CHẤT CHỐNG OXY HÓA LÀ GÌ VÀ CÓ TÁC DỤNG GÌ VỚI CƠ THỂ?

CHẤT CHỐNG OXY HÓA LÀ GÌ VÀ CÓ TÁC DỤNG GÌ VỚI CƠ THỂ? 1

Chất chống oxy hóa đóng một vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn và giảm thiểu tổn thương do gốc tự do. Nhiều người hiện nay đang quan tâm đến việc bổ sung chất này cho cơ thể, tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về nguồn bổ sung an toàn. Việc bổ sung chất chống oxy hóa một cách đúng đắn là quan trọng để tránh các rủi ro đối với sức khỏe.

CHẤT CHỐNG OXY HÓA LÀ GÌ VÀ CÓ TÁC DỤNG GÌ VỚI CƠ THỂ? 3

CHẤT CHỐNG OXY HÓA

CHẤT CHỐNG OXY HÓA LÀ GÌ?

Chất chống oxy hóa là những hoạt chất có khả năng bảo vệ hoặc làm chậm quá trình tổn thương tế bào do gốc tự do. Gốc tự do là các phân tử không ổn định được tạo ra trong cơ thể trong quá trình hoạt động hoặc bị ảnh hưởng từ yếu tố bên ngoài.

Nguồn gốc của chất chống oxy hóa có thể là tự nhiên hoặc được tạo ra nhân tạo. Một số thực phẩm giàu chất chống oxy hóa có nguồn gốc thực vật. Cơ thể cũng tự sản xuất một số chất chống oxy hóa nội sinh, trong khi chất chống oxy hóa được cung cấp từ bên ngoài cơ thể được gọi là ngoại sinh.

CÓ THỂ TÌM THẤY CHẤT CHỐNG OXY HÓA Ở ĐÂU?

Chất chống oxy hóa có thể được tìm thấy ở nhiều nơi, bao gồm:

Trong cơ thể: Cơ thể tự sản xuất một số chất chống oxy hóa để chống lại gốc tự do hình thành từ chính các hoạt động của cơ thể. Một số chất chống oxy hóa nội sinh quan trọng bao gồm:

  • Vitamin C
  • Vitamin E
  • Selenium
  • Glutathione

Chất oxy hóa trong thực phẩm: Chất chống oxy hóa cũng có thể được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm, đặc biệt là trái cây, rau quả. Một số loại thực phẩm giàu chất chống oxy hóa bao gồm:

  • Trái cây mọng: dâu tây, mâm xôi, việt quất,…
  • Cam, quýt, bưởi
  • Cà rốt, khoai lang, bí đỏ
  • Rau bina, bông cải xanh, cải xoăn

Trong thực phẩm chức năng: Hiện nay, trên thị trường cũng có các loại thực phẩm chức năng có tác dụng bổ sung chất chống oxy hóa.

CHẤT CHỐNG OXY HÓA CÓ ĐẶC TÍNH NHƯ THẾ NÀO?

Chất chống oxy hóa có hai đặc tính quan trọng sau:

  • Khả năng trung hòa gốc tự do: Gốc tự do là các phân tử không ổn định có thể gây tổn thương tế bào. Chất chống oxy hóa có thể trung hòa gốc tự do bằng cách cung cấp electron cho chúng, từ đó làm giảm khả năng gây hại của gốc tự do.
  • Khả năng bảo vệ màng tế bào: Màng tế bào là lớp ngoài cùng của tế bào, bao bọc và bảo vệ tế bào khỏi các tác nhân gây hại. Chất chống oxy hóa có thể bảo vệ màng tế bào khỏi bị tổn thương do gốc tự do, từ đó giúp duy trì chức năng của tế bào.

Chất chống oxy hóa có thể hòa tan được trong cả chất béo và nước. Chất chống oxy hóa hòa tan trong nước có thể hoạt động trong bào tương và huyết tương, trong khi chất chống oxy hóa hòa tan trong chất béo có thể hoạt động trong màng tế bào.

Hoạt động của chất chống oxy hóa phụ thuộc vào nồng độ của nó và sự kết hợp cùng hệ thống enzym chống oxy hóa khác bên trong cơ thể. Khi gặp một số kim loại, chất chống oxy hóa có thể hoạt động giống như chất khử và làm gia tăng stress oxy hóa.

STRESS OXY HÓA ẢNH HƯỞNG ĐẾN CƠ THỂ NHƯ THẾ NÀO?

Stress oxy hóa ảnh hưởng đến cơ thể thông qua một loạt các quá trình và hoạt động, và nếu không được kiểm soát, nó có thể gây tổn thương tế bào và ảnh hưởng đến sức khỏe. Chất chống oxy hóa đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tác động của stress oxy hóa và bảo vệ cơ thể. Dưới đây là một số cách stress oxy hóa ảnh hưởng đến cơ thể:

  • Tổn thương tế bào: Stress oxy hóa có thể gây tổn thương cho tế bào, đặc biệt là màng tế bào, làm suy giảm khả năng chúng chuyển hóa năng lượng và thực hiện các chức năng cần thiết.
  • Quá trình giải phóng gốc tự do: Stress oxy hóa có thể kích thích quá trình giải phóng quá nhiều gốc tự do trong cơ thể, tăng nguy cơ tổn thương cho tế bào và mô.
  • Kích hoạt quá trình viêm: Các gốc tự do được tạo ra trong stress oxy hóa có thể kích thích quá trình viêm, góp phần vào nhiều bệnh lý và tình trạng viêm nhiễm.
  • Tăng sản xuất enzyme gốc tự do: Stress oxy hóa có thể tăng sản xuất các enzyme gốc tự do, tăng cường quá trình tổn thương tế bào.
  • Gián đoạn chuỗi dẫn truyền điện tử: Trong quá trình stress oxy hóa, có thể xảy ra gián đoạn trong chuỗi dẫn truyền điện tử, ảnh hưởng đến quá trình sinh năng lượng trong tế bào.

Những tác động này có thể góp phần vào nhiều bệnh lý như ung thư, xơ vữa động mạch, giảm thị lực, và nhiều tình trạng khác. Sự cân bằng giữa chất chống oxy hóa và stress oxy hóa là quan trọng để duy trì sức khỏe và ngăn chặn các tác động tiêu cực.

CHẤT CHỐNG OXY HÓA CÓ TÁC DỤNG GÌ ĐỐI VỚI CƠ THỂ?

Dưới đây là một số lợi ích của chất chống oxy hóa đối với sức khỏe:

GIẢM NGUY CƠ MẮC BỆNH TIM MẠCH

Chất chống oxy hóa có thể giúp ngăn ngừa xơ vữa động mạch, một tình trạng xảy ra khi các mảng bám tích tụ trong động mạch. Các mảng bám này có thể làm tắc nghẽn động mạch và dẫn đến đau tim, đột quỵ và các vấn đề sức khỏe khác.

GIẢM NGUY CƠ MẮC BỆNH THOÁI HÓA

Thoái hóa điểm vàng là một tình trạng gây suy giảm thị lực. Chất chống oxy hóa có thể giúp bảo vệ mắt khỏi bị tổn thương do gốc tự do.

GIẢM NGUY CƠ MẮC BỆNH ALZHEIMER

Bệnh Alzheimer là một dạng sa sút trí tuệ. Chất chống oxy hóa có thể giúp bảo vệ não khỏi bị tổn thương do gốc tự do.

TĂNG CƯỜNG HỆ MIỄN DỊCH

Chất chống oxy hóa có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh.

LÀM CHẬM QUÁ TRÌNH LÃO HÓA

Chất chống oxy hóa có thể giúp làm chậm quá trình lão hóa, duy trì làn da khỏe mạnh và tươi trẻ.

GIẢM NGUY CƠ MẮC BỆNH MÃN TÍNH

Chất chống oxy hóa có thể giúp bảo vệ tế bào khỏi bị tổn thương do gốc tự do, từ đó giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như bệnh tim, ung thư, tiểu đường, thoái hóa điểm vàng,…

CHẤT CHỐNG OXY HÓA LÀ GÌ VÀ CÓ TÁC DỤNG GÌ VỚI CƠ THỂ? 5

NÊN BỔ SUNG CHẤT CHỐNG OXY HÓA HAY KHÔNG?

Câu trả lời ngắn gọn là có, nhưng cần đúng thời điểm và liều lượng. Chất chống oxy hóa là những hợp chất có khả năng trung hòa các gốc tự do, giúp bảo vệ tế bào khỏi bị tổn thương. Gốc tự do là các phân tử không ổn định có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm bệnh tim, ung thư, tiểu đường, thoái hóa điểm vàng,…

Tuy nhiên, nếu hấp thụ quá nhiều chất chống oxy hóa thì cơ thể có thể xuất hiện phản ứng độc hại, thúc đẩy sự hình thành hiện tượng tổn thương oxy hóa. Đã có những nghiên cứu cho thấy liều lượng chất chống oxy hóa trong cơ thể nếu quá cao có thể gây tử vong.

LIỀU LƯỢNG CHẤT CHỐNG OXY HÓA CẦN BỔ SUNG

Liều lượng chất chống oxy hóa cần bổ sung phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tuổi tác, tình trạng sức khỏe và lối sống. Tuy nhiên, các chuyên gia y tế khuyến cáo nên bổ sung chất chống oxy hóa từ thực phẩm tự nhiên, thay vì thực phẩm chức năng.

Nếu bạn đang suy nghĩ về việc bổ sung chất chống oxy hóa, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn về liều lượng và loại chất chống oxy hóa phù hợp với bạn.

THỰC PHẨM CHỐNG OXY HÓA NÊN BỔ SUNG

Dưới đây là một số loại thực phẩm giàu chất chống oxy hóa:

  • Quả việt quất: Chứa anthocyanin, một loại chất chống oxy hóa có thể giúp bảo vệ tim mạch, giảm nguy cơ ung thư và hỗ trợ sức khỏe não bộ.
  • Dâu tây: Chứa vitamin C, một chất chống oxy hóa có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch và bảo vệ da khỏi bị tổn thương do ánh nắng mặt trời.
  • Cam: Chứa vitamin C, kali và folate, tất cả đều là những chất dinh dưỡng có lợi cho sức khỏe.
  • Bưởi: Chứa vitamin C, kali và lycopene, một loại chất chống oxy hóa có thể giúp giảm nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt.
  • Rau bina: Chứa vitamin C, vitamin A, folate và lutein, tất cả đều là những chất dinh dưỡng có lợi cho sức khỏe.
  • Bông cải xanh: Chứa vitamin C, vitamin K, folate và sulforaphane, một hợp chất có đặc tính chống oxy hóa.
  • Củ cải đường: Chứa beta-carotene, vitamin C và folate, tất cả đều là những chất dinh dưỡng có lợi cho sức khỏe.
  • Hạnh nhân: Chứa vitamin E, magiê và chất xơ, tất cả đều là những chất dinh dưỡng có lợi cho sức khỏe.
  • Hạt óc chó: Chứa axit béo omega-3, vitamin E và magiê, tất cả đều là những chất dinh dưỡng có lợi cho sức khỏe.
  • Trà xanh: Chứa polyphenol, một loại chất chống oxy hóa có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, ung thư và các bệnh mãn tính khác.
  • Socola đen: Chứa flavonoid, một loại chất chống oxy hóa có thể giúp giảm huyết áp, cải thiện lưu thông máu và bảo vệ tim mạch.

MẸO BỔ SUNG CHẤT CHỐNG OXY HÓA HIỆU QUẢ

  • Ưu tiên trái cây và rau xanh trong mọi bữa ăn. Trái cây và rau quả là nguồn cung cấp chất chống oxy hóa dồi dào.
  • Quan sát màu sắc tổng thể của bữa ăn để điều chỉnh. Nếu bữa ăn thiên về màu be hoặc nâu tức là hàm lượng chất chống oxy hóa đang rất thấp, nên bổ sung thêm các món ăn màu xanh và hoa quả tươi.
  • Thêm đinh hương, gừng, nghệ, quế, thì là,… vào món ăn vừa để tăng hương vị vừa bổ sung chất chống oxy hóa cho cơ thể. Các loại gia vị này đều chứa nhiều chất chống oxy hóa, đặc biệt là curcumin trong nghệ.
  • Không nên chọn ăn thực phẩm nhiều muối hay đường cho các bữa ăn vặt. Muối và đường có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh mãn tính, đồng thời cản trở quá trình hấp thụ chất chống oxy hóa của cơ thể.
  • Nếu đang bổ sung đa vitamin thì cần thận trọng về liều lượng. Nếu cơ thể dung nạp thừa quá nhiều một số loại dưỡng chất như vitamin E, A hoặc selen có thể gặp phải một số vấn đề nguy hại.

LƯU Ý KHI BỔ SUNG CHẤT CHỐNG OXY HÓA

  • Ưu tiên bổ sung chất chống oxy hóa từ thực phẩm tự nhiên. Thực phẩm tự nhiên là nguồn cung cấp chất chống oxy hóa dồi dào và an toàn nhất.
  • Không nên bổ sung chất chống oxy hóa liều cao. Quá nhiều chất chống oxy hóa có thể gây ra một số tác dụng phụ, chẳng hạn như tiêu chảy, buồn nôn, nôn,…
  • Nếu đang gặp vấn đề sức khỏe, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bổ sung chất chống oxy hóa. Một số loại chất chống oxy hóa có thể tương tác với thuốc, gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Chất chống oxy hóa rất cần cho việc duy trì tổng trạng sức khỏe tốt. Vì thế, để cơ thể hoạt động ổn định, hãy cố gắng bổ sung chất chống oxy hóa tự nhiên qua chế độ ăn uống. Ngoài ra, mỗi chất chống oxy hóa đều có chức năng riêng, không thể thay thế được cho nhau nên chế độ ăn bổ sung hoạt chất này cũng cần có sự đa dạng về thực phẩm để tránh bị mất cân bằng oxy hóa.

NHỒI MÁU NÃO: NHỮNG BẠN KHÔNG THỂ BỎ QUA

NHỒI MÁU NÃO: NHỮNG BẠN KHÔNG THỂ BỎ QUA 7

Nhồi máu não là một biến chứng tim mạch vô cùng nguy hiểm, tỷ lệ tử vong cao. Hiện nay, số người mắc nhồi máu não liên tục gia tăng. Vậy, nhồi máu não là gì? Triệu chứng nhồi máu não ra sao? Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

NHỒI MÁU NÃO: NHỮNG BẠN KHÔNG THỂ BỎ QUA 9

BỆNH NHỒI MÁU NÃO LÀ GÌ?

Nhồi máu não là tình trạng một phần não bị thiếu máu cục bộ do động mạch não bị tắc nghẽn hoặc hẹp. Khi đó, các tế bào não ở vùng thiếu máu sẽ bị tổn thương và chết đi, dẫn đến các triệu chứng thần kinh tương ứng với vùng não bị tổn thương.

TRIỆU CHỨNG CỦA NHỒI MÁU NÃO

Các triệu chứng nhồi máu não thường xuất hiện đột ngột và có thể bao gồm:

  • Liệt mặt: Bệnh nhân bị liệt một nửa dưới của một bên mặt, biểu hiện là miệng méo sang một bên, nhân trung bị lệch sang một bên, khi ăn uống thì thức ăn, đồ uống có thể chảy sang bên liệt do miệng không khép chặt. Giọng nói có thể hơi khó nghe do môi không mím chặt.
  • Yếu hay liệt một tay hay nửa người: Bệnh nhân có thể chỉ biểu hiện yếu với tay không giữ được lâu khi đưa thẳng ra trước hay có thể liệt hoàn toàn với biểu hiện không thể cử động.
  • Nói khó: Bệnh nhân có thể nói ngọng, nói lắp, nói không rõ ràng hoặc không nói được.

Ngoài các triệu chứng thường gặp trên, bệnh nhân nhồi máu não có thể có các biểu hiện khác như:

  • Giảm hay mất cảm giác nửa người: Bệnh nhân có thể cảm thấy tê bì, châm chích, bỏng rát ở nửa người bị ảnh hưởng.
  • Nuốt khó: Bệnh nhân có thể bị khó nuốt, nôn ói.
  • Chóng mặt, buồn nôn, nôn: Bệnh nhân có thể bị chóng mặt, buồn nôn, nôn.
  • Thất điều, đi lại khó khăn: Bệnh nhân có thể bị đi lại lảo đảo, mất thăng bằng, té ngã.
  • Mù một mắt: Bệnh nhân có thể bị mù hoàn toàn hoặc một phần ở một bên mắt.
  • Đau đầu: Bệnh nhân có thể bị đau đầu dữ dội.
  • Co giật: Bệnh nhân có thể bị co giật toàn thân hoặc cục bộ.
  • Hôn mê: Bệnh nhân có thể hôn mê, mất ý thức.

NGUYÊN NHÂN GÂY NHỒI MÁU NÃO

HÌNH THÀNH CỤC MÁU ĐÔNG

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất, chiếm khoảng 35% các trường hợp nhồi máu não không phải lỗ khuyết. Cục máu đông có thể hình thành từ trong lòng mạch máu não hoặc từ một nơi khác trong cơ thể và di chuyển đến não.

XƠ VỮA ĐỘNG MẠCH

Xơ vữa động mạch là tình trạng thành động mạch bị dày lên và cứng lại do tích tụ mảng xơ vữa. Mảng xơ vữa có thể vỡ ra và hình thành cục máu đông, gây tắc nghẽn động mạch não.

THẤP HUYẾT ÁP

Thấp huyết áp là tình trạng huyết áp giảm xuống dưới mức bình thường. Thấp huyết áp có thể dẫn đến thiếu máu não, đặc biệt là ở những người có tiền sử xơ vữa động mạch.

CÁC BỆNH LÝ KHÁC

Một số bệnh lý khác cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc nhồi máu não không phải lỗ khuyết, bao gồm: bệnh tim mạch, bệnh tiểu đường, bệnh gout, rối loạn đông máu,…

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN BỆNH

Chẩn đoán nhồi máu não dựa vào các yếu tố sau:

TRIỆU CHỨNG LÂM SÀNG

Khởi phát đột ngột các triệu chứng thần kinh như liệt mặt, liệt nửa người, nói khó, nhìn mờ,…

Các triệu chứng thần kinh có thể tiến triển xấu dần theo thời gian.

XÉT NGHIỆM CẬN LÂM SÀNG

  • Chụp CT scan não: Có thể phát hiện hình ảnh nhồi máu não sớm.
  • Chụp mạch máu bằng CT scan (CTA): Xem có hình ảnh tắc các mạch máu lớn hay không.
  • Chụp cộng hưởng từ não (MRI): Có độ nhạy cao hơn CT scan trong việc phát hiện nhồi máu não, nhưng thời gian chụp lâu hơn.

BIẾN CHỨNG CỦA NHỒI MÁU NÃO LÀ GÌ?

LIỆT VẬN ĐỘNG

Liệt vận động là di chứng nhồi máu não phổ biến nhất. Người bệnh có thể bị liệt nửa người, liệt tay, liệt chân,… dẫn tới việc không tự chủ được chuyện vệ sinh cá nhân, sinh hoạt hằng ngày.

RỐI LOẠN NGÔN NGỮ

Người bệnh có thể bị nói ngọng, nói khó, nói lắp, thậm chí là không nói được. Nguyên nhân là do vùng não đảm nhận chức năng ngôn ngữ đã bị tổn thương.

SUY GIẢM NHẬN THỨC

Người bệnh có thể bị suy giảm trí nhớ, khó tập trung, khó tiếp thu thông tin mới,…

RỐI LOẠN THỊ GIÁC

Người bệnh có thể bị mờ một bên hoặc cả hai bên mắt, thậm chí là mất thị lực.

RỐI LOẠN TIỂU TIỆN

Người bệnh có thể bị tiểu tiện không tự chủ, đại tiện không tự chủ.

ĐIỀU TRỊ NHỒI MÁU NÃO

TIÊU SỢI HUYẾT

Tiêu sợi huyết là phương pháp điều trị sử dụng thuốc để làm tan cục máu đông. Tiêu sợi huyết có thể được tiêm qua đường tĩnh mạch hoặc đường động mạch. Tiêu sợi huyết thường được chỉ định cho các trường hợp nhồi máu não xảy ra trong vòng 4,5 giờ.

LẤY HUYẾT KHỐI BẰNG DỤNG CỤ

Lấy huyết khối bằng dụng cụ là phương pháp sử dụng dụng cụ để lấy cục máu đông ra khỏi mạch máu. Phương pháp này thường được chỉ định cho các trường hợp nhồi máu não xảy ra trong vòng 4,5 giờ và không đáp ứng tiêu chuẩn điều trị tiêu sợi huyết.

Thuốc chống ngưng tập tiểu cầu

Thuốc chống ngưng tập tiểu cầu giúp ngăn ngừa hình thành cục máu đông mới. Thuốc chống ngưng tập tiểu cầu thường được chỉ định cho tất cả các trường hợp nhồi máu não.

THUỐC HẠ HUYẾT ÁP

Tăng huyết áp là một trong những nguyên nhân chính gây ra nhồi máu não. Do đó, kiểm soát huyết áp là một phần quan trọng trong điều trị nhồi máu não.

THUỐC HẠ ĐƯỜNG HUYẾT

Bệnh nhân nhồi máu não có bệnh nền đái tháo đường cần được kiểm soát đường huyết chặt chẽ để ngăn ngừa tổn thương não thêm.

CÁC THUỐC KHÁC

Bác sĩ có thể chỉ định các thuốc khác để điều trị các triệu chứng và biến chứng của nhồi máu não, chẳng hạn như:

  • Thuốc chống co giật
  • Thuốc chống trầm cảm
  • Thuốc vật lý trị liệu
  • Thuốc ngôn ngữ trị liệu

CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG CHO BỆNH NHÂN NHỒI MÁU NÃO

NHỮNG THỰC PHẨM BỆNH NHÂN NHỒI MÁU NÃO NÊN ĂN

  • Trái cây và rau củ: Các loại trái cây và rau củ chứa nhiều vitamin, khoáng chất và chất xơ, rất tốt cho sức khỏe tổng thể và đặc biệt là hệ tim mạch. Người bệnh nhồi máu não nên ăn nhiều trái cây và rau củ, đặc biệt là các loại trái cây họ cam quýt, bông cải xanh, súp lơ, cà rốt, khoai lang, ớt chuông,…
  • Các loại hạt: Các loại hạt như hạt óc chó, hạt hạnh nhân, hạt chia,… chứa nhiều chất béo lành mạnh, vitamin, khoáng chất và chất xơ. Chúng có tác dụng giúp giảm cholesterol, bảo vệ tim mạch và ngăn ngừa đột quỵ.
  • Protein nạc: Protein nạc có nhiều trong thịt gà, cá, trứng, sữa,… Protein giúp xây dựng và phục hồi cơ bắp, rất cần thiết cho người bệnh nhồi máu não.
  • Gạo lứt và ngũ cốc nguyên hạt: Gạo lứt và ngũ cốc nguyên hạt chứa nhiều chất xơ, vitamin và khoáng chất. Chúng có tác dụng giúp kiểm soát đường huyết, giảm cholesterol và ngăn ngừa đột quỵ.

NHỮNG THỰC PHẨM BỆNH NHÂN NHỒI MÁU NÃO NÊN HẠN CHẾ HOẶC KIÊNG

  • Muối: Muối có thể làm tăng huyết áp, là một trong những yếu tố nguy cơ gây nhồi máu não. Người bệnh nhồi máu não nên hạn chế lượng muối trong khẩu phần ăn, chỉ nên ăn tối đa 2.300 mg muối mỗi ngày.
  • Chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa: Chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa có nhiều trong các sản phẩm từ động vật, thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn nhanh,… Chúng có thể làm tăng cholesterol xấu, tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và đột quỵ.
  • Rượu bia, thuốc lá, đồ uống có cồn: Rượu bia, thuốc lá, đồ uống có cồn có thể làm tăng huyết áp, cholesterol, tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và đột quỵ. Người bệnh nhồi máu não nên tránh xa các chất này.

PHÒNG NGỪA BỆNH NHỒI MÁU NÃO

XÂY DỰNG LỐI SỐNG LÀNH MẠNH

Một lối sống lành mạnh là nền tảng quan trọng để phòng ngừa bệnh nhồi máu não. Bạn cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Bỏ thuốc lá, rượu bia, chất kích thích. Thuốc lá, rượu bia, chất kích thích là những tác nhân gây hại cho sức khỏe, làm tăng nguy cơ mắc bệnh nhồi máu não.
  • Tập thể dục thường xuyên. Tập thể dục giúp tăng cường lưu thông máu, giảm nguy cơ hình thành cục máu đông, từ đó phòng ngừa bệnh nhồi máu não. Bạn nên dành ít nhất 30 phút mỗi ngày để tập thể dục, các môn thể thao như đi bộ, chạy bộ, bơi lội, đạp xe,… là lựa chọn phù hợp.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh. Bạn nên ăn nhiều rau xanh, trái cây, các loại ngũ cốc nguyên hạt,… và hạn chế ăn các loại thực phẩm chế biến sẵn, nhiều dầu mỡ, đường, muối.
  • Giữ cân nặng hợp lý. Thừa cân, béo phì là một trong những yếu tố nguy cơ gây bệnh nhồi máu não. Bạn nên duy trì cân nặng hợp lý bằng cách ăn uống khoa học và tập thể dục thường xuyên.
  • Giảm căng thẳng, stress. Căng thẳng, stress kéo dài có thể làm tăng huyết áp, từ đó làm tăng nguy cơ mắc bệnh nhồi máu não. Bạn nên tìm cách giải tỏa căng thẳng, stress bằng các biện pháp như tập yoga, thiền, nghe nhạc,…

KIỂM SOÁT CÁC BỆNH LÝ NỀN

Các bệnh lý nền như cao huyết áp, tiểu đường, rối loạn mỡ máu, bệnh tim mạch,… cũng là những yếu tố nguy cơ gây bệnh nhồi máu não. Do đó, bạn cần kiểm soát tốt các bệnh lý này bằng cách tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ.

TIÊM PHÒNG

Vắc-xin viêm não Nhật Bản và vắc-xin cúm là những loại vắc-xin có thể giúp phòng ngừa một số bệnh lý có thể dẫn đến nhồi máu não. Bạn nên tiêm phòng đầy đủ theo khuyến cáo của bác sĩ.

Có thể khẳng định, nhồi máu não là bệnh lý vô cùng nguy hiểm. Bệnh có khả năng gây ra nhiều biến chứng nặng nề như liệt nửa người, rối loạn ý thức, mất khả năng nói, hôn mê… thậm chí dẫn tới tử vong nếu không được can thiệp kịp thời.