NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ BIẾN CHỨNG PHỔ BIẾN

NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ BIẾN CHỨNG PHỔ BIẾN 1

Nhồi máu cơ tim cấp, đặc biệt là ở những người mắc bệnh mạch vành, là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở mọi độ tuổi. Để nhận biết sớm và tận dụng “giờ vàng” quan trọng để can thiệp, quan trọng hơn hết là hiểu rõ về những dấu hiệu và triệu chứng. Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau đây.

NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ BIẾN CHỨNG PHỔ BIẾN 3

NHỒI MÁU CƠ TIM LÀ GÌ?

Nhồi máu cơ tim cấp là một tình trạng khẩn cấp y tế đe dọa tính mạng. Đây là tình trạng cơ tim bị thiếu máu nuôi và hoại tử do mạch vành (mạch máu nuôi cơ tim) bị tắc nghẽn đột ngột bởi cục huyết khối trong lòng mạch. Nhồi máu cơ tim cấp là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong với tỷ lệ mắc phải ngày một tăng. Nhờ những tiến bộ trong chẩn đoán và điều trị nhồi máu cơ tim mà tỷ lệ tử vong đã giảm đáng kể xuống chỉ còn khoảng 7%.

DẤU HIỆU CẢNH BÁO NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP

Dấu hiệu cảnh báo nhồi máu cơ tim cấp có thể bao gồm:

ĐAU NGỰC

Đây là triệu chứng điển hình nhất của nhồi máu cơ tim. Cơn đau thường dữ dội, như có vật gì đó đè nặng, bóp nghẹt ở ngực, sau xương ức hoặc ngực trái. Cơn đau có thể lan ra sau lưng, lên cổ, cằm, vai hoặc cánh tay. Cơn đau thường kéo dài hơn 20 phút và không thuyên giảm khi nghỉ ngơi hoặc dùng thuốc giảm đau thông thường.

KHÓ THỞ

Khó thở là một triệu chứng phổ biến khác của nhồi máu cơ tim. Khó thở có thể xảy ra khi nghỉ ngơi hoặc khi gắng sức.

BUỒN NÔN VÀ NÔN

Buồn nôn và nôn là những triệu chứng thường gặp ở một số người bị nhồi máu cơ tim.

TOÁT MỒ HÔI

Toát mồ hôi lạnh là một triệu chứng thường gặp ở một số người bị nhồi máu cơ tim.

MỆT MỎI

Mệt mỏi bất thường là một triệu chứng cảnh báo nhồi máu cơ tim có thể xảy ra trước khi cơn đau ngực xuất hiện.

HỒI HỘP, ĐÁNH TRỐNG NGỰC

Hồi hộp, đánh trống ngực là những triệu chứng thường gặp ở một số người bị nhồi máu cơ tim.

CHÓNG MẶT HOẶC NGẤT XỈU

Chóng mặt hoặc ngất xỉu là những triệu chứng hiếm gặp của nhồi máu cơ tim.

Ngoài ra, nhồi máu cơ tim cấp có thể không có triệu chứng đau ngực ở một số trường hợp, đặc biệt là ở phụ nữ, người cao tuổi và người mắc bệnh đái tháo đường. Những người thuộc nhóm nguy cơ cao này có thể có các triệu chứng tương đương như khó thở, thay đổi tri giác, ngất hoặc tụt huyết áp < 90/60 mmHg.

NGUYÊN NHÂN GÂY NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP

Nguyên nhân chính gây nhồi máu cơ tim cấp là do vỡ mảng xơ vữa động mạch vành. Mảng xơ vữa là một khối chất béo, cholesterol và các chất khác tích tụ trong lòng mạch. Khi mảng xơ vữa bị vỡ, nó có thể gây kích hoạt các tiểu cầu trong máu tập hợp lại và tạo thành cục huyết khối. Cục huyết khối này có thể làm tắc nghẽn hoàn toàn mạch vành, khiến cơ tim phía sau mạch bị thiếu máu nuôi và hoại tử.

Ngoài ra, nhồi máu cơ tim cấp cũng có thể do các nguyên nhân sau:

  • Hẹp động mạch vành: Hẹp động mạch vành có thể do xơ vữa động mạch, viêm động mạch vành hoặc các bệnh lý khác. Khi động mạch vành bị hẹp, lượng máu cung cấp cho cơ tim sẽ giảm, khiến cơ tim bị thiếu máu nuôi và có thể dẫn đến nhồi máu cơ tim.
  • Giảm lưu lượng máu đến tim: Giảm lưu lượng máu đến tim có thể do các nguyên nhân như rối loạn nhịp tim, suy tim, sốc tim,…
  • Các bệnh lý khác: Một số bệnh lý khác cũng có thể làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim.

AI CÓ NGUY CƠ BỊ NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP?

Có nhiều yếu tố nguy cơ có thể làm tăng nguy cơ bị nhồi máu cơ tim cấp, bao gồm:

  • Tuổi tác: Nguy cơ nhồi máu cơ tim tăng theo tuổi tác. Nam giới có nguy cơ nhồi máu cơ tim cao hơn nữ giới.
  • Giới tính: Nam giới có nguy cơ nhồi máu cơ tim cao hơn nữ giới.
  • Yếu tố gia đình: Nếu có người thân trong gia đình bị nhồi máu cơ tim, bạn có nguy cơ cao mắc bệnh hơn.
  • Tiền sử bệnh tim: Nếu bạn đã từng bị nhồi máu cơ tim, bạn có nguy cơ cao bị nhồi máu cơ tim lần thứ hai.
  • Các yếu tố nguy cơ lối sống: Các yếu tố nguy cơ lối sống có thể làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim bao gồm:
  • Hút thuốc lá: Hút thuốc lá là yếu tố nguy cơ hàng đầu gây nhồi máu cơ tim.
  • Thừa cân hoặc béo phì: Thừa cân hoặc béo phì làm tăng nguy cơ hình thành mảng xơ vữa.
  • Lười vận động: Lười vận động làm tăng nguy cơ hình thành mảng xơ vữa.
  • Chế độ ăn uống không lành mạnh: Ăn nhiều chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa, cholesterol và đường có thể làm tăng nguy cơ hình thành mảng xơ vữa.
  • Căng thẳng, stress: Căng thẳng, stress có thể làm tăng nguy cơ vỡ mảng xơ vữa.

BIẾN CHỨNG NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP

RỐI LOẠN NHỊP

Tổn thương do nhồi máu cơ tim có thể ảnh hưởng đến cách thức các tín hiệu điện di chuyển trong tim, gây ra những thay đổi về nhịp tim (rối loạn nhịp). Một số trường hợp rất nghiêm trọng và gây chết người, đột tử.

SỐC TIM

Tình trạng hiếm gặp này xảy ra khi tim đột ngột không thể bơm máu, xảy ra khi tổn thương khối lượng cơ tim lớn >40%. Sốc tim có thể dẫn đến tử vong nếu không được điều trị kịp thời.

SUY TIM

Mô cơ tim bị tổn thương nhiều có thể khiến tim không thể bơm máu. Suy tim có thể tạm thời (suy tim cấp) hoặc lâu dài (mãn tính). Suy tim là một biến chứng nghiêm trọng của nhồi máu cơ tim có thể dẫn đến tử vong.

VIÊM MÀNG NGOÀI TIM

Đôi khi nhồi máu cơ tim gây ra tình trạng phản ứng hệ thống miễn dịch bị lỗi. Tình trạng này được gọi là hội chứng Dressler (viêm tràn dịch màng ngoài tim sau nhồi máu cơ tim). Hội chứng Dressler có thể gây đau ngực, sốt và khó thở.

NGƯNG TIM

Tim bỗng nhiên ngừng đập mà không có bất cứ một tín hiệu nào báo trước. Sự thay đổi tín hiệu đột ngột của tim gây ngừng tim. Cơn nhồi máu cơ tim cấp làm tăng nguy cơ và đe dọa tính mạng người bệnh, có thể dẫn đến tử vong (đột tử do tim) nếu không được điều trị ngay lập tức.

CHẨN ĐOÁN NHỒI MÁU CƠ TIM

ĐIỆN TÂM ĐỒ

Điện tâm đồ là xét nghiệm quan trọng nhất để chẩn đoán nhồi máu cơ tim. Điện tâm đồ có thể ghi lại các thay đổi của điện tim trong tim. Các thay đổi của điện tim có thể cho thấy có nhồi máu cơ tim đang xảy ra.

XÉT NGHIỆM MÁU

Xét nghiệm máu có thể giúp phát hiện các dấu hiệu của nhồi máu cơ tim. Các dấu hiệu này bao gồm:

  • Tăng men tim: Men tim là các protein được giải phóng vào máu khi cơ tim bị tổn thương.
  • Tăng troponin: Troponin là một loại men tim đặc hiệu cho cơ tim.

CÁC XÉT NGHIỆM KHÁC

Các xét nghiệm khác có thể được sử dụng để chẩn đoán nhồi máu cơ tim bao gồm:

  • Chụp X-quang lồng ngực: Chụp X-quang lồng ngực có thể giúp phát hiện các dấu hiệu của nhồi máu cơ tim, chẳng hạn như tràn dịch màng tim hoặc tăng kích thước tim.
  • Siêu âm tim: Siêu âm tim có thể giúp đánh giá chức năng tim và phát hiện các tổn thương do nhồi máu cơ tim.
  • Chụp mạch vành: Chụp mạch vành là xét nghiệm xâm lấn sử dụng ống thông để chụp hình ảnh các mạch vành. Chụp mạch vành có thể giúp xác định vị trí và mức độ tắc nghẽn của mạch vành.
NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ BIẾN CHỨNG PHỔ BIẾN 5

ĐIỀU TRỊ NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP

Mục tiêu của điều trị nhồi máu cơ tim cấp là khôi phục lưu lượng máu đến cơ tim càng sớm càng tốt. Điều trị nhồi máu cơ tim thường được thực hiện trong phòng cấp cứu.

ĐIỀU TRỊ TÁI LƯU THÔNG MẠCH VÀNH

Điều trị tái lưu thông mạch vành là biện pháp quan trọng nhất để cứu sống người bệnh nhồi máu cơ tim. Điều trị tái lưu thông mạch vành có thể được thực hiện bằng các phương pháp sau:

  • Thuốc tiêu sợi huyết: Thuốc tiêu sợi huyết là loại thuốc có tác dụng làm tan cục máu đông. Thuốc tiêu sợi huyết có thể được sử dụng trong vòng 12 giờ đầu sau khi xuất hiện triệu chứng nhồi máu cơ tim.
  • Chụp mạch vành, đặt stent: Chụp mạch vành, đặt stent là thủ thuật sử dụng ống thông để đưa stent vào mạch vành bị tắc nghẽn. Stent là một ống nhỏ, lưới kim loại giúp giữ cho mạch vành mở rộng.
  • Mổ bắc cầu động mạch vành: Mổ bắc cầu động mạch vành là thủ thuật sử dụng đoạn mạch máu từ cơ thể khác để tạo đường đi mới cho máu lưu thông đến tim. Mổ bắc cầu động mạch vành thường được thực hiện khi nhồi máu cơ tim nặng hoặc các phương pháp điều trị khác không hiệu quả.

ĐIỀU TRỊ LÂU DÀI SAU NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP

Bệnh nhân sau nhồi máu cơ tim cần được điều trị và chăm sóc lâu dài để tránh tái phát và biến chứng về sau.

Thay đổi lối sống là điều cần làm xuyên suốt quá trình điều trị:

  • Tập thể dục đều đặn, giảm cân nếu dư cân hoặc béo phì;
  • Không hút thuốc lá, hạn chế rượu bia, nước ngọt;
  • Không nên ăn mặn, giảm ăn thịt mỡ, thức ăn đóng hộp, thức ăn nhanh, đồ ăn chiên xào;
  • Nên ăn nhiều trái cây, rau, củ, quả, hạt; Ăn cá hoặc thịt gà thay cho thịt heo, thịt bò;
  • Tránh căng thẳng, luyện tập thư giãn.
  • Người bệnh cần uống thuốc và tái khám thường xuyên:

Các thuốc điều trị thiết yếu: Thuốc ức chế men chuyển hoặc chẹn thụ thể angiotensin 2, chẹn bêta, chống kết tập tiểu cầu (aspirin, clopidogrel, ticagrelor, prasugrel) và statin. 

Bệnh nhân sau nhồi máu cơ tim cần uống 2 loại thuốc chống kết tập tiểu cầu tối thiểu trong vòng 1 năm. Sau đó, duy trì ít nhất 1 loại thuốc chống kết tập tiểu cầu lâu dài.

Bệnh nhân sau phẫu thuật bắc cầu hoặc đặt stent mạch vành cần uống thuốc chống kết tập tiểu cầu lâu dài để phòng ngừa huyết khối trong stent hoặc tái hẹp mạch vành.

Điều trị tích cực các bệnh đi kèm như: Tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn mỡ máu…

PHÒNG NGỪA NHỒI MÁU CƠ TIM

Dưới đây là một số lời khuyên cụ thể để phòng ngừa nhồi máu cơ tim:

  • Kiểm soát huyết áp: Huyết áp lý tưởng là dưới 120/80 mmHg. Nếu bạn bị tăng huyết áp, hãy uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ và thực hiện các thay đổi lối sống lành mạnh, chẳng hạn như ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên và giảm cân nếu cần.
  • Kiểm soát đường huyết: Mức đường huyết lý tưởng là dưới 100 mg/dL khi đói và dưới 140 mg/dL sau bữa ăn. Nếu bạn bị đái tháo đường, hãy uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ và thực hiện các thay đổi lối sống lành mạnh, chẳng hạn như ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên và giảm cân nếu cần.
  • Kiểm soát cholesterol: Mức cholesterol toàn phần lý tưởng là dưới 200 mg/dL, mức cholesterol LDL (cholesterol xấu) lý tưởng là dưới 100 mg/dL và mức cholesterol HDL (cholesterol tốt) lý tưởng là trên 40 mg/dL ở nam giới và trên 50 mg/dL ở nữ giới. Nếu bạn bị rối loạn mỡ máu, hãy uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ và thực hiện các thay đổi lối sống lành mạnh, chẳng hạn như ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên và giảm cân nếu cần.
  • Tập thể dục thường xuyên: Người lớn nên tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày. Bạn có thể tập thể dục bất kỳ môn thể thao nào bạn thích, chẳng hạn như đi bộ, chạy bộ, đạp xe, bơi lội, khiêu vũ, yoga, pilates.

Để phòng tránh cơn nhồi máu cơ tim cấp, tầm soát và khám tim mạch định kỳ là rất quan trọng. Một lối sống lành mạnh cũng sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ mắc phải căn bệnh này. Ngoài ra, việc sơ cấp cứu cho bệnh nhân lên cơn đột quỵ tim là “chìa khóa vàng” để giữ lại mạng sống cho bệnh nhân.

THIẾU MÁU CƠ TIM VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT

THIẾU MÁU CƠ TIM VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT 7

Thiếu máu cơ tim là một trong những bệnh lý tim mạch phổ biến và là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên thế giới. Bệnh có nhiều khả năng dẫn đến nhồi máu cơ tim, khiến cơ tim bị hoại tử và gây nguy hiểm đến tính mạng. Việc nhận thức sớm về tình trạng mắc bệnh góp phần phát hiện sớm, điều trị hiệu quả và giảm thiểu những hậu quả đáng tiếc có thể xảy ra.

THIẾU MÁU CƠ TIM LÀ GÌ?

THIẾU MÁU CƠ TIM VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT 9

Thiếu máu cơ tim, hay còn được gọi là cơn đau tim, là một tình trạng y tế nghiêm trọng phát sinh khi lưu lượng máu đến cơ tim bị giảm đến mức cơ tim không nhận được đủ lượng oxy cần thiết. Nguyên nhân chính của hiện tượng này thường là do sự tắc nghẽn một phần hoặc toàn phần của động mạch vành tim, nơi máu cung cấp dưỡng chất cho cơ tim.

Thường xuyên, tình trạng thiếu máu tim thể hiện rõ khi người bệnh thực hiện các hoạt động gắng sức hoặc trong tình trạng phấn khích. Trong những thời điểm này, nhu cầu của cơ tim đối với lưu lượng máu lớn hơn, và khi máu không đủ cung cấp, cơ tim có thể trải qua tình trạng thiếu máu và oxy. Theo thời gian, nếu tình trạng này không được giải quyết, cơ tim sẽ phải đối mặt với nguy cơ bị tổn thương và chức năng suy giảm. Trong nhiều trường hợp bệnh nhân có thể đối mặt với các vấn đề như: loạn nhịp tim, suy tim, nhồi máu cơ tim,…

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT BỆNH THIẾU MÁU CƠ TIM

CÁC TRIỆU CHỨNG THƯỜNG GẶP

Đau thắt ngực là triệu chứng phổ biến và điển hình của thiếu máu cơ tim, đặc biệt là ở phần ngực trái. Mặc dù vậy, có những trường hợp bệnh nhân không trải qua bất kỳ dấu hiệu hay triệu chứng nào, điều này được gọi là thiếu máu cơ tim thầm lặng. Ngoài ra, ở nhóm người nhất định như phụ nữ, người cao tuổi hoặc người mắc bệnh tiểu đường, có thể xuất hiện các dấu hiệu khác bao gồm:

  • Nhịp tim nhanh
  • Khó thở khi tập luyện, hoạt động thể chất
  • Buồn nôn và ói mửa
  • Đau cổ hoặc hàm
  • Đau vai hoặc cánh tay
  • Đổ mồ hôi
  • Mệt mỏi

CÁC TRIỆU CHỨNG NGHIÊM TRỌNG

Trong một số trường hợp nếu không được cấp cứu kịp thời, bệnh cơ tim thiếu máu có thể đe dọa tới tính mạng người bệnh. Do đó, khi xuất hiện bất kỳ dấu hiệu nào dưới đây người bệnh cần tới ngay cơ sở y tế để được xử lý kịp thời:

  • Đau ngực dữ dội hoặc đau ngực dai dẳng không dứt
  • Da bị sần sùi
  • Buồn nôn hoặc nôn
  • Thở nhanh, thở gấp
  • Đau vai hoặc đau cánh tay
THIẾU MÁU CƠ TIM VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT 11

NGUYÊN NHÂN GÂY THIẾU MÁU CƠ TIM

Bệnh lý thiếu máu cơ tim xảy ra khi lưu lượng máu đến cơ tim giảm do tắc nghẽn một hoặc nhiều động mạch vành. Trong quá trình này, các hồng cầu, có nhiệm vụ vận chuyển oxy, không thể cung cấp đủ lượng oxy cho cơ tim, gây ra tình trạng thiếu máu. Sự giảm lưu lượng máu có thể diễn ra chậm dần do tắc nghẽn động mạch, hoặc nhanh chóng đột ngột khi có sự xuất hiện của các cục máu đông gây tắc nghẽn.

Một số nguyên nhân gây bệnh bao gồm:

  • Do bệnh xơ vữa động mạch: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây nên căn bệnh này. Các mảng xơ vữa được tạo thành từ Cholesterol và tích tụ trên thành của động mạch gây cản trở sự lưu thông của máu.
  • Do cục máu đông: Các mảng xơ vữa tích tụ trên thành của động mạnh có thể bị phá vỡ và tạo nên các cục máu đông. Những cục máu đông này di chuyển trong mạch máu khi gặp các đoạn hẹp có thể gây tắc mạch dẫn tới cơ tim bị thiếu máu đột ngột và gây khởi phát các cơn nhồi máu cơ tim ở bệnh nhân.
  • Do co thắt động mạch vành: Khi các cơ của động mạch vành co thắt tạm thời sẽ làm suy giảm lưu lượng máu và ngăn chặn dòng chảy của máu cung cấp oxy đến cơ tim. Đây không phải là nguyên nhân phổ biến gây nên tình trạng cơ tim bị thiếu máu.

CÁC TÁC NHÂN LÀM KHỞI PHÁT CƠN ĐAU THẮT NGỰC

Một số tác nhân dưới đây có thể gây khởi phát cơn đau thắt ngực ở bệnh nhân thiếu máu cơ tim:

  • Vận động gắng sức.
  • Căng thẳng, stress
  • Sử dụng chất có khả năng gây nghiện như cocain
  • Nhiệt độ quá lạnh

NHỮNG YẾU TỐ NGUY CƠ GÂY BỆNH THIẾU MÁU CƠ TIM

Nguy cơ mắc bệnh thiếu máu cơ tim được tăng cao bởi một số yếu tố:

  • Thuốc lá: Hút thuốc lá thường xuyên có thể tăng nguy cơ hình thành các cục máu đông và gây xơ cứng cho động mạch, dẫn đến tình trạng thiếu máu cơ tim.
  • Tăng huyết áp: Bệnh tăng huyết áp nếu không được kiểm soát có thể dẫn đến xơ vữa động mạch và gây tổn thương cho các động mạch vành.
  • Đái tháo đường: Bệnh nhân đái tháo đường thường gặp tổn thương lớp nội mạch máu, tạo điều kiện cho sự co mạch và sự kết dính của các tế bào tiểu cầu, tạo thành cục máu đông trong lòng mạch và gây tắc mạch cấp tính.
  • Béo phì: Thừa cân và béo phì có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm cao huyết áp, tiểu đường và tăng nồng độ cholesterol trong máu, tăng nguy cơ thiếu máu cơ tim.
  • Lối sống ít vận động: Việc thiếu hoạt động thể chất cũng là một yếu tố nguy cơ, đặc biệt là khi kết hợp với thói quen ăn uống không lành mạnh.
THIẾU MÁU CƠ TIM VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT 13

CÁC BIẾN CHỨNG THIẾU MÁU CƠ TIM

Bệnh có thể gây nhồi máu cơ tim, biến chứng này có tỷ lệ tử vong rất cao nếu người bệnh không được cấp cứu kịp thời. Sự tắc nghẽn đột ngột của động mạch vành do huyết khối gây nên càng kéo dài thì tính mạng của người bệnh càng bị đe dọa.

Bên cạnh đó, tình trạng cơ tim thiếu máu có thể để lại các biến chứng khác như:

  • Suy tim
  • Rối loạn nhịp tim
  • Đau thắt ngực mạn tính
  • Hạn chế hoạt động thể lực

Như vậy, người bệnh cần đặc biệt lưu ý trong điều trị, kiểm soát và phòng ngừa. Nếu thấy xuất hiện các triệu chứng của bệnh lý này hãy liên hệ tới cơ sở y tế để được chăm sóc kịp thời. Xem thêm một số biến chứng nguy hiểm của bệnh thiếu máu cơ tim.

CHẨN ĐOÁN THIẾU MÁU CƠ TIM

Thông qua các triệu chứng chưa thể đánh giá người bệnh mắc thiếu máu cơ tim nhẹ hay nặng, bởi có nhiều trường hợp tắc nghẽn mạch vành nhiều nhưng có diễn tiến thầm lặng, trong khi đó có những người bệnh tắc nghẽn một phần mạch vành đã xuất hiện các dấu hiệu đau nặng. Do đó, để chẩn đoán chính xác tình trạng bệnh, bác sĩ thường chỉ định người bệnh thực hiện một số phương pháp cận lâm sàng bao gồm:

  • Xét nghiệm sinh hóa máu: Bao gồm kiểm tra đường huyết khi đói, kiểm tra mỡ máu, men gan, và creatinin máu. Những chỉ số này có thể chỉ ra sự rối loạn chuyển hóa và mức độ nặng của bệnh.
  • Điện tâm đồ (ECG): Phương pháp này giúp bác sĩ theo dõi những biến đổi trong hoạt động điện tim, đồng thời phát hiện rối loạn nhịp tim và các dấu hiệu khác có thể liên quan đến bệnh thiếu máu cơ tim.
  • Điện tâm đồ gắng sức (ECG thiếu máu cơ tim): Là một phương pháp không xâm lấn giúp chẩn đoán khả năng bệnh mạch vành ở những người có yếu tố nguy cơ.
  • Chụp cắt lớp vi tính (MSCT): Kỹ thuật này tạo ra hình ảnh vôi hóa mạch vành và được sử dụng khi bệnh nhân có nguy cơ mức trung bình.
  • Chụp động mạch vành: Đây là phương pháp tiêu chuẩn vàng để xác định vị trí giải phẫu và mức độ hẹp mạch vành.
  • Dấu ấn sinh học (Troponin): Xét nghiệm Troponin tim giúp phân biệt hội chứng động mạch vành cấp và các bệnh lý về tim khác.
  • Siêu âm Doppler tim: Được sử dụng để xác định bất thường vận động vùng nghi do bệnh mạch vành và đánh giá chức năng của tâm trương thất trái.

NHỮNG PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ BỆNH LÝ THIẾU MÁU CƠ TIM

THAY ĐỔI LỐI SỐNG

Áp dụng lối sống khoa học và loại bỏ những thói quen xấu đóng vai trò quan trọng trong quá trình phòng ngừa và điều trị bệnh lý. Lối sống lành mạnh không chỉ giúp cơ thể ngăn chặn nhiều bệnh tật mà còn có ảnh hưởng tích cực đối với quá trình chữa trị của bệnh nhân.

Người bệnh nên hạn chế hút thuốc, bổ sung nhiều rau củ quả, trái cây, thường xuyên vận động, hạn chế căng thẳng, mệt mỏi và cố gắng kiểm soát các bệnh lý như rối loạn mỡ máu, tiểu đường, huyết áp cao,… để quá trình điều trị thuận lợi và hiệu quả nhất. Bên cạnh đó, người bệnh nên tuân thủ sát sao phác đồ mà bác sĩ đã đưa ra.

THIẾU MÁU CƠ TIM VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT 15

SỬ DỤNG THUỐC THEO ĐÚNG CHỈ ĐỊNH CỦA BÁC SĨ

Thuốc đóng một vai trò quan trọng trong quá trình điều trị thiếu máu cơ tim và được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe cụ thể của người bệnh. Dưới đây là một số loại thuốc thường được sử dụng trong điều trị:

  • Nhóm chẹn kênh canxi: Thuốc này giúp giảm lượng canxi vào tế bào cơ tim và mạch máu, từ đó giảm khả năng co bóp mạch máu và giảm áp lực trong động mạch. Điều này giúp cải thiện lưu lượng máu đến cơ tim.
  • Nhóm ức chế men chuyển angiotensin (ACEi): Thuốc này giúp giãn mạch máu, làm giảm áp lực trong động mạch và giảm khối lượng công việc của cơ tim. Điều này hỗ trợ quá trình bơm máu của cơ tim.
  • Ranolazine (Ranexa): Thuốc này giúp cải thiện sự linh hoạt của cơ tim và giảm thiểu các triệu chứng đau thắt ngực.
  • Aspirin: Thường được sử dụng để ngăn chặn sự đông máu bằng cách ức chế sự hình thành các cục máu đông.
  • Nhóm nitrat: Nitrat giúp mở rộng mạch máu, giảm áp lực trong động mạch và cải thiện lưu lượng máu đến cơ tim.
  • Nhóm chẹn beta: Thuốc này giúp làm giảm nhịp tim, giảm áp lực trong động mạch và giảm công việc của cơ tim.

Lưu ý rằng việc sử dụng thuốc cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ và người bệnh cần tuân thủ theo liều lượng và lịch trình điều trị được chỉ định để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị.

PHẪU THUẬT

Trong trường hợp bệnh nhân thiếu máu cơ tim nghiêm trọng, khi điều trị bằng thuốc không mang lại hiệu quả tối ưu, các phương pháp can thiệp phẫu thuật có thể được áp dụng. Dưới đây là một số phương pháp phẫu thuật thường được sử dụng:

PHẪU THUẬT BẮC CẦU ĐỘNG MẠCH VÀNH

Phương pháp này sử dụng một đoạn mạch từ một bộ phận khác của cơ thể, thường là một đoạn mạch từ chân, cánh tay hoặc ngực, để tạo ra một cành ghép. Đoạn mạch ghép này được đưa vào phần động mạch vành bị tắc nghẽn để tái tạo lưu lượng máu.

NONG VÀ ĐẶT STENT

Phương pháp này bao gồm việc đưa một đoạn ống mảnh thông mỏng (còn được gọi là stent) vào vùng động mạch bị hẹp. Một quả bóng nhỏ được sử dụng để mở rộng vùng hẹp bằng cách bơm căng. Stent sau đó được đặt vào vị trí để giữ cho động mạch mở rộng và duy trì lưu lượng máu.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ CƠ HỌC HIỆN ĐẠI

Các phương pháp này thường được áp dụng trong trường hợp bệnh nhân có tình trạng nghiêm trọng và đã thử nghiệm các phương pháp điều trị khác mà không có hiệu quả. Các kỹ thuật này có thể bao gồm sử dụng máy tạo nhịp tim hoặc thiết bị hỗ trợ cơ tim.

PHÒNG NGỪA THIẾU MÁU CƠ TIM

Xây dựng lối sống khoa học và lành mạnh là một phương pháp quan trọng để giúp tim phát huy tối đa chức năng của mình. Đối với người có nguy cơ cơ tim thiếu máu, việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa sau đây là quan trọng:

  • Không hút thuốc lá và tránh xa khói thuốc
  • Duy trì cân nặng ở mức hợp lý
  • Tập luyện hoạt động thể chất vừa sức, đều đặn
  • Xây dựng chế độ ăn lành mạnh
  • Kiểm soát huyết áp, đường máu và lipid máu

Thiếu máu cơ tim là một trong các bệnh lý tim mạch có tỷ lệ tử vong cao rất cao, vì vậy phát hiện sớm tình trạng mắc bệnh sẽ giúp việc điều trị đạt hiệu quả lâu dài. Nếu có bất kỳ nghi ngờ nào thông qua các triệu chứng, biểu hiện kể trên, bạn cần đến gặp ngay các bác sĩ chuyên khoa tim mạch để được thăm khám, chẩn đoán bệnh kịp thời.