường hợp có thể bị táo bón, mót rặn, phân có lẫn máu hoặc kèm theo nhầy. Ngoài ra, tình trạng đi ngoài phân lỏng kèm táo bón và phân không ổn định khiến bệnh nhân không thấy thoải mái sau khi đi ngoài.

Suy nhược cơ thể: Viêm đại tràng mạn tính gây xáo trộn trong quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng, dẫn đến suy nhược cơ thể. Biểu hiện bao gồm chán ăn, ăn không ngon miệng, đầy bụng, suy giảm trí nhớ, lo lắng. Nếu tình trạng này kéo dài mà không được điều trị kịp thời, có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến thể trạng, làm suy giảm chất lượng cuộc sống và khiến bệnh nhân trở nên hốc hác.

THUỐC DÙNG CHO VIÊM ĐẠI TRÀNG

Thuốc tây y có tác dụng nhanh chóng và rõ rệt trong việc giảm đau, nhưng nhược điểm của chúng là có thể tiêu diệt cả những lợi khuẩn trong đường ruột. 

Các loại thuốc bao gồm:

Thuốc điều trị triệu chứng: Bao gồm thuốc chống táo bón, thuốc chống đi ngoài phân lỏng, thuốc ngăn ngừa các cơn co thắt, và thuốc bổ sung vitamin.

Thuốc kháng sinh: Được chỉ định trong các trường hợp nhiễm khuẩn trên niêm mạc đại tràng. Metronidazol 250mg là loại kháng sinh thường được sử dụng, với liều lượng 2 – 4 mg/ngày, kéo dài trong khoảng 8 – 10 ngày.

Thuốc ức chế miễn dịch thuộc nhóm Corticoid: Được sử dụng cho những người mắc bệnh viêm đại tràng do tình trạng tự miễn. Liều lượng thường dùng là 30 – 40 mg/ngày trong tuần đầu tiên, sau đó giảm dần theo chỉ định của bác sĩ.

Thuốc đông y có ưu điểm là có thể điều trị cả viêm đại tràng cấp và mạn tính, và ít gây ra tác dụng phụ cho cơ thể. Tuy nhiên, cần kiên trì sử dụng trong một thời gian dài để đạt kết quả tốt nhất. Tùy thuộc vào từng thể bệnh và các triệu chứng khác nhau, bác sĩ sẽ chỉ định những bài thuốc phù hợp.

VIÊM ĐẠI TRÀNG VÀ NHỮNG LOẠI THUỐC DÙNG CHO VIÊM ĐẠI TRÀNG BẠN NÊN BIẾT 5

ƯU VÀ NHƯỢC ĐIỂM CỦA THUỐC TRỊ VIÊM ĐẠI TRÀNG

Các thuốc Tây y chữa bệnh viêm đại tràng chủ yếu có tác dụng giảm nhẹ triệu chứng với những ưu điểm sau:

Dễ dàng sử dụng.

Tác dụng nhanh chóng: Giúp các triệu chứng viêm đại tràng như đau bụng, tiêu chảy, táo bón thuyên giảm rõ rệt hoặc biến mất trong thời gian ngắn.

Giá bán phù hợp với nhiều người bệnh.

Tuy nhiên, thuốc trị viêm đại tràng cũng có một số nhược điểm như:

Đề kháng kháng sinh: Viêm đại tràng rất dễ tái phát, mỗi lần tái phát bệnh nhân phải sử dụng các loại kháng sinh khác nhau, làm tăng nguy cơ phát triển các chủng vi khuẩn đề kháng kháng sinh hiện có.

Nguy cơ tích trữ nước, béo phì và bệnh đái tháo đường: Sử dụng thuốc trị viêm đại tràng kéo dài có thể dẫn đến những tình trạng này.

Mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột: Thuốc kháng sinh có thể tiêu diệt cả lợi khuẩn và hại khuẩn trong đường ruột, dẫn đến mất cân bằng hệ vi sinh và gây tổn thương cho lớp niêm mạc bảo vệ đại tràng. Hậu quả là bệnh nhân dễ bị đầy hơi, chướng bụng và rối loạn tiêu hóa

LƯU Ý KHI CHỮA BỆNH VIÊM ĐẠI TRÀNG

Viêm đại tràng có thể gây ra nhiều biến chứng ảnh hưởng đến sức khỏe, do đó việc sử dụng thuốc điều trị là rất cần thiết. Để quá trình chữa bệnh viêm đại tràng bằng Tây y đạt hiệu quả tốt nhất, bệnh nhân cần lưu ý những vấn đề sau:

  • Dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ: Hiện nay, nhiều loại thuốc trị viêm đại tràng, đặc biệt là các loại kháng sinh thế hệ mới, chỉ được sử dụng theo kê đơn của bác sĩ. Tuy nhiên, tại Việt Nam, tình trạng tự mua thuốc và tự điều trị khá phổ biến, gây ra nhiều hệ quả, bao gồm cả tình trạng kháng thuốc. Vì vậy, bệnh nhân nên sử dụng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ.
  • Sử dụng thuốc đúng liều lượng và thời gian quy định.
  • Chú ý hạn sử dụng của các loại thuốc trị viêm đại tràng.
  • Tuyệt đối không sử dụng toa cũ hoặc toa thuốc của người khác.
  • Lưu ý chống chỉ định và thận trọng khi sử dụng thuốc chữa viêm đại tràng: Chẳng hạn, kháng sinh cần thận trọng ở phụ nữ mang thai, bệnh nhân suy thận hoặc suy gan.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Cần lưu ý gì khi sử dụng thuốc viêm đại tràng?

  • Nên sử dụng thuốc theo đúng hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thay đổi liều lượng hoặc thời gian sử dụng.
  • Báo cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc khác bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và thực phẩm chức năng.
  • Một số loại thuốc có thể gây ra tác dụng phụ. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là nếu chúng nghiêm trọng hoặc kéo dài.
  • Không sử dụng thuốc đã hết hạn sử dụng.

2. Ngoài việc sử dụng thuốc, còn có biện pháp nào khác để điều trị viêm đại tràng?

Ngoài việc sử dụng thuốc, một số biện pháp sau đây cũng có thể giúp cải thiện các triệu chứng của viêm đại tràng:

  • Chế độ ăn uống hợp lý: Ăn nhiều trái cây, rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt và hạn chế thức ăn cay nóng, nhiều dầu mỡ.
  • Uống đủ nước: Uống ít nhất 2 lít nước mỗi ngày để giúp phân mềm và dễ đi ngoài hơn.
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày giúp giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe tổng thể.
  • Quản lý căng thẳng: Căng thẳng có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của viêm đại tràng. Do đó, cần tìm cách quản lý căng thẳng hiệu quả, chẳng hạn như yoga, thiền định,…

3. Uống thuốc viêm đại tràng trong bao lâu?

Thời gian sử dụng thuốc viêm đại tràng phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại thuốc, mức độ nghiêm trọng của bệnh và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Bác sĩ sẽ kê đơn thuốc và hướng dẫn thời gian sử dụng phù hợp cho từng trường hợp cụ thể.

KẾT LUẬN

Việc điều trị viêm đại tràng thường cần thời gian và sự kiên trì. Bệnh nhân cần phối hợp chặt chẽ với bác sĩ để theo dõi tình trạng bệnh và điều chỉnh phác đồ điều trị phù hợp.

Tuy nhiên, thuốc chỉ là một phần trong phác đồ điều trị viêm đại tràng. Việc thay đổi chế độ ăn uống, tập thể dục thường xuyên và quản lý căng thẳng hiệu quả cũng đóng vai trò quan trọng không kém. Bệnh nhân cần tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn của bác sĩ về chế độ sinh hoạt và dinh dưỡng để đạt được hiệu quả điều trị tốt nhất.

KỂ TÊN 11 LOẠI LÁ TRỊ HO KHÔNG CẦN ĐẾN THUỐC TÂY BẠN NÊN BIẾT 

KỂ TÊN 11 LOẠI LÁ TRỊ HO KHÔNG CẦN ĐẾN THUỐC TÂY BẠN NÊN BIẾT  7

Ho là một triệu chứng phổ biến của nhiều bệnh lý về đường hô hấp, gây khó chịu và ảnh hưởng đến sinh hoạt của người bệnh. Thay vì vội vàng sử dụng thuốc Tây, bạn có thể tham khảo các phương pháp trị ho hiệu quả từ thiên nhiên bằng các loại lá dễ kiếm. Vậy thì các loại lá trị ho đó là gì? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây!

KỂ TÊN 11 LOẠI LÁ TRỊ HO KHÔNG CẦN ĐẾN THUỐC TÂY BẠN NÊN BIẾT  9

CÔNG DỤNG CỦA CÁC LOẠI LÁ TRỊ HO

Thời tiết biến đổi không ngừng và ô nhiễm không khí đang gây ra một sự gia tăng đáng kể trong các bệnh về đường hô hấp. Việc sử dụng kháng sinh để điều trị ho trong thời gian dài có thể gây ra các tác dụng phụ không mong muốn cho sức khỏe. Để giải quyết vấn đề này, có thể tự điều trị ho bằng các loại lá cây tự nhiên.

Các loại lá cây có sẵn và quá trình chế biến cũng không quá phức tạp. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các biện pháp điều trị ho bằng thuốc dân gian chỉ có hiệu quả khi bệnh chưa phát triển quá nặng và vi khuẩn vẫn còn ở vùng hầu họng. Nếu triệu chứng ho và sổ mũi kéo dài, có thể vi khuẩn đã lan ra các phần khác của hệ thống hô hấp. Trong trường hợp này, tốt nhất nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để được điều trị bằng phương pháp phù hợp nhất.

CÁC LOẠI LÁ TRỊ HO PHỔ BIẾN

LÁ HẸ 

KỂ TÊN 11 LOẠI LÁ TRỊ HO KHÔNG CẦN ĐẾN THUỐC TÂY BẠN NÊN BIẾT  11

Trong Đông y, lá hẹ được biết đến với tính chất ôn, vị chua, hơi hăng và rất lành tính. Lá hẹ được sử dụng để tiêu đờm và trị ho hiệu quả. Pha bài thuốc từ lá hẹ rất đơn giản, chỉ cần lấy 1 nắm lá hẹ tươi, rửa sạch, phơi khô và thái khúc. Sau đó, hấp với mật ong hoặc đường phèn cho đến khi chín và sẵn sàng sử dụng. Uống 3-4 lần mỗi ngày, mỗi lần 2-3 muỗng cà phê có thể giúp giảm ho. Lá hẹ có thể sử dụng cho trẻ nhỏ, nhưng trẻ dưới 1 tuổi không nên dùng mật ong do hệ tiêu hóa còn yếu.

LÁ HÚNG CHANH

KỂ TÊN 11 LOẠI LÁ TRỊ HO KHÔNG CẦN ĐẾN THUỐC TÂY BẠN NÊN BIẾT  13

Húng chanh, hay còn gọi là lá tần, được biết đến như một phương pháp trị ho cho trẻ nhỏ. Trong lá húng chanh chứa một loại tinh dầu gọi là Cavaron, có tính chất giải độc, làm giảm chất nhầy, hạ sốt và giảm đau, khó chịu trong họng. Vì những tính chất này, lá tần được coi là một cây thuốc quan trọng trong danh mục của Bộ Y tế.

Có ba phương pháp phổ biến để sử dụng lá tần trong trị ho cho bé:

  • Lá tần chưng với quất và đường phèn.
  • Lá tần chưng với đường phèn.
  • Lá tần chưng với mật ong (phù hợp cho trẻ từ 1 tuổi trở lên).

LÁ DIẾP CÁ

KỂ TÊN 11 LOẠI LÁ TRỊ HO KHÔNG CẦN ĐẾN THUỐC TÂY BẠN NÊN BIẾT  15

Lá diếp cá, hay còn được biết đến như giấp cá, cây lá giấp hoặc ngư tinh thảo, có hương vị chua, cay và tính mát, ảnh hưởng đến hệ thống hô hấp và phổi. Ngoài các tác dụng như làm mát, giải độc, kích thích tiểu tiện, giảm phù thũng, kháng vi khuẩn và chống viêm, lá diếp cá cũng được xem như một loại kháng sinh tự nhiên rất hiệu quả trong việc điều trị ho cho trẻ.

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng lá diếp cá chứa hoạt chất kháng sinh có khả năng ngăn chặn sự phát triển của các vi khuẩn gây bệnh trong họng, như Staphylococcus aureus và Streptococcus pneumoniae. Ngoài ra, loại lá này cũng cung cấp chất xơ, vitamin A, B và C, giúp kích thích quá trình kháng viêm trong cơ thể và tăng cường hệ thống miễn dịch, từ đó giúp ngăn ngừa các vấn đề sức khỏe như ốm đau, ho và sốt ở trẻ nhỏ một cách an toàn và hiệu quả.

Cách trị ho bằng lá diếp cá rất đơn giản. Mẹ chỉ cần xay nhuyễn lá diếp cá, trộn với nước ấm, sau đó lọc để loại bỏ cặn. Bé có thể thưởng thức một ly sinh tố tươi mát, thơm ngon và bổ dưỡng từ hỗn hợp này.

LÁ MƠ

KỂ TÊN 11 LOẠI LÁ TRỊ HO KHÔNG CẦN ĐẾN THUỐC TÂY BẠN NÊN BIẾT  17

Từ xa xưa, lá mơ đã được biết đến như một vị thuốc quý trong y học dân gian với nhiều công dụng, đặc biệt là trong việc trị ho. Loại cây dễ kiếm này sở hữu vị ngọt nhẹ, tính mát, giúp thanh nhiệt, giải độc, sát khuẩn, tiêu đờm, long đờm, từ đó mang lại hiệu quả trị ho nhanh chóng và an toàn.

Cách sử dụng lá mơ trị ho:

Nước lá mơ: Rửa sạch lá mơ, đun sôi với nước, để nguội và uống. Có thể thêm mật ong hoặc gừng vào để tăng hiệu quả.

Lá mơ luộc: Luộc lá mơ chín, vắt lấy nước uống hoặc ăn trực tiếp.

Lá mơ xào: Xào lá mơ với các nguyên liệu khác như thịt, trứng, tôm,… để tạo thành món ăn ngon miệng và bổ dưỡng, giúp trị ho hiệu quả.

Lá mơ nấu canh: Nấu lá mơ cùng các loại rau củ khác thành canh, ăn khi còn ấm để trị ho và thanh nhiệt cơ thể.

Lưu ý:

  • Nên sử dụng lá mơ tươi, sạch, không bị dập nát hoặc hư hỏng.
  • Phụ nữ mang thai và trẻ em nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng lá mơ để trị ho.

LÁ TÍA TÔ

KỂ TÊN 11 LOẠI LÁ TRỊ HO KHÔNG CẦN ĐẾN THUỐC TÂY BẠN NÊN BIẾT  19

Tía tô từ lâu đã được biết đến như một loại rau gia vị quen thuộc trong bữa ăn của người Việt. Tuy nhiên, ít ai biết rằng tía tô còn là một vị thuốc quý với nhiều công dụng, đặc biệt là trong việc trị ho, giải cảm.

Cách sử dụng lá tía tô:

Nước lá tía tô: Rửa sạch lá tía tô, đun sôi với nước, để nguội và uống. Có thể thêm mật ong hoặc gừng vào để tăng hiệu quả.

Cháo tía tô: Nấu lá tía tô cùng với cháo trắng, ăn khi còn ấm để trị ho và giải cảm.

Xông hơi lá tía tô: Cho lá tía tô vào nồi nước nóng, đun sôi. Tắt bếp, để nguội bớt. Cho bé xông hơi mặt và cổ trong 5-10 phút.

Dùng tinh dầu tía tô: Nhỏ vài giọt tinh dầu tía tô vào nước nóng, khuấy đều và xông hơi.

LÁ XƯƠNG SÔNG

KỂ TÊN 11 LOẠI LÁ TRỊ HO KHÔNG CẦN ĐẾN THUỐC TÂY BẠN NÊN BIẾT  21

Lá xương sông không chỉ là một loại gia vị phổ biến trong các món ăn mà còn là một loại thuốc quý có thể chữa nhiều bệnh, trong đó có việc chữa ho cho bé. Lá xương sông, thuộc họ Cúc, có thân thảo, lá dài và mép có răng cưa.

Nghiên cứu cho thấy lá xương sông chứa một lượng lớn tinh dầu như Limonene, Methylthymol P-cymene, các tinh dầu này có khả năng chống viêm, kháng khuẩn và làm loãng đờm. Điều này giúp làm lành tổn thương niêm mạc họng và cải thiện tình trạng ho gây khó chịu.

Để sử dụng lá xương sông trong việc trị ho cho bé, bạn có thể thực hiện như sau: Rửa sạch và thái nhỏ 2-3 lá xương sông, cho vào bát cùng với 5 thìa mật ong và hấp cách thuỷ. Sau đó, lấy nước cốt uống. Uống hai lần trong khoảng 5 ngày. Ngoài ra, bạn cũng có thể kết hợp với mật ong, lá hẹ và đường phèn. Tuy nhiên, vì vị của lá xương sông có mùi hơi nồng và hắc, bài thuốc này không phù hợp cho trẻ dưới 6 tháng tuổi. Đối với trẻ lớn hơn, hãy chỉ cho bé dùng một lượng rất nhỏ để tránh tình trạng buồn nôn và khó chịu.

LÁ CẢI CÚC

KỂ TÊN 11 LOẠI LÁ TRỊ HO KHÔNG CẦN ĐẾN THUỐC TÂY BẠN NÊN BIẾT  23

Lá cải cúc hay còn gọi là lá tần ô. Rau cải cúc có tính mát, vị ngọt hơi đắng và được sử dụng phổ biến trong ẩm thực Việt Nam vì tính tươi mát và bổ dưỡng.

Để trị ho cho trẻ em bằng cải cúc, bạn cần lấy 1 nắm lá cải cúc tươi, giã nát và chắt lấy nước. Sau đó, thêm mật ong vào và hấp cách thủy từ 10 – 15 phút. Trẻ em có thể sử dụng phương pháp này 2 – 3 lần mỗi ngày.

Đối với người lớn, để trị ho bằng cải cúc, bạn có thể chuẩn bị 100g cải cúc và 200g phổi heo để nấu canh ăn hàng ngày, giúp giảm ho nhanh chóng. Nếu có thể, bạn cũng có thể uống nước cải cúc sống bằng cách giã nát lá cải cúc và thêm mật ong vào để tiêu đờm.

LÁ KHẾ 

KỂ TÊN 11 LOẠI LÁ TRỊ HO KHÔNG CẦN ĐẾN THUỐC TÂY BẠN NÊN BIẾT  25

Theo Đông y, lá khế có tác dụng làm dịu long đờm và trị ho hiệu quả. Loại lá này có vị chua, tính bình, và ngoài công dụng chữa ho, còn có thể hỗ trợ điều trị kiết lỵ và bổ can thận.

Để sử dụng lá khế trong việc chữa ho, bạn có thể thực hiện như sau: Lấy 1 nắm lá khế tươi, rửa sạch và để ráo nước. Sau đó, giã hoặc xay mịn lá khế để lấy nước. Bạn có thể thêm vài hạt muối hoặc đường phèn vào nước này để dễ uống và tăng hiệu quả trong việc trị ho.

HOA ĐU ĐỦ ĐỰC

KỂ TÊN 11 LOẠI LÁ TRỊ HO KHÔNG CẦN ĐẾN THUỐC TÂY BẠN NÊN BIẾT  27

Hoa đu đủ đực được nhiều người truyền tai nhau về công dụng làm thuốc ho đơn giản.

Để chuẩn bị, bạn cần rửa sạch ít hoa đu đủ đực, 1 chùm hoa khế và 4 – 5 lá tía tô. Sau đó, cho các nguyên liệu này vào một tô, thêm ít đường phèn và hấp cách thủy trong vòng 15 – 20 phút. Tiếp theo, chắt lấy nước để uống. Liều lượng cho trẻ nhỏ là 1/2 muỗng cà phê một ngày, còn người lớn thì là 1 – 2 muỗng cà phê. Uống 1 – 2 lần/ngày cho đến khi hoàn toàn khỏi bệnh.

LÁ BẠC HÀ

KỂ TÊN 11 LOẠI LÁ TRỊ HO KHÔNG CẦN ĐẾN THUỐC TÂY BẠN NÊN BIẾT  29

Lá bạc hà là một loại thảo dược quý đã được con người sử dụng từ hàng ngàn năm trước. Nghiên cứu hiện đại đã chỉ ra rằng lá bạc hà chứa nhiều vitamin C, canxi, kali, sắt, phospho, magie… Những thành phần này đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch, giúp ngăn ngừa các bệnh về đường hô hấp và có hiệu quả trong việc trị ho.

Không chỉ có tác dụng chữa ho cho bé, lá bạc hà còn mang lại sự mát lạnh dễ chịu cho cổ họng, giảm tình trạng đau rát cho bé yêu. Bạn có thể làm trà bạc hà hoặc kết hợp với mật ong để cho bé sử dụng. Hãy kiên nhẫn và sử dụng đều đặn để đạt được hiệu quả như mong đợi.

LÁ TRẦU KHÔNG

KỂ TÊN 11 LOẠI LÁ TRỊ HO KHÔNG CẦN ĐẾN THUỐC TÂY BẠN NÊN BIẾT  31

Lá trầu không chứa một lượng phong phú các dược chất có lợi cho hệ hô hấp, bao gồm chavicol, cadinen, chavibetol… Các chất này có tác dụng tương tự như kháng sinh tự nhiên, giúp ngăn chặn nhiều loại vi khuẩn gây bệnh mũi và họng, đồng thời giảm ngứa, viêm và đau rát hiệu quả.

Tuy nhiên, do tính chất dược lý mạnh mẽ, lá trầu không chỉ phù hợp cho trẻ từ 1 tuổi trở lên. Khi sử dụng cho bé, hãy chỉ cho bé uống một lượng nhỏ lá trầu không và tránh lạm dụng. Lạm dụng có thể gây rối loạn tiêu hóa, đầy hơi và khó chịu cho trẻ. Để tăng cường hiệu quả trong việc trị ho cho bé, bạn có thể kết hợp lá trầu không với các dược liệu khác như gừng, mật ong và củ nén.

CÁC LƯU Ý KHI SỬ DỤNG CÁC LOẠI LÁ TRỊ HO

Chữa ho bằng các loại lá là phương pháp dân gian được nhiều người áp dụng bởi tính an toàn và lành tính. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tốt nhất, người bệnh cần lưu ý những điều sau:

PHÙ HỢP VỚI TÌNH TRẠNG BỆNH NHẸ

Các bài thuốc từ lá thường chỉ phù hợp với những trường hợp ho nhẹ do cảm lạnh, thay đổi thời tiết hoặc do dị ứng bụi bẩn. Với những trường hợp ho do bệnh lý nền như viêm phế quản, viêm phổi, lao phổi,… cần được điều trị y tế chuyên nghiệp.

TÙY THUỘC VÀO CƠ ĐỊA

Cách áp dụng và tốc độ khỏi bệnh khi sử dụng các bài thuốc từ lá còn phụ thuộc vào cơ địa của mỗi người. Một số người có thể thấy hiệu quả nhanh chóng, trong khi một số người khác cần kiên trì sử dụng lâu hơn.

KIÊN TRÌ SỬ DỤNG

Sử dụng các bài thuốc tại nhà bằng các loại lá thường cần sự kiên trì. Bệnh có thể thuyên giảm ít nhất sau 5 – 7 ngày sử dụng, thậm chí lâu hơn tùy vào tình trạng bệnh.

THAY THẾ MẬT ONG BẰNG ĐƯỜNG PHÈN CHO TRẺ DƯỚI 1 TUỔI

Trẻ dưới 1 tuổi có hệ tiêu hóa non nớt, vì vậy không nên sử dụng mật ong. Thay vào đó, hãy sử dụng đường phèn để đảm bảo an toàn cho bé.

THAM KHẢO Ý KIẾN BÁC SĨ KHI BỆNH NẶNG

Với những trường hợp ho nặng, ho kéo dài, kèm theo các triệu chứng như sốt cao, khó thở, nôn mửa,… cần đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị phù hợp. Việc sử dụng các bài thuốc dân gian chỉ có tác dụng hỗ trợ chứ không giúp chữa khỏi hoàn toàn bệnh.

THAM KHẢO Ý KIẾN BÁC SĨ CHO PHỤ NỮ MANG THAI VÀ CHO CON BÚ

Phụ nữ mang thai và cho con bú có hệ miễn dịch và sức đề kháng nhạy cảm hơn. Do vậy, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, kể cả các bài thuốc từ lá.

Bằng cách tuân thủ những lưu ý trên, bạn có thể sử dụng các loại lá trị ho một cách an toàn và hiệu quả, góp phần cải thiện sức khỏe và nâng cao chất lượng cuộc sống.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Sử dụng lá trị ho trong bao lâu thì thấy hiệu quả?

Hiệu quả của việc sử dụng lá trị ho thường xuất hiện sau 5-7 ngày. Tuy nhiên, cũng có thể lâu hơn tùy vào tình trạng bệnh.

2. Có thể sử dụng lá trị ho kết hợp với thuốc tây không?

Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng lá trị ho kết hợp với thuốc tây để tránh tương tác thuốc.

3. Sử dụng lá trị ho có tác dụng phụ không?

Hầu hết các loại lá trị ho đều an toàn và lành tính. Tuy nhiên, một số người có thể gặp các tác dụng phụ như dị ứng, ngứa ngáy, phát ban da,… Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ.

4. Lá trị ho có thể bảo quản được bao lâu?

Lá tươi nên sử dụng ngay sau khi hái. Lá khô có thể bảo quản trong hộp kín ở nơi khô ráo, thoáng mát trong vòng 6 tháng.

5. Mua lá trị ho ở đâu?

Bạn có thể mua lá trị ho ở các chợ, cửa hàng thực phẩm hoặc các cửa hàng thuốc Đông y.

KẾT LUẬN 

Trên đây là 11 loại lá dễ kiếm, an toàn và hiệu quả trong việc trị ho mà bạn có thể tham khảo và áp dụng tại nhà. Việc sử dụng các loại lá này giúp bạn tiết kiệm chi phí và hạn chế tác dụng phụ của thuốc Tây. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hiệu quả của mỗi loại lá còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như cơ địa, nguyên nhân gây ho và cách sử dụng.

Bên cạnh việc sử dụng các loại lá trị ho, bạn cũng cần chú ý giữ ấm cơ thể, vệ sinh môi trường sống, ăn uống đầy đủ dinh dưỡng và tập thể dục thường xuyên để tăng cường sức đề kháng, giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh.

Nếu triệu chứng ho không cải thiện sau một thời gian sử dụng hoặc có dấu hiệu nặng hơn, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và điều trị phù hợp.

Chúc bạn và gia đình luôn khỏe mạnh!