ĐẲNG SÂM CÓ TÁC DỤNG GÌ? CÁCH SỬ DỤNG ĐẲNG SÂM TỐT CHO SỨC KHỎE

ĐẲNG SÂM CÓ TÁC DỤNG GÌ? CÁCH SỬ DỤNG ĐẲNG SÂM TỐT CHO SỨC KHỎE 1

Có nhiều loại sâm nổi tiếng với các lợi ích cho sức khỏe và điều trị bệnh. Trong số đó, đẳng sâm là một loại được biết đến phổ biến với khả năng tương tự như nhân sâm. Tuy nhiên, vẫn có nhiều người chưa hiểu rõ về các công dụng của đẳng sâm. Vậy, đẳng sâm có những tác dụng gì? Hãy cùng tìm hiểu.

ĐẲNG SÂM CÓ TÁC DỤNG GÌ? CÁCH SỬ DỤNG ĐẲNG SÂM TỐT CHO SỨC KHỎE 3

ĐẲNG SÂM – VỊ THUỐC QUÝ TRONG Y HỌC CỔ TRUYỀN

Đẳng sâm, một loại dược liệu được sử dụng từ lâu tại nhiều quốc gia trên thế giới, cũng được tìm thấy ở nhiều nước Đông Nam Á, bao gồm Việt Nam. Thường mọc nhiều nhất ở các vùng núi cao như Cao Bằng, Lạng Sơn, Lai Châu, Sơn La, Hà Giang và Hòa Bình.

Ở Việt Nam, đẳng sâm còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như đảng sâm, sâm rừng, hồng đẳng sâm, xuyên đảng sâm, v.v. Đây là một loài thân cỏ, dây leo, sống lâu năm. Thân cây màu xanh lục nhạt hoặc có thể có sắc tím, lá mọc đối, hình tim, mặt trên màu xanh lục và mặt dưới màu trắng xám. Hoa của cây mọc ở kẽ lá, có hình chuông, màu trắng hoặc hơi vàng, thường có vân tím. Quả có hình cầu, 5 cạnh, mở, và có túm lông hình nón.

Bộ phận quý giá nhất của đẳng sâm chính là phần củ rễ. Củ rễ thường được thu hoạch sau mùa đông và có thể được sử dụng tươi, phơi khô hoặc sấy nhẹ ở nhiệt độ thấp. Củ đẳng sâm được sử dụng như một loại thuốc quý trong Y học cổ truyền.

CÔNG DỤNG CỦA ĐẲNG SÂM ĐỐI VỚI SỨC KHỎE

Đẳng sâm được sử dụng trong các bài thuốc để chữa các triệu chứng như tiêu phân sống, lỏng hoặc nát, ăn không tiêu, mặt nhợt nhạt, tiếng nói yếu, cơ thể mệt mỏi, thở ngắn, mệt mỏi, hoặc phế hư sinh ho. Ngoài ra, nó cũng thường được sử dụng thay thế cho nhân sâm trong các bài thuốc chữa các vấn đề liên quan đến tiêu hóa yếu, tiêu hóa kém. Khi kết hợp với các thảo dược khác như Bạch truật, bạch linh, hoài sơn, liên nhục, đẳng sâm có thể hỗ trợ điều trị các bệnh suy dinh dưỡng ở trẻ em hoặc trẻ bị tiêu chảy, rối loạn tiêu hoá và hấp thu.

ĐẲNG SÂM CÓ TÁC DỤNG GÌ? CÁCH SỬ DỤNG ĐẲNG SÂM TỐT CHO SỨC KHỎE 5

Liều lượng đẳng sâm thường dao động từ 9 đến 30 gram mỗi ngày và có thể sử dụng dưới dạng thuốc sắc, viên hoặc bột.

ĐẲNG SÂM CÓ TÁC DỤNG GÌ?

THEO Y HỌC CỔ TRUYỀN

Theo Y học cổ truyền, rễ củ của cây đẳng sâm có vị ngọt, tính bình, có tác dụng ích khí, dưỡng huyết, giải khát, bổ tỳ, kiện vị và sinh tân dịch. Thuốc này thường được sử dụng để điều trị các tình trạng như vàng da, thiếu máu, suy nhược cơ thể, và kém ăn. Ngoài ra, nó cũng được dùng để lợi tiểu, chữa ho, tiêu đờm, bổ dạ dày, và chữa tiêu chảy. Cho phụ nữ, đẳng sâm cũng có thể được sử dụng để điều trị các vấn đề như rong huyết và sa tử cung một cách hiệu quả.

THEO Y HỌC HIỆN ĐẠI

Đẳng sâm đã được y học hiện đại khám phá ra nhiều ứng dụng hữu ích, từ đó được biết đến rộng rãi:

  • Thử nghiệm đã chứng minh rằng chiết xuất Polisaccarit từ đẳng sâm, khi sử dụng qua đường uống trong 8 tuần, có thể làm chậm quá trình lão hóa của cơ thể. Polisaccarit này giúp bảo vệ cơ thể khỏi gốc tự do, tăng cường miễn dịch và phòng ngừa nhiều bệnh mãn tính.
  • Trong củ đẳng sâm, Polisaccarit cũng đã được chứng minh là có khả năng ức chế sự hình thành và phát triển của các tế bào khối u, đặc biệt là ở ung thư biểu mô dạ dày, gan và phổi.
  • Polisaccarit pectic cũng được biết đến với khả năng tăng cường kháng insulin, giúp hạ đường huyết ở những bệnh nhân mắc tiểu đường.
  • Nước rễ của đẳng sâm được biết đến với khả năng bảo vệ niêm mạc dạ dày và phục hồi tổn thương bên trong nếu có.
  • Đẳng sâm giúp giảm và phòng ngừa thiếu máu, kích thích lưu thông tuần hoàn máu, từ đó cải thiện sức khỏe toàn diện.
  • Sử dụng đẳng sâm đúng cách và thường xuyên có thể tăng cường hệ miễn dịch cơ thể trong thời gian ngắn.
  • Y học hiện đại đã chứng minh tác dụng của đẳng sâm trong việc bảo vệ gan, đặc biệt là gan chịu tổn thương do rượu bia.
  • Các Acid oleanolic có trong đẳng sâm còn được biết đến với khả năng bảo vệ DNA, giúp khắc phục các tổn thương DNA do tác động của tia UV.

CÁCH DÙNG ĐẲNG SÂM TỐT CHO SỨC KHỎE

Với nhiều lợi ích như vậy, thật tiếc nếu bỏ qua việc sử dụng đẳng sâm để chăm sóc sức khỏe. Bạn có thể sử dụng đẳng sâm để nấu canh, cháo và các món ăn bổ dưỡng khác nhằm tăng cường thể lực và phục hồi sức khỏe. Một số món ngon từ đẳng sâm có thể kể đến như gà hầm đẳng sâm, bò hầm đẳng sâm, canh đẳng sâm nấu hàu, cháo đẳng sâm, và nhiều món khác.

ĐẲNG SÂM CÓ TÁC DỤNG GÌ? CÁCH SỬ DỤNG ĐẲNG SÂM TỐT CHO SỨC KHỎE 7

Ngoài ra, một số người còn ngâm mật ong hoặc rượu với đẳng sâm để sử dụng dần. Ngâm rượu đẳng sâm cũng rất đơn giản, tương tự như việc ngâm sâm đương quy. Bạn cũng có thể bào mỏng đẳng sâm, tẩm cùng nước gừng để giảm tính hàn, sau đó sao khô để lưu trữ và pha trà hàng ngày. Trà đẳng sâm kết hợp với táo đỏ và kỷ tử là một loại thức uống cực kỳ tốt cho sức khỏe. Khi kết hợp với các vị thuốc Đông y khác, đẳng sâm sẽ tạo ra những bài thuốc chữa bệnh và bồi bổ cơ thể hiệu quả.

CÁC BÀI THUỐC SỬ DỤNG ĐẲNG SÂM

Các bài thuốc dưới đây sử dụng đẳng sâm kết hợp với các thành phần khác nhau để điều trị các tình trạng sức khỏe khác nhau:

  • Bài thuốc dưỡng khí, hư tỳ, kém ăn: Sử dụng đẳng sâm kết hợp với mộc hương, hoàng kỳ, long nhãn, bạch truật, hắc táo, phục linh, cam thảo, đại táo, đương quy và viễn chí. Hỗn hợp này được dùng hàng ngày trước bữa ăn khoảng hai giờ, với liều lượng khoảng 9 gram mỗi lần.
  • Bài thuốc tăng cường thể trạng cho người già yếu: Sử dụng đẳng sâm kết hợp với đương quy, long nhãn và ngưu tất. Các nguyên liệu này được sắc lấy nước uống sau bữa ăn để đạt hiệu quả tốt nhất.
  • Bài thuốc ổn định đường ruột và hệ tiêu hoá: Sử dụng đẳng sâm kết hợp với thăng ma, bạch truật, sài hồ, trần bì, cam thảo, hoàng kỳ, đại táo, gừng tươi và đương quy. Hỗn hợp này được sắc lấy nước uống hoặc tán thành bột mịn để hoà tan với nước ấm, và sử dụng mỗi ngày với liều lượng khoảng 18 gram, chia làm hai lần trước bữa ăn khoảng hai giờ.
  • Bài thuốc chữa mệt mỏi, cơ thể suy nhược, kém ăn: Sử dụng đẳng sâm kết hợp với bạch phục linh, bạch truật, cam thảo và các thành phần khác. Hỗn hợp này được sắc lấy nước uống hàng ngày hoặc tán thành bột mịn để hoà tan với nước ấm. Liều lượng không nên vượt quá 20 gram mỗi ngày.
ĐẲNG SÂM CÓ TÁC DỤNG GÌ? CÁCH SỬ DỤNG ĐẲNG SÂM TỐT CHO SỨC KHỎE 9

Ngoài ra, có một số phương pháp kinh nghiệm khác như sử dụng đẳng sâm kết hợp với các vị thuốc khác để hỗ trợ các tình trạng bệnh như ăn uống không tiêu, mệt mỏi, nôn, tiêu chảy. Tuy nhiên, khi sử dụng đẳng sâm, cần lưu ý:

  • Cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng nó phù hợp với tình trạng sức khỏe cụ thể của bạn.
  • Không nên tự ý kết hợp đẳng sâm với các dược liệu khác mà không có sự hướng dẫn của chuyên gia y tế.
  • Cần sử dụng đúng liều lượng và đúng cách sử dụng đã được chỉ định để tránh tác dụng phụ không mong muốn.
  • Cần thực hiện kết hợp giữa việc sử dụng thuốc với chế độ ăn uống, luyện tập thể dục và nghỉ ngơi hợp lý.
  • Hiệu quả của thuốc sẽ đến từ từ, nên cần kiên nhẫn và kiên trì trong việc sử dụng.

Đối với phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng đẳng sâm để đảm bảo an toàn cho mẹ và em bé.

LƯU Ý KHI DÙNG ĐẲNG SÂM

Tuy đã biết được các tác dụng của đẳng sâm, nhưng việc sử dụng nó cũng cần được thận trọng và tuân thủ các nguyên tắc sau:

  • Trước khi sử dụng đẳng sâm để điều trị bệnh, luôn cần tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc người chuyên môn. Không nên tự ý kết hợp và sử dụng đẳng sâm mà không có hướng dẫn từ người có kinh nghiệm.
  • Tránh lạm dụng đẳng sâm, vì việc sử dụng quá nhiều có thể gây ra các tác dụng phụ và ảnh hưởng đến sức khỏe. Liều lượng phù hợp thường nằm trong khoảng từ 9 đến 30 gram mỗi ngày.
  • Đẳng sâm không phù hợp cho những đối tượng như phụ nữ mang thai, trẻ em, và những người có dấu hiệu dị ứng với các thành phần của nó.
  • Tránh sử dụng đẳng sâm cùng với lê lô, củ cái, trà xanh, hoặc các loại hải sản khác, vì điều này có thể gây ra tác dụng không mong muốn.
  • Cần kiên nhẫn và kiên trì sử dụng đẳng sâm trong một thời gian dài để thấy rõ những lợi ích sức khỏe của nó.

KẾT LUẬN

Đẳng sâm là một loại dược liệu quý, được sử dụng phổ biến vì giá thành hợp lý hơn so với nhân sâm, nhưng vẫn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Tuy nhiên, việc sử dụng đẳng sâm cần được thực hiện đúng cách để tránh phản tác dụng, và ngay cả có thể gây nên tình trạng bệnh nặng hơn. Vì vậy, không nên tự ý sử dụng đẳng sâm mà cần tham khảo ý kiến của bác sĩ, đặc biệt là khi thay thế nhân sâm bằng đẳng sâm trong các bài thuốc.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Thành phần hóa học của Đẳng Sâm:

  • Chứa nhiều hợp chất có hoạt tính sinh học như alkaloids, flavonoid, terpenoid, …
  • Có tác dụng chống oxy hóa, tăng cường miễn dịch, bảo vệ gan, …

2.Liều lượng sử dụng Đẳng Sâm:

  • Liều lượng khuyến cáo: 10-20g mỗi ngày.
  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ để có liều lượng phù hợp.

3. Giá Đẳng Sâm bao nhiêu?

  • Giá Đẳng Sâm dao động tùy theo loại, chất lượng và nơi bán.
  • Trung bình: 100.000 – 300.000 đồng/100g.

THEO DÕI, NHẬN BIẾT, PHÒNG TRÁNH CÁC BIẾN CHỨNG HẬU COVID-19 Ở TRẺ EM

THEO DÕI, NHẬN BIẾT, PHÒNG TRÁNH CÁC BIẾN CHỨNG HẬU COVID-19 Ở TRẺ EM 11

Gần đây, số trẻ mắc COVID-19 tại nước ta đang gia tăng, mặc dù triệu chứng của COVID-19 ở trẻ em thường nhẹ hơn so với người lớn và ít trường hợp phải nhập viện. Tuy nhiên, một tỉ lệ nhất định trẻ sau khi mắc COVID-19 có thể trải qua một chuỗi triệu chứng kéo dài như ho, đau đầu, mệt mỏi, rối loạn hành vi, mất vị giác. Hiện tượng này đang thu hút sự quan tâm của ngành y tế và các bậc phụ huynh về vấn đề hậu COVID-19 ở trẻ, bao gồm biểu hiện và có thể gây ra những hậu quả gì ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ hay không.

THEO DÕI, NHẬN BIẾT, PHÒNG TRÁNH CÁC BIẾN CHỨNG HẬU COVID-19 Ở TRẺ EM 13

HẬU COVID-19 LÀ GÌ?

Trong bài viết này, chúng tôi sử dụng thuật ngữ “hậu COVID-19” để mô tả các triệu chứng kéo dài sau khi trẻ mắc COVID-19, theo định nghĩa được Tổ chức Y tế Thế giới đưa ra vào tháng 10/2021. Hậu COVID-19 được định nghĩa là tình trạng mà các triệu chứng kéo dài ít nhất 2 tháng, xuất hiện sau khi bệnh khởi phát và không được chẩn đoán là do nguyên nhân khác.

Trong trường hợp của trẻ em, hậu COVID-19 ám chỉ một nhóm các triệu chứng lâu dài (như mệt mỏi, rối loạn vị giác, đau đầu, ho, khó thở…) sau khi trẻ mắc COVID-19 trong vòng 3 tháng và ảnh hưởng đến hoạt động hàng ngày của trẻ. Các triệu chứng này có thể bắt đầu từ khi trẻ mắc bệnh ban đầu hoặc mới xuất hiện sau khi trẻ đã hồi phục và không do nguyên nhân khác gây ra.

Tùy thuộc vào thời gian kéo dài của các triệu chứng, có các thuật ngữ khác nhau:

Tình trạng COVID-19 cấp tính (Acute COVID-19): các triệu chứng xuất hiện trong vòng 4 tuần đầu kể từ ngày mắc bệnh.

Tình trạng COVID-19 bán cấp/dai dẳng (Subacute/ongoing/persistent COVID-19): các triệu chứng kéo dài từ 4 đến 12 tuần kể từ ngày mắc bệnh.

Tình trạng COVID-19 mạn tính (Chronic COVID-19): các triệu chứng kéo dài sau 12 tuần kể từ ngày mắc bệnh, có thể kéo dài tới 6 tháng.

HẬU COVID-19 CÓ THƯỜNG GẶP HAY KHÔNG?

Tỷ lệ trẻ em mắc các triệu chứng dai dẳng sau khi mắc COVID-19 có thể biến động tùy theo các nghiên cứu được thực hiện ở các quốc gia khác nhau, ở các nhóm tuổi và dân số đặc biệt khác nhau, cũng như các phương pháp định lượng thời gian xuất hiện các triệu chứng khác nhau. Thêm vào đó, các triệu chứng phổ biến của hậu COVID-19 ở trẻ em cũng đa dạng và có thể biến đổi, điều này cũng ảnh hưởng đến tỷ lệ mắc các triệu chứng.

Do đó, hiện nay chưa có con số chính xác về tỷ lệ mắc hậu COVID-19 ở trẻ em.

NGUYÊN NHÂN DẪN ĐẾN HẬU COVID-19 LÀ GÌ?

Tổ chức Y tế Thế giới đánh giá rằng hậu COVID-19 là một tình trạng chưa có căn nguyên cụ thể, có sự kết hợp của nhiều yếu tố bao gồm đặc điểm của virus, tình trạng miễn dịch của cơ thể, và các di chứng sau điều trị hồi sức tích cực.

Ngoài ra, có một số tình huống khác cũng có thể gây ra các triệu chứng mới hoặc kéo dài sau COVID-19, bao gồm:

  • Vi rút tồn tại lâu hơn thường do hệ thống miễn dịch không hoạt động hiệu quả.
  • Tình trạng tái nhiễm do một chủng virus khác.
  • Thể lực yếu do thiếu vận động khi ốm.
  • Stress hậu sang chấn hoặc di chứng tâm thần, đặc biệt ở những người có tiền sử lo âu, trầm cảm, mất ngủ, hoặc các bệnh lý tâm thần khác.
  • Sự hình thành các kháng thể tự miễn sau nhiễm virus.

Một số nhà khoa học cũng đưa ra các giả thuyết sâu hơn:

  • Tình trạng phản ứng viêm mạn tính: Có nghiên cứu chỉ ra rằng virus SARS-CoV-2 có thể cư trú trong đường ruột của trẻ sau khi trải qua bệnh và kích thích sự phản ứng viêm liên tục.
  • Tình trạng tăng đông và tắc các vi mạch nhỏ trong thời kỳ mắc COVID-19 cấp tính có thể gây ra tổn thương mạn tính kéo dài, như sự tăng đông trong các động mạch vành có thể gây ra đau ngực kéo dài sau khi hồi phục.

TRIỆU CHỨNG HẬU COVID Ở TRẺ EM

Hậu COVID-19, trẻ em có thể trải qua một loạt các triệu chứng đặc trưng, bao gồm:

Triệu chứng hô hấp: Các triệu chứng như khó thở, đau ngực, và ho kéo dài có thể xuất hiện do virus SARS-CoV-2 tác động vào hệ thống hô hấp.

Triệu chứng tim mạch: Trẻ có thể phát triển viêm cơ tim, gây ra các triệu chứng như đau ngực, mệt mỏi, và nhịp tim không đều.

Triệu chứng khứu giác và vị giác: Một số trẻ có thể gặp phải thay đổi về khứu giác và vị giác, làm thay đổi thói quen ăn uống và khó nhận biết mùi nguy hiểm.

Triệu chứng thần kinh: Hậu COVID-19 có thể gây ra các vấn đề thần kinh như viêm não hoặc đột quỵ, dẫn đến thay đổi trong ngôn ngữ, tâm trạng, hành vi và vận động.

Triệu chứng tinh thần: Một số trẻ có thể gặp khó khăn trong việc học tập, tập trung, và gặp phải các vấn đề như viết chậm, đọc chậm, khi mắc kẹt trong tình trạng thiếu ngủ hoặc căng thẳng.

Triệu chứng thể chất: Hậu COVID-19 cũng có thể gây ra sự giảm sức chịu đựng và mệt mỏi khi tham gia các hoạt động thể chất.

Đau đầu: Đây là một triệu chứng phổ biến, đặc biệt là ở những trẻ mắc kẹt trong tình trạng thiếu ngủ và căng thẳng.

Thay đổi hành vi và tâm lý: Có nguy cơ cao hơn về các vấn đề hành vi và tâm lý, đặc biệt là ở những trẻ có tiền sử các vấn đề tâm thần hoặc hành vi.

Viêm đa cơ quan (MIS-C): Đây là một di chứng nguy hiểm, có thể dẫn đến tử vong, xuất hiện sau khoảng 2-6 tuần sau khi mắc COVID-19. Biểu hiện điển hình bao gồm sốt kéo dài, niêm mạc da bị tổn thương, rối loạn tiêu hóa, suy tim, và triệu chứng tiểu đường

MỨC ĐỘ NGUY HIỂM DO HẬU COVID-19 GÂY RA CHO TRẺ EM

Các chuyên gia y tế cảnh báo rằng, các di chứng hậu COVID-19 ở trẻ em thường không đáng lo ngại nếu được phát hiện và điều trị kịp thời. Thông thường, khi được can thiệp đúng cách, diễn biến của các di chứng này thường là thuận lợi và trẻ có khả năng hồi phục tương đối tốt. Tuy nhiên, nếu phát hiện muộn, có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng đến mức tử vong.

Đặc biệt, hội chứng MIS-C (viêm đa cơ quan) là một biến chứng nặng của hậu COVID-19, không thể coi thường vì nó có thể gây tổn thương đa cơ quan. Việc nhập viện và điều trị ngay lập tức là cần thiết trong trường hợp này.

THEO DÕI, NHẬN BIẾT, PHÒNG TRÁNH CÁC BIẾN CHỨNG HẬU COVID-19 Ở TRẺ EM 15

KHI NÀO CẦN KHÁM HẬU COVID CHO TRẺ

Sau khi hồi phục từ COVID-19, sức khỏe của trẻ sẽ dần hồi phục, nhưng cơ thể cần thời gian để làm điều này. Thời gian kéo dài của tình trạng hậu COVID-19 ở trẻ vẫn chưa thể xác định chính xác, và các di chứng của nó vẫn có thể gây nguy hiểm cho trẻ.

Vì vậy, nếu các triệu chứng hậu COVID-19 như đã được đề cập kéo dài hơn 4 tuần hoặc trẻ trải qua khó thở, đau tức ngực thường xuyên, sốt cao kéo dài, hoặc xuất hiện các biểu hiện nguy hiểm khác, cần đưa trẻ đến bệnh viện kiểm tra ngay lập tức. Tại đó, bác sĩ sẽ đánh giá mức độ nặng nhẹ của các di chứng hậu COVID-19, tìm nguyên nhân xuất hiện triệu chứng, phát hiện các biến chứng và đưa ra các biện pháp điều trị phù hợp (nếu cần) để ngăn chặn kịp thời các hậu quả tiêu cực đối với sức khỏe và sự sống của trẻ.

THEO DÕI, NHẬN BIẾT, PHÒNG TRÁNH CÁC BIẾN CHỨNG HẬU COVID-19 Ở TRẺ EM 17

NHỮNG VIỆC CẦN LÀM ĐỂ TRÁNH HẬU COVID-19 CHO TRẺ 

Bởi vẫn chưa xác định được nguyên nhân cụ thể của hậu COVID-19, hiện tại không có bất kỳ biện pháp vật lý, thuốc hoặc thực phẩm nào có thể ngăn chặn việc phát triển của tình trạng này. Phương pháp duy nhất để ngăn chặn hậu COVID-19 là phòng tránh việc nhiễm SARS-CoV-2 cho trẻ bằng cách áp dụng các biện pháp phòng bệnh hiệu quả và tiêm vắc-xin COVID-19 khi được khuyến nghị. Khi trẻ mắc COVID-19, cần tiến hành theo dõi và chăm sóc theo hướng dẫn của nhân viên y tế, và đưa trẻ tới cơ sở y tế để được khám và điều trị kịp thời.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Biến chứng hậu COVID-19 có thể kéo dài bao lâu?

Hiện nay, vẫn chưa biết chính xác biến chứng hậu COVID-19 có thể kéo dài bao lâu. Tuy nhiên, một số trẻ em có thể gặp triệu chứng trong nhiều tháng sau khi mắc COVID-19.

2. Làm thế nào để chẩn đoán biến chứng hậu COVID-19 ở trẻ em?

Bác sĩ sẽ chẩn đoán dựa trên các triệu chứng của trẻ, tiền sử mắc COVID-19 và các xét nghiệm chẩn đoán khác.

3. Cha mẹ có thể làm gì để giúp trẻ đối phó với biến chứng hậu COVID-19?

  • Cho trẻ nghỉ ngơi đầy đủ
  • Khuyến khích trẻ ăn uống lành mạnh
  • Giúp trẻ giải tỏa căng thẳng
  • Trao đổi với trẻ về cảm xúc của trẻ
  • Tìm kiếm sự hỗ trợ từ chuyên gia nếu cần thiết

4. Có nguồn thông tin nào uy tín về biến chứng hậu COVID-19 ở trẻ em?

5. Biến chứng hậu COVID-19 có ảnh hưởng đến sức khỏe tâm lý của trẻ em không?

Một số trẻ em có thể gặp các vấn đề về sức khỏe tâm lý sau khi mắc COVID-19. Các vấn đề sức khỏe tâm lý có thể bao gồm:

  • Lo lắng
  • Trầm cảm
  • Rối loạn stress sau sang chấn (PTSD)

KẾT LUẬN

Để phát hiện sớm các di chứng hậu COVID-19 ở trẻ em, sau khi trẻ đã hồi phục khoảng 2-3 tuần, cha mẹ cần chú ý quan sát sức khỏe tổng thể của trẻ. Nếu nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào không bình thường, nên đưa trẻ đến cơ sở y tế đáng tin cậy để được kiểm tra. Để hỗ trợ quá trình hồi phục, trẻ cần được khuyến khích vận động nhẹ nhàng, ăn uống cân đối và đủ dinh dưỡng, hạn chế tiếp xúc với các thiết bị điện tử, và có chế độ nghỉ ngơi khoa học.