XƠ GAN GIAI ĐOẠN CUỐI CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

XƠ GAN GIAI ĐOẠN CUỐI CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 1

Xơ gan giai đoạn cuối có những triệu chứng nào, có thể điều trị được không, tiên lượng sống ra sao? Đây là những thắc mắc thường thấy của bệnh nhân và người nhà khi nhận kết quả chẩn đoán xơ gan giai đoạn cuối. Những thắc mắc này sẽ được phunutoancau giải đáp ngay dưới đây.

XƠ GAN GIAI ĐOẠN CUỐI CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 3

XƠ GAN GIAI ĐOẠN CUỐI LÀ GÌ?

Xơ gan là bệnh lý mạn tính của gan, xảy ra do sự tăng sinh quá mức của các sợi xơ trong gan, làm cho cấu trúc gan bị thay đổi, chức năng gan suy giảm.

Xơ gan được chia thành nhiều giai đoạn, tùy theo mức độ xơ hóa của gan. Khi xơ gan ở giai đoạn cuối, thường khoảng 80-90% lá gan đã bị xơ hóa. Các tế bào gan còn lại không thể thực hiện tốt chức năng của gan, dẫn đến nhiều triệu chứng và biến chứng nguy hiểm.

CÁC TRIỆU CHỨNG CỦA XƠ GAN GIAI ĐOẠN CUỐI

Một số triệu chứng điển hình của xơ gan giai đoạn cuối bao gồm:

CỔ TRƯỚNG

Cổ trướng là triệu chứng điển hình nhất của xơ gan giai đoạn cuối, xuất hiện ở khoảng 75% người bệnh. Cổ trướng là tình trạng tích tụ dịch trong ổ bụng, khiến bụng phình to, chướng bụng, khó thở.

XUẤT HUYẾT TIÊU HÓA

Xuất huyết tiêu hóa là biến chứng nguy hiểm nhất của xơ gan giai đoạn cuối, có thể gây tử vong nếu không được cấp cứu kịp thời. Xuất huyết tiêu hóa do xơ gan giai đoạn cuối thường xảy ra do giãn tĩnh mạch thực quản.

THIẾU MÁU

Xơ gan giai đoạn cuối làm suy giảm chức năng sản xuất hồng cầu của tủy xương, dẫn đến thiếu máu.

HỘI CHỨNG NÃO GAN

Hội chứng não gan là tình trạng rối loạn chức năng não do suy giảm chức năng gan. Hội chứng não gan có thể biểu hiện bằng các triệu chứng như: rối loạn ý thức, rối loạn hành vi, co giật, hôn mê.

NHIỄM TRÙNG

Xơ gan giai đoạn cuối làm suy giảm hệ miễn dịch, khiến người bệnh dễ bị nhiễm trùng, đặc biệt là nhiễm trùng đường hô hấp, nhiễm trùng đường tiết niệu, nhiễm trùng huyết.

UNG THƯ GAN

Xơ gan là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ung thư gan.

DẤU HIỆU BÀN TAY SON

Lòng bàn tay của người xơ gan có thể đỏ hơn bình thường, gọi là dấu hiệu bàn tay son. Điều này có thể do sự tích tụ hormon sinh dục gây ra.

CÁC DẤU HIỆU KHÁC

Sụt cân nhanh trong một thời gian ngắn. Cơ thể thường xuyên mệt mỏi, người xanh xao, uể oải, hay bị hoa mắt chóng mặt; Đôi khi có thể sốt nhẹ, gây rối loạn tiêu hóa, đại tiện phân trắng, lú lẫn, thay đổi tính tình…

ĐIỀU TRỊ XƠ GAN GIAI ĐOẠN CUỐI

Xơ gan giai đoạn cuối là giai đoạn không thể điều trị hồi phục. Các phương pháp điều trị chỉ nhằm mục đích giảm đau đớn, kéo dài sự sống, phòng ngừa biến chứng.

Các phương pháp điều trị xơ gan giai đoạn cuối bao gồm:

  • Điều trị nguyên nhân: Nếu xơ gan là do các nguyên nhân có thể điều trị được, như viêm gan B, viêm gan C, thì cần điều trị nguyên nhân đó.
  • Điều trị triệu chứng: Điều trị các triệu chứng của xơ gan giai đoạn cuối, như đau bụng, khó tiêu, phù, rối loạn kinh nguyệt,…
  • Chống nhiễm trùng: Sử dụng thuốc kháng sinh để phòng ngừa và điều trị nhiễm trùng.
  • Chống chảy máu đường tiêu hóa: Sử dụng thuốc kháng đông hoặc thuốc giãn mạch tĩnh mạch thực quản để ngăn ngừa chảy máu đường tiêu hóa.
  • Ghép gan: Ghép gan là phương pháp điều trị cuối cùng cho xơ gan giai đoạn cuối.

NHỮNG GỢI Ý GIÚP TĂNG CƯỜNG SỨC KHỎE CHO BỆNH NHÂN 

Dưới đây là một số gợi ý giúp tăng cường sức khỏe cho bệnh nhân xơ gan giai đoạn cuối:

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG

Chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ điều trị và tăng cường sức khỏe cho bệnh nhân xơ gan giai đoạn cuối. Bệnh nhân cần xây dựng chế độ ăn uống khoa học, hợp lý, đảm bảo đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể, đồng thời hạn chế các thực phẩm gây hại cho gan. Một số lưu ý trong chế độ ăn uống cho bệnh nhân xơ gan giai đoạn cuối bao gồm:

  • Hạn chế sử dụng lượng muối và các chất béo tiêu thụ: Muối và các chất béo có thể làm tăng áp lực tĩnh mạch cửa, gây khó khăn cho quá trình lưu thông máu trong gan. Do đó, bệnh nhân cần hạn chế sử dụng lượng muối và các chất béo tiêu thụ trong mỗi bữa ăn.
  • Bổ sung thêm nhiều thực phẩm chứa vitamin, các chất xơ và chất chống oxy hóa: Vitamin, các chất xơ và chất chống oxy hóa có tác dụng hỗ trợ chức năng gan, tăng cường sức đề kháng của cơ thể. Do đó, bệnh nhân cần bổ sung thêm nhiều thực phẩm chứa các chất này trong thực đơn ăn uống mỗi ngày. Một số thực phẩm giàu vitamin, chất xơ và chất chống oxy hóa bao gồm: trái cây, rau củ, ngũ cốc ăn liền, ngũ cốc nguyên hạt, các loại đậu, hạt,…
  • Ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày: Ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày sẽ giúp giảm áp lực lên gan, đồng thời cung cấp đầy đủ dinh dưỡng cho cơ thể.

RÈN LUYỆN THỂ CHẤT

Rèn luyện thể chất thường xuyên giúp tăng cường sức đề kháng của cơ thể, cải thiện chức năng gan và giúp bệnh nhân cảm thấy khỏe khoắn hơn. Tuy nhiên, bệnh nhân xơ gan giai đoạn cuối cần rèn luyện thể chất dưới sự theo dõi của bác sĩ, tránh các bài tập nặng nhọc, đòi hỏi dùng nhiều sức lực.

SỬ DỤNG THUỐC THEO CHỈ ĐỊNH CỦA BÁC SĨ

Bệnh nhân cần sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ, tuân thủ đúng liều lượng và thời gian sử dụng. Không tự ý sử dụng các loại thuốc, thực phẩm chức năng, thuốc giảm đau, hay thảo dược khi chưa có sự cho phép của bác sĩ.

KIỂM TRA SỨC KHỎE ĐỊNH KỲ

Bệnh nhân cần kiểm tra sức khỏe định kỳ theo chỉ định của bác sĩ để theo dõi tình trạng bệnh và kịp thời phát hiện các biến chứng có thể xảy ra.

Ngoài ra, bệnh nhân xơ gan giai đoạn cuối cần tránh các yếu tố có thể gây hại cho gan, như:

  • Hút thuốc lá: Hút thuốc lá có thể làm tăng nguy cơ xơ gan và các biến chứng của xơ gan.
  • Uống rượu bia: Uống rượu bia có thể làm tổn thương gan và khiến bệnh xơ gan tiến triển nhanh hơn.
  • Sử dụng các loại thuốc có hại cho gan: Một số loại thuốc có thể gây hại cho gan, do đó, bệnh nhân cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Việc tăng cường sức khỏe cho bệnh nhân xơ gan giai đoạn cuối là một quá trình lâu dài và cần sự kiên trì của cả bệnh nhân và người nhà. Tuy nhiên, nếu thực hiện đúng và đầy đủ các biện pháp trên, bệnh nhân có thể cải thiện sức khỏe, kéo dài thời gian sống và nâng cao chất lượng cuộc sống.

VIÊM GAN CẤP TÍNH: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

VIÊM GAN CẤP TÍNH: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 5

Thói quen uống rượu và bia quá mức tăng nguy cơ mắc các bệnh gan, từ viêm gan đến ung thư gan. Viêm gan cấp có thể tự khỏi, nhưng nếu tiến triển thành suy gan cấp, có nguy cơ nghiêm trọng. Hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và điều trị là quan trọng để ngăn chặn sự tiến triển của bệnh và duy trì sức khỏe gan. Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu chi tiết thông qua bài viết dưới đây.

VIÊM GAN CẤP TÍNH: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 7

VIÊM GAN CẤP TÍNH LÀ GÌ?

Viêm gan là tình trạng viêm gan do virus tấn công, gây tổn thương gan. Căn cứ vào thời gian kéo dài của bệnh, viêm gan được chia thành hai loại: viêm gan cấp tính và viêm gan mạn tính.

Viêm gan cấp tính là tình trạng viêm gan xảy ra trong vòng 6 tháng đầu tiên kể từ khi người bệnh nhiễm virus viêm gan.

NGUYÊN NHÂN GÂY VIÊM VIÊM GAN CẤP TÍNH

VIÊM GAN DO VIRUS

Viêm gan do virus là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm gan cấp tính. Các loại virus gây viêm gan cấp tính bao gồm:

  • Virus viêm gan A: Lây truyền qua đường tiêu hóa, do ăn uống thực phẩm hoặc đồ uống bị nhiễm virus.
  • Virus viêm gan B: Lây truyền qua đường máu, dịch tiết cơ thể, bao gồm quan hệ tình dục không an toàn, sử dụng chung kim tiêm, dụng cụ xăm hình, mẹ truyền cho con qua nhau thai khi sinh.
  • Virus viêm gan C: Lây truyền qua đường máu, bao gồm sử dụng chung kim tiêm, dụng cụ xăm hình, truyền máu, quan hệ tình dục không an toàn.
  • Virus viêm gan D: Lây truyền qua đường máu, dịch tiết cơ thể, chỉ xảy ra khi người bệnh đã nhiễm virus viêm gan B.
  • Virus viêm gan E: Lây truyền qua đường tiêu hóa, do ăn uống thực phẩm hoặc đồ uống bị nhiễm virus.

VIÊM GAN KHÔNG DO VIRUS

Ngoài viêm gan do virus, viêm gan cấp tính còn có thể do một số nguyên nhân khác, bao gồm:

  • Viêm gan do vi khuẩn hoặc ký sinh trùng: Các loại vi khuẩn hoặc ký sinh trùng có thể gây viêm gan cấp tính, bao gồm amip, ký sinh trùng sốt rét, giun, sán, sán lá gan, sán chó, xoắn khuẩn,…
  • Viêm gan do độc chất: Viêm gan do độc chất có thể do rượu bia, thuốc, hóa chất,… gây ra.
  • Viêm gan tự miễn: Viêm gan tự miễn là tình trạng hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công gan.

TRIỆU CHỨNG CỦA VIÊM GAN CẤP TÍNH

Triệu chứng của viêm gan cấp tính thường xuất hiện trong vòng 2-6 tuần sau khi nhiễm virus. Các triệu chứng thường gặp bao gồm:

  • Mệt mỏi
  • Chán ăn
  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Đau bụng, đặc biệt là ở vùng thượng vị
  • Đau khớp
  • Nước tiểu sẫm màu
  • Phân nhạt màu
  • Vàng da

CHẨN ĐOÁN VIÊM GAN CẤP TÍNH

Để xác định bản thân có bị viêm gan cấp tính hay không, người bệnh cần được thăm khám và làm một số xét nghiệm sau:

KHÁM LÂM SÀNG

Qua việc thăm khám, bác sĩ sẽ phát hiện ra những triệu chứng phổ biến của bệnh viêm gan, bao gồm: vàng da, vàng mắt, sốt, mẩn ngứa, mệt mỏi, chán ăn… Từ các dấu hiệu lâm sàng, bác sĩ sẽ chỉ định làm tiếp xét nghiệm để xác định rõ.

KIỂM TRA CHỨC NĂNG GAN

Bác sĩ sẽ tiến hành làm một số xét nghiệm để chẩn đoán và theo dõi các bệnh hoặc các tổn thương ở gan (nếu có). Xét nghiệm này sẽ đo nồng độ protein và enzyme (còn gọi là men gan) trong máu. Kết quả nồng độ enzyme đo được sẽ cho biết mức độ tổn thương của gan, và cho biết hoạt động gan ở mức độ nào. Kiểm tra chức năng gan bao gồm các xét nghiệm sau:

  • Protein toàn phần – Albumin – Tỉ lệ A/G: Protein trong huyết thanh bao gồm chủ yếu là Albumin và Globulin, tỉ lệ A/G là tỉ lệ của hai thành phần này.
  • Bilirubin toàn phần – Bilirubin trực tiếp – Bilirubin gián tiế:: Bilirubin là sắc tố hình thành từ sự phân giải của Hemoglobin khi tế bào hồng cầu bị phá vỡ. Tùy vào tỷ lệ hiện diện của các loại bilirubin có thể giúp xác định tình trạng bất thường xảy ra do nguyên nhân huyết học hay do bệnh lý gan mật.
  • AST (GOT): Chỉ số này cao cho biết gan bị tổn thương hay nhồi máu cơ tim, tuy nhiên cũng có trường hợp chỉ số này gia tăng sau khi vận động.
  • ALT (GPT): Đây là enzyme được tìm thấy chủ yếu ở gan tăng cao khi mắc bệnh lý gan hoặc bệnh ống mật.
VIÊM GAN CẤP TÍNH: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 9

XÉT NGHIỆM MÁU CHẨN ĐOÁN VIÊM GAN SIÊU VI

Xét nghiệm máu giúp xác định người bệnh có miễn dịch với virus viêm gan trong cơ thể hay không. Đồng thời, ở những bệnh nhân phát hiện viêm gan virus cấp tính, các xét nghiệm sau đây được thực hiện để sàng lọc virus viêm gan A, B và C:

  • Xét nghiệm HBsAg: Đây là xét nghiệm kháng nguyên vỏ của virus viêm gan B. Nếu kết quả HBsAg âm tính, nghĩa là bạn không có virus trong cơ thể. Ngược lại, nếu HBsAg dương tính, thì cần phải làm thêm một số xét nghiệm khác nữa để xác định nồng độ virus, mức độ thương tổn của gan.
  • Xét nghiệm HBeAg: HBeAg là một đoạn kháng nguyên vỏ capsid của virus viêm gan B. Sự xuất hiện HBeAg chứng tỏ virus đang nhân lên và có khả năng lây lan mạnh.
  • Xét nghiệm Anti – HBc: Anti – HBc là kháng thể kháng lõi virus viêm gan B.
  • Xét nghiệm HBV – DNA: Kiểm tra tình trạng nhân lên của virus trong cơ thể người bệnh. Chỉ số này càng cao chứng tỏ mức độ nhân lên của virus càng mạnh, tính truyền nhiễm cao.
  • Xét nghiệm HBcrAg: Xét nghiệm này giúp phân biệt rõ nhất các giai đoạn viêm gan B mạn tính, đồng thời giúp tiên lượng nguy cơ ung thư gan, nguy cơ bùng phát viêm gan B. Ngoài ra, chỉ số HBcrAg còn giúp tiên lượng khả năng chuyển đổi huyết thanh và thể hiện sự ưu việt hơn khi theo dõi bằng HBeAg và Anti – HBe.
  • Kiểm tra kháng thể IgM (Anti HAV-IgM) và IgG (Anti Anti HAV-IgG): Chẩn đoán viêm gan A cấp dựa trên phát hiện sự có mặt của Anti HAV-IgM. Nếu cơ thể dương tính kháng thể IgG (Anti Anti HAV-IgG) chứng tỏ bệnh nhân đã hoặc đang nhiễm virus viêm gan A, kháng thể IgG tồn tại trong máu bảo vệ cơ thể, trường hợp tiêm vắc-xin phòng viêm gan A thì trong máu cũng xuất hiện kháng thể này.
  • Xét nghiệm Anti-HCV là kháng thể chống Hepatitis C virus được cơ thể sinh ra khi mắc bệnh.

SINH THIẾT GAN

Được làm theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp muốn tầm soát các biến chứng nguy hiểm, bao gồm ung thư gan. Bác sĩ sẽ đưa một cây kim mỏng xuyên qua da, đi vào gan để lấy mô gan, sau đó chuyển mô gan vào phòng thí nghiệm để tiến hành quan sát tế bào gan

BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM CỦA VIÊM GAN CẤP TÍNH

Trong hầu hết các trường hợp, viêm gan cấp tính sẽ tự khỏi mà không cần điều trị. Tuy nhiên, ở một số trường hợp, bệnh có thể tiến triển thành viêm gan mãn tính, gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm như:

SUY GAN CẤP

Suy gan cấp là tình trạng tổn thương tế bào gan nghiêm trọng, khiến gan không thể thực hiện các chức năng của mình.

XƠ GAN

Xơ gan là tình trạng gan bị tổn thương và hình thành các mô sẹo. Xơ gan có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm:

  • Mệt mỏi
  • Buồn nôn và nôn
  • Đau bụng
  • Tăng áp lực tĩnh mạch cửa
  • Chảy máu đường tiêu hóa

UNG THƯ GAN

Ung thư gan là một trong những loại ung thư phổ biến nhất trên thế giới. Ung thư gan thường gặp ở những người mắc viêm gan B, C mãn tính.

BIẾN CHỨNG KHÁC

Ngoài ra, viêm gan cấp tính cũng có thể gây ra các biến chứng khác như:

  • Cổ trướng
  • Tăng áp lực tĩnh mạch cửa
  • Rối loạn đông máu
  • Viêm màng não
  • Viêm màng não tủy

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

Phác đồ điều trị viêm gan cấp sẽ bao gồm:

ĐIỀU TRỊ KHÔNG ĐẶC HIỆU

Điều trị không đặc hiệu nhằm nâng cao thể trạng, tăng cường sức đề kháng cho cơ thể, hỗ trợ chức năng gan. Các biện pháp điều trị không đặc hiệu bao gồm:

  • Dinh dưỡng: Bổ sung đầy đủ các chất dinh dưỡng, đặc biệt là các loại vitamin và khoáng chất cần thiết cho gan. Nên ăn nhiều rau xanh, trái cây, các thực phẩm giàu protein, hạn chế ăn mỡ, đồ chiên xào, rượu bia,…
  • Nghỉ ngơi: Nghỉ ngơi đầy đủ, tránh làm việc quá sức, căng thẳng.
  • Thuốc: Có thể sử dụng một số loại thuốc giúp tăng cường sức đề kháng, bảo vệ gan.

ĐIỀU TRỊ ĐẶC HIỆU

Điều trị đặc hiệu chỉ được áp dụng khi có căn nguyên gây bệnh xác định. Các loại thuốc điều trị đặc hiệu bao gồm:

  • Kháng sinh: Dùng để điều trị viêm gan do vi khuẩn.
  • Thuốc diệt ký sinh trùng: Dùng để điều trị viêm gan do ký sinh trùng.
  • Thuốc kháng virus: Dùng để điều trị viêm gan do virus.

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ MỚI

Ngoài các phương pháp điều trị truyền thống, hiện nay còn có một số phương pháp điều trị mới đang được nghiên cứu và áp dụng cho viêm gan cấp tính, bao gồm:

  • Các thuốc giúp tăng cường hệ miễn dịch tự thân hoặc giúp tăng cường chức năng gan: Các thuốc này có tác dụng giúp cơ thể tăng cường sản sinh các tế bào miễn dịch, giúp bảo vệ gan khỏi tổn thương.
  • Phương pháp xung mạch với tần số thấp: Liệu pháp này sử dụng dòng điện từ có tần số thấp để kích thích cơ thể sản sinh các chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ gan khỏi tác hại của các gốc tự do.
  • Phương pháp truyền máu ozone: Liệu pháp này sử dụng máu được trộn với khí ozone để truyền ngược vào cơ thể. Ozone có tác dụng ức chế virus, vi khuẩn gây bệnh, đồng thời kích thích cơ thể sản sinh các kháng thể.

BIỆN PHÁP PHÒNG TRÁNH BỆNH VIÊM GAN CẤP TÍNH

Để phòng tránh viêm gan cấp tính, cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Hạn chế tiếp xúc với các yếu tố gây bệnh
  • Tiêm vắc-xin phòng viêm gan
  • Chế độ ăn uống khoa học
  • Sử dụng thuốc đúng cách

Các thực phẩm tốt cho gan bao gồm:

  • Rau xanh, trái cây: Rau xanh và trái cây là nguồn cung cấp dồi dào các chất chống oxy hóa, vitamin và khoáng chất cần thiết cho gan.
  • Các loại ngũ cốc nguyên hạt: Các loại ngũ cốc nguyên hạt chứa nhiều chất xơ, giúp hỗ trợ tiêu hóa và giảm nguy cơ mắc bệnh gan.
  • Các loại thực phẩm giàu protein nạc: Các loại thực phẩm giàu protein nạc như thịt gà, cá, trứng,… giúp cung cấp protein cần thiết cho cơ thể, đồng thời giúp giảm nguy cơ tích tụ mỡ trong gan.
  • Các loại thực phẩm giàu chất béo tốt: Các loại thực phẩm giàu chất béo tốt như dầu ô liu, dầu canola,… giúp bảo vệ gan khỏi tác hại của các gốc tự do.

Viêm gan cấp tính là một bệnh lý nguy hiểm, có thể gây suy gan cấp nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Để điều trị bệnh hiệu quả, cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ và có chế độ ăn uống, sinh hoạt hợp lý.