RỐI LOẠN THẦN KINH CHỨC NĂNG: NGUYÊN NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN

RỐI LOẠN THẦN KINH CHỨC NĂNG: NGUYÊN NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN 1

Rối loạn thần kinh chức năng thường mang theo nhiều triệu chứng, đôi khi dễ bị hiểu lầm với các bệnh lý khác, đặc biệt khi bị căng thẳng thần kinh kéo dài hoặc chịu ảnh hưởng từ stress tâm lý. Các triệu chứng này không chỉ ảnh hưởng đến cơ thể mà còn gây tác động lớn đến tâm lý và cảm xúc của người bệnh. Vậy rối loạn thần kinh chức năng là gì, hãy cùng phunutoancau tìm hiểu trong bài viết sau đây.

RỐI LOẠN THẦN KINH CHỨC NĂNG: NGUYÊN NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN 3

RỐI LOẠN THẦN KINH CHỨC NĂNG LÀ GÌ?

Chứng rối loạn thần kinh chức năng (Functional Neurological Disorder – FND) là một nhóm các rối loạn gây ra các triệu chứng thần kinh, chẳng hạn như tê, yếu, đau, mất thăng bằng, co giật,… Các triệu chứng này không có nguyên nhân rõ ràng về mặt y học, nghĩa là không có tổn thương hoặc bệnh tật nào trên não hoặc hệ thần kinh.

CÁC TRIỆU CHỨNG CỦA RỐI LOẠN THẦN KINH CHỨC NĂNG

Các triệu chứng của rối loạn thần kinh chức năng có thể khác nhau ở mỗi người. Một số triệu chứng phổ biến bao gồm:

  • Tê, yếu: Tê hoặc yếu có thể xảy ra ở bất kỳ bộ phận nào của cơ thể, bao gồm mặt, cánh tay, chân,…
  • Đau: Đau có thể là đau âm ỉ, đau nhói hoặc đau dữ dội. Nó có thể xảy ra ở bất kỳ bộ phận nào của cơ thể, bao gồm đầu, cổ, lưng, bụng,…
  • Mất thăng bằng: Mất thăng bằng có thể khiến người bệnh khó đi lại, đứng hoặc ngồi.
  • Co giật: Co giật có thể xảy ra ở bất kỳ bộ phận nào của cơ thể, bao gồm tay, chân, mặt,…
  • Khó nói: Khó nói có thể khiến người bệnh nói lắp, nói khó khăn hoặc mất giọng.
  • Khó nuốt: Khó nuốt có thể khiến người bệnh gặp khó khăn khi ăn uống.
  • Khó thở: Khó thở có thể khiến người bệnh cảm thấy như bị nghẹn hoặc không thể thở.
  • Rối loạn thị giác: Rối loạn thị giác có thể bao gồm nhìn mờ, nhìn đôi hoặc mất thị lực.
  • Rối loạn thính giác: Rối loạn thính giác có thể bao gồm ù tai, giảm thính lực hoặc mất thính lực.

NGUYÊN NHÂN GÂY RỐI LOẠN THẦN KINH CHỨC NĂNG

Nguyên nhân gây ra rối loạn thần kinh chức năng vẫn chưa được xác định rõ ràng, nhưng có thể do một số yếu tố như:

  • Căng thẳng, stress kéo dài: Căng thẳng, stress có thể làm tăng nguy cơ rối loạn thần kinh chức năng.
  • Chấn thương tâm lý: Chấn thương tâm lý, chẳng hạn như tai nạn, bạo hành,… có thể làm tăng nguy cơ rối loạn thần kinh chức năng.
  • Các bệnh lý tâm thần: Một số bệnh lý tâm thần, chẳng hạn như trầm cảm, lo âu,… có thể gây ra các triệu chứng rối loạn thần kinh chức năng.
  • Các bệnh lý thần kinh: Một số bệnh lý thần kinh, chẳng hạn như đột quỵ, chấn thương sọ não,… có thể gây ra các triệu chứng rối loạn thần kinh chức năng.

CHẨN ĐOÁN RỐI LOẠN THẦN KINH CHỨC NĂNG

Cụ thể, để chẩn đoán rối loạn thần kinh chức năng, bác sĩ sẽ tiến hành các bước sau:

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ khám tổng quát, khám thần kinh, khám chuyên khoa (nếu cần) để đánh giá các triệu chứng của bệnh nhân.
  • Khai thác tiền sử: Bác sĩ sẽ khai thác tiền sử cá nhân, gia đình, tiền sử bệnh tật, các yếu tố thuận lợi khiến bệnh bùng phát,… để có thêm thông tin chẩn đoán.
  • Xét nghiệm cận lâm sàng: Xét nghiệm cận lâm sàng được thực hiện để loại trừ các bệnh lý thực thể có thể gây ra các triệu chứng tương tự như rối loạn thần kinh chức năng. Các xét nghiệm thường được chỉ định bao gồm:
  • Xét nghiệm máu, sinh hóa: Để đánh giá chức năng các cơ quan, hệ thống trong cơ thể.
  • Điện não đồ (EEG): Để ghi lại hoạt động điện của não bộ.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Để quan sát não bộ và các cấu trúc thần kinh.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Để quan sát não bộ và các cấu trúc thần kinh.

Nếu các xét nghiệm cận lâm sàng không phát hiện ra bất kỳ tổn thương thực thể nào, bác sĩ sẽ chẩn đoán rối loạn thần kinh chức năng nếu bệnh nhân có các triệu chứng điển hình của bệnh.

CÁCH ĐIỀU TRỊ RỐI LOẠN THẦN KINH CHỨC NĂNG

Rối loạn thần kinh chức năng là một bệnh lý phức tạp, gây ra nhiều triệu chứng đa dạng. Để điều trị bệnh hiệu quả, cần kết hợp nhiều phương pháp khác nhau.

RỐI LOẠN THẦN KINH CHỨC NĂNG: NGUYÊN NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN 5

LIỆU PHÁP HÓA DƯỢC

Liệu pháp hóa dược là phương pháp chính trong điều trị rối loạn thần kinh chức năng. Các loại thuốc được sử dụng thường có tác dụng điều chỉnh nồng độ các chất dẫn truyền thần kinh trong não bộ và cải thiện cảm giác đau ở các cơ quan.

  • Thuốc chống trầm cảm: Thường ưu tiên dùng thuốc chống trầm cảm 3 vòng vì thuốc có thể giảm đau do rối loạn cảm giác và cải thiện đáng kể chất lượng giấc ngủ. Bác sĩ thường chỉ định dùng thuốc với liều thấp, sau đó tăng liều lượng cho đến khi đạt hiệu quả điều trị. Các loại thuốc chống trầm cảm 3 vòng được sử dụng phổ biến bao gồm Amitriptyline, Desipramine, Nortriptyline,…
  • Thuốc chống co giật: Thuốc chống co giật được sử dụng để ức chế trạng thái kích thích của não bộ, qua đó giảm cảm giác đau buốt và nhói xảy ra ở một số cơ quan. Hai loại thuốc được dùng phổ biến nhất là Phenytoin và Carbamazepin. Ngoài ra, bệnh nhân cũng có thể được chỉ định dùng Gabapentin, Topiramate và Lamotrigine.
  • Các loại thuốc khác: Rối loạn thần kinh chức năng gây ra triệu chứng đa dạng. Ngoài hai nhóm thuốc trên, bệnh nhân có thể phải dùng thêm một số nhóm thuốc khác để kiểm soát triệu chứng.
  • Trừ thuốc chống trầm cảm, các loại thuốc khác đều chỉ được dùng trong thời gian ngắn để hạn chế tác dụng phụ. Bên cạnh tác dụng làm giảm triệu chứng, thuốc chống trầm cảm còn giúp cân bằng các chất dẫn truyền thần kinh, từ đó giúp cải thiện hoàn toàn và ngăn ngừa các triệu chứng rối loạn thần kinh chức năng tái phát.

LIỆU PHÁP TÂM LÝ

Liệu pháp tâm lý có vai trò quan trọng trong điều trị rối loạn thần kinh chức năng. Mục tiêu của liệu pháp này là giúp bệnh nhân giải tỏa cảm xúc tiêu cực và biết cách kiểm soát stress. Ngoài ra, liệu pháp tâm lý còn bao gồm kỹ thuật thở sâu và luyện tập thư giãn với tác dụng điều hòa hệ thần kinh thực vật.

Phần lớn bệnh nhân bị rối loạn thần kinh chức năng đều phải trải qua sang chấn hoặc liên tục đối mặt với các yếu tố gây stress. Do đó, liệu pháp tâm lý sẽ giúp điều chỉnh cảm xúc và tư duy của người bệnh. Liệu pháp tâm lý thường được thực hiện đồng thời với liệu pháp hóa dược để mang lại kết quả tốt nhất.

CÁC BIỆN PHÁP TỰ CẢI THIỆN

Ngoài các phương pháp y tế, bệnh nhân cũng có thể tự cải thiện rối loạn thần kinh chức năng qua một số biện pháp sau:

  • Xoa bóp: Xoa bóp là liệu pháp thư giãn cải thiện chức năng hệ thần kinh hiệu quả. Liệu pháp này giúp thư giãn cơ, giảm cảm giác đau ở một số cơ quan và hỗ trợ điều hòa các yếu tố sinh hóa não. Khi xoa bóp, có thể kết hợp với tinh dầu có mùi thơm để gia tăng cảm giác thư giãn và cải thiện chất lượng giấc ngủ.
  • Ăn uống hợp lý: Chế độ ăn điều độ giúp bệnh nhân cải thiện sức khỏe thể chất, điều này có vai trò đáng kể trong việc kiểm soát triệu chứng của rối loạn thần kinh tự chủ.

Do đó, bệnh nhân cần lên kế hoạch ăn uống hợp lý, tránh xa rượu bia, chất gây nghiện, các món ăn chứa nhiều đường và chất béo bão hòa. Ngoài ra, việc điều chỉnh chế độ ăn cũng giúp cải thiện các triệu chứng thể chất do rối loạn thần kinh chức năng gây ra.

PHÒNG NGỪA RỐI LOẠN THẦN KINH CHỨC NĂNG

Không có cách chắc chắn để ngăn ngừa rối loạn thần kinh chức năng. Tuy nhiên, các biện pháp sau có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh:

  • Giảm căng thẳng: Tìm cách giảm căng thẳng trong cuộc sống có thể giúp giảm nguy cơ mắc rối loạn thần kinh chức năng.
  • Tìm kiếm sự hỗ trợ: Nếu bạn đang trải qua căng thẳng hoặc chấn thương tâm lý, hãy tìm kiếm sự hỗ trợ từ bạn bè, gia đình hoặc chuyên gia sức khỏe tâm thần.

Nếu bạn gặp các triệu chứng của rối loạn thần kinh chức năng, hãy đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

VIÊM ĐẠI TRÀNG CO THẮT: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

VIÊM ĐẠI TRÀNG CO THẮT: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 7

Viêm đại tràng co thắt là bệnh lý lành tính thường gặp. Bệnh gây ám ảnh cho nhiều người bởi những cơn đau quặn bụng thường xuyên, đại tiện thất thường, gây đau đớn khó chịu cho bệnh nhân. Đây là bệnh lành tính, thường xảy ra ở những người có bệnh lý tiêu hóa nền, hoặc người thường xuyên stress, căng thẳng. Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu kỹ hơn về tình trạng này qua bài viết sau đây.

VIÊM ĐẠI TRÀNG CO THẮT: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 9

VIÊM ĐẠI TRÀNG CO THẮT LÀ GÌ?

Viêm đại tràng co thắt (hội chứng ruột kích thích – IBS) là một bệnh lý rối loạn chức năng đường ruột, không có tổn thương thực thể ở đại tràng. IBS là bệnh lý phổ biến nhất của đường tiêu hóa, chiếm khoảng 15% dân số trên thế giới.

TRIỆU CHỨNG VIÊM ĐẠI TRÀNG CO THẮT

Các triệu chứng thường gặp của viêm đại tràng co thắt bao gồm:

ĐAU BỤNG

Đau bụng là triệu chứng phổ biến nhất của IBS, chiếm khoảng 80% số người bệnh. Đau bụng thường có tính chất co thắt, âm ỉ, kéo dài, thường xảy ra ở vùng bụng dưới.

RỐI LOẠN ĐẠI TIỆN

Rối loạn đại tiện là triệu chứng đặc trưng của IBS. Người bệnh có thể gặp các triệu chứng như:

  • Tiêu chảy: Tiêu chảy là triệu chứng phổ biến nhất của IBS, chiếm khoảng 50% số người bệnh. Tiêu chảy thường xảy ra đột ngột, phân lỏng, nhiều nước, có thể kèm theo nhầy hoặc máu.
  • Táo bón: Táo bón là triệu chứng thường gặp thứ hai của IBS, chiếm khoảng 30% số người bệnh. Táo bón thường xảy ra kèm theo cảm giác đầy bụng, khó chịu.
  • Tiêu chảy và táo bón xen kẽ: Một số người bệnh có thể gặp tình trạng tiêu chảy và táo bón xen kẽ nhau.

CÁC TRIỆU CHỨNG KHÁC

Ngoài các triệu chứng trên, người bệnh có thể gặp các triệu chứng khác như:

  • Chướng bụng: Chướng bụng là triệu chứng thường gặp của IBS, chiếm khoảng 70% số người bệnh. Chướng bụng thường xảy ra kèm theo cảm giác đầy bụng, khó chịu, khó thở.
  • Mót rặn: Mót rặn là triệu chứng thường gặp của IBS, chiếm khoảng 60% số người bệnh. Mót rặn thường xảy ra kèm theo cảm giác đau bụng, chướng bụng.
  • Rối loạn tiêu hóa: Một số người bệnh có thể gặp các triệu chứng rối loạn tiêu hóa khác như: đầy hơi, khó tiêu, ợ hơi, buồn nôn, nôn.

NGUYÊN NHÂN GÂY VIÊM ĐẠI TRÀNG CO THẮT

Hiện nay, y học vẫn chưa xác định được nguyên nhân chính xác gây viêm đại tràng co thắt, nhưng có thể kể đến một số yếu tố nguy cơ sau:

RỐI LOẠN NHU ĐỘNG TIÊU HÓA

Nhu động ruột là cơ quan quan trọng của hệ tiêu hóa, giúp co bóp trộn đều thức ăn và vận chuyển qua các bộ phận của đường tiêu hóa. Ở người bị viêm đại tràng co thắt, nhu động ruột thường bị thay đổi cường độ co bóp, khiến cho quá trình tiêu hóa thức ăn bị rối loạn.

YẾU TỐ TÂM LÝ

Căng thẳng, lo lắng, stress kéo dài là yếu tố hàng đầu dẫn tới viêm đại tràng co thắt và nhiều bệnh lý đường tiêu hóa khác. Tâm lý bất ổn, áp lực stress tăng cao khiến cho các tín hiệu giữa não và ruột phối hợp kém, gây những rối loạn của quá trình tiêu hóa.

VIÊM RUỘT, NHIỄM TRÙNG

Ở người bị viêm đại tràng co thắt, hệ miễn dịch đường ruột cũng suy giảm. Nếu vi khuẩn, virus nhân cơ hội gây bệnh nhiễm trùng thì bệnh càng nguy hiểm.

ĂN UỐNG KÉM LÀNH MẠNH

Chế độ ăn uống kém lành mạnh, sử dụng nhiều thực phẩm cay nóng, thức ăn nhanh, đồ uống có ga, chất kích thích, sữa và chế phẩm từ sữa chứa lactose, ăn nhanh, không nhai kỹ, bỏ bữa thường xuyên,… đều có thể làm tăng nguy cơ mắc viêm đại tràng co thắt.

RỐI LOẠN NỘI TIẾT TỐ

Phụ nữ có nguy cơ mắc viêm đại tràng co thắt cao gấp đôi so với nam giới, nguyên nhân chủ yếu do thay đổi nội tiết tố trong chu kỳ kinh nguyệt, thời kỳ mang thai hay tiền mãn kinh.

ĐẠI TRÀNG CO THẮT CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Nhìn chung, đại tràng co thắt là một bệnh lành tính, không gây tổn thương thực thể đường ruột, không gây nguy hiểm đến tính mạng. Tuy nhiên, bệnh có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh, cụ thể như sau:

RỐI LOẠN CHỨC NĂNG ĐẠI TRÀNG

Đại tràng co thắt khiến nhu động ruột bị rối loạn, dẫn đến các triệu chứng như tiêu chảy, táo bón, chướng bụng, đầy hơi,… Những triệu chứng này khiến người bệnh cảm thấy khó chịu, mệt mỏi, ảnh hưởng đến khả năng tiêu hóa thức ăn và hấp thu chất dinh dưỡng.

ẢNH HƯỞNG ĐẾN TÂM LÝ

Các triệu chứng của đại tràng co thắt có thể khiến người bệnh cảm thấy lo lắng, căng thẳng, stress. Điều này có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của bệnh và khiến bệnh khó điều trị hơn.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ VIÊM ĐẠI TRÀNG CO THẮT

TẠO THÓI QUEN ĂN UỐNG LÀNH MẠNH

Người bệnh nên xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh, khoa học, hạn chế các loại thực phẩm có thể gây kích thích tiêu hóa như đồ ăn cay nóng, đồ ăn nhiều dầu mỡ, đồ ăn chế biến sẵn, đồ uống có cồn,…

GIẢM CĂNG THẲNG, STRESS

Để ngăn ngừa và làm thuyên giảm các triệu chứng viêm đại tràng co thắt, những biện pháp giảm lo âu, căng thẳng rất quan trọng, cụ thể:

  • Tập hít thở sâu: Biện pháp này giúp ổn định tâm lý cho người bệnh, đồng thời hỗ trợ nhu động ruột hoạt động tốt hơn.
  • Tập thể dục nhẹ nhàng mỗi ngày: Tập yoga, thiền định, đi bộ… là những bài tập rất tốt cho người bệnh viêm đại tràng co thắt.

SỬ DỤNG THUỐC

Nếu các triệu chứng của viêm đại tràng co thắt không đáp ứng với thay đổi lối sống, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng thuốc. Các loại thuốc thường được sử dụng để điều trị viêm đại tràng co thắt bao gồm:

  • Thuốc chống co thắt: Thuốc chống co thắt giúp giảm các cơn đau bụng, co thắt ở đại tràng.
  • Thuốc nhuận tràng: Thuốc nhuận tràng giúp điều hòa nhu động ruột, giảm táo bón.
  • Thuốc chống trầm cảm 3 vòng: Thuốc chống trầm cảm 3 vòng có tác dụng giảm căng thẳng, stress, từ đó giúp cải thiện các triệu chứng của viêm đại tràng co thắt.
  • Thuốc cầm tiêu chảy: Thuốc cầm tiêu chảy giúp làm chậm sự co bóp cơ ruột, từ đó giúp giảm tiêu chảy.

CÁC BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA BỆNH VIÊM ĐẠI TRÀNG CO THẮT

Để giảm nguy cơ mắc bệnh viêm đại tràng co thắt, cần lưu ý thực hiện các biện pháp sau:

  • Ăn nhiều rau xanh, trái cây tươi để cung cấp chất xơ và các vitamin, khoáng chất cần thiết cho cơ thể.
  • Ăn nhiều thực phẩm giàu đạm, dễ tiêu hóa như thịt nạc, cá, sữa chua,…
  • Hạn chế ăn các thực phẩm cay nóng, nhiều dầu mỡ, đồ ăn chế biến sẵn.
  • Thường xuyên tập thể dục: Tập thể dục giúp tăng cường sức khỏe tổng thể, cải thiện chức năng tiêu hóa và giảm căng thẳng, stress.
  • Uống đủ nước: Uống đủ nước giúp cơ thể hoạt động bình thường, đồng thời giúp phân mềm và dễ đi hơn.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm các bệnh lý tiềm ẩn có thể gây viêm đại tràng co thắt.

Nếu bạn có các triệu chứng của viêm đại tràng co thắt, hãy đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.