Phân biệt bệnh sùi mào gà ở miệng và nhiệt miệng

Phân biệt bệnh sùi mào gà ở miệng và nhiệt miệng 1

Bệnh sùi mào gà ở miệng do virus HPV lây qua đường tình dục làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt và sức khỏe của người bệnh. Tuy nhiên, vì thời gian ủ bệnh sùi mào gà miệng kéo dài, biểu hiện lại gần giống với nhiệt miệng nên nhiều người không nhận biết mình đã mắc bệnh để điều trị. Vậy làm thế nào để biết mình mắc bệnh sùi mào gà trong miệng chứ không phải do bệnh nhiệt miệng?

Phân biệt bệnh sùi mào gà ở miệng và nhiệt miệng 3

Bệnh sùi mào gà ở miệng là gì?

Bệnh sùi mào gà hay còn có tên gọi khác là mụn cóc sinh dục, là một trong những bệnh lây truyền qua đường tình dục do virus HPV gây ra. Tổn thương đặc trưng của bệnh là những u nhú, nốt sần xuất hiện ở cơ quan sinh dục. Tuy nhiên, những tổn thương này cũng có thể mọc ở lưỡi và trong khoang miệng, khi đó, gọi là bệnh sùi mào gà ở lưỡi, miệng.

Thời gian ủ bệnh sùi mào gà ở miệng thường từ 2 đến 9 tháng, sau đó, người bệnh sẽ bắt đầu xuất hiện các triệu chứng của bệnh.

Phân loại sùi mào gà ở miệng

Sùi mào gà dạng u nhú hình vảy

Dạng này rất dễ nhận thấy bằng mắt thường bởi các vết lở loét thường sần sùi hơn. Chúng có hình dạng tương tự như bông súp lơ hoặc mảng vảy cá dày, màu sắc từ hồng nhạt đến hồng đậm phụ thuộc vào mức độ nặng nhẹ của bệnh.

Sùi mào gà dạng mụn cóc (mụn cơm)

Dạng này có hình dạng như những hạt cơm với đường kính khoảng 1-3mm, màu trắng hoặc hồng, có thể không gây ra cảm giác không thoải mái nếu chúng không phát triển quá lớn.

Bệnh Heck

Bệnh Heck là một trong những bệnh lý gây ra bởi virus HPV type 13 và HPV type 32 gây ra có biểu hiện là nhiều mảng mập mờ không đồng đều trên mặt lưỡi hoặc niêm mạc miệng. Có thể có màu trắng, hồng nhạt hoặc đỏ, không gây đau hay khó chịu cho người bệnh nhưng gây ảnh hưởng đến vị giác.

Bướu Condyloma

Bướu Condyloma gây ra bởi virus HPV type 2,6 và 11. Dạng này được mô tả như phần rìa của sùi mào gà ở bộ phận sinh dục nhưng vẫn có nguy cơ lây qua vùng niêm mạc lưỡi hoặc gần bờ lưỡi. Người bệnh có thể thấy đau đớn khi ăn hoặc giao tiếp, do kích thước lớn gây cản trở đường thở.

Sùi mào gà lây qua đường nào?

Sùi mào gà ở miệng được biết đến là căn bệnh xã hội chủ yếu xảy ra ở những người có thói quen quan hệ tình dục bằng đường miệng. Bên cạnh đó, bệnh cũng có một số nguyên nhân khác gây nên, bao gồm:

  • Lây qua vật dụng trung gian: dùng chung các đồ dụng cá nhân của người bệnh như khăn tắm, khăn lau mặt, bàn chải đánh răng,…
  • Lây qua đường tình dục: quan hệ tình dục không an toàn, có nhiều bạn tình, thường xuyên quan hệ bằng đường miệng.
  • Hôn sâu trực tiếp: khi đó vùng miệng của hai người tiếp xúc rất nhiều, mãnh liệt và liên tục. Rủi ro lây nhiễm virus HPV rất cao nếu 1 trong hai người mắc sùi mào gà ở miệng.

Hình ảnh bệnh sùi mào gà ở miệng 

Bệnh sùi mào gà ở miệng giai đoạn đầu có những triệu chứng rất dễ gây nhầm lẫn với nhiệt miệng. Người bệnh cần phân biệt sùi mào gà ở miệng và nhiệt miệng để điều trị kịp thời.

Phân biệt bệnh sùi mào gà ở miệng và nhiệt miệng 5
Hình ảnh sùi mào gà ở miệng

Nguyên nhân gây bệnh sùi mào gà ở miệng

Virus HPV gây bệnh sùi mào gà ở miệng

Sùi mào gà là một bệnh xã hội thường lây truyền qua đường tình dục, và nguyên nhân chính là virus HPV (Human Papillomavirus).

Có hơn 200 loại HPV được phân thành nhóm “nguy cơ thấp” và “nguy cơ cao” đối với khả năng gây ung thư. HPV type 6 và HPV type 11 được xác định là gây ra sùi mào gà ở miệng.

Các yếu tố nguy cơ cao mắc bệnh sùi mào gà ở miệng

  • Quan hệ tình dục bằng miệng: Đây được xem là một trong những yếu tố hàng đầu làm tăng nguy cơ mắc bệnh sùi mào gà ở miệng.
  • Nhiều bạn tình: Đời sống tình dục với nhiều đối tác có thể làm tăng nguy cơ lây nhiễm.
  • Hút thuốc lá: Hút thuốc lá có thể thúc đẩy sự xâm nhập của virus HPV, và khói thuốc lá có thể làm tổn thương niêm mạc trong miệng, tăng nguy cơ phát triển ung thư miệng.
  • Uống rượu bia: Uống rượu bia thường xuyên cũng được liên kết với tăng nguy cơ nhiễm HPV. Nếu kết hợp với hút thuốc lá, nguy cơ sẽ tăng cao hơn.
  • Hôn sâu: Hôn sâu có thể tạo cơ hội cho virus lây nhiễm từ miệng này sang miệng kia, làm tăng nguy cơ mắc sùi mào gà ở miệng.
  • Giới tính: Nam giới có nguy cơ cao hơn nữ giới về lây nhiễm sùi mào gà ở miệng.
  • Hệ miễn dịch yếu: Hệ miễn dịch yếu có thể tạo điều kiện thuận lợi cho virus HPV phát triển, cũng như tăng nguy cơ mắc các bệnh khác.

Những yếu tố này không chỉ tăng nguy cơ mắc sùi mào gà ở miệng mà còn có thể góp phần vào phát triển các vấn đề sức khỏe khác liên quan đến virus HPV. Để giảm nguy cơ, quan hệ tình dục an toàn và duy trì một lối sống lành mạnh là quan trọng.

Sùi mào gà ở môi, miệng có biểu hiện gì?

Thời gian ủ bệnh sùi mào gà ở miệng thường từ 2 đến 9 tháng, sau đó, người bệnh sẽ bắt đầu xuất hiện các triệu chứng của bệnh.

Các triệu chứng ban đầu của bệnh sùi mào gà ở miệng thường là xuất hiện các mảng màu trắng ở lưỡi, họng, nướu,… Mảng trắng này có thể gây đau rát khi nuốt.

Sau đó, các mảng trắng này có thể phát triển thành các nốt mụn nhỏ li ti, có màu trắng hoặc hồng. Các nốt mụn này có thể phát triển lớn dần và trông giống như súp lơ.

Các nốt sùi này có thể gây ngứa ngáy, đau rát, khó chịu khi ăn uống, nói chuyện. Nếu các nốt sùi phát triển lớn, có thể gây cản trở việc ăn uống, dẫn đến sụt cân.

Ngoài ra, các nốt sùi có thể gây sưng, tê lưỡi, phát ban, mẩn đỏ trong khoang miệng và đau ở xương hàm và amidan.

Do các triệu chứng ban đầu của bệnh sùi mào gà ở miệng thường giống với nhiệt miệng, viêm họng, nên nhiều người thường nhầm lẫn và bỏ qua. Điều này khiến bệnh có thể tiến triển nặng hơn và khó điều trị hơn.

Do đó, nếu có bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ mắc bệnh sùi mào gà ở miệng, cần đến ngay cơ sở y tế để được thăm khám và điều trị kịp thời.

Phân biệt nhiệt miệng với bệnh sùi mào gà ở miệng

Nhiệt miệng và bệnh sùi mào gà ở miệng đều có thể gây ra các triệu chứng như loét, sưng, đau ở miệng. Tuy nhiên, hai bệnh này có những điểm khác biệt cơ bản như sau:

Nhiệt miệng

  • Vết loét thường có viền đỏ, sưng đau, đặc biệt là khi ăn uống hoặc chạm vào.
  • Vết loét có kích thước nhỏ, thường dưới 1cm.
  • Vết loét thường chỉ xuất hiện ở một vị trí, không lan rộng.
  • Vết loét thường tự khỏi trong khoảng 7-10 ngày.

Bệnh sùi mào gà miệng

  • Các nốt sần có màu trắng hồng và li ti, có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong miệng, bao gồm lưỡi, môi, nướu, họng,…
  • Các nốt sần có thể phát triển lớn dần, trông giống như mào gà.
  • Các nốt sần có thể gây đau rát, khó chịu khi ăn uống, nói chuyện.
  • Bệnh sùi mào gà ở miệng có thể không tự khỏi và cần được điều trị bằng thuốc hoặc thủ thuật.

Để phân biệt nhiệt miệng với bệnh sùi mào gà ở miệng, cần dựa vào các triệu chứng của bệnh. Nếu vết loét có viền đỏ, sưng đau và chỉ xuất hiện ở một vị trí, thì đó có thể là nhiệt miệng. Nếu vết loét có màu trắng hồng, li ti và có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong miệng, thì đó có thể là bệnh sùi mào gà ở miệng.

Nếu nghi ngờ mắc bệnh sùi mào gà ở miệng, người bệnh nên chủ động thăm khám bác sĩ chuyên khoa để được kiểm tra và chữa trị kịp thời.

Ảnh hưởng của bệnh sùi mào gà ở miệng

Bệnh sùi mào gà ở miệng là một bệnh lây truyền qua đường tình dục do virus HPV gây ra. Nếu không điều trị sùi mào gà có thể gây ra nhiều ảnh hưởng đến sức khỏe và cuộc sống của người bệnh, bao gồm:

  • Ảnh hưởng đến sinh hoạt: Các nốt sùi ở miệng có thể gây đau rát, khó chịu khi ăn uống, nói chuyện, thậm chí có thể cản trở việc ăn uống, dẫn đến sụt cân.
  • Ảnh hưởng đến tâm lý: Nhìn thấy các nốt sùi ở miệng có thể khiến người bệnh cảm thấy tự ti, xấu hổ, ảnh hưởng đến tâm lý, giao tiếp, sinh hoạt hàng ngày.
  • Nguy cơ ung thư: Virus HPV là một trong những nguyên nhân gây ung thư vòm họng. Nếu sùi mào gà ở miệng do virus HPV tuýp 16, 18 gây ra thì có thể làm tăng nguy cơ ung thư vòm họng.
  • Lây truyền bệnh cho người khác: Sùi mào gà ở miệng có thể lây truyền cho người khác qua đường tình dục bằng miệng, hoặc qua tiếp xúc trực tiếp với các nốt sùi.
  • Nguy cơ mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác: Sùi mào gà ở miệng có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác, chẳng hạn như lậu, giang mai,…

Các xét nghiệm sùi mào gà thường được sử dụng

Xét nghiệm Pap smear

Xét nghiệm Pap smear là một xét nghiệm được sử dụng để kiểm tra tế bào cổ tử cung, nhưng cũng có thể được sử dụng để kiểm tra các tế bào ở lưỡi. Xét nghiệm Pap smear được thực hiện bằng cách lấy một mẫu tế bào từ cổ tử cung hoặc lưỡi bằng một bàn chải nhỏ. Mẫu tế bào sau đó được gửi đến phòng thí nghiệm để kiểm tra các dấu hiệu của sùi mào gà.

Xét nghiệm PCR

Xét nghiệm PCR là một xét nghiệm được sử dụng để phát hiện DNA của virus HPV trong các mẫu mô. Xét nghiệm PCR được thực hiện bằng cách lấy một mẫu mô từ lưỡi bằng một kim nhỏ. Mẫu mô sau đó được gửi đến phòng thí nghiệm để kiểm tra sự hiện diện của DNA của virus HPV.

Xét nghiệm sinh thiết

Xét nghiệm sinh thiết là một xét nghiệm được sử dụng để lấy một mẫu mô nhỏ từ lưỡi và kiểm tra dưới kính hiển vi. Xét nghiệm sinh thiết được thực hiện bằng cách sử dụng một dao nhỏ để lấy một mẫu mô từ lưỡi. Mẫu mô sau đó được gửi đến phòng thí nghiệm để kiểm tra các dấu hiệu của sùi mào gà.

cách chữa sùi mào gà ở miệng tại nhà

Có một số phương pháp điều trị bệnh sùi mào gà ở miệng tại nhà có thể giúp loại bỏ các mụn sùi và giảm các triệu chứng của bệnh. Tuy nhiên, các phương pháp này thường không hiệu quả bằng phương pháp điều trị do bác sĩ chỉ định.

Một số phương pháp điều trị sùi mào gà ở miệng tại nhà bao gồm:

  • Sử dụng thuốc bôi sùi mào : Có một số loại thuốc bôi được sử dụng để điều trị sùi mào gà ở miệng, bao gồm Imiquimod, Podophyllotoxin, Sinecatechin. Các loại thuốc này có thể giúp loại bỏ các mụn sùi bằng cách kích thích hệ miễn dịch của cơ thể.
  • Súc miệng bằng nước muối ấm: Súc miệng bằng nước muối ấm có thể giúp giảm ngứa và viêm do sùi mào gà.
  • Dùng kem hoặc gel gây tê tại chỗ: Kem hoặc gel gây tê tại chỗ có thể giúp giảm đau do sùi mào gà gây ra.

Lưu ý khi điều trị sùi mào gà ở miệng tại nhà

Trước khi sử dụng bất kỳ phương pháp điều trị sùi mào gà ở miệng tại nhà nào, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ. Bác sĩ có thể giúp bạn lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và an toàn nhất.

Ngoài ra, bạn cần lưu ý một số vấn đề sau khi điều trị sùi mào gà ở miệng tại nhà:

  • Các mụn sùi có thể tái phát sau khi điều trị.
  • Các phương pháp điều trị tại nhà có thể gây ra các tác dụng phụ, chẳng hạn như kích ứng da, đau rát.
  • Nếu các mụn sùi không biến mất sau khi điều trị tại nhà, bạn cần đi khám bác sĩ để được điều trị phù hợp.

Cách phòng ngừa bệnh sùi mào gà ở miệng

Để phòng ngừa bệnh sùi mào gà ở miệng, cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Quan hệ tình dục an toàn: Sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục bằng miệng.
  • Không dùng chung dụng cụ vệ sinh cá nhân với người mắc bệnh.
  • Tiêm phòng HPV: Tiêm phòng HPV là cách hiệu quả nhất để phòng ngừa bệnh sùi mào gà ở miệng.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

sùi mào gà có ngứa không?

Sùi mào gà có thể ngứa hoặc không ngứa, tùy thuộc vào kích thước, vị trí và mức độ phát triển của các mụn sùi.

gai sinh dục khác sùi mào gà như thế nào?

Sùi mào gà và gai sinh dục là hai tình trạng da có thể nhìn giống nhau, nhưng chúng có nguyên nhân và cách điều trị khác nhau.

Sùi mào gà là một bệnh lây truyền qua đường tình dục do virus HPV gây ra. Nó gây ra các mụn thịt nhỏ, mềm, có màu hồng hoặc nâu nhạt ở bộ phận sinh dục, miệng, hậu môn hoặc các vùng da khác tiếp xúc với người bệnh.

Gai sinh dục là một tình trạng da lành tính gây ra bởi sự tăng trưởng quá mức của các tế bào da ở bộ phận sinh dục. Nó gây ra các nốt mụn nhỏ, li ti màu đỏ hoặc trắng. Gai sinh dục không phải là bệnh lây truyền qua đường tình dục và thường không gây đau đớn hoặc ngứa.

sùi mào gà ủ bệnh bao Lâu?


Thời gian ủ bệnh sùi mào gà có thể kéo dài từ 2 đến 9 tháng, trung bình là 3 tháng. Trong thời gian ủ bệnh, người bệnh không có bất kỳ triệu chứng nào.

Thời gian ủ bệnh sùi mào gà phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm:

  • Hệ miễn dịch của người bệnh: Những người có hệ miễn dịch yếu có thể có thời gian ủ bệnh ngắn hơn.
  • Loại virus HPV: Một số loại virus HPV có thời gian ủ bệnh ngắn hơn các loại khác.

Nếu có bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ mắc bệnh sùi mào gà ở miệng, cần đến ngay cơ sở y tế để được thăm khám và điều trị kịp thời.

FUCIDIN LÀ THUỐC GÌ? CÔNG DỤNG CỦA THUỐC FUCIDIN

FUCIDIN LÀ THUỐC GÌ? CÔNG DỤNG CỦA THUỐC FUCIDIN 7

Thuốc Fucidin là gì, tác dụng của loại thuốc này là gì? Cùng tìm hiểu công dụng của thuốc Fucidin qua bài viết dưới đây.

FUCIDIN LÀ THUỐC GÌ? CÔNG DỤNG CỦA THUỐC FUCIDIN 9

FUCIDIN LÀ THUỐC GÌ?

Fucidin là một loại kem bôi được sử dụng rộng rãi để điều trị các chứng viêm da, đặc biệt là ở trẻ em, giúp loại bỏ các tình trạng viêm nhiễm da. Sản phẩm này thuộc nhóm thuốc da liễu, chứa các hoạt chất kháng viêm và kháng sinh.

Sử dụng đúng liều lượng và cách thức, Fucidin H có thể giúp bệnh nhân khắc phục nhanh chóng các triệu chứng viêm da như ngứa, mẩn đỏ, và nhiễm trùng da một cách hiệu quả. Sản phẩm này được sản xuất bởi công ty dược phẩm Leo Pharmaceutical, một tập đoàn quốc tế có trụ sở tại Đan Mạch và được thành lập từ năm 1908.

THUỐC FUCIDIN CÓ TÁC DỤNG GÌ?

Thuốc Fucidin chứa thành phần chính là acid fucidin 20mg/g và được sản xuất dưới dạng kem bôi ngoài da. Acid fucidin là một chất có tính kháng khuẩn, được sử dụng để tiêu diệt một số loại vi khuẩn nhạy cảm như tụ cầu khuẩn.

Nhờ vào tính kháng khuẩn của acid fucidin, kem bôi ngoài da Fucidin được sử dụng để điều trị các tình trạng da bị nhiễm khuẩn do vi khuẩn, bao gồm:

  • Chốc lở: Biểu hiện là các vết thương bị rỉ nước, đóng vảy và sưng tấy, thường xuất hiện ở vùng quanh miệng.
  • Viêm da do nhiễm trùng: Bao gồm các triệu chứng như đỏ, sưng, đau và nổi mẩn.
  • Các vết thương do cắt và trầy xước bị nhiễm trùng: Kem bôi Fucidin giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn trong vết thương và hỗ trợ quá trình phục hồi của da.

CÁCH SỬ DỤNG THUỐC FUCIDIN

Cách sử dụng thuốc Fucidin: Đây là thuốc bôi ngoài da cho nên chỉ để sử dụng trên da. Không được nuốt thuốc và đưa thuốc vào bên trong cơ thể. Các bước dùng thuốc gồm:

  • Kiểm tra nhãn mác, bao bì của thuốc để đảm bảo thuốc không hết hạn sử dụng.
  • Rửa sạch tay với nước và xà phòng trước khi sử dụng thuốc để ngăn ngừa vi khuẩn gây nhiễm trùng cho vết thương.
  • Rửa sạch nơi tổn thương bằng nước muối sinh lý để làm sạch và chuẩn bị da cho việc sử dụng thuốc.
  • Thoa một lớp thuốc mỏng nhẹ nhàng lên da tại vùng tổn thương. Lưu ý thoa thuốc cẩn thận và tránh kem tiếp xúc với vùng mắt. Nếu kem bôi vô tình tiếp xúc với mắt, rửa sạch mắt bằng nước lạnh ngay lập tức. Nếu cảm thấy đau nhói hoặc thị lực bị ảnh hưởng, cần liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.
  • Liều dùng: Sử dụng từ 2 đến 4 lần mỗi ngày, tùy thuộc vào mức độ tổn thương trên da. Liều lượng và tần suất sử dụng sẽ được bác sĩ hướng dẫn cụ thể dựa trên tình trạng của bệnh nhân.

TÁC DỤNG PHỤ CỦA THUỐC FUCIDIN CÓ THỂ GÂY RA

Cũng như các loại thuốc khác, khoảng 5% số người sử dụng thuốc Fucidin có thể gặp phải các vấn đề về tác dụng phụ. Dưới đây là một số tác dụng không mong muốn có thể xảy ra khi sử dụng thuốc:

  • Phản ứng tại chỗ: Bao gồm các triệu chứng kích ứng tại vị trí bôi thuốc như cảm giác đau, ngứa, nóng rát và phát ban. Có thể xuất hiện nổi mẩn đỏ và mụn mủ.
  • Viêm da tiếp xúc: Một số người có thể gặp phải viêm da tiếp xúc do sử dụng thuốc, cũng như các triệu chứng như mề đay và phù mạch.
  • Hiếm gặp: Một số trường hợp hiếm gặp có thể gặp phải kích ứng kết mạc hoặc phản ứng dị ứng nặng.

Lưu ý: Việc sử dụng kem bôi Fucidin trong thời gian dài hoặc sử dụng với liều lượng lớn có thể tăng nguy cơ gây ra các tác dụng phụ. Ngoài ra, nếu sử dụng không đúng hoặc kéo dài thời gian sử dụng thuốc trên da có thể dễ dàng gây ra tình trạng kháng thuốc, làm giảm hiệu quả điều trị. 

Những lưu ý khi dùng thuốc Fucidin

Để đảm bảo an toàn khi sử dụng thuốc Fucidin, bạn cần lưu ý các điều sau:

  • Không nên sử dụng thuốc nếu bạn có tiền sử dị ứng với acid fucidin hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc. Trước khi sử dụng, hãy thông báo cho bác sĩ về tiền sử dị ứng của bạn.
  • Thành phần của thuốc có một số chất là tá dược cần lưu ý khi sử dụng. Chất chống oxy hóa (E320), cetyl alcohol và potassium sorbate có thể gây ra phản ứng da, phản ứng mắt và phản ứng dị ứng.
  • Thường thấy làn da tổn thương được cải thiện sau một vài ngày sử dụng thuốc. Nếu sau 7 ngày sử dụng mà không có cải thiện, bạn nên ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ. Thời gian sử dụng thuốc thường không quá 2 tuần.
  • Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng thuốc, như các triệu chứng gây lo lắng hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng như khó thở, phát ban, sưng mặt, sưng họng, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc cơ sở y tế ngay lập tức để được tư vấn.
  • Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng thuốc. Dữ liệu về an toàn của thuốc đối với phụ nữ mang thai và con bú vẫn còn hạn chế.
  • Thuốc Fucidin là loại kháng sinh, vì vậy cần tuân thủ liều lượng và chỉ định của bác sĩ để tránh tình trạng kháng thuốc.
  • Tránh sử dụng thuốc cùng với rượu bia hoặc các thực phẩm hoặc điều kiện y tế nhất định có thể tương tác với thuốc.
  • Không sử dụng thuốc nếu bạn nhận thấy các dấu hiệu cho thấy thuốc đã hỏng hoặc hết hạn sử dụng. Sau khi sử dụng, đậy nắp kín và bảo quản ở nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao. Để thuốc tránh xa tầm tay của trẻ em.

MỘT VÀI CÂU HỎI THƯỜNG GẶP?

FUCIDIN H LÀ THUỐC GÌ?

Kem bôi da Fucidin H, hay còn được gọi là Fucidin H cream, là một sản phẩm kết hợp giữa axit fusidic có tác dụng kháng khuẩn và hydrocortison acetat có khả năng kháng viêm. Thuốc này được chỉ định để điều trị các tình trạng viêm da ở người lớn và trẻ em, bao gồm viêm da dị ứng, viêm da tiếp xúc, cũng như các trường hợp có nhiễm khuẩn nghi ngờ hoặc đã được xác định nhạy cảm với axit fusidic.

Ngoài các tác dụng đã được liệt kê trên nhãn thuốc và được phê duyệt, cũng có một số tác dụng khác của thuốc mà không được ghi trên nhãn thuốc, nhưng bác sĩ có thể chỉ định cho bạn sử dụng. Việc sử dụng thuốc này chỉ nên thực hiện khi được chỉ định bởi bác sĩ.

FUCIDIN VÀ FUCIDIN H KHÁC NHAU NHƯ THẾ NÀO?

VỀ THÀNH PHẦN HOẠT CHẤT VÀ CÔNG DỤNG

Fucidin và Fucidin H đều chứa hoạt chất Acid Fusidic, một loại kháng sinh được sử dụng để điều trị nhiễm trùng da do vi khuẩn gây ra. Tuy nhiên, Fucidin H được bổ sung thêm Hydrocortison acetat, một loại corticosteroid có tác dụng giảm viêm và ngứa da. Do đó, Fucidin H thường được sử dụng trong các trường hợp viêm da kết hợp với các triệu chứng như ngứa, đau và sưng, trong khi Fucidin được sử dụng chủ yếu để điều trị các nhiễm trùng da do vi khuẩn gây ra mà không kèm theo các triệu chứng viêm nhiễm.

VỀ GIÁ THÀNH VÀ CÁCH DÙNG

Giá thành của Fucidin và Fucidin H có thể khác nhau tùy vào sản phẩm và cửa hàng bán thuốc. Ở Việt Nam, giá của Fucidin H vào khoảng 78.500 đồng một hộp tuýp 15g.

Cả Fucidin và Fucidin H đều chứa thành phần chính là Acid fusidic, một loại kháng sinh có tác dụng chống lại vi khuẩn. Tuy nhiên, Fucidin H còn bổ sung thêm Hydrocortison acetat, một loại corticoid có tác dụng giảm viêm và ngứa trên da. Do đó, Fucidin H thường được chỉ định để điều trị các bệnh da như viêm da cơ địa, nhiễm trùng da nhẹ và các trường hợp viêm da do kích ứng và ngứa gây ra. Trong khi đó, Fucidin thường được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng da như viêm da liên cầu và bệnh lở.

Tóm lại, Fucidin và Fucidin H có nhiều điểm tương đồng về thành phần, tác dụng và công dụng. Tuy nhiên, Fucidin H được sử dụng phổ biến hơn để điều trị các bệnh da do viêm và ngứa. Nên tùy vào từng trường hợp bệnh, người bệnh cần được tư vấn của bác sĩ để lựa chọn loại thuốc phù hợp.

Trên đây là một số thông tin về công dụng và cách sử dụng thuốc Fucidin được Phụ nữ toàn cầu tổng hợp. Nếu có những vấn đề thắc mắc khi dùng thuốc hãy tham khảo ý kiến trực tiếp của bác sĩ hay dược sĩ để được tư vấn cụ thể.