NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG TIẾT NIỆU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ

NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG TIẾT NIỆU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ 1

Nhiễm trùng đường tiểu niệu là một bệnh phổ biến, ảnh hưởng đến hơn 50-60% phụ nữ và đứng ở vị trí thứ ba trong danh sách các bệnh nhiễm trùng phổ biến ở trẻ em. Bệnh này có khả năng hoàn toàn chữa khỏi nếu được điều trị đúng cách. Tuy nhiên, nếu không được phát hiện và điều trị hiệu quả, tình trạng viêm nhiễm có thể dẫn đến nhiều biến chứng như áp xe quanh thận và nhiễm trùng huyết.

NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG TIẾT NIỆU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ 3

CẤU TẠO VÀ CHỨC NĂNG HỆ TIẾT NIỆU

Hệ tiết niệu là một phần quan trọng của cơ thể, cùng với các cơ quan khác như phổi, da, ruột, giúp duy trì sự cân bằng của các chất hóa học và nước. Một người trưởng thành thường loại bỏ khoảng 800-2.000 ml nước tiểu mỗi ngày, tương đương với 2 lít, dựa trên lượng chất lỏng tiêu thụ hàng ngày.

Cấu tạo của hệ tiết niệu:

  • Thận: Là cơ quan chính của hệ tiết niệu, thận nằm dưới khung xương sườn ở giữa lưng. Thận giữ vai trò loại bỏ urê, chất thải hình thành từ sự phân hủy protein, khỏi máu thông qua các đơn vị lọc nhỏ gọi là nephron.
  • Nephron: Mỗi nephron bao gồm một cầu thận (quả bóng hình thành từ mao mạch máu nhỏ) và một ống thận. Urê, nước và chất thải khác tạo thành nước tiểu khi đi qua nephron.
  • Niệu quản: Nước tiểu đi từ thận xuống hai niệu quản, đến bàng quang. Niệu quản co thắt và thư giãn để đẩy nước tiểu ra khỏi thận và tránh nhiễm trùng thận.
  • Bàng quang: Là cơ quan hình quả bóng rỗng, giữ nước tiểu cho đến khi não gửi tín hiệu để thải ra ngoài. Cơ vòng ở lỗ bàng quang giữ chặt để ngăn rò rỉ.

Chức năng của hệ tiết niệu:

  • Loại bỏ chất thải: Thận loại bỏ chất thải như ure từ máu, giữ cho huyết áp và cân nặng cơ thể ổn định.
  • Duy trì cân bằng nước: Giữ sự cân bằng nước và các chất hóa học quan trọng trong cơ thể.
  • Lưu trữ và thải nước tiểu: Bàng quang lưu trữ nước tiểu và thải ra ngoài khi cần thiết thông qua niệu đạo.
  • Các khác biệt giới tính chủ yếu là về độ dài của niệu đạo, ảnh hưởng đến nguy cơ nhiễm trùng đường tiểu ở phụ nữ cao hơn do niệu đạo ngắn và gần hậu môn.

NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG TIẾT NIỆU LÀ GÌ?

Nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) là tình trạng viêm nhiễm ở bất kỳ bộ phận nào của hệ tiết niệu, bao gồm hai thận, hai niệu quản, bàng quang và niệu đạo. Trong đó, hầu hết các trường hợp nhiễm trùng liên quan đến phần dưới hệ tiết niệu – bàng quang và niệu đạo.

NGUYÊN NHÂN NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG TIẾT NIỆU

Các loại vi khuẩn thường gây ra UTI bao gồm:

  • Escherichia coli (E. coli)
  • Staphylococcus saprophyticus
  • Klebsiella pneumoniae
  • Enterococcus faecalis
  • Proteus mirabilis

Các yếu tố nguy cơ gây UTI bao gồm:

  • Giới tính: Phụ nữ có nguy cơ mắc UTI cao hơn nam giới, đặc biệt là phụ nữ trong độ tuổi sinh sản.
  • Hoạt động tình dục: Quan hệ tình dục có thể khiến vi khuẩn xâm nhập vào đường tiết niệu.
  • Sử dụng màng chắn hoặc chất diệt tinh trùng: Các sản phẩm này có thể làm thay đổi môi trường âm đạo và tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.
  • Mang thai: Trong thai kỳ, sự thay đổi hormone và áp lực từ thai nhi lên bàng quang có thể làm tăng nguy cơ mắc UTI.
  • Bệnh tiểu đường: Bệnh tiểu đường có thể làm suy yếu hệ miễn dịch và khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng hơn.
  • Sỏi thận: Sỏi thận có thể làm tắc nghẽn đường tiết niệu và tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.
  • Tăng sản tuyến tiền liệt: Tăng sản tuyến tiền liệt có thể làm cản trở dòng chảy của nước tiểu và tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.
  • Bất thường về đường tiết niệu: Bất thường về đường tiết niệu, chẳng hạn như hẹp niệu đạo, có thể khiến vi khuẩn dễ dàng xâm nhập vào đường tiết niệu hơn.

DẤU HIỆU NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG TIẾT NIỆU THƯỜNG GẶP

Các dấu hiệu của UTI thường gặp bao gồm:

  • Nóng rát khi đi tiểu: Đây là dấu hiệu phổ biến nhất của UTI. Nước tiểu có thể có cảm giác nóng rát, châm chích hoặc đau khi đi qua niệu đạo.
  • Tăng tần suất đi tiểu: Người bị UTI có thể cảm thấy buồn tiểu thường xuyên hơn, ngay cả khi chỉ đi tiểu một lượng nhỏ.
  • Đi tiểu thường xuyên vào ban đêm: Người bị UTI có thể phải thức dậy đi tiểu nhiều lần vào ban đêm.
  • Nước tiểu đục hoặc có máu: Nước tiểu của người bị UTI có thể có màu đục, màu hồng hoặc màu đỏ.
  • Đau hoặc khó chịu ở vùng bụng dưới: Người bị UTI có thể cảm thấy đau hoặc khó chịu ở vùng bụng dưới, đặc biệt là ở vùng bàng quang.
  • Sốt hoặc ớn lạnh: Nếu UTI lan lên thận, người bệnh có thể bị sốt hoặc ớn lạnh.

Các dấu hiệu khác có thể gặp bao gồm:

  • Buồn nôn hoặc nôn
  • Đau vùng chậu ở phụ nữ
  • Đau trực tràng ở nam giới là biểu hiện nhiễm trùng đường tiết niệu ở nam

CHẨN ĐOÁN NHIỄM KHUẨN ĐƯỜNG TIẾT NIỆU

PHÂN TÍCH MẪU NƯỚC TIỂU

Đây là xét nghiệm chẩn đoán UTI phổ biến nhất. Bác sĩ sẽ yêu cầu bạn lấy mẫu nước tiểu trong 24 giờ và mang đến phòng thí nghiệm. Mẫu nước tiểu sẽ được phân tích để tìm kiếm các dấu hiệu của nhiễm trùng, bao gồm:

  • Tế bào bạch cầu: Tế bào bạch cầu là các tế bào miễn dịch của cơ thể giúp chống lại nhiễm trùng. Khi có nhiễm trùng, số lượng tế bào bạch cầu trong nước tiểu sẽ tăng lên.
  • Hồng cầu: Hồng cầu là các tế bào mang oxy trong máu. Khi có nhiễm trùng, hồng cầu có thể bị tổn thương và đi vào nước tiểu.
  • Vi khuẩn: Vi khuẩn là tác nhân gây nhiễm trùng. Nếu có vi khuẩn trong nước tiểu, bác sĩ có thể xác định loại vi khuẩn đó để lựa chọn loại thuốc kháng sinh phù hợp.

CẤY NƯỚC TIỂU

Cấy nước tiểu là xét nghiệm giúp xác định chính xác loại vi khuẩn đang gây nhiễm trùng. Trong xét nghiệm này, một mẫu nước tiểu sẽ được cấy vào môi trường nuôi cấy. Nếu có vi khuẩn trong nước tiểu, chúng sẽ phát triển trong môi trường nuôi cấy. Bác sĩ sẽ xác định loại vi khuẩn đó và mức độ nhạy cảm của nó với các loại thuốc kháng sinh khác nhau.

CHỤP CHIẾU HÌNH ẢNH VỀ ĐƯỜNG TIẾT NIỆU

Chụp chiếu hình ảnh về đường tiết niệu có thể được chỉ định nếu bạn thường xuyên bị nhiễm trùng hoặc nếu bác sĩ nghi ngờ có bất thường của đường tiết niệu. Các phương pháp chụp chiếu hình ảnh thường được sử dụng bao gồm:

  • Siêu âm: Siêu âm sử dụng sóng âm để tạo ra hình ảnh của các cơ quan bên trong cơ thể.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): CT sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh cắt ngang của cơ thể.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI sử dụng từ trường và sóng radio để tạo ra hình ảnh của các cơ quan bên trong cơ thể.

NỘI SOI BÀNG QUANG

Nội soi bàng quang là một thủ thuật sử dụng ống soi để quan sát bên trong bàng quang. Ống soi là một ống dài, mỏng có gắn camera ở đầu. Bác sĩ sẽ đưa ống soi vào niệu đạo và đưa lên bàng quang.

Nội soi bàng quang có thể được chỉ định nếu bạn bị nhiễm trùng đường tiểu tái phát hoặc nếu bác sĩ nghi ngờ có bất thường của bàng quang.

ĐIỀU TRỊ NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG TIẾT NIỆU

Các phương pháp điều trị UTI sẽ phụ thuộc vào mức độ viêm nhiễm:

NHIỄM TRÙNG ĐƠN GIẢN

Đối với nhiễm trùng đơn giản, thuốc kháng sinh là phương pháp điều trị chính. Các loại thuốc kháng sinh thường được sử dụng bao gồm:

  • Trimethoprim / sulfamethoxazole (Bactrim, Septra…)
  • Fosfomycin (Monurol)
  • Nitrofurantoin (Macrodantin, Macrobid)
  • Cephalexin (Keflex)
  • Ceftriaxone

Thông thường, các triệu chứng của nhiễm trùng đơn giản sẽ giảm rõ ràng trong vài ngày sau khi bắt đầu điều trị. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả cao nhất, người bệnh có thể phải tiếp tục dùng thuốc trong một tuần hoặc nhiều hơn.

NHIỄM TRÙNG THƯỜNG XUYÊN

Đối với nhiễm trùng thường xuyên, bác sĩ có thể đề xuất các phương pháp điều trị chuyên biệt như:

  • Dùng kháng sinh liều thấp, có thể là 6 tháng hoặc lâu hơn
  • Một liều kháng sinh duy nhất sau khi quan hệ tình dục, nếu việc nhiễm trùng tiết niệu của bạn liên quan đến hoạt động tình dục.
  • Liệu pháp estrogen nếu bạn mãn kinh.

NHIỄM TRÙNG NẶNG

Đối với nhiễm trùng nặng, bạn có thể cần điều trị bằng những loại thuốc kháng sinh đã đề cập ở trên và tiêm tĩnh mạch tại bệnh viện.

NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG TIẾT NIỆU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ 5

BIẾN CHỨNG NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG TIẾT NIỆU

Khi được điều trị kịp thời và đúng cách, nhiễm trùng tiết niệu hiếm khi dẫn đến biến chứng. Ngược lại, trong trường hợp điều trị không hiệu quả hoặc quá muộn, tình trạng này có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Các biến chứng có thể bao gồm:

NHIỄM TRÙNG TÁI PHÁT

Nhiễm trùng tái phát là tình trạng bị nhiễm trùng tiểu nhiều lần trong một năm. Đây là biến chứng phổ biến nhất của nhiễm trùng đường tiết niệu. Ở phụ nữ, nguy cơ nhiễm trùng tái phát cao hơn ở nam giới.

NHIỄM TRÙNG THẬN

Nếu không được điều trị, từ nhiễm trùng tiểu có thể gây nên nhiễm trùng thận cấp tính hoặc mãn tính khiến cho thận của người bệnh bị tổn thương vĩnh viễn. Nhiễm trùng thận cấp tính là tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng có thể gây ra các triệu chứng như sốt cao, đau lưng, buồn nôn, nôn và tiểu ra máu. Nhiễm trùng thận mạn tính là tình trạng nhiễm trùng kéo dài có thể dẫn đến suy thận.

VIÊM ĐƯỜNG TIẾT NIỆU KHI MANG THAI

Viêm đường tiết niệu khi mang thai là tình trạng bệnh lý nếu không được điều trị đúng cách, có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như viêm bể thận ở mẹ, nguy cơ sảy thai, sinh non; em bé nhẹ cân, nhiễm khuẩn sơ sinh…

TRẺ SƠ SINH BỊ NHẸ CÂN

Trẻ sơ sinh sinh ra từ người mẹ bị nhiễm trùng đường tiết niệu có nguy cơ bị nhẹ cân cao hơn.

VIÊM NIỆU ĐẠO TÁI PHÁT GÂY HẸP NIỆU ĐẠO

Viêm niệu đạo tái phát gây hẹp niệu đạo, nhất là ở nam giới. Hẹp niệu đạo là tình trạng niệu đạo bị thu hẹp khiến việc đi tiểu trở nên khó khăn.

NHIỄM TRÙNG HUYẾT VÀ THẬM CHÍ LÀ TỬ VONG

Trong những trường hợp hiếm gặp, nhiễm trùng đường tiết niệu có thể dẫn đến nhiễm trùng huyết và thậm chí là tử vong. Nhiễm trùng huyết là tình trạng nhiễm trùng lan vào máu có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng như sốt cao, tụt huyết áp, suy đa tạng.

CÁCH PHÒNG TRÁNH NHIỄM KHUẨN TIẾT NIỆU

Có một số cách bạn có thể giúp ngăn ngừa nhiễm khuẩn đường tiết niệu, bao gồm:

UỐNG NHIỀU NƯỚC

Uống nhiều nước giúp cơ thể loại bỏ vi khuẩn ra khỏi đường tiết niệu. Bạn nên uống ít nhất 8 ly nước mỗi ngày, hoặc nhiều hơn nếu bạn bị đổ mồ hôi nhiều hoặc hoạt động thể chất cường độ cao.

GIỮ VỆ SINH VÙNG KÍN SẠCH SẼ

Vệ sinh vùng kín sạch sẽ giúp ngăn ngừa vi khuẩn xâm nhập vào đường tiết niệu. Bạn nên rửa vùng kín bằng nước ấm và xà phòng dịu nhẹ từ trước ra sau sau khi đi vệ sinh.

THAY QUẦN LÓT THƯỜNG XUYÊN

Thay quần lót thường xuyên giúp giữ cho vùng kín khô thoáng. Bạn nên thay quần lót ít nhất một lần mỗi ngày, hoặc nhiều hơn nếu bạn bị đổ mồ hôi nhiều hoặc hoạt động thể chất cường độ cao.

CÁC BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA KHÁC

Ngoài ra, bạn cũng có thể thực hiện một số biện pháp phòng ngừa khác như:

  • Tránh mặc quần bó sát hoặc quần lót làm từ chất liệu tổng hợp.
  • Tránh sử dụng các sản phẩm vệ sinh phụ nữ có mùi thơm hoặc chất diệt khuẩn.
  • Tránh thụt rửa âm đạo.
  • Nếu bạn bị nhiễm khuẩn đường tiết niệu, hãy điều trị đầy đủ theo chỉ định của bác sĩ.

CÁCH CHĂM SÓC NGƯỜI BỆNH

Trong trường hợp đã bị nhiễm khuẩn đường tiết niệu, không nên quá lo lắng. Thay vào đó hãy tự chăm sóc hoặc giảm cảm giác khó chịu cho người thân bằng những lời khuyên sau đây:

  • Khuyến khích người bệnh uống đủ nước, tránh thức uống giàu caffeine
  • Hạ sốt bằng thuốc và lau mát khi bệnh nhân sốt cao
  • Chườm ấm bụng để giảm cảm giác khó chịu cho bàng quang
  • Thực hiện chế độ ăn giàu chất đạm và các vitamin
  • Nếu bệnh nhân suy thận, giảm ăn protein có trong hải sản, trứng, sữa tươi…
  • Hướng dẫn vệ sinh vùng kín đúng cách
  • Khuyến khích bệnh nhân tăng cường vận động

Tuy có nguy cơ dễ tái phát, nhưng nhiễm trùng đường tiết niệu là một bệnh lý có thể được chữa khỏi hoàn toàn, nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Vì thế, ngoài chú ý các biện pháp phòng ngừa như trên, bạn cũng nên quan tâm đến những mọi biểu hiện của cơ thể để kịp thời thăm khám và điều trị.

KHÀN TIẾNG UỐNG GÌ HẾT NHANH NHẤT?

KHÀN TIẾNG UỐNG GÌ HẾT NHANH NHẤT? 7

Khàn tiếng có thể xuất hiện ở bất kỳ đối tượng nào, và việc giọng nói bị thay đổi do khàn tiếng khiến nhiều người khó chịu bởi họ sẽ bị mất sự tự tin khi nói. Vậy, khàn tiếng uống gì để nhanh bình phục và lấy lại được giọng nói ban đầu?

KHÀN TIẾNG UỐNG GÌ HẾT NHANH NHẤT? 9

KHÀN TIẾNG LÀ GÌ?

Khàn tiếng là tình trạng giọng nói của người bệnh bị thay đổi, trở nên khàn, thô, thều thào, âm thanh phát ra không còn mượt mà, trong trẻo. Khàn tiếng có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp nhất ở những người làm công việc phải nói nhiều, như giáo viên, ca sĩ, phát thanh viên,…

NGUYÊN NHÂN GÂY KHÀN TIẾNG

Có nhiều nguyên nhân gây khàn tiếng, bao gồm:

NHIỄM KHUẨN

Khàn tiếng thường gặp ở những người bị nhiễm khuẩn đường hô hấp, chẳng hạn như cảm lạnh, viêm họng, viêm thanh quản, viêm amidan, viêm xoang,…

TỔN THƯƠNG THANH QUẢN

Khàn tiếng có thể do tổn thương thanh quản, chẳng hạn như do lạm dụng giọng nói, do chấn thương, do hít phải chất độc hại, do phẫu thuật thanh quản,…

VIÊM THANH QUẢN

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây khàn tiếng. Viêm thanh quản có thể do nhiễm trùng, kích ứng hoặc chấn thương.

UNG THƯ THANH QUẢN

Đây là một dạng ung thư hiếm gặp, nhưng có thể gây khàn tiếng.

CÁC BỆNH LÝ KHÁC VỀ THANH QUẢN

Một số bệnh lý khác về thanh quản, chẳng hạn như polyp thanh quản, có thể gây khàn tiếng.

TÁC HẠI CỦA MÔI TRƯỜNG

Khói thuốc lá, ô nhiễm không khí và các chất kích thích khác có thể gây khàn tiếng.

BỊ KHÀN TIẾNG UỐNG GÌ HẾT?

Các loại thức uống có thể giúp cải thiện khàn tiếng:

TRÀ CÂY DU TRƠN VÀ CHANH

Trà cây du trơn được làm từ vỏ của cây du trơn, đây là loại thảo dược được dùng phổ biến ở Ấn Độ để điều trị viêm đường hô hấp trên. Cây du trơn có tác dụng chính là bảo vệ và làm dịu cổ họng, giúp bệnh nhân nhân chóng lấy lại giọng nói trong trẻo. Phối hợp cây du trơn và chanh còn hỗ trợ tăng cường hệ miễn dịch cho cơ thể. Cách thực hiện rất đơn giản, bệnh nhân chỉ cần thêm chanh vào trà cây du trơn và dùng đều đặn mỗi ngày.

MẬT ONG CHANH

Mật ong rất giàu vitamin A, B, C, E, khoáng chất và chất chống oxy hóa. Mật ong có đặc tính kháng khuẩn, chống viêm, giúp hỗ trợ làm dịu cổ họng và giảm đau rát họng hiệu quả. Do vậy bệnh nhân có thể sử dụng mật ong để điều trị khàn tiếng, viêm amidan, viêm thanh quản, viêm họng… Cách chữa khàn tiếng bằng mật ong chanh như sau:

  • Vắt nước cốt chanh vào trong một ly nước ấm.
  • Thêm một ít mật ong và muối, khuấy đều.
  • Bệnh nhân nên uống đều đặn mỗi ngày cho đến khi chứng khàn giọng thuyên giảm và biến mất.
KHÀN TIẾNG UỐNG GÌ HẾT NHANH NHẤT? 11

TRÀ GỪNG

Gừng có công dụng giảm ho, cải thiện triệu chứng viêm thanh quản, bao gồm cả khàn giọng. Cách thực hiện như sau:

  • Thêm một vài lát gừng vào một cốc trà mới pha hoặc nước sôi, để trong 3 – 5 phút để gừng ra hết tinh chất.
  • Bệnh nhân cũng có thể thêm mật ong để dễ uống.
  • Nên dùng đều đặn mỗi ngày cho đến khi giọng nói trở lại bình thường.

GIẤM TÁO

Do chứa hàm lượng axit tương đối cao nên giấm táo cũng có đặc tính kháng khuẩn, tiêu viêm tốt. Bên cạnh đó, giấm táo cũng có khả năng ngăn ngừa sự tăng sinh của vi khuẩn. Cách thực hiện như sau:

  • Uống 1 cốc giấm táo pha loãng mỗi ngày.
  • Bệnh nhân cũng có thể dùng giấm táo súc miệng để loại bỏ bớt vi khuẩn, phòng ngừa các bệnh lý viêm nhiễm đường hô hấp.

NƯỚC ÉP LÊ

Lê là loại hoa quả có tính mát, giúp thanh lọc cơ thể, chứa nhiều loại vitamin, đặc biệt là 3 loại vitamin A, vitamin B, vitamin C, đồng thời chứa nhiều khoáng chất có lợi cho sức khỏe. 

Gọt sạch vỏ trái lê, thái miếng và ép lấy nước, có thể thêm nước vỏ quýt để tăng hiệu quả chữa bệnh. Uống 2 ly 1 ngày và duy trì đến khi tình trạng khàn tiếng chấm dứt. Hỗn hợp nước ép này có thể sử dụng để điều trị viêm họng cấp, viêm thanh quản, …

GIÁ ĐỖ

Giá đỗ chứa nhiều sắt, các loại vitamin B, C,… giúp tăng cường sức đề kháng và có công dụng giảm kích ứng niêm mạc thanh quản, nhanh chóng đẩy lùi tình trạng ho, khàn tiếng. Cách thực hiện như sau:

  • Dùng cối giã nát giá đỗ, sau đó cho vào nồi, đổ thêm 1 lít nước sạch. Đun sôi hỗn hợp trong 5 phút.
  • Lọc bỏ bã và lấy nước cốt uống nhiều lần trong ngày
KHÀN TIẾNG UỐNG GÌ HẾT NHANH NHẤT? 13

HẸ

Lá hẹ chứa nhiều hoạt chất có tác dụng kháng khuẩn hiệu quả. Bệnh nhân nên chuẩn bị 100g lá hẹ và 3 -5 thìa cà phê mật ong. Cách thực hiện như sau:

  • Lá hẹ rửa sạch và cắt khúc 1cm.
  • Sau đó cho lá hẹ và mật ong vào chén, trộn đều. Hấp cách thủy hỗn hợp này trong khoảng 20 – 30 phút.
  • Chắt nước lá hẹ, uống mỗi lần 2 thìa khi còn nóng, uống 3 lần/ngày.

UỐNG TRÀ QUẾ

Quế là một loại gia vị phổ biến, có vị ngọt, cay, tính ấm. Quế có nhiều tác dụng đối với sức khỏe, bao gồm:

  • Chống viêm, sát trùng: Quế chứa nhiều hợp chất có tác dụng chống viêm, sát trùng, giúp giảm sưng viêm, đau rát ở cổ họng.
  • Làm ẩm cổ họng: Quế có tác dụng làm ẩm cổ họng, giúp giảm khô họng, kích ứng.
  • Tăng cường hệ miễn dịch: Quế có tác dụng tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh.

Cách làm:

  • Rửa sạch lá quế hoặc bột quế.
  • Cho lá quế hoặc bột quế vào nồi, thêm nước và đun sôi.
  • Đun sôi trong khoảng 10 phút.
  • Thêm gừng vào nếu có.
  • Chắt lấy nước uống khi còn ấm.

MẬT ONG VÀ GIẤM TÁO

Giấm táo có tính axit cao, có khả năng kháng khuẩn, tiêu viêm, làm dịu cổ họng. Mật ong có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, làm dịu cổ họng, giảm đau rát. Khi kết hợp hai nguyên liệu này với nhau sẽ tạo thành hỗn hợp có khả năng kháng khuẩn, tiêu viêm, làm dịu cổ họng, giảm đau rát, giúp cải thiện tình trạng khàn tiếng hiệu quả.

Ngoài những bài thuốc trong dân gian, người bị khàn tiếng, viêm họng, ho… nên kết hợp sử dụng các sản phẩm hỗ trợ từ thảo dược như thực phẩm bảo vệ sức khỏe có thành phần chính từ bán biên liên, bồ công anh, sói rừng để cải thiện giọng nói nhanh hơn.

CÁC LOẠI THUỐC TRỊ KHÀN TIẾNG

NHÓM THUỐC KHÁNG SINH

Thuốc kháng sinh được sử dụng trong trường hợp khàn tiếng do nhiễm trùng đường hô hấp, chẳng hạn như viêm họng, viêm thanh quản, viêm amidan, viêm xoang,… Các loại thuốc kháng sinh thường được sử dụng để điều trị khàn tiếng bao gồm:

  • Thuốc macrolid: Azithromycin, clarithromycin,…
  • Thuốc beta-lactam: Amoxicillin, penicillin,…
  • Thuốc cephalosporin: Cefadroxil, cephalexin,…

THUỐC KHÁNG VIÊM, CHỐNG DỊ ỨNG

Thuốc kháng viêm, chống dị ứng được sử dụng trong trường hợp khàn tiếng do dị ứng, chẳng hạn như dị ứng phấn hoa, dị ứng thức ăn,… Các loại thuốc kháng viêm, chống dị ứng thường được sử dụng để điều trị khàn tiếng bao gồm:

  • Thuốc kháng histamine: Loratadine, cetirizine,…
  • Thuốc corticoid: Prednisone, dexamethasone,…

THUỐC TIÊU ĐỜM

Thuốc tiêu đờm được sử dụng trong trường hợp khàn tiếng do đờm quá đặc, khó khạc ra. Các loại thuốc tiêu đờm thường được sử dụng để điều trị khàn tiếng bao gồm:

  • Thuốc long đờm: Ambroxol, bromhexine,…
  • Thuốc hóa lỏng đờm: N-acetylcysteine,…

MỘT SỐ LƯU Ý KHI BỊ KHÀN TIẾNG

  • Hạn chế nói chuyện nhiều nhất có thể. Khi nói chuyện, dây thanh quản sẽ phải hoạt động nhiều hơn, khiến tình trạng khàn tiếng trở nên nghiêm trọng hơn.
  • Không nên ngồi trước quạt, điều hòa quá lâu. Quạt và điều hòa có thể khiến niêm mạc mũi, niêm mạc họng bị khô, kích ứng, gây khàn tiếng.
  • Hạn chế rượu, bia và các chất kích thích. Tuyệt đối không hút thuốc. Rượu, bia, thuốc lá có thể làm tổn thương dây thanh quản, gây khàn tiếng.
  • Nên uống nước ấm đủ 2 lít mỗi ngày. Nước ấm giúp làm loãng đờm, làm dịu cổ họng, giảm đau rát.
  • Cần loại bỏ các yếu tố gây dị ứng, yếu tố gây ô nhiễm ra khỏi môi trường sống và làm việc. Nên sử dụng các loại máy lọc không khí trong nhà. Dị ứng, ô nhiễm có thể gây viêm nhiễm đường hô hấp, dẫn đến khàn tiếng.

Bài viết trên đã đưa ra câu trả lời cho câu hỏi khàn tiếng uống gì và các gợi ý về các loại thức uống nên sử dụng khi bị khàn tiếng. Để hiệu quả trở nên tốt nhất, bạn cần thực hiện ngay khi thấy có dấu hiệu đau rát cổ họng và sử dụng đúng liều lượng, đồng thời cần tuân theo các lưu ý khi bị khàn tiếng.