LÁ MƠ LÀ GÌ? TÁC DỤNG VÀ CÁCH DÙNG LÁ MƠ CHĂM SÓC SỨC KHỎE

LÁ MƠ LÀ GÌ? TÁC DỤNG VÀ CÁCH DÙNG LÁ MƠ CHĂM SÓC SỨC KHỎE 1

Từ thời xa xưa, người Việt đã có thói quen sử dụng các loại rau gia vị cũng như thuốc chữa bệnh, và lá mơ là một trong số đó. Dù chỉ là một loại rau dân dã, thường mọc leo ở bờ tường hoặc hàng rào, nhưng lá mơ mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe và có thể hỗ trợ điều trị nhiều bệnh khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu về tác dụng của lá mơ và cách sử dụng nó.

LÁ MƠ LÀ GÌ? TÁC DỤNG VÀ CÁCH DÙNG LÁ MƠ CHĂM SÓC SỨC KHỎE 3

TỔNG QUAN VỀ CÂY MƠ

Cây mơ lông (Paederia tomentosa), còn được biết đến với các tên gọi như mơ leo, dây mơ lông, mơ tam thể, ngưu bì đống,… là một loại thực vật thuộc họ cà phê. Nó được trồng như một loại rau gia vị và cũng được sử dụng như một vị thuốc. Đây là một loài dây leo, dễ trồng và sống khỏe mạnh. Lá của cây mơ lông mọc đối nhau, có hình dạng trứng và nhọn ở đầu. Bề mặt của lá được phủ bởi một lớp lông mịn, mặt trên màu xanh và mặt dưới màu tím. Khi vò nát, lá mơ lông có một mùi đặc trưng, có thể hơi khó chịu với một số người. Vì vậy, mơ lông còn được biết đến với tên gọi “cây thúi địch”.

Bộ phận được sử dụng phổ biến nhất của cây mơ lông là lá. Thân và rễ thường ít được sử dụng hơn. Lá mơ lông có thể được thu hái quanh năm và có thể sử dụng tươi hoặc phơi khô. Thân và rễ cũng có thể được cắt ngắn và sử dụng tươi hoặc phơi khô để bảo quản và sử dụng dần.

TÁC DỤNG CỦA LÁ MƠ

Theo Y học cổ truyền, lá mơ lông có vị đắng xen chát, tính mát, và có mùi đặc trưng, có thể không dễ chịu với nhiều người. Các nghiên cứu trong Y học hiện đại đã xác định rằng loại lá này chứa các thành phần như tinh dầu, protein, vitamin C, caroten và một số thành phần khác. Lá mơ lông được sử dụng trong Đông Y với các tác dụng như sau:

  • Sát khuẩn, thanh nhiệt, giải độc, trừ phong, hoạt huyết, chữa đầy hơi, và khó tiêu.
  • Chữa tiêu chảy, hỗ trợ điều trị đi ngoài ra máu và kiết lỵ.
  • Giảm ho đờm, hỗ trợ điều trị ho do viêm phế quản.
  • Hoạt chất Sulfur dimethyl disulphide trong lá mơ có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp tiêu diệt vi khuẩn trong đường tiêu hóa, hỗ trợ điều trị hội chứng ruột kích thích.
  • Các thành phần kháng viêm cũng giúp trung hòa acid dạ dày, giảm triệu chứng và hỗ trợ điều trị tổn thương trong dạ dày.
  • Các thuốc dùng lá mơ lông từ xa xưa đã được sử dụng để giảm triệu chứng trào ngược dạ dày, chữa viêm đại tràng, sa trực tràng.
  • Alkaloid trong lá mơ cũng giúp giảm tác động của các gốc tự do gây hại cho cơ thể.
  • Sử dụng lá mơ để chữa viêm họng cũng được coi là an toàn và hiệu quả.

Từ xa xưa đến nay, nhiều phương pháp sử dụng lá mơ để chăm sóc sức khỏe và các bài thuốc trị bệnh đã được truyền đạt và áp dụng rộng rãi.

LÁ MƠ LÀ GÌ? TÁC DỤNG VÀ CÁCH DÙNG LÁ MƠ CHĂM SÓC SỨC KHỎE 5

CÁCH DÙNG LÁ MƠ CHĂM SÓC SỨC KHỎE

Việc lá mơ lông xuất hiện trong nhiều bài thuốc chữa bệnh là điều dễ hiểu. Dưới đây là một số bài thuốc phổ biến sử dụng lá mơ lông:

BÀI THUỐC TRỊ GIUN BẰNG LÁ MƠ

Để chữa trị giun kim, giun đũa, bạn có thể sử dụng khoảng 50g lá mơ sạch, giã nhỏ kèm theo một ít muối, sau đó vắt lấy nước cốt và uống. Bạn cũng có thể ăn lá mơ tươi sống. Đề xuất sử dụng bài thuốc này trong 3 buổi sáng liên tiếp khi dạ dày còn trống rỗng.

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng nước cốt lá mơ lông để bơm thụt vào hậu môn vào buổi tối trước khi đi ngủ. Sau khi bơm nước thuốc, cần giữ lại trong khoảng 15 – 20 phút để bài thuốc có thể phát huy tác dụng.

BÀI THUỐC CHỮA KIẾT LỴ TỪ MƠ LÔNG

Các thành phần có tác dụng tương tự như kháng sinh trong lá mơ có khả năng tiêu diệt khuẩn lỵ amip và shigella gây ra bệnh kiết lỵ.

Để chữa trị chứng bệnh này, người bệnh có thể sử dụng lá mơ lông đã được rửa sạch và thái nhỏ, sau đó trộn chung với lòng đỏ trứng gà. Tiếp theo, bạn sử dụng lá chuối tươi, cũng được rửa sạch và lót xuống đáy chảo. Hỗn hợp trứng và lá mơ sau đó được đổ lên trên lá chuối, và sau đó đun trên lửa nhỏ cho đến khi chín, sau đó lật mặt. Món ăn này nên được thưởng thức khi còn nóng, và tiếp tục ăn liên tục trong vòng 3 – 5 ngày để giảm các triệu chứng của kiết lỵ và một số bệnh đường ruột khác.

LÁ MƠ LÀ GÌ? TÁC DỤNG VÀ CÁCH DÙNG LÁ MƠ CHĂM SÓC SỨC KHỎE 7

BÀI THUỐC CHỮA ĐAU NHỨC XƯƠNG KHỚP TỪ MƠ LÔNG

Để giảm các triệu chứng của bệnh phong thấp và đau nhức xương khớp, bạn có thể sử dụng lá mơ theo các cách sau:

  • Sắc nước từ thân và lá cây mơ lông, sau đó uống hàng ngày.
  • Giã nát lá mơ và hãm trong nước sôi như hãm trà. Sau đó, rót nước lá mơ ra cốc và thêm một ít rượu trước khi uống.
  • Dùng thân và lá mơ lông, cắt thành khúc ngắn rồi phơi khô hoặc sấy khô. Ngâm khoảng 1kg lá mơ lông khô trong 2 lít rượu gạo trắng khoảng 10 ngày. Mỗi ngày, bạn có thể uống 1 – 2 ly nhỏ và sử dụng rượu mơ lông để xoa bóp các vùng xương khớp đau nhức.

BÀI THUỐC CHỮA VIÊM ĐẠI TRÀNG

Lá mơ mang lại nhiều tác dụng có lợi cho sức khỏe, đặc biệt là trong việc chữa trị viêm đại tràng. Đối với những người thường xuyên gặp đau bụng, tiêu chảy sau khi ăn đồ lạ, hoặc cảm thấy đầy bụng và chướng hơi, việc sử dụng bài thuốc sau có thể hữu ích: Lá mơ được rửa sạch, thái nhỏ, sau đó trộn với nước cốt từ gừng tươi và lòng đỏ trứng gà. Hỗn hợp này được hấp cách thủy cho đến khi chín, sau đó bạn có thể thưởng thức ngay khi món ăn còn nóng. Uống mỗi ngày 1 lần, áp dụng trong 15 ngày liên tiếp có thể giảm các triệu chứng như đã nêu trên.

Ngoài ra, lá mơ lông cũng có thể được sử dụng để giảm triệu chứng của bệnh trĩ và nhiều bệnh khác.

MỘT SỐ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG BÀI THUỐC TỪ LÁ MƠ

Khi sử dụng lá mơ, cần lưu ý các điều sau:

  • Chọn lá mơ sạch, không bị nhiễm các loại thuốc bảo vệ thực vật để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm. Trước khi sử dụng, hãy rửa sạch lá mơ và ngâm trong nước muối loãng khoảng 10 phút.
  • Các bài thuốc từ lá mơ chỉ giúp giảm triệu chứng bệnh và không thể chữa khỏi bệnh gốc. Vì vậy, khi gặp vấn đề về sức khỏe, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn và điều trị đúng cách. Các bài thuốc từ lá mơ chỉ là phương pháp điều trị bổ trợ.
  • Nên tham khảo ý kiến của thầy thuốc để tránh tương tác với các loại thuốc chữa bệnh Tây y và đảm bảo an toàn khi sử dụng lá mơ.

KẾT LUẬN

Sau khi đọc bài viết, bạn đã hiểu được các tác dụng của lá mơ và cách sử dụng nó trong ẩm thực và y học. Bạn có thể dùng lá mơ để ăn sống hoặc kết hợp với các nguyên liệu khác để tạo ra những món ăn ngon và bổ dưỡng. Ngoài ra, cũng có nhiều bài thuốc từ lá mơ được sử dụng để điều trị bệnh tật. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả và an toàn, bạn nên tuân thủ hướng dẫn của thầy thuốc và không nên tự ý kết hợp các nguyên liệu một cách tùy ý để tránh tác dụng phụ không mong muốn.

ĐI TIỂU RA MÁU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CHẨN ĐOÁN

ĐI TIỂU RA MÁU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CHẨN ĐOÁN 9

Tiểu ra máu, hay “đái máu”, là hiện tượng nước tiểu màu đỏ hoặc nâu sẫm do có máu kết hợp trong đó. Đây là dạng biểu hiện của các vấn đề về hệ tiết niệu, bao gồm cả thận, bàng quang và cơ quan sinh dục. Mặc dù không phổ biến, triệu chứng này có thể được kiểm soát và điều trị hiệu quả. Tuy nhiên, việc tìm kiếm sự giúp đỡ từ bác sĩ khi xuất hiện các triệu chứng là rất quan trọng để giảm nguy cơ mắc các bệnh lý nguy hiểm hơn như ung thư và bảo vệ sức khỏe tổng thể.

ĐI TIỂU RA MÁU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CHẨN ĐOÁN 11

ĐI TIỂU RA MÁU LÀ GÌ?

Đái máu là hiện tượng nước tiểu chứa một lượng hồng cầu bất thường, dẫn đến việc đi tiểu ra máu. Nước tiểu, được thận tiết ra và đào thải ra khỏi cơ thể qua đường niệu đạo, có màu sắc và độ đậm đặc thay đổi tùy thuộc vào chế độ ăn uống và tình trạng sức khỏe tổng thể của người. Đái máu là dấu hiệu của một tình trạng bất thường trong hệ tiết niệu, thường là do sự hiện diện của hồng cầu không bình thường trong nước tiểu.

PHÂN BIỆT CÁC LOẠI ĐÁI RA MÁU

Để phân biệt giữa các loại bệnh khi đi tiểu ra máu, chúng ta có thể chia thành hai loại chính: đái máu đại thể và đái máu vi thể.

ĐÁI MÁU ĐẠI THỂ

Điều này thường xảy ra khi nước tiểu có màu đỏ sẫm hoặc màu hồng nhạt dễ nhận biết bằng mắt thường. Ở mức độ ít, nước tiểu có thể có màu hồng nhạt, trong khi ở mức độ nhiều, màu sẽ đỏ thẫm và có thể có máu cục. Đôi khi, nước tiểu có thể có màu nâu sẫm và có cặn nâu.

ĐÁI MÁU VI THỂ

Trong trường hợp này, mặc dù nước tiểu có màu bình thường và không có dấu hiệu của máu khi nhìn bằng mắt thường, nhưng xét nghiệm tế bào học lại cho thấy có số lượng hồng cầu vượt quá ngưỡng bình thường (>10.000 hồng cầu/ml). Thường thì, bệnh lý này được phát hiện ngẫu nhiên qua các xét nghiệm nước tiểu định kỳ.

Ngoài ra, cũng có những trường hợp mà nước tiểu có màu đỏ nhưng không phải là đái máu, có thể kể đến:

  • Khi người bệnh thường xuyên ăn các loại thức ăn chứa chất nhuộm màu hoặc thức ăn tự nhiên có khả năng làm đỏ nước tiểu như củ dền, củ cải đường, dâu đen, mâm xôi, hoặc rau chua.
  • Sử dụng một số loại thuốc có thể gây ra màu đỏ cho nước tiểu như kháng sinh Rifampicin, Metronidazol,…
  • Trong trường hợp phụ nữ đi tiểu ra máu, sự thay đổi màu sắc của nước tiểu cũng có thể liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt.

Ngoài ra, việc đi tiểu ra máu sau quan hệ hoặc trong quá trình quan hệ có thể là dấu hiệu của tổn thương hoặc xây xát niệu đạo, nhưng máu thường sẽ xuất hiện ở đường âm đạo ở phụ nữ hoặc khi xuất tinh ở nam giới, thay vì xuất hiện trong nước tiểu.

ĐỐI TƯỢNG NÀO CÓ NGUY CƠ MẮC BỆNH CAO

Những đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh tiết niệu và tiểu ra máu bao gồm:

  • Tuổi tác: Người cao tuổi, đặc biệt là nam giới trên 50 tuổi, có nguy cơ cao mắc bệnh phì đại tuyến tiền liệt, một trong những nguyên nhân phổ biến gây tiểu ra máu.
  • Người vừa bị nhiễm trùng gần đây: Các loại nhiễm trùng như viêm thận do vi khuẩn hoặc viêm cầu thận có thể làm tăng nguy cơ tiểu ra máu.
  • Người có tiền sử bị sỏi tiết niệu: Những người từng gặp vấn đề về sỏi tiết niệu có nguy cơ cao hơn bị tiểu ra máu.
  • Gia đình có bệnh sử các bệnh tiết niệu hoặc thận: Có tiền sử gia đình với các bệnh lý tiết niệu hoặc thận kèm theo triệu chứng tiểu ra máu là yếu tố nguy cơ.
  • Sử dụng các loại thuốc chống viêm NSAID hoặc kháng sinh: Sử dụng các loại thuốc này một cách tự ý hoặc không theo đúng liều lượng có thể tăng nguy cơ tiểu ra máu.
  • Vận động viên chạy bộ: Các hoạt động vận động mạnh như chạy bộ cũng có thể tăng nguy cơ tiểu ra máu, do tác động lên hệ tiết niệu trong quá trình tập luyện.

DẤU HIỆU TRIỆU CHỨNG ĐÁI RA MÁU

Dấu hiệu và triệu chứng của việc đi tiểu ra máu có thể bao gồm:

  • Màu sắc của nước tiểu: Nước tiểu có màu hồng nhạt hoặc đỏ là dấu hiệu rõ ràng nhất của tiểu ra máu đại thể. Màu sắc này thường được nhận biết một cách dễ dàng, và có thể là một biểu hiện cho sự xuất hiện của máu trong nước tiểu.
  • Không đau đớn: Việc máu lẫn vào nước tiểu thường không gây ra cảm giác đau đớn cho người bệnh. Tuy nhiên, nếu tiểu ra máu đi kèm với cơn đau ở vùng chậu, bụng dưới hoặc thắt lưng, có thể là dấu hiệu của những vấn đề nghiêm trọng như bệnh thận hoặc bàng quang.
  • Triệu chứng khác: Tiểu ra máu thường đi kèm với các triệu chứng khác của vấn đề tiết niệu, bao gồm buồn nôn, nôn, sốt, cảm giác lạnh lẽo, và cảm giác đau ở bụng hoặc lưng dưới. Những triệu chứng này có thể biến chứng khi tiểu ra máu là dấu hiệu của một vấn đề tiết niệu nghiêm trọng.
  • Tiểu ra máu vi thể: Trong trường hợp này, không có dấu hiệu lâm sàng rõ ràng để nhận biết bệnh, và thường cần phải thực hiện xét nghiệm nước tiểu để phát hiện máu. Tuy nhiên, nếu xuất hiện các triệu chứng không bình thường khác, người bệnh có thể nghi ngờ mình đang mắc phải tiểu máu vi thể.

Những dấu hiệu và triệu chứng này có thể giúp người bệnh nhận biết và nhanh chóng tìm kiếm sự chăm sóc y tế cần thiết khi gặp phải vấn đề tiểu ra máu.

ĐI TIỂU RA MÁU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CHẨN ĐOÁN 13

ĐI TIỂU RA MÁU LÀ BỆNH GÌ?

Đái ra máu là một triệu chứng phổ biến của nhiều bệnh liên quan đến các cơ quan trong hệ tiết niệu. Cụ thể, bệnh thận và niệu đạo thường là nguyên nhân chính gây ra tình trạng này. Tuy nhiên, trong một số trường hợp khác như bàng quang, tiểu ra máu có thể là dấu hiệu của sự xuất huyết trong cơ quan này. Dưới đây là những nguyên nhân tiểu ra máu phổ biến:

VIÊM BÀNG QUANG

Viêm bàng quang là tình trạng viêm sưng cấp hoặc mạn tính của bàng quang. Nhiễm khuẩn là nguyên nhân phổ biến nhất, gây ra hơn 50% trường hợp viêm bàng quang. Viêm bàng quang có thể dẫn đến xuất huyết, một biểu hiện gọi là viêm bàng quang xuất huyết.

NHIỄM TRÙNG

Nhiễm trùng trong các cơ quan tiết niệu như bàng quang, thận, niệu đạo hoặc tuyến tiền liệt ở nam giới có thể gây ra tình trạng tiểu ra máu. Nếu nhiễm trùng nặng, có thể dẫn đến xuất huyết.

SỎI TIẾT NIỆU

Sỏi tiết niệu là các khối sỏi cứng xuất hiện trong các cơ quan như bàng quang và thận. Khi sỏi va chạm vào niêm mạc của các cơ quan này, có thể gây tổn thương và làm cho niêm mạc chảy máu.

U BƯỚU THẬN

U bướu thận là sự phát triển của các khối u lành tính hoặc ác tính trong thận. Trong giai đoạn đầu, u bướu thận thường không có dấu hiệu lâm sàng, nhưng khi nặng hơn, nó có thể dẫn đến các triệu chứng như tiểu ra máu.

PHÌ ĐẠI TUYẾN TIỀN LIỆT

Phì đại tuyến tiền liệt là một bệnh phổ biến ở nam giới, gây ra sự phình to của tuyến tiền liệt và có thể dẫn đến tiểu ra máu.

BỆNH THẬN

Các bệnh lý như viêm cầu thận, viêm thận, và viêm bể thận cũng có thể gây ra tiểu ra máu.

NGUYÊN NHÂN KHÁC

Đôi khi, tiểu ra máu có thể xảy ra mà không có nguyên nhân rõ ràng hoặc không liên quan trực tiếp đến bất kỳ bệnh lý nào, được gọi là “tiểu ra máu vô căn”.

Điều quan trọng là nếu bạn gặp phải triệu chứng đi tiểu ra máu, bạn nên thăm bác sĩ để được kiểm tra và chẩn đoán đúng nguyên nhân, từ đó có phương pháp điều trị phù hợp.

KHI NÀO CẦN GẶP BÁC SĨ?

Việc gặp bác sĩ ngay khi phát hiện tiểu máu là rất quan trọng để đảm bảo được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Dưới đây là một số tình huống cụ thể khi bạn nên cân nhắc gặp bác sĩ:

  • Khi bạn phát hiện nước tiểu của mình có màu hồng hoặc đỏ, dù là một lần duy nhất.
  • Nếu bạn cảm thấy đau hoặc không thoải mái khi đi tiểu.
  • Khi tiểu máu đi kèm với các triệu chứng khác như đau vùng thắt lưng, buồn nôn, nôn mửa, sốt, hoặc ớn lạnh.
  • Nếu bạn có tiền sử bệnh về hệ tiết niệu hoặc gia đình có người mắc bệnh này.
  • Khi tiểu máu xuất hiện sau một cú sốc hoặc chấn thương vùng bụng hoặc thắt lưng.
  • Nếu tiểu máu kéo dài trong thời gian dài và không giảm đi sau khi thực hiện các biện pháp tự chăm sóc như uống nhiều nước, nghỉ ngơi.

Nhớ rằng, việc gặp bác sĩ sớm sẽ giúp xác định nguyên nhân của tiểu máu và bắt đầu điều trị kịp thời để ngăn chặn sự phát triển của bệnh và giảm nguy cơ mắc các biến chứng nghiêm trọng.

CÁCH CHẨN ĐOÁN CHỨNG ĐI TIỂU RA MÁU

Để chẩn đoán chứng đái máu, các phương pháp thông thường được sử dụng bao gồm:

XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU

Xét nghiệm nước tiểu giúp phát hiện sự có mặt của tế bào ác tính, vi khuẩn và định lượng protein niệu trong 24 giờ. Sự hiện diện của tế bào máu trong nước tiểu có thể là dấu hiệu của các bệnh lý tiết niệu hoặc thận.

THĂM DÒ HÌNH ẢNH

  • Siêu âm: Siêu âm thận có thể giúp phát hiện sỏi, khối u trong thận hoặc bàng quang, và các vấn đề khác liên quan đến hệ tiết niệu.
  • Chụp thận ngược dòng có bơm thuốc cản quang (UPR) và chụp thận có thuốc (UIV): Các phương pháp này sử dụng chất cản quang để tạo ra hình ảnh rõ ràng về cấu trúc và chức năng của thận và đường tiểu.
  • Chụp cắt lớp điện toán đa lát cắt (MSCT) và chụp cắt lớp điện toán (CT): Các phương pháp này tạo ra hình ảnh chi tiết về cấu trúc nội tạng và mạch máu thận.
  • Chụp cộng hưởng từ hạt nhân (MRI): MRI cũng được sử dụng để tạo ra hình ảnh chi tiết của các cơ quan tiết niệu và thận.

Các biện pháp xét nghiệm và thăm dò hình ảnh này thường được sử dụng phối hợp để đưa ra chẩn đoán chính xác và hướng điều trị cụ thể cho chứng đái máu.

ĐIỀU TRỊ TIỂU RA MÁU

Điều trị tiểu ra máu đòi hỏi phải xác định và điều trị nguyên nhân gốc của vấn đề. Dưới đây là một số phương pháp điều trị thường được áp dụng:

  • Điều trị nhiễm trùng: Nếu tiểu máu là do nhiễm trùng, việc sử dụng kháng sinh hoặc các loại thuốc kháng vi rút sẽ giúp loại bỏ vi khuẩn và cải thiện tình trạng nhiễm trùng.
  • Điều trị sỏi thận: Nếu sỏi thận là nguyên nhân gây tiểu máu, các biện pháp như uống nhiều nước, thuốc giãn cơ niệu quản, hoặc thậm chí phẫu thuật có thể được thực hiện để loại bỏ sỏi và khắc phục tình trạng tiểu ra máu.
  • Điều trị các bệnh lý khác của đường tiết niệu: Các bệnh lý như viêm bàng quang, u bàng quang, viêm thận, hoặc u tuyến tiền liệt cũng có thể gây tiểu ra máu. Việc điều trị những bệnh lý này sẽ giúp giảm bớt hoặc loại bỏ triệu chứng tiểu máu.
  • Điều trị các biến chứng: Trong một số trường hợp, tiểu ra máu có thể dẫn đến các biến chứng như thiếu máu. Trong trường hợp này, việc điều trị các biến chứng là quan trọng để bảo vệ sức khỏe của bệnh nhân.

Việc chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời là chìa khóa để ngăn chặn và điều trị tiểu ra máu hiệu quả. Đề nghị người bệnh tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn và điều trị đúng cách.

tiểu ra máu ở nam

CÁCH CHỮA TIỂU RA MÁU TẠI NHÀ

Việc chữa tiểu ra máu tại nhà có thể hỗ trợ trong việc giảm các triệu chứng và cải thiện tình trạng sức khỏe của bạn, nhưng bạn cần phải nhớ rằng việc này chỉ là một phần của quá trình điều trị và không thay thế cho sự chăm sóc y tế chuyên môn. Dưới đây là một số cách bạn có thể thực hiện để giảm tiểu ra máu tại nhà:

  • Uống nhiều nước: Uống nước nhiều giúp làm loãng nước tiểu và giảm cơ hội gặp sỏi thận, một nguyên nhân phổ biến của tiểu ra máu.
  • Nghỉ ngơi: Nếu tiểu ra máu làm bạn cảm thấy mệt mỏi, hãy nghỉ ngơi và tránh hoạt động vận động nặng.
  • Tuân thủ chế độ ăn uống lành mạnh: Hãy ăn những thức ăn giàu chất dinh dưỡng, giảm tiêu thụ các thực phẩm giàu oxalate có thể góp phần vào sự hình thành sỏi thận, chẳng hạn như chocolate, cà phê, cacao, cải, cà chua, dâu và hạt mè.
  • Tránh các chất kích thích niệu quản: Hạn chế tiêu thụ các chất kích thích niệu quản như cồn, cafein và đường.
  • Sử dụng thuốc giảm đau: Nếu bạn cảm thấy đau hoặc không thoải mái do tiểu ra máu, bạn có thể sử dụng các loại thuốc giảm đau như paracetamol hoặc ibuprofen dưới sự giám sát của bác sĩ.
  • Tuân thủ chỉ định của bác sĩ: Nếu bạn đã được bác sĩ chỉ định cách chữa trị cụ thể, hãy tuân thủ chỉ định đó và không sử dụng bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA

Nghiên cứu cho thấy rằng cách ăn uống không có ảnh hưởng và không làm tăng nguy cơ bị tiểu ra máu ở người. Tuy nhiên, bạn có thể giảm nguy cơ mắc tiểu ra máu và các bệnh lý tiết niệu khác bằng cách:

  • Tránh nhịn tiểu hoặc đi tiểu sau quan hệ tình dục để phòng tránh nhiễm trùng.
  • Uống đủ nước và giảm lượng muối trong khẩu phần ăn để ngăn sự hình thành sỏi thận.
  • Hạn chế hoặc ngừng hút thuốc, uống rượu và sử dụng các chất kích thích khác.
  • Thực hiện vận động thể chất đều đặn: Vận động thể chất hàng ngày có thể giúp duy trì sự khỏe mạnh của hệ tiết niệu và giảm nguy cơ mắc các vấn đề liên quan.
  • Điều chỉnh lối sống lành mạnh: Dùy trì một lối sống lành mạnh bằng cách giữ cân nặng lý tưởng, tránh stress, và ngủ đủ giấc có thể giúp tăng cường hệ thống miễn dịch và giảm nguy cơ mắc bệnh lý tiết niệu.

Bài viết trên đây phunutoancau đã chia sẻ đến bạn đi tiểu ra máu là bệnh gì cũng như nguyên nhân và cách điều trị. Những bệnh này không thường gây nguy hiểm và có thể điều trị bằng cách sử dụng thuốc đơn giản. Tuy nhiên, việc bắt đầu điều trị ngay khi phát hiện tiểu ra máu là quan trọng để giảm thiểu nguy cơ mắc các biến chứng của bệnh.