UỐNG NƯỚC GÌ TỐT CHO THẬN? 

UỐNG NƯỚC GÌ TỐT CHO THẬN?  1

Nhiều người quan tâm đến việc uống loại nước nào là tốt nhất cho sức khỏe của thận, vì vai trò quan trọng của thận trong việc lọc máu và loại bỏ độc tố khỏi cơ thể. Việc chọn lựa đúng loại nước có thể ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe của thận. Dưới đây là danh sách các loại nước uống được nhiều chuyên gia khuyến nghị cho sức khỏe của thận, và chúng tôi sẽ giải đáp chi tiết trong bài viết dưới đây.

UỐNG NƯỚC GÌ TỐT CHO THẬN?  3

TẠI SAO NƯỚC QUAN TRỌNG VỚI THÂN?

Nước đóng vai trò không thể phủ nhận đối với sức khỏe của thận vì những lý do sau:

  • Hỗ trợ quá trình lọc và loại bỏ độc tố: Thận hoạt động như một “nhà máy” lọc của cơ thể, loại bỏ chất cặn, muối khoáng và độc tố từ máu. Việc uống đủ nước duy trì lưu lượng máu chảy qua thận, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình lọc và loại bỏ chất thải dư thừa.
  • Duy trì cân bằng chất lỏng: Thận giữ cho cân bằng chất lỏng trong cơ thể bằng cách kiểm soát lượng nước bài tiết và hấp thụ, tạo môi trường lý tưởng cho các hoạt động trao đổi chất diễn ra bình thường.
  • Kiểm soát huyết áp: Thận kiểm soát huyết áp bằng cách điều chỉnh lượng muối và nước trong máu. Uống đủ nước đảm bảo lưu lượng chất lỏng đến thận, hỗ trợ thận kiểm soát huyết áp hiệu quả.
  • Ngăn ngừa sỏi thận: Uống đủ nước giúp thận loại bỏ tinh thể muối khoáng dư thừa, ngăn chặn sự kết tủa và hình thành sỏi thận.
  • Hỗ trợ các chức năng khác: Thận tham gia vào nhiều quá trình sinh lý khác nhau như điều chỉnh ion, cân bằng pH máu và sản xuất hormone. Nước duy trì môi trường ổn định cho thận thực hiện các chức năng này một cách hiệu quả.

Tóm lại, nước không chỉ hỗ trợ thận trong quá trình lọc và loại bỏ độc tố, mà còn duy trì cân bằng chất lỏng, huyết áp, và đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa các vấn đề sức khỏe liên quan đến thận.

TIÊU CHÍ LỰA CHỌN LOẠI NƯỚC UỐNG TỐT CHO THẬN

Khi chọn lựa loại nước tốt cho sức khỏe thận, các chuyên gia dinh dưỡng khuyến nghị xem xét những điểm sau:

  • Chọn nguồn nước sạch: Ưu tiên lựa chọn nguồn nước sạch từ các nhà cung cấp uy tín, không bị ô nhiễm bởi vi khuẩn, độc tố và kim loại nặng.
  • Hạn chế đường: Đường có thể gây tăng độ insulin và glucose trong máu, kích thích phản ứng viêm ở các mạch máu trong thận và dẫn đến suy giảm chức năng thận. Do đó, việc giảm lượng đường là biện pháp hiệu quả để ngăn ngừa các vấn đề liên quan đến thận.
  • Giảm natri: Ưu tiên chọn nước có hàm lượng natri thấp (<140mg natri / khẩu phần uống hoặc <2000 mg natri / ngày) để tránh tăng huyết áp và áp lực lên thận.
  • Kiểm soát kali và phốt pho: Tránh các loại nước có hàm lượng kali và phốt pho cao nếu bạn mắc các vấn đề về thận. Việc tiêu thụ nước giàu kali và phốt pho có thể gây ra các vấn đề sức khỏe như suy tim, giòn xương và đột quỵ.
UỐNG NƯỚC GÌ TỐT CHO THẬN?  5

Để kiểm soát lượng kali và phốt pho, hãy ưu tiên chọn loại nước uống có hàm lượng dưới 200mg kali và 150mg phốt pho trên mỗi khẩu phần. Hãy đảm bảo tổng lượng kali không vượt quá 3000 mg và phốt pho không vượt quá 800 mg mỗi ngày.

Tóm lại, việc lựa chọn loại nước uống đóng vai trò quan trọng trong quá trình chăm sóc và cải thiện sức khỏe thận, giúp duy trì chức năng thận và ngăn ngừa các biến chứng có thể xảy ra. Đặc biệt đối với những người có nguy cơ cao hoặc đang mắc bệnh thận, việc thảo luận với bác sĩ để xác định danh sách các loại nước giải khát an toàn cho thận là rất quan trọng, giúp bảo vệ hệ thống tiết niệu và duy trì sức khỏe tổng thể.

UỐNG NƯỚC GÌ TỐT CHO THẬN?

Theo các chuyên gia dinh dưỡng, các loại thức uống tốt cho sức khỏe thận là những loại nước có hàm lượng natri, kali và phốt pho thấp. Đồng thời, chúng cũng giúp duy trì huyết áp, đường huyết, lưu lượng chất lỏng qua thận, và cân bằng pH của máu và nước tiểu. Những thức uống này bao gồm:

NƯỚC LỌC

Với 75% cơ thể được tạo thành từ nước, việc uống nước lọc đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì thể tích máu và lưu lượng chất lỏng ổn định, giúp chảy qua thận một cách hiệu quả. Điều này hỗ trợ cơ quan thận loại bỏ độc tố, ngăn ngừa tình trạng sỏi thận và giảm nguy cơ suy giảm chức năng thận. Ngoài ra, nước lọc cũng giúp cân bằng độ pH của nước tiểu, giảm nguy cơ nhiễm khuẩn trong đường tiết niệu, và hỗ trợ trong việc ngăn ngừa cũng như điều trị viêm thận do nhiễm trùng.

UỐNG NƯỚC GÌ TỐT CHO THẬN?  7

CÀ PHÊ ĐEN

Cà phê, khi được tiêu thụ trong mức độ vừa phải (không quá 700ml/ngày), có thể mang lại một số lợi ích cho sức khỏe thận. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc uống 2-3 tách cà phê (tương đương 500-700ml) mỗi ngày có thể giảm nguy cơ mắc bệnh suy thận cấp tính xuống 17% và suy thận mạn tính xuống 13%. Điều này là do cà phê chứa nhiều thành phần như sau:

  • Caffeine: Hợp chất caffeine có trong cà phê giúp kích thích hệ thống thần kinh trung ương, tăng cường lưu thông máu đến thận và giúp thận hoạt động hiệu quả.
  • Chất chống oxy hóa: Cà phê cũng chứa axit chlorogenic và trigonelline, các hợp chất chống oxy hóa hỗ trợ kháng viêm ở thận một cách hiệu quả.

Tuy nhiên, việc tiêu thụ cà phê cũng cần có sự điều chỉnh. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng uống nhiều hơn 3 tách cà phê mỗi ngày có thể tăng đến gấp ba lần nguy cơ rối loạn chức năng thận ở những người mang mã gen làm cho cơ thể chuyển hóa caffeine chậm.

Theo Sara Mahdavi, tác giả chính của nghiên cứu này, khoảng một nửa dân số mang trong họ biến thể di truyền làm cho cơ thể chuyển hóa caffeine chậm. Do đó, việc tiêu thụ cà phê nên giữ ở mức độ vừa phải để đảm bảo nhận được lợi ích tối đa cho sức khỏe thận.

UỐNG NƯỚC GÌ TỐT CHO THẬN?  9

NƯỚC KHOÁNG CÓ GAS

Nước khoáng có ga, đặc biệt là loại không chứa đường hoặc chất tạo ngọt nhân tạo, có thể mang lại nhiều lợi ích sức khỏe quan trọng cho thận như sau:

  • Cân bằng điện giải: Nước khoáng chứa nhiều khoáng chất tự nhiên như canxi, natri, kali và magiê, giúp cơ thể cân bằng điện giải, huyết áp và ổn định độ pH của máu. Điều này có thể ngăn ngừa các biến chứng có thể gây hại cho thận do mất cân bằng điện giải, như tăng huyết áp, tăng creatinine niệu, co giật, suy tim, v.v.
  • Kích thích vị giác: Ga có trong nước khoáng có thể kích thích vị giác, giúp tạo “niềm vui” và thúc đẩy việc bổ sung nước một cách thường xuyên mà không chờ đến khi cảm thấy khát mới uống.
  • Hạn chế ăn quá no: Lượng ga trong nước khoáng cũng có thể tạo ra cảm giác no tạm thời, giúp kiểm soát việc ăn uống quá mức và cân nặng hiệu quả, đồng thời bảo vệ thận khỏi việc phát triển các vấn đề viêm nhiễm do thừa cân và béo phì.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nước khoáng có ga không phải lúc nào cũng thay thế được nước lọc thông thường trong việc hỗ trợ sức khỏe thận. Việc tiêu thụ nước khoáng có ga quá nhiều có thể gây ra các vấn đề như đầy bụng, khó tiêu, ợ chua và trào ngược thực quản. Do đó, việc uống nước khoáng có ga cần phải được thực hiện một cách cân nhắc, và cần phải kết hợp với một chế độ ăn uống cân đối và lành mạnh.

SMOOTHIE HOA QUẢ

Nếu bạn đang tìm kiếm lựa chọn uống nước tốt cho sức khỏe của thận, hãy xem xét việc thưởng thức các loại sinh tố từ hoa quả. Sinh tố là một phương pháp tuyệt vời để cung cấp nhiều thành phần quan trọng cho sức khỏe thận, bao gồm:

  • Nước: Sinh tố từ trái cây thường giàu nước, giúp duy trì cân bằng lượng chất lỏng cần thiết cho hoạt động của thận.
  • Chất xơ: Hoa quả là nguồn cung cấp chất xơ quan trọng, giúp thận kiểm soát mức độ đường trong máu và ngăn ngừa tiểu đường, một nguyên nhân tiềm ẩn của bệnh thận mạn tính.
  • Chất chống oxy hóa: Hoa quả chứa nhiều chất chống oxy hóa như vitamin nhóm B, vitamin C, carotenoids, polyphenols, giúp bảo vệ thận khỏi tổn thương do gốc tự do và nguy cơ mắc bệnh thận mạn tính.
UỐNG NƯỚC GÌ TỐT CHO THẬN?  11

Để tận dụng tối đa lợi ích sức khỏe từ sinh tố cho thận, quan trọng là lựa chọn đúng loại trái cây và phương pháp chế biến hợp lý. Dưới đây là một số gợi ý:

  • Tránh thêm đường: Khi làm sinh tố, hãy tránh thêm đường tinh chế, vì đường có thể gây ra tăng đường huyết và kích thích các phản ứng viêm nhiễm, gây hại cho các mạch máu của thận. Thay vào đó, ưu tiên lựa chọn các loại trái cây ít đường như chuối, táo, bơ, lê, dưa chuột, nho, dâu tây.
  • Chọn trái cây ít kali và phốt pho: Nếu bạn đang mắc bệnh thận, hãy ưu tiên chọn các loại trái cây ít kali và phốt pho để giảm nguy cơ các biến chứng gây hại cho thận. Một số lựa chọn tốt có thể kể đến như táo, lê, dứa, lựa, dâu, mâm xôi, việt quất.

Bằng cách lựa chọn đúng loại trái cây và áp dụng cách chế biến hợp lý, bạn có thể tận hưởng một sinh tố ngon và tốt cho sức khỏe thận của mình.

NƯỚC ÉP TRÁI CÂY NHÀ LÀM

Tương tự như smoothie hoa quả, nước ép trái cây cũng bao gồm nhiều nước, chất xơ và chất chống oxy hóa, từ đó mang lại những lợi ích sức khỏe tương tự. Tuy nhiên, để nước ép trái cây thực sự có lợi cho sức khỏe thận, bạn cần tuân thủ các nguyên tắc sau:

  • Rửa sạch hoa quả: Đảm bảo rửa sạch hoa quả để loại bỏ bất kỳ cặn bụi, thuốc trừ sâu hoặc hóa chất nông nghiệp có thể gây hại cho thận.
  • Tránh thêm đường: Không nên thêm đường hoặc chất tạo ngọt vào nước ép trái cây, vì chỉ số đường huyết cao có thể ảnh hưởng tiêu cực đến mạch máu trong thận.
  • Chọn hoa quả ít kali và phốt pho: Đối với những người mắc suy thận cấp tính hoặc mắc bệnh thận mạn tính ở các giai đoạn III, IV và V, hãy chọn các loại trái cây có hàm lượng kali và phốt pho thấp để giúp cân bằng điện giải trong cơ thể.

Một số loại nước ép trái cây ngọt tự nhiên (không cần thêm đường) và có hàm lượng kali/phốt pho thấp bao gồm: nước ép táo, lê, nho, dứa, lựu, mâm xôi, việt quất và dâu tây.

TRÀ 

Uống các loại trà như trà xanh, trà gừng, trà nghệ có thể mang lại nhiều lợi ích sức khỏe cho thận như sau:

  • Trà xanh: Chứa nhiều catechin, một loại chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp điều hòa huyết áp để ngăn ngừa suy thận mạn tính. Ngoài ra, trà xanh cũng có chứa một lượng nhỏ caffeine, giúp cải thiện lưu thông máu và tăng hiệu suất lọc của thận.
  • Trà nghệ và trà gừng: Trà nghệ chứa nhiều curcumin trong khi trà gừng giàu gingerol. Cả hai đều là các chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ thận khỏi tổn thương do gốc tự do và ngăn ngừa suy thận mạn tính.
UỐNG NƯỚC GÌ TỐT CHO THẬN?  13

NƯỚC NGÂM HOA QUẢ

Nước ngâm hoa quả là sự kết hợp của trái cây tươi và nước lọc, được ngâm cùng nhau trong thời gian dài. Hương vị của nước ngâm sẽ trở nên đậm hơn khi thời gian ngâm càng lâu. Khác với smoothie hoa quả hoặc nước ép trái cây, bạn có thể thưởng thức nước ngâm hoa quả suốt cả ngày mà không lo về lượng đường, vì nó cung cấp hương vị tự nhiên mà không ngọt quá, không gây tăng cân hay béo phì do hàm lượng đường trong nước ngâm thấp hơn nhiều so với nước ép trái cây.

Thêm vào đó, nước ngâm hoa quả thường có hàm lượng kali và phốt pho thấp hơn so với smoothie và nước ép trái cây. Điều này có lợi đặc biệt cho những người mắc bệnh suy thận, khi cần kiểm soát nghiêm ngặt lượng khoáng chất trong chế độ dinh dưỡng.

NƯỚC GIẤM TÁO

Nếu bạn còn băn khoăn về việc chọn loại nước nào tốt cho sức khỏe thận, hãy xem xét bổ sung nước giấm táo vào chế độ ăn uống của bạn. Đây là một thức uống được làm từ quá trình lên men tự nhiên của táo tươi trong dung dịch axit axetic (giấm). Giấm táo có lợi cho sức khỏe thận bởi chúng chứa nhiều axit axetic và axit citric, hai hợp chất có thể biến đổi thành muối citrate và axetate, giúp kiềm hóa nước tiểu và ngăn chặn sự hình thành sỏi thận.

Tuy nhiên, khi sử dụng nước giấm táo, bạn nên pha loãng 1-2 muỗng canh giấm táo với 150ml nước lọc. Điều này là cần thiết vì việc uống giấm táo nguyên chất có thể gây tổn thương cho men răng và làm tổn thương cổ họng. Trong quá trình pha chế, bạn có thể thêm 1 thìa mật ong nguyên chất nếu muốn thêm hương vị ngọt. Sau khi uống giấm táo, đừng quên súc miệng thật kỹ để bảo vệ men răng.

UỐNG NƯỚC GÌ TỐT CHO THẬN?  15

NHỮNG LOẠI NƯỚC CÓ THỂ GÂY TỔN THƯƠNG THẬN

Những loại thức uống tiềm ẩn nguy cơ gây tổn thương thận thường là những đồ uống có chứa nhiều đường, natri, kali, phốt pho và cồn, bao gồm:

NƯỚC TRÁI CÂY ĐÓNG HỘP

Nước trái cây đóng hộp thường có hàm lượng đường cao, đôi khi thậm chí cao hơn cả các đồ uống có gas. Theo nghiên cứu, lượng đường fructose cao trong nước trái cây đóng hộp có thể gia tăng tốc độ tổn thương ống thận, gây viêm kẽ thận và xơ hóa cầu thận. Ngoài ra, nước ép trái cây đóng hộp còn chứa nhiều muối natri photphat, một chất nhũ hóa và làm đặc thực phẩm, có thể gây tăng huyết áp và thúc đẩy tiến triển bệnh thận. Do đó, việc hạn chế tiêu thụ nước trái cây đóng hộp là một ưu tiên hàng đầu khi bạn đang phân vân không biết uống nước gì tốt cho sức khỏe thận.

NƯỚC NGỌT CÓ GAS

Theo nghiên cứu, việc tiêu thụ nước giải khát ngọt, bất kể là loại có đường hay chỉ sử dụng chất làm ngọt nhân tạo, đều có thể tăng nguy cơ gây sỏi thận lần lượt là 23% và 33%. Do đó, tốt nhất bạn nên tránh các loại nước chứa nhiều đường để ngăn ngừa sỏi thận.

UỐNG NƯỚC GÌ TỐT CHO THẬN?  17

RƯỢU BIA

Mặc dù việc tiêu thụ rượu và bia ở mức vừa phải có thể không gây hại, nhưng tiêu thụ chúng quá mức có thể gây tổn thương cho thận. Theo Hiệp hội Thận học Hoa Kỳ, việc tiêu thụ rượu bia quá mức (trên 1400ml bia hoặc 147ml rượu trong 2 giờ) có thể dẫn đến mất nước nghiêm trọng, kích hoạt bệnh suy thận cấp tính tiến triển. Bên cạnh đó, cả rượu và bia đều có khả năng tăng huyết áp, là yếu tố nguy cơ thúc đẩy sự tiến triển của bệnh suy thận mạn tính.

TRÀ SỮA

Trà sữa thường chứa ít dinh dưỡng nhưng lại có dư thừa calo. Các thành phần như bột kem thực vật, bột sữa, sữa đặc, bột béo,… được sử dụng để làm dày kết cấu của trà sữa thường chứa nhiều calo, dễ gây thừa cân và béo phì, cũng như làm tăng áp lực lên thận. Một số phiên bản trà sữa còn chứa nhiều muối natri, thường xuất hiện dưới dạng kem muối hoặc phô mai muối phủ bên trên, có thể gây tăng huyết áp và thúc đẩy tiến triển của suy thận.

UỐNG NƯỚC GÌ TỐT CHO THẬN?  19

UỐNG NHIỀU NƯỚC CÓ TỐT KHÔNG?

Uống nhiều nước KHÔNG LÀNH MẠNH cho thận, không chỉ đối với người khỏe mạnh mà còn đối với những người mắc bệnh thận mạn tính. Cụ thể:

Đối với người khỏe mạnh: Uống nước quá nhiều có thể dẫn đến tăng huyết áp và gây tổn thương cho thận từ bên trong. Ngoài ra, việc uống nhiều nước trong thời gian ngắn có thể làm loãng máu, gây ra rối loạn điện giải và các triệu chứng như đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, hoa mắt, chuột rút, co giật và rối loạn nhịp tim.

Đối với người mắc bệnh thận mạn tính: Nghiên cứu cho thấy, bệnh nhân CKD tiêu thụ nhiều hơn 2 lít nước mỗi ngày có thể làm giảm tỷ lệ lọc máu của tiểu cầu thận (GFR), thúc đẩy suy giảm chức năng thận. Tình trạng tương tự cũng xảy ra ở những người bệnh CKD tiêu thụ ít hơn 1 lít nước mỗi ngày. Như vậy, việc uống nước, dù quá nhiều hoặc quá ít, đều không tốt cho người mắc bệnh thận mạn tính, bao gồm cả người suy thận.

KẾT LUẬN

Chăm sóc thận đòi hỏi không chỉ một chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt mà còn yêu cầu lựa chọn đúng loại thức uống an toàn cho sức khỏe. Nếu vẫn còn băn khoăn và chưa biết uống nước gì là tốt cho thận, bạn có thể tham khảo danh sách 8 loại nước uống mà chúng tôi đã đề xuất ở trên.

BẬT MÍ 10 CÁCH GIẢM ĐAU DẠ DÀY CẤP TỐC AN TOÀN TẠI NHÀ

BẬT MÍ 10 CÁCH GIẢM ĐAU DẠ DÀY CẤP TỐC AN TOÀN TẠI NHÀ 21

Có nhiều phương pháp điều trị đau dạ dày, bao gồm các biện pháp tự điều trị tại nhà kèm theo sử dụng hoặc không sử dụng thuốc, đồng thời kết hợp với chế độ dinh dưỡng phù hợp. Tùy thuộc vào mức độ đau cụ thể, người bệnh có thể áp dụng một hoặc nhiều phương pháp khác nhau.

BẬT MÍ 10 CÁCH GIẢM ĐAU DẠ DÀY CẤP TỐC AN TOÀN TẠI NHÀ 23

ĐAU DẠ DÀY LÀ GÌ?

Dạ dày, một phần quan trọng của hệ tiêu hoá, được coi như một túi chứa thức ăn trực tiếp kết nối với tá tràng, với dung lượng bình thường khoảng 1 – 1.5 lít.

Dạ dày có bốn chức năng chính:

  • Vận động: Hoạt động này phụ thuộc vào sự co thường xuyên của các cơ trong dạ dày. Khi dạ dày được đầy thức ăn, trương lực giảm, và ngược lại.
  • Nhu động: Xảy ra sau khi thức ăn đi vào dạ dày trong khoảng 5 – 10 phút. Sự nhu động tăng dần khi thức ăn di chuyển gần tâm vị.
  • Bài tiết: Dạ dày có thể tiết lên đến 1.5 lít dịch vị mỗi ngày.
  • Tiêu hoá: Điều chỉnh việc đóng hoặc mở môn vị để kích thích tiết dịch hoạt hóa các enzym tiêu hóa, giúp tiêu hoá thức ăn.

Đau dạ dày thường là một vấn đề phổ biến liên quan đến tiêu hoá. Các triệu chứng thường biểu hiện khác nhau tùy thuộc vào cơ địa của mỗi người, nhưng các dấu hiệu phổ biến bao gồm ợ hơi, ợ chua, chướng bụng, và đau ở thượng vị. Những triệu chứng này gây khó chịu và thúc đẩy bệnh nhân tìm kiếm cách giảm đau dạ dày nhanh chóng.

10 CÁCH GIẢM ĐAU DẠ DÀY CẤP TỐC AN TOÀN TẠI NHÀ

UỐNG NHIỀU NƯỚC

Đối với những người gặp vấn đề về tiêu hóa, việc duy trì lượng nước cần thiết trong cơ thể là điều hết sức quan trọng. Sự thiếu hụt nước hoặc mất nước có thể làm chậm quá trình tiêu hóa và tăng nguy cơ đau dạ dày. Đồng thời, uống đủ nước cũng giúp giảm triệu chứng ợ nóng. Mức lượng nước khuyến nghị cho người trưởng thành là khoảng 2 lít mỗi ngày, trong khi đó, cho trẻ nhỏ thì mức độ này thường ít hơn, dao động từ 950ml đến 1,2 lít tùy thuộc vào độ tuổi.

XOA BÓP BỤNG

Xoa bóp bụng là một phương pháp vật lý trị liệu có thể được thực hiện tại nhà để giảm đau dạ dày hiệu quả. Đây là cách thực hiện:

  • Bước 1: Xoa nóng lòng bàn tay, có thể sử dụng vài giọt dầu nóng để tăng hiệu quả.
  • Bước 2: Áp tay lên bụng và thực hiện các động tác xoa bóp từ trái sang phải và từ trên xuống dưới.

Lưu ý: Chỉ nên thực hiện xoa bóp bụng sau khi đã quá ít nhất 1 giờ sau khi ăn, tránh áp dụng phương pháp này ngay sau bữa ăn vì có thể làm tăng đau dạ dày. Mỗi lần xoa bóp nên giới hạn từ 10-15 phút để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

CHƯỜM ẤM

BẬT MÍ 10 CÁCH GIẢM ĐAU DẠ DÀY CẤP TỐC AN TOÀN TẠI NHÀ 25

Nếu cảm thấy đau dạ dày ở mức độ nhẹ, việc sử dụng phương pháp chườm ấm có thể là một giải pháp đơn giản nhưng hiệu quả. Bằng cách tạo ra hơi ấm, phương pháp này giúp các mạch máu ở vùng thượng vị được lỏng lẻo hơn, làm giảm sự co bóp gây đau dạ dày. Đồng thời, nó cũng kích thích hoạt động của hệ tiêu hóa, giúp quá trình này diễn ra một cách thuận lợi hơn. Khi bạn cảm thấy đau, có thể áp dụng chườm ấm lên bụng trong khoảng 10-20 phút, nhiệt độ nước nên dao động từ 50-60 độ C.

HÍT THỞ ĐỀU

Khi cảm thấy căng thẳng và đau dạ dày, việc thực hiện các động tác hít thở sâu có thể giúp ổn định tâm trạng và giảm đau bụng. Hít thở sâu giúp giảm tiết dịch vị và kích thích sản xuất endorphins – một loại chất dẫn truyền thần kinh tự nhiên giúp giảm đau. Đề xuất tập hít thở 2 lần mỗi ngày, mỗi lần từ 3-5 nhịp để có hiệu quả tốt nhất.

KHÔNG ĂN THỨC ĂN KHÓ TIÊU

Các loại thực phẩm khó tiêu như thức ăn giàu dầu mỡ hoặc axit, các sản phẩm từ lúa mì, và thực phẩm cay nóng có thể làm tình trạng đau dạ dày trở nên trầm trọng hơn. Vì vậy, khi cảm thấy khó chịu ở bụng, tránh ăn các loại thực phẩm này trong cách điều trị đau dạ dày tại nhà. Thay vào đó, bạn nên tăng cường ăn trái cây và rau củ tươi để giúp “làm dịu” dạ dày.

BẬT MÍ 10 CÁCH GIẢM ĐAU DẠ DÀY CẤP TỐC AN TOÀN TẠI NHÀ 27

KHÔNG NẰM

Nhiều người thường có thói quen nằm nghỉ khi cảm thấy đau dạ dày, tuy nhiên, điều này không nên được thực hiện. Khi nằm, axit trong dạ dày có thể dễ dàng trào lên gây ra hiện tượng ợ chua. Thay vào đó, khi đau bụng, bạn nên cố gắng ngồi nghỉ thay vì nằm hoặc đi ngủ ít nhất vài tiếng cho đến khi cơn đau dạ dày giảm đi.

DÙNG NGHỆ VÀ MẬT ONG

Nghệ và mật ong là hai chất chống viêm tự nhiên, có thể giúp giảm viêm và đau dạ dày. Người bệnh có thể sử dụng nước ấm pha tan bột nghệ cùng mật ong (tỷ lệ 100ml – 10g bột nghệ – 2 thìa mật ong), uống trước bữa ăn; mỗi ngày 2-3 ly. Trong vài tháng, bạn sẽ cảm nhận được sự cải thiện trong tình trạng đau dạ dày.

BẬT MÍ 10 CÁCH GIẢM ĐAU DẠ DÀY CẤP TỐC AN TOÀN TẠI NHÀ 29

DÙNG GỪNG

Để chữa đau dạ dày tại nhà nhanh chóng, bạn có thể sử dụng gừng. Gừng có thể được thêm vào thực phẩm hoặc sử dụng như một thành phần để pha trà. Tuy nhiên, cần nhớ chỉ sử dụng gừng ở liều lượng phù hợp. Việc sử dụng quá nhiều gừng có thể gây ra các tác dụng phụ như đầy hơi, ợ chua, hoặc khó tiêu.

BẬT MÍ 10 CÁCH GIẢM ĐAU DẠ DÀY CẤP TỐC AN TOÀN TẠI NHÀ 31

DÙNG CÁC BÀI THUỐC DÂN GIAN

Bạc hà là một nguyên liệu thuốc dân gian được sử dụng phổ biến trong việc chống viêm và giảm cơn đau. Tinh dầu bạc hà được coi là một phương pháp giảm đau tự nhiên. Bạn có thể sử dụng các sản phẩm chứa bạc hà như trà, kẹo ngậm hoặc sử dụng lá tươi để điều trị đau dạ dày theo cách sau:

  • Chuẩn bị 1 nắm lá bạc hà tươi, rửa sạch và để ráo
  • Đun lá với nước sôi trong 5 phút – lúc này nước sẽ chuyển thành màu nâu
  • Lọc lá; phần nước có thể thêm chút chanh và mật ong
  • Sử dụng nước bạc hà hằng ngày

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ ĐAU DẠ DÀY BẰNG THUỐC TÂY Y

Khi các biện pháp tự chữa đau dạ dày không đạt hiệu quả mong muốn, người bệnh có thể cần đến các phương pháp điều trị tây y. Ở đây, có một số loại thuốc có thể được sử dụng, bao gồm cả các loại thuốc không kê toa và thuốc kê toa, tùy thuộc vào triệu chứng và nguyên nhân cụ thể của bệnh.

Thuốc không kê toa:

  • Đau do đầy hơi, khó tiêu: Các thuốc chứa simethicone (Mylanta, Gas-X).
  • Đau do ợ nóng do trào ngược dạ dày thực quản: Thuốc kháng axit hoặc giảm axit (Pepcid AC, Zantac 75).
  • Đau do táo bón: Thuốc làm mềm phân hoặc thuốc nhuận tràng.
  • Đau do tiêu chảy: Các loại thuốc chứa loperamide (Imodium) hoặc bismuth subsalicylate (Kaopectate hoặc Pepto-Bismol).
  • Đối với các cơn đau do lý do khác: Các thuốc chứa acetaminophen có khả năng giảm đau tốt.

Lưu ý: Tránh xa các thuốc chống viêm không steroid (NSAID) như aspirin, ibuprofen (Advil, Midol, Motrin) hoặc naproxen (Naprosyn, Aleve, Anaprox, Naprelan), vì chúng có thể làm tăng kích ứng dạ dày.

Thuốc kê toa:

  • Trong trường hợp đau dạ dày mạn tính hoặc rối loạn tự miễn dịch, thuốc kê toa sẽ được sử dụng.
  • Thuốc chứa steroid như prednisone giúp giảm viêm và đau dạ dày do các rối loạn mãn tính.
  • Thuốc ức chế bơm proton (PPI) được kê đơn cho các trường hợp dạ dày tiết quá nhiều axit.
  • Các loại thuốc kháng sinh có thể được kê đơn nếu viêm nhiễm do vi khuẩn H. pylori.
BẬT MÍ 10 CÁCH GIẢM ĐAU DẠ DÀY CẤP TỐC AN TOÀN TẠI NHÀ 33

CÁCH GIẢM ĐAU DẠ DÀY BẰNG VIỆC THỰC HIỆN CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG KHOA HỌC

Tình trạng đau dạ dày có thể được cải thiện đáng kể thông qua việc duy trì một chế độ ăn phù hợp. Trong số các phương pháp chữa đau dạ dày, một chế độ ăn hiệu quả là BRAT. Đây là một chế độ ăn kiêng được khuyến khích cho những người mắc các vấn đề về dạ dày như đau dạ dày, tiêu chảy, buồn nôn, hoặc ốm nghén. BRAT bao gồm các thực phẩm nhạt, không chứa muối và gia vị, ít chất xơ và dễ tiêu hóa. Các thực phẩm chính của BRAT bao gồm cơm, chuối, táo, bánh mì nướng; cùng với các thực phẩm bổ sung như khoai tây/cà rốt luộc, bánh quy mặn giòn, thịt gà, và sữa chua.

Tuy nhiên, mặc dù chế độ ăn BRAT có thể hỗ trợ trong việc điều trị đau dạ dày, nhưng không nên duy trì trong thời gian dài để tránh gây ra thiếu hụt chất dinh dưỡng như protein, calorie và các loại vitamin. Khi cần thiết, bạn chỉ nên áp dụng chế độ ăn BRAT trong 1-2 ngày, sau đó chuyển về cách ăn uống thông thường với sự đa dạng của rau củ và trái cây.

KẾT LUẬN

Mặc dù có các phương pháp tự điều trị đau dạ dày mà người bệnh có thể thực hiện tại nhà để giảm bớt tình trạng đau ở mức độ nhẹ và trung bình, nhưng không nên xem nhẹ việc tìm kiếm sự can thiệp y tế chuyên sâu, đặc biệt khi cảm thấy đau bụng kéo dài hoặc xuất hiện các dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm. Điều trị kịp thời không chỉ giúp kiểm soát nhanh chóng các cơn đau dạ dày mà còn đóng góp vào việc ngăn ngừa nguy cơ các biến chứng tiềm ẩn như thủng dạ dày, viêm loét hoặc ung thư dạ dày.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Lưu ý khi áp dụng các cách giảm đau dạ dày cấp tốc?

  • Các cách này chỉ mang tính chất tạm thời.
  • Nên áp dụng kết hợp với chế độ ăn uống và sinh hoạt hợp lý.
  • Nếu tình trạng không cải thiện, cần đi khám bác sĩ.

2. Cách nào hiệu quả nhất?

Tùy thuộc vào cơ địa và nguyên nhân gây đau, hiệu quả của các cách sẽ khác nhau.

3. Cách nào không nên áp dụng?

  • Uống rượu bia, thuốc lá.
  • Ăn thức ăn cay nóng, chua, nhiều dầu mỡ.
  • Tập luyện thể thao quá sức.

4. Khi nào cần đi khám bác sĩ?

  • Đau dữ dội, không thuyên giảm.
  • Nôn mửa liên tục.
  • Đi ngoài phân đen.
  • Sốt cao.