Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 1

Thoái hóa đốt sống cổ (Cervical spondylosis) hay còn gọi là thoái hóa cột sống cổ là một trong những tên gọi của tình trạng bệnh lý thoái hóa hệ thống xương cột sống do nhiều nguyên nhân khác nhau trong công việc, lao động, hoạt động, tuổi tác.

Tổng quan bệnh thoái hóa cột sống cổ

Thoái hóa cột sống cổ là một quá trình tự nhiên liên quan đến sự biến đổi của sụn, đĩa đệm, dây chằng và xương ở khu vực cột sống cổ. Đây là một hiện tượng phổ biến và thường xuyên xảy ra khi người ta già đi. Quá trình này dần dần dẫn đến các vấn đề như đau cổ, đặc biệt là khi thực hiện các hoạt động vận động ở khu vực cổ, cảm giác cứng khớp, và các triệu chứng khác có thể xuất hiện.

Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 3

Thoái hóa cột sống cổ là một bệnh lý mạn tính phổ biến ở cột sống, và có thể bắt đầu ở độ tuổi 30. Đến tuổi 60, gần 9/10 người trưởng thành có thể trải qua quá trình thoái hóa này. Bệnh tiến triển chậm và có thể xảy ra ở bất kỳ đoạn nào của cột sống cổ, nhưng thường thấy nhiều nhất ở đoạn C5-C6-C7.

Thoái hóa cột sống cổ có nguy hiểm không?

Thoái hóa cột sống cổ là một trong những vấn đề sức khỏe phổ biến trong xã hội hiện đại. Không chỉ xuất hiện ở người cao tuổi mà còn ảnh hưởng đến những người trẻ tuổi, đặc biệt là những người làm việc văn phòng, thường xuyên phải ngồi lâu và ít vận động cơ thể. Những người làm công việc đòi hỏi phải cúi xuống nhiều, thực hiện các động tác ảnh hưởng đến vùng đầu cổ cũng có nguy cơ cao mắc bệnh thoái hóa đốt sống cổ.

Nó không chỉ tạo ra những vấn đề về sức khỏe mà còn gây khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày và nhiệm vụ lao động của người bệnh. Người mắc bệnh thường gặp các triệu chứng như đau và cảm giác cứng ở vùng cổ, đặc biệt là sau những thời gian dài ngồi hoặc đứng. Các tình trạng này có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và hiệu suất làm việc.

Tỷ lệ mắc bệnh thoái hóa cột sống cổ không chênh lệch nhiều giữa nam và nữ, với cả hai giới đều gặp phải vấn đề này ở mức độ gần như ngang nhau. Điều này thể hiện rằng tác động của lối sống và công việc đối với sức khỏe cột sống cổ không phụ thuộc vào giới tính.

Nguyên nhân bệnh thoái hóa cột sống cổ

Thoái hóa cột sống cổ là một tình trạng phổ biến được gây ra bởi nhiều nguyên nhân, trong đó hoạt động sai tư thế và lối sống không lành mạnh chiếm một phần quan trọng. Các yếu tố chủ yếu bao gồm:

  • Hoạt động sai tư thế và ít vận động: Làm việc trong tư thế không đúng, đặc biệt là cúi, ngửa nhiều, và giữ một tư thế lâu dài có thể gây áp lực và mệt mỏi cho cột sống cổ. Người làm công việc văn phòng, thường xuyên sử dụng máy tính và ít vận động, đặc biệt là ở vùng đầu cổ, có nguy cơ cao mắc bệnh thoái hóa đốt sống cổ.
  • Chế độ dinh dưỡng không đủ: Thiếu chất dinh dưỡng như canxi, vitamin, và magie có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của xương và sụn, đóng góp vào quá trình thoái hóa.
  • Thói quen sinh hoạt không lành mạnh: Cúi hoặc ngửa cổ quá nhiều, mang vác vật nặng trên đầu hoặc vai, sử dụng gối không phù hợp khi ngủ, lạm dụng bia rượu và thuốc lá cũng là những yếu tố có thể góp phần vào quá trình thoái hóa cột sống cổ.
  • Lối sống nằm yên khi ngủ: Giữ một tư thế ngủ ít linh hoạt và không chuyển động có thể gây áp lực lâu dài trên cột sống cổ, góp phần vào quá trình thoái hóa.
Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 5

Các biến đổi trong cột sống có thể bao gồm mất nước đĩa đệm, thoát vị đĩa đệm, tăng sinh xương tạo thành gai xương, và xơ hóa dây chằng. Những thay đổi này có thể dẫn đến giảm linh hoạt, đau đớn, và trong một số trường hợp, có thể ảnh hưởng đến tủy sống và rễ thần kinh. Để phòng tránh và quản lý thoái hóa cột sống cổ, quan trọng nhất là duy trì một lối sống lành mạnh và thực hiện các biện pháp chăm sóc sức khỏe cột sống thích hợp.

Triệu chứng bệnh thoái hóa cột sống cổ

Triệu chứng của thoái hóa cột sống cổ thường xuất hiện khi bệnh đã phát triển một thời gian và thường bao gồm những dấu hiệu và tình trạng sau:

  • Đau và mệt mỏi: Người bệnh có thể trải qua cảm giác đau, mỏi, và nhức ở vùng cổ, thường xuất hiện ngay cả khi không vận động hoặc nghỉ ngơi. Cử động đầu cổ cũng có thể gây ra đau đớn.
  • Đau và cảm giác kéo dài từ gáy đến vai và cánh tay: Đau thường lan rộng từ khu vực gáy đến tai, cổ, và thậm chí có thể ảnh hưởng đến vai và cánh tay. Người bệnh có thể trải qua “tư thế vẹo cổ” và cảm thấy khó chịu khi thực hiện các động tác cổ.
  • Mất cảm giác và tê liệt: Một số trường hợp có thể gặp mất cảm giác sâu trong tay, đôi khi kèm theo tình trạng tê liệt ở cánh tay và bàn tay.
  • Cứng cổ và khó quay đầu: Bệnh nhân có thể trải qua cảm giác cứng cổ, đặc biệt sau khi dậy từ giấc ngủ. Quay đầu có thể trở nên khó khăn và đau nhức.
  • Dấu hiệu Lhermitte: Đây là một triệu chứng đặc trưng, khi người bệnh cảm nhận cảm giác khó chịu giống như “luồng điện” chạy từ cổ xuống xương sống, tay, chân, ngón tay, và ngón chân. Triệu chứng này thường được kích thích khi cúi cổ về phía trước và có thể kéo dài hoặc kết thúc nhanh chóng.

Đối tượng nguy cơ bệnh thoái hóa cột sống cổ

Các yếu tố nguy cơ của bệnh thoái hóa cột sống cổ bao gồm:

  • Tuổi: Tuổi tác là một yếu tố nguy cơ quan trọng. Thoái hóa đốt sống cổ thường phát triển và trở nên rõ ràng hơn ở những người ở độ tuổi trung niên, khoảng 40 – 50 tuổi. Quá trình lão hóa và mất khả năng tái tạo của các cấu trúc cột sống cổ làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • Nghề nghiệp: Nghề nghiệp có thể ảnh hưởng đến nguy cơ thoái hóa cột sống cổ. Những công việc yêu cầu tư thế cúi, cử động nhiều ở vùng đầu cổ, và có cường độ lao động cao có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Các nghề như nghệ sĩ xiếc, nha sĩ, thợ cắt tóc, thợ sơn trần, thợ trát vách, và nhân viên văn phòng, đặc biệt là những người ngồi lâu và ít vận động, có thể có nguy cơ cao hơn.
  • Chấn thương cổ: Các chấn thương cổ trước đây, như tai nạn giao thông hoặc tai nạn thể thao, có thể tăng nguy cơ mắc thoái hóa cột sống cổ.
  • Yếu tố di truyền: Có yếu tố di truyền trong gia đình cũng có thể là một yếu tố nguy cơ. Nếu có người thân trong gia đình từng mắc thoái hóa cột sống cổ, nguy cơ mắc bệnh có thể tăng.
  • Hút thuốc: Hút thuốc cũng liên quan đến tăng đau cổ và có thể đóng góp vào quá trình thoái hóa cột sống cổ. Thuốc lá có thể gây ảnh hưởng đến sự cung cấp máu và dẫn đến tình trạng viêm nhiễm, làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 7

Phòng ngừa bệnh thoái hóa cột sống cổ

Phòng bệnh thoái hóa đốt sống cổ đặc biệt quan trọng để giữ cho cột sống khỏe mạnh và hạn chế nguy cơ mắc bệnh. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa và thực hành hợp lý:

  • Chăm sóc và xoa bóp cổ: Thực hiện các bài tập xoa bóp và tập luyện nhẹ nhàng tại vùng cổ có thể giúp cải thiện sự linh hoạt và giảm căng thẳng cơ bắp.
  • Quản lý thời gian làm việc: Hạn chế thời gian ngồi lâu một chỗ và thay đổi tư thế làm việc thường xuyên để giảm áp lực lên cột sống cổ.
  • Tư thế ngủ đúng: Sử dụng gối đầu có độ cao phù hợp và tránh tư thế ngủ quá ưỡn cổ hoặc cúi gấp cổ.
  • Tư thế làm việc đúng: Đảm bảo tư thế ngồi đúng khi làm việc với máy tính, có ghế làm việc và bàn làm việc phù hợp với chiều cao để tránh căng thẳng không cần thiết cho cột sống cổ.
  • Thực hiện các bài tập cường độ thấp: Bài tập như yoga, Pilates, và bài tập cơ bản có thể giúp củng cố cơ bắp và cải thiện linh hoạt của cột sống.
  • Hạn chế vặn và uốn cổ đột ngột: Tránh những động tác vặn và uốn cổ đột ngột, đặc biệt là khi cảm thấy mệt mỏi hoặc đau.
  • Kiểm soát thói quen hút thuốc: Nếu bạn hút thuốc, hãy cố gắng hạn chế hoặc dừng hoàn toàn để giảm nguy cơ thoái hóa cột sống cổ.
  • Kiểm soát thời gian xem điện thoại và máy tính: Tránh cúi xuống quá thấp khi xem điện thoại hoặc máy tính để giảm áp lực lên cột sống cổ.
  • Kiểm soát cân nặng: Duy trì cân nặng ổn định để giảm áp lực lên cột sống.
  • Thăm bác sĩ định kỳ: Kiểm tra sức khỏe và thăm bác sĩ định kỳ để theo dõi sự phát triển của bất kỳ vấn đề cột sống cổ nào và nhận lời khuyên chăm sóc sức khỏe cá nhân.

Các biện pháp chẩn đoán bệnh thoái hóa cột sống cổ

Chẩn đoán thoái hóa cột sống cổ thường đòi hỏi một quá trình đánh giá toàn diện, kết hợp nhiều phương pháp khác nhau. Dưới đây là mô tả chi tiết về quá trình chẩn đoán:

Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 9

Khám lâm sàng

  • Kiểm tra tầm vận động của cột sống cổ: Bác sĩ thực hiện kiểm tra tư thế và phạm vi chuyển động của cột sống cổ để đánh giá sự linh hoạt và có hiểu biết về các dấu hiệu thoái hóa. Kiểm tra khả năng quay đầu, cúi người, và nghiêng đầu để đánh giá sự mềm dẻo của cột sống.
  • Kiểm tra các phản xạ và sức cơ ở hai tay: Bác sĩ kiểm tra các phản xạ và sức cơ của bệnh nhân để phát hiện bất thường có thể là do thoái hóa ảnh hưởng đến dây thần kinh.

Chỉ định các xét nghiệm

  • X-quang cột sống cổ: Cung cấp hình ảnh về cấu trúc xương và có thể phát hiện các biểu hiện của thoái hóa như gai xương.
  • Chụp CT: Hình ảnh chi tiết hơn về cấu trúc xương, đặc biệt là với các tổn thương nhỏ.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Hình ảnh chi tiết về mô mềm như đĩa đệm và dây thần kinh, giúp xác định thoát vị đĩa đệm và áp lực lên dây thần kinh.
  • Điện cơ (Electromyography): Đo hoạt động điện trong dây thần kinh và cơ bắp, giúp xác định tình trạng của các dây thần kinh.
  • Nghiên cứu dẫn truyền thần kinh: Đo cường độ và tốc độ truyền tín hiệu thần kinh để đánh giá xem có bất thường nào không.

Các biện pháp điều trị thoái hóa cột sống cổ

Điều trị thoái hóa đốt sống cổ phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các dấu hiệu của bệnh. Mục tiêu của điều trị là giảm đau, giúp duy trì các hoạt động thông thường nhất và ngăn ngừa tổn thương vĩnh viễn cho tủy sống và dây thần kinh.

Thoái hóa đốt sống cổ uống thuốc gì?

Thuốc chống viêm, giảm đau không Steroid (NSAID)

  • Chức năng: Giảm viêm và đau, có thể giúp kiểm soát triệu chứng thoái hóa cột sống cổ.
  • Ví dụ: Ibuprofen, naproxen.

Corticosteroid

  • Chức năng: Giảm viêm nhanh chóng.
  • Dạng sử dụng: Có thể dùng uống hoặc tiêm, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của triệu chứng.
  • Lưu ý: Được sử dụng trong thời gian ngắn để tránh các tác dụng phụ tiềm ẩn.

Thuốc giãn cơ

  • Chức năng: Giảm sự co cơ và cung cấp giảm đau.
  • Ví dụ: Cyclobenzaprine.

Thuốc chống động kinh

  • Chức năng: Giảm cơn đau do kích thích các dây thần kinh.
  • Ví dụ: Gabapentin, Pregabalin.

Thuốc chống trầm cảm

  • Chức năng: Có thể giúp giảm đau và cải thiện tâm lý.
  • Ví dụ: Citalopram, Amitriptyline.
Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 11

Một số bài tập chữa thoái hóa đốt sống cổ

Thông qua các bài tập để giúp kéo dài và tăng cường sức cơ ở cổ và vai. Đặc biệt với các phương pháp như kéo dãn, xoa bóp vùng, điện phân dẫn thuốc sẽ giúp làm giảm biểu hiện đau đáng kể.

Bài tập thư giãn cơ

Bài tập chữa thoái hóa đốt sống cổ đầu tiên đó là động tác thư giãn khởi động nhẹ nhàng trước khi bước vào các bài tập chuyên sâu, đây là giai đoạn quan trọng giúp luyện cơ cổ dẻo dai và tránh tình trạng chuột rút trong lúc thực hiện.

Công dụng:

  • Bài tập giúp điều trị các chứng do thoái hoá đốt sống cổ, thoát vị đĩa đệm cột sống cổ dẫn đến teo cơ,…

Cách thực hiện:

  • Chuẩn bị với tư thế ngồi thoải mái, hít thở sâu thư giãn.
  • Cúi đầu sao cho cằm chạm ngực và giữ nguyên tư thế này khoảng 5-10 giây.
  • Từ từ ngửa đầu ra sau, mắt hướng lên trần nhà, giữ nguyên tư thế này khoảng 5-10 giây. N
  • Nghiêng đầu sang bên phải để tai chạm vai và giữ tư thế này trong 5 – 10 giây, thả lỏng người.
  • Làm tương tự như bước 4 nhưng nghiêng trái. Xoay đầu nhẹ nhàng sang hai bên để thả lỏng phần đầu cổ.

Bài tập tăng sức mạnh cơ vùng cột sống cổ

Bài tập tăng sức mạnh các nhóm cơ vùng cột sống cổ giúp hỗ trợ điều trị thoái hoá cột sống. Các công việc ngồi trước màn hình máy tính sẽ khiến máu không lưu thông đều, dễ mắc các bệnh nhức mỏi.

Công dụng:

  • Giúp thư giãn hệ thống dây thần kinh cột sống, cải thiện chứng đau xương khớp.

Cách thực hiện:

  • Nằm ngửa xuống sàn nhà, sau đó ưỡn cổ và vai lên, giữ trong vài giây.
  • Lắc vai qua lại khoảng 4 lần, sau đó thở ra và ép bụng xuống.
  • Thực hiện bài tập 3 lần một ngày.

Bài tập thoái hóa đốt sống cổ gập duỗi cổ

Các động tác gập duỗi cổ rất đơn giản. Cách thực hiện bài tập thoái hóa đốt sống cổ như sau:

  • Đưa cằm từ từ xuống chạm vào thành ngực, giữ nguyên cổ tại tư thế này trong thời gian khoảng 5 đến 10 giây rồi quay trở lại vị trí ban đầu.
  • Động tác tiếp theo là ngửa đầu ra sau và nhìn lên trần nhà, giữ trong 5 đến 10 giây rồi quay trở lại vị trí ban đầu.
  • Động tác cuối cùng là nghiêng đầu tối đa sang một bên vai cho đến khi cổ hơi căng ra, giữ trong 5 đến 10 giây rồi quay trở lại vị trí ban đầu. Lặp lại động tác này ở bên vai đối diện.
  • Tất cả 3 động tác trên làm lặp lại 3 đến 5 lần.
Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 13

Phẫu thuật

Nếu điều trị bảo tồn thất bại hoặc nếu các dấu hiệu và triệu chứng thần kinh chẳng hạn như yếu ở tay cần phẫu thuật để giải phóng chèn ép tạo thêm chỗ cho tủy sống và rễ thần kinh.

Các phương pháp phẫu thuật có thể thực hiện là:

  • Loại bỏ một đĩa đệm thoát vị hoặc xương.
  • Loại bỏ một phần của đốt sống.
  • Hợp nhất một phần của cổ bằng cách ghép xương và phần cứng.

ĐỨT DÂY CHẰNG CHÉO TRƯỚC BAO LÂU THÌ LÀNH? ĐỂ LÂU CÓ SAO KHÔNG?

ĐỨT DÂY CHẰNG CHÉO TRƯỚC BAO LÂU THÌ LÀNH? ĐỂ LÂU CÓ SAO KHÔNG? 15

Dây chằng chéo trước là một trong những cấu trúc phần mềm có vai trò làm vững khớp gối. Khi nó bị tổn thương sẽ làm biến đổi lực tì đè, dẫn đến hậu quả mất vững, rách sụn chêm… nặng nề nhất là thoái hóa khớp gối. Vậy đứt dây chằng chéo trước bao lâu thì lành? Để lâu có sao không? Cần phải điều trị, phòng ngừa thế nào? Hãy cùng phunutoancau  tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

ĐỨT DÂY CHẰNG CHÉO TRƯỚC BAO LÂU THÌ LÀNH? ĐỂ LÂU CÓ SAO KHÔNG? 17

ĐỨT DÂY CHẰNG CHÉO TRƯỚC

ĐỨT DÂY CHẰNG CHÉO TRƯỚC LÀ GÌ?

Dây chằng chéo trước là một dây chằng nằm ở trung tâm khớp gối, có vai trò chính là giữ cho xương chày không bị trượt ra trước so với xương đùi. Dây chằng này có hình chữ nhật, dài khoảng 3-4cm, rộng khoảng 1cm và dày khoảng 10mm.

Đứt dây chằng chéo trước xảy ra khi đầu gối bị tác động mạnh gây đứt một phần hoặc đứt hoàn toàn. Trong đó, tổn thương dây chằng chéo trước phổ biến nhất là trường hợp bị đứt hoàn toàn.

NGUYÊN NHÂN

Các nguyên nhân phổ biến gây đứt dây chằng chéo trước bao gồm:

  • Chấn thương thể thao: Các môn thể thao có nguy cơ cao bị đứt dây chằng chéo trước bao gồm bóng đá, bóng rổ, bóng chuyền, trượt tuyết, bóng chày,…
  • Tai nạn giao thông: Các tai nạn giao thông như va chạm xe máy, ô tô,… cũng có thể gây đứt dây chằng chéo trước.
  • Chấn thương do tai nạn lao động: Các chấn thương do tai nạn lao động như ngã từ trên cao, bị vật nặng đè,… cũng có thể gây đứt dây chằng chéo trước.

TRIỆU CHỨNG

Triệu chứng của đứt dây chằng chéo trước bao gồm:

  • Đau dữ dội ở khớp gối ngay sau chấn thương.
  • Khớp gối sưng và bầm tím.
  • Khớp gối không ổn định, lỏng lẻo.
  • Khó khăn khi vận động khớp gối, đặc biệt là các động tác xoay người.

CHẨN ĐOÁN

Để chẩn đoán đứt dây chằng chéo trước, bác sĩ sẽ thực hiện thăm khám lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng như:

  • X-quang: X-quang có thể giúp loại trừ các tổn thương xương như gãy xương chày hoặc xương đùi.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI là phương pháp chẩn đoán hình ảnh tốt nhất để xác định tình trạng đứt dây chằng chéo trước.

ĐỨT DÂY CHẰNG CHÉO TRƯỚC ĐẦU GỐI ĐỂ LÂU CÓ SAO KHÔNG? 

Nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, tình trạng đứt dây chằng chéo trước có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, bao gồm:

  • Tăng nguy cơ rách sụn chêm: Sụn chêm là một miếng đệm nằm giữa xương đùi và xương chày, có tác dụng giúp hấp thụ lực tác động lên khớp gối. Khi dây chằng chéo trước bị đứt, khớp gối sẽ trở nên lỏng lẻo, khiến cho sụn chêm dễ bị tổn thương hơn.
  • Tăng nguy cơ thoái hóa khớp gối: Thoái hóa khớp gối là tình trạng sụn khớp bị bào mòn, khiến cho khớp gối đau đớn, cứng khớp và khó vận động. Khi dây chằng chéo trước bị đứt, khớp gối sẽ chịu nhiều lực tác động hơn, từ đó làm tăng nguy cơ thoái hóa khớp gối.
  • Thay đổi dáng đi: Khi dây chằng chéo trước bị đứt, khớp gối sẽ không còn được cố định ở vị trí bình thường, khiến cho người bệnh thay đổi dáng đi. Điều này có thể dẫn đến các vấn đề về xương khớp khác, chẳng hạn như đau lưng, đau cổ.

Ngoài ra, đứt dây chằng chéo trước cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh hoạt và vận động của người bệnh. Người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc đi lại, leo cầu thang, chơi thể thao,…

Chính vì vậy, khi bị đứt dây chằng chéo trước, người bệnh cần được thăm khám và điều trị kịp thời. Phương pháp điều trị sẽ phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của chấn thương.

KHI NÀO CẦN MỔ ĐỨT DÂY CHẰNG CHÉO TRƯỚC?

Sự cần thiết của phẫu thuật phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tổn thương dây chằng chéo trước và những ảnh hưởng của nó đến cuộc sống của người bệnh. Do đó, bệnh nhân sẽ được chỉ định mổ khi dây chằng chéo trước bị rách hoàn toàn, không thể tự lành và mất vững khớp gối.

Để xác định vết rách là một phần hay toàn bộ và có cần tiến hành phẫu thuật hay không, các bác sĩ sẽ thực hiện hai phương pháp kiểm tra thủ công:

  • Kiểm tra Lachman: Bác sĩ sẽ tiến hành kéo thử xương chày về phía trước để kiểm tra sự toàn vẹn của khớp gối. Nếu dây chằng chéo trước chưa bị tổn hại, thì xương không bị lệch hoặc chỉ lệch nhẹ.
  • Thử nghiệm xoay chuyển: Bệnh nhân nằm ngửa, bác sĩ nâng chân lên và đặt áp lực xoay lên đầu gối. Nếu xương không dịch chuyển, thử nghiệm được cho là có kết quả âm tính và dây chằng chéo chưa bị tổn thương nhiều.

Ở những bệnh nhân chỉ bị rách một phần dây chằng chéo trước, bác sĩ có thể đề nghị hoãn phẫu thuật và dành thời gian chăm sóc xem dây chằng có thể tự khôi phục lại tổn thương hay không. Bên cạnh đó, với những bệnh nhân đã được xác định là bị đứt dây chằng chéo trước, nhưng không có nhu cầu vận động mạnh, không có triệu chứng mất vững và/hoặc lớn tuổi thì cũng ít khi có chỉ định phẫu thuật.

ĐỨT DÂY CHẰNG CHÉO BAO LÂU THÌ LÀNH?  

Thời gian phục hồi sau chấn thương dây chằng chéo nhanh hay chậm tùy thuộc vào mức độ tổn thương của bạn. Trong đó, bao gồm hai trường hợp điển hình là: 

TRƯỜNG HỢP KHÔNG PHẪU THUẬT

Nếu các bác sĩ không chỉ định phẫu thuật, sau khoảng 3 tháng dây chằng bị rách sẽ trở nên liền mạch trở lại. Tuy nhiên, trên thực tế thì dây chằng không thể tự lành, mà nó sẽ tạo thành mô xơ để sửa chữa tổn thương. Do đó, tuy không có rất rách nhưng độ căng của dây chằng không còn như ban đầu, dẫn đến chức năng của chúng cũng bị ảnh hưởng.

Trong trường hợp này, người bệnh cần lưu ý những điều sau:

  • Sử dụng nạng để tránh cho trọng lượng gây áp lực lên đầu gối.
  • Đeo nẹp để hỗ trợ và ổn định đầu gối.
  • Tập vật lý trị liệu để tăng cường sức mạnh của cơ bắp và phục hồi phạm vi chuyển động.

TRƯỜNG HỢP CẦN PHẪU THUẬT

Đối với những người chơi thể thao, sau khi phẫu thuật tái tạo dây chằng chéo trước có thể phải mất từ 7-9 tháng mới có thể hồi phục hoàn toàn và sẵn sàng cho các hoạt động như trước đây. Trong quá trình hồi phục, người bệnh cũng có thể phải sử dụng nạng hoặc nẹp cố định đầu gối.

Trong trường hợp này, vật lý trị liệu cũng đóng vai trò rất quan trọng để phục hồi sau khi bị đứt ACL. Các bài tập giãn cơ và tăng cường sức mạnh có thể giúp người bệnh:

  • Giảm đau và sưng.
  • Linh hoạt và mở rộng phạm vi chuyển động của khớp gối.
  • Tăng cường sức mạnh cho khu vực xung quanh đầu gối.
  • Mang đến cảm giác cân bằng.

Nhìn chung, quá trình phục hồi sau khi bị đứt dây chằng chéo là một quá trình lâu dài và đòi hỏi sự kiên trì của người bệnh. Người bệnh cần tuân thủ theo đúng chỉ định của bác sĩ và tập luyện vật lý trị liệu thường xuyên để có kết quả phục hồi tốt nhất.

CHĂM SÓC SAU MỔ DÂY CHẰNG CHÉO TRƯỚC

Sau khi phẫu thuật tái tạo dây chằng chéo trước, người bệnh cần được chăm sóc và phục hồi đúng cách để đạt được kết quả tốt nhất. Dưới đây là một số lưu ý về chăm sóc sau mổ dây chằng chéo trước:

  • Nghỉ ngơi: Người bệnh cần dành thời gian nghỉ ngơi, hạn chế đi lại, vận động mạnh để vết thương có thời gian lành lại.
  • Chườm lạnh: Chườm lạnh lên vùng đầu gối bị phẫu thuật trong vòng 20 phút, mỗi 3 giờ một lần để giảm sưng, đau.
  • Thuốc men: Người bệnh cần uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ để giảm đau, kháng viêm và chống nhiễm trùng.
  • Vệ sinh vết mổ: Vết mổ cần được vệ sinh sạch sẽ, khô ráo.
  • Tập vật lý trị liệu: Tập vật lý trị liệu giúp tăng cường sức mạnh, độ dẻo dai của cơ bắp, khớp gối và phục hồi chức năng cho khớp gối.

THỜI GIAN PHỤC HỒI SAU MỔ DÂY CHẰNG CHÉO TRƯỚC

Thời gian phục hồi sau mổ dây chằng chéo trước phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Tuổi tác của người bệnh: Người bệnh trẻ tuổi thường có khả năng phục hồi nhanh hơn người bệnh lớn tuổi.
  • Tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh: Người bệnh có sức khỏe tốt thường có khả năng phục hồi nhanh hơn người bệnh có sức khỏe kém.
  • Kỹ thuật phẫu thuật: Kỹ thuật phẫu thuật hiện đại giúp người bệnh phục hồi nhanh hơn.
  • Sự tuân thủ các hướng dẫn của bác sĩ và chuyên viên vật lý trị liệu: Người bệnh tuân thủ tốt các hướng dẫn sẽ giúp quá trình phục hồi diễn ra thuận lợi hơn.

Thông thường, người bệnh cần khoảng 6 tháng – 1 năm để phục hồi hoàn toàn sau mổ dây chằng chéo trước. Trong thời gian này, người bệnh cần kiên trì tập vật lý trị liệu để đạt được kết quả tốt nhất.