ĐẲNG SÂM CÓ TÁC DỤNG GÌ? CÁCH SỬ DỤNG ĐẲNG SÂM TỐT CHO SỨC KHỎE

ĐẲNG SÂM CÓ TÁC DỤNG GÌ? CÁCH SỬ DỤNG ĐẲNG SÂM TỐT CHO SỨC KHỎE 1

Có nhiều loại sâm nổi tiếng với các lợi ích cho sức khỏe và điều trị bệnh. Trong số đó, đẳng sâm là một loại được biết đến phổ biến với khả năng tương tự như nhân sâm. Tuy nhiên, vẫn có nhiều người chưa hiểu rõ về các công dụng của đẳng sâm. Vậy, đẳng sâm có những tác dụng gì? Hãy cùng tìm hiểu.

ĐẲNG SÂM CÓ TÁC DỤNG GÌ? CÁCH SỬ DỤNG ĐẲNG SÂM TỐT CHO SỨC KHỎE 3

ĐẲNG SÂM – VỊ THUỐC QUÝ TRONG Y HỌC CỔ TRUYỀN

Đẳng sâm, một loại dược liệu được sử dụng từ lâu tại nhiều quốc gia trên thế giới, cũng được tìm thấy ở nhiều nước Đông Nam Á, bao gồm Việt Nam. Thường mọc nhiều nhất ở các vùng núi cao như Cao Bằng, Lạng Sơn, Lai Châu, Sơn La, Hà Giang và Hòa Bình.

Ở Việt Nam, đẳng sâm còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như đảng sâm, sâm rừng, hồng đẳng sâm, xuyên đảng sâm, v.v. Đây là một loài thân cỏ, dây leo, sống lâu năm. Thân cây màu xanh lục nhạt hoặc có thể có sắc tím, lá mọc đối, hình tim, mặt trên màu xanh lục và mặt dưới màu trắng xám. Hoa của cây mọc ở kẽ lá, có hình chuông, màu trắng hoặc hơi vàng, thường có vân tím. Quả có hình cầu, 5 cạnh, mở, và có túm lông hình nón.

Bộ phận quý giá nhất của đẳng sâm chính là phần củ rễ. Củ rễ thường được thu hoạch sau mùa đông và có thể được sử dụng tươi, phơi khô hoặc sấy nhẹ ở nhiệt độ thấp. Củ đẳng sâm được sử dụng như một loại thuốc quý trong Y học cổ truyền.

CÔNG DỤNG CỦA ĐẲNG SÂM ĐỐI VỚI SỨC KHỎE

Đẳng sâm được sử dụng trong các bài thuốc để chữa các triệu chứng như tiêu phân sống, lỏng hoặc nát, ăn không tiêu, mặt nhợt nhạt, tiếng nói yếu, cơ thể mệt mỏi, thở ngắn, mệt mỏi, hoặc phế hư sinh ho. Ngoài ra, nó cũng thường được sử dụng thay thế cho nhân sâm trong các bài thuốc chữa các vấn đề liên quan đến tiêu hóa yếu, tiêu hóa kém. Khi kết hợp với các thảo dược khác như Bạch truật, bạch linh, hoài sơn, liên nhục, đẳng sâm có thể hỗ trợ điều trị các bệnh suy dinh dưỡng ở trẻ em hoặc trẻ bị tiêu chảy, rối loạn tiêu hoá và hấp thu.

ĐẲNG SÂM CÓ TÁC DỤNG GÌ? CÁCH SỬ DỤNG ĐẲNG SÂM TỐT CHO SỨC KHỎE 5

Liều lượng đẳng sâm thường dao động từ 9 đến 30 gram mỗi ngày và có thể sử dụng dưới dạng thuốc sắc, viên hoặc bột.

ĐẲNG SÂM CÓ TÁC DỤNG GÌ?

THEO Y HỌC CỔ TRUYỀN

Theo Y học cổ truyền, rễ củ của cây đẳng sâm có vị ngọt, tính bình, có tác dụng ích khí, dưỡng huyết, giải khát, bổ tỳ, kiện vị và sinh tân dịch. Thuốc này thường được sử dụng để điều trị các tình trạng như vàng da, thiếu máu, suy nhược cơ thể, và kém ăn. Ngoài ra, nó cũng được dùng để lợi tiểu, chữa ho, tiêu đờm, bổ dạ dày, và chữa tiêu chảy. Cho phụ nữ, đẳng sâm cũng có thể được sử dụng để điều trị các vấn đề như rong huyết và sa tử cung một cách hiệu quả.

THEO Y HỌC HIỆN ĐẠI

Đẳng sâm đã được y học hiện đại khám phá ra nhiều ứng dụng hữu ích, từ đó được biết đến rộng rãi:

  • Thử nghiệm đã chứng minh rằng chiết xuất Polisaccarit từ đẳng sâm, khi sử dụng qua đường uống trong 8 tuần, có thể làm chậm quá trình lão hóa của cơ thể. Polisaccarit này giúp bảo vệ cơ thể khỏi gốc tự do, tăng cường miễn dịch và phòng ngừa nhiều bệnh mãn tính.
  • Trong củ đẳng sâm, Polisaccarit cũng đã được chứng minh là có khả năng ức chế sự hình thành và phát triển của các tế bào khối u, đặc biệt là ở ung thư biểu mô dạ dày, gan và phổi.
  • Polisaccarit pectic cũng được biết đến với khả năng tăng cường kháng insulin, giúp hạ đường huyết ở những bệnh nhân mắc tiểu đường.
  • Nước rễ của đẳng sâm được biết đến với khả năng bảo vệ niêm mạc dạ dày và phục hồi tổn thương bên trong nếu có.
  • Đẳng sâm giúp giảm và phòng ngừa thiếu máu, kích thích lưu thông tuần hoàn máu, từ đó cải thiện sức khỏe toàn diện.
  • Sử dụng đẳng sâm đúng cách và thường xuyên có thể tăng cường hệ miễn dịch cơ thể trong thời gian ngắn.
  • Y học hiện đại đã chứng minh tác dụng của đẳng sâm trong việc bảo vệ gan, đặc biệt là gan chịu tổn thương do rượu bia.
  • Các Acid oleanolic có trong đẳng sâm còn được biết đến với khả năng bảo vệ DNA, giúp khắc phục các tổn thương DNA do tác động của tia UV.

CÁCH DÙNG ĐẲNG SÂM TỐT CHO SỨC KHỎE

Với nhiều lợi ích như vậy, thật tiếc nếu bỏ qua việc sử dụng đẳng sâm để chăm sóc sức khỏe. Bạn có thể sử dụng đẳng sâm để nấu canh, cháo và các món ăn bổ dưỡng khác nhằm tăng cường thể lực và phục hồi sức khỏe. Một số món ngon từ đẳng sâm có thể kể đến như gà hầm đẳng sâm, bò hầm đẳng sâm, canh đẳng sâm nấu hàu, cháo đẳng sâm, và nhiều món khác.

ĐẲNG SÂM CÓ TÁC DỤNG GÌ? CÁCH SỬ DỤNG ĐẲNG SÂM TỐT CHO SỨC KHỎE 7

Ngoài ra, một số người còn ngâm mật ong hoặc rượu với đẳng sâm để sử dụng dần. Ngâm rượu đẳng sâm cũng rất đơn giản, tương tự như việc ngâm sâm đương quy. Bạn cũng có thể bào mỏng đẳng sâm, tẩm cùng nước gừng để giảm tính hàn, sau đó sao khô để lưu trữ và pha trà hàng ngày. Trà đẳng sâm kết hợp với táo đỏ và kỷ tử là một loại thức uống cực kỳ tốt cho sức khỏe. Khi kết hợp với các vị thuốc Đông y khác, đẳng sâm sẽ tạo ra những bài thuốc chữa bệnh và bồi bổ cơ thể hiệu quả.

CÁC BÀI THUỐC SỬ DỤNG ĐẲNG SÂM

Các bài thuốc dưới đây sử dụng đẳng sâm kết hợp với các thành phần khác nhau để điều trị các tình trạng sức khỏe khác nhau:

  • Bài thuốc dưỡng khí, hư tỳ, kém ăn: Sử dụng đẳng sâm kết hợp với mộc hương, hoàng kỳ, long nhãn, bạch truật, hắc táo, phục linh, cam thảo, đại táo, đương quy và viễn chí. Hỗn hợp này được dùng hàng ngày trước bữa ăn khoảng hai giờ, với liều lượng khoảng 9 gram mỗi lần.
  • Bài thuốc tăng cường thể trạng cho người già yếu: Sử dụng đẳng sâm kết hợp với đương quy, long nhãn và ngưu tất. Các nguyên liệu này được sắc lấy nước uống sau bữa ăn để đạt hiệu quả tốt nhất.
  • Bài thuốc ổn định đường ruột và hệ tiêu hoá: Sử dụng đẳng sâm kết hợp với thăng ma, bạch truật, sài hồ, trần bì, cam thảo, hoàng kỳ, đại táo, gừng tươi và đương quy. Hỗn hợp này được sắc lấy nước uống hoặc tán thành bột mịn để hoà tan với nước ấm, và sử dụng mỗi ngày với liều lượng khoảng 18 gram, chia làm hai lần trước bữa ăn khoảng hai giờ.
  • Bài thuốc chữa mệt mỏi, cơ thể suy nhược, kém ăn: Sử dụng đẳng sâm kết hợp với bạch phục linh, bạch truật, cam thảo và các thành phần khác. Hỗn hợp này được sắc lấy nước uống hàng ngày hoặc tán thành bột mịn để hoà tan với nước ấm. Liều lượng không nên vượt quá 20 gram mỗi ngày.
ĐẲNG SÂM CÓ TÁC DỤNG GÌ? CÁCH SỬ DỤNG ĐẲNG SÂM TỐT CHO SỨC KHỎE 9

Ngoài ra, có một số phương pháp kinh nghiệm khác như sử dụng đẳng sâm kết hợp với các vị thuốc khác để hỗ trợ các tình trạng bệnh như ăn uống không tiêu, mệt mỏi, nôn, tiêu chảy. Tuy nhiên, khi sử dụng đẳng sâm, cần lưu ý:

  • Cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng nó phù hợp với tình trạng sức khỏe cụ thể của bạn.
  • Không nên tự ý kết hợp đẳng sâm với các dược liệu khác mà không có sự hướng dẫn của chuyên gia y tế.
  • Cần sử dụng đúng liều lượng và đúng cách sử dụng đã được chỉ định để tránh tác dụng phụ không mong muốn.
  • Cần thực hiện kết hợp giữa việc sử dụng thuốc với chế độ ăn uống, luyện tập thể dục và nghỉ ngơi hợp lý.
  • Hiệu quả của thuốc sẽ đến từ từ, nên cần kiên nhẫn và kiên trì trong việc sử dụng.

Đối với phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng đẳng sâm để đảm bảo an toàn cho mẹ và em bé.

LƯU Ý KHI DÙNG ĐẲNG SÂM

Tuy đã biết được các tác dụng của đẳng sâm, nhưng việc sử dụng nó cũng cần được thận trọng và tuân thủ các nguyên tắc sau:

  • Trước khi sử dụng đẳng sâm để điều trị bệnh, luôn cần tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc người chuyên môn. Không nên tự ý kết hợp và sử dụng đẳng sâm mà không có hướng dẫn từ người có kinh nghiệm.
  • Tránh lạm dụng đẳng sâm, vì việc sử dụng quá nhiều có thể gây ra các tác dụng phụ và ảnh hưởng đến sức khỏe. Liều lượng phù hợp thường nằm trong khoảng từ 9 đến 30 gram mỗi ngày.
  • Đẳng sâm không phù hợp cho những đối tượng như phụ nữ mang thai, trẻ em, và những người có dấu hiệu dị ứng với các thành phần của nó.
  • Tránh sử dụng đẳng sâm cùng với lê lô, củ cái, trà xanh, hoặc các loại hải sản khác, vì điều này có thể gây ra tác dụng không mong muốn.
  • Cần kiên nhẫn và kiên trì sử dụng đẳng sâm trong một thời gian dài để thấy rõ những lợi ích sức khỏe của nó.

KẾT LUẬN

Đẳng sâm là một loại dược liệu quý, được sử dụng phổ biến vì giá thành hợp lý hơn so với nhân sâm, nhưng vẫn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Tuy nhiên, việc sử dụng đẳng sâm cần được thực hiện đúng cách để tránh phản tác dụng, và ngay cả có thể gây nên tình trạng bệnh nặng hơn. Vì vậy, không nên tự ý sử dụng đẳng sâm mà cần tham khảo ý kiến của bác sĩ, đặc biệt là khi thay thế nhân sâm bằng đẳng sâm trong các bài thuốc.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Thành phần hóa học của Đẳng Sâm:

  • Chứa nhiều hợp chất có hoạt tính sinh học như alkaloids, flavonoid, terpenoid, …
  • Có tác dụng chống oxy hóa, tăng cường miễn dịch, bảo vệ gan, …

2.Liều lượng sử dụng Đẳng Sâm:

  • Liều lượng khuyến cáo: 10-20g mỗi ngày.
  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ để có liều lượng phù hợp.

3. Giá Đẳng Sâm bao nhiêu?

  • Giá Đẳng Sâm dao động tùy theo loại, chất lượng và nơi bán.
  • Trung bình: 100.000 – 300.000 đồng/100g.

BỆNH PHONG NGỨA LÀ BỆNH GÌ? CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

BỆNH PHONG NGỨA LÀ BỆNH GÌ? CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 11

Phong ngứa hoặc mề đay mẩn ngứa là vấn đề về da rất phổ biến nhưng thường khó điều trị hoàn toàn. Việc tiếp cận một cách chủ quan trong quá trình điều trị có thể gây ra một số biến chứng nguy hiểm như phù mạch, khó thở, sốc phản vệ và nguy cơ bội nhiễm da. Dưới đây là một số thông tin giúp người bệnh và bạn đọc quan tâm nhận biết và điều trị bệnh phong ngứa một cách hiệu quả và ngăn ngừa tái phát.

BỆNH PHONG NGỨA LÀ BỆNH GÌ? CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 13

PHONG NGỨA LÀ BỆNH GÌ? CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Phong ngứa, hay còn được gọi là mề đay hoặc mẩn ngứa, là một tình trạng viêm dưới da thường đi kèm với da nổi ban đỏ và mẩn đỏ có kích thước và hình dạng đa dạng. Các triệu chứng thường đi kèm là cảm giác ngứa ngáy, nóng rát và bứt rứt khó chịu.

Phân loại phong ngứa thành hai dạng chính dựa vào thời gian xuất hiện: phong ngứa cấp tính (xuất hiện dưới 6 tuần) và phong ngứa mãn tính (kéo dài hơn 6 tuần). Trạng thái cấp tính có thể xuất hiện và biến mất nhanh chóng sau vài ngày, trong khi đó, phong ngứa mãn tính thường tiến triển một cách kéo dài và tái phát liên tục, khó kiểm soát, đôi khi kéo dài nhiều năm.

Phong ngứa ban đầu thường chỉ gây ra những triệu chứng khó chịu, dẫn đến tâm lý chủ quan từ người bệnh. Tuy nhiên, bệnh có thể tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm như phù mạch, sốc phản vệ và viêm nhiễm da. Phù mạch thường xuất hiện ở các vùng như môi, mắt, tai, lưỡi và có thể gây ra sự mất thẩm mỹ và ngại giao tiếp. Sốc phản vệ là một biến chứng nguy hiểm có thể gây suy hô hấp và thậm chí dẫn đến tử vong nếu không được xử trí kịp thời. Cảm giác ngứa gãi liên tục có thể dẫn đến viêm nhiễm da và nhiễm trùng, ảnh hưởng đến giấc ngủ và sức khỏe tổng thể của người bệnh.

Để tránh những biến chứng nguy hiểm, việc điều trị phong ngứa sớm và đúng cách là vô cùng quan trọng. Trong đó, sử dụng liệu pháp Đông y được coi là một lựa chọn phổ biến. Tuy nhiên, việc sử dụng phương pháp này cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế có kinh nghiệm.

TRIỆU CHỨNG THƯỜNG GẶP KHI BỊ PHONG NGỨA

Dựa vào tình trạng bệnh và mức độ nghiêm trọng, mỗi người có thể trải qua các triệu chứng phong ngứa khác nhau. Dưới đây là một số biểu hiện đặc trưng dễ nhận biết khi bị phong ngứa:

  • Ban đầu, da sẽ xuất hiện các nốt hoặc đám ban đỏ, sần phù với kích thước không đồng đều.
  • Các ban này thường có màu hồng hoặc trắng, nổi lên trên bề mặt da với ranh giới rõ ràng. Người bệnh có thể trải qua phong ngứa ở các khu vực như chân, tay hoặc toàn thân.
  • Cảm giác ngứa có thể từ nhẹ đến nghiêm trọng, thường xuất hiện tại vùng da có ban đỏ. Sự ngứa càng trở nên trầm trọng hơn vào buổi tối và ban đêm, gây khó chịu và có thể kéo dài từ vài giờ đến cả ngày.
  • Bên cạnh cảm giác ngứa, người bệnh có thể cảm thấy nóng rát ở vùng da có ban đỏ.
  • Trong một số trường hợp, da có thể phồng rộp ngứa, gây nổi sần phù làm các khu vực như mắt, tai, môi, hoặc bộ phận sinh dục sưng phồng.
  • Các triệu chứng cấp tính, nếu không được điều trị hiệu quả, có thể tiến triển thành tình trạng mãn tính, tái phát liên tục và kéo dài.

NGUYÊN NHÂN GÂY PHONG NGỨA

Nguyên nhân chính xác gây phong ngứa vẫn là một ẩn số đối với y học thế giới. Tuy nhiên, theo nhiều nghiên cứu, bệnh được cho là do sự giải phóng quá mức histamin trong cơ thể, dẫn đến viêm dưới da và xuất hiện các triệu chứng ban đỏ và ngứa ngáy. Dưới đây là một số yếu tố được xem xét là nguyên nhân gây phong ngứa:

  • Dị ứng với các dị nguyên: Phản ứng dị ứng có thể xảy ra khi cơ thể tiếp xúc với các tác nhân dị nguyên như thực phẩm, hóa chất, lông động vật, hoặc phấn hoa.
  • Phản ứng phụ của thuốc: Một số nhóm thuốc như penicillin, thuốc trị cao huyết áp, thuốc ngủ, thuốc gây mê, thuốc điều trị xương khớp… có thể gây ra phản ứng phụ khi sử dụng quá mức, dẫn đến tăng nguy cơ mề đay phong ngứa hoặc mẩn ngứa da.
  • Yếu tố di truyền: Bệnh có thể được truyền từ cha mẹ sang con cái. Người có tiền sử gia đình về phong ngứa có nguy cơ cao mắc bệnh.
  • Dị ứng thời tiết: Cơ địa nhạy cảm có thể khiến cơ thể phản ứng lại với các biến động thời tiết, bao gồm cả thời tiết quá nóng hoặc quá lạnh.
  • Gan suy giảm chức năng: Chức năng gan suy giảm có thể dẫn đến việc độc tố tích tụ dưới da, gây ra các triệu chứng như nổi ban đỏ và ngứa.
  • Bệnh lý nhiễm khuẩn: Các bệnh nhiễm khuẩn như viêm gan, nhiễm ký sinh trùng, nhiễm giun sán, hoặc các bệnh lý tiêu hóa và hô hấp cũng có thể gây ra phong ngứa.

Ngoài ra, các nhóm đối tượng có cơ địa nhạy cảm như phụ nữ mang thai, sau sinh, và trẻ em cũng có nguy cơ cao mắc phải chứng phong ngứa.

PHONG NGỨA CÓ LÂY KHÔNG? CÓ CHỮA ĐƯỢC KHÔNG?

Căn cứ vào nguyên nhân gây phong ngứa, bệnh không có khả năng lây nhiễm từ người này sang người khác, trừ trường hợp bệnh di truyền từ cha mẹ sang con cái. Vì vậy, mặc dù có biểu hiện ngoài da nhưng bệnh không lây nhiễm, và người bệnh cũng như người xung quanh có thể yên tâm khi tiếp xúc.

Mề đay phong ngứa có thể tự biến mất sau vài giờ hoặc vài ngày trong một số trường hợp. Tuy nhiên, bệnh dễ tái phát và có xu hướng nặng hơn nếu không được điều trị. Theo các chuyên gia da liễu, đây là bệnh khó điều trị do có khả năng tái phát cao. Sự thành công của việc điều trị phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Mức độ nặng, nhẹ của bệnh: Ở giai đoạn đầu, khi bệnh chưa nghiêm trọng, mề đay cấp tính có thể dễ dàng điều trị hơn và có khả năng hồi phục cao hơn so với giai đoạn bệnh nặng và mãn tính.
  • Phương pháp điều trị: Lựa chọn phương pháp điều trị đúng cách là một yếu tố quan trọng để đạt được hiệu quả trong điều trị phong ngứa. Sử dụng phương pháp không đúng cũng có thể làm cho tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.
  • Chế độ dinh dưỡng và sinh hoạt phù hợp: Xây dựng một chế độ dinh dưỡng và sinh hoạt lành mạnh có thể hỗ trợ trong quá trình điều trị. Tránh tiếp xúc với các tác nhân gây bệnh cũng giúp cho quá trình điều trị trở nên hiệu quả hơn.

CÁCH TRỊ PHONG NGỨA HIỆU QUẢ

Như đã nói ở trên, phong ngứa hoàn toàn có thể điều trị được nếu như có phương pháp phù hợp. Dưới đây là 1 số phương pháp có thể giúp người bệnh cải thiện triệu chứng hoặc điều trị dứt điểm bệnh.

DÙNG THUỐC TÂY 

Để kiểm soát triệu chứng nhanh chóng và tiện lợi, nhiều người bệnh lựa chọn các loại thuốc Tây dạng uống hoặc bôi. Một số nhóm thuốc chống dị ứng, chống viêm, giảm ngứa được sử dụng phổ biến như sau:

  • Nhóm thuốc kháng histamin: Các loại thuốc này giúp hạn chế giải phóng histamin, hạn chế kích ứng da và giảm ngứa. Các thành viên phổ biến của nhóm này bao gồm Loratadine, Cetirizine, Acrivastine…
  • Thuốc chống dị ứng: Các loại thuốc này giúp giảm mẫn cảm và kích ứng dị ứng. Chúng bao gồm thuốc kháng IgE, thromboxane A2, cytokine được chỉ định sử dụng.
  • Thuốc chứa corticoid: Khi da có dấu hiệu viêm nhiễm và tổn thương, các loại thuốc chứa corticoid dạng kem bôi ngoài như betamethasone, fluocinolon… có thể được cân nhắc sử dụng.
  • Thuốc kháng sinh: Thuốc kháng sinh dạng uống hoặc bôi có thể được chỉ định nếu da bị viêm nhiễm và xuất hiện mưng mủ.

Ngoài ra, người bệnh cũng có thể sử dụng các loại kem bôi ngoài da nhằm làm sạch, kháng khuẩn và dưỡng da.

Lưu ý: Sử dụng thuốc Tây, đặc biệt là nhóm thuốc chứa corticoid, có thể gây ra nhiều tác dụng phụ như teo da, rạn da, giãn mạch, tăng nguy cơ kháng thuốc… Vì vậy, người bệnh chỉ nên sử dụng thuốc Tây theo sự hướng dẫn và chỉ định của bác sĩ có chuyên môn.

CÁCH CHỮA PHONG NGỨA TẠI NHÀ

Bằng một số thảo dược tự nhiên có sẵn ở quanh nhà, quanh vườn hoặc trên đường đi, dân gian đã phát triển những phương pháp trị ngứa và nổi ban trên da giúp làm giảm triệu chứng khá tốt. Dưới đây là một số cách chữa tại nhà được áp dụng phổ biến hiện nay:

  • Lá khế chữa phong ngứa: Rửa sạch một nắm lá khế và cho vào chảo sao nóng lên. Sau đó, đặt lá khế vừa sao nóng vào gạc y tế hoặc miếng vải sạch và chà nhẹ lên vùng da bị nổi ban ngứa.
  • Lá tía tô giảm ngứa da: Rửa sạch một nắm lá tía tô và ngâm với nước muối loãng. Sau đó, giã nát lá tía tô và lọc lấy nước. Phần nước lọc được dùng để uống, còn phần bã thì đắp hoặc chà nhẹ lên da giúp giảm ngứa.
  • Dùng cây nha đam: Lấy 1 lá nha đam, bỏ vỏ bên ngoài và lấy phần lõi bên trong thoa đều lên da. Tính kháng khuẩn và làm mát trong lá nha đam giúp xoa dịu cảm giác ngứa.
  • Bài thuốc đắp chữa phong ngứa: Lấy 1 nắm rau húng chanh, rửa sạch, giã nát và cho thêm chút muối. Đắp trực tiếp hỗn hợp này lên da trong 15-20 phút và rửa sạch bằng nước sẽ giúp giảm ngứa và nổi ban.
  • Tắm lá kinh giới chữa phong ngứa: Nếu ban đỏ và mẩn ngứa nổi lên toàn thân, người bệnh có thể sử dụng bài lá tắm với cây kinh giới. Dùng 1 nắm lá kinh giới, rửa sạch và đun sôi với 1-2 lít nước. Dùng nước này khi nguội để tắm hàng ngày hoặc tắm khi có biểu hiện bệnh.

Lưu ý: Các phương pháp này chỉ giúp giảm nhẹ triệu chứng ngoài da, không có tác dụng điều trị bệnh dứt điểm. Trong quá trình áp dụng, người bệnh cần chú ý vệ sinh da, dụng cụ và nguyên liệu để tránh tình trạng nhiễm trùng.

ĐIỀU TRỊ PHONG NGỨA BẰNG ĐÔNG Y

Đông y cho rằng nguyên nhân gây phong ngứa là do cơ thể nhiễm phong hàn, phong nhiệt do chức năng tạng phủ, sức đề kháng và hệ miễn dịch suy yếu. Các yếu tố này dẫn đến huyết hư, huyết táo, huyệt nhiệt, huyết ứ mà sinh bệnh. Vì vậy, nguyên tắc điều trị của Đông y là kết hợp song song giữa điều trị và phục hồi. Phương pháp trị phong ngứa cơ bản là giải độc, tiêu ban, thanh nhiệt, trừ tà và phục chính.

Các vị thuốc Đông y thường được sử dụng trong điều trị ban ngứa bao gồm: Bồ công anh, Tang bạch bì, Kim ngân hoa, Đơn đỏ, Tơ hồng xanh, Phòng phong… Căn cứ vào thể bệnh là phong hàn hay phong nhiệt mà Đông y có những bài thuốc phù hợp.

BỊ PHONG NGỨA KIÊNG ĂN GÌ? NÊN LÀM GÌ?

Bên cạnh việc chỉ định dùng thuốc, bác sĩ đặc biệt chú trọng đến chế độ dinh dưỡng và sinh hoạt của người bệnh. Dưới đây là một số lời khuyên của bác sĩ dành cho người bệnh:

NGƯỜI BỊ PHONG NGỨA NÊN KIÊNG ĂN

  • Kiêng ăn các thực phẩm có thể gây kích ứng hoặc dị ứng như hải sản, ốc, ếch, nhộng tằm, măng, đậu phộng…
  • Hạn chế thực phẩm giàu đạm như thịt bò, sữa, trứng, nội tạng động vật…
  • Hạn chế sử dụng thực phẩm nhiều đường.
  • Tránh các món ăn dầu mỡ, chiên rán, đồ ăn cay nóng, chất kích thích.

Thay vào đó, bạn hãy bổ sung thêm các thực phẩm giàu chất xơ, vitamin C, rau xanh, trái cây và uống đủ nước.

NHỮNG LƯU Ý NÊN VÀ KHÔNG NÊN TRONG SINH HOẠT

  • Bảo vệ cơ thể khỏi tác động của môi trường và thay đổi thời tiết.
  • Tăng cường vận động cơ thể, tập thể dục nhẹ nhàng và thư giãn tinh thần.
  • Tránh việc gãi ngứa để tránh tổn thương da.
  • Tránh tiếp xúc với hóa chất độc hại và các dị nguyên gây dị ứng.
  • Không nên tắm nước quá nóng hoặc quá lạnh, và tránh tắm quá lâu.
  • Không tự ý sử dụng thuốc điều trị khi chưa có chỉ định của bác sĩ.

Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến bệnh phong ngứa. Mong rằng, bài viết sẽ hữu ích với người bệnh trong quá trình điều trị bệnh. Theo dõi Phụ nữ toàn cầu để biết thêm nhiều thông tin hữu ích hơn nhé.