Top 5 thuốc điều trị mụn thịt ở cổ an toàn, hiệu quả nhất hiện nay

Top 5 thuốc điều trị mụn thịt ở cổ an toàn, hiệu quả nhất hiện nay 1

Những nốt mụn xuất hiện trên bề mặt da cổ với kích thước nhỏ như hạt gạo được gọi là mụn thịt ở cổ. Tuy nhiên, một số người lại không nắm được điều này và nhầm lẫn với các loại mục khác khiến việc điều trị bị sai cách. Vậy làm sao để nhận biết và điều trị dứt điểm được loại mụn này?

Top 5 thuốc điều trị mụn thịt ở cổ an toàn, hiệu quả nhất hiện nay 3

Mụn thịt ở cổ là gì?

Mụn thịt ở cổ, còn được biết đến với tên khoa học Syringomas, hay mụn thịt thừa, u tuyến mồ hôi, hoặc mụn cơm có cuống, là một dạng u lành tính có kích thước nhỏ, thường chỉ từ 1-2mm. Chúng chủ yếu xuất hiện ở nhiều vùng trên cơ thể như tay, mắt, chân, nhưng đặc biệt thường xuyên nổi lên ở vùng cổ.

Mụn thịt dư được mô tả là lượng da thừa trồi lên khỏi bề mặt da và kết nối với da thông qua các cuống nhỏ. Dù chúng không gây đau đớn, không có sự tăng trưởng như các khối u ác tính, nhưng chúng có thể tạo ra vấn đề thẩm mỹ, gây khó chịu cho người bị mụn thịt.

Nguyên nhân hình thành mụn thịt dư ở cổ

Mụn thịt dư ở cổ có thể xuất hiện ở mọi độ tuổi, nhưng thường phổ biến trong giai đoạn da bắt đầu có dấu hiệu lão hóa. Đặc biệt, người trưởng thành từ 30 tuổi trở lên thường gặp tình trạng này, và dưới đây là những nguyên nhân phổ biến làm tăng khả năng hình thành mụn thịt ở vùng cổ:

  • Lão hóa da: Quá trình lão hóa da là một yếu tố chính, khiến cho da mất đi tính đàn hồi và có khả năng tạo ra mụn thịt.
  • Chế độ ăn uống: Ăn nhiều đồ ăn nhanh và thực phẩm độc hại có thể góp phần vào sự hình thành mụn thịt do ảnh hưởng đến sức khỏe của da.
  • Sử dụng mỹ phẩm không thích hợp: Việc sử dụng mỹ phẩm chứa các thành phần gây hại cho da có thể làm tăng khả năng xuất hiện mụn thịt.
  • Tiếp xúc với tia UV và sóng điện từ: Tia UV từ ánh sáng mặt trời và sóng điện từ từ các thiết bị điện tử có thể ảnh hưởng đến tình trạng da và góp phần vào việc hình thành mụn thịt.
  • Thay đổi nội tiết tố: Những thay đổi trong cơ địa, đặc biệt là ở phụ nữ mang thai, có thể làm tăng nguy cơ xuất hiện mụn thịt.
  • Sử dụng thuốc không theo đơn bác sĩ: Việc sử dụng các loại thuốc ảnh hưởng đến nội tiết tố mà không được sự hướng dẫn của bác sĩ cũng có thể góp phần vào việc hình thành mụn thịt.

Cách nhận biết mụn thịt ở cổ

  • Mụn thịt có dạng nốt tròn, nhô lên khỏi bề mặt da.
  • Mụn thịt có kích thước nhỏ, từ 2mm đến 1-5 cm.
  • Mụn thịt có thể xuất hiện ở bất cứ bộ phận nào trên cơ thể, nhưng thường gặp ở cổ, mặt, tay, chân.
  • Mụn thịt không lây từ người sang người, nhưng có thể di truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
  • Mụn thịt dễ lây lan sang các bộ phận khác trên cơ thể nếu không được điều trị kịp thời.

Các phương pháp điều trị mụn thịt 

Thuốc bôi tại chỗ

Các loại thuốc bôi tại chỗ thường được sử dụng để điều trị mụn thịt nhỏ, mới hình thành. Các loại thuốc này có thể giúp làm giảm kích thước và số lượng mụn thịt. Một số loại thuốc bôi tại chỗ phổ biến bao gồm:

  • Tretinoin: Tretinoin là một loại retinoid, có tác dụng làm bong tróc da và kích thích tái tạo tế bào mới.
  • Axit glycolic: Axit glycolic là một loại axit alpha hydroxy (AHA), có tác dụng tẩy tế bào chết và làm sáng da.
  • Axit salicylic: Axit salicylic là một loại axit beta hydroxy (BHA), có tác dụng làm sạch lỗ chân lông và giảm viêm.

Thuốc uống

Các loại thuốc uống thường được sử dụng để điều trị mụn thịt lớn, lâu năm. Các loại thuốc uống này có thể giúp làm giảm kích thước và số lượng mụn thịt, đồng thời ngăn ngừa mụn thịt tái phát. Một số loại thuốc uống phổ biến bao gồm:

  • Isotretinoin: Isotretinoin là một loại retinoid, có tác dụng làm giảm sản xuất dầu và kích thích tái tạo tế bào mới.
  • Acitretin: Acitretin là một loại retinoid, có tác dụng tương tự như isotretinoin.

Phương pháp xâm lấn

Các phương pháp xâm lấn thường được sử dụng để điều trị mụn thịt lớn, lâu năm hoặc không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác. Các phương pháp xâm lấn bao gồm:

  • Đốt điện: Phương pháp này sử dụng dòng điện cao tần để đốt cháy mụn thịt.
  • Cắt bỏ: Phương pháp này sử dụng dao phẫu thuật để cắt bỏ mụn thịt.
  • Áp lạnh: Phương pháp này sử dụng nitơ lỏng để đông lạnh mụn thịt và làm rụng mụn thịt.
  • Laser: Phương pháp này sử dụng tia laser để loại bỏ mụn thịt.
Top 5 thuốc điều trị mụn thịt ở cổ an toàn, hiệu quả nhất hiện nay 5

Top 5 thuốc trị mụn thịt ở cổ hiệu quả

Pororinbo EX

Thương hiệu: Pororinbo EX (Nhật Bản).

Thành phần: Nước, Ethanol, Pentylene Glycol, Glycerin, Carbomer, Phenoxyethanol, dầu persic, Axit Ascorbic 3-O-ethyl, chiết xuất hạt Coix, Hyaluronate Na, và nhiều thành phần khác.

Công dụng: Trị mụn thịt quanh mắt, cổ, lưng và các vùng khác, dưỡng ẩm, ngừa thâm, nám.

Ưu điểm: Gel trong suốt, thẩm thấu nhanh, không chứa cồn.

Nhược điểm: Chứa Silicone, phù hợp với mụn nhỏ, giá khoảng 350,000 đồng.

Gel Dvelinil

Thương hiệu: Gel Dvelinil (Nga).

Thành phần: Nước cất, Natri Hydroxit, Kali Hydroxit.

Công dụng: Loại bỏ mụn thịt, mụn cóc, cung cấp độ ẩm, kích thích tế bào mới.

Ưu điểm: Hiệu quả cho mọi làn da, dùng được cho trẻ sơ sinh, kết quả nhanh.

Nhược điểm: Không thích hợp cho phụ nữ mang thai, gel dạng lỏng, giá khoảng 60,000 đồng.

Spirularin vs Cream

Thương hiệu: Spirularin vs Cream (Đức).

Thành phần: Glycerin, Glyceryl Caprylate, dầu hạt hướng dương, Kẽm Sulfate, Chiết xuất Salix Alba Bark, tinh dầu hương thảo, và nhiều thành phần khác.

Công dụng: Điều trị mụn thịt quanh mắt, ngăn ngừa tái phát, tăng tổng hợp Collagen.

Ưu điểm: An toàn, không gây kích ứng, hiệu quả sau 4 tuần.

Nhược điểm: Có chứa cồn, giá khoảng 790,000 đồng.

Tsubu Night Pack

Thương hiệu: Tsubu Night Pack (Nhật Bản).

Thành phần: Hơn 22 loại thảo mộc như nhau thai, cam thảo, collagen, hạt mơ, ý dĩ.

Công dụng: Điều trị mụn thịt quanh mắt, cổ, tăng độ ẩm, ngăn thâm nám.

Ưu điểm: Không gây kích ứng, thiết kế nhỏ gọn.

Nhược điểm: Chống chỉ định cho phụ nữ mang thai, thời gian thẩm thấu lâu.

Tsubuporon Eye essence

Thương hiệu: Tsubuporon Eye essence (Nhật Bản).

Thành phần: Hơn 22 loại thảo mộc tự nhiên.

Công dụng: Loại bỏ mụn thịt, vết sần quanh mắt, cung cấp dưỡng chất.

Ưu điểm: Thành phần tự nhiên, thiết kế độc đáo với 2 đầu, an toàn cho da.

Nhược điểm: Thời gian phát huy tác dụng lâu, không phù hợp cho mụn to.

Lưu ý khi điều trị mụn thịt ở cổ

  • Không nên tự ý nặn mụn thịt: Nặn mụn thịt có thể khiến mụn lây lan sang các vùng da khác hoặc gây nhiễm trùng.
  • Không nên sử dụng các loại thuốc bôi hoặc kem trị mụn không rõ nguồn gốc: Các loại thuốc bôi hoặc kem trị mụn không rõ nguồn gốc có thể gây kích ứng da hoặc làm mụn nặng thêm.
  • Tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ: Nếu bạn lựa chọn phương pháp điều trị bằng thuốc, cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ về liều lượng, cách sử dụng và thời gian sử dụng thuốc.
  • Chăm sóc da đúng cách sau khi điều trị: Sau khi điều trị mụn thịt, cần chăm sóc da đúng cách để giúp vùng da điều trị phục hồi nhanh chóng và hạn chế để lại sẹo.

Trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc bôi tại chỗ nào để điều trị mụn thịt ở cổ, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ da liễu để được tư vấn và hướng dẫn sử dụng an toàn.

BÀI THUỐC DIỆP HẠ CHÂU CÓ TÁC DỤNG GÌ?

BÀI THUỐC DIỆP HẠ CHÂU CÓ TÁC DỤNG GÌ? 7

Theo quan điểm của Đông y, cây diệp hạ châu có hương vị ngọt đắng, tính bình, thuộc vào hai kinh là can và phế. Loại cây này được biết đến với khả năng tiêu độc, làm sạch đường tiêu hóa, cải thiện chức năng của gan và mật, kích thích sự lưu thông của máu, và tăng cường sự tiết dịch tiểu của cơ thể. Ngoài ra, diệp hạ châu cũng được sử dụng trong điều trị một số bệnh như viêm họng, mụn nhọt, viêm da, viêm ruột, tiêu chảy, và sưng phù.

BÀI THUỐC DIỆP HẠ CHÂU CÓ TÁC DỤNG GÌ? 9

TỔNG QUAN VỀ CÂY DIỆP HẠ CHÂU

HÌNH DẠNG BÊN NGOÀI

Cây diệp hạ châu thường cao khoảng 30cm, có nhiều cành nhỏ màu hơi tím. Lá cây mọc xen kẽ nhau, sắp xếp thành hai dãy, có hình dạng giống lá kép lông chim. Phiến lá thường thuôn bầu dục hoặc trái xoan ngược, dài khoảng từ 0.5 đến 1.5cm, đầu lá có thể nhọn hoặc hơi tròn, mặt trên thường màu xanh sẫm và mặt dưới màu xanh nhạt, không có cuống hoặc có cuống ngắn. Hoa của cây diệp hạ châu thường màu trắng, nở ở phía dưới lá, đơn tính, với hoa đực và hoa cái mọc từ cùng một gốc. Quả nang của cây thường có hình dạng cầu, nằm gần mặt đất.

Thường thì hoa của cây diệp hạ châu nở vào khoảng tháng 4-7, trong khi quả thường xuất hiện vào khoảng từ tháng 7 đến tháng 10, và thảo dược này có thể thu hoạch được quanh năm. Người ta thường thu hoạch cây về sau đó rửa sạch và chế biến thành từng khúc nhỏ.

Tùy vào mục đích sử dụng, diệp hạ châu có thể được sử dụng dưới dạng tươi hoặc khô làm trà diệp hạ châu. Khi sử dụng dưới dạng khô, nó có thể được bảo quản lâu hơn, và khi phơi khô, màu của nó thường trở thành màu nâu sẫm. Sau khi phơi hoặc sấy khô, người ta thường bảo quản chúng trong túi ni lông hoặc hộp nhựa có nắp đậy, và cần phải đặt dược liệu ở nơi khô ráo, thoáng mát, để tránh sự xâm nhập của sâu bọ, mọt và côn trùng.

BỘ PHẬN DÙNG LÀM THUỐC

Bộ phận thường dùng để làm thuốc là toàn cây, bỏ rễ. Sau khi rửa sạch, cây diệp hạ châu có thể dùng tươi hoặc ở dạng phơi sấy khô.

CÔNG DỤNG CỦA DIỆP HẠ CHÂU

Theo các nghiên cứu, chiết xuất từ cây diệp hạ châu có khả năng bảo vệ tế bào gan và cũng có tác dụng kháng khuẩn đối với nhiều loại vi khuẩn như tụ cầu vàng, trực khuẩn mủ xanh, trực khuẩn coli và nấm.

Theo quan điểm của Đông y, cây diệp hạ châu có vị hơi đắng, tính mát, có tác dụng sát trùng, chống viêm, tiêu độc, tán ứ, thông huyết và lợi tiểu.

Trong kinh nghiệm dân gian, diệp hạ châu thường được sử dụng để điều trị nhiều bệnh như viêm da, lở ngứa, viêm họng, mụn nhọt, sản hầu ứ huyết, đau bụng và tưa lưỡi ở trẻ em. Ngoài ra, dược liệu này còn được dùng trong điều trị các bệnh sốt, cắn của rắn và cũng được sử dụng như một biện pháp hỗ trợ trong điều trị đái tháo đường.

Theo tài liệu từ Ấn Độ, diệp hạ châu cũng được sử dụng để thay thế cho cây chó đẻ P. niruri trong điều trị các bệnh khó tiêu, lỵ, phù và các bệnh lý liên quan đến đường niệu – sinh dục như bệnh lậu và hỗ trợ người bệnh đái tháo đường.

CÁC BÀI THUỐC TỪ CÂY DIỆP HẠ CHÂU

THANH CAN LỢI MẬT

  • Bài 1: Sử dụng 16g diệp hạ châu, 5g vỏ bưởi khô, 16g bồ bồ, 8g hậu phác, 12g thổ phục linh, 12g tích huyết thảo, 12g chi tử, 12g rễ đinh lăng, và 8g vỏ cây đại. Sắc thuốc uống hàng ngày. Loại thuốc này được sử dụng để điều trị viêm gan virus.
  • Bài 2: Sử dụng 24g diệp hạ châu, 8g chi tử, 12g nhân trần, 12g hạ khô thảo, và 12g sài hồ. Sắc thuốc uống hàng ngày và tiếp tục uống liên tục trong 3 tháng. Loại thuốc này có tác dụng trong việc điều trị viêm gan virus B.
  • Bài 3: Sử dụng 30g diệp hạ châu, 12g chi tử, và 20g mã đề thảo. Sắc thuốc uống hàng ngày. Thuốc được sử dụng để điều trị viêm gan vàng da, cũng như viêm ruột tiêu chảy.

TIÊU ĐỘC

  • Bài 1: Sử dụng diệp hạ châu và lá thồm lồm với liều lượng bằng nhau, cộng với đinh hương 1 nắm. Tất cả các thành phần được giã nát và đắp lên vùng đau. Loại thuốc này thường được sử dụng để điều trị các vấn đề về lở loét không liền miệng.
  • Bài 2: Sử dụng 1 nắm diệp hạ châu, giã hoặc nghiền nát kèm với một ít muối, sau đó ép thành nước uống hoặc đắp bã lên vùng đau. Bài thuốc này có tác dụng trong việc chữa trị các triệu chứng nhọt, độc, sưng và đau.

CHỮA SỐT RÉT

  • Bài 1: Pha chế từ 10g diệp hạ châu, 20g cỏ nhọ nồi và 10g xuyên tâm liên. Các vị được tán thành bột. Mỗi ngày chia uống thành 3 lần, mỗi lần 4 – 5g. Bài thuốc này được sử dụng để điều trị sốt rét.
  • Bài 2: Pha chế bằng 8g lá diệp hạ châu, 4g ô mai, 12g thường sơn, 10g dây gân, 4g dây cóc, 10g dạ giao đằng, 10g thảo quả, và 4g lá mãng cầu tươi và binh lang. Sắc thuốc uống trong ngày trước khi xuất hiện cơn sốt rét, cách đợt cơn 2 giờ. Bài thuốc này chủ yếu được sử dụng để điều trị sốt rét.
  • Bài 3: Sử dụng 12g diệp hạ châu và 12g cam thảo đất. Sắc thuốc uống hàng ngày. Thuốc này có tác dụng chữa suy tế bào gan gan, sốt rét và nhiễm độc gây phát ban mẩn mụn do nhiệt.

THÔNG HUYẾT, HOẠT HUYẾT

  • Bài 1: Sử dụng 1 nắm lá diệp hạ châu, giã nhỏ và thêm một ít vôi tôi, sau đó đắp lên miệng vết thương khi bị tổn thương hoặc chảy máu.
  • Bài 2: Sử dụng 1 nắm lá diệp hạ châu và mần tưới, có thể kết hợp thêm 8g bột đại hoàng. Tất cả các thành phần được giã nhỏ, sau đó thêm đồng tiền và vắt lấy nước uống; bã còn lại có thể đắp lên vết thương. Loại thuốc này có tác dụng tích cực đối với vết thương ứ máu.

CÁCH SỬ DỤNG DIỆP HẠ CHÂU

  • Dạng uống: Uống 20–40g dược liệu mỗi ngày, có thể là ở dạng cây tươi hoặc sao khô, hoặc sắc đặc.
  • Dạng bôi hoặc đắp ngoài da: Không có giới hạn về liều lượng khi sử dụng dưới dạng bôi hoặc đắp ngoài da.

Luôn nên tham khảo ý kiến của các bác sĩ chuyên môn hoặc chuyên gia sức khỏe để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG DIỆP HẠ CHÂU 

  • Diệp hạ châu có thể gây khó chịu cho dạ dày hoặc gây tiêu chảy ở một số trường hợp.
  • Phụ nữ mang thai và trẻ em dưới 2 tuổi không nên sử dụng dược liệu diệp hạ châu.
  • Diệp hạ châu có thể tương tác với một số loại thuốc, thực phẩm chức năng hoặc dược liệu khác mà bạn đang sử dụng. Đề nghị tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng.

Tổng kết lại, diệp hạ châu là một loại thảo dược có khả năng tiêu độc, thanh can lợi mật, thông huyết và lợi tiểu. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong việc điều trị nhiều tình trạng bệnh như viêm họng, mụn nhọt, viêm da thần kinh, viêm ruột tiêu chảy và phù thũng.