VIÊM XOANG MÃN TÍNH: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH TRỊ VIÊM XOANG MÃN TÍNH

VIÊM XOANG MÃN TÍNH: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH TRỊ VIÊM XOANG MÃN TÍNH 1

Viêm xoang mãn tính có thể được điều trị tại phòng khám nội khoa hoặc ngoại khoa, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh. Dù phương pháp điều trị nào được áp dụng, mục tiêu vẫn là khôi phục sự lưu thông khí và dẫn lưu dịch ở mũi – xoang, cũng như làm lành niêm mạc.

VIÊM XOANG MÃN TÍNH: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH TRỊ VIÊM XOANG MÃN TÍNH 3

VIÊM XOANG MÃN TÍNH LÀ GÌ?

Viêm xoang mãn tính là sự viêm của xoang hoặc mũi kéo dài hơn 12 tuần. Nó có thể xuất hiện dưới ba dạng: viêm xoang mãn tính không có polyp mũi, viêm xoang mãn tính có polyp mũi, và viêm mũi xoang do dị ứng nấm.

TRIỆU CHỨNG VIÊM XOANG MÃN TÍNH

Các triệu chứng chính của viêm xoang mãn tính bao gồm:

  • Chảy mũi đục: Mũi chảy nước màu xanh lá cây hoặc vàng.
  • Đau nhức hàm mặt: Cảm giác đau nhức hoặc ép lên vùng hàm mặt.
  • Nghẹt mũi: Khó thở qua mũi hoặc cả hai bên, buộc người bệnh phải thở bằng miệng.

Ngoài ra, các dấu hiệu khác của viêm xoang mãn tính có thể gồm:

  • Giảm khứu giác, nhức đầu, đau tai, hôi miệng, hoặc mệt mỏi.
  • Sốt, mặc dù chỉ có độ nhạy khoảng 50%, nhưng lại là một yếu tố quan trọng quyết định mức độ nặng của bệnh.
  • Các triệu chứng kéo dài hơn 12 tuần mà không tự lành.
  • Viêm xoang tái phát được định nghĩa là ít nhất 4 đợt viêm xoang trong một năm.
VIÊM XOANG MÃN TÍNH: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH TRỊ VIÊM XOANG MÃN TÍNH 5

NGUYÊN NHÂN GÂY VIÊM XOANG MÃN TÍNH

  • Các vi khuẩn và virus thường là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm xoang, trong đó Streptococcus, phế cầu, Hemophilus và Moraxella là những vi khuẩn phổ biến nhất.
  • Viêm xoang mãn tính có thể có nhiều yếu tố khởi phát, bao gồm nhiễm trùng, viêm, hoặc bất thường về cấu trúc của các xoang. Ngoài ra, viêm mũi dị ứng (do bụi, nấm mốc), tiếp xúc với chất kích thích trong không khí (như khói thuốc lá hoặc các chất độc), bất thường cấu trúc (như polyp mũi, vẹo vách ngăn mũi), suy giảm miễn dịch, và nhiễm nấm cũng có thể là nguyên nhân.
  • Ngoài ra, viêm tai giữa, hen suyễn, và AIDS là những tình trạng bệnh lý khác có thể liên quan đến viêm mũi xoang mãn tính.

CÁCH ĐIỀU TRỊ VIÊM XOANG MÃN TÍNH

ĐIỀU TRỊ NỘI KHOA KHÔNG CÓ POLYP MŨI

Để giảm các yếu tố kích hoạt của viêm mũi xoang mãn tính, có thể thực hiện các biện pháp sau:

  • Kiểm tra dị ứng: Các bài kiểm tra dị ứng có thể giúp xác định các chất gây kích ứng mà bệnh nhân nên tránh.
  • Sử dụng steroid xịt mũi: Sử dụng steroid xịt mũi có hoặc không có dung dịch nước muối. Việc điều trị cần kéo dài ít nhất 8-12 tuần theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Rửa mũi bằng nước muối: Mặc dù hiệu quả thấp hơn so với steroid xịt mũi, rửa mũi bằng nước muối có thể hỗ trợ điều trị. Rửa mũi bằng nước muối với dung tích lớn được cho là có hiệu quả hơn việc sử dụng xịt mũi.
  • Sử dụng thuốc kháng histamin: Bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng histamin nếu nghi ngờ có viêm mũi dị ứng.
  • Sử dụng thuốc thông mũi: Có thể sử dụng thuốc thông mũi để giảm các triệu chứng.
  • Sử dụng kháng sinh: Thuốc kháng sinh có thể được sử dụng trong thời gian phù hợp.
  • Sử dụng thuốc kháng viêm đường uống: Có thể sử dụng thuốc kháng viêm đường uống, tuy nhiên, không nên sử dụng thường xuyên.
VIÊM XOANG MÃN TÍNH: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH TRỊ VIÊM XOANG MÃN TÍNH 7

ĐIỀU TRỊ NỘI KHOA CÓ POLYP MŨI

Trong việc điều trị viêm xoang mãn tính có polyp mũi, các biện pháp sau có thể được áp dụng:

  • Sử dụng thuốc xịt mũi chứa corticoid.
  • Nếu tình trạng nghiêm trọng hoặc không phản ứng với điều trị sau 12 tuần, bác sĩ có thể xem xét sử dụng một liều ngắn của steroid đường uống.
  • Cân nhắc sử dụng thuốc đối kháng leukotriene để điều trị.

ĐIỀU TRỊ NGOẠI KHOA

  • Phẫu thuật nội soi mũi xoang có thể được xem xét cho những bệnh nhân không phản ứng với phương pháp điều trị nội khoa.
  • Mục tiêu của phẫu thuật này là loại bỏ các cấu trúc bất thường, khôi phục hệ thống dẫn lưu và thanh thải chất nhầy, đồng thời mở rộng và làm thông thoáng các lỗ thông xoang.
  • Trong trường hợp bệnh nhân có bệnh nền đi kèm như suy giảm miễn dịch, đái tháo đường…, việc điều trị bệnh nền sẽ được ưu tiên thực hiện trước.
VIÊM XOANG MÃN TÍNH: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH TRỊ VIÊM XOANG MÃN TÍNH 9

HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ VIÊM XOANG MÃN TÍNH TẠI NHÀ

Ngoài việc tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ, người bệnh có thể áp dụng các biện pháp hỗ trợ tại nhà để cải thiện triệu chứng viêm xoang, bao gồm:

  • Xông hơi với tinh dầu: Phương pháp xông hơi với tinh dầu có thể hữu ích đối với bệnh nhân viêm xoang. Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng liệu pháp này đối với bệnh nhân viêm xoang do viêm mũi dị ứng. Đồng thời, việc thay nước xông hơi hàng ngày là cần thiết để tránh nguy cơ nhiễm khuẩn và nấm mốc.
  • Chườm ấm: Chườm ấm có thể giúp giảm đau nhức trong xoang, thông thoáng đường thở và giúp làm tan chất nhầy, giúp chúng dễ dàng thoát ra ngoài.
  • Yoga: Một số phương pháp yoga cũng có thể hỗ trợ trong việc điều trị viêm xoang mãn tính. Bhramari pranayama, một phương pháp thở yoga, đã được chứng minh là hiệu quả trong hỗ trợ điều trị viêm xoang, và người bệnh có thể thử áp dụng.

KẾT LUẬN

Việc chẩn đoán và điều trị viêm xoang mạn tính càng sớm sẽ mang lại hiệu quả cao hơn và giảm chi phí điều trị, và ngược lại. Do đó, khi có bất kỳ triệu chứng nào nghi ngờ về viêm xoang mạn tính, người bệnh nên đi thăm khám chuyên khoa Tai Mũi Họng ngay để được chẩn đoán và điều trị kịp thời, từ đó tránh được các biến chứng nguy hiểm.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Cách chẩn đoán viêm xoang mãn tính?

  • Khám lâm sàng.
  • Chụp X-quang xoang.
  • Chụp CT xoang.
  • Nội soi mũi xoang.

2. Phòng ngừa viêm xoang mãn tính?

  • Tránh tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng.
  • Rửa tay thường xuyên.
  • Giữ ấm cơ thể.
  • Uống nhiều nước.
  • Tập thể dục thường xuyên.
  • Bỏ thuốc lá.

3. Viêm xoang mãn tính có nguy hiểm không?

Nếu không được điều trị kịp thời, viêm xoang mãn tính có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như:

  • Viêm họng.
  • Viêm tai.
  • Viêm mắt.
  • Áp xe não.

BỆNH VIÊM MŨI DỊ ỨNG: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH CHẨN ĐOÁN

BỆNH VIÊM MŨI DỊ ỨNG: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH CHẨN ĐOÁN 11

Viêm mũi dị ứng là một trong những vấn đề phổ biến ở Việt Nam, đặc biệt là vào những thời kỳ thay đổi thời tiết như giao mùa. Những triệu chứng như hắt hơi, sổ mũi, nghẹt mũi, và ngứa mũi thường xuất hiện đồng loạt, tạo nên một trạng thái không thoải mái. Mặc dù không gây ra tình trạng nặng nề, nhưng viêm mũi dị ứng có thể tác động đáng kể đến chất lượng cuộc sống hàng ngày, ảnh hưởng đến sức khỏe và sinh hoạt thông thường. Đặc biệt, ở trẻ nhỏ, nó có thể dẫn đến tình trạng biếng ăn, ngủ kém, và khả năng tập trung học tập giảm sút.

BỆNH VIÊM MŨI DỊ ỨNG: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH CHẨN ĐOÁN 13

VIÊM MŨI DỊ ỨNG LÀ GÌ?

Viêm mũi dị ứng là tình trạng mũi bị kích ứng và viêm không phải do virus, vi khuẩn mà do các tác nhân từ môi trường như phấn hoa, lông động vật, lông sâu, bướm, khói bụi, mạt nhà. Khi tiếp xúc với các tác nhân này, cơ thể sẽ giải phóng các chất hóa học gây viêm, dẫn đến các triệu chứng của viêm mũi dị ứng.

CÁC LOẠI VIÊM MŨI DỊ ỨNG

Dựa vào các nguyên nhân gây bệnh, có một số kiểu viêm mũi dị ứng thường gặp như sau:

VIÊM MŨI DỊ ỨNG THEO MÙA (THỜI TIẾT)

Các loại nấm mốc, phấn hoa đặc biệt phát triển khi giao mùa, là yếu tố gây bệnh viêm mũi dị ứng thời tiết thường gặp nhất. Một người có thể dị ứng với một hoặc nhiều loại phấn hoa.

VIÊM MŨI DỊ ỨNG QUANH NĂM (THỂ KHÔNG CÓ CHU KỲ)

Người bị viêm mũi dị ứng quanh năm chủ yếu do tiếp xúc bụi bẩn trong nhà hay ngoài trời, lông chó mèo, gián, mọt và các loài gặm nhấm trong nhà…

VIÊM MŨI DỊ ỨNG KHÔNG THƯỜNG XUYÊN

Bệnh lý này chỉ xuất hiện khi người bệnh có tiếp xúc với phấn hoa, bụi bẩn, nấm mốc. Khi hết tiếp xúc thì triệu chứng bệnh cũng biến mất. Một số trường hợp có thể dị ứng với thức ăn, gây ra các biểu hiện như nổi mề đay, tiêu chảy, đau bụng…

VIÊM MŨI DỊ ỨNG NGHỀ NGHIỆP

Một số người phải làm việc ở những nơi có chứa các tác nhân gây dị ứng như hóa chất, bụi gỗ, bụi phấn, lông thú, kim loại, lông thú… cũng có thể mắc bệnh viêm mũi dị ứng.

NGUYÊN NHÂN BỆNH VIÊM MŨI DỊ ỨNG

Các tác nhân gây dị ứng có thể chia thành hai nhóm chính:

CÁC TÁC NHÂN GÂY DỊ ỨNG TRONG NHÀ

  • Bụi: Bụi là tác nhân gây dị ứng phổ biến nhất, bao gồm bụi bẩn, bụi vải, bụi từ lông động vật,…
  • Lông động vật: Lông động vật là một tác nhân gây dị ứng phổ biến khác. Lông động vật có thể bám vào quần áo, đồ đạc và lây lan trong không khí.
  • Nấm mốc: Nấm mốc có thể phát triển ở những nơi ẩm ướt, chẳng hạn như phòng tắm, nhà bếp,…
  • Mạt bụi nhà: Mạt bụi nhà là những sinh vật cực nhỏ sống trong bụi nhà. Chúng có thể gây dị ứng cho những người nhạy cảm.

CÁC TÁC NHÂN GÂY DỊ ỨNG TRONG KHÔNG KHÍ

  • Phấn hoa: Phấn hoa là một trong những tác nhân gây dị ứng phổ biến nhất. Phấn hoa có thể phát tán trong không khí, đặc biệt là vào mùa xuân và hè.
  • Lông sâu, bướm: Lông sâu, bướm cũng là một tác nhân gây dị ứng phổ biến. Lông sâu, bướm có thể phát tán trong không khí, đặc biệt là vào mùa hè.
  • Khói, bụi: Khói, bụi có thể chứa các tác nhân gây dị ứng, chẳng hạn như phấn hoa, lông động vật, bụi bẩn.
  • Hóa chất: Một số hóa chất có thể gây dị ứng, chẳng hạn như hóa chất tẩy rửa, nước hoa, mỹ phẩm,…
  • Các chất gây dị ứng nghề nghiệp: Một số người phải làm việc ở những nơi có chứa các tác nhân gây dị ứng, chẳng hạn như hóa chất, bụi gỗ, bụi phấn, lông thú, kim loại, lông thú,…
BỆNH VIÊM MŨI DỊ ỨNG: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH CHẨN ĐOÁN 15

BIẾN CHỨNG CỦA VIÊM MŨI DỊ ỨNG

Viêm mũi dị ứng không gây nguy hiểm đến tính mạng, tuy nhiên nếu không được điều trị đúng cách, bệnh có thể gây ra các biến chứng như:

VIÊM XOANG CẤP VÀ MẠN TÍNH

Viêm mũi dị ứng có thể dẫn đến viêm xoang cấp hoặc mạn tính do ứ đọng dịch tiết tạo thành các ổ viêm, tắc các lỗ thông xoang.

POLYP MŨI

Các đợt viêm mũi dị ứng tái phát nhiều lần hoặc kéo dài có thể dẫn đến niêm mạc mũi phì đại, thoái hóa hình thành polyp mũi, làm bệnh nhân xuất hiện nghẹt mũi ngay cả khi không đang có tình trạng dị ứng mũi.

VIÊM HỌNG, VIÊM PHẾ QUẢN

Do nghẹt mũi, tắc mũi khiến người bệnh khó ngủ, chất lượng giấc ngủ kém, mệt mỏi, ảnh hưởng đến sinh hoạt và lao động. Nghẹt mũi cũng khiến người bệnh phải thở bằng miệng, làm khô họng, tăng nguy cơ viêm họng, viêm phế quản.

VIÊM TAI GIỮA

Do nghẹt mũi, tắc mũi khiến dịch tiết ở mũi chảy ngược vào tai giữa, gây viêm tai giữa.

VIÊM KẾT MẠC

Do ngứa mũi, người bệnh thường dụi mắt, khiến vi khuẩn, bụi bẩn từ tay xâm nhập vào mắt, gây viêm kết mạc.

NGHIỆN THUỐC KHÁNG HISTAMIN

Sử dụng thuốc kháng histamin trong thời gian dài có thể khiến người bệnh bị nghiện thuốc, gây ra các tác dụng phụ như mệt mỏi, buồn ngủ, chóng mặt,…

BIỆN PHÁP CHẨN ĐOÁN VIÊM MŨI DỊ ỨNG

Chẩn đoán viêm mũi dị ứng thường dựa trên tiền sử bệnh, khám lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng.

TIỀN SỬ BỆNH

Bác sĩ sẽ hỏi người bệnh về các triệu chứng, thời gian xuất hiện triệu chứng, các yếu tố làm cho triệu chứng nặng lên hoặc giảm bớt, tiền sử bệnh dị ứng của bản thân và gia đình.

KHÁM LÂM SÀNG

Bác sĩ sẽ khám mũi, họng, mắt và tai của người bệnh để tìm kiếm các dấu hiệu của viêm mũi dị ứng, chẳng hạn như:

  • Nghẹt mũi
  • Sổ mũi, chảy nước mũi
  • Hắt hơi
  • Ngứa mũi
  • Ngứa mắt
  • Ngứa họng

XÉT NGHIỆM CẬN LÂM SÀNG

Các xét nghiệm cận lâm sàng thường được thực hiện để chẩn đoán viêm mũi dị ứng bao gồm:

  • Xét nghiệm test độ châm chích da: Xét nghiệm này được thực hiện bằng cách bôi một số chất lên da để xem cơ thể người bệnh phản ứng với từng chất như thế nào. Nếu dị ứng với một chất nào đó, da của người bệnh sẽ xuất hiện dị ứng với một vết đỏ, có thể kèm sưng tấy.
  • Xét nghiệm máu hoặc xét nghiệm hấp thụ chất phóng xạ (RAST) phát hiện kháng thể IgE: Xét nghiệm này đo lượng kháng thể immunoglobulin E đối với các chất gây dị ứng cụ thể trong máu của người bệnh.

ĐIỀU TRỊ VIÊM MŨI DỊ ỨNG

Để điều trị viêm mũi dị ứng, người bệnh cần đến khám bác sĩ để được chẩn đoán chính xác và có phác đồ điều trị phù hợp. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, bác sĩ có thể chỉ định các phương pháp điều trị sau:

  • Thuốc điều trị: Dùng các loại thuốc kháng histamin, thuốc xịt mũi, thuốc nhỏ mắt,… để giảm các triệu chứng của bệnh.
  • Phương pháp vật lý trị liệu: Dùng sóng cao tần, sóng ngắn,… để giảm phù nề, cải thiện chức năng của niêm mạc mũi.
  • Phẫu thuật: Trường hợp viêm mũi dị ứng nặng, người bệnh có thể được chỉ định phẫu thuật cắt polyp mũi, thông xoang,…

PHÒNG NGỪA VIÊM MŨI DỊ ỨNG

Để phòng ngừa viêm mũi dị ứng, người bệnh cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Tránh tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng: Nếu biết được mình bị dị ứng với tác nhân nào, hãy cố gắng tránh tiếp xúc với tác nhân đó.
  • Giữ vệ sinh nhà cửa sạch sẽ: Giặt chăn màn, ga gối, thảm, mành cửa,… thường xuyên bằng nước nóng trên 55 độ C.
  • Sử dụng máy lọc không khí: Máy lọc không khí có thể giúp loại bỏ bụi bẩn, phấn hoa,… trong không khí.
  • Tiêm phòng dị ứng: Tiêm phòng dị ứng có thể giúp giảm các triệu chứng của bệnh dị ứng, bao gồm viêm mũi dị ứng.

Nếu bạn có các triệu chứng của viêm mũi dị ứng, hãy đến khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời, tránh các biến chứng nguy hiểm.

CÁC NHÓM THUỐC DỊ ỨNG THƯỜNG DÙNG BẠN BIẾT CHƯA?

CÁC NHÓM THUỐC DỊ ỨNG THƯỜNG DÙNG BẠN BIẾT CHƯA? 17

Các nhóm thuốc chống dị ứng, bao gồm cả thuốc không kê đơn và kê đơn, giúp giảm bớt, điều trị các triệu chứng dị ứng khó chịu như nghẹt mũi và sổ mũi. Các nhóm thuốc dị ứng bao gồm corticosteroid, thuốc kháng histamine, thuốc thông mũi, thuốc kết hợp và các loại khác.

CÁC NHÓM THUỐC DỊ ỨNG THƯỜNG DÙNG BẠN BIẾT CHƯA? 19

THUỐC THÔNG MŨI

Thuốc làm thông mũi thường được kê đơn kết hợp với thuốc kháng histamine để điều trị các triệu chứng dị ứng. Các dạng thuốc này có thể bao gồm xịt, thuốc nhỏ mắt, dung dịch, hoặc viên uống.

Thuốc xịt mũi và thuốc nhỏ mắt thường chỉ nên được sử dụng trong vài ngày mỗi lần, vì việc sử dụng lâu dài có thể làm tăng cường triệu chứng thay vì giảm bớt. Phản ứng dị ứng thường gây sưng nề mô mềm trong mũi và tạo chất nhầy. Mạch máu trong mắt cũng có thể giãn ra, dẫn đến đỏ mắt. Thuốc thông mũi hoạt động bằng cách giảm sưng và co lại mô mũi, giảm nghẹt mũi, và làm giảm tiết nhầy và mẩn đỏ.

Một số loại thuốc làm thông mũi có thể kể đến như Pseudoephedrine, Phenylephrine, Oxymetazoline. Lưu ý rằng một số thuốc này có thể tăng huyết áp, và không nên sử dụng cho những người có vấn đề về huyết áp hoặc tăng nhãn áp. Thuốc làm thông mũi cũng có thể gây mất ngủ hoặc tạo cảm giác không thoải mái, vì vậy cần tuân thủ liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ.

THUỐC KHÁNG HISTAMIN

Thuốc kháng histamin thuộc nhóm thuốc chống dị ứng đã được ứng dụng trong điều trị các triệu chứng dị ứng suốt nhiều năm. Có nhiều dạng thuốc kháng histamin, bao gồm thuốc viên, dung dịch, thuốc xịt mũi, và thuốc nhỏ mắt. Thuốc nhỏ mắt kháng histamine không kê đơn thường được sử dụng để giảm ngứa và đỏ mắt, trong khi thuốc xịt mũi thường được áp dụng trong điều trị viêm mũi dị ứng mùa hoặc quanh năm.

Khi tiếp xúc với chất gây dị ứng như phấn hoa cỏ, hệ thống miễn dịch của cơ thể được kích hoạt. Tế bào mast, một loại tế bào hệ thống miễn dịch, sản xuất histamine, chất này gắn vào thụ thể trên mạch máu, gây giãn mạch máu. Histamine cũng liên kết với các thụ thể khác, gây đỏ, sưng, và ngứa. Thuốc kháng histamine ngăn chặn tác động của histamine bằng cách ngăn chặn sự kết nối với các thụ thể, giảm triệu chứng dị ứng.

Các loại thuốc kháng histamine H1 thế hệ 1, như Diphenhydramin và Clorpheniramin, có thể gây buồn ngủ. Trong khi đó, thuốc kháng histamine H1 thế hệ 2 như Cetirizine, Desloratadine, Fexofenadine, Levocetirizine, và Loratadine ít có khả năng gây buồn ngủ hơn. Do đó, thuốc kháng histamine H1 thế hệ 2 thường được ưa chuộng hơn trong quá trình điều trị.

THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG KẾT HỢP

Một số nhóm thuốc dị ứng tích hợp cả thuốc thông mũi và thuốc kháng histamine nhằm giảm các triệu chứng của dị ứng. Các loại thuốc chống dị ứng kết hợp này có tác dụng đa chiều trong việc điều trị, bao gồm cả việc ngăn chặn tác dụng của histamine và ức chế sự giải phóng các hóa chất gây dị ứng từ tế bào mast.

Một số thuốc chống dị ứng kết hợp không cần kê đơn bao gồm: Cetirizine và Pseudoephedrine, Fexofenadine và Pseudoephedrine, Diphenhydramine và Pseudoephedrine, Loratadine và Pseudoephedrine, cũng như Pseudoephedrine/Triprolidine được sử dụng cho viêm mũi dị ứng, và naphazoline/pheniramine được dùng cho viêm kết mạc dị ứng.

THUỐC XỊT MŨI KHÁNG CHOLINERGIC

Thuốc Ipratropium bromide có thể giúp làm giảm chảy nước mũi. Thuốc xịt mũi kháng cholinergic có thể gây khô mũi, dẫn đến chảy máu cam hoặc kích ứng. Các tác dụng phụ khác bao gồm đau đầu, nghẹt mũi, đau bụng và đau họng.

THUỐC KHÁNG LEUKOTRIENE

Thuốc kháng leukotriene là một lựa chọn trong việc điều trị các triệu chứng của bệnh hen suyễn và dị ứng mũi. Việc sử dụng thuốc này nên được thực hiện dưới sự giám sát và chỉ định của bác sĩ, và montelukast là một trong những thuốc ức chế leukotriene duy nhất được FDA chấp thuận.

Các thuốc kháng leukotriene đặc biệt ức chế tác dụng của leukotriene, một hóa chất được sản xuất trong cơ thể phản ứng với dị ứng. Tuy tác dụng phụ của chúng là hiếm, nhưng có thể bao gồm đau dạ dày, ợ nóng, sốt, nghẹt mũi, hoặc đau đầu.

Ngoài ra, có một số thuốc đơn giản không kê đơn có thể giúp giảm các triệu chứng dị ứng. Dung dịch nước muối sinh lý, khi sử dụng dưới dạng thuốc xịt mũi, có thể giảm nghẹt mũi nhẹ, làm lỏng chất nhầy và ngăn ngừa đóng vảy. Nước mắt nhân tạo, không chứa thuốc, cũng có sẵn để điều trị ngứa, chảy nước mắt và đỏ mắt. 

CORTICOSTEROID

Thuốc corticosteroid được sử dụng để giảm viêm và điều trị các triệu chứng liên quan đến dị ứng. Thuốc này có khả năng giảm hắt hơi, ngứa, nghẹt mũi, và chảy nước mũi, đặc biệt là trong trường hợp dị ứng theo mùa hoặc quanh năm.

Corticosteroid có thể được cung cấp dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm viên nén hoặc dung dịch cho các tình trạng dị ứng hoặc hen suyễn nghiêm trọng. Các dạng khác nhau còn bao gồm thuốc hít tác dụng tại chỗ cho bệnh hen suyễn, thuốc xịt mũi tác dụng tại chỗ cho dị ứng theo mùa hoặc quanh năm, kem bôi cho dị ứng da, hoặc thuốc nhỏ mắt cho viêm kết mạc dị ứng. Thêm vào đó, bác sĩ có thể kết hợp với các loại thuốc chống dị ứng khác.

Tuy nhiên, việc sử dụng corticosteroid cần thận trọng do có thể gây ra tác dụng phụ tiềm ẩn, đặc biệt là khi sử dụng trong thời gian dài. Một số tác dụng phụ của corticosteroid đường toàn thân bao gồm tăng cân, giữ nước, tăng huyết áp, ức chế tăng trưởng, đái tháo đường, đục thủy tinh thể, loãng xương và yếu cơ. Trong khi đó, tác dụng phụ của corticosteroid dạng hít có thể bao gồm nhiễm nấm miệng, hoặc khàn giọng. 

THUỐC ỔN ĐỊNH TẾ BÀO MAST

Thuốc ổn định tế bào mast thường được sử dụng trong điều trị các trường hợp viêm nặng từ trung bình đến nhẹ. Chúng có thể được bào chế dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm thuốc nhỏ mắt cho viêm kết mạc dị ứng và thuốc xịt mũi để giảm triệu chứng dị ứng mũi. Tương tự như nhiều loại thuốc chống dị ứng khác, cần một khoảng thời gian để thuốc có thể phát huy đầy đủ tác dụng.

Các thuốc ổn định tế bào mast ngăn chặn sự giải phóng histamine từ tế bào mast, những tế bào tạo và lưu trữ histamine. Mặc dù chúng có tác dụng giảm viêm, nhưng thường không hiệu quả bằng corticosteroid. Một số thuốc ổn định tế bào mast bao gồm: Cromolyn, Lodoxamide-tromethamine, Nedocromil, Pemirolast.

Tác dụng phụ của thuốc ổn định tế bào mast có thể bao gồm kích ứng cổ họng, hoặc phát ban da trong một số trường hợp. Thuốc ổn định tế bào mast ở dạng thuốc nhỏ mắt có thể gây ra bỏng rát, cảm giác châm chích hoặc mờ mắt. 

LƯU Ý KHI SỬ DỤNG CÁC NHÓM THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG

Tham khảo ý kiến bác sĩ để được chẩn đoán và chỉ định loại thuốc dị ứng hiệu quả nhất và tránh các tác dụng phụ. Ngay cả các loại thuốc dị ứng không kê đơn cũng có tác dụng phụ và một số loại thuốc dị ứng có thể gây ra vấn đề khi kết hợp với các loại thuốc khác.

Điều đặc biệt quan trọng là nói chuyện với bác sĩ về việc dùng thuốc dị ứng trong các trường hợp sau:

  • Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú.
  • Mắc các bệnh lý mãn tính, chẳng hạn như bệnh tiểu đường, bệnh tăng nhãn áp, loãng xương hoặc huyết áp cao.
  • Đang dùng các loại thuốc khác.
  • Sử dụng thuốc chống dị ứng ở trẻ em. Trẻ em cần liều lượng thuốc khác nhau hoặc các loại thuốc khác nhau từ người lớn.
  • Sử dụng thuốc chống dị ứng ở người lớn tuổi. Một số loại thuốc dị ứng có thể gây nhầm lẫn, triệu chứng đường tiết niệu hoặc tác dụng phụ bất lợi khác.
  • Đang dùng thuốc chống dị ứng khác nhưng không mang lại hiệu quả hiệu quả điều trị.

Theo dõi các triệu chứng trong thời gian sử dụng thuốc chống dị ứng và liều lượng mà bạn sử dụng. Trong một số trường hợp bạn có thể cần điều trị thử một vài loại thuốc để xác định loại nào hiệu quả nhất và ít tác dụng phụ gây khó chịu nhất cho bạn.

Trên đây là thông tin về nhóm thuốc chống dị ứng, người bệnh có thể tham khảo và chỉ nên dùng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ để quá trình điều trị bệnh đạt hiệu quả cao.

THUỐC VIÊM MŨI DỊ ỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM MŨI DỊ ỨNG

THUỐC VIÊM MŨI DỊ ỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM MŨI DỊ ỨNG 21

Viêm mũi dị ứng là một vấn đề phổ biến, đặc biệt là vào thời điểm chuyển mùa. Triệu chứng của bệnh bao gồm hắt hơi, nghẹt mũi và chảy nước mũi, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và hiệu suất làm việc của người bệnh. Các loại thuốc hiện nay được sử dụng để điều trị viêm mũi dị ứng chủ yếu tập trung vào việc làm giảm triệu chứng, nhưng không thể hoàn toàn loại bỏ bệnh.

THUỐC VIÊM MŨI DỊ ỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM MŨI DỊ ỨNG 23

TRIỆU CHỨNG CỦA VIÊM MŨI DỊ ỨNG

Mỗi người có thể thể hiện các triệu chứng của viêm mũi dị ứng một cách đa dạng, nhưng nhìn chung, các dấu hiệu bao gồm:

  • Cảm giác ngứa mũi: Đây là triệu chứng phổ biến nhất và gây khó chịu cho người bệnh. Ngoài cảm giác ngứa mũi, họ cũng có thể cảm thấy ngứa ở vùng da cổ, mắt, họng hoặc tai.
  • Hắt xì: Bệnh nhân thường xuyên hắt xì, đặc biệt là khi thời tiết thay đổi đột ngột. Đôi khi có thể gặp các triệu chứng khác như co thắt cơ hoặc đau đầu sau mỗi cơn hắt xì.
  • Nghẹt mũi: Nghẹt mũi thường xuất phát từ sự phù nề của niêm mạc mũi và sự chảy nước mũi quá mức. Điều này gây ra sự bất tiện và khiến bệnh nhân phải thở qua miệng.
  • Sổ mũi: Ban đầu, dịch từ mũi có thể trong suốt, nhưng sau đó có thể trở thành màu xanh hoặc vàng khi bị nhiễm trùng.
  • Mệt mỏi: Bệnh nhân thường cảm thấy đau nhức và mệt mỏi, có cảm giác uể oải.
THUỐC VIÊM MŨI DỊ ỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM MŨI DỊ ỨNG 25

THUỐC VIÊM MŨI DỊ ỨNG THƯỜNG ĐƯỢC BÁC SĨ CHỈ ĐỊNH

THUỐC HỖ TRỢ THÔNG MŨI

Trong danh sách các loại thuốc điều trị viêm mũi dị ứng, không thể không nhắc đến các loại thuốc hỗ trợ thông mũi, có tác dụng chủ yếu làm co mạch máu để giảm nhanh tình trạng nghẹt mũi và sổ mũi. Các thuốc này có thể được sản xuất dưới dạng uống, nhỏ mũi hoặc xịt mũi, và chứa các thành phần hoạt chất như phenylpropanolamine và pseudoephedrin.

Tuy nhiên, cũng cần cảnh báo về nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ trong quá trình sử dụng, bao gồm cảm giác hồi hộp, run tay chân, tiểu tiện khó khăn và đánh trống ngực. Đặc biệt, mặc dù hiếm nhưng phenylpropanolamine cũng có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như tai biến mạch máu não.

Cần lưu ý rằng nhóm thuốc này chỉ nên được sử dụng trong khoảng thời gian ngắn, thường không quá 7 ngày. Sử dụng lâu dài có thể gây ra hiện tượng nhờn thuốc, tăng khả năng tái phát bệnh và dẫn đến viêm mũi mạn tính khó điều trị. Do đó, không nên lạm dụng các loại thuốc hỗ trợ thông mũi mặc dù có các khuyến cáo từ nhà sản xuất và bác sĩ chuyên khoa.

NHÓM THUỐC KHÁNG HISTAMIN

Histamin là một chất hóa học mà cơ thể sản xuất khi tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng. Nó có thể gây ra các triệu chứng như chảy nước mũi, hắt hơi, ngứa mũi, và ngứa mắt. Nhóm thuốc kháng histamin có tác dụng làm giảm các phản ứng quá mẫn này, giúp cải thiện sự thoải mái cho người bệnh.

Một số loại thuốc kháng histamin thế hệ H1 được sử dụng phổ biến trong điều trị viêm mũi dị ứng bao gồm promethazin, chlorpheniramine và diphenhydramine. Mặc dù hiệu quả trong việc ngăn chặn phản ứng dị ứng, nhưng chúng cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn như khô miệng, khô mắt, mờ mắt, buồn ngủ và táo bón. Các thuốc kháng histamin thế hệ H2, bao gồm loratadin, astemizol, cetirizine và fexofenadine, được phát triển để giảm thiểu các tác dụng phụ này và dần thay thế nhóm thuốc histamin thế hệ trước. Chúng vẫn giữ lại hiệu quả trong điều trị, nhưng ít gây ra tác dụng phụ hơn.

THUỐC CORTICOID DẠNG XỊT

Corticoid không chỉ được sử dụng dưới dạng uống mà còn được bào chế thành dạng xịt để kiểm soát các triệu chứng của viêm mũi dị ứng. Tác dụng chính của thuốc là giảm các phản ứng như ngứa mũi, chảy nước mũi, nghẹt mũi và mất khứu giác. Trong quá trình điều trị bằng corticoid, việc kiên nhẫn và tuân thủ liều lượng là rất quan trọng. Tự ý ngừng sử dụng thuốc có thể khiến bệnh trạng kéo dài, gây ra hiện tượng nhờn thuốc hoặc tạo điều kiện cho các biến chứng nguy hiểm.

Mặc dù thuốc dạng xịt thường có tác dụng tại chỗ, nhưng giống như các loại corticoid dạng uống và thuốc co mạch khác, việc sử dụng corticoid dạng xịt cũng cần tuân theo hướng dẫn điều trị từ bác sĩ.

THUỐC VIÊM MŨI DỊ ỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM MŨI DỊ ỨNG 27

THUỐC CORTICOID DẠNG UỐNG

Mặc dù thuốc corticoid dạng uống mang lại hiệu quả nhanh chóng trong việc điều trị viêm mũi dị ứng, nhưng cũng cần phải cảnh giác đặc biệt trước các tác dụng phụ mà nó có thể gây ra, đặc biệt khi sử dụng trong thời gian dài hoặc với liều lượng cao. Trong tình huống này, bệnh nhân có thể phải đối mặt với một số nguy cơ như loãng xương, viêm loét dạ dày, tăng đường huyết và suy tuyến thượng thận.

Vì lẽ đó, khi sử dụng corticoid dạng uống để điều trị viêm mũi dị ứng, bác sĩ thường chỉ định cho bệnh nhân sử dụng thuốc trong khoảng thời gian không quá 7 ngày.

THUỐC VỆ SINH MŨI

Nước muối sinh lý NaCl 0,9% là một loại dung dịch được sử dụng phổ biến để làm sạch mũi, có sẵn trên thị trường. Dung dịch này giúp vệ sinh mũi và họng, cải thiện triệu chứng khô mũi và làm dịu niêm mạc mũi mà gần như không gây ra tác dụng phụ khi sử dụng. Đặc biệt, NaCl 0,9% cũng an toàn cho trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ, người lớn, phụ nữ mang thai và đang cho con bú. Đối với các bé, có thể được dùng như một thuốc chống viêm mũi dị ứng cho bé bằng cách nhỏ mũi trực tiếp.

Khi sử dụng nước muối sinh lý cho trẻ em, cha mẹ cần tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng để tránh làm tổn thương niêm mạc mũi của trẻ.

THUỐC VIÊM MŨI DỊ ỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM MŨI DỊ ỨNG 29

THUỐC KHÁNG SINH

Trong trường hợp viêm mũi dị ứng xuất hiện bội nhiễm vi khuẩn, việc sử dụng thuốc kháng sinh chỉ được xem xét khi cần thiết. Các loại thuốc kháng sinh thường được sử dụng bao gồm nhóm Cephalosporin, Penicillin và các nhóm khác, phụ thuộc vào tình trạng bệnh lý cụ thể của người bệnh. Khi sử dụng thuốc kháng sinh, bệnh nhân cần tuân thủ đúng liệu trình điều trị và không tự ý thay đổi hoặc ngừng sử dụng thuốc mà không có hướng dẫn từ chuyên gia y tế, để tránh tình trạng kháng thuốc kháng sinh.

Đối với những người bị viêm mũi dị ứng nặng do bất thường cấu trúc mũi hoặc vách ngăn mũi, phương pháp phẫu thuật có thể được xem xét như một phương pháp điều trị.

THUỐC VIÊM MŨI DỊ ỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM MŨI DỊ ỨNG 31

CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM MŨI DỊ ỨNG

Các loại thuốc điều trị viêm mũi dị ứng như đã nêu trên giúp giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống, tuy nhiên không thể loại bỏ bệnh hoàn toàn. Để ngăn ngừa viêm mũi dị ứng tái phát, bệnh nhân cần tuân thủ các biện pháp sau:

  • Tránh tiếp xúc với các nguyên nhân gây dị ứng như khói bụi, phấn hoa, nước hoa, lông mèo, lông chó, khói thuốc lá, v.v.
  • Dọn dẹp nhà cửa sạch sẽ, tạo môi trường thoáng đãng và vệ sinh.
  • Không lạm dụng thuốc, sử dụng đúng liều lượng và thời gian theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.
  • Sử dụng máy tạo độ ẩm, máy lọc không khí để loại bỏ bụi bẩn và hạn chế dị ứng.
  • Xông mũi với các dược liệu như gừng, sả để cải thiện triệu chứng.
  • Thông báo ngay với bác sĩ nếu có dấu hiệu của tác dụng phụ khi sử dụng thuốc để tìm giải pháp thích hợp.
  • Giữ ấm cơ thể trong thời tiết lạnh.
  • Nếu viêm mũi dị ứng tái phát thường xuyên và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống, bạn nên thăm các bác sĩ chuyên khoa để tìm nguyên nhân và phương pháp điều trị phù hợp.
THUỐC VIÊM MŨI DỊ ỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM MŨI DỊ ỨNG 33

KẾT LUẬN

Viêm mũi dị ứng là một trong những bệnh lý phổ biến, không gây nguy hiểm nhưng lại ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống và hiệu suất công việc của bệnh nhân. Ngoài việc sử dụng các loại thuốc điều trị viêm mũi dị ứng theo chỉ định, bệnh nhân cũng nên thực hiện các biện pháp phòng ngừa để ngăn chặn việc bệnh tái phát.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Viêm mũi dị ứng có chữa khỏi hoàn toàn không?

Hiện nay chưa có cách chữa khỏi hoàn toàn viêm mũi dị ứng. Tuy nhiên, có thể kiểm soát tốt các triệu chứng bằng cách sử dụng thuốc và thay đổi lối sống.

2. Cách sử dụng thuốc?

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
  • Sử dụng đúng liều lượng và thời gian theo chỉ định của bác sĩ.
  • Không tự ý tăng hoặc giảm liều.

3. Thuốc viêm mũi dị ứng có tác dụng phụ không?

Tất cả các loại thuốc đều có thể có tác dụng phụ. Một số tác dụng phụ thường gặp của thuốc viêm mũi dị ứng bao gồm: buồn ngủ, khô miệng, nhức đầu.

4. Có nên sử dụng các biện pháp dân gian để chữa viêm mũi dị ứng?

Có thể sử dụng các biện pháp dân gian như: xông hơi nước muối, uống trà gừng,… để hỗ trợ điều trị. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các biện pháp này không thể thay thế cho thuốc điều trị.

POLYP LÀ GÌ? POLYP MŨI CÓ TỰ HẾT KHÔNG?

POLYP LÀ GÌ? POLYP MŨI CÓ TỰ HẾT KHÔNG? 35

Polyp mũi là tổn thương dạng khối lành tính, xuất phát từ tình trạng viêm thoái hóa của niêm mạc mũi xoang, chiếm 1- 4% dân số, tỷ lệ tăng dần theo độ tuổi. Mặc dù lành tính nhưng polyp ở mũi và bệnh tiềm ẩn của nó có thể ảnh hưởng rất lớn đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Polyp mũi có tự hết không? Khi nào cần điều trị?

POLYP LÀ GÌ? POLYP MŨI CÓ TỰ HẾT KHÔNG? 37

POLYP MŨI LÀ GÌ?

Polyp mũi là một tình trạng viêm mũi không rõ nguyên nhân, thường do phản ứng viêm nhiễm phù nề do virus, vi khuẩn, dị ứng hoặc cơ thể phản ứng miễn dịch chống lại vi nấm, dẫn đến thoái hóa của niêm mạc mũi xoang và hình thành polyp. Khoảng 30% bệnh nhân có polyp mũi có dị ứng môi trường. Tình trạng này thường xuất hiện ở những người có viêm xoang mạn tính, viêm mũi xoang dị ứng, hen suyễn, xơ nang, hoặc nhạy cảm với các loại thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs), và có yếu tố di truyền.

Polyp mũi thường biểu hiện dưới dạng các nốt sần nhợt, tạo thành từ màng nhầy bao quanh mũi, thường nằm ở các khe mũi giữa. Mặc dù ít gây ra triệu chứng đau nhức, nhưng polyp mũi thường gây tắc nghẽn mũi và suy giảm hoặc mất khả năng khứu giác. Các triệu chứng khác có thể bao gồm khạc đàm, đau mặt, nhức đầu, rối loạn giấc ngủ và giảm chất lượng cuộc sống, đặc biệt khi polyp mũi gây tắc đường dẫn lưu xoang, từ đó dễ dẫn đến nhiễm trùng mũi xoang.

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT BỆNH POLYP MŨI

Vì các triệu chứng của polyp mũi có thể gần giống như viêm mũi xoang hoặc cảm cúm, việc nhận biết đúng bệnh trở nên khó khăn. Tuy nhiên, các triệu chứng của cảm cúm thường sẽ hết sau 1-2 tuần trong khi các triệu chứng của polyp thường kéo dài. Do đó, khi có dấu hiệu bất thường kéo dài, người bệnh cần thăm khám ngay tại các cơ sở y tế để được chẩn đoán kịp thời và có chỉ định điều trị thích hợp.

Để chẩn đoán polyp mũi, cần tiến hành khai thác bệnh sử kỹ lưỡng, khám lâm sàng, nội soi mũi, và các xét nghiệm bổ sung như xét nghiệm dị ứng, vi khuẩn học, xét nghiệm chức năng phổi, và kiểm tra độ nhạy aspirin. Thông qua phương pháp soi mũi trước thông thường, polyp có thể được nhìn thấy. Tuy nhiên, nếu polyp mũi nằm sâu trong xoang, nội soi mũi sẽ được thực hiện.

Khi phát hiện các khối polyp kích thước lớn hoặc lan tỏa 2 bên, bệnh nhân có thể cần được chụp phim cắt lớp CT-scan hay chụp cộng hưởng từ MRI để xác định mức độ nặng của bệnh và hỗ trợ lên kế hoạch điều trị. Nội soi mũi xoang và phương tiện hình ảnh học không những giúp chẩn đoán có polyp mũi mà còn phân biệt với các tổn thương dạng u khác trong vùng mũi xoang.

POLYP MŨI CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Polyp mũi không tự biến mất, nếu không được điều trị, theo thời gian, polyp mũi sẽ tăng dần kích thước gây bít tắc đường thở và nhiều triệu chứng khác.

CÁCH ĐIỀU TRỊ POLYP MŨI

Việc chỉ định các phương pháp điều trị phụ thuộc vào mức độ polyp mũi và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Có hai phương pháp được áp dụng trong điều trị polyp mũi gồm:

ĐIỀU TRỊ NỘI KHOA

Để điều trị polyp mũi, có các phương pháp y tế khác nhau được áp dụng. Trong trường hợp có một hoặc nhiều polyp mũi nhỏ, thuốc giảm phản ứng viêm, tăng lưu thông khí qua mũi và làm teo nhỏ kích thước polyp được sử dụng. Các loại thuốc thường được áp dụng bao gồm corticosteroid xịt mũi như Fluticasone, Triamcinolone, Budesonide, Flunisolide, Mometasone. 

Ngoài ra, các loại thuốc chống dị ứng và nhiễm trùng cũng được sử dụng. Các thuốc kháng histamin có thể giúp chống lại dị ứng, giảm nghẹt mũi, mang lại sự dễ chịu cho người bệnh. Nếu có nhiễm trùng xoang, người bệnh có thể được điều trị thêm kháng sinh.

Trong những trường hợp viêm xoang mạn bị nhiễm vi nấm, điều trị bằng thuốc kháng nấm là rất cần thiết, đặc biệt kết hợp với phẫu thuật cắt bỏ những mảnh vi nấm để đạt được hiệu quả tốt nhất.

ĐIỀU TRỊ NGOẠI KHOA

Khi các phương pháp điều trị bằng thuốc không đạt được kết quả mong muốn, phẫu thuật cắt bỏ polyp mũi trở thành lựa chọn tiếp theo. Phương pháp phẫu thuật được lựa chọn sẽ phụ thuộc vào vị trí, kích thước và số lượng polyp, được quyết định bởi bác sĩ chuyên khoa.

Các phương pháp phẫu thuật polyp mũi bao gồm:

  • Phẫu thuật cắt polyp mũi: Polyp nhỏ và đơn độc thường được cắt bỏ dễ dàng bằng máy cắt hút (microdebrider). Sau phẫu thuật, người bệnh cần tiếp tục điều trị tình trạng viêm bằng kháng sinh và corticosteroid dạng uống.
  • Phẫu thuật nội soi mũi xoang: Phương pháp này phức tạp hơn, không chỉ cắt bỏ polyp mà còn mở rộng các lỗ thông xoang bị viêm tắc. Sau phẫu thuật, người bệnh được điều trị giảm viêm bằng thuốc xịt mũi, các thuốc chống dị ứng và rửa mũi bằng nước muối sinh lý nhằm phòng ngừa polyp tái phát.

Đối với những bệnh nhân mắc bệnh toàn thân có polyp mũi như u hạt bạch cầu ái toan kèm theo viêm đa mạch, hoặc xơ nang, việc điều trị bệnh nền cũng là điều được khuyến khích.

THUỐC SINH HỌC

Những loại thuốc này thường được chỉ định cho bệnh nhân viêm mũi xoang mạn tính kèm polyp mũi khi các bệnh nhân này không đáp ứng với các thuốc nội khoa khác, bệnh nhân hen suyễn hoặc viêm da dị ứng mức độ từ vừa tới nặng cũng được chỉ định. Một số thuốc: Dupixent®, Xolair®,…

POLYP MŨI UỐNG THUỐC CÓ HẾT KHÔNG?

Điều trị bằng thuốc có thể làm giảm các triệu chứng mũi xoang do polyp mũi gây ra. Đối với polyp mũi có kích thước nhỏ, sử dụng thuốc có thể làm polyp teo lại nhưng đối với polyp có kích thước lớn, có thể phải phẫu thuật cắt bỏ polyp mới hiệu quả.

LÀM GÌ ĐỂ BỆNH POLYP MŨI TỰ HẾT?

Không có biện pháp nào có thể khiến polyp mũi tự biến mất mà không cần sử dụng thuốc hoặc can thiệp phẫu thuật. Vì vậy, người bệnh nên tránh nghe theo các phương pháp chữa trị dân gian chưa được kiểm chứng, để tránh nguy cơ điều trị sai cách và gây ra những hậu quả không mong muốn.

Mặc dù thuốc và phẫu thuật là các phương pháp điều trị chính cho polyp mũi, nhưng có một số biện pháp có thể áp dụng tại nhà để giúp giảm các triệu chứng do polyp mũi gây ra.

VITAMIN D

Vitamin D là một chất dinh dưỡng thiết yếu mà cơ thể cần để duy trì sức khỏe. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng một số người mắc bệnh polyp mũi có thể thiếu hụt vitamin D. Các nghiên cứu cũng đã chỉ ra rằng vitamin D có tính chất chống viêm và có thể đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe của hệ thống hô hấp.

Một dạng phổ biến của vitamin D là vitamin D3. Trong một số nghiên cứu, việc sử dụng vitamin D3 với liều lượng 4000 IU mỗi ngày trong khoảng một tháng đã dẫn đến cải thiện tình trạng của polyp mũi ở những người tham gia.

NƯỚC RỬA MŨI

Sử dụng nước muối tiệt trùng để làm ẩm và làm sạch đường mũi có thể giúp giảm các triệu chứng và một số nguyên nhân gây ra polyp mũi. Chẳng hạn, việc sử dụng nước rửa mũi có thể giúp loại bỏ các chất gây dị ứng và kích ứng, từ đó có thể ngăn ngừa sự phát triển của polyp do dị ứng. 

DẦU KHUYNH DIỆP

Nghiên cứu về eucalyptol, một hợp chất có trong dầu khuynh diệp, cho thấy hợp chất này có thể giúp ích cho những người bị polyp mũi. Eucalyptol có đặc tính kháng khuẩn, giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn trong xoang mũi có thể gây hại. Nó cũng có khả năng cải thiện tình trạng tắc nghẽn mũi bằng cách làm thông thoáng đường thở.

Người bệnh có thể sử dụng một giọt nhỏ dầu khuynh diệp pha loãng để chấm vào bên trong mũi. Một lựa chọn khác là hít dầu khuynh diệp thông qua một thiết bị hít như máy khuếch tán.

BÀI TẬP THỞ

Các bài tập thở có thể giúp giảm nghẹt mũi và các triệu chứng khác của polyp mũi. Theo nghiên cứu, Bhramari pranayama là một loại bài tập thở yoga có thể mở xoang. Những loại bài tập này cũng giúp kiểm soát hơi thở tốt hơn.

CAPSAICIN

Capsaicin là một hợp chất tồn tại tự nhiên trong ớt. Mặc dù khi tiếp xúc, capsaicin có thể gây ra cảm giác bỏng rát, nhưng nó cũng có khả năng làm dịu cơn đau và giãn mạch máu. Đáng

chú ý, capsaicin cũng có thể giúp cải thiện các triệu chứng của polyp mũi bằng cách làm loãng chất nhầy trong mũi xoang, từ đó giúp làm thông thoáng đường thở và giảm tắc nghẽn.

MEN VI SINH

Hệ vi sinh vật trong cơ thể người rất đa dạng, bao gồm cả vi khuẩn có thể có lợi cho sức khỏe tổng thể. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng sự cân bằng của hệ vi sinh vật cũng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của xoang mũi.

Việc sử dụng probiotic có thể giúp điều hòa hệ vi sinh vật trong cơ thể và giảm các triệu chứng của polyp mũi. Probiotic có thể được tìm thấy trong các thực phẩm bổ sung và thực phẩm tự nhiên như sữa chua, kefir, và các sản phẩm lên men khác. 

MÁY TẠO ĐỘ ẨM

Máy tạo độ ẩm hoạt động bằng cách bổ sung độ ẩm cho không khí xung quanh. Chúng có thể ngăn ngừa khô và giữ ẩm cho đường mũi từ đó giúp dễ thở hơn. Bằng cách giúp chất nhầy dễ dàng thoát ra khỏi xoang, nguy cơ tắc nghẽn và viêm thấp hơn.

Nếu áp dụng các biện pháp khắc phục tại nhà không mang lại hiệu quả, người bệnh cần thăm khám với bác sĩ chuyên khoa Tai Mũi Họng tại bệnh viện để được chẩn đoán và điều trị phù hợp.

CÁC LOẠI THUỐC CHỮA VIÊM XOANG MŨI THƯỜNG DÙNG

CÁC LOẠI THUỐC CHỮA VIÊM XOANG MŨI THƯỜNG DÙNG 39

Thuốc trị viêm xoang chủ yếu được dùng để giảm thiểu các biểu hiện của bệnh viêm xoang và viêm mũi gây ra. Tuy nhiên, bệnh nhân cần có chỉ định từ bác sĩ khi dùng các loại thuốc chữa viêm xoang để đảm bảo an toàn. Bài viết sau sẽ điểm qua các loại thuốc điều trị bệnh đang được sử dụng phổ biến. 

CÁC LOẠI THUỐC CHỮA VIÊM XOANG MŨI THƯỜNG DÙNG 41

CÁC LOẠI THUỐC TRỊ VIÊM XOANG CẤP TÍNH

Viêm xoang cấp tính là tình trạng viêm nhiễm ở các xoang, thường do nhiễm trùng vi khuẩn hoặc virus. Bệnh gây ra các triệu chứng như nghẹt mũi, chảy mũi, đau đầu, sốt,…

Với trường hợp viêm xoang cấp tính, bệnh nhân có thể tự chăm sóc tại nhà và dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ để giảm thiểu các biểu hiện và hỗ trợ tăng tốc độ hồi phục bệnh.

THUỐC DẠNG XỊT, NHỎ

Thuốc dạng xịt, nhỏ điều trị viêm xoang mũi có công dụng giảm nghẹt mũi, rửa và làm sạch mũi, gồm các loại sau:

NƯỚC MUỐI SINH LÝ

Rửa mũi bằng nước muối sinh lý là phương pháp đơn giản, hiệu quả và an toàn giúp làm sạch các chất nhầy dư thừa trong mũi, giảm các biểu hiện nghẹt mũi và làm xoang mũi sạch hơn.

Cách thực hiện:

  • Hòa tan 9g muối biển với 500ml nước ấm.
  • Đổ dung dịch nước muối vào bình rửa mũi.
  • Ngửa đầu ra sau, nghiêng đầu sang một bên.
  • Đưa đầu vòi rửa mũi vào lỗ mũi phía trên.
  • Bóp nhẹ bình rửa mũi để dung dịch nước muối chảy vào lỗ mũi.
  • Hít nhẹ nhàng để dung dịch nước muối chảy xuống xoang.
  • Lặp lại các bước trên với lỗ mũi còn lại.
CÁC LOẠI THUỐC CHỮA VIÊM XOANG MŨI THƯỜNG DÙNG 43

THUỐC XỊT CÓ CHỨA CORTICOID

Thuốc xịt có chứa corticoid giúp giảm viêm mũi và ngăn ngừa bệnh. Loại thuốc này giúp cải thiện các biểu hiện như hắt hơi, ngứa mũi, nghẹt và sổ mũi.

Thuốc thường được chỉ định chứa corticoid là: thuốc fluticasone propionate, thuốc beclomethasone dipropionate, thuốc budesonide.

CÁC LOẠI KHÁC

Một vài sản phẩm loại thuốc trị viêm mũi, viêm xoang dạng xịt có chứa các chất như naphazoline, chlorzoxazone, phenylephrine,… tác dụng giảm viêm, giảm nghẹt và co mạch tại chỗ. Thuốc có công dụng nhanh chóng sau khi xịt từ 1 – 3 phút vào mũi.

Tuy nhiên, dùng lâu dài các loại thuốc này có thể gây ra những tác dụng không mong muốn. Do đó, khi bác sĩ chưa chỉ định bạn không được dùng thuốc.

THUỐC CHỮA VIÊM XOANG MŨI DẠNG UỐNG

THUỐC THÔNG MŨI

Thuốc thông mũi có tác dụng co mạch tạm thời các mạch máu ở mũi, giúp giảm nghẹt mũi. Tuy nhiên, thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ như khô mũi, kích ứng niêm mạc mũi,…

Một số thuốc thông mũi thường dùng là:

  • Ephedrine
  • Phenylephrine
  • Pseudoephedrine
CÁC LOẠI THUỐC CHỮA VIÊM XOANG MŨI THƯỜNG DÙNG 45

Thuốc thông mũi nên được sử dụng trong thời gian ngắn, không quá 3 ngày.

THUỐC GIẢM ĐAU

Bệnh nhân có thể được bác sĩ cho sử dụng thêm thuốc hạ sốt và giảm đau trong một số đợt viêm xoang cấp tính, nếu xuất hiện các dấu hiệu như vùng trán, mặt thấy đau nhức. Các sản phẩm thuốc giảm đau thường được kê đơn là paracetamol, acetaminophen, ibuprofen, aspirin,… Tuy nhiên, cần lưu ý với những bệnh nhân mắc bệnh hen suyễn và nhạy cảm với ibuprofen hoặc aspirin.

CÁC LOẠI THUỐC CHỮA VIÊM XOANG MŨI MÃN TÍNH HOẶC DO NHIỄM TRÙNG

Viêm xoang mũi mãn tính là tình trạng viêm nhiễm kéo dài hơn 12 tuần. Bệnh có thể do nhiều nguyên nhân, trong đó nhiễm trùng, nhiễm khuẩn là nguyên nhân phổ biến nhất.

Để điều trị viêm xoang mũi mãn tính hoặc do nhiễm trùng, bác sĩ có thể chỉ định các loại thuốc sau:

THUỐC XỊT MŨI CÓ CHỨA CORTICOID

Thuốc xịt mũi có chứa corticoid có tác dụng giảm viêm, sưng phù niêm mạc mũi, giúp thông thoáng mũi và giảm các triệu chứng nghẹt mũi, chảy mũi. Một số loại thuốc xịt mũi có chứa corticoid thường được sử dụng là:

  • Fluticasone propionate
  • Budesonide
  • Triamcinolone acetonide

THUỐC KHÁNG HISTAMIN

Thuốc kháng sinh được chỉ định đối với những trường hợp viêm xoang mũi mãn tính do vi khuẩn gây ra. Tùy thuộc vào loại vi khuẩn gây bệnh, bác sĩ sẽ chỉ định loại kháng sinh và thời gian dùng kháng sinh phù hợp.

Thuốc kháng histamin giúp giảm các triệu chứng dị ứng đi kèm với viêm xoang mũi như ngứa mắt, ngứa mũi, hắt hơi, nghẹt mũi, sổ mũi. Một số loại thuốc kháng histamin thường được sử dụng là:

  • Loratadine
  • Cetirizine
  • Fexofenadine

TÁC DỤNG PHỤ CỦA THUỐC CHỮA VIÊM XOANG MŨI

Thuốc trị viêm xoang mũi có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

  • Suy thượng thận: Thuốc corticoid có thể làm giảm sản xuất hormone cortisol của tuyến thượng thận.
  • Đường huyết tăng: Thuốc corticoid có thể làm tăng đường huyết.
  • Loãng xương: Thuốc corticoid có thể làm giảm mật độ xương, dẫn đến loãng xương.
  • Cao huyết áp: Thuốc corticoid có thể làm tăng huyết áp.
  • Tăng cân: Thuốc corticoid có thể làm tăng cân do tích nước và mỡ.
  • Nhiễm trùng nặng hơn: Thuốc corticoid có thể làm giảm hệ miễn dịch, khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng hơn.
  • Buồn nôn: Thuốc thông mũi có thể gây buồn nôn do kích thích dạ dày.
  • Bí tiểu: Thuốc thông mũi có thể gây bí tiểu do làm co thắt cơ trơn bàng quang.
  • Ho: Thuốc thông mũi có thể gây ho do kích thích niêm mạc họng.
  • Khô miệng: Thuốc thông mũi có thể gây khô miệng do làm giảm tiết nước bọt.
  • Chảy máu cam: Thuốc thông mũi có thể gây chảy máu cam do làm khô niêm mạc mũi.
  • Mờ mắt: Thuốc thông mũi có thể gây mờ mắt do làm tăng áp lực lên nhãn cầu.

NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC CHỮA VIÊM XOANG MŨI

Khi sử dụng thuốc chữa viêm xoang mũi, cần lưu ý những điều sau:

  • Tuân theo chỉ định của bác sĩ về liều lượng, cách dùng và thời gian dùng thuốc.
  • Không tự ý mua thuốc hoặc thay đổi liều lượng thuốc khi chưa có chỉ định của bác sĩ.
  • Nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc tác dụng phụ nào, hãy thông báo ngay cho bác sĩ.
  • Dành thời gian nghỉ ngơi: Nghỉ ngơi đầy đủ giúp cơ thể phục hồi và nhanh chóng khỏi bệnh.
  • Uống nhiều nước: Nước giúp làm loãng chất nhầy, giúp mũi thông thoáng hơn.
  • Hạn chế sử dụng các đồ uống có chất kích thích: Các đồ uống có chất kích thích như rượu, bia, cà phê,… có thể làm tăng tình trạng viêm nhiễm.

Viêm xoang mũi có thể được điều trị hiệu quả bằng các loại thuốc. Tuy nhiên, người bệnh khi sử dụng thuốc chữa viêm xoang mũi cần phải có chỉ định và chỉ dẫn của bác sĩ, tránh tự ý mua và uống thuốc.

VIÊM XOANG CẤP LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ VIÊM XOANG CẤP

VIÊM XOANG CẤP LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ VIÊM XOANG CẤP 47

Viêm xoang cấp là một vấn đề phổ biến về sức khỏe mũi xoang, làm cho khoảng 30 triệu lượt người cần thăm khám và điều trị ban đầu trên toàn thế giới. Theo thống kê, khoảng 6-7% trẻ em thường gặp các triệu chứng hô hấp do viêm xoang cấp tính. Trong khi đó, mỗi năm, khoảng 16% người trưởng thành được chẩn đoán mắc bệnh này. Bài viết này sẽ đưa ra cách nhận biết cũng như xử lý tình trạng này để giảm thiểu cảm giác không thoải mái và khó chịu mà nó gây ra

VIÊM XOANG CẤP LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ VIÊM XOANG CẤP 49

VIÊM XOANG LÀ GÌ?

Đây là tình trạng viêm nhiễm xảy ra trong thời gian ngắn trên niêm mạc của các xoang. Việc tắc nghẽn các lỗ xoang gây ra sự tích tụ dịch nhầy, gây khó khăn trong việc thoát nước và dịch nhầy ra khỏi xoang. Điều này gây ra sự khó chịu và khó thở cho người bệnh.

NGUYÊN NHÂN DẪN ĐẾN BỆNH VIÊM XOANG CẤP?

Các xoang thực hiện chức năng lọc các chất ô nhiễm, vi sinh vật và các kháng nguyên khác. Dịch chất này dẫn vào hốc mũi qua các lỗ thông xoang nhỏ. Các loại xoang như xoang sàng trước, xoang hàm và trán dẫn chất lưu vào khe giữa, tạo thành phức hợp lỗ thông xoang.

Xoang sàng sau và xoang bướm dẫn vào khe trên. Những sợi lông nhỏ, hay “lông mao”, lót màng nhầy của khoang mũi và vòm họng, hoạt động cùng nhau để lọc và lưu thông chất nhầy và các vụn vặt, sau đó dẫn chúng đến vòm họng và hầu họng.

Viêm mũi xoang xảy ra khi không loại bỏ hiệu quả các kháng nguyên này, gây viêm cho xoang và đường mũi.

Nguyên nhân phổ biến của viêm mũi xoang bao gồm:

  • Tắc nghẽn lỗ thông xoang: thường do nguyên nhân giải phẫu như khối u hoặc lệch vách ngăn.
  • Rối loạn chức năng của lông mao: ví dụ như hội chứng Kartagener.
  • Dịch tiết xoang đặc: có thể do xơ nang.

Phù nề cục bộ do nhiễm trùng đường hô hấp trên hoặc dị ứng mũi thường là nguyên nhân tạm thời gây tắc nghẽn các vùng dẫn lưu này, dẫn đến viêm mũi xoang.

Khi vi khuẩn tồn tại và sinh sôi trong các xoang cạnh mũi, có thể gây biến chứng nghiêm trọng khi nhiễm trùng lan sang các cấu trúc xung quanh như não và ổ mắt.

Người trưởng thành có bốn cặp xoang phát triển: xoang hàm, xoang sàng, xoang trán và xoang bướm. Trẻ sơ sinh chỉ có xoang sàng và xoang hàm, trong khi xoang trán và xoang bướm thường phát triển sau. Việc phát triển đầy đủ của các loại xoang này thường diễn ra trong giai đoạn dậy thì và trưởng thành.

BIỂU HIỆN CHÍNH CỦA BỆNH VIÊM XOANG CẤP?

Các triệu chứng của viêm xoang cấp bao gồm:

  • Sốt nhẹ và cảm giác mệt mỏi.
  • Đau nhức ở vùng mặt tương ứng với các vùng xoang như vùng trán, quanh hốc mắt và hố nanh.
  • Chảy mũi, ban đầu là dịch nhầy sau đó dần trở thành đặc, có thể có màu vàng hoặc xanh.
  • Nghẹt mũi, có thể ảnh hưởng một hoặc cả hai bên.
  • Mất khả năng ngửi hoặc ngửi mùi kém.
  • Cảm giác ù tai..

BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ VIÊM XOANG CẤP

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ GIẢM TRIỆU CHỨNG VIÊM XOANG

Có nhiều phương pháp giúp giảm nhẹ triệu chứng của viêm xoang cấp tính như sau:

  • Sử dụng nước muối loãng để xịt mũi và vệ sinh mũi nhiều lần trong ngày. Điều này giúp loại bỏ vi khuẩn và virus, từ đó cải thiện các triệu chứng của bệnh và giúp kháng viêm.
  • Sử dụng thuốc xịt mũi chứa corticosteroid như Fluticasone, Budesonide, Beclomethasone… Các loại thuốc này có tác dụng ngăn ngừa và điều trị viêm xoang cấp tính. Tuy nhiên, trước khi sử dụng, người bệnh nên tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Ngoài ra, cần hạn chế lạm dụng corticosteroid xịt mũi trong thời gian dài, vì có thể gây ra tắc nghẽn mũi nghiêm trọng hơn và dễ tái phát.

Cũng trong quá trình điều trị và giảm các triệu chứng viêm xoang, có thể sử dụng các loại thuốc giảm đau không kê toa như ibuprofen, aspirin hoặc acetaminophen.

THUỐC KHÁNG SINH

Khi viêm xoang cấp tính được xác định là do vi khuẩn gây ra, việc sử dụng kháng sinh có thể không cần thiết do hệ miễn dịch thường có khả năng chống lại bệnh. Tuy nhiên, người bệnh cần theo dõi triệu chứng, và nếu tình trạng viêm xoang trở nên nghiêm trọng hơn và các triệu chứng trở nên nặng hơn, việc sử dụng kháng sinh kê toa có thể cần thiết.

Khi sử dụng kháng sinh, người bệnh cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ về liều lượng và thời gian sử dụng. Việc điều trị không đúng cách có thể làm tăng nguy cơ viêm xoang cấp tính trở nên nghiêm trọng hơn và có thể tái phát.

LIỆU PHÁP MIỄN DỊCH

Liệu pháp miễn dịch có thể được áp dụng nếu viêm xoang cấp tính liên quan đến dị ứng, giúp giảm phản ứng của cơ thể với các dị nguyên nhất định.

CHĂM SÓC KHI BỊ VIÊM XOANG CẤP

Với viêm xoang cấp tính, việc thay đổi lối sống và thực hiện các biện pháp khắc phục tại nhà có thể giúp giảm triệu chứng và làm cho người bệnh cảm thấy dễ chịu hơn.

BỔ SUNG NƯỚC

Uống đủ nước là quan trọng để làm loãng dịch nhầy và giảm tắc nghẽn trong các xoang, từ đó giảm nhẹ triệu chứng nghẹt mũi và đau xoang. Nước trái cây cũng có thể giúp cải thiện tình trạng viêm xoang cấp tính. Tuy nhiên, cần tránh xa các đồ uống chứa rượu và caffeine vì chúng có thể làm mất nước và kích thích tình trạng viêm xoang.

RỬA SẠCH HỐC MŨI

Rửa sạch hốc mũi xoang tại nhà có thể giúp giảm nhẹ triệu chứng viêm xoang. Sử dụng nước muối sinh lý và bình rửa dụng cụ thiết kế đặc biệt để rửa sạch hốc mũi xoang. Khi rửa mũi xoang, nên nghiêng sang một bên để nước muối sinh lý đi từ mũi trên xuống mũi dưới, giúp loại bỏ bụi bẩn và vi khuẩn.

KÊ CAO ĐẦU KHI NGỦ

Triệu chứng như chảy dịch mũi và nghẹt mũi trong viêm xoang cấp tính có thể gây khó chịu và phiền toái. Để giảm bớt triệu chứng này, nên ngủ với đầu cao hơn so với cơ thể. Điều này giúp hạn chế dịch từ các xoang chảy ra và giảm tắc nghẽn, làm cho việc thở dễ dàng hơn.

SỬ DỤNG XÔNG HƠI

Làm ấm các xoang bị viêm và tắc dịch có thể giúp cải thiện triệu chứng của viêm xoang cấp tính. Bằng cách sử dụng xông hơi từ nước nóng, nước ấm sẽ tiếp xúc và làm ẩm các xoang, làm lỏng dịch tắc và giảm đau, giúp cảm thấy dễ chịu hơn và thở thoải mái hơn.

VIÊM XOANG CẤP LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ VIÊM XOANG CẤP 51

BỆNH VIÊM XOANG CẤP NẾU KHÔNG ĐƯỢC ĐIỀU TRỊ SẼ ĐỂ LẠI NHỮNG BIẾN CHỨNG GÌ?

Biến chứng của viêm xoang có thể bao gồm:

  • Biến chứng hô hấp như viêm họng, viêm thanh quản, và viêm phế quản mạn tính.
  • Liên quan đến mắt, có thể gây ra viêm tấy, áp xe ổ mắt, và viêm thị thần kinh hậu nhãn cầu.
  • Trong vùng nội sọ, có thể xảy ra viêm màng não, áp xe não, và viêm tĩnh mạch xoang hang.
  • Ngoài ra, còn có thể gây ra các biến chứng khác như suy nhược thần kinh và trầm cảm.

CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM XOANG CẤP TÍNH

Để phòng ngừa bệnh viêm xoang nói chung và viêm xoang cấp tính nói riêng, mỗi người cần:

  • Tránh tiếp xúc với các yếu tố gây dị ứng như phấn hoa, lông động vật, và hóa chất.
  • Phòng tránh cảm cúm và các tác nhân gây viêm mũi xoang do virus phổ biến.
  • Tiêm vắc xin phòng bệnh cúm để tăng cường hệ miễn dịch.
  • Đeo khẩu trang khi ra ngoài, đặc biệt là khi đi đến những nơi đông người.
  • Thường xuyên rửa tay bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn để ngăn chặn sự lây nhiễm.
  • Giữ cơ thể ấm áp và bảo vệ tai mũi họng khỏi thời tiết lạnh.
  • Tránh để viêm tai giữa phát triển, vì nó có thể gây ra biến chứng viêm xoang.
  • Ngừng hút thuốc lá, vì nó có thể gây tổn thương cho màng niêm mạc của đường hô hấp.
  • Điều trị viêm mũi kịp thời để ngăn chặn sự phát triển của viêm xoang.
  • Tăng cường hệ miễn dịch bằng cách duy trì một chế độ ăn uống đầy đủ dinh dưỡng và thực hiện các hoạt động vận động hàng ngày.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP 

1. Viêm xoang cấp có nguy hiểm không? Viêm xoang cấp là nặng hay nhẹ?

Viêm xoang cấp tính hiếm khi gây nguy hiểm vì hầu hết các trường hợp là do virus và sẽ tự khỏi. Viêm xoang do vi khuẩn cấp tính không biến chứng có thể điều trị dễ dàng bằng thuốc kháng sinh. Tuy nhiên, nếu có biến chứng, bệnh có thể gây hậu quả nghiêm trọng.

Các biến chứng nguy hiểm nhất như biến chứng nội sọ, có thể để lại di chứng bệnh tật hoặc đe dọa tính mạng người bệnh như: thay đổi trạng thái tinh thần, bất thường dây thần kinh sọ, đau khi cử động mắt, phù quanh hốc mắt…

2. Viêm xoang cấp kiêng ăn gì?

Không có khuyến nghị chính thức về ăn uống cho bệnh viêm xoang, tuy nhiên, thực tế cho thấy khi ăn các món nóng, ấm sẽ hạn chế tình trạng nghẹt xoang hơn. Ngược lại, ăn/uống thực phẩm lạnh làm tình trạng tắc nghẽn xoang nặng hơn.

Hút thuốc lá, uống rượu bia cũng khiến cho viêm xoang nặng hơn. Việc sử dụng thực phẩm gây dị ứng làm tăng nặng tình trạng viêm xoang. Các thực phẩm gây dị ứng có thể khác nhau ở mỗi người. Một số người dị ứng với hải sản (tôm, cua), trong khi một số người dị ứng với vài loại rau như dọc mùng (bạc hà), hay các loại hạt như lạc (đậu phộng)…

3. Viêm xoang có lây không?

Nếu viêm xoang do vi khuẩn thì không lây bệnh, viêm xoang do virus có lây bệnh. Do đó, tiêm vắc xin phòng bệnh cúm là biện pháp tốt để phòng ngừa viêm xoang do cúm.

4. Viêm xoang cấp gây chảy máu mũi không?

Hầu như viêm xoang cấp không gây chảy máu mũi. Các triệu chứng thường thấy là nghẹt mũi, chảy dịch mũi, đau nhức vùng chữ T, có thể kèm đau đầu.

KẾT LUẬN

Mặc dù viêm xoang cấp có thể tự khỏi, nhưng đôi khi nó có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt là trong vùng nội sọ. Do đó, khi có triệu chứng viêm xoang cấp kéo dài hơn một tuần mà không có sự cải thiện, người bệnh nên đi thăm khám tại bệnh viện.

Bên cạnh đó, mỗi người cũng nên thúc đẩy phòng tránh viêm xoang bằng cách tiêm phòng vắc xin cúm và thực hiện các cuộc kiểm tra sức khỏe định kỳ hai lần mỗi năm. Điều này giúp phát hiện và điều trị sớm các vấn đề liên quan đến viêm xoang.

POLYP MŨI LÀ GÌ? CÁCH ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA BỆNH HIỆU QUẢ

POLYP MŨI LÀ GÌ? CÁCH ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA BỆNH HIỆU QUẢ 53

Polyp mũi thực chất là sự phát triển không bình thường của niêm mạc mũi và các xoang, tạo thành những đám u, làm cản trở đường hô hấp và dễ gây ra các vấn đề về sức khỏe đường hô hấp. Phần lớn các polyp mũi đều có tính chất lành tính. Tùy thuộc vào kích thước và số lượng polyp cụ thể trên từng bệnh nhân, bác sĩ sẽ đề xuất phương pháp điều trị phù hợp nhất.

POLYP MŨI LÀ GÌ? CÁCH ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA BỆNH HIỆU QUẢ 55

POLYP MŨI LÀ GÌ?

Polyp mũi là những khối u lành tính, không gây đau, thường xuất hiện ở lớp niêm mạc mũi và các xoang. Polyp mũi không phải là bệnh lý mà là hậu quả của phản ứng viêm mạn tính.

PHÂN LOẠI POLYP MŨI

Có 4 mức độ polyp mũi được xác định theo kích thước, tình trạng tiến triển qua các giai đoạn khác nhau:

  • Mức độ 1: Polyp có kích thước nhỏ, mềm, nằm gọn trong vùng khe giữa mũi. Polyp lúc này chỉ có thể phát hiện được thông qua nội soi.
  • Mức độ 2: Polyp có kích thước vừa phải, đã chiếm hết khe giữa mũi và chạm tới cuốn mũi giữa.
  • Mức độ 3: Kích thước của polyp to, chạm tới lưng cuốn mũi dưới gây nghẹt thở, rối loạn khứu giác. Khi lấy tay nâng mũi lên và soi gương có thể thấy được polyp.
  • Mức độ 4: Polyp mũi phình rất to, lấp kín gần hết hốc mũi và thò tới cửa lỗ mũi.

NGUYÊN NHÂN GÂY POLYP MŨI

Polyp mũi hình thành do phản ứng viêm mạn tính làm tăng tính thấm của các mạch máu niêm mạc mũi xoang, khiến nước tích tụ trong tế bào. Theo thời gian, các tế bào đọng nước nặng hơn có xu hướng bị kéo xuống dưới, hình thành nên polyp. Các tác nhân cụ thể gây polyp mũi bao gồm:

VIÊM XOANG MẠN TÍNH

Viêm xoang mạn tính là nguyên nhân phổ biến nhất gây polyp mũi. Viêm xoang mạn tính là tình trạng viêm niêm mạc mũi xoang kéo dài hơn 12 tuần. Viêm xoang mạn tính có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, bao gồm:

  • Viêm mũi xoang cấp tính tái phát
  • Viêm mũi xoang do dị ứng
  • Viêm mũi xoang do trào ngược dạ dày thực quản
  • Viêm mũi xoang do bệnh lý hệ thống, chẳng hạn như hen phế quản, xơ nang phổi,…

VIÊM MŨI XOANG DO DỊ ỨNG

Viêm mũi xoang do dị ứng là tình trạng viêm niêm mạc mũi xoang do tiếp xúc với các chất gây dị ứng, chẳng hạn như phấn hoa, lông động vật, bụi,… Viêm mũi xoang do dị ứng có thể gây ra các triệu chứng như:

  • Nghẹt mũi
  • Sổ mũi
  • Hắt hơi
  • Đau đầu
  • Chảy nước mắt

HEN SUYỄN

Hen suyễn là một bệnh lý viêm mạn tính của đường hô hấp. Hen suyễn có thể gây ra các triệu chứng như:

  • Khó thở
  • Khò khè
  • Ho

XƠ NANG

Xơ nang là một rối loạn di truyền gây ra sự sản xuất và tiết ra chất dịch bất thường từ màng mũi và xoang. Xơ nang có thể gây ra các triệu chứng như:

  • Khó thở
  • Ho
  • Đau ngực
  • Sụt cân

HỘI CHỨNG CHURG – STRAUSS

Hội chứng Churg – Strauss là một căn bệnh hiếm gặp, gây viêm mạch máu và sự hình thành của polyp mũi. Hội chứng Churg – Strauss có thể gây ra các triệu chứng như:

  • Khó thở
  • Ho
  • Đau ngực
  • Sụt cân
  • Sốt
POLYP MŨI LÀ GÌ? CÁCH ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA BỆNH HIỆU QUẢ 57

NHẠY CẢM VỚI CÁC THUỐC KHÁNG

Các thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs), chẳng hạn như ibuprofen hoặc aspirin, có thể gây ra các phản ứng dị ứng ở một số người. Phản ứng dị ứng này có thể dẫn đến sự hình thành của polyp mũi.

DI TRUYỀN

Các gen gây ra đáp ứng của niêm mạc mũi với các tác nhân gây viêm đã được ghi nhận là tác nhân di truyền polyp mũi.

CHẨN ĐOÁN POLYP MŨI

Để chẩn đoán polyp mũi, cần khai thác bệnh sử kỹ lưỡng, khám lâm sàng, nội soi mũi, hình ảnh học và xét nghiệm bổ sung cho dị ứng, vi khuẩn học, xét nghiệm chức năng phổi; độ nhạy aspirin,…

NỘI SOI MŨI

Nội soi mũi là phương pháp thăm khám trực tiếp niêm mạc mũi và các xoang. Thông qua nội soi mũi, bác sĩ có thể nhìn thấy polyp mũi và đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh.

HÌNH ẢNH HỌC

Chụp cắt lớp vi tính (CT) hoặc chụp cộng hưởng từ (MRI) mũi xoang có thể giúp bác sĩ xác định kích thước, vị trí, số lượng polyp mũi và các tổn thương khác ở mũi xoang.

XÉT NGHIỆM BỔ SUNG

  • Test dị ứng: Test dị ứng giúp xác định các dị nguyên gây viêm mũi xoang, từ đó có biện pháp điều trị thích hợp.
  • Xét nghiệm vi khuẩn học: Xét nghiệm vi khuẩn học giúp xác định loại vi khuẩn gây viêm mũi xoang, từ đó có biện pháp điều trị kháng sinh thích hợp.
  • Xét nghiệm chức năng phổi: Xét nghiệm chức năng phổi giúp đánh giá chức năng hô hấp của người bệnh.
  • Xét nghiệm độ nhạy aspirin: Xét nghiệm độ nhạy aspirin giúp xác định xem bệnh nhân có bị dị ứng aspirin hay không.

BIẾN CHỨNG POLYP MŨI

Nếu không được điều trị triệt để, polyp mũi có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm, bao gồm:

  • Tắc nghẽn mũi: Polyp mũi có thể gây tắc nghẽn một hoặc cả hai bên mũi, khiến người bệnh khó thở, khó thở khi ngủ, ngáy ngủ,…
  • Giảm hoặc mất khứu giác: Polyp mũi có thể làm tắc nghẽn đường dẫn lưu của các xoang, khiến chất nhầy tích tụ và gây viêm nhiễm. Tình trạng này có thể dẫn đến giảm hoặc mất khứu giác.
  • Hội chứng ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn (OSAS): Polyp mũi có thể góp phần gây ra OSAS, một tình trạng nguy hiểm có thể dẫn đến suy tim, đột quỵ và tử vong.
  • U nhầy: Polyp mũi có thể gây tắc nghẽn đường dẫn lưu của các xoang, khiến chất nhầy tích tụ và hình thành u nhầy. U nhầy có thể chèn ép các cấu trúc xung quanh, gây đau, nhức đầu, nhìn đôi,…
  • Các biến chứng khác: Polyp mũi cũng có thể gây ra các biến chứng khác, chẳng hạn như viêm xoang mạn tính, viêm tai giữa,…

POLYP MŨI ĐƯỢC ĐIỀU TRỊ NHƯ THẾ NÀO?

Tùy thuộc vào kích thước, mức độ nghiêm trọng của polyp mũi và các triệu chứng của người bệnh, bác sĩ có thể chỉ định các phương pháp điều trị sau:

ĐIỀU TRỊ NỘI KHOA

Điều trị nội khoa thường được chỉ định cho các trường hợp polyp mũi nhỏ, mới phát triển hoặc polyp mũi không gây tắc nghẽn mũi nghiêm trọng.

Các loại thuốc được sử dụng trong điều trị nội khoa polyp mũi bao gồm:

  • Thuốc xịt mũi chứa corticosteroid: Thuốc xịt mũi chứa corticosteroid có tác dụng giảm viêm, làm teo nhỏ kích thước polyp và cải thiện các triệu chứng của polyp mũi.
  • Thuốc kháng histamin: Thuốc kháng histamin có tác dụng chống dị ứng, giảm ngứa, sổ mũi, chảy nước mũi,… do polyp mũi gây ra.
  • Thuốc kháng sinh: Thuốc kháng sinh được sử dụng khi polyp mũi có nhiễm trùng.
  • Thuốc kháng nấm: Thuốc kháng nấm được sử dụng khi polyp mũi có nhiễm nấm.

PHẪU THUẬT

Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính cho polyp mũi, đặc biệt là khi polyp mũi lớn, gây tắc nghẽn mũi nghiêm trọng hoặc gây ra các biến chứng.

Các loại phẫu thuật polyp mũi bao gồm:

  • Phẫu thuật cắt polyp mũi: Phẫu thuật cắt polyp mũi là phương pháp đơn giản, được thực hiện bằng cách sử dụng máy cắt hút hoặc máy bào mô để cắt bỏ polyp mũi.
  • Phẫu thuật nội soi mũi xoang: Phẫu thuật nội soi mũi xoang là phương pháp phẫu thuật phức tạp hơn, được thực hiện bằng cách sử dụng ống nội soi nhỏ để quan sát và cắt bỏ polyp mũi. Ngoài ra, phẫu thuật nội soi mũi xoang còn giúp mở rộng các lỗ thông xoang bị viêm tắc, giúp cải thiện lưu thông không khí trong xoang.

PHÒNG NGỪA POLYP MŨI TÁI PHÁT

Sau phẫu thuật, để phòng ngừa polyp mũi tái phát, người bệnh cần lưu ý:

  • Tiếp tục sử dụng thuốc xịt mũi chứa corticosteroid: Thuốc xịt mũi chứa corticosteroid có tác dụng giảm viêm, giúp ngăn ngừa polyp mũi tái phát.
  • Sử dụng thuốc chống dị ứng: Thuốc chống dị ứng có tác dụng chống dị ứng, giúp ngăn ngừa các triệu chứng của polyp mũi tái phát.
  • Rửa mũi bằng nước muối sinh lý: Rửa mũi bằng nước muối sinh lý giúp làm sạch xoang, giúp ngăn ngừa nhiễm trùng xoang, từ đó ngăn ngừa polyp mũi tái phát.
  • Tránh các tác nhân gây viêm: Tránh tiếp xúc với các tác nhân gây viêm, chẳng hạn như khói bụi, ô nhiễm, phấn hoa,…

Vì mỗi bệnh nhân là khác nhau nên không có cách nào để dự đoán mức độ bất lợi của polyp mũi đối với sức khỏe và hoàn cảnh cá nhân của một người. Thực tế, có nhiều người sống hàng ngày với polyp mũi mà không biết tự tồn tại của nó, họ chịu đựng được các triệu chứng do polyp gây ra và vì vậy không đi thăm khám, điều trị. Tuy nhiên polyp mũi kéo dài có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng như hình thành u nhầy chèn ép hốc mắt, mắc chứng ngưng thở khi ngủ, thiếu ngủ, mất ngủ dai dẳng…. Vì điều này, bệnh nhân polyp nên được chẩn đoán và điều trị sớm bởi bác sĩ tai mũi họng. Bệnh nhân cần chú ý tái khám thường niên sau phẫu thuật để quản lý nguy cơ polyp tái phát.

CHẢY NƯỚC MŨI MÀU VÀNG: NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

CHẢY NƯỚC MŨI MÀU VÀNG: NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 59

Dịch mũi được cơ thể chúng ta tạo ra liên tục, hàng ngày để giữ ẩm cho hệ hô hấp, giúp các cơ quan này trao đổi khí và hoạt động tốt hơn. Khi mắc phải những bệnh lý đường hô hấp, dịch tiết hô hấp này cũng có những biến đổi bất thường. Trong đó, tình trạng chảy nước mũi màu vàng thường gặp nhất ở những bệnh nhân bị cảm cúm, cảm lạnh, viêm mũi,…

TẠI SAO BỊ CHẢY NƯỚC MŨI MÀU VÀNG?

CHẢY NƯỚC MŨI MÀU VÀNG: NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 61

Cơ thể con người hàng ngày sản xuất khoảng 1,5 lít dịch nhầy, tham gia trong nhiều hoạt động của cơ thể và có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ hệ hô hấp khỏi tác nhân gây hại. Một phần nhỏ của dịch nhầy này được đưa đến khoang mũi và xoang mũi, nơi chúng thực hiện nhiệm vụ chủ yếu là ngăn chặn và giữ lại các tác nhân gây hại như vi khuẩn, bụi bẩn, từ việc xâm nhập vào hệ hô hấp và gây bệnh.

Dịch nhầy tổng quát và dịch nhầy xoang mũi cụ thể bao gồm nước, protein, muối và một số kháng thể đặc hiệu được tổng hợp bởi cơ thể. Dịch nhầy thường có màu trắng trong suốt, có thể hơi đục và dính. Trong trường hợp dịch nhầy “bẫy” nhiều vi khuẩn, bụi bẩn, và các tác nhân gây bệnh khác, nó có thể khô lại và chuyển sang màu xám, nâu hoặc đen.

Dịch nhầy còn chức năng giữ ấm và làm ẩm không khí trước khi nó được hít vào hệ hô hấp dưới. Điều này giúp bảo vệ hệ hô hấp khỏi những ảnh hưởng tiêu cực do sự thay đổi đột ngột về nhiệt độ không khí.

Khi có sự xâm nhập của virus hoặc vi khuẩn, cơ thể sẽ tăng sản xuất dịch nhầy, và cùng với đó, bạch cầu và các tác nhân gây bệnh sẽ được giữ lại trong dịch nhầy. Bạch cầu chết trong quá trình phòng ngừa và tiêu diệt tác nhân gây bệnh là thành phần chủ yếu khiến cho dịch mũi có màu vàng. Hệ hô hấp tự nhiên của con người có cơ chế lọc tự nhiên, vì vậy, dịch nhầy có màu vàng này sẽ dần được đẩy ra ngoài, gây hiện tượng chảy nước mũi.

Trong trường hợp các bệnh lý nhiễm trùng, sản xuất dịch mũi tăng lên, kèm theo sự hiện diện của bạch cầu và tác nhân gây bệnh, màu sắc của dịch mũi có thể chuyển sang vàng và kéo dài. Tuy nhiên, thông thường, triệu chứng này chỉ kéo dài tối đa 10-14 ngày và sau khi nhiễm khuẩn được kiểm soát, màu sắc của dịch mũi sẽ trở lại bình thường.

Do đó, nếu dịch mũi của bạn loãng, nhầy và có màu vàng, đó là một phản ứng bình thường của hệ miễn dịch, đang nỗ lực chống lại tác nhân gây bệnh. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nếu màu vàng của dịch mũi quá đậm, đặc quánh, có thể là dấu hiệu của một nhiễm trùng hô hấp nặng.

KHI NÀO NÊN ĐI KHÁM BÁC SĨ

Chảy nước mũi màu vàng là một dấu hiệu thường gặp khi có các vấn đề liên quan đến hệ thống hô hấp. Nguyên nhân chủ yếu của hiện tượng này là do dịch tiết hô hấp chứa bạch cầu chết và xác vi khuẩn, virus gây bệnh, điều này thường không đe dọa sức khỏe nếu được điều trị hiệu quả. Thông thường, trong trường hợp nhiễm khuẩn hô hấp và điều trị đúng cách, triệu chứng này có thể kéo dài từ 7-10 ngày. Trong trường hợp nguyên nhân là virus, hầu hết các trường hợp sẽ cải thiện sau 5-7 ngày.

Tuy nhiên, quan trọng khi theo dõi thường xuyên và chú ý đến sự biến đổi của dịch nhầy hô hấp. Nếu dịch nhầy trở nên cô đặc, màu vàng đậm, gây khó khăn trong việc loại bỏ, đồng thời làm tăng nguy cơ khó thở và nhiễm trùng nặng, đây có thể là dấu hiệu của một tình trạng nghiêm trọng và cần phải đến bác sĩ ngay lập tức để được khám và điều trị.

Ngoài ra, những dấu hiệu sau đây có thể là biểu hiện của một nhiễm trùng hô hấp nghiêm trọng:

  • Dịch tiết hô hấp màu vàng đậm, đặc quánh: Cảm giác khó loại bỏ bằng các phương pháp thông thường như nước muối hoặc xịt mũi.
  • Sốt: Dấu hiệu của phản ứng cơ thể với tác nhân gây nhiễm trùng, có thể là biểu hiện của sự viêm nhiễm.
  • Nhức đầu dữ dội: Đặc biệt ở khu vực sau mắt và sau mũi, đau tăng khi cúi xuống.
  • Tâm trạng ảnh hưởng: Thường xuyên cáu gắt và khó chịu.
  • Buồn nôn liên tục: Dấu hiệu của một nhiễm trùng nghiêm trọng.
  • Sưng tấy, đỏ quanh mắt: Mắt nhạy cảm hơn với ánh sáng.

Các dấu hiệu này có thể là biểu hiện của một tình trạng nhiễm trùng hô hấp không chỉ gây khó chịu mà còn có thể lan rộng đến tai và não. Việc điều trị và chẩn đoán kịp thời là quan trọng để tránh các biến chứng xấu cho sức khỏe.

ĐIỀU TRỊ CHẢY NƯỚC MŨI MÀU VÀNG NHƯ THẾ NÀO?

Điều trị tình trạng chảy nước mũi màu vàng sẽ tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ bệnh. Hầu hết bệnh nhân tự nghỉ ngơi, chăm sóc và điều trị nhiễm trùng hô hấp tốt thì triệu chứng này sẽ thuyên giảm sau tối đa 7 – 10 ngày.

CHẢY NƯỚC MŨI MÀU VÀNG: NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 63

Với trường hợp chảy nước mũi màu vàng đậm, đặc, đi kèm với triệu chứng nghiêm trọng thì bác sĩ sẽ chỉ định dùng thuốc điều trị kết hợp với làm sạch dịch tiết. Hãy tuân thủ hướng dẫn điều trị của bác sĩ, ngoài ra hãy tự chăm sóc và điều trị tại nhà bằng các biện pháp sau:

NGHỈ NGƠI VÀ CHĂM SÓC BẢN THÂN

  • Tăng cường giấc ngủ và nghỉ ngơi.
  • Uống đủ nước để duy trì sự cân bằng nước trong cơ thể.
  • Ăn uống lành mạnh và giàu chất dinh dưỡng.

LÀM ẤM VÀ XÔNG HƠI

  • Sử dụng máy tạo hơi nước hoặc xông hơi để giảm sự kích thích và làm dịu những đường mũi nổi.
  • Xông hơi với nước nóng cũng giúp làm sạch đường mũi.

XỊT RỬA MŨI VÀ DUNG DỊCH SINH LÝ

  • Sử dụng nước muối sinh lý để xịt rửa mũi, giúp làm sạch dịch nhầy và làm dịu những kích thích.
  • Xịt rửa mũi cũng giúp giảm sự kích thích và môi trường nhiễm khuẩn.

DÙNG THUỐC THEO CHỈ DẪN BÁC SĨ

Bác sĩ có thể kê đơn các loại thuốc như xịt thông mũi, thuốc chống dị ứng, hoặc các thuốc kháng vi khuẩn tùy thuộc vào nguyên nhân của tình trạng.

DU GIỮ ĐỘ ẨM TRONG KHÔNG KHÍ

Sử dụng máy tạo ẩm để giữ cho không khí không quá khô, giúp làm dịu những kích thích trong đường mũi.

HẠN CHẾ TIẾP XÚC VỚI YẾU TỐ KÍCH THÍCH

Tránh tiếp xúc với khói thuốc lá và các chất độc hại khác có thể gây kích thích và làm tổn thương đường mũi.

Chảy nước mũi màu vàng là triệu chứng thường gặp của viêm nhiễm đường hô hấp trên, đa phần không nguy hiểm và sẽ tự thuyên giảm khi điều trị tốt. Điều này cho thấy hệ miễn dịch của bạn không ở trạng thái khỏe mạnh nhất, hãy lưu ý chế độ dinh dưỡng và luyện tập khoa học hơn.

AMIDAN QUÁ PHÁT VÀ CÁCH NGĂN NGỪA TÁI PHÁT

AMIDAN QUÁ PHÁT VÀ CÁCH NGĂN NGỪA TÁI PHÁT 65

Amidan quá phát là một tình trạng khá phổ biến, gây ra nhiều khó chịu và ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống người bệnh. Bài viết sau sẽ chỉ ra nguyên nhân, biểu hiện đặc trưng của amidan quá phát và các biện pháp điều trị amidan quá phát một cách hiệu quả và nhanh chóng.

AMIDAN QUÁ PHÁT VÀ CÁCH NGĂN NGỪA TÁI PHÁT 67

VIÊM AMIDAN QUÁ PHÁT LÀ BỆNH GÌ?

Viêm amidan quá phát, hay còn gọi là viêm amidan cấp tính, là một tình trạng mà amidan (hạch amidan) trở nên viêm nhiễm và sưng lớn hơn so với tình trạng bình thường. Amidan là một cụm mô cầu tròn nằm ở phía sau họng, giữa các hạch cổ và niêm mạc họng. Nhiệm vụ chính của amidan là lọc và tiêu diệt các vi khuẩn và virus để bảo vệ hệ thống miễn dịch của cơ thể.

Viêm amidan quá phát thường được gây ra bởi nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc virus, dẫn đến sự kích thích của hệ thống miễn dịch và làm cho amidan trở nên viêm nhiễm và sưng to. Các triệu chứng thường bao gồm đau họng, khó khăn khi nuốt, sưng amidan, và có thể đi kèm với sốt và mệt mỏi.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA AMIDAN QUÁ PHÁT

Nguyên nhân gây ra amidan quá phát:

NHIỄM TRÙNG

Vi khuẩn hoặc virus, như Streptococcus pyogenes, thường là nguyên nhân chủ yếu khiến amidan trở nên quá phát. Khi chúng xâm nhập vào amidan, hệ thống miễn dịch kích thích sự phản ứng bảo vệ, gây ra viêm nhiễm và sưng.

TÁC ĐỘNG MÔI TRƯỜNG

Khói thuốc lá và ô nhiễm không khí có thể tác động tiêu cực đến amidan. Khói thuốc lá chứa các chất kích thích và làm giảm khả năng chống lại nhiễm trùng của amidan. Ô nhiễm không khí cũng có thể chứa các tác nhân kích ứng, gây ra viêm nhiễm.

HỆ MIỄN DỊCH YẾU

Sự suy giảm chức năng miễn dịch, do các yếu tố như bệnh mãn tính và sử dụng thuốc ức chế miễn dịch, làm tăng nguy cơ amidan quá phát.

TIẾP XÚC VỚI TÁC NHÂN KÍCH ỨNG

Tiếp xúc với hóa chất, hơi axit, hay khói cũng có thể làm kích thích amidan và dẫn đến tình trạng quá phát.

Hiểu rõ về những nguyên nhân này giúp ta nắm bắt cơ hội ngăn chặn và điều trị amidan quá phát một cách hiệu quả. Để giảm nguy cơ amidan quá phát, quan trọng để hạn chế tiếp xúc với các tác nhân kích ứng, tăng cường hệ miễn dịch, và duy trì lối sống lành mạnh.

TRIỆU CHỨNG VÀ BIỂU HIỆN CỦA AMIDAN QUÁ PHÁT

Khi amidan quá phát, nó có thể gây ra một số triệu chứng và biểu hiện sau:

  • Đau họng là triệu chứng phổ biến nhất của amidan quá phát. Đau có thể từ nhẹ đến nặng và thường làm khó chịu khi nuốt thức ăn, nói chuyện và thậm chí khi không làm gì cũng có thể cảm thấy đau.
  • Viêm đỏ và sưng là dấu hiệu dễ nhận biết nhất của amidan quá phát. Khi nhìn vào hốc miệng, amidan sẽ có màu đỏ và có thể lớn hơn bình thường.
  • Tắc nghẽn mũi có thể xảy ra do amidan sưng và phản ứng dị ứng. Điều này làm cho việc thở qua mũi trở nên khó khăn và có thể gây khó chịu.
  • Đau tai có thể xảy ra khi amidan quá phát lan ra và gây viêm nhiễm ở ống tai. Đau tai thường xuất hiện khi nuốt hoặc nhai thức ăn và có thể làm bạn cảm thấy khó chịu.
  • Họng khô và khát nước có thể xảy ra do amidan viêm nhiễm và gây ra tình trạng tiết nước bọt nhiều hơn bình thường.
  • Sốt và cảm lạnh thường đi kèm với amidan quá phát. Bạn có thể cảm thấy có triệu chứng cảm lạnh như sổ mũi, ho, đau đầu và cơ thể mệt mỏi.
  • Hơi thở hôi có thể xảy ra do sự hiện diện của vi khuẩn trong amidan viêm nhiễm.
  • Sưng hạch cổ ở vùng gần amidan có thể sưng to và đau nhức. Điều này thường là dấu hiệu của một phản ứng viêm nhiễm trong cơ thể.

BAO GIỜ NÊN TIẾN HÀNH PHƯƠNG PHÁP CẮT AMIDAN?

Cụ thể, một số trường hợp phải cắt amidan bao gồm:

  • Viêm amidan tái phát nhiều lần: Nếu người bệnh bị viêm amidan tái phát từ 5 lần trở lên trong một năm, bác sĩ có thể chỉ định cắt amidan để tránh các biến chứng nguy hiểm.
  • Viêm amidan gây biến chứng: Viêm amidan có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như viêm cơ tim, viêm phế quản phổi, viêm cầu thận, viêm khớp,… Trong những trường hợp này, cần phải cắt amidan để ngăn ngừa biến chứng xảy ra.
  • Amidan phì đại gây tắc nghẽn đường thở: Amidan phì đại có thể gây tắc nghẽn đường thở, dẫn tới khó nuốt, khó nói, ngủ ngáy, thậm chí ngưng thở khi ngủ. Trong những trường hợp này, cần phải cắt amidan để cải thiện tình trạng tắc nghẽn đường thở.
  • Bệnh amidan gây ảnh hưởng đến chức năng ăn nuốt: Amidan viêm nhiễm hoặc phì đại có thể gây đau họng và khó nuốt, làm ảnh hưởng đến chức năng ăn nuốt của người bệnh. Trong những trường hợp này, cần phải cắt amidan để cải thiện chức năng ăn nuốt.

CÁCH CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ AMIDAN QUÁ PHÁT

CHẨN ĐOÁN AMIDAN QUÁ PHÁT

Để chẩn đoán amidan quá phát, bác sĩ thường sẽ tiến hành các phương pháp sau:

  • Khám họng: Bác sĩ sẽ kiểm tra sự sưng và viêm của amidan bằng cách quan sát vùng hốc miệng và vùng họng. Họ cũng có thể kiểm tra sự sưng hạch cổ và các dấu hiệu khác của viêm nhiễm.
  • Nội soi tai mũi họng: giúp đánh giá tình trạng amidan quá phát.
  • Xét nghiệm máu: giúp tìm kiếm các dấu hiệu của nhiễm trùng.

ĐIỀU TRỊ AMIDAN QUÁ PHÁT

Điều trị amidan quá phát phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh và mức độ nghiêm trọng của bệnh.

  • Nếu amidan quá phát do nhiễm trùng vi khuẩn, bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn và giảm triệu chứng viêm nhiễm.
  • Thuốc giảm đau như paracetamol hoặc ibuprofen có thể giúp giảm đau họng và hạ sốt.
  • Súc họng với nước muối hoặc sử dụng thuốc xịt họng có thể giảm viêm và làm dịu cảm giác đau họng.
  • Uống đủ nước giúp duy trì độ ẩm trong họng và giảm khô họng.
  • Nghỉ ngơi đầy đủ, ăn uống lành mạnh và tránh tiếp xúc với các chất kích thích có thể giúp cơ thể phục hồi nhanh chóng.

Trong các trường hợp amidan quá phát gây ra các biến chứng nghiêm trọng (như: ngưng thở lúc ngủ,…), hoặc amidan tái phát nhiều lần trong năm (4-6 lần) gây ảnh hưởng đến cuộc sống, bác sĩ có thể đề xuất thực hiện phẫu thuật cắt bỏ amidan.

CÁCH NGĂN NGỪA TÁI PHÁT AMIDAN QUÁ PHÁT

  • Hạn chế tiếp xúc với khói thuốc lá, hóa chất, bụi, và các chất gây dị ứng có thể kích thích amidan và làm tăng nguy cơ tái phát.
  • Bảo đảm một lối sống lành mạnh bằng cách ăn uống đủ dinh dưỡng, tập thể dục đều đặn, và có giấc ngủ đủ giấc. Cân đối chế độ ăn uống với nhiều rau xanh, trái cây, vitamin C, và chất chống oxy hóa.
  • Uống đủ nước giúp duy trì độ ẩm trong cơ thể và hỗ trợ hệ thống miễn dịch.
  • Tránh tiếp xúc với những người đang mắc amidan quá phát hoặc các bệnh lý hô hấp để giảm nguy cơ lây nhiễm.
  • Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước ấm để loại bỏ vi khuẩn và vi rút, giảm nguy cơ lây nhiễm.

Việc ngăn ngừa tái phát amidan quá phát là quan trọng để giảm khó chịu và cải thiện chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, nếu bạn gặp các triệu chứng kéo dài hoặc không giảm sau khi áp dụng các biện pháp tự chăm sóc, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn và điều trị phù hợp.