NHỮNG DẤU HIỆU CẢNH BÁO SỐT XUẤT HUYẾT Ở TRẺ EM

NHỮNG DẤU HIỆU CẢNH BÁO SỐT XUẤT HUYẾT Ở TRẺ EM 1

Sốt xuất huyết, hay còn gọi là sốt Dengue, là một trong những nguyên nhân dẫn đến tử vong hàng đầu ở trẻ em. Vì thế, các bậc cha mẹ cần nhận biết được một số dấu hiệu của sốt xuất huyết ở trẻ em để có thể phát hiện sớm, đưa trẻ đến cơ sở y tế để được kiểm tra và điều trị kịp thời, từ đó tránh được các biến chứng nghiêm trọng.

NHỮNG DẤU HIỆU CẢNH BÁO SỐT XUẤT HUYẾT Ở TRẺ EM 3

TRIỆU CHỨNG SỐT XUẤT HUYẾT Ở TRẺ EM

Sốt xuất huyết ở trẻ em có biểu hiện đa dạng và phức tạp. Bệnh thường bắt đầu đột ngột và phát triển nhanh chóng qua ba giai đoạn: giai đoạn sốt, giai đoạn nguy hiểm và giai đoạn hồi phục.

GIAI ĐOẠN SỐT

Trong giai đoạn đầu của sốt xuất huyết ở trẻ em, các biểu hiện thường bao gồm sốt cao đột ngột và liên tục. Ở trẻ nhỏ, có thể thấy trẻ bứt rứt và quấy khóc, trong khi ở trẻ lớn hơn, các triệu chứng có thể bao gồm đau đầu, cảm giác chán ăn, buồn nôn, biểu hiện của da sung huyết (như chấm xuất huyết dưới da), đau ở các khớp, nhức mắt, và có thể có chảy máu chân răng hoặc chảy máu cam.

Kết quả xét nghiệm máu thường không phản ánh rõ ràng trong giai đoạn sốt. Dung tích hồng cầu thường là bình thường, số lượng tiểu cầu có thể giảm dần, trong khi lượng bạch cầu thường giảm.

GIAI ĐOẠN NGUY HIỂM

Sau giai đoạn sốt, trẻ bước vào giai đoạn nguy hiểm của bệnh, thường diễn ra từ ngày thứ 3 đến ngày thứ 7 sau khi mắc bệnh. Biểu hiện của sốt xuất huyết ở trẻ trong giai đoạn này có thể là sốt vẫn tiếp tục hoặc đã giảm, nhưng trẻ bị thoát huyết tương, khiến bụng bướu to ra do lượng dịch trong máu thoát ra ồ ạt. Tình trạng này thường kéo dài trong 24-48 giờ và có nguy cơ gây tử vong ở trẻ em mắc sốt xuất huyết.

Khi đi khám, có thể nhận thấy các dấu hiệu như sự tràn dịch ở màng phổi, màng bụng, gan to bất thường, và phù nề ở mi mắt. Trong trường hợp thoát huyết tương nặng, trẻ có thể trải qua sốc, biểu hiện bao gồm vật vã, bứt rứt, lờ đờ, lạnh chân tay, da lạnh, ẩm, mạch nhanh nhỏ, tiểu ít; huyết áp kẹt (huyết áp tối đa và tối thiểu cách nhau dưới 20mmHg), tụt huyết áp hoặc không đo được huyết áp. Đặc biệt, trẻ có thể xuất hiện xuất huyết dưới da hoặc các vết bầm tím, các đốm xuất huyết rải rác ở phần trước hai chân, mặt trong hai cánh tay, bụng, đùi, mạng sườn, cùng với xuất huyết ở niêm mạc như chảy máu mũi, chảy máu chân răng, hoặc tiểu ra máu.

Cần lưu ý rằng, xuất huyết không phải là biểu hiện bắt buộc của sốt xuất huyết ở trẻ em, nên dù có hay không xuất hiện triệu chứng này, bệnh vẫn có thể đã ở giai đoạn nguy hiểm và gây tử vong. Một trong những biến chứng nguy hiểm nhất là sốc, được nhận biết qua ba dấu hiệu chính: giảm tri giác, giảm thân nhiệt và giảm huyết áp.

Trong giai đoạn nguy hiểm này, xét nghiệm máu thường cho thấy lượng tiểu cầu giảm mạnh, chỉ còn dưới 100.000/mm3, và trong những trường hợp nặng, trẻ có thể mắc rối loạn đông máu, một tình trạng cực kỳ nguy hiểm.

GIAI ĐOẠN PHỤC HỒI

Sau giai đoạn nguy hiểm, khoảng từ 48 đến 72 giờ là giai đoạn phục hồi, trong đó trẻ không còn sốt, tình trạng sức khỏe cải thiện đáng kể. Trẻ có biểu hiện thèm ăn, huyết áp ổn định hơn và tiểu nhiều hơn. Trong khi xét nghiệm máu, số lượng bạch cầu tăng lên nhanh chóng, số lượng tiểu cầu dần trở về mức bình thường, nhưng thường chậm hơn so với bạch cầu.

BIẾN CHỨNG SAU KHI TRẺ BỊ SỐT XUẤT HUYẾT LÀ GÌ?

Phát hiện và điều trị ngay sau khi có biểu hiện sốt xuất huyết ở trẻ là cực kỳ quan trọng để hạn chế tối đa các biến chứng về lâu dài. Tuy nhiên, nếu điều trị muộn, trẻ có thể đối mặt với những nguy hiểm sau:

  • Suy gan, suy thận, suy tạng.
  • Mất máu do xuất huyết nặng.
  • Viêm cơ tim, suy tim, và một số bệnh lý khác liên quan đến tim mạch.
  • Rối loạn tri giác là biến chứng do xuất huyết não gây ra.

Việc can thiệp kịp thời và hiệu quả là chìa khóa để giảm thiểu nguy cơ gặp phải những biến chứng nghiêm trọng từ bệnh sốt xuất huyết ở trẻ.

NHỮNG DẤU HIỆU CẢNH BÁO SỐT XUẤT HUYẾT Ở TRẺ EM 5

ĐIỀU TRỊ SỐT XUẤT HUYẾT CHO TRẺ EM TẠI NHÀ

Khi nhận thấy dấu hiệu của sốt xuất huyết ở trẻ em, cần ngay lập tức đưa trẻ đến bệnh viện để kiểm tra và chẩn đoán. Phần lớn trường hợp sốt xuất huyết ở trẻ em có thể được điều trị tại nhà (ngoại trú) và đến tái khám đầy đủ theo lịch hẹn. Để đạt hiệu quả tốt nhất trong quá trình điều trị, cần tuân thủ các chỉ dẫn của bác sĩ, bao gồm:

  • Hạ sốt: Nếu trẻ có sốt cao hơn 39°C, cần sử dụng thuốc hạ sốt paracetamol theo hướng dẫn của bác sĩ. Quần áo nên được nới lỏng và làm mát trẻ.
  • Bổ sung nước và chất điện giải: Khuyến khích trẻ uống nhiều nước, oresol, nước trái cây hoặc cháo loãng pha với muối để bổ sung chất điện giải.
  • Chế độ ăn uống: Chia nhỏ bữa ăn, ăn thức ăn loãng, dễ tiêu, cân bằng dinh dưỡng. Tránh thực phẩm và nước uống có màu sẫm để không gây nhầm lẫn với xuất huyết tiêu hóa.
  • Nghỉ ngơi: Khuyến khích trẻ nghỉ ngơi tại nhà và hạn chế vận động trong thời gian bị sốt xuất huyết.

Trong trường hợp trẻ có một trong các biểu hiện sau, cần ngay lập tức đưa trẻ đến cơ sở y tế:

  • Vật vã, lừ đừ.
  • Đau bụng nặng.
  • Da xung huyết nhưng tứ chi lạnh.
  • Nôn ói đột ngột, liên tục.
  • Xuất huyết tiêu hóa đột ngột.

CÁC CÁCH PHÒNG CHỐNG BỆNH SỐT XUẤT HUYẾT Ở TRẺ EM

Hiện tại, Việt Nam vẫn chưa có phương pháp điều trị đặc hiệu và vắc xin phòng bệnh sốt xuất huyết. Biện pháp phòng bệnh đang được áp dụng là chủ động kiểm soát các loại côn trùng trung gian truyền bệnh. Để bảo vệ sức khỏe của trẻ em và phòng chống căn bệnh sốt xuất huyết nguy hiểm, cha mẹ có thể thực hiện những biện pháp sau:

Loại bỏ nơi sinh sống và sinh sản của muỗi bằng cách đậy kín các dụng cụ chứa nước, thả cá vào các dụng cụ đựng nước dung tích lớn, vệ sinh hàng tuần các dụng cụ chứa nước và thu gom, vứt bỏ các vật dụng, phế liệu trong nhà và xung quanh nhà.

Phòng chống muỗi đốt cho trẻ bằng cách mặc quần áo dài tay, ngủ trong màn, sử dụng bình xịt diệt muỗi, nhang hương chống muỗi, kem xua muỗi, vợt điện diệt muỗi.

Phối hợp với cấp chính quyền và ngành y tế trong các đợt phun hóa chất phòng chống dịch bệnh sốt xuất huyết định kỳ.

Những biện pháp trên có thể giúp giảm nguy cơ lây nhiễm sốt xuất huyết và bảo vệ sức khỏe của trẻ em.

NHỮNG DẤU HIỆU CẢNH BÁO SỐT XUẤT HUYẾT Ở TRẺ EM 7

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Chẩn đoán sốt xuất huyết ở trẻ em được thực hiện như thế nào?

Bác sĩ sẽ chẩn đoán dựa trên triệu chứng, tiền sử dịch tễ và các xét nghiệm cận lâm sàng như xét nghiệm máu.

2. Sốt xuất huyết có nguy hiểm không?

Sốt xuất huyết có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như:

  • Sốc
  • Xuất huyết nội tạng
  • Viêm não

3. Tỷ lệ tử vong do sốt xuất huyết ở trẻ em là bao nhiêu?

Tỷ lệ tử vong do sốt xuất huyết ở trẻ em khá thấp nếu được điều trị kịp thời.

4. Trẻ em đã từng mắc sốt xuất huyết có thể mắc lại không?

Có thể. Sau khi mắc sốt xuất huyết, trẻ em sẽ có miễn dịch với tuýp virus Dengue gây bệnh, nhưng vẫn có thể mắc lại do virus Dengue có 4 tuýp khác nhau.

KẾT LUẬN

Số trẻ em tử vong do sốt xuất huyết đang tăng lên qua các năm, gây ra mối lo lớn cho nhiều bậc cha mẹ. Do đó, các phụ huynh cần đặc biệt chú ý đến sức khỏe của con mình. Khi phát hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, việc đưa trẻ đến bệnh viện ngay lập tức để được thăm khám và điều trị bệnh sốt xuất huyết là rất quan trọng, giúp tránh được những biến chứng nguy hiểm không mong muốn.

HỘI CHỨNG HẬU COVID Ở TRẺ EM: NHỮNG ĐIỀU CHA MẸ CẦN BIẾT

HỘI CHỨNG HẬU COVID Ở TRẺ EM: NHỮNG ĐIỀU CHA MẸ CẦN BIẾT 9

Trong thời gian gần đây, số trẻ em mắc COVID-19 tại Việt Nam tăng cao. Mặc dù triệu chứng thường nhẹ, nhưng một số trẻ sau khi hồi phục vẫn gặp các vấn đề như ho, đau đầu, mệt mỏi. Ngành y tế và cha mẹ đang quan tâm đến biểu hiện và liệu pháp điều trị hậu COVID-19 ở trẻ, cũng như tác động lâu dài đến sức khỏe của chúng. Việc hiểu rõ về tình trạng này là quan trọng để có các quyết định chăm sóc đúng đắn. Hỗ trợ từ chuyên gia y tế cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình này.

HỘI CHỨNG HẬU COVID Ở TRẺ EM: NHỮNG ĐIỀU CHA MẸ CẦN BIẾT 11

HẬU COVID-19 LÀ GÌ?

Hậu COVID-19 là thuật ngữ để chỉ một nhóm triệu chứng tồn tại lâu dài (như mệt mỏi, rối loạn vị giác, đau đầu, ho, khó thở…) sau khi mắc COVID-19 trong vòng 3 tháng và có ảnh hưởng đến hoạt động hằng ngày của người bệnh. Các triệu chứng này có thể tồn tại từ lúc mắc bệnh ban đầu hoặc mới xuất hiện sau khi đã khỏi bệnh và không do các căn nguyên khác gây ra.

Theo định nghĩa của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hậu COVID-19 xảy ra ở người có tiền sử nhiễm SARS-CoV-2, thường là 3 tháng kể từ khi bắt đầu mắc COVID-19 với các triệu chứng và kéo dài ít nhất 2 tháng mà không thể giải thích bằng chẩn đoán thay thế.

TỶ LỆ MẮC HẬU COVID-19 TRẺ EM CÓ HAY GẶP KHÔNG?

Tỷ lệ trẻ em mắc hậu COVID-19 có thể dao động từ 1% đến 30%, tùy theo nghiên cứu và cách xác định thời gian xuất hiện triệu chứng.

Một nghiên cứu của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) cho thấy, trong số 41.421 trẻ em được theo dõi trong vòng 12 tuần sau khi mắc COVID-19, có 15,8% trẻ có ít nhất một triệu chứng kéo dài ít nhất 4 tuần.

Một nghiên cứu khác của Đại học Oxford cho thấy, trong số 1.730 trẻ em được theo dõi trong vòng 8 tuần sau khi mắc COVID-19, có 22,2% trẻ có ít nhất một triệu chứng kéo dài ít nhất 4 tuần.

TRIỆU CHỨNG HẬU COVID Ở TRẺ EM THƯỜNG GẶP

Các triệu chứng hay gặp của hậu COVID-19 ở trẻ em bao gồm:

TRIỆU CHỨNG HÔ HẤP

Do virus SARS-CoV-2 tấn công đến phổi là chủ yếu nên trẻ dễ xuất hiện các triệu chứng hô hấp kéo dài như: khó thở, đau tức ngực, ho,…

TRIỆU CHỨNG TIM MẠCH

Trẻ có thể có triệu chứng viêm cơ tim như: đau ngực, mệt mỏi, khó thở, nhịp tim không đều,…

TRIỆU CHỨNG KHỨU GIÁC VÀ VỊ GIÁ

Có khoảng 1/4 trẻ trong độ tuổi 9 – 10 tuổi sẽ có di chứng thay đổi vị giác, khứu giác nên thói quen ăn uống bị thay đổi. Thậm chí, một số trẻ còn không thể nhận ra mùi nguy hiểm như: cháy chập điện, khói do cháy,…

TRIỆU CHỨNG THẦN KINH

Hậu COVID ở trẻ em có thể xảy ra ở hệ thần kinh, số ít trường hợp có thể bị viêm não hoặc đột quỵ. Trong trường hợp này, trẻ sẽ có thay đổi về ngôn ngữ, tâm trạng, hành vi và vận động.

TRIỆU CHỨNG TINH THẦN

Sau khi mắc COVID-19, nhiều trẻ bỗng viết chậm hơn, học tập gặp khó khăn, khả năng chú ý giảm, đọc chậm hoặc ngắt quãng,… Đặc biệt, khi trẻ ngủ thiếu giấc, căng thẳng thì những triệu chứng này rất dễ trở nên nghiêm trọng hơn.

TRIỆU CHỨNG THỂ CHẤT

Hậu COVID, trẻ có thể giảm sức chịu đựng và cảm thấy mệt mỏi khi tham gia các hoạt động thể chất.

BỊ ĐAU ĐẦU

Đây cũng là di chứng hậu COVID ở trẻ em tương đối phổ biến, nhất là ở những trẻ bị ngủ thiếu giấc và căng thẳng.

VIÊM ĐA CƠ QUAN (MIS-C)

Viêm đa cơ quan (MIS-C) là di chứng hậu COVID ở trẻ em nguy hiểm nhất bởi nó có thể dẫn đến tử vong, chủ yếu xuất hiện sau khi trẻ bị COVID-19 khoảng 2 – 6 tuần. Sự xuất hiện của di chứng khiến cho nhiều cơ quan trong cơ thể trẻ bị tổn thương. Biểu hiện điển hình cảnh báo MIS-C là sốt trên 3 ngày kèm theo:

  • Phát ban trên da
  • Nôn mửa
  • Đau bụng
  • Tiêu chảy
  • Viêm kết mạc
  • Sưng hạch bạch huyết
  • Thay đổi về huyết áp, nhịp tim, nhịp thở
HỘI CHỨNG HẬU COVID Ở TRẺ EM: NHỮNG ĐIỀU CHA MẸ CẦN BIẾT 13

NGUYÊN NHÂN CỦA HẬU COVID-19

Hậu COVID-19 là một tình trạng phức tạp, chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Các nhà khoa học cho rằng có thể có nhiều nguyên nhân gây ra hậu COVID-19, bao gồm:

Trực tiếp do virus SARS-CoV-2 gây ra: Virus SARS-CoV-2 có thể gây tổn thương các cơ quan, hệ thống trong cơ thể, dẫn đến các triệu chứng hậu COVID-19.

Phản ứng miễn dịch của cơ thể đối với virus SARS-CoV-2 gây ra: Phản ứng miễn dịch của cơ thể chống lại virus SARS-CoV-2 có thể gây ra các tổn thương tự miễn, dẫn đến các triệu chứng hậu COVID-19.

Các yếu tố nguy cơ khác: Một số yếu tố nguy cơ khác có thể làm tăng nguy cơ mắc hậu COVID-19, bao gồm:

  • Tuổi tác: Người cao tuổi có nguy cơ mắc hậu COVID-19 cao hơn người trẻ tuổi.
  • Tình trạng sức khỏe nền: Người có tình trạng sức khỏe nền, như bệnh tim mạch, bệnh phổi, bệnh tiểu đường,… có nguy cơ mắc hậu COVID-19 cao hơn người không có tình trạng sức khỏe nền.
  • Mức độ nghiêm trọng của bệnh COVID-19: Người mắc COVID-19 nặng có nguy cơ mắc hậu COVID-19 cao hơn người mắc COVID-19 nhẹ.

Dựa trên những hiểu biết hiện nay, các nhà khoa học đã đưa ra một số giả thuyết về nguyên nhân của hậu COVID-19, bao gồm:

  • Tình trạng phản ứng viêm mạn tính: Một số nghiên cứu chỉ ra vi rút SARS-CoV-2 có thể kích hoạt hệ thống miễn dịch của cơ thể tạo ra phản ứng viêm kéo dài. Phản ứng viêm này có thể gây tổn thương các cơ quan, hệ thống trong cơ thể, dẫn đến các triệu chứng hậu COVID-19.
  • Tình trạng tăng đông và tắc các vi mạch nhỏ: Virus SARS-CoV-2 có thể gây ra tình trạng tăng đông và tắc các vi mạch nhỏ trong cơ thể. Tình trạng này có thể gây tổn thương các cơ quan, hệ thống trong cơ thể, dẫn đến các triệu chứng hậu COVID-19.
  • Sự hình thành các kháng thể tự miễn: Phản ứng miễn dịch của cơ thể chống lại virus SARS-CoV-2 có thể dẫn đến sự hình thành các kháng thể tự miễn. Các kháng thể tự miễn này có thể tấn công các tế bào và mô bình thường của cơ thể, dẫn đến các triệu chứng hậu COVID-19.

DI CHỨNG HẬU COVID Ở TRẺ EM NGUY HIỂM RA SAO, KHI NÀO CẦN ĐI KHÁM?

MỨC ĐỘ NGUY HIỂM CỦA DI CHỨNG HẬU COVID Ở TRẺ EM

Chuyên gia y tế cảnh báo rằng, di chứng hậu Covid ở trẻ em về cơ bản không đáng lo nếu được phát hiện và điều trị đúng thời điểm. Thường thì trong trường hợp này diễn tiến khá thuận lợi và khả năng hồi phục ở trẻ tương đối tốt. Tuy nhiên, nếu phát hiện muộn thì có thể dẫn đến tử vong.

Đặc biệt, hội chứng MIS-C (Viêm đa hệ thống) như đã nhắc đến ở trên là một tình trạng nặng của hậu Covid, tuyệt đối không được phép xem thường bởi nó làm tổn thương đa cơ quan, cần nhập viện điều trị ngay.

KHI NÀO CẦN KHÁM HẬU COVID CHO TRẺ?

Sau khi khỏi Covid-19, dần dần sức khỏe của trẻ sẽ bình phục trở lại nhưng cơ thể cần thời gian để làm được điều này. Tình trạng hậu Covid kéo dài ở trẻ bao lâu thì chưa thể xác định chính xác được và những di chứng mà nó gây ra vẫn có thể nguy hiểm cho trẻ.

Vì thế, nếu các triệu chứng hậu Covid như đã nói ở trên kéo dài trên 4 tuần hoặc trẻ bị khó thở, tức ngực thường xuyên, sốt cao kéo dài, li bì thì cần đến bệnh viện thăm khám ngay. Tại bệnh viện, bác sĩ sẽ đánh giá mức độ nặng nhẹ của di chứng hậu Covid, tìm ra nguyên nhân xuất hiện triệu chứng, phát hiện biến chứng và đưa ra biện pháp điều trị phù hợp cho trẻ (nếu cần) để kịp thời ngăn chặn các hệ lụy xấu đến sức khỏe và sự sống của trẻ.

KHÁM HẬU COVID-19 CHO TRẺ

Khi tới khám, trẻ sẽ được các bác sĩ nhi khoa thăm khám, đánh giá sức khỏe tổng thể, xác định các triệu chứng chính hiện tại. Nếu cần thiết, có chỉ định, trẻ sẽ được hội chẩn hoặc thăm khám lại bởi các bác sĩ chuyên khoa khác nhau. Trẻ sẽ được kiểm tra các xét nghiệm, các biện pháp thăm dò như chụp phim, siêu âm, đánh giá chức năng hô hấp… và có kế hoạch điều trị cụ thể cho từng trẻ.

Các xét nghiệm có thể được chỉ định trong khám hậu COVID-19 cho trẻ bao gồm:

  • Xét nghiệm công thức máu
  • Xét nghiệm sinh hóa máu
  • Xét nghiệm chức năng gan, thận
  • Xét nghiệm chức năng hô hấp
  • Xét nghiệm điện tâm đồ
  • Xét nghiệm siêu âm tim
  • Xét nghiệm chụp X-quang phổi
  • Xét nghiệm chụp CT-scan phổi

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ HẬU COVID-19 CHO TRẺ

Tùy thuộc vào triệu chứng và mức độ nặng nhẹ của di chứng hậu COVID, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp cho trẻ. Các phương pháp điều trị thường được sử dụng bao gồm:

  • Điều trị triệu chứng: Thuốc giảm đau, hạ sốt, thuốc chống viêm, thuốc bổ sung dinh dưỡng,…
  • Phục hồi chức năng: Vật lý trị liệu, trị liệu ngôn ngữ,…
  • Điều trị nội khoa: Thuốc chống đông, thuốc ức chế miễn dịch,…
  • Điều trị ngoại khoa: Phẫu thuật,…

LÀM THẾ NÀO ĐỂ DỰ PHÒNG HẬU COVID-19 CHO TRẺ?

Hiện nay, chưa có biện pháp nào được chứng minh là có thể ngăn ngừa hoàn toàn hậu COVID-19. Tuy nhiên, có một số biện pháp có thể giúp giảm nguy cơ mắc COVID-19 và hậu COVID-19 ở trẻ, bao gồm:

TIÊM VACCINE COVID-19 CHO TRẺ

Tiêm vaccine COVID-19 là biện pháp hiệu quả nhất để phòng ngừa mắc COVID-19 và hậu COVID-19 ở trẻ. Vaccine COVID-19 giúp kích thích hệ thống miễn dịch của cơ thể sản sinh kháng thể chống lại virus SARS-CoV-2, từ đó giúp cơ thể chống lại sự xâm nhập và lây nhiễm của virus.

Tại Việt Nam, vacXIN COVID-19 được tiêm cho trẻ em từ 5 tuổi trở lên. Trẻ em từ 5-11 tuổi được tiêm 2 mũi vacxin, mỗi mũi cách nhau ít nhất 4 tuần. Trẻ em từ 12-17 tuổi được tiêm 2 mũi hoặc 3 mũi vaccine, tùy thuộc vào loại vaccine được sử dụng.

TUÂN THỦ CÁC BIỆN PHÁP PHÒNG BỆNH COVID-19

Các biện pháp phòng bệnh COVID-19 như đeo khẩu trang, rửa tay thường xuyên, giữ khoảng cách an toàn, hạn chế tiếp xúc với người bệnh hoặc nghi ngờ mắc COVID-19 cũng có thể giúp giảm nguy cơ mắc COVID-19 ở trẻ.

CHĂM SÓC TRẺ ĐÚNG CÁCH KHI MẮC COVID-19

Nếu trẻ mắc COVID-19, cần theo dõi, chăm sóc trẻ theo đúng hướng dẫn của nhân viên y tế. Khi trẻ có các triệu chứng nghiêm trọng, cần đưa trẻ đến khám, điều trị tại các cơ sở y tế kịp thời.

MỘT SỐ LƯU Ý KHI CHĂM SÓC TRẺ MẮC COVID-19

  • Cho trẻ nghỉ ngơi đầy đủ, ăn uống đủ chất để nâng cao sức đề kháng.
  • Theo dõi nhiệt độ cơ thể của trẻ thường xuyên, nếu trẻ sốt cao cần cho trẻ uống thuốc hạ sốt theo chỉ định của bác sĩ.
  • Cho trẻ súc họng bằng nước muối ấm hoặc nước súc họng có chứa chlorhexidine gluconate để giúp làm sạch đường hô hấp.
  • Nếu trẻ ho, có thể cho trẻ uống thuốc ho theo chỉ định của bác sĩ.
  • Nếu trẻ có các triệu chứng như khó thở, tức ngực, cần đưa trẻ đến khám, điều trị tại các cơ sở y tế kịp thời.

Hiện nay, chưa có biện pháp nào được chứng minh là có thể ngăn ngừa hoàn toàn hậu COVID-19. Tuy nhiên, có một số biện pháp có thể giúp giảm nguy cơ mắc COVID-19 và hậu COVID-19 ở trẻ, bao gồm tiêm vaccine COVID-19, tuân thủ các biện pháp phòng bệnh COVID-19 và chăm sóc trẻ đúng cách khi mắc COVID-19.