THUỐC CHỐNG ĐÔNG MÁU VÀ NHỮNG RỦI RO CẦN BIẾT KHI SỬ DỤNG

THUỐC CHỐNG ĐÔNG MÁU VÀ NHỮNG RỦI RO CẦN BIẾT KHI SỬ DỤNG 1

Mỗi năm, trên thế giới có khoảng hai đến ba triệu người cần đến thuốc chống đông máu để ngăn ngừa sự hình thành và phát triển các cục máu đông, từ đó phòng tránh nguy cơ đau tim, đột quỵ và các hậu quả khác do đông máu gây ra. Để lựa chọn loại thuốc chống đông máu phù hợp, hãy cùng phunutoancau tìm hiểu về các loại thuốc chống đông máu và lợi ích cũng như rủi ro khi sử dụng thuốc.

THUỐC CHỐNG ĐÔNG MÁU VÀ NHỮNG RỦI RO CẦN BIẾT KHI SỬ DỤNG 3

RỐI LOạN ĐÔNG MÁU là gì?

Rối loạn đông máu là tình trạng máu chảy nhưng không thể đông lại như bình thường do sự thiếu hụt các yếu tố đông máu. Các yếu tố đông máu là một nhóm protein trong máu giúp máu đông lại khi bị chảy máu. Khi các yếu tố đông máu bị thiếu hụt, máu sẽ khó đông lại và dẫn đến chảy máu kéo dài.

Có hai loại rối loạn đông máu chính là rối loạn đông máu di truyền và rối loạn đông máu mắc phải.

Rối loạn đông máu di truyền là do sự thiếu hụt hoặc khiếm khuyết một hoặc nhiều yếu tố đông máu. Các rối loạn đông máu di truyền thường được biểu hiện từ khi sinh ra hoặc trong thời thơ ấu. Một số rối loạn đông máu di truyền phổ biến bao gồm:

  • Hemophilia A là do thiếu hụt yếu tố đông máu VIII.
  • Hemophilia B là do thiếu hụt yếu tố đông máu IX.
  • Bệnh thiếu hụt yếu tố von Willebrand là do thiếu hụt hoặc khiếm khuyết yếu tố von Willebrand.

Rối loạn đông máu mắc phải là do các yếu tố bên ngoài gây ra, chẳng hạn như bệnh lý, chấn thương, phẫu thuật, hoặc sử dụng thuốc. Các yếu tố đông máu phổ biến bao gồm:

  • Bệnh thận
  • Ung thư
  • Chấn thương hoặc phẫu thuật

các xét nghiệm đông máu

Có nhiều loại xét nghiệm đông máu khác nhau, mỗi loại được thiết kế để đánh giá một khía cạnh cụ thể của quá trình đông máu. Một số xét nghiệm phổ biến nhất bao gồm:

  • Xét nghiệm thời gian prothrombin (PT): Xét nghiệm này đo thời gian cần thiết để máu đông lại sau khi thêm prothrombin, một yếu tố đông máu quan trọng.
  • Xét nghiệm thời gian thromboplastin từng phần (APTT): Xét nghiệm này đo thời gian cần thiết để máu đông lại sau khi thêm thromboplastin, một chất kích hoạt quá trình đông máu.
  • Xét nghiệm số lượng tiểu cầu: Xét nghiệm này đo số lượng tiểu cầu trong máu. Tiểu cầu là một loại tế bào máu giúp đông máu.
  • Xét nghiệm fibrinogen: Xét nghiệm này đo lượng fibrinogen trong máu. Fibrinogen là một protein cần thiết cho quá trình đông máu.

THUỐC CHỐNG ĐÔNG MÁU LÀ GÌ?

Thuốc chống đông máu là tên gọi chung để chỉ các loại thuốc giúp phòng ngừa và điều trị các bệnh do cục máu đông (huyết khối) gây ra. Cục máu đông là hiện tượng đông máu bất thường của máu trong lòng mạch, có thể gây tắc nghẽn mạch máu và dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như nhồi máu cơ tim, đột quỵ, thuyên tắc phổi,…

Thuốc chống đông máu có tác dụng ngăn cản sự hình thành, phát triển của cục máu đông bằng cách tác động lên các yếu tố trong quá trình đông máu.

LỢI ÍCH CỦA THUỐC CHỐNG ĐÔNG MÁU

Lợi ích của thuốc chống đông máu là giúp ngăn ngừa hoặc làm giảm nguy cơ hình thành cục máu đông, từ đó giảm nguy cơ mắc các bệnh lý nghiêm trọng do cục máu đông gây ra. Cụ thể, thuốc chống đông máu có thể mang lại các lợi ích sau:

  • Giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim: Nhồi máu cơ tim là tình trạng thiếu máu cục bộ cơ tim do cục máu đông chặn dòng máu đến tim. Thuốc chống đông máu có thể giúp ngăn ngừa cục máu đông hình thành trong mạch máu của tim, từ đó giảm nguy cơ mắc bệnh nhồi máu cơ tim.
  • Giảm nguy cơ đột quỵ: Đột quỵ là tình trạng thiếu máu cục bộ não do cục máu đông chặn dòng máu đến não. Thuốc chống đông máu có thể giúp ngăn ngừa cục máu đông hình thành trong mạch máu của não, từ đó giảm nguy cơ mắc bệnh đột quỵ.
  • Giảm nguy cơ thuyên tắc phổi: Thuyên tắc phổi là tình trạng tắc nghẽn mạch máu phổi do cục máu đông. Thuốc chống đông máu có thể giúp ngăn ngừa cục máu đông hình thành trong tĩnh mạch, từ đó giảm nguy cơ mắc bệnh thuyên tắc phổi.
  • Giảm nguy cơ huyết khối tĩnh mạch sâu: Huyết khối tĩnh mạch sâu là tình trạng hình thành cục máu đông trong tĩnh mạch sâu, thường xảy ra ở chi dưới. Thuốc chống đông máu có thể giúp ngăn ngừa cục máu đông hình thành trong tĩnh mạch, từ đó giảm nguy cơ mắc bệnh huyết khối tĩnh mạch sâu.

NHỮNG TRƯỜNG HỢP CẦN DÙNG THUỐC CHỐNG ĐÔNG MÁU

  • Bệnh nhân sau khi phẫu thuật có nguy cơ hình thành cục máu đông cao, đặc biệt là phẫu thuật ở chân, hông, hoặc bụng.
  • Bệnh nhân bị rung nhĩ là một dạng rối loạn nhịp tim có thể làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.
  • Bệnh nhân bị van tim nhân tạo cần dùng thuốc chống đông máu để ngăn ngừa cục máu đông hình thành ở van tim.
  • Bệnh nhân bị bệnh tim mạch, chẳng hạn như bệnh tim thiếu máu cục bộ, bệnh mạch vành, hoặc bệnh mạch máu não, có nguy cơ cao bị đột quỵ. Thuốc chống đông máu có thể giúp giảm nguy cơ này.
  • Bệnh nhân bị bệnh huyết khối tĩnh mạch sâu hoặc nghẽn mạch phổi cần dùng thuốc chống đông máu để ngăn ngừa cục máu đông tái phát.

CÁC LOẠI THUỐC CHỐNG ĐÔNG MÁU

Thuốc chống đông máu là loại thuốc giúp ngăn ngừa hoặc làm chậm quá trình đông máu. Đông máu là quá trình tự nhiên của cơ thể giúp cầm máu khi bị chảy máu. Tuy nhiên, đông máu quá mức có thể gây ra cục máu đông, là một tình trạng nguy hiểm có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim, đột quỵ, thuyên tắc phổi,…

Hiện nay, có 3 loại thuốc chống đông máu chính được sử dụng trong lâm sàng, bao gồm:

THUỐC CHỐNG ĐÔNG KHÁNG VITAMIN K (VKA)

Là loại thuốc chống đông truyền thống, có tác dụng ức chế hoạt động của vitamin K, một vitamin cần thiết cho quá trình đông máu. Các thuốc VKA phổ biến như warfarin, phenprocoumon, acenocoumarol,…

VKA hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của vitamin K, một vitamin cần thiết cho quá trình tổng hợp các yếu tố đông máu. Khi VKA ức chế vitamin K, các yếu tố đông máu không được tổng hợp đầy đủ, dẫn đến làm chậm quá trình đông máu.

THUỐC CHỐNG ĐÔNG ĐƯỜNG UỐNG MỚI (NOAC)

Là loại thuốc chống đông thế hệ mới, có tác dụng ức chế trực tiếp các yếu tố đông máu. Các thuốc NOAC phổ biến như apixaban, dabigatran, rivaroxaban,…

NOAC hoạt động bằng cách ức chế trực tiếp các yếu tố đông máu. Các NOAC có tác dụng nhanh và mạnh hơn VKA, đồng thời ít gây ra tác dụng phụ hơn.

THUỐC CHỐNG ĐÔNG ĐƯỜNG TIÊM

Là loại thuốc chống đông được sử dụng trong trường hợp cấp cứu hoặc khi bệnh nhân không thể sử dụng thuốc uống. Các thuốc chống đông đường tiêm phổ biến như heparin, fondaparinux,…

RỦI RO KHI SỬ DỤNG THUỐC CHỐNG ĐÔNG MÁU

Thuốc chống đông máu có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

  • Chảy máu: Đây là tác dụng phụ phổ biến nhất của thuốc chống đông máu. Chảy máu có thể xảy ra ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể, bao gồm chảy máu cam, chảy máu lợi, chảy máu âm đạo, chảy máu dạ dày, ruột,…
  • Xuất huyết nội: Đây là một biến chứng nghiêm trọng của thuốc chống đông máu. Xuất huyết nội là tình trạng chảy máu bên trong cơ thể, có thể gây tử vong.
  • Bầm tím: Bầm tím là hiện tượng phổ biến khi sử dụng thuốc chống đông máu. Bầm tím có thể xảy ra do chấn thương nhỏ hoặc tự nhiên.
  • Tăng nguy cơ nhiễm trùng: Thuốc chống đông máu có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng, đặc biệt là nhiễm trùng da và đường hô hấp.
  • Tăng nguy cơ gãy xương: Thuốc chống đông máu có thể làm tăng nguy cơ gãy xương, đặc biệt là ở người cao tuổi.

LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC CHỐNG ĐÔNG MÁU

Để giảm thiểu nguy cơ rủi ro khi sử dụng thuốc chống đông máu, người bệnh cần lưu ý những điều sau:

  • Tuân thủ theo đúng chỉ định của bác sĩ: Người bệnh cần uống thuốc đúng liều lượng, đúng thời gian và đúng cách.
  • Thường xuyên theo dõi các dấu hiệu chảy máu: Nếu có bất kỳ dấu hiệu chảy máu bất thường nào, người bệnh cần thông báo ngay cho bác sĩ.
  • Tránh sử dụng các loại thuốc khác có thể ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc chống đông máu: Người bệnh cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và thuốc thảo dược.
  • Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc: Thuốc chống đông máu có thể làm tăng nguy cơ chảy máu, do đó người bệnh cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

CÁC BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA CHẢY MÁU KHI SỬ DỤNG THUỐC CHỐNG ĐÔNG MÁU

Để phòng ngừa chảy máu khi sử dụng thuốc chống đông máu, người bệnh có thể thực hiện các biện pháp sau:

  • Tránh các hoạt động có thể gây chấn thương: Người bệnh cần tránh các hoạt động có thể gây chấn thương, chẳng hạn như chơi thể thao, làm việc nặng,…
  • Cẩn thận khi sử dụng các dụng cụ sắc nhọn: Người bệnh cần cẩn thận khi sử dụng các dụng cụ sắc nhọn, chẳng hạn như dao cạo râu, kéo,…
  • Cẩn thận khi đánh răng: Người bệnh cần cẩn thận khi đánh răng, tránh chà xát mạnh vào lợi.
  • Kiểm tra răng miệng thường xuyên: Người bệnh cần kiểm tra răng miệng thường xuyên để phát hiện và điều trị kịp thời các bệnh lý răng miệng, chẳng hạn như viêm lợi, sâu răng,…
  • Sử dụng kem đánh răng có chứa fluoride: Kem đánh răng có chứa fluoride giúp tăng cường sức khỏe răng miệng, giảm nguy cơ chảy máu chân răng.
  • Uống đủ nước: Uống đủ nước giúp máu loãng hơn, giảm nguy cơ đông máu.
  • Ăn nhiều trái cây và rau củ: Trái cây và rau củ chứa nhiều vitamin và khoáng chất, giúp tăng cường sức khỏe tổng thể và giảm nguy cơ chảy máu.

Tóm lại, thuốc chống đông máu là loại thuốc quan trọng, giúp phòng ngừa và điều trị các bệnh do cục máu đông gây ra. Tuy nhiên, người bệnh cần sử dụng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả, đồng thời giảm thiểu nguy cơ rủi ro.

Những điều cần biết về thuốc chống đột quỵ

Những điều cần biết về thuốc chống đột quỵ 5

Đột quỵ là một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng đe dọa tính mạng xảy ra khi một mạch máu mang oxy và chất dinh dưỡng đến não bị tắc nghẽn bởi cục máu đông hoặc bị vỡ. Cùng tìm hiểu về các thuốc chống đột quỵ trong bài viết dưới đây.

Những điều cần biết về thuốc chống đột quỵ 7

Thuốc phòng chống đột quỵ hoạt động như thế nào?

Có một số loại thuốc mà bác sĩ có thể quản lý hoặc kê toa cho bệnh nhân đột quỵ: tPA (chất kích hoạt plasminogen mô), thuốc làm tan cục máu đông; chất làm loãng máu; và các loại thuốc hạ huyết áp và cholesterol.

tPA (chất kích hoạt plasminogen mô) 

tPA (tissue plasminogen activator) là một chất kích hoạt plasminogen mô, thuộc nhóm thuốc tan huyết khối, được sử dụng trong điều trị đột quỵ do cục máu đông (ischemic stroke). Chất này hoạt động bằng cách kích thích plasminogen, một protein có mặt trong máu, chuyển đổi thành plasmin. Plasmin là một enzyme có khả năng phá hủy cục máu đông. tPA giúp ngăn chặn sự phát triển của cục máu đông và có thể được sử dụng để phá vỡ cục máu đông đã hình thành trong mạch máu, khôi phục dòng máu đến các khu vực bị thiếu máu. Việc sử dụng tPA hiệu quả nhất khi bắt đầu trong khoảng 4,5 giờ sau khi bắt đầu xuất hiện triệu chứng của đột quỵ. Tuy nhiên, việc sử dụng tPA không phải lúc nào cũng khả thi, và có những trường hợp nơi nó không được ưu tiên do rủi ro. Một số điều kiện như mức độ nghiêm trọng của đột quỵ, thời gian kể từ khi bắt đầu triệu chứng, và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân đều cần được xem xét cẩn thận. Trong trường hợp không thể sử dụng tPA, các phương pháp điều trị khác như thuốc chống đông khác hoặc các biện pháp như đặt stent có thể được áp dụng.

Chất làm loãng máu

Chất làm loãng máu đóng vai trò quan trọng trong phòng ngừa đột quỵ và các vấn đề tim mạch khác. Có hai loại chất làm loãng máu quan trọng là thuốc kháng tiểu cầu và thuốc chống đông máu.

Thuốc kháng tiểu cầu

Những điều cần biết về thuốc chống đột quỵ 9
  • Cơ chế hoạt động: Khi có tổn thương mạch máu, tiểu cầu có thể kết dính với nhau để tạo thành cục máu đông, giúp ngừng chảy máu. Tuy nhiên, cục máu đông trong động mạch có thể gây ra đột quỵ. Thuốc kháng tiểu cầu giúp ngăn chặn tiểu cầu từ việc kết dính, hạn chế hình thành cục máu đông.
  • Loại phổ biến: ASA (acetylsalicylic acid, Aspirin) là một trong những loại kháng tiểu cầu phổ biến. Tuy nhiên, không phải mọi người đều thích hợp sử dụng ASA do vấn đề chảy máu, dị ứng hoặc các tình trạng y tế khác. Các loại khác bao gồm clopidogrel, dipyridamole và ticlopidine.

Thuốc chống đông máu

  • Cơ chế hoạt động: Thuốc chống đông máu giúp ngăn ngừa hình thành cục máu đông mới và giữ cục máu đông hiện tại không lớn hơn. Điều này có thể quan trọng đối với những người có nhịp tim không đều, nơi cục máu đông có thể di chuyển từ tim đến não và gây đột quỵ.
  • Người sử dụng: Thường được kê đơn cho những người đã từng bị đột quỵ để giảm nguy cơ tái phát. Tuy nhiên, không phải tất cả mọi người đều phù hợp, đặc biệt là những người có huyết áp cao, mới bị chấn thương sọ não, hoặc có nguy cơ chảy máu.
  • Hướng dẫn: Bác sĩ sẽ hướng dẫn về liều lượng và quản lý cẩn thận. Cần thực hiện các xét nghiệm máu định kỳ để theo dõi thời gian máu đông lại.

Thuốc hạ huyết áp

Những điều cần biết về thuốc chống đột quỵ 11

Bác sĩ sẽ trao đổi với bạn để tìm ra loại thuốc hoặc sự kết hợp các loại thuốc tốt nhất cho bạn. Một số thuốc điều trị tăng huyết áp bao gồm:

Thuốc giảm cholesterol máu

Bác sĩ có thể yêu cầu bạn thay đổi chế độ ăn uống, giảm cân hoặc hoạt động tích cực hơn để giảm cholesterol. Bác sĩ cũng có thể kê đơn thuốc hạ cholesterol bao gồm:

  • Thuốc ức chế hấp thu cholesterol (ezetimibe)
  • Fibrate (Dẫn xuất của axit fibric)
  • Niacin
  • Resins
  • Statin

Cách dùng thuốc ngừa tai biến đột quỵ đúng cách

Một số loại thuốc đột quỵ đều hoạt động theo những cách khác nhau. Một số có thể giúp giảm huyết áp, giảm mức cholesterol trong máu hoặc giúp cơ thể loại bỏ chất lỏng dư thừa khiến tim bạn khó bơm máu. Luôn nói chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ để biết chính xác cách thức và thời điểm dùng thuốc. Dưới đây là một số lời khuyên chung để giúp bạn uống thuốc ngừa đột quỵ đúng cách:

Những điều cần biết về thuốc chống đột quỵ 13
  • Dùng thuốc theo chỉ định: Luôn uống thuốc theo chỉ định. Không bao giờ đột ngột ngừng dùng hoặc thay đổi thuốc mà không nói chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn trước.
  • Biết những gì bạn đang dùng: Hãy chắc chắn rằng bạn biết tên và liều lượng của các loại thuốc bạn đang dùng và một chút về cách thức hoạt động của chúng. Trước khi phẫu thuật, kể cả phẫu thuật nha khoa, hãy cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết những loại thuốc bạn đang dùng.
  • Tạo thói quen dùng thuốc: Để thuốc hoạt động được tốt nhất bạn nên uống thuốc cố định vào một thời điểm trong ngày.
  • Tránh trộn thuốc theo toa với thuốc mua tự do: Nếu bạn đang dùng thuốc, không dùng bất kỳ loại thuốc mua tự do hoặc liệu pháp thảo dược nào mà không hỏi ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ trước.
  • Nếu có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc của mình, quên uống một liều, gặp phải các tương tác thuốc tiềm ẩn hoặc cần mua thêm thuốc, hãy nói chuyện với dược sĩ của bạn.
  • Báo cáo tác dụng phụ: Nếu một loại thuốc gây ra tác dụng phụ khó chịu, hãy báo cáo với bác sĩ hoặc dược sĩ. Đôi khi bác sĩ có thể giúp bạn loại bỏ tác dụng phụ chỉ bằng cách thay đổi liều lượng, gợi ý bạn dùng thuốc vào thời điểm khác hoặc sử dụng loại thuốc khác.
  • Thay đổi lối sống: Ăn một chế độ ăn uống lành mạnh ít muối và chất béo, đặc biệt là chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa, không hút thuốc, hạn chế sử dụng rượu, hoạt động thể chất và giảm căng thẳng cũng rất quan trọng để giảm nguy cơ đột quỵ và bệnh tim.

HỞ VAN 3 LÁ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

HỞ VAN 3 LÁ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 15

Hở van 3 lá có thể là một bệnh lý tim bẩm sinh, hoặc xảy ra do các bệnh lý khác làm tổn thương van tim ba lá. Trong những trường hợp nhẹ mà không gây ra triệu chứng đáng kể, việc điều trị không nhất thiết. Tuy nhiên, khi tình trạng hở van trở nên nghiêm trọng, việc can thiệp và điều trị sớm là quan trọng để ngăn chặn các biến chứng có thể xảy ra. Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau đây.

HỞ VAN 3 LÁ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 17

HỞ VAN 3 LÁ LÀ GÌ?

Hở van 3 lá là tình trạng van 3 lá không đóng kín hoàn toàn, dẫn đến dòng máu từ tâm thất phải chảy ngược trở lại tâm nhĩ phải. Van 3 lá là van nằm giữa tâm thất phải và tâm nhĩ phải, có chức năng ngăn không cho máu chảy ngược từ tâm thất phải về tâm nhĩ phải.

MỨC ĐỘ HỞ VAN 3 LÁ

Tùy theo mức độ nặng hoặc nhẹ của bệnh, hở van 3 lá được chia thành 4 mức độ:

  • Hở van 3 lá 1/4 là mức độ nhẹ nhất của bệnh. Ở mức độ này, van 3 lá chỉ hở một phần nhỏ, không gây ra bất kỳ triệu chứng nào.
  • Hở van 3 lá 2/4 là mức độ trung bình của bệnh. Ở mức độ này, van 3 lá hở một phần lớn hơn, có thể gây ra một số triệu chứng nhẹ, chẳng hạn như mệt mỏi, khó thở khi gắng sức.
  • Hở van 3 lá 3/4 là mức độ nặng của bệnh. Ở mức độ này, van 3 lá hở gần như hoàn toàn, gây ra các triệu chứng nghiêm trọng, chẳng hạn như khó thở khi nghỉ ngơi, phù chân, tim đập nhanh.
  • Hở van 3 lá 4/4 là mức độ nặng nhất của bệnh. Ở mức độ này, van 3 lá hở hoàn toàn, gây ra suy tim phải và các biến chứng nguy hiểm khác.

DẤU HIỆU HỞ VAN TIM 3 LÁ

Hở van 3 lá thường không có triệu chứng ở giai đoạn đầu. Các triệu chứng chỉ xuất hiện khi bệnh tiến triển đến giai đoạn trung bình hoặc nặng. Một số triệu chứng thường gặp của hở van 3 lá bao gồm:

  • Khó thở, đặc biệt khi gắng sức, nằm hoặc nằm nghiêng sang trái.
  • Đau tức ngực.
  • Mệt mỏi, nhất là khi gắng sức.
  • Chóng mặt, ngất.
  • Ho, nhất là vào ban đêm hoặc khi nằm xuống.
  • Tim đập nhanh.
  • Sưng bàn chân/mắt cá chân hoặc tĩnh mạch ở cổ.
  • Tiếng thổi tim (phát hiện được khi dùng ống nghe để nghe tim).

NGUYÊN NHÂN HỞ VAN 3 LÁ

Có nhiều nguyên nhân gây ra tình trạng này, bao gồm:

GIÃN NỞ TÂM THẤT PHẢI

Tâm thất phải là buồng tim có nhiệm vụ bơm máu từ tim đến phổi. Khi tâm thất phải phải làm việc nhiều hơn, nó sẽ giãn nở để tạo ra lực bơm mạnh hơn. Sự giãn nở này có thể do một số nguyên nhân, chẳng hạn như:

  • Suy tim: Suy tim là tình trạng tim không đủ khỏe để bơm máu hiệu quả.
  • Tăng áp phổi: Tăng áp phổi là tình trạng áp lực trong các động mạch phổi tăng cao.
  • Khí phế thũng: Khí phế thũng là tình trạng phổi bị tổn thương, khiến tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu qua phổi.
  • Một số bệnh lý khác, chẳng hạn như viêm nội tâm mạc nhiễm trùng, hội chứng carcinoid, hội chứng Marfan,…

BIẾN CHỨNG TỪ CÁC BỆNH LÝ KHÁC

Một số bệnh lý khác có thể gây hở van 3 lá, chẳng hạn như:

  • Viêm nội tâm mạc nhiễm trùng: Là tình trạng nhiễm trùng lớp lót bên trong của tim.
  • Hẹp van động mạch phổi: Là tình trạng van động mạch phổi không mở hoàn toàn, cản trở dòng máu chảy từ tâm thất phải đến phổi.
  • Dị tật tim bẩm sinh: Một số dị tật tim bẩm sinh có thể gây hở van 3 lá, chẳng hạn như dị tật Ebstein, thông liên nhĩ, thông liên thất,…

CHẤN THƯƠNG

Chấn thương vùng ngực có thể gây tổn thương van tim, bao gồm cả van 3 lá.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN HỞ VAN 3 LÁ

KIỂM TRA SỨC KHỎE TOÀN DIỆN

Bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra sức khỏe toàn diện, bao gồm hỏi về tiền sử bệnh, các triệu chứng hiện tại và khám lâm sàng. Khi khám lâm sàng, bác sĩ sẽ sử dụng ống nghe để nghe tiếng thổi ở tim. Tiếng thổi là âm thanh bất thường phát ra từ tim khi máu chảy qua một van bị hở. Nếu bác sĩ nghe thấy tiếng thổi, họ có thể nghi ngờ bạn bị hở van 3 lá.

CÁC XÉT NGHIỆM CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH

Nếu bác sĩ nghi ngờ bạn bị hở van 3 lá, họ có thể chỉ định bạn thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh để xác định chính xác bệnh trạng. Các xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh thường được sử dụng để chẩn đoán hở van 3 lá bao gồm:

  • Điện tâm đồ (ECG): ECG là một xét nghiệm ghi lại hoạt động điện của tim. ECG có thể giúp bác sĩ đánh giá nhịp tim và nhịp đập của tim.
  • Chụp X-quang ngực: Chụp X-quang ngực có thể giúp bác sĩ đánh giá kích thước và hình dạng của tim.
  • Siêu âm tim: Siêu âm tim là một xét nghiệm sử dụng sóng âm để tạo ra hình ảnh động của tim. Siêu âm tim có thể giúp bác sĩ đánh giá cấu trúc của van 3 lá và mức độ hở van.
  • Siêu âm tim qua thực quản (TEE): TEE là một loại siêu âm tim sử dụng một ống nhỏ được đưa vào thực quản. TEE có thể cung cấp hình ảnh rõ nét hơn của van 3 lá so với siêu âm tim thông thường.
  • Thông tim: Thông tim là một thủ thuật xâm lấn trong đó một ống nhỏ được đưa vào động mạch hoặc tĩnh mạch. Ống thông được đưa đến tim và thuốc cản quang được tiêm qua ống thông. Thuốc cản quang giúp bác sĩ nhìn thấy dòng máu chảy qua tim.

CÁC XÉT NGHIỆM KHÁC

Bác sĩ có thể chỉ định bạn thực hiện các xét nghiệm khác để đánh giá chức năng tim, chẳng hạn như:

  • Chụp cộng hưởng từ tim (MRI): MRI là một xét nghiệm sử dụng từ trường và sóng radio để tạo ra hình ảnh chi tiết của tim.
  • Các bài kiểm tra gắng sức hoặc căng thẳng: Các bài kiểm tra này giúp bác sĩ đánh giá khả năng chịu đựng của tim khi gắng sức.

HỞ VAN 3 LÁ CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Hở van 3 lá sinh lý và hở van ở mức độ nhẹ không nguy hiểm tính mạng nếu được kiểm soát tốt. Tuy nhiên, nếu bệnh không được theo dõi và điều trị đúng cách sẽ kéo dài, tiến triển đến mức độ trung bình và nặng, gây ra các biến chứng nghiêm trọng như:

HỞ VAN 3 LÁ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 19

SUY TIM

Suy tim là tình trạng tim không thể bơm máu hiệu quả, khiến máu ứ đọng trong các tĩnh mạch và phổi. Suy tim là biến chứng nghiêm trọng nhất của hở van 3 lá.

RUNG NHĨ

Rung nhĩ là một rối loạn nhịp tim khiến tim đập nhanh và không đều. Rung nhĩ có thể dẫn đến đột quỵ.

TĂNG ÁP PHỔI

Tăng áp phổi là tình trạng áp lực trong các động mạch phổi tăng cao. Tăng áp phổi có thể dẫn đến suy tim phải.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

THUỐC

Thuốc được sử dụng để điều trị hở van 3 lá nặng nhằm kiểm soát các triệu chứng, chẳng hạn như:

  • Thuốc lợi tiểu: Thuốc lợi tiểu giúp giảm lượng chất lỏng dư thừa trong cơ thể, từ đó giảm áp lực lên tim.
  • Thuốc chống loạn nhịp tim: Thuốc chống loạn nhịp tim giúp điều trị rối loạn nhịp tim, chẳng hạn như rung nhĩ.
  • Thuốc trợ tim: Thuốc trợ tim giúp tăng cường sức bơm máu của tim.
  • Thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitors): Thuốc ACE inhibitors giúp giảm áp lực trong các động mạch, từ đó giảm áp lực lên tim.
  • Thuốc chống đông máu: Thuốc chống đông máu giúp ngăn ngừa hình thành cục máu đông, đặc biệt là ở những người có van tim nhân tạo.

PHẪU THUẬT

Phẫu thuật là phương pháp điều trị hiệu quả nhất đối với hở van 3 lá nặng. Phẫu thuật có thể được thực hiện để sửa chữa van 3 lá hoặc thay thế van 3 lá nhân tạo.

SỬA VAN TIM

Sửa van tim là phương pháp phẫu thuật ít xâm lấn hơn thay thế van tim. Trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ sẽ sửa chữa các lá van hoặc khâu nhỏ vòng van lại để van có thể đóng kín.

THAY VAN TIM

Thay van tim là phương pháp phẫu thuật xâm lấn hơn. Trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ sẽ loại bỏ van bị hỏng và thay thế bằng van cơ học hoặc van sinh học.

VAN CƠ HỌC

Van cơ học là van nhân tạo làm từ vật liệu tổng hợp, chẳng hạn như kim loại hoặc sứ. Van cơ học có ưu điểm là không bị thoái hóa theo thời gian, nhưng có nhược điểm là dễ hình thành cục máu đông. Do đó, người bệnh cần uống thuốc chống đông máu suốt đời nhằm ngăn ngừa hình thành cục máu đông.

VAN SINH HỌC

Van sinh học là van nhân tạo làm từ mô tim của bò, lợn hoặc người. Van sinh học có ưu điểm là ít có nguy cơ hình thành cục máu đông hơn van cơ học, nhưng nhược điểm là dễ bị thoái hóa theo thời gian, tức tuổi thọ của van ngắn hơn.

CÁCH PHÒNG TRÁNH HỞ VAN 3 LÁ

Để ngăn chặn hở van ba lá, quản lý yếu tố nguy cơ là biện pháp hiệu quả nhất. Đối với những nguyên nhân như viêm khớp dạng thấp, viêm nội tâm mạc nhiễm trùng, và hội chứng Marfan, cần chú ý để tránh tình trạng này.

Nếu có viêm họng do liên cầu khuẩn, cần điều trị một cách toàn diện, vì nó có thể gây ra những vấn đề nghiêm trọng. Hãy thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc mới nào, vì một số loại thuốc có thể tăng nguy cơ hở van ba lá.

Đối với lối sống và chế độ ăn, duy trì cân nặng hợp lý, không hút thuốc, hạn chế hoặc không uống rượu, và bổ sung thực phẩm tốt cho tim mạch là quan trọng. Giữ lượng natri thấp trong chế độ ăn, tập thể dục theo chỉ dẫn của bác sĩ, và tiêm vắc xin theo khuyến cáo là những biện pháp hữu ích để ngăn chặn hở van ba lá và cải thiện sức khỏe tim mạch.

CÂU HỎI LIÊN QUAN

HỞ VAN 3 LÁ SINH CON ĐƯỢC KHÔNG?

Người bị hở van 3 lá vẫn có thể sinh con được. Tuy nhiên, cần được bác sĩ kiểm tra và tư vấn kỹ lưỡng trước khi mang thai.

Khi thai nhi càng lớn, tim phải hoạt động nhiều hơn để bơm máu lên phổi cho cả mẹ và bé. Điều này có thể khiến bệnh hở van 3 lá trở nặng hơn, dẫn đến các biến chứng như suy tim, khó thở, phù nề,… Trong trường hợp xấu nhất, có thể gây nguy hiểm cho cả mẹ và bé.

HỞ VAN 3 LÁ SỐNG ĐƯỢC BAO LÂU?

Tiên lượng của hở van 3 lá phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Mức độ hở van
  • Nguyên nhân gây hở van
  • Tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh

Nhìn chung, tiên lượng của hở van 3 lá là khá tốt. Với những trường hợp hở van 3 lá sinh lý hoặc can thiệp điều trị từ giai đoạn sớm, người bệnh có thể sống khỏe mạnh bình thường.

SAU PHẪU THUẬT THAY VAN BAO LÂU CÓ THỂ SINH HOẠT BÌNH THƯỜNG?

Quá trình hồi phục sau phẫu thuật thay van có thể mất từ 1 đến vài tuần, tùy thuộc vào tốc độ lành vết thương và loại phẫu thuật được thực hiện.

Với kỹ thuật mổ tim ít xâm lấn, bệnh nhân có thể xuất viện sau khoảng 3-5 ngày. Sau khi xuất viện, người bệnh cần tiếp tục theo dõi và tái khám theo chỉ định của bác sĩ.

Hở van 3 lá là một bệnh lý tim mạch có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Tuy nhiên, nếu được phát hiện và điều trị sớm, người bệnh có thể sống khỏe mạnh bình thường.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về hở van 3 lá, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.

THUỐC CINNARIZIN: THUỐC TRỊ RỐI LOẠN TIỀN ĐÌNH & SAY TÀU XE

THUỐC CINNARIZIN: THUỐC TRỊ RỐI LOẠN TIỀN ĐÌNH & SAY TÀU XE 21

Thuốc Cinnarizin là một loại thuốc điều trị rối loạn tiền đình, rối loạn tuần hoàn và phòng ngừa say tàu xe. Hiểu rõ về loại thuốc này sẽ giúp bạn có cách sử dụng thuốc hiệu quả và an toàn cho sức khỏe. Hãy cùng Phụ nữ toàn cầu tìm hiểu nhé!

TÁC DỤNG CỦA THUỐC CINNARIZIN LÀ GÌ?

THUỐC CINNARIZIN: THUỐC TRỊ RỐI LOẠN TIỀN ĐÌNH & SAY TÀU XE 23

Cinnarizin là một hoạt chất có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực điều trị và phòng ngừa các vấn đề về hệ thần kinh, đặc biệt là liên quan đến các triệu chứng như chóng mặt, buồn nôn, và rối loạn thăng bằng. Dưới đây là một số điều cụ thể về các ứng dụng của Cinnarizin:

  • Phòng ngừa say tàu xe, say máy bay: Cinnarizin thường được sử dụng trước khi đi du lịch hoặc trong những chuyến đi có thể gây ra say tàu xe, say máy bay để giảm triệu chứng như buồn nôn và chóng mặt.
  • Rối loạn thăng bằng: Điều trị các triệu chứng của bệnh Ménière, bao gồm chóng mặt, ù tai, rung giật nhãn cầu và buồn nôn.
  • Rối loạn tuần hoàn não: Giúp kiểm soát các triệu chứng có nguồn gốc từ rối loạn tuần hoàn máu não, như chóng mặt, ù tai, đau đầu, mất trí nhớ và thiếu tập trung. Có thể được sử dụng để phòng ngừa đau nửa đầu migraine.
  • Rối loạn tuần hoàn ngoại vi: Điều trị các triệu chứng của rối loạn tuần hoàn ngoại vi, bao gồm hội chứng Raynaud, chuột rút về đêm, và các vấn đề khác liên quan đến sự giãn tĩnh mạch và dòng máu.

LIỀU DÙNG

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng của Cinnarizin cho người lớn (bao gồm cả người cao tuổi) và trẻ em trên 12 tuổi, cũng như cho trẻ em từ 6-12 tuổi, được chỉ định như sau:

NGƯỜI LỚN VÀ TRẺ EM TRÊN 12 TUỔI

  • Rối loạn tuần hoàn não: Uống 1 viên 25mg x 3 lần/ngày
  • Rối loạn thăng bằng: Uống 1 viên 25mg x 3 lần/ngày
  • Rối loạn tuần hoàn ngoại vi: Uống 2 – 3 viên 25mg x 3 lần/ngày
  • Say tàu xe, máy bay: Uống 1 viên 25mg hoặc 2 viên 15mg trước khi khởi hành ít nhất nửa giờ
  • Uống lặp lại 1 viên 15mg mỗi 8 giờ nếu vẫn đang trong hành trình
  • Liều khuyến cáo tối đa không quá 225mg mỗi ngày.

TRẺ EM (6 – 12 TUỔI)

Dùng liều bằng một nửa liều người lớn, tức là uống 0.5 viên 25mg x 3 lần/ngày.

BẠN NÊN DÙNG CINNARIZIN NHƯ THẾ NÀO?

Khi sử dụng thuốc Cinnarizin để ngăn chặn tình trạng say tàu xe, việc uống thuốc trước khi lên xe từ 30 phút đến 2 giờ là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả cao nhất. Hãy nhớ tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về cách sử dụng thuốc, hãy thảo luận với chuyên gia y tế của bạn.

Đối với thuốc viên nén Cinnarizin, việc uống chúng với nước là quan trọng để giảm nguy cơ rối loạn tiêu hóa hoặc đau bụng. Uống thuốc sau khi ăn no có thể giúp giảm tình trạng này, tối ưu hóa hấp thụ thuốc và giảm khả năng gây ra các vấn đề tiêu hóa.

BẠN NÊN LÀM GÌ TRONG TRƯỜNG HỢP KHẨN CẤP HOẶC DÙNG QUÁ LIỀU?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc nghi ngờ quá liều, quý vị nên ngay lập tức gọi cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất để được giúp đỡ ngay lập tức.

Quá liều Cinnarizin có thể gây ra các dấu hiệu và triệu chứng nghiêm trọng, bao gồm thay đổi sự tỉnh táo từ buồn ngủ đến trì trệ và hôn mê, nôn, triệu chứng ngoại tháp, và giảm trương lực cơ. Trong một số trường hợp, đặc biệt là ở trẻ nhỏ, có thể xuất hiện cơn co giật. Hậu quả lâm sàng trong hầu hết các trường hợp không trầm trọng, nhưng đã có báo cáo về trường hợp tử vong sau khi dùng quá liều Cinnarizine và quá liều nhiều thuốc.

THUỐC CINNARIZIN: THUỐC TRỊ RỐI LOẠN TIỀN ĐÌNH & SAY TÀU XE 25

Không có thuốc giải độc đặc hiệu cho Cinnarizin. Trong trường hợp quá liều, điều trị tập trung vào việc giảm triệu chứng và cung cấp hỗ trợ y tế cần thiết. Than hoạt tính có thể được sử dụng nếu cần. 

BẠN NÊN LÀM GÌ NẾU QUÊN MỘT LIỀU?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

BẠN SẼ GẶP TÁC DỤNG PHỤ NÀO KHI DÙNG CINNARIZIN?

Nếu bạn trải qua bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là những tác dụng phụ hiếm gặp như rối loạn vận động, triệu chứng rối loạn ngoại tháp, hội chứng Parkinson, run, dày sừng dạng Lichen, Lichen phẳng, hồng ban Lupus ở da thể bán cấp, hoặc co cứng cơ, hãy ngay lập tức thông báo với bác sĩ của bạn.

Ngoài ra, một số tác dụng phụ khác có thể xuất hiện, bao gồm buồn ngủ, ngủ lìm, buồn nôn, nôn, khó chịu ở dạ dày, đau vùng bụng trên, khó tiêu, tăng tiết mồ hôi, mệt mỏi, và tăng cân. Tuy nhiên, không phải ai cũng trải qua tất cả những tác dụng phụ này và có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ hoặc cần thêm thông tin, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn chi tiết và đảm bảo an toàn sức khỏe của bạn.

TRƯỚC KHI DÙNG CINNARIZIN BẠN NÊN LƯU Ý NHỮNG GÌ?

Để đảm bảo an toàn khi sử dụng Cinnarizin, bạn không nên sử dụng thuốc nếu:

  • Dị ứng: Bạn có mẫn cảm hoặc phản ứng dị ứng với Cinnarizin hoặc bất kỳ thành phần nào khác trong thuốc. Nếu bạn có biểu hiện dị ứng sau khi sử dụng, hãy ngưng sử dụng ngay và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
  • Chứng rối loạn trao đổi chất porphyrin: Bạn đang mắc các chứng rối loạn trao đổi chất do di truyền như bệnh rối loạn chuyển hóa porphyrin. Việc sử dụng Cinnarizin trong trường hợp này có thể gây tăng các chất porphyrin, và nên tránh sử dụng.
  • Bệnh Parkinson: Trong trường hợp bạn mắc bệnh Parkinson, việc sử dụng Cinnarizin chỉ nên được thực hiện khi lợi ích của việc sử dụng thuốc này vượt trội so với nguy cơ có thể làm trầm trọng thêm bệnh Parkinson. Trước khi sử dụng, hãy thảo luận với bác sĩ về tình trạng sức khỏe của bạn.

Cinnarizin có thể gây ra một số tác dụng phụ và cảnh báo cần phải được xem xét khi sử dụng:

  • Gây buồn ngủ và ngủ gà: Thuốc này có khả năng làm buồn ngủ và gây ngủ gà. Do đó, bạn nên tránh những công việc đòi hỏi sự tỉnh táo như lái xe hoặc vận hành máy móc trong khi sử dụng Cinnarizin.
  • Người cao tuổi: Việc sử dụng thuốc này ở người cao tuổi có thể tăng nguy cơ xuất hiện triệu chứng ngoại tháp (các chuyển động không tự chủ và không tự nguyện), đôi khi đi kèm với cảm giác trầm cảm khi điều trị kéo dài. Do đó, cần thận trọng khi sử dụng lâu dài ở nhóm người này.
  • Người bệnh giảm huyết áp: Người bệnh giảm huyết áp cần phải thận trọng khi sử dụng Cinnarizin, vì thuốc có thể gây giảm áp lực máu. Việc theo dõi áp lực máu thường xuyên là quan trọng.

NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý NẾU BẠN ĐANG MANG THAI HOẶC CHO CON BÚ

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

CINNARIZIN CÓ THỂ TƯƠNG TÁC VỚI THUỐC NÀO?

Để đảm bảo sự an toàn và hiệu quả trong việc sử dụng thuốc, việc lưu ý đến tương tác thuốc là rất quan trọng. Bạn nên tạo một danh sách chi tiết về các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng, để chia sẻ với bác sĩ hoặc dược sĩ của mình. Điều này giúp họ đưa ra quyết định thông tin và tư vấn phương pháp điều trị tốt nhất.

Mặc dù có một số thuốc không nên được sử dụng cùng nhau, nhưng trong một số trường hợp, sự kết hợp giữa hai loại thuốc có thể được thực hiện với sự điều chỉnh liều lượng hoặc các biện pháp phòng ngừa thích hợp từ bác sĩ.

Việc sử dụng Cinnarizin, một loại thuốc gây buồn ngủ, đòi hỏi sự thận trọng khi kết hợp với các loại thuốc ức chế thần kinh trung ương hoặc thuốc chống trầm cảm ba vòng, có thể làm tăng tác dụng an thần. Ngoài ra, Cinnarizin có tác dụng kháng histamin, do đó nó có thể ảnh hưởng đến phản ứng dương tính với các chất chỉ thị phản ứng da nếu sử dụng trong vòng 4 ngày trước khi thử nghiệm phản ứng da.

THỨC ĂN VÀ RƯỢU BIA CÓ TƯƠNG TÁC VỚI CINNARIZIN KHÔNG?

Để đảm bảo hiệu quả và an toàn của việc sử dụng thuốc, quan trọng là nên chú ý đến việc kết hợp thuốc với thức ăn, rượu và thuốc lá. Một số loại thuốc không nên được dùng cùng lúc với những loại thức ăn cụ thể, vì có thể gây ra tương tác không mong muốn. Hơn nữa, rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với một số loại thuốc.

Cinnarizin, với khả năng gây buồn ngủ, đòi hỏi sự thận trọng khi sử dụng cùng với rượu. 

TÌNH TRẠNG SỨC KHỎE NÀO ẢNH HƯỞNG ĐẾN CINNARIZIN?

Thông báo cho bác sĩ về tình trạng sức khỏe của bạn là rất quan trọng khi sử dụng thuốc Cinnarizin. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào sau đây, hãy thảo luận với bác sĩ trước khi bắt đầu hoặc thay đổi liều lượng của thuốc:

  • Rối loạn tiểu tiện
  • Động kinh
  • Bệnh Parkinson

BẠN NÊN BẢO QUẢN CINNARIZIN NHƯ THẾ NÀO?

Bảo quản ở nhiệt độ 15 – 30 độ C, tránh ẩm. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Mặc dù thuốc Cinnarizin là một loại thuốc dung nạp khá tốt và có hiệu quả điều trị cao trong số những thuốc trị rối loạn tiền đình cũng như một số bệnh lý khác, tuy nhiên thuốc vẫn có thể để lại một số tác dụng không mong muốn gây ảnh hưởng đến sức khỏe của người bệnh, vì vậy cần lưu ý khi dùng thuốc Cinnarizin và tốt nhất là có chỉ định của bác sĩ trước khi dùng thuốc, đồng thời tuân theo những chỉ dẫn là cách dùng mà bác sĩ điều trị tư vấn.

THUỐC BÔI TRỊ SẸO LÀ GÌ? CÁC LOẠI THUỐC BÔI TRỊ SẸO ĐƯỢC ĐÁNH GIÁ TỐT NHẤT HIỆN NAY

THUỐC BÔI TRỊ SẸO LÀ GÌ? CÁC LOẠI THUỐC BÔI TRỊ SẸO ĐƯỢC ĐÁNH GIÁ TỐT NHẤT HIỆN NAY 27

Vết thương hở không chỉ tăng nguy cơ phát sinh vấn đề da mà còn dễ gây ra sẹo trên cơ thể. Để giảm thiểu tình trạng này, việc lựa chọn và sử dụng các sản phẩm trị sẹo là vô cùng quan trọng. Hãy cùng xem xét một số sản phẩm được đánh giá cao trong bài viết này để có nhiều lựa chọn hơn trong quá trình chăm sóc sẹo.

THUỐC BÔI TRỊ SẸO LÀ GÌ? CÁC LOẠI THUỐC BÔI TRỊ SẸO ĐƯỢC ĐÁNH GIÁ TỐT NHẤT HIỆN NAY 29

THUỐC BÔI TRỊ SẸO LÀ GÌ?

Thuốc bôi trị sẹo là loại thuốc được dùng để bôi ngoài da thường được chế xuất dưới dạng tinh chất, gel, kem,… Sản phẩm này có chức năng điều trị các loại sẹo như sẹo lõm, sẹo rỗ, sẹo lồi, sẹo thâm. Bên cạnh đó, thuốc bôi sẹo còn có công dụng ngăn ngừa hình thành sẹo và cung cấp cho làn da bị thương tổn nhiều dưỡng chất cần thiết để hồi phục.

CƠ CHẾ HOẠT ĐỘNG CỦA THUỐC BÔI TRỊ SẸO

Thuốc bôi trị sẹo hoạt động theo nhiều cơ chế khác nhau, tùy thuộc vào thành phần của sản phẩm. Một số cơ chế hoạt động phổ biến của thuốc bôi trị sẹo bao gồm:

  • Kích thích sản sinh collagen: Collagen là một loại protein quan trọng giúp tạo nên cấu trúc da. Thuốc bôi trị sẹo có thể kích thích sản sinh collagen, giúp làm đầy các vết sẹo lõm.
  • Tăng cường tái tạo da: Thuốc bôi trị sẹo có thể giúp tăng cường tái tạo da, giúp làm mờ các vết sẹo thâm.
  • Ngăn ngừa quá trình hình thành sẹo: Thuốc bôi trị sẹo có thể ngăn ngừa quá trình hình thành sẹo, giúp giảm thiểu sự xuất hiện của sẹo sau khi bị thương.

KHI NÀO NÊN BÔI THUỐC TRỊ SẸO?

Thuốc trị sẹo có tác dụng ức chế quá trình sản sinh collagen và elastin quá mức, giúp làm mờ sẹo, giảm thâm, sẹo lồi, sẹo lõm,… Tuy nhiên, để thuốc phát huy hiệu quả tốt nhất, bạn cần bôi thuốc đúng thời điểm.

Thời điểm vàng để bôi thuốc trị sẹo là sau khi vết thương đã lành, tức là khi vết thương đã đóng vảy và bắt đầu bong tróc. Lúc này, các tế bào da mới đang trong quá trình tái tạo, nếu bôi thuốc trị sẹo sẽ giúp ức chế quá trình sản sinh collagen và elastin quá mức, khiến sẹo không bị phát triển to thêm.

Nếu bôi thuốc trị sẹo quá sớm, khi vết thương chưa lành hẳn, thuốc có thể làm chậm quá trình lành vết thương, thậm chí gây nhiễm trùng. Ngược lại, nếu bôi thuốc trị sẹo quá muộn, khi sẹo đã hình thành và ổn định, thuốc sẽ không còn tác dụng.

TIÊU CHÍ CHỌN THUỐC TRỊ SẸO HIỆU QUẢ CAO

Trước khi quyết định sử dụng thuốc trị sẹo, bạn cần lưu ý một số tiêu chí sau đây:

XÁC ĐỊNH LOẠI SẸO

Trước tiên, bạn cần biết mình đang bị thương ở đâu và loại vết sẹo là gì để chọn loại thuốc bôi trị sẹo hiệu quả. Các loại sẹo thường thấy như sẹo rỗ, sẹo thâm, sẹo có dạng lõm, sẹo có dạng lồi.

TUỔI VÀ TÌNH TRẠNG SẸO

Một trong những lý do giúp bạn chọn đúng thuốc bôi sẹo và có biện pháp điều trị lý tưởng là biết được tuổi sẹo và mức độ da bị thương tổn do sẹo. Sẹo mới hình thành thường dễ điều trị hơn sẹo lâu năm. Sẹo có độ thương tổn càng nặng thì càng khó điều trị.

THÀNH PHẦN THUỐC

Nghiên cứu kỹ lưỡng về thành phần trong sản phẩm thuốc chống sẹo sẽ giúp hạn chế sự kích ứng da với thành phần thuốc. Một số thành phần thường thấy trong thuốc trị sẹo bao gồm:

  • Silicone: Silicone là một chất có khả năng tạo thành một lớp màng mỏng trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và giúp làm mờ các vết sẹo.
  • TCA: TCA là một loại axit có khả năng làm mờ các vết sẹo thâm và sẹo rỗ.
  • Vitamin C: Vitamin C là một chất có khả năng kích thích sản sinh collagen, giúp làm đầy các vết sẹo lõm.
  • Retinol: Retinol là một dẫn xuất của vitamin A, có khả năng tăng cường tái tạo da, giúp làm mờ các vết sẹo thâm.

GIÁ THÀNH

Quá trình trị sẹo mất nhiều thời gian và đòi hỏi sự kiên nhẫn, do đó bạn cần chọn sản phẩm hợp lý với chi phí để xóa sẹo theo đúng liệu trình.

Khi chọn thuốc trị sẹo, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ da liễu để được tư vấn cụ thể về loại sẹo, tình trạng sẹo và sản phẩm phù hợp.

CÁC LOẠI THUỐC TRỊ SẸO HIỆU QUẢ HIỆN NAY

HIRUSCAR

THUỐC BÔI TRỊ SẸO LÀ GÌ? CÁC LOẠI THUỐC BÔI TRỊ SẸO ĐƯỢC ĐÁNH GIÁ TỐT NHẤT HIỆN NAY 31

Hiruscar là một thương hiệu thuốc trị sẹo nổi tiếng của Nhật Bản, được sản xuất bởi công ty dược phẩm Rohto. Hiruscar có nhiều dòng sản phẩm khác nhau, phù hợp với từng loại sẹo và tình trạng da khác nhau.

Thành phần:

Mọi dòng sản phẩm Hiruscar đều chứa các thành phần chính sau:

  • Vitamin B3 (niacinamide): Có tác dụng chống oxy hóa, ngăn ngừa thâm sẹo, giúp da đều màu.
  • Vitamin E: Có tác dụng chống oxy hóa, bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do.
  • Allantoin: Có tác dụng dưỡng ẩm, làm mềm da, giúp vết thương nhanh lành.
  • Chiết xuất hành tây: Có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, giúp giảm sưng đỏ, kích ứng da.
  • MPS (mucopolysaccharide): Có tác dụng làm đầy các vết sẹo lõm.

Công dụng:

  • Giúp làm mờ các vết sẹo thâm, sẹo lồi, sẹo rỗ,…
  • Thúc đẩy quá trình tái tạo da, giúp vết thương nhanh lành.
  • Dưỡng ẩm, làm mềm da, giúp da đều màu.

DERMATIX ULTRA

THUỐC BÔI TRỊ SẸO LÀ GÌ? CÁC LOẠI THUỐC BÔI TRỊ SẸO ĐƯỢC ĐÁNH GIÁ TỐT NHẤT HIỆN NAY 33

Đây là sản phẩm thuốc trị sẹo giúp làm mờ sẹo vô cùng hiệu quả và được nhiều khách hàng đánh giá cao. Loại thuốc này thường được kê đơn cho những người có nguy cơ xuất hiện sẹo lõm do thủy đậu hoặc mụn. Dermatix Ultra có nguồn gốc từ Mỹ, dịu nhẹ nên có thể dùng cho trẻ người trưởng thành và trẻ nhỏ.

Thành phần:

  • Phenyl Trimethicone: Có tác dụng tạo thành lớp màng bảo vệ da, giúp ngăn ngừa bụi bẩn, vi khuẩn xâm nhập vào vết thương, đồng thời giúp giữ ẩm cho da.
  • Dimethicone: Có tác dụng tạo thành lớp màng mỏng trên bề mặt da, giúp làm mờ các vết sẹo.
  • Polysilicone-1: Có tác dụng làm đầy các vết sẹo lõm.

SCAR ESTHETIQUE

THUỐC BÔI TRỊ SẸO LÀ GÌ? CÁC LOẠI THUỐC BÔI TRỊ SẸO ĐƯỢC ĐÁNH GIÁ TỐT NHẤT HIỆN NAY 35

Đây là loại thuốc bôi điều trị sẹo đến từ thương hiệu Mỹ vô cùng nổi tiếng – Rejuvaskin. Đây là một trong thuốc trị sẹo được nhiều chuyên gia và người dùng đánh giá cao về chất lượng.

Thành phần: Trong mỗi tuýp kem bôi trị sẹo Scar Esthetique đều có chứa 23 thành phần, gồm silicone lỏng, 2 polypeptide, 10 chất chống oxy hóa và các dưỡng chất có nguồn gốc từ thực vật.

Công dụng:

  • Giúp các vết sẹo lõm, sẹo rỗ trên da được làm đây và xóa mờ thâm sẹo.
  • Kích thích cơ thể sản xuất collagen để các vùng da bị tổn thương nhanh chóng phục hồi.
  • Hạn chế hình thành sẹo ở các vết thương mới lành.
  • Bổ sung độ ẩm và dưỡng chất để giúp làn da thêm trắng sáng, mịn màng và ngăn ngừa quá trình lão hóa da.

SCARGEL

THUỐC BÔI TRỊ SẸO LÀ GÌ? CÁC LOẠI THUỐC BÔI TRỊ SẸO ĐƯỢC ĐÁNH GIÁ TỐT NHẤT HIỆN NAY 37

Thuốc trị sẹo ScarGel là sản phẩm chuyên đặc trị sẹo lõm, sẹo lồi do mụn, vết thương hở hoặc sẹo sau chấn thương và phẫu thuật đến từ thương hiệu Natureplex

Thành phần: Scargel chứa các hoạt chất lành tính và 100% tự nhiên như Allantoin, Allium Cepa, Panthenol Sodium Hyaluronate, Hydrolyzed Collagen..

Công dụng:

  • Thúc đẩy quá trình cấu trúc và làm mờ sẹo nhanh chóng.
  • Giúp tái tạo, làm mềm sẹo và làm đều màu da vùng quanh sẹo.

CONTRACTUBEX

THUỐC BÔI TRỊ SẸO LÀ GÌ? CÁC LOẠI THUỐC BÔI TRỊ SẸO ĐƯỢC ĐÁNH GIÁ TỐT NHẤT HIỆN NAY 39

Đây là sản phẩm thuốc bôi trị sẹo có nguồn gốc từ Đức. Contractubex chính là loại thuốc mang đến hiệu quả chữa sẹo lõm do nguyên nhân thủy đậu được nhiều người dùng đánh giá cao.

Công dụng:

  • Giúp cải thiện sẹo lõm một cách tuyệt vời trên vết thương mới, đồng thời hạn chế tình trạng sẹo hình thành.
  • Cần dùng sản phẩm trong thời gian dài nếu có những vết sẹo cũ, để có hiệu quả xóa sẹo tốt nhất.

STRATADERM

THUỐC BÔI TRỊ SẸO LÀ GÌ? CÁC LOẠI THUỐC BÔI TRỊ SẸO ĐƯỢC ĐÁNH GIÁ TỐT NHẤT HIỆN NAY 41

Strataderm là một loại gel silicon được sử dụng để điều trị sẹo. Sản phẩm được sản xuất bởi công ty dược phẩm Convatec, có trụ sở tại Vương quốc Anh. Strataderm được FDA chấp thuận cho sử dụng để điều trị sẹo lõm và sẹo lồi.

Thành phần:

  • Alkyl methyl silicone: Có tác dụng tạo thành lớp màng bảo vệ da, giúp ngăn ngừa bụi bẩn, vi khuẩn xâm nhập vào vết thương, đồng thời giúp giữ ẩm cho da.
  • Polydimethyl siloxane: Có tác dụng làm đầy các vết sẹo lõm.

SCAR REJUVASIL

THUỐC BÔI TRỊ SẸO LÀ GÌ? CÁC LOẠI THUỐC BÔI TRỊ SẸO ĐƯỢC ĐÁNH GIÁ TỐT NHẤT HIỆN NAY 43

Scar Rejuvasil là một thương hiệu thuốc trị sẹo có nguồn gốc từ Mỹ, nổi bật với khả năng làm mờ các vết sẹo lâu năm, sẹo lồi. Hãng này có nhiều dòng sản phẩm khác nhau phù hợp với từng loại sẹo và vùng da bị tổn thương. Sau đây là thông tin chi tiết về một số dòng sản phẩm tiêu biểu của Scar Rejuvasil:

Thành phần chính:

  • 97% silicone y tế chất lượng cao: Tạo thành lớp màng bảo vệ da, ngăn ngừa vi khuẩn xâm nhập, giữ ẩm và thúc đẩy tái tạo da.
  • Các thành phần dưỡng ẩm tự nhiên như squalane, dầu borage: Giúp làm mềm da, giảm ngứa và khó chịu.
  • Chiết xuất hành tây: Có tác dụng kháng khuẩn, hỗ trợ làm mờ sẹo.

Công dụng:

  • Xóa mờ các vết sẹo lâu năm, sẹo lồi do phẫu thuật, mụn, thủy đậu, bỏng…
  • Giảm ngứa, đỏ, khó chịu vùng da bị sẹo.
  • Ngăn ngừa hình thành sẹo lồi mới.
  • Giúp da mềm mịn, đều màu hơn.

CÁC LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC TRỊ SẸO

Để thuốc trị sẹo phát huy hiệu quả tốt nhất, bạn cần lưu ý một số điều sau:

  • Chọn đúng loại thuốc trị sẹo phù hợp với loại sẹo của mình. Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại thuốc trị sẹo với thành phần và công dụng khác nhau. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn chọn đúng loại thuốc phù hợp.
  • Bôi thuốc đúng thời điểm. Thời điểm vàng để bôi thuốc trị sẹo là sau khi vết thương đã lành hẳn, tức là khi vết thương đã đóng vảy và bắt đầu bong tróc.
  • Bôi thuốc đều đặn và đúng cách. Bạn nên bôi thuốc 2-3 lần/ngày, mỗi lần bôi một lớp mỏng lên vùng da bị sẹo.
  • Kiên trì sử dụng thuốc trong thời gian dài. Để đạt được hiệu quả tốt nhất, bạn cần kiên trì sử dụng thuốc trong thời gian dài, thường là từ 3-6 tháng.

VIGENTIN LÀ THUỐC GÌ? CÁCH DÙNG NHƯ THẾ NÀO? 

VIGENTIN LÀ THUỐC GÌ? CÁCH DÙNG NHƯ THẾ NÀO?  45

Vigentin là thuốc kháng sinh dạng phối hợp gồm 2 thành phần chính là amoxicillin và acid clavulanic với nhiều dạng bào chế như viên nén, bột pha hỗn dịch. Vậy thuốc vigentin có tác dụng gì và cách dùng thuốc như thế nào?

THUỐC VIGENTIN LÀ THUỐC GÌ?

VIGENTIN LÀ THUỐC GÌ? CÁCH DÙNG NHƯ THẾ NÀO?  47

Vigentin là một loại thuốc kháng sinh kết hợp, có thành phần chính là amoxicillin và acid clavulanic, được sản xuất với nhiều hàm lượng khác nhau như vigentin 875mg/125mg, 500mg/125mg, 500mg/62,5mg, 250mg/62,5mg. Thuốc được dùng để điều trị trong thời gian ngắn các trường hợp nhiễm khuẩn: Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên, nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới, nhiễm khuẩn nặng đường tiết niệu – sinh dục bởi các chủng, nhiễm khuẩn da và mô mềm, nhiễm khuẩn xương và khớp, nhiễm khuẩn nha khoa, nhiễm khuẩn do nạo thai.

Thuốc Vigentin có thể được bào chế dưới dạng thuốc bột pha hỗn dịch uống, viên nén bao phim hoặc viên nén phân tán.

CÔNG DỤNG CỦA THUỐC VIGENTIN

Thuốc Vigentin là một phương pháp điều trị trong thời gian ngắn cho các trường hợp nhiễm khuẩn sau:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên: Được sử dụng trong trường hợp viêm amidan, viêm xoang, viêm tai giữa khi các kháng sinh thông thường không đem lại cải thiện.
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới bởi các chủng H.influenzae và Branhamella catarrhalis sản sinh beta – lactamase: Được ứng dụng trong điều trị viêm phế quản cấp và mạn, cũng như viêm phổi – phế quản.
  • Nhiễm khuẩn nặng đường tiết niệu – sinh dục bởi các chủng: E.coli, Klebsiella và Enterobacter sản sinh beta – lactamase: Điều trị các trường hợp viêm bàng quang, viêm niệu đạo, và viêm bể thận.
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Sử dụng cho các tình trạng như mụn nhọt, áp xe, và nhiễm khuẩn vết thương.
  • Nhiễm khuẩn xương và khớp: Dùng để điều trị viêm tủy xương.
  • Nhiễm khuẩn nha khoa: Áp dụng cho các tình trạng như áp xe ổ răng.
  • Các nhiễm khuẩn khác: Được sử dụng trong trường hợp nhiễm khuẩn do nạo thai.

CƠ CHẾ TÁC DỤNG CỦA THUỐC VIGENTIN

Amoxicillin thuộc nhóm kháng sinh beta-lactam, có phổ diệt khuẩn rộng đối với nhiều loại vi khuẩn bằng cách ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Tuy nhiên, kháng sinh này dễ bị men beta-lactamase phá hủy, là enzym do nhiều loại vi khuẩn sản xuất, do đó không có tác dụng đối với những chủng vi khuẩn sản sinh enzym này, đặc biệt là nhiều chủng Enterobacteriaceae và Haemophilus influenzae.

Acid clavulanic, tạo ra từ sự lên men của Streptomyces clavuligerus và có cấu trúc beta-lactam tương tự penicillin, đặc biệt có khả năng ức chế men beta-lactamase do nhiều vi khuẩn Gram âm và Staphylococcus sinh ra. Acid clavulanic có tác dụng ức chế mạnh mẽ đối với các beta-lactamase truyền qua plasmid, gây kháng lại các penicillin và cephalosporin. Mặc dù acid clavulanic tự nó có hiệu quả kháng khuẩn yếu, nhưng chủ yếu nó đóng vai trò bảo vệ amoxicillin khỏi sự phá hủy của beta-lactamase, mở rộng phổ kháng khuẩn của amoxicillin đối với nhiều loại vi khuẩn thường gặp đã phát triển kháng lại amoxicillin, penicillin, và cephalosporin.

CHỐNG CHỈ ĐỊNH CỦA THUỐC VIGENTIN

Thuốc Vigentin chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc
  • Dị ứng với penicillin
  • Tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng hoặc leukemia dòng lympho
  • Dị ứng chéo với cephalosporin

CÁCH DÙNG THUỐC VIGENTIN

Cách dùng thuốc Vigentin:

  • Với dạng bột pha hỗn dịch uống: Pha thuốc bột trong gói thuốc với lượng nước ấm vừa đủ để uống.
  • Với dạng viên nén: uống nguyên viên thuốc với ly nước lọc.

Liều dùng thuốc Vigentin

Liều người lớn: 500mg/ lần, uống 3 lần/ ngày.

Trẻ em từ 40kg trở lên: uống theo liều của người lớn.

Trẻ em dưới 40kg:

  • Với dạng viên nén: liều thông thường là 20mg amoxicillin/ kg/ ngày, chia làm nhiều lần cách nhau 8 giờ. Để điều trị viêm tai giữa, viêm xoang, nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới và nhiễm khuẩn nặng, liều thông thường là 40mg amoxicillin/ kg/ ngày chia làm nhiều lần, cách nhau mỗi 8 giờ, dùng trong 5 ngày. Không dùng viên nén bao phim 250mg cho trẻ em dưới 40kg.
  • Với dạng bột pha hỗn dịch uống: liều thông thường là 80mg amoxicillin/ kg/ cân nặng/ ngày, chia làm 3 lần dùng trong 24 giờ.

TÁC DỤNG KHÔNG MONG MUỐN KHI DÙNG THUỐC VIGENTIN

Thuốc Vigentin có thể có các tác dụng phụ như:

  • Tác dụng phụ thường gặp: Tiêu chảy, ngoại ban, ngứa.
  • Tác dụng phụ ít gặp: Ban đỏ, phát ban, tăng bạch cầu ái toan, buồn nôn, nôn, viêm gan, vàng da ứ mật, tăng transaminase (có thể nặng và kéo dài trong vài tháng).
  • Tác dụng phụ hiếm gặp: phản ứng phản vệ, phù Quincke, hội chứng Stevens-Johnson, ban đỏ đa dạng, hoại tử biểu bì do ngộ độc, viêm đại tràng giả mạc, thiếu máu tan máu, viêm thận kẽ.

TƯƠNG TÁC THUỐC

Vigentin khi vào cơ thể, có thể xảy ra tương tác với một số thuốc dùng đường uống khác như:

  • Thuốc chống đông máu đường uống: warfarin
  • Allopurinol làm tăng tác dụng phụ của thuốc
  • Probenecid làm tăng nồng độ thuốc trong máu
  • Thuốc tránh thai đường uống : Clormadinon
  • Điều cần làm là bệnh nhân hãy liệt kê các thuốc hoặc thực phẩm chức năng đang sử dụng vào thời điểm này để bác sĩ có thể biết và tư vấn để tránh tương tác thuốc không mong muốn.

Vigentin là thuốc kháng sinh dạng phối hợp gồm 2 thành phần chính là amoxicillin và acid clavulanic với nhiều dạng bào chế như viên nén, bột pha hỗn dịch. Thuốc được chỉ định điều trị các bệnh lý nhiễm khuẩn. để đảm bảo hiệu quả điều trị, người bệnh cần đọc kỹ hướng dẫn và tham khảo ý kiến của bác sĩ, dược sĩ trước khi sử dụng.

Xăm môi màu đỏ cam sau khi bong lên màu chuẩn không? Cách giữ màu môi

Xăm môi màu đỏ cam sau khi bong lên màu chuẩn không? Cách giữ màu môi 49

Xăm môi là một phương pháp thẩm mỹ giúp cải thiện màu sắc, hình dáng môi, giúp môi trở nên tươi tắn, quyến rũ hơn. Trong số các màu xăm môi phổ biến hiện nay, màu đỏ cam là một trong những lựa chọn được nhiều người yêu thích. Với sắc đỏ cam sẽ giúp tô điểm cho làn môi của bạn trở nên cuốn hút và đầy quyến rũ. Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn lo lắng liệu phun môi màu đỏ cam sau bong có đẹp không và cách giữ màu môi như thế nào? 

Xăm môi màu đỏ cam sau khi bong lên màu chuẩn không? Cách giữ màu môi 51

Xăm môi màu đỏ cam là màu gì? Có đẹp không?

Đỏ cam là một trong những tông màu phun môi được yêu thích nhất hiện nay. Màu môi này mang sắc độ đỏ sáng nổi bật pha lẫn một chút ánh cam, mang đến vẻ trẻ trung, tươi mới nhưng không kém phần sang trọng cho phái đẹp, thích hợp.

Một trong những ưu điểm của màu phun môi đỏ cam là khả năng hòa hợp với nhiều tone da khác nhau. Với những người có làn da trắng sáng, màu đỏ cam sẽ giúp tôn lên vẻ đẹp của làn da, khiến da trông hồng hào, rạng rỡ hơn. Với những người có làn da ngăm đen, màu đỏ cam trầm ấm sẽ giúp da trông sáng và khỏe mạnh hơn.

Màu phun môi đỏ cam sau bong thường có màu sắc tươi tắn, đầy sức sống. Tuy nhiên, tùy từng cơ địa da môi mà sắc độ màu có thể có sự chênh lệch trong một số trường hợp. Nhưng nhìn chung, màu môi sau phun vẫn sẽ mang đến vẻ trẻ trung, tươi tắn cho gương mặt.

Xăm môi màu đỏ cam sau khi bong lên màu chuẩn không? Cách giữ màu môi 53

Làn da nào sẽ phù hợp với môi màu đỏ cam?

Màu đỏ cam là một màu sắc tươi tắn, trẻ trung, phù hợp với nhiều tông da khác nhau. Tuy nhiên, để màu môi lên đẹp và tôn da nhất, bạn cần chọn màu đỏ cam phù hợp với tông da của mình.

Với làn da trắng sáng

Với những người có làn da trắng sáng, bạn có thể chọn màu đỏ cam tươi tắn, rực rỡ. Màu đỏ cam tươi sẽ giúp tôn lên vẻ đẹp của làn da, khiến da trông hồng hào, rạng rỡ hơn.

Với làn da ngăm đen

Với những người có làn da ngăm đen, bạn nên chọn màu đỏ cam trầm ấm hơn. Màu đỏ cam trầm sẽ giúp da trông sáng và khỏe mạnh hơn.

Ngoài ra, bạn cũng cần lưu ý đến màu tóc của mình khi chọn màu đỏ cam. Nếu bạn có màu tóc nâu, bạn có thể chọn màu đỏ cam tươi hoặc trầm đều được. Tuy nhiên, nếu bạn có màu tóc đen, bạn nên chọn màu đỏ cam trầm để tránh bị chìm màu.

Xăm môi màu đỏ cam sau khi bong ra màu gì?

Sau khi thực hiện phương pháp xăm môi đỏ cam, không ít người có thể phải đối mặt với tình trạng màu sắc môi bong trở nên nhạt hồng, nhạt đỏ hoặc nhạt cam. Nhờ sự tiến bộ của công nghệ phun xăm môi hiện đại, chỉ cần chờ từ 5 đến 7 ngày, lớp mực bên ngoài sẽ tự bong vảy, làm cho màu sắc của đôi môi trở nên nhẹ nhàng, tươi tắn và tự nhiên hơn. Sau khoảng một tháng, hình dáng của đôi môi sẽ được định hình đúng chuẩn và màu cam đỏ sẽ hiển thị chính xác như mong đợi.

Bên cạnh đó màu môi sau bong sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:

  • Sắc tố môi: Môi có sắc tố đậm sẽ lên màu đậm hơn môi có sắc tố nhạt.
  • Kỹ thuật phun xăm: Kỹ thuật phun xăm chuẩn sẽ giúp màu môi lên đều và đẹp hơn.
  • Chất lượng mực xăm: Mực xăm chất lượng sẽ lên màu chuẩn và bền màu hơn.
  • Cách chăm sóc môi sau khi phun: Chăm sóc môi đúng cách sẽ giúp màu môi lên đẹp và bền màu hơn.

Xăm môi màu đỏ cam có bền màu hay không?

Để đánh giá độ bền màu sau khi phun môi màu đỏ cam, quan trọng nhất là xem xét nhiều yếu tố ảnh hưởng. Chất lượng mực xăm, kỹ thuật phun xăm, loại dụng cụ sử dụng, và cách chăm sóc môi sau quá trình phun đều đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì màu sắc lâu dài.

Mực xăm môi có thể giữ màu từ 2 đến 3 năm, hoặc thậm chí lâu hơn, tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cả cơ địa cá nhân. Để đảm bảo độ bền màu, việc ăn uống và chăm sóc môi đúng cách là quan trọng. Nếu màu môi bắt đầu mất đi sức sống, việc làm mới mực xăm là một lựa chọn hữu ích để duy trì vẻ đẹp tự nhiên.

Chế độ chăm sóc sau phun môi đóng vai trò quan trọng trong việc giữ cho màu sắc của môi được lâu dài và rực rỡ. Đừng quên rằng mỗi người có cơ địa khác nhau, do đó, việc duy trì màu môi có thể yêu cầu phương pháp cá nhân hóa để đạt được kết quả tối ưu. Điều này đồng nghĩa với việc không cần phải quá lo lắng về độ bền màu môi sau phun môi màu đỏ cam sau bong, vì có nhiều cách để duy trì và làm mới vẻ đẹp tự tin của đôi môi của bạn.

Để đạt được một kết quả phun môi màu đỏ cam sau bong tốt nhất, việc chăm sóc môi sau quá trình phun xăm đóng vai trò quan trọng. 

Cách chăm sau xăm môi để bong nhanh hơn

Cử động môi nhiều: Việc cử động môi thường xuyên sẽ kích thích sự lưu thông máu, tăng cường dòng máu và chất dinh dưỡng đến khu vực môi. Điều này giúp quá trình tái tạo tế bào diễn ra nhanh chóng hơn và màu sắc xăm lên đều và đẹp hơn.

Ăn những món ăn nhẹ: Trong giai đoạn đầu sau phun xăm, hạn chế ăn đồ nặng và khó nhai để giảm thiểu việc cử động môi và đau nhức. Chọn những món ăn mịn giúp tăng cường quá trình làm mới tế bào mà không tạo áp lực lớn lên đôi môi.

Uống nước trái cây: Nước trái cây cung cấp nhiều vitamin và chất dinh dưỡng giúp đôi môi nhanh chóng phục hồi và bong màu một cách tự nhiên. Hãy thường xuyên thưởng thức nước trái cây để hỗ trợ quá trình làm mới tế bào và tái tạo màu sắc.

Bảo vệ môi: Khi ra ngoài, đeo khẩu trang để bảo vệ môi khỏi tác động của ô nhiễm và tác nhân bên ngoài. Điều này giúp giữ cho màu sắc của môi luôn tươi tắn và không bị ảnh hưởng bởi môi trường xung quanh.

Những biện pháp chăm sóc này sẽ không chỉ giúp quá trình bong màu diễn ra nhanh chóng mà còn đảm bảo màu môi lên đều và tự nhiên. Hãy chú ý đến việc duy trì chế độ chăm sóc môi thích hợp và sử dụng các sản phẩm dưỡng môi để giữ cho màu sắc bền lâu và đẹp mắt theo thời gian.

Một số lưu ý sau khi phun môi

  • Uống nhiều nước: Uống nhiều nước giúp cơ thể đào thải độc tố và giúp môi luôn căng mọng, hồng hào.
  • Sử dụng kem dưỡng môi: Kem dưỡng môi giúp cấp ẩm cho môi, giúp môi mềm mại và giảm thiểu tình trạng khô môi.
  • Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời: Ánh nắng mặt trời có thể khiến màu môi nhanh phai.
  • Không chà xát môi: Việc chà xát môi có thể khiến màu môi bị bong tróc, ảnh hưởng đến độ bền màu của mực xăm.
  • Tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ/ kỹ thuật viên: Bác sĩ/ kỹ thuật viên sẽ đưa ra những hướng dẫn cụ thể về cách chăm sóc môi sau khi phun. Bạn nên tuân thủ theo hướng dẫn để đảm bảo màu môi lên đẹp và bền màu.

TOP 5 LOẠI THUỐC BỔ THẦN KINH ĐƯỢC NHIỀU NGƯỜI SỬ DỤNG VÀ MỘT SỐ LƯU Ý

TOP 5 LOẠI THUỐC BỔ THẦN KINH ĐƯỢC NHIỀU NGƯỜI SỬ DỤNG VÀ MỘT SỐ LƯU Ý 55

Hiện nay, thuốc bổ thần kinh đang là sự lựa chọn của nhiều người khi muốn nâng cao trí lực, giảm mệt mỏi, cải thiện trí nhớ, tăng sự minh mẫn. Vậy thực sự uống thuốc bổ thần kinh có tốt không? Hãy cùng phunutoancau xem qua bài viết này để giải đáp nhé.

TOP 5 LOẠI THUỐC BỔ THẦN KINH ĐƯỢC NHIỀU NGƯỜI SỬ DỤNG VÀ MỘT SỐ LƯU Ý 57

SUY NHƯỢC THẦN KINH VÀ HẬU QUẢ CỦA BỆNH

Suy nhược thần kinh là một hội chứng rối loạn chức năng thần kinh, xảy ra khi hệ thần kinh trung ương bị suy nhược do hoạt động quá sức, căng thẳng kéo dài. Bệnh thường gặp ở những người trẻ tuổi, trong độ tuổi lao động, đặc biệt là những người làm việc trí óc, thường xuyên phải chịu nhiều áp lực.

NGUYÊN NHÂN GÂY SUY NHƯỢC THẦN KINH

Có nhiều nguyên nhân gây suy nhược thần kinh, bao gồm:

  • Căng thẳng, stress kéo dài: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây suy nhược thần kinh. Căng thẳng, stress khiến hệ thần kinh phải hoạt động quá mức, dẫn đến suy nhược, suy kiệt.
  • Công việc quá sức: Lao động trí óc quá sức, thường xuyên thức khuya, làm việc trong môi trường ồn ào, độc hại cũng là những yếu tố có thể dẫn đến suy nhược thần kinh.
  • Sử dụng chất kích thích: Sử dụng rượu, bia, thuốc lá, ma túy,… trong thời gian dài có thể gây tổn thương hệ thần kinh, dẫn đến suy nhược thần kinh.
  • Các bệnh lý khác: Một số bệnh lý khác như thiếu máu, thiếu vitamin,… cũng có thể gây suy nhược thần kinh.

TRIỆU CHỨNG CỦA SUY NHƯỢC THẦN KINH

Suy nhược thần kinh có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau, bao gồm:

MỆT MỎI, UỂ OẢI

Đây là triệu chứng điển hình nhất của suy nhược thần kinh. Người bệnh thường cảm thấy mệt mỏi, uể oải, không có năng lượng để làm việc, học tập, vui chơi.

GIẢM KHẢ NĂNG TẬP TRUNG

Người bệnh suy nhược thần kinh thường gặp khó khăn trong việc tập trung, suy nghĩ, học tập, làm việc.

RỐI LOẠN GIẤC NGỦ

Người bệnh suy nhược thần kinh thường gặp khó khăn trong việc đi vào giấc ngủ, ngủ không sâu giấc, dễ tỉnh giấc,…

ĐAU ĐẦU

Đau đầu là một triệu chứng phổ biến của suy nhược thần kinh. Cơn đau đầu thường xuất hiện ở vùng trán, thái dương hoặc nửa đầu.

RỐI LOẠN CẢM XÚC

Người bệnh suy nhược thần kinh thường có tâm trạng thất thường, dễ cáu gắt, bực bội, lo lắng,…

RỐI LOẠN CHỨC NĂNG THỰC VẬT

Người bệnh suy nhược thần kinh có thể gặp các triệu chứng rối loạn chức năng thực vật như rối loạn tiêu hóa, rối loạn nhịp tim, rối loạn kinh nguyệt,…

TOP 5 THUỐC BỔ THẦN KINH ĐƯỢC SỬ DỤNG PHỔ BIẾN 

THUỐC BỔ THẦN KINH GINKGO BILOBA 120MG – MỸ

Sản phẩm thực phẩm chức năng được sản xuất bởi thương hiệu Trunature của Mỹ. Sản phẩm có thành phần chính là chiết xuất bạch quả, kết hợp với một số thành phần khác như Vinpocetine, L-arginine,… giúp tăng cường tuần hoàn máu não, cải thiện trí nhớ, giảm thiểu các triệu chứng thiểu năng tuần hoàn não như đau đầu, chóng mặt, mất ngủ, suy giảm trí nhớ,…

TOP 5 LOẠI THUỐC BỔ THẦN KINH ĐƯỢC NHIỀU NGƯỜI SỬ DỤNG VÀ MỘT SỐ LƯU Ý 59
vien-uong-bo-nao-my

Công dụng của thuốc bổ thần kinh Ginkgo Biloba 120mg:

  • Tăng cường tuần hoàn máu não, giúp máu lưu thông tốt hơn, cung cấp đủ oxy và dưỡng chất cho não bộ hoạt động.
  • Hỗ trợ cải thiện trí nhớ, giúp người dùng nhớ lâu hơn, giảm tình trạng hay quên.
  • Giảm thiểu các triệu chứng thiểu năng tuần hoàn não như đau đầu, chóng mặt, mất ngủ, suy giảm trí nhớ,…
  • Giúp tăng cường sự tập trung, giảm thiểu nguy cơ tổn thương cho não trước tác động bên ngoài.

THUỐC BỔ THẦN KINH BLACKMORES VALERIAN FORTE

TOP 5 LOẠI THUỐC BỔ THẦN KINH ĐƯỢC NHIỀU NGƯỜI SỬ DỤNG VÀ MỘT SỐ LƯU Ý 61

Là một sản phẩm thực phẩm chức năng được sản xuất bởi thương hiệu Blackmores của Úc. Sản phẩm có thành phần chính là chiết xuất cây nữ lang, kết hợp với một số thành phần khác như hoa cúc, hoa oải hương,… giúp giảm mệt mỏi, căng thẳng trí não, cải thiện tình trạng đánh trống ngực, đau đầu, bồn chồn, lo âu, mất ngủ,…

Thuốc bổ thần kinh Blackmores Valerian Forte là một sản phẩm thực phẩm chức năng có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe thần kinh. Tuy nhiên, cần sử dụng đúng cách và theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

THUỐC BỔ THẦN KINH OMEXXEL GINKGO 120

Là một sản phẩm thực phẩm chức năng được sản xuất bởi thương hiệu Excelife Technologies Inc của Mỹ. Sản phẩm có thành phần chính là chiết xuất bạch quả và Omega-3 giúp tăng cường tuần hoàn máu não, cải thiện trí nhớ, giảm thiểu các triệu chứng thiểu năng tuần hoàn não như đau đầu, chóng mặt, mất ngủ, suy giảm trí nhớ,…

TOP 5 LOẠI THUỐC BỔ THẦN KINH ĐƯỢC NHIỀU NGƯỜI SỬ DỤNG VÀ MỘT SỐ LƯU Ý 63

Công dụng của thuốc bổ thần kinh Omexxel Ginkgo 120:

  • Tăng cường tuần hoàn máu não, giúp máu lưu thông tốt hơn, cung cấp đủ oxy và dưỡng chất cho não bộ hoạt động.
  • Hỗ trợ cải thiện trí nhớ, giúp người dùng nhớ lâu hơn, giảm tình trạng hay quên.
  • Giảm thiểu các triệu chứng thiểu năng tuần hoàn não như đau đầu, chóng mặt, mất ngủ, suy giảm trí nhớ,…
  • Giúp tăng cường sự tập trung, giảm thiểu nguy cơ tổn thương cho não trước tác động bên ngoài.

THUỐC BỔ THẦN KINH GINKGO ARKOPHARMA – PHÁP

Đây là dòng thực phẩm chức năng bổ thần kinh của Pháp có công dụng cải thiện trí nhớ. Ginkgo Arkopharma bào chế từ bạch quả nên có tác dụng cải thiện chức năng não bộ, bảo vệ tế bào thần kinh, cải thiện nhận thức và ghi nhớ,…

TOP 5 LOẠI THUỐC BỔ THẦN KINH ĐƯỢC NHIỀU NGƯỜI SỬ DỤNG VÀ MỘT SỐ LƯU Ý 65

Thuốc phù hợp để sử dụng với các trường hợp:

  • Trí nhớ giảm sút.
  • Cần cải thiện lưu thông máu não.
  • Người bị đau đầu thường xuyên, khả năng tập trung kém, hay lo âu, ù tai, chóng mặt, rối loạn tiền đình,…
  • Người làm việc căng thẳng, đòi hỏi tính tập trung cao.

THUỐC BỔ THẦN KINH OTIV – MỸ

TOP 5 LOẠI THUỐC BỔ THẦN KINH ĐƯỢC NHIỀU NGƯỜI SỬ DỤNG VÀ MỘT SỐ LƯU Ý 67

OTiV là một dạng thuốc bổ thần kinh đến từ thương hiệu thực phẩm chức năng nổi tiếng của nước Mỹ là Eco Green. Thuốc được chiết xuất từ Ginkgo Biloba và Blueberry nên có tác dụng hỗ trợ cải thiện lưu thông máu cùng tình trạng khó ngủ, đau đầu, hay quên và dự phòng đột quỵ thân não,…

Đối tượng phù hợp để sử dụng thuốc OTiV gồm:

  • Người thường xuyên gặp tình trạng đau nửa đầu, hoa mắt, nhức đầu, chóng mặt, thính lực và thị lực kém, căng thẳng, hay quên.
  • Người thường xuyên bị suy giảm sức khỏe do mất ngủ buổi đêm.

MỘT VÀI LƯU Ý KHI DÙNG THUỐC BỔ THẦN KINH

  • Thuốc bổ thần kinh không phải là thuốc chữa bệnh mà chỉ là sản phẩm hỗ trợ tăng cường chức năng của hệ thần kinh. Do đó, nếu có các triệu chứng bệnh lý về thần kinh, người dùng cần đến bệnh viện để được bác sĩ thăm khám và điều trị kịp thời.
  • Không sử dụng thuốc bổ thần kinh cho trẻ em dưới 18 tuổi, phụ nữ mang thai và cho con bú.
  • Người bị rối loạn đông máu, đang sử dụng thuốc chống đông máu cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc bổ thần kinh.

Việc sử dụng thuốc bổ thần kinh đúng cách sẽ giúp người dùng đạt được hiệu quả tốt nhất và hạn chế được các rủi ro cho sức khỏe.

NƯỚC TIỂU CÓ BỌT CẢNH BÁO ĐIỀU GÌ? NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH KHẮC PHỤC

NƯỚC TIỂU CÓ BỌT CẢNH BÁO ĐIỀU GÌ? NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH KHẮC PHỤC 69

Nước tiểu có bọt là bệnh gì? Nước tiểu có bọt có thể là dấu hiệu của các bệnh lý về thận, nguyên nhân chủ yếu là do tăng huyết áp và bệnh tiểu đường. Do đó, những người mắc những bệnh này cần đi khám sức khỏe định kỳ, duy trì sức khỏe ổn định để hạn chế biến chứng ở thận. Vậy hiện tượng nước tiểu có bọt là bệnh gì? Lý do và các biện pháp khắc phục cũng như phòng ngừa hiện tượng này như thế nào? Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

NƯỚC TIỂU CÓ BỌT CẢNH BÁO ĐIỀU GÌ? NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH KHẮC PHỤC 71

NHỮNG LÝ DO DẪN ĐẾN HIỆN TƯỢNG ĐI TIỂU CÓ BỌT

Nước tiểu nổi bọt là một hiện tượng không hiếm gặp. Có nhiều nguyên nhân có thể gây ra hiện tượng này, bao gồm cả những nguyên nhân lành tính và những nguyên nhân nguy hiểm.

  • Mất nước: Khi cơ thể bị mất nước, nước tiểu sẽ trở nên đặc hơn, tạo ra nhiều bọt hơn. Tình trạng này thường xảy ra ở những người vận động với cường độ cao, sốt cao, tiêu chảy, hoặc uống ít nước.
  • Tác động cơ học: Khi nước tiểu được phóng thích ra ngoài, nếu dòng nước tiểu mạnh, có thể tạo ra bọt.
  • Chuyển hóa chất: Một số loại thực phẩm hoặc thuốc có thể khiến nước tiểu có bọt. Ví dụ, uống nhiều protein có thể khiến nước tiểu có nhiều bọt.
  • Nhiễm trùng đường tiết niệu: Nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) do vi khuẩn gây ra có thể khiến nước tiểu bị đục và có bọt. Ngoài ra, người bị UTI còn có thể gặp các triệu chứng khác như đau khi đi tiểu, tiểu buốt, tiểu ra máu.
  • Tăng huyết áp: Tăng huyết áp có thể làm tổn thương thận, dẫn đến lượng protein trong nước tiểu tăng cao. Điều này có thể gây ra hiện tượng nước tiểu nổi bọt.
  • Bệnh tiểu đường: Bệnh tiểu đường có thể làm tổn thương thận, dẫn đến lượng protein trong nước tiểu tăng cao. Điều này cũng có thể gây ra hiện tượng nước tiểu nổi bọt.
  • Sỏi thận: Sỏi thận có thể làm tắc nghẽn đường tiết niệu, dẫn đến lượng protein trong nước tiểu tăng cao. Điều này cũng có thể gây ra hiện tượng nước tiểu nổi bọt.
  • Viêm thận, suy thận: Viêm thận, suy thận có thể làm cho thận suy giảm chức năng, dẫn đến lượng protein trong nước tiểu tăng cao. Điều này cũng có thể gây ra hiện tượng nước tiểu nổi bọt.
NƯỚC TIỂU CÓ BỌT CẢNH BÁO ĐIỀU GÌ? NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH KHẮC PHỤC 73

MỘT SỐ BỆNH LÝ CÓ TRIỆU CHỨNG NƯỚC TIỂU CÓ BỌT

PROTEIN NIỆU

Trong nước tiểu của người khỏe mạnh chỉ chứa một lượng nhỏ protein. Tuy nhiên, vì một lý do nào đó mà chức năng lọc của cầu thận bị rối loạn, gây ra hiện tượng một số protein không được đi qua lớp màng lọc để được giữ lại cơ thể mà bị thải ra qua đường nước tiểu. Nếu số lượng protein này có thể phát hiện qua xét nghiệm nước tiểu thì khi đó được gọi là protein niệu. 

VẤN ĐỀ VỀ THẬN

Thận là cơ quan quan trọng của cơ thể, với vai trò chuyển hóa các chất độc hại thành nước tiểu để thải ra ngoài cơ thể. Do đó, nước tiểu có bọt cảnh báo bệnh lý về thận. Trong đó, tiêu biểu là một số bệnh lý như suy thận, sỏi thận, nhiễm trùng đường tiết niệu…

Nguy cơ mắc các bệnh lý về thận xảy ra nhiều hơn ở những người mắc bệnh tiểu đường, tăng huyết áp, tiền sử gia đình mắc bệnh thận. Do đó, những đối tượng mắc các bệnh này nên đi khám sức khỏe nếu đi tiểu có bọt.

XUẤT TINH NGƯỢC DÒNG

Xuất tinh ngược dòng là hiện tượng tinh trùng theo đường bàng quang chảy ra ngoài qua nước tiểu, trái lại với quy luật thông thường là xuất ra từ niệu đạo. Vì vậy, khi quan hệ tình dục, lượng tinh trùng sẽ xuất ra nhiều qua đường nước tiểu gây ra nước tiểu có màu trắng đục lợn cợn, có thể nhìn giống có bọt.

CÁC BỆNH LÝ KHÁC

  • Nhiễm trùng niệu đạo
  • Viêm bàng quang
  • Ung thư bàng quang
  • Ung thư thận
  • Bệnh bạch cầu

Nếu bạn nhận thấy nước tiểu có bọt, bạn nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

KHI NÀO CẦN ĐI KHÁM?

Nước tiểu có bọt có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý, bao gồm cả bệnh lành tính và bệnh nguy hiểm. Do đó, nếu bạn nhận thấy nước tiểu có bọt, bạn nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Cụ thể, bạn cần đi khám ngay nếu:

  • Nước tiểu có bọt kèm theo các triệu chứng bất thường khác như đau hoặc nóng rát khi đi tiểu, nhức đầu, buồn nôn, chóng mặt, sưng phù, mệt mỏi,…
  • Nước tiểu có bọt xuất hiện thường xuyên, đặc biệt là sau khi vận động mạnh, tiêu chảy, hoặc sốt cao.
  • Có tiền sử mắc các bệnh lý về thận, tiểu đường, hoặc tăng huyết áp.

ĐIỀU TRỊ NƯỚC TIỂU CÓ BỌT

ĐIỀU TRỊ TIỂU ĐƯỜNG VÀ CAO HUYẾT ÁP

Tổn thương ở thận dễ gây ra các thay đổi trong màu sắc và mùi nước tiểu. Để điều trị bệnh lý về thận, người bệnh cần kiểm soát các nguyên nhân gây bệnh mà thông thường là tiểu đường và tăng huyết áp.

Để cải thiện bệnh đái tháo đường, bạn nên duy trì chế độ ăn uống hợp lý và luyện tập thể dục đúng cách. Ngoài ra, bạn cũng nên kiểm tra lượng đường trong máu thường xuyên và uống thuốc đầy đủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Với bệnh cao huyết áp, bạn cũng thực hiện tương tự. Duy trì chế độ ăn hạn chế muối và protein, luyện tập thể dục cho người mắc bệnh tim mạch và uống thuốc đầy đủ. Trong đó, thuốc ức chế men chuyển và thuốc chẹn thụ thể được sử dụng với hai tác dụng là ngăn ngừa tổn thương ở thận và hạ huyết áp.

ĐIỀU TRỊ XUẤT TINH NGƯỢC DÒNG

Xuất tinh ngược dòng không phải điều trị, trừ khi cực khoái khô khiến nam giới khó chịu hoặc gặp khó khăn trong vấn đề sinh sản. Tình trạng này có thể điều trị bằng cách sử dụng thuốc có tác dụng đóng cổ bàng quang như pseudoephedrine, phenylephrine, chlorpheniramine, brompheniramine hoặc imipramine. Tuy nhiên, bạn nên cân nhắc điều trị vì các loại thuốc này có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch và huyết áp.

CÁCH KHẮC PHỤC TÌNH TRẠNG NƯỚC TIỂU NỔI BỌT

Ngoài việc điều trị nguyên nhân gây ra nước tiểu có bọt, bạn cũng có thể áp dụng một số biện pháp sau để giúp giảm bớt tình trạng này:

UỐNG ĐỦ NƯỚC

Uống đủ nước giúp loãng nước tiểu và giảm nguy cơ hình thành bọt. Bạn nên uống ít nhất 2 lít nước mỗi ngày, hoặc nhiều hơn nếu bạn đang đổ mồ hôi nhiều hoặc hoạt động thể chất nhiều.

TRÁNH CÁC CHẤT KÍCH THÍCH

Các chất kích thích như rượu, bia, cà phê, trà có thể làm tăng lượng protein trong nước tiểu và dẫn đến tình trạng nước tiểu có bọt. Bạn nên hạn chế hoặc tránh các chất kích thích này.

GIỮ VỆ SINH VÙNG KÍN SẠCH SẼ

Vệ sinh vùng kín sạch sẽ giúp ngăn ngừa nhiễm trùng đường tiết niệu, một trong những nguyên nhân gây ra nước tiểu có bọt. Bạn nên rửa vùng kín bằng nước ấm và xà phòng dịu nhẹ hàng ngày.

XÂY DỰNG MỘT LỐI SỐNG LÀNH MẠNH

  • Ăn uống lành mạnh: Bạn nên ăn nhiều rau, củ, quả tươi, hạn chế ăn thịt đỏ, đồ ăn chế biến sẵn, đồ ăn nhiều dầu mỡ, đồ ngọt,…
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục giúp tăng cường sức khỏe tổng thể và giảm nguy cơ mắc bệnh. Bạn nên tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày/tuần.
  • Kiểm soát cân nặng: Thừa cân, béo phì là một yếu tố nguy cơ gây ra nhiều bệnh lý, bao gồm cả bệnh lý về thận. Bạn nên duy trì cân nặng ở mức hợp lý.

Nước tiểu có bọt là dấu hiệu cảnh báo nhiều căn bệnh nguy hiểm, đặc biệt là các bệnh lý về đường tiết niệu, thận, tiểu đường. Vì thế khi có các dấu hiệu bệnh thì bạn nên đến các cơ sở y tế để thăm khám và tìm ra nguyên nhân để có hương thăm khám và điều trị kịp thời.

TÁC DỤNG CỦA CÂY AN XOA? NHỮNG LỢI ÍCH KHÔNG THỂ BỎ QUA

TÁC DỤNG CỦA CÂY AN XOA? NHỮNG LỢI ÍCH KHÔNG THỂ BỎ QUA 75

Cây an xoa được truyền thống sử dụng trong nhiều bài thuốc quý, được đánh giá cao với khả năng hỗ trợ điều trị bệnh gan và cải thiện chất lượng giấc ngủ. Vậy cây an xoa chữa bệnh gì? Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu trong bài viết sau đây.

TÁC DỤNG CỦA CÂY AN XOA? NHỮNG LỢI ÍCH KHÔNG THỂ BỎ QUA 77

CÂY AN XOA LÀ CÂY GÌ?

Cây an xoa có tên khoa học là Helicteres hirsuta Lour, là một loại thảo dược mọc bụi. Chúng thường mọc ở những nơi ẩm ướt ven sông suối, rừng núi. Giống cây này được tìm thấy nhiều ở các nước phía Nam Trung Quốc và nhiều nước Nam Châu Á như Ấn Độ, Thái Lan, Philippin… Ở Việt Nam, chúng được phân bố nhiều nhất ở Bình Phước và các tỉnh ở miền núi phía Bắc.

Đặc điểm của cây an xoa:

  • Thân: Cây an xoa thuộc dòng thân gỗ nhưng thân lại khá mềm và nhỏ, toàn bộ được phủ đầy lông nên được gọi với cái tên quen thuộc là cây dó lông. Chiều cao trung bình của loại cây này thường từ 1m đến khoảng 3m.
  • Lá: Lá cây có dạng hình bầu dục như hình trái tim, đầu lá nhọn và thuôn dần về phía sau. Mặt trên của lá có màu xanh, ở dưới màu trắng và hai mặt đều có lớp lông cứng bao quanh.
  • Hoa: Hoa an xoa màu tím có 5 cánh và mọc riêng lẻ ở các nách lá với kích thước khá nhỏ.
  • Quả: Phần quả thường có dạng hình trụ, vừa nhỏ và dài như con sâu róm, cây ra quả từ tháng 7 đến hàng 11 mỗi năm, khi còn non quả có màu xanh và chuyển sang nâu đen khi đã chín.

THÀNH PHẦN HÓA HỌC CỦA CÂY AN XOA

Cây an xoa có chứa nhiều thành phần hóa học có lợi cho sức khỏe, bao gồm:

  • Flavonoid: Flavonoid là một nhóm chất chống oxy hóa có tác dụng bảo vệ tế bào khỏi tác hại của các gốc tự do, ngăn ngừa lão hóa và các bệnh lý liên quan đến tuổi tác.
  • Tanin: Tanin là một nhóm chất có tác dụng chống viêm, kháng khuẩn, giúp ngăn ngừa và hỗ trợ điều trị các bệnh viêm nhiễm.
  • Triterpenoid: Triterpenoid là một nhóm chất có tác dụng chống oxy hóa, kháng khuẩn, chống viêm, giúp hỗ trợ điều trị ung thư.
  • Alkaloid: Alkaloid là một nhóm chất có tác dụng chống oxy hóa, chống viêm, kháng khuẩn, giúp hạ huyết áp, lợi tiểu, thanh lọc cơ thể.

Ngoài ra, cây an xoa còn chứa một số thành phần hóa học khác như:

  • Saponin: Saponin là một nhóm chất có tác dụng chống viêm, kháng khuẩn, chống oxy hóa, giúp lợi tiểu, thanh lọc cơ thể.
  • Carbohydrate: Carbohydrate là một nhóm chất cung cấp năng lượng cho cơ thể.
  • Protein: Protein là một nhóm chất cần thiết cho sự phát triển và duy trì cơ thể.
  • Khoáng chất: Cây an xoa chứa nhiều khoáng chất cần thiết cho cơ thể như sắt, canxi, kali, magie,…

CÂY AN XOA TRỊ BỆNH GÌ?

Căn cứ vào các thành phần hóa học trên, công dụng cây an xoa đối với sức khỏe, bao gồm:

HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ BỆNH LÝ VỀ GAN

Cây an xoa có tác dụng chống viêm, kháng khuẩn, chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào gan khỏi tác hại của các gốc tự do, ngăn ngừa và hỗ trợ điều trị các bệnh lý về gan như viêm gan, xơ gan, ung thư gan,…

KIỂM SOÁT CÂN NẶNG

Cây an xoa có tác dụng lợi tiểu, giúp đào thải độc tố ra khỏi cơ thể, đồng thời giúp giảm cảm giác thèm ăn, hỗ trợ giảm cân hiệu quả.

ĐIỀU TRỊ, NGỪA CAO HUYẾT ÁP

Cây an xoa có tác dụng hạ huyết áp, giúp kiểm soát huyết áp ở mức bình thường, ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm của bệnh cao huyết áp.

HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ CÁC BỆNH VỀ XƯƠNG KHỚP

Cây an xoa có tác dụng chống viêm, giảm đau, giúp giảm đau nhức xương khớp, tăng cường khả năng vận động.

GIÚP AN THẦN

Cây an xoa có tác dụng an thần nhẹ, giúp cải thiện tình trạng mất ngủ, ngủ không ngon.

ĐIỀU TRỊ VIÊM ĐẠI TRÀNG

Cây an xoa có tác dụng chống viêm, giúp giảm các triệu chứng viêm đại tràng, ngăn ngừa bệnh tái phát.

TÁC DỤNG CỦA CÂY AN XOA? NHỮNG LỢI ÍCH KHÔNG THỂ BỎ QUA 79

CÁCH SỬ DỤNG CÂY AN XOA

Cây an xoa là một loại thảo dược quý có nhiều tác dụng tốt cho sức khỏe, được sử dụng trong nhiều bài thuốc Đông y. Cây an xoa có thể được sử dụng dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm:

  • Dạng sắc thuốc: Lá, thân và rễ cây an xoa rửa sạch, thái nhỏ và sắc lấy nước uống.
  • Dạng cao lỏng: Lá, thân và rễ cây an xoa rửa sạch, phơi khô và sắc lấy nước, cô đặc thành cao lỏng.
  • Dạng bột: Lá, thân và rễ cây an xoa rửa sạch, phơi khô và tán thành bột.

Liều lượng sử dụng cây an xoa

  • Dạng sắc thuốc: Ngày uống 2-3 lần, mỗi lần 20-30ml.
  • Dạng cao lỏng: Ngày uống 2-3 lần, mỗi lần 1-2 thìa cà phê.
  • Dạng bột: Ngày uống 2-3 lần, mỗi lần 2-3g.

TÁC DỤNG PHỤ CỦA CÂY AN XOA

Cây an xoa là một loại thảo dược có nguồn gốc từ thiên nhiên, không chứa chất độc hại cho cơ thể. Tuy nhiên, trong những ngày đầu khi sử dụng thuốc, người bệnh có thể gặp phải một số tác dụng phụ nhẹ, bao gồm:

  • Khó chịu ở bụng
  • Đi ngoài ra phân loãng
  • Mùi hôi tanh ở phân

Những tác dụng phụ này là do cây an xoa có tác dụng thanh lọc, giải độc gan. Khi các độc tố trong gan được đào thải ra ngoài, sẽ gây ra một số triệu chứng khó chịu cho người bệnh.

Những tác dụng phụ này thường sẽ tự biến mất sau vài ngày sử dụng. Nếu các triệu chứng này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, bạn nên ngừng sử dụng cây an xoa và tham khảo ý kiến bác sĩ.

NHỮNG LƯU Ý ĐỂ SỬ DỤNG CÂY AN XOA HIỆU QUẢ NHẤT

Cây an xoa là một loại thảo dược quý có nhiều tác dụng tốt cho sức khỏe, được sử dụng trong nhiều bài thuốc Đông y. Tuy nhiên, để sử dụng cây an xoa hiệu quả và an toàn, người dùng cần lưu ý một số vấn đề sau:

  • Không sử dụng cây an xoa cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
  • Không sử dụng cây an xoa cho người bị dị ứng với thuốc thảo dược hoặc bất kỳ thành phần nào của cây an xoa.
  • Không dùng chung cây an xoa với thuốc tây, nếu dùng cách nhau ít nhất 30 phút.
  • Cây an xoa có lớp lông mỏng nên khi sử dụng có thể gây ngứa ngáy, khó chịu ở cổ họng.
  • Thận trọng khi tìm mua cây an xoa. Hiện nay trên thị trường có rất nhiều cây dại trông rất giống với an xoa, người dùng cần hết sức lưu ý khi đặt mua, thu hái và sử dụng để tránh nhầm lẫn với các loại cây dại khác trong tự nhiên.

CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

NGƯỜI BÌNH THƯỜNG CÓ UỐNG ĐƯỢC CÂY AN XOA KHÔNG?

Câu trả lời là không. Cây an xoa là một loại thảo dược có tác dụng hỗ trợ điều trị các bệnh lý về gan. Nếu người bình thường không mắc bất kỳ bệnh lý nào thì không cần sử dụng cây an xoa.

Cây an xoa có tác dụng thanh lọc, giải độc gan. Khi các độc tố trong gan được đào thải ra ngoài, có thể gây ra một số triệu chứng khó chịu cho người bình thường.

CÂY AN XOA CÓ CHỮA ĐƯỢC BỆNH GAN?

Về tác dụng hỗ trợ điều trị bệnh gan của cây an xoa, các nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng, các thành phần hóa học trong cây an xoa có tác dụng:

  • Tăng cường chức năng gan: Cây an xoa giúp tăng cường chức năng gan, cải thiện các chỉ số men gan, giúp gan khỏe mạnh hơn.
  • Hỗ trợ điều trị viêm gan: Cây an xoa giúp ức chế sự phát triển của virus viêm gan, giúp điều trị viêm gan hiệu quả.
  • Hỗ trợ điều trị xơ gan: Cây an xoa giúp làm chậm quá trình xơ hóa gan, giúp gan phục hồi chức năng.
  • Hỗ trợ điều trị ung thư gan: Cây an xoa giúp ngăn ngừa sự phát triển của tế bào ung thư gan, giúp bệnh nhân kéo dài thời gian sống.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, cây an xoa chỉ có tác dụng hỗ trợ điều trị bệnh gan, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh. Người bệnh nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc thầy thuốc Đông y để được tư vấn cụ thể về liều lượng, cách dùng phù hợp với tình trạng bệnh của mình.

UỐNG CÂY AN XOA KIÊNG ĂN GÌ?

Một số loại thực phẩm có tính hàn như rau dền đỏ, ốc, cua đồng, thịt trâu… không tốt khi kết hợp cùng với cây an xoa. Các loại thực phẩm này có thể làm giảm hiệu quả của cây an xoa hoặc gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn.

Ngoài ra, bạn cũng nên tránh sử dụng các loại rượu, bia, chất kích thích khi đang uống cây an xoa. Các chất này có thể làm giảm hiệu quả của cây an xoa và gây hại cho gan.

Cây an xoa là một loại dược liệu vừa hỗ trợ điều trị các bệnh về gan vừa giúp cải thiện chất lượng đời sống của người bệnh. Tuy nhiên, bên cạnh việc tìm hiểu về công dụng của chúng bạn cũng cần chú ý về sử dụng để tránh được những tác dụng phụ không mong muốn.