CÂY XẠ ĐEN CÓ TÁC DỤNG GÌ TRONG VIỆC CHỮA BỆNH?

CÂY XẠ ĐEN CÓ TÁC DỤNG GÌ TRONG VIỆC CHỮA BỆNH? 1

Cây xạ đen là một loại thảo dược vô cùng quý giá. Lá của cây này có thể sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các loại thảo dược khác để nấu thành nước uống có tính chất chữa bệnh và tăng cường sức đề kháng, đặc biệt là trong điều trị bệnh ung thư. Chính vì điều này, cây xạ đen thường được biết đến với cái tên “cây ung thư”.

CÂY XẠ ĐEN CÓ TÁC DỤNG GÌ TRONG VIỆC CHỮA BỆNH? 3

GIỚI THIỆU VỀ CÂY XẠ ĐEN

Cây xạ đen, hay còn được biết đến với nhiều tên gọi như cây ung thư (theo dân tộc Mường ở tỉnh Hòa Bình), cây quả nâu, bách giải, bạch vạn hoa, thanh giang đằng, dây gối,… Theo phân loại khoa học, tên gọi của cây xạ đen là Celastrus hindsii Benth et Hook, thuộc họ dây gối (Celastraceae). Ở Việt Nam, cây xạ đen thường mọc phổ biến ở khu vực rừng núi, đặc biệt là tại các tỉnh như Hòa Bình, Thanh Hóa và Ninh Bình.

Đây là một loại thực vật dây leo có thân gỗ, có chiều dài từ 3 đến 10m. Cây xạ đen thường mọc thành bụi, với cây non có màu xám nhạt và không có lông, trong khi cây trưởng thành thì có màu xanh nâu và nhiều lông.

Lá của cây xạ đen mọc đơn lẻ, có hình dạng bầu dục với đầu lá nhọn, có chiều dài từ 7 – 12cm và chiều rộng từ 3 – 5cm. Mép lá thường có răng cưa ngắn và cuống lá tương đối ngắn, chỉ từ 5 – 7mm.

Hoa của cây xạ đen có màu trắng, gồm 5 cánh, thường mọc thành từng chùm ở nách hoặc ngọn lá. Chùm hoa có chiều dài từ 5 – 10cm và cuống hoa dài khoảng 2 – 4mm. Quả của cây xạ đen có hình dạng giống như quả trứng, có chiều dài khoảng 1cm. Quả thường có màu xanh và chuyển sang màu vàng khi chín, sau đó tách thành 3 mảnh. Cây xạ đen thường ra hoa từ tháng 3 đến tháng 5 và có quả từ tháng 8 đến tháng 12.

Lá của cây xạ đen có thể được hái để sử dụng làm dược liệu bất kỳ lúc nào, nhưng để đạt được hiệu quả tốt nhất, cần chờ đến khi cây trưởng thành. Sau khi thu hoạch, các phần của cây xạ đen cần được rửa sạch bằng nước, sau đó cắt thành từng đoạn ngắn và phơi hoặc sấy khô, sau đó bảo quản trong túi nilon để sử dụng dần.

CÂY XẠ CÓ MẤY LOẠI, PHÂN BIỆT CÂY XẠ ĐEN VỚI CÁC CÂY KHÁC?

Có bốn loại cây xạ khác nhau:

Cây xạ đen: Thân cây ít nhựa đen và khi phơi khô, thân có mùi thơm, lá có mùi thuốc và không bị vỡ vụn khi được phơi đủ nắng.

Cây xạ trắng: Hình thái bên ngoài gần giống với cây xạ đen nhưng lá có màu xanh nhạt hơn và không có răng cưa ở mép. Thân cây không có nhựa đen và khi phơi khô, cả thân và lá đều không thơm.

Cây xạ đỏ: Thân cây từ gốc đến ngọn có màu đỏ. Lá không có răng cưa và nếu vò nát sẽ có mùi thơm. Hoa hình thù gần giống xạ đen nhưng màu đỏ.

Cây xạ vàng: Thân to hơn so với xạ đen, lá không có răng cưa và tương đối mỏng. Khi phơi khô, lá rất dễ giòn, nát. Cả lá và thân không có mùi thơm.

Với vấn đề cây xạ đen, chỉ có một loại duy nhất có công dụng hỗ trợ điều trị bệnh gan nhiễm mỡ, huyết áp cao, ung thư,…

TÁC DỤNG CỦA CÂY XẠ ĐEN

Cây xạ đen, hay còn được biết đến với cái tên “cây ung thư”, được ghi nhận là có khả năng ức chế tế bào ung thư, đặc biệt là trong việc điều trị ung thư gan và ung thư phổi. Cây xạ đen chứa nhiều thành phần hóa học như polyphenol (bao gồm axit lithospermic và axit lithospermic B, axit rosmarinic, kaempferol 3-rutinoside, rutin), sesquiterpene, triterpene, cũng như các nhóm hợp chất khác như axit amin, quinone, flavonoid, tanin,…

Với các thành phần này, cây xạ đen có các tác dụng dược lý sau:

Chống khối u: Các hợp chất polyphenol, flavonoid, quinone trong cây xạ đen có khả năng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư, giúp hóa lỏng tế bào ung thư để chúng dễ dàng bị tiêu hủy, từ đó chống hình thành khối u và di căn.

Chống oxy hóa: Các chất hóa học có trong cây xạ đen giúp chống lại các gốc tự do và giảm thiểu tác hại của chúng đối với tế bào.

Chống nhiễm khuẩn: Hợp chất saponin triterpenoid trong xạ đen giúp bảo vệ cơ thể khỏi vi khuẩn xâm nhập.

Trong Đông y, cây xạ đen được sử dụng để điều trị một số bệnh như viêm gan, xơ gan, gan nhiễm mỡ, làm vàng da, giải độc, tiêu viêm, mụn nhọt trên da, ổn định huyết áp, hoạt huyết, giúp giải tỏa căng thẳng, tăng sức đề kháng, chữa khối u, và trị các bệnh xương khớp, cột sống.

Tùy thuộc vào từng bài thuốc cụ thể, liều lượng sử dụng xạ đen có thể khác nhau. Tuy nhiên, tối đa nên sử dụng khoảng 70g xạ đen mỗi ngày và cần tham khảo ý kiến của thầy thuốc để được tư vấn về liều lượng phù hợp.

CÂY XẠ ĐEN CÓ TÁC DỤNG GÌ TRONG VIỆC CHỮA BỆNH? 5

CÁC BÀI THUỐC TỪ CÂY XẠ ĐEN

Cây xạ đen là một loại dược liệu có thể sử dụng cả thân, cành và lá, có thể dùng tươi hoặc khô. Dưới đây là một số bài thuốc phổ biến từ cây xạ đen:

Thanh nhiệt, lợi tiểu, thông kinh: Phơi khô và sao vàng xạ đen (15g), kim ngân hoa (12g), sau đó hãm lấy nước uống trong ngày.

Tăng cường đề kháng, giảm căng thẳng: Sắc lấy nước uống hàng ngày từ các loại dược liệu gồm xạ đen, nấm linh chi, giảo cổ lam (mỗi loại 15g).

Hỗ trợ điều trị các bệnh về gan: Nấu 2 lít nước với xạ đen (50g gồm lá và thân cây), mật nhân (10g), cà gai leo (30g), sau đó lọc lấy nước uống hàng ngày.

Giải độc gan, hỗ trợ hệ tiêu hóa, phòng chống ung thư: Nấu 1,5 lít nước với xạ đen và xạ vàng (mỗi loại 100g), cây B1 (30g), cây máu gà (kê huyết đằng) để uống trong ngày. Hoặc cũng có thể nấu với xạ đen (70g bao gồm lá và thân cây) sau đó lọc rồi để nguội uống hàng ngày.

Cầm máu, chữa mụn nhọt: Vệ sinh da sạch sẽ rồi lấy khoảng 3 – 5 lá xạ đen tươi đã giã nát đắp lên, sau đó băng lại để tránh nhiễm trùng.

Hỗ trợ điều trị ung thư gan, ung thư phổi: Sắc lấy nước uống các loại dược liệu gồm xạ đen và hoàn ngọc (mỗi loại 50g), bán chi liên (10g), bạch hoa xà (20g). Nên uống sau mỗi bữa ăn khoảng 30 phút và uống 2 lần/ngày.

LƯU Ý KHI DÙNG CÂY XẠ ĐEN LÀM DƯỢC LIỆU

Trước khi sử dụng cây xạ đen làm dược liệu, cần tham khảo ý kiến của thầy thuốc, bác sĩ để tránh gặp tác dụng phụ hoặc tương tác thuốc. Dưới đây là một số lưu ý đối với việc sử dụng cây xạ đen:

Không sử dụng vượt quá liều lượng cho phép, vì điều này có thể gây tụt huyết áp, hoa mắt, hoặc chóng mặt.

Thuốc hoặc trà từ cây xạ đen sau khi nấu cần pha vừa đủ và sử dụng hết trong ngày. Tránh để thuốc qua đêm khi sử dụng để tránh gây đau bụng, đi ngoài, hoặc đầy bụng.

Cây xạ đen có tác dụng an thần và chữa mất ngủ, có thể gây ngủ gà hoặc ngủ gật.

Không nên sử dụng đối với người bị bệnh thận vì có thể làm suy thận.

Tránh tự ý tăng giảm liều lượng hoặc phối hợp với các loại dược liệu khác để tránh gây ra tác dụng không mong muốn.

Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú, cũng như trẻ nhỏ dưới 5 tuổi, không nên sử dụng cây xạ đen mà cần tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Không nên kết hợp sử dụng thức uống có cồn hoặc các loại thực phẩm như cà pháo, đậu xanh, măng chua, rau muống… với cây xạ đen vì có thể làm giảm tác dụng.

Nếu đang sử dụng thuốc Tây y để điều trị, cần uống thuốc Tây và các bài thuốc từ cây xạ đen cách nhau ít nhất 30 phút để đạt hiệu quả và tránh tương tác thuốc.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Thành phần hóa học của cây xạ đen có gì đặc biệt?

  • Polyphenol
  • Saponin
  • Các hợp chất khác
  • Alkaloid
  • Tanin
  • Acid amin
  • Vitamin và khoáng chất

2. Cây xạ đen phân bố ở đâu?

  • Vùng Đông Bắc: Hòa Bình, Hà Nam, Ninh Bình, Quảng Ninh, Hải Phòng.
  • Vùng Tây Bắc: Sơn La, Lai Châu, Điện Biên.
  • Vùng Bắc Trung Bộ: Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế.

Ngoài ra, cây xạ đen cũng được tìm thấy ở một số tỉnh phía Nam như:

  • Vùng Tây Nguyên: Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Lâm Đồng.
  • Vùng Đông Nam Bộ: Bình Thuận, Đồng Nai.

3. Cây xạ đen có thực sự là “tiên dược” như lời đồn?

Cây xạ đen là một loại thảo dược quý giá với nhiều công dụng cho sức khỏe. Tuy nhiên, cần sử dụng cây xạ đen một cách hợp lý, khoa học và không nên kỳ vọng quá nhiều vào hiệu quả của cây thuốc này.

  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng cây xạ đen, đặc biệt là đối với những người có bệnh nền hoặc đang sử dụng các loại thuốc khác.
  • Sử dụng cây xạ đen với liều lượng vừa đủ, không nên lạm dụng.
  • Kết hợp sử dụng cây xạ đen với chế độ ăn uống lành mạnh và lối sống khoa học để đạt hiệu quả tốt nhất.

KẾT LUẬN

Như vậy, rõ ràng công dụng của cây xạ đen đối với sức khỏe là rất đáng kể. Tuy nhiên, để tận dụng hiệu quả tối đa từ việc sử dụng cây xạ đen, người dùng nên tìm kiếm ý kiến từ những chuyên gia có kinh nghiệm. Điều này giúp tránh được tình trạng lạm dụng hoặc sử dụng sai cách, từ đó ngăn chặn tác dụng phụ không mong muốn.

CÂY NGŨ GIA BÌ: NHỮNG TÁC DỤNG VỚI SỨC KHỎE BẠN CẦN BIẾT

CÂY NGŨ GIA BÌ: NHỮNG TÁC DỤNG VỚI SỨC KHỎE BẠN CẦN BIẾT 7

Ngũ gia bì, hay xuyên gia bì, là một loại thuốc đã được sử dụng từ thời kỳ lâu đời như một phương pháp truyền thống để giảm đau xương khớp và giảm đau sau chấn thương mềm. Thường được kết hợp với các loại thuốc khác, ngũ gia bì không chỉ có tác dụng chữa trị mà còn có khả năng tăng cường hiệu quả của điều trị bệnh.

CÂY NGŨ GIA BÌ: NHỮNG TÁC DỤNG VỚI SỨC KHỎE BẠN CẦN BIẾT 9

ĐẶC ĐIỂM CÂY NGŨ GIA BÌ

Cây ngũ gia bì, hay còn được biết đến với các tên gọi như ngũ gia bì gai, xuyên gia bì, tam gia bì, mang tên khoa học Acanthopanax aculeatus Seem. và thuộc họ Nhân sâm (Araliaceae), có những đặc điểm nổi bật như sau:

  • Ngũ gia bì là một loại cây bụi, với chiều cao dao động từ 1 đến 7m. Cây có cành vươn dài và phổ biến gai trên cành.
  • Lá của ngũ gia bì có hình dạng kép chân chim, mọc so le, thành một cụm gồm 3–5 lá (thường là 3 lá). Lá có hình bầu dục hoặc thuôn, đầu nhọn, hai mặt lá đều nhẵn. Mặt trên của lá thường có màu sẫm bóng, mép lá có khía răng to, và ở gân lá có gai.
  • Cụm hoa của ngũ gia bì mọc ở đầu cành, có cuống dài khoảng 4cm, hoa nhỏ, màu trắng lục, và cánh hoa có hình tam giác.
  • Quả của cây ngũ gia bì là quả mọng, có hình cầu dẹt khi chín có màu đen. Bên trong quả chứa 2 hạt.

Một số loại ngũ gia bì khác bao gồm:

  • Ngũ gia bì gai, giống cây với mép lá xuất hiện nhiều gai, thường được sử dụng trong y học truyền thống.
  • Ngũ gia bì cẩm thạch, giống cây với lá có màu sắc lạ, thường được sử dụng làm cây trang trí trong nhà ở hay phòng khách.
  • Ngũ gia bì hương (tế trụ gia bì), loại cây mọc bụi với chiều cao có thể lên tới vài mét, được xếp vào danh sách những loại dược liệu quý cần được bảo tồn.

CÂY NGŨ GIA BÌ CÓ TÁC DỤNG GÌ VỚI SỨC KHỎE?

Cây ngũ gia bì, được sử dụng trong Y Học Cổ Truyền từ lâu đời, hiện nay đang được các nhà nghiên cứu khoa học chứng minh và khám phá những tác dụng quan trọng đối với bảo vệ sức khỏe. Dưới đây là những tác dụng của cây ngũ gia bì:

CHỮA ĐAU NHỨC XƯƠNG KHỚP

Cây ngũ gia bì, theo Y Học Cổ Truyền, được biết đến với nhiều đặc tính quý giá, đặc biệt là trong việc chữa đau nhức xương khớp. Vị thuốc này được mô tả có vị đắng, cay, tính ôn, và quy vào 3 kinh can, phế, thận. Các tính chất này mang lại nhiều tác dụng quan trọng như khu phong, lợi thấp, mạnh gân xương, thư cân, và hoạt lạc.

Nhờ vào khả năng mạnh mẽ khu phong và lợi thấp, ngũ gia bì trở thành một lựa chọn hiệu quả trong việc giảm đau và cải thiện tình trạng xương khớp. Đặc biệt, với tác dụng mạnh gân xương, cây ngũ gia bì giúp cải thiện sự linh hoạt và ổn định cho cấu trúc xương khớp.

TÁC DỤNG AN THẦN

Thuốc có tác dụng an thần rõ nét, chủ yếu thông qua khả năng điều tiết sự cân bằng giữa hai quá trình chính là ức chế và hưng phấn của trung khu thần kinh. Tác dụng an thần của thuốc này giúp làm giảm căng thẳng, lo lắng, và tạo ra trạng thái tinh thần ổn định hơn.

Đặc biệt, khả năng ổn định sự cân bằng giữa ức chế và hưng phấn trong trung khu thần kinh giúp cải thiện tâm trạng tổng thể của người sử dụng. Tính chất an thần này có thể mang lại sự thoải mái và giảm căng thẳng, đồng thời hỗ trợ trong việc quản lý tình trạng tâm lý và tăng cường trạng thái tinh thần tích cực.

CHỐNG MỆT MỎI

Ngũ gia bì được cho là có các thành phần có tác dụng tốt trong việc điều tiết hồng cầu, bạch cầu và huyết áp, giúp giảm mệt mỏi và tăng sức chịu đựng của cơ thể. Đặc biệt, những người phải làm việc trong môi trường có nhiệt độ cao và thiếu oxy có thể hưởng lợi từ những đặc tính này. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thông tin này có thể chỉ là một phần của các nghiên cứu và thông tin y học, và nên thảo luận với chuyên gia y tế trước khi áp dụng bất kỳ biện pháp nào liên quan đến sức khỏe.

TÁC DỤNG LÊN HỆ MIỄN DỊCH

Có tác dụng củng cố hệ miễn dịch bằng cách tăng khả năng phagocytosis của tế bào nội mô và kích thích sự hình thành kháng thể chống vi khuẩn. Nó cũng kháng lại virus, tăng cường kháng tế bào ung thư, và điều chỉnh hệ miễn dịch. Đồng thời, thuốc giúp giảm viêm, bảo vệ khỏi viêm cấp và mạn tính.

ĐUỔI MUỖI VÀ LÀM SẠCH KHÔNG KHÍ

Ngũ gia bì không chỉ được sử dụng như một cây cảnh trong nhà với mục đích trang trí mà còn được ưa chuộng vì khả năng đuổi muỗi và làm sạch không khí. Cây ngũ gia bì được kiểm chứng và nghiên cứu qua thực tế về khả năng xua đuổi muỗi, giúp tạo ra một môi trường trong nhà thoải mái hơn.

MỘT SỐ BÀI THUỐC ĐƯỢC SỬ DỤNG TỪ CÂY NGŨ GIA BÌ

BÀI THUỐC CHỮA SƯNG ĐAU KHỚP KÉO DÀI

Bài thuốc chữa sưng đau khớp kéo dài kết hợp ngũ gia bì, trinh nữ, bưởi bung, tục đoạn, lá ngải, và cát căn. Sắc lấy nước uống hai lần mỗi ngày và tiếp tục đến khi thấy triệu chứng giảm nhẹ. Phương pháp này giúp giảm sưng và đau ở khớp, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.

BÀI THUỐC CHỮA GOUT

Bài thuốc chữa bệnh gout sử dụng ngũ gia bì kết hợp với trinh nữ, ngưu tất nam, tục đoạn, bồ công anh, cà gai leo, tất bát, cát căn, đơn hoa, quế, kinh giới, và nhiều thành phần khác. Sắc uống mỗi ngày trong khoảng một tháng và tiếp tục duy trì đến khi cảm thấy sức khỏe ổn định.

BÀI THUỐC CHỮA BỆNH CHÂN TAY RUN

Bài thuốc trị bệnh chân tay run kết hợp sử dụng ngũ gia bì, ngưu tất, thạch hộc, nhục quế và gừng mang lại hiệu quả tích cực. Quá trình sắc chế nhằm lấy nước uống đến khi triệu chứng run tay giảm đáng kể. Thuốc này không chỉ giúp điều hòa khí huyết mà còn giảm đau và khắc phục các vấn đề liên quan đến xương khớp. Đặc biệt, nó thư giãn cơ và có tác dụng chữa trị tình trạng run tay, giúp cải thiện khả năng nắm đối với người sử dụng. Việc kiên trì và áp dụng đúng cách là chìa khóa quan trọng để đạt được kết quả tích cực từ phương pháp này.

BÀI THUỐC MẠNH GÂN CỐT, CHỮA YẾU XƯƠNG

Bài thuốc mạnh gân cốt để chữa yếu xương sử dụng ngũ gia bì kết hợp với mộc qua và ngưu tất. Có thể sắc lấy nước uống hoặc sao khô, tán bột để pha với rượu loãng và sử dụng hàng ngày. Phương pháp này không chỉ hỗ trợ mạnh gân cốt mà còn đặc biệt hiệu quả trong trường hợp yếu xương, liệt dương, và thậm chí cả trẻ nhỏ chậm biết đi. Đều đặn sử dụng thuốc là chìa khóa để đạt được kết quả tốt nhất.

LƯU Ý KHI SỬ DỤNG NGŨ GIA BÌ

  • Ngũ Gia Bì có tính vị cay, tính ôn. Do đó, nếu sử dụng không đúng cách có thể gây tổn hại phần âm, không phù hợp với người âm hư hỏa vượng (thích mát, hay khát, cơ thể nhiệt thịnh).
  • Nên tham khảo ý kiến của bác sĩ, thầy thuốc Đông y uy tín trước khi sử dụng để đảm bảo phù hợp với thể trạng và tình trạng sức khỏe của bạn.
  • Ngũ Gia Bì có thể tương tác với một số loại thuốc, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược khác đang sử dụng, dẫn đến hiệu quả không mong muốn.
  • Hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng để được tư vấn cụ thể.

Cây ngũ gia bì được coi là một vị thuốc đông y có rất nhiều tác dụng, nhất là những lợi ích về giảm đau xương khớp. Tuy không chứa chất độc nhưng việc sử dụng ngũ gia bì làm thuốc cần phải theo hướng dẫn của người có kinh nghiệm hay thầy thuốc, bác sĩ.