UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG LÀ GÌ? UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG CÓ CHỮA ĐƯỢC KHÔNG?

UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG LÀ GÌ? UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG CÓ CHỮA ĐƯỢC KHÔNG? 1

Ung thư giai đoạn sau có thể lan ra bất kỳ cơ quan nào trong cơ thể, đặc biệt là ung thư di căn tới xương. Triệu chứng của sự lan rộng này thường không rõ ràng, đặc biệt là khi liên quan đến xương, làm cho việc phát hiện sớm trở nên khó khăn và can thiệp kịp thời trở nên cần thiết.

UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG LÀ GÌ? UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG CÓ CHỮA ĐƯỢC KHÔNG? 3

UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG LÀ GÌ?

Ung thư di căn tới xương là hiện tượng khi các tế bào ung thư từ nơi ban đầu lan ra và xâm nhập vào cấu trúc xương, gây tổn thương cho xương. Đây thường là dấu hiệu của giai đoạn cuối của căn bệnh. Hệ thống xương được xem là một trong những nơi thường xuyên bị ung thư di căn. Tất cả các loại ung thư đều có khả năng lan ra xương, gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. 

Hiện vẫn chưa có phương pháp điều trị nào có thể loại trừ hoàn toàn ung thư đã di căn vào xương. Các phương pháp điều trị thường nhằm kiểm soát triệu chứng, ngăn chặn sự lan ra của khối u và kéo dài thời gian sống của bệnh nhân, đồng thời cải thiện chất lượng cuộc sống trong thời gian còn lại.

CÁC LOẠI UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG THƯỜNG GẶP

  • Các loại ung thư di căn xương thường gặp gồm: 
  • Xương cột sống (vị trí di căn phổ biến nhất)
  • Xương chậu (xương hông, ổ cối, cành ngồi mu…)
  • Xương hộp sọ
  • Xương sườn
  • Đầu gần của xương đùi, xương cẳng chân, xương cánh tay

CÁC DẤU HIỆU CỦA UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG

ĐAU

Triệu chứng đầu tiên của bệnh ung thư đã di căn vào xương thường là cảm giác đau nhức. Ban đầu, đau có thể xuất hiện ngắn ngủi và không liên tục. Tuy nhiên, theo thời gian, cơn đau có thể trở nên liên tục và nghiêm trọng hơn khi bệnh nhân vận động. Xương có thể trở nên yếu và dễ gãy.

GÃY XƯƠNG

Triệu chứng gãy xương có thể xảy ra khi bệnh nhân bị ngã hoặc chấn thương. Tuy nhiên, ngay cả trong các hoạt động hàng ngày, bệnh nhân cũng có thể gặp phải tình trạng gãy xương do xương đã bị yếu và bị huỷ hoại, gây ra tình trạng gãy xương bệnh lý.

Các khu vực thường gặp vấn đề gãy xương bao gồm xương dài của cánh tay, cẳng chân và xương cột sống. Khi cột sống bị gãy, bệnh nhân có thể gặp đau đột ngột ở giữa lưng. Trên hình ảnh X-quang, bác sĩ có thể thấy xương ở phía trên hoặc dưới (tay hoặc chân) có khả năng bị gãy (dọa gãy) hoặc thực sự gãy.

Trong trường hợp dọa gãy, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật kết hợp với việc sử dụng đinh kim loại để tạo ra một hệ thống phòng ngừa bằng cách đặt vào một đinh kim loại vào khu vực xương yếu để gia cố. Nếu xương đã gãy, bác sĩ thường thực hiện phẫu thuật để ghép lại xương bằng đinh hoặc nẹp kim loại để cố định phần xương gãy.

NỒNG ĐỘ CANXI TRONG MÁU CAO

Ngoài ra, một triệu chứng khác của ung thư xương có thể là nồng độ canxi trong máu cao. Điều này có thể gây ra các triệu chứng như táo bón, tiểu tiện thường xuyên, cảm giác uể oải, buồn ngủ, cảm giác khát và cần uống nhiều nước hơn bình thường, cũng như cảm giác yếu cơ, đau ở cơ và khớp, hôn mê và suy thận.

CHÈN ÉP TỦY SỐNG

Các triệu chứng chèn ép tủy sống có thể là một dấu hiệu của sự phát triển ung thư trong xương ở vùng lưng, gây ra áp lực lớn lên tủy sống. Một trong những triệu chứng đặc trưng nhất, xuất hiện sớm nhất, là cảm giác đau ở vùng lưng hoặc cổ. Nếu không có biện pháp can thiệp kịp thời để giảm áp lực chèn ép tủy sống, người bệnh có thể bị liệt.

Người bệnh gặp chứng chèn ép tủy sống thường cảm thấy đau ở vùng lưng, tê chân hoặc bụng, yếu chân, và gặp khó khăn trong việc cử động chân. Nếu bất kỳ triệu chứng nào xuất hiện, người bệnh nên ngay lập tức đến các cơ sở y tế uy tín để nhận được biện pháp can thiệp kịp thời.

NGUYÊN NHÂN GÂY UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG

Ung thư di căn xương là sự phát triển của tế bào ung thư từ một khối u gốc, sau đó lan ra và di chuyển tới xương. Nguyên nhân cụ thể khiến một số loại ung thư lây lan và tác động tới xương thay vì các vị trí khác vẫn chưa được các chuyên gia xác định rõ.

CÁC PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN BỆNH

Để chẩn đoán ung thư di tới căn xương, bác sĩ sẽ dựa vào những phương pháp cận lâm sàng như:

CHỤP X-QUANG

Phương pháp chẩn đoán này giúp bác sĩ phát hiện các dấu hiệu của sự lan rộng của ung thư vào xương. Chụp X-quang thường được thực hiện đầu tiên khi người bệnh có các triệu chứng như đau xương hoặc các dấu hiệu nghi ngờ về ung thư di căn xương. Ngoài ra, phương pháp này cũng có thể giúp phát hiện gãy xương do ung thư di căn.

CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH (CT)

Chụp CT cung cấp hình ảnh chi tiết hơn gấp 10 lần so với chụp X-quang thông thường. Phương pháp này hỗ trợ xác định vị trí để thực hiện sinh thiết xương dưới hình ảnh cắt lớp. Ngoài ra, nó cũng giúp bác sĩ đánh giá kích thước và hình dạng của khối u di căn trong xương cũng như mức độ bền vững của xương.

CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (MRI)

Kết quả từ chụp MRI cho phép bác sĩ quan sát hình ảnh của sự xâm lấn vào tủy xương, các mô mềm xung quanh và thăm dò ống sống. Đây là một kỹ thuật thăm dò có độ nhạy cao, giúp xác định vị trí của tủy xương một cách chính xác.

CHỤP XẠ HÌNH XƯƠNG

Chụp xạ hình xương là một phương pháp chẩn đoán có độ nhạy cao giúp phát hiện sự di căn vào xương. Phương pháp này có khả năng thăm dò toàn bộ hệ thống xương mà không có phương pháp chẩn đoán nào khác có thể làm được. Chụp xạ hình xương giúp bác sĩ phát hiện sự di căn vào xương trước khi người bệnh xuất hiện triệu chứng, thậm chí phát hiện sớm hơn so với chụp X-quang khoảng 3 – 6 tháng. Ngoài ra, bác sĩ có thể chỉ định thực hiện phương pháp này để theo dõi phản ứng của sự di căn vào xương với việc điều trị.

CÁC XÉT NGHIỆM KHÁC

  • Khi ung thư di căn vào xương, các tế bào ung thư hoặc các tế bào khác có thể sản xuất ra một số chất phát hiện được thông qua xét nghiệm máu như:
  • Canxi: Ung thư di căn vào xương có thể làm xương tan, dẫn đến tăng nồng độ canxi trong máu.
  • Phosphatase kiềm: Nồng độ phosphatase kiềm có thể tăng khi xương tan. Tuy nhiên, gan cũng có thể sản xuất phosphatase kiềm, do đó việc tăng nồng độ phosphatase kiềm cũng có thể là dấu hiệu của các bệnh lý gan khác.
  • Xét nghiệm nước tiểu: Tình trạng tổn thương xương do ung thư di căn có thể làm thay đổi một số dấu hiệu trong nước tiểu.
  • Sinh thiết mô: Đối với các trường hợp chưa được chẩn đoán ung thư trước đó, bác sĩ có thể tiến hành lấy mẫu mô tại vị trí nghi ngờ ung thư để xác định tính chất ác tính của tế bào và xác định liệu có sự di căn vào xương từ cơ quan nào trong cơ thể hay không. Tuy nhiên, nếu người bệnh đã được chẩn đoán ung thư trước đó và đã thực hiện chụp xạ hình xương cùng với các xét nghiệm máu, thì việc thực hiện sinh thiết mô có thể không cần thiết.

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ BỆNH

DÙNG THUỐC

Các loại thuốc thường được chỉ định cho người bệnh bao gồm:

  • Thuốc điều trị loãng xương: Thuốc này thường được sử dụng cho các trường hợp loãng xương và cũng có thể hữu ích cho người bệnh bị di căn vào xương. Tác dụng của thuốc là tăng sự chắc chắn của xương, giảm đau do di căn vào xương, và giảm nhu cầu sử dụng thuốc giảm đau mạnh. Tuy nhiên, thuốc điều trị loãng xương có thể gây đau xương tạm thời và gây ra một số vấn đề về thận. Nó cũng có thể làm tăng nguy cơ thoái hóa xương hàm hiếm gặp nhưng nghiêm trọng (hoại tử xương).
  • Thuốc phóng xạ dùng đường tĩnh mạch: Trong các trường hợp di căn vào nhiều xương, một số loại thuốc phóng xạ có thể được sử dụng thông qua đường tĩnh mạch. Thuốc này di chuyển tới các khu vực di căn vào xương và sau đó giải phóng bức xạ. Nó giúp kiểm soát đau do di căn vào xương. Tuy nhiên, các tác dụng phụ có thể bao gồm tổn thương tủy xương và thiếu máu.
  • Thuốc giảm đau: Các loại thuốc này giúp kiểm soát đau do di căn vào xương. Nhiều loại thuốc giảm đau được sử dụng trong điều trị đau do ung thư, bao gồm cả thuốc viên, miếng dán và thuốc tiêm truyền.
  • Steroid: Thuốc này giúp giảm đau liên quan đến di căn vào xương bằng cách giảm sưng và viêm xung quanh các vị trí ung thư. Thuốc hoạt động nhanh và hiệu quả. Tuy nhiên, việc sử dụng steroid cần được thận trọng đặc biệt vì có nhiều tác dụng phụ, đặc biệt là khi sử dụng trong thời gian dài.

HÓA TRỊ LIỆU

Trong trường hợp ung thư đã di căn tới nhiều xương, bác sĩ có thể đề xuất việc thực hiện điều trị hóa trị. Phương pháp này có thể thực hiện dưới dạng thuốc uống, tiêm qua tĩnh mạch hoặc kết hợp cả hai. Tác dụng phụ của hóa trị sẽ phụ thuộc vào loại thuốc cụ thể mà người bệnh sử dụng.

LIỆU PHÁP HORMONE

Liệu pháp hóa trị thường bao gồm việc sử dụng thuốc để giảm nồng độ hormone tự nhiên hoặc ngăn chặn sự tương tác giữa hormone và các tế bào ung thư. Một phương pháp khác là phẫu thuật để loại bỏ các cơ quan sản xuất hormone như buồng trứng, tinh hoàn. Đặc biệt, các dạng ung thư ở tuyến tiền liệt và ở vú thường nhạy cảm với những phương pháp điều trị ngăn chặn hormone.

LIỆU PHÁP NHẮM MỤC TIÊU

Các phương pháp điều trị bằng thuốc nhắm mục tiêu tập trung vào các bất thường cụ thể hiện diện trong tế bào ung thư. Bằng cách ngăn chặn những bất thường này, các phương pháp này có thể gây tử vong cho các tế bào ung thư.

XẠ TRỊ

Xạ trị là một phương pháp sử dụng chùm bức xạ năng lượng cao, bao gồm tia X và proton, để tiêu diệt các tế bào ung thư. Phương pháp này thường được lựa chọn khi di căn xương gây đau không được kiểm soát bằng thuốc giảm đau hoặc khi cơn đau tập trung ở những khu vực nhỏ. Liều lượng bức xạ được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của người bệnh. Tác động phụ của xạ trị phụ thuộc vào vị trí và kích thước của khu vực được điều trị.

PHẪU THUẬT

Có một số loại phẫu thuật thường được thực hiện trong điều trị ung thư di căn xương, bao gồm:

  • Phẫu thuật ổn định xương: Khi xương có nguy cơ gãy do di căn xương, bác sĩ có thể thực hiện phẫu thuật ổn định xương bằng cách sử dụng thanh kim loại hoặc đinh vít để cố định xương. Phẫu thuật này giúp giảm đau và cải thiện chức năng của xương.
  • Phẫu thuật tiêm xi măng vào xương: Đối với những xương khó được gia cố bằng thanh kim loại hoặc đinh vít như xương chậu và xương cột sống, bác sĩ có thể tiến hành phẫu thuật tiêm xi măng vào xương. Quá trình này giúp tăng cường sự ổn định của xương và giảm đau cho người bệnh.
  • Phẫu thuật sửa chữa xương bị gãy: Trong trường hợp xương bị gãy do di căn xương, bác sĩ có thể thực hiện phẫu thuật sửa chữa bằng cách sử dụng thanh kim loại và đinh vít để ổn định xương. Điều này giúp tái tạo lại cấu trúc xương và cải thiện chức năng của nó.

LÀM NÓNG HOẶC ĐÔNG LẠNH KHỐI U

Các phương pháp tiêu diệt tế bào ung thư bằng nhiệt hoặc lạnh có thể được sử dụng để hỗ trợ kiểm soát cơn đau. Các biện pháp này có thể được xem xét khi người bệnh chỉ có một hoặc hai khu vực di căn xương và không phản ứng tích cực với các phương pháp điều trị khác. Tuy nhiên, có thể xảy ra các tác dụng phụ như tổn thương các cấu trúc lân cận như dây thần kinh và tăng nguy cơ gãy xương do tổn thương xương.

UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG VÀ MỘT SỐ BỆNH LIÊN QUAN

Xương trải qua quá trình tu sửa liên tục để duy trì cấu trúc và cân bằng nồng độ canxi trong cơ thể thông qua hoạt động của các tế bào osteoblast và osteoclast. Khi di căn xương xảy ra, các tế bào ung thư gây tổn thương cho các tế bào xương, gây ra sự thoái hóa xương. Tác động này có thể gây ra một loạt các vấn đề liên quan đến sự phát triển cơ chế phản xạ trong cơ thể. Di căn thoái hóa xương thường nghiêm trọng hơn so với di căn nguyên bào nuôi, và có nguy cơ cao hơn về sự tăng sinh tế bào hủy xương. Dưới đây là một số loại tổn thương và khối u nguyên phát mà di căn xương có thể gây ra:

  • Tổn thương tiêu xương
  • Ung thư thận
  • Ung thư phổi tế bào nhỏ
  • Ung thư tuyến tiền liệt
  • Non-Hodgkin lymphoma
  • Bệnh đa u tủy
  • Ung thư tuyến giáp
  • Ung thư phổi
  • U ác tính
  • Ung thư da tế bào vảy
  • Ung thư vú
  • Tế bào Langerhans mất tế bào gốc
  • U nguyên bào kỹ
  • Carcinoid
  • Ung thư lympho Hodgkin
  • Tổn thương hỗn hợp
  • Ung thư đường tiêu hóa
  • Ung thư tinh hoàn
  • Ung thư buồng trứng

TIÊN LƯỢNG SỐNG CỦA NGƯỜI BỆNH UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG

Ung thư di căn xương là một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng, thường gặp nhiều khó khăn trong việc kiểm soát. Trong giai đoạn này, phác đồ điều trị chủ yếu nhằm giảm những triệu chứng của bệnh, từ đó giúp kéo dài thời gian sống của người bệnh.

Thời gian sống của mỗi người bệnh có thể khác nhau, phụ thuộc vào thể trạng, tinh thần, và cả tình trạng bệnh của ung thư di căn xương. Tuy nhiên, khi được điều trị tích cực và đúng hướng, thời gian sống thường dao động khoảng 16 đến 24 tháng. Vì vậy, việc phát hiện và điều trị ung thư di căn xương từ sớm là rất quan trọng để tăng cơ hội sống sót cho người bệnh.

Theo trang web chuyên về bệnh học Cancer.org, chỉ có khoảng 5 đến 10% tổng số ca ung thư là di truyền, phần lớn được hình thành do lối sống của người bệnh. Để phòng ngừa căn bệnh này, mỗi người nên điều chỉnh lối sống của mình, hạn chế các yếu tố nguy cơ như hút thuốc lá và sử dụng chất kích thích.

Việc bảo vệ cơ thể dưới ánh nắng mặt trời, duy trì một chế độ ăn uống cân đối và đầy đủ dưỡng chất, cùng với việc thường xuyên tập luyện thể dục là rất quan trọng. Ngoài ra, mỗi người bệnh cũng nên duy trì thói quen thăm khám sức khỏe định kỳ và tham gia các chương trình sàng lọc ung thư để phát hiện bệnh sớm và có biện pháp can thiệp kịp thời.

Ung thư di căn xương đặc biệt nguy hiểm vì có tiên lượng không tốt và có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng. Do đó, việc sớm phát hiện và điều trị triệt để ung thư nguyên phát là vô cùng quan trọng. Người bệnh ung thư di căn xương nên tuân thủ chỉ định từ bác sĩ chuyên khoa và thực hiện các biện pháp điều trị để nâng cao hiệu quả và ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng.

4 NHÓM CHẤT DINH DƯỠNG QUAN TRỌNG ĐỐI VỚI CƠ THỂ

4 NHÓM CHẤT DINH DƯỠNG QUAN TRỌNG ĐỐI VỚI CƠ THỂ 5

Cơ thể con người yêu cầu sự cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng để duy trì sự sống, hỗ trợ vận động và đảm bảo phát triển toàn diện. Chất dinh dưỡng chia thành 4 nhóm tùy thuộc vào vai trò và nguồn cung cấp, và nhu cầu này thay đổi theo giai đoạn phát triển và từng người. Điều này quan trọng để bảo đảm cơ thể nhận đủ chất dinh dưỡng cần thiết để hoạt động và phát triển khỏe mạnh.

4 NHÓM CHẤT DINH DƯỠNG QUAN TRỌNG ĐỐI VỚI CƠ THỂ 7

CHẤT BÉO

Chất béo đóng vai trò quan trọng trong cung cấp năng lượng cho cơ thể và giúp hấp thu các vitamin tan trong dầu mỡ như vitamin A, D, E, K. Nó là thành phần chính của màng tế bào, đặc biệt là các tế bào thần kinh, giúp phát triển não và hệ thần kinh. Chất béo cũng tham gia vào quá trình tổng hợp một số loại hormone như testosterone, cortisol, có tác dụng điều hòa hoạt động của cơ thể.

Cấu tạo chất béo bao gồm các axit béo, với loại acid béo no chủ yếu đến từ các nguồn chất béo động vật, dầu cọ, dầu dừa; và acid béo không no, nhiều trong dầu thực vật như dầu olive, hướng dương, đậu nành, mỡ cá, mỡ gà. Chất béo trong thức ăn thường có dạng triglyceride và cholesterol, được hấp thụ vào cơ thể ở ruột non. Cholesterol là chất sinh học có nhiều chức năng quan trọng, nhưng việc tăng hàm lượng cholesterol trong máu có thể tăng nguy cơ các bệnh xơ vữa mạch.

Nguồn cung cấp chất béo bao gồm các loại dầu, mỡ, bơ, thịt, sữa, trứng, và các hạt có dầu. Đối với những người có nguy cơ tăng cholesterol máu, việc giảm chất béo động vật, tăng dầu thực vật, giảm ăn thịt, ưa chuộng cá và sản phẩm đậu nành có thể giúp kiểm soát mức cholesterol.PROTEIN (HAY CHẤT ĐẠM)

Chất đạm đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và duy trì các cơ bắp, máu, da, xương, và cơ quan tổ chức khác của cơ thể. Nó cũng cung cấp năng lượng và làm nguyên liệu cho việc tạo men và hormone, giúp điều hòa hoạt động của cơ thể. Protein đóng vai trò quan trọng trong việc tạo kháng thể, giúp cơ thể chống lại bệnh tật, và vận chuyển các dưỡng chất và thuốc.

Khi protein được tiêu thụ thông qua thực phẩm, nó sẽ trải qua quá trình tiêu hóa, trong đó men tiêu protein sẽ cắt ra thành các axit amin và được hấp thụ. Trong số 20 loại axit amin mà cơ thể con người sử dụng, có 9 loại được gọi là thiết yếu, tức là cơ thể không tự tổng hợp chúng và cần lấy từ thực phẩm. Thiếu hụt các axit amin này sẽ ảnh hưởng đến khả năng tổng hợp protein cần thiết cho cơ thể.

Nguồn cung cấp protein bao gồm các loại thịt, cá, đậu đỗ, sữa và các sản phẩm từ sữa, cũng như trứng. Protein động vật thường chứa nhiều axit amin thiết yếu hơn, và việc kết hợp nhiều loại thực phẩm sẽ đảm bảo cung cấp đầy đủ các axit amin mà cơ thể cần. Đối với trẻ em đang phát triển, protein rất quan trọng, và việc nuôi con bằng sữa mẹ và ăn đủ lượng protein cần thiết từ thực phẩm là rất quan trọng.

CARBOHYDRATE (CÒN GỌI LÀ NHÓM CHẤT BỘT ĐƯỜNG)

Carbohydrate, hay còn được gọi là nhóm chất bột đường, đóng vai trò quan trọng như nguồn cung cấp chính năng lượng cho hệ thống thần kinh trung ương và các cơ quan trong cơ thể. Nó cũng tham gia vào cấu trúc của tế bào và các mô, đồng thời đảm bảo hoạt động ổn định của cơ thể và cung cấp chất xơ cần thiết.

Carbohydrate được phân thành hai loại chính: carbohydrate đơn giản và carbohydrate phức tạp. Carbohydrate đơn giản, có cấu tạo đơn giản và tiêu hóa nhanh chóng, thường xuất hiện trong trái cây, sản phẩm sữa, đường, kẹo, nước ngọt, siro… Trái ngược, carbohydrate phức tạp có thời gian tiêu hóa lâu hơn, thường có mặt trong thực phẩm chứa tinh bột như đậu, khoai, ngô, củ cải, bánh mì nguyên cám và ngũ cốc.

CARBOHYDRATE CHUYỂN HÓA TRONG CƠ THỂ NHƯ THẾ NÀO?

Sau khi tiêu thụ thực phẩm chứa chất bột đường, cơ thể chúng ta bắt đầu quá trình phân giải thành các đơn vị đường nhỏ hơn, được hấp thụ vào máu và chuyển đến gan. Tại gan, các đường này chuyển hóa thành glucose, ngay lập tức được sử dụng để tạo năng lượng. Dư thừa được dự trữ dưới dạng glycogen ở gan và cơ. Khi lượng đường trong máu giảm do đói, glycogen ở cơ và gan sẽ chuyển thành glucose để cung cấp năng lượng ngay lập tức.

Nếu lượng carbohydrate tiêu thụ vượt quá nhu cầu cần thiết, chúng sẽ tích lũy thành mỡ. Ngược lại, khi cơ thể thiếu carbohydrate, glycogen giảm, và protein có thể được sử dụng làm nguồn năng lượng, tạo áp lực cho thận và tạo ra những chất gây hại.

Đối với những người có bệnh huyết áp, đái tháo đường, hoặc có nguy cơ mắc bệnh, khuyến cáo sử dụng carbohydrate có chỉ số đường thấp, như ngũ cốc nguyên hạt.

VITAMIN VÀ KHOÁNG CHẤT

Vitamin và khoáng chất, hay còn được gọi là các vi chất dinh dưỡng, là nhóm chất không cung cấp năng lượng nhưng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và hoạt động của cơ thể. Dù cần lượng rất nhỏ, những chất này lại mang lại ảnh hưởng lớn đối với sức khỏe. Thiếu hụt vitamin và khoáng chất có thể gây ra những vấn đề nghiêm trọng, đặc biệt là đối với trẻ nhỏ. Cơ thể cần hơn 20 loại vitamin và hơn 20 loại khoáng chất để duy trì sức khỏe và chức năng cơ bản.

MỘT SỐ KHOÁNG CHẤT CẦN THIẾT

SẮT

Sắt đóng vai trò quan trọng trong việc tạo hemoglobin, huyết sắc tố có mặt trong hồng cầu, giúp vận chuyển oxy đến khắp cơ thể và tham gia vào quá trình oxy hóa khử của các men. Thiếu máu do thiếu sắt là vấn đề dinh dưỡng phổ biến, đặc biệt nghiêm trọng ở trẻ em và phụ nữ mang thai, có thể gây ra giảm năng suất lao động, ảnh hưởng đến trí tuệ, tăng trưởng và phát triển, cũng như tăng nguy cơ mắc bệnh và tai biến sản khoa.

Nguồn cung cấp sắt chủ yếu là từ thịt đỏ, cá, và các phần tạng động vật. Sắt cũng có trong các loại đậu đỗ và rau xanh, tuy nhiên, hấp thụ sắt từ nguồn thực phẩm thực vật thường khó hơn so với nguồn từ thực phẩm động vật. Vitamin C hỗ trợ quá trình hấp thu và sử dụng sắt từ thực phẩm thực vật một cách hiệu quả hơn.

CANXI VÀ PHOSPHO

Canxi đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hoạt động của cơ thể và giữ cho hệ xương và răng trở nên khỏe mạnh. Ngoài ra, canxi còn tham gia vào nhiều phản ứng sinh hóa như đông máu, co cơ, dẫn truyền thần kinh, hấp thu vitamin B12, và hoạt động của men tụy trong quá trình tiêu hóa mỡ.

Chế độ ăn cần được thiết kế sao cho cung cấp cân bằng đúng giữa canxi và phospho để đảm bảo hấp thu hiệu quả và tránh việc canxi bị lấy từ xương, gây hiện tượng còi xương ở trẻ nhỏ.

Nguồn cung cấp canxi và phospho tốt cân bằng chủ yếu là từ sữa và các sản phẩm từ sữa.

I-ỐT

I-ốt là một chất cần thiết cho quá trình tăng trưởng và phát triển bình thường. Chức năng chính của i-ốt là hỗ trợ hoạt động bình thường của tuyến giáp, từ đó giúp ngăn chặn bệnh bướu cổ và đảm bảo sự phát triển trí não đầy đủ. Thiếu hụt i-ốt trong giai đoạn thai nhi có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng như tăng tỷ lệ tử vong trước và sau khi sinh, cũng như ảnh hưởng đến sự phát triển trí tuệ của trẻ.

Nguồn cung cấp i-ốt chủ yếu có trong hải sản và thực phẩm được trồng trọt ở đất giàu i-ốt. Để đảm bảo cung cấp đủ i-ốt cho cơ thể, hiện nay muối ăn thường được bổ sung i-ốt theo quy định.

MỘT SỐ VITAMIN CẦN THIẾT

VITAMIN A

Vitamin A là một vitamin tan trong dầu có vai trò quan trọng trong việc xây dựng và duy trì sức khỏe của các mô, đặc biệt là mắt, da, xương, biểu mô đường tiêu hóa và hô hấp. Nó đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch của cơ thể. Thiếu hụt vitamin A có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm bệnh khô mắt, có thể dẫn đến tình trạng mù lòa, làm chậm quá trình phát triển ở trẻ, giảm chức năng bảo vệ của cơ thể và tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Nguồn cung cấp vitamin A đa dạng, có trong thực phẩm động vật như sữa mẹ, gan, trứng, và các sản phẩm từ sữa. Các loại rau quả có màu vàng và đỏ như cà rốt, khoai nghệ, đu đủ, xoài, cà chua, bí đỏ cũng là nguồn vitamin A quan trọng. Ngoài ra, rau xanh thẫm cũng chứa nhiều tiền chất vitamin A, khi tiêu thụ, chúng sẽ được chuyển hóa thành vitamin A để hỗ trợ sức khỏe tổng thể.

CÁC VITAMIN NHÓM B (B1, B2, B6, B9, B12, PP,…)

Vitamin B là một nhóm vitamin tan trong nước, có vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa các chất béo, protein và carbohydrate thành năng lượng, đồng thời hỗ trợ xây dựng và tái tạo mô của cơ thể. Trong nhóm này, axit folic (Vitamin B9) đặc biệt quan trọng trong quá trình tạo máu, và thiếu hụt axit folic trong thời gian mang thai có thể dẫn đến các vấn đề dị tật ống thần kinh cho thai nhi.

Thực phẩm giàu vitamin B có thể được tìm thấy trong rau xanh thẫm, đậu, đỗ, lạc, ngũ cốc, cá và trứng. 

VITAMIN C

Vitamin C là một chất cần thiết để hỗ trợ quá trình hấp thu sắt từ thức ăn, tham gia vào quá trình tạo mô liên kết và có tác dụng chống oxy hóa. Nó được tìm thấy đặc biệt nhiều trong các loại rau quả tươi như cam, quýt, bưởi, ớt xanh, dâu tây, cà chua, bông cải xanh, khoai tây, khoai lang…

VITAMIN D

Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thu canxi và phospho, từ đó giúp hình thành và duy trì hệ xương và răng vững chắc. Thiếu hụt vitamin D có thể dẫn đến giảm quá trình khoáng hóa ở xương, gây còi xương ở trẻ nhỏ và loãng xương ở người lớn.

Nguồn cung cấp vitamin D bao gồm dầu cá, trứng, sữa, và một nguồn lớn khác là vitamin D được tổng hợp trong da dưới tác động của ánh nắng mặt trời.

NƯỚC

Mặc dù không thuộc nhóm chất dinh dưỡng chính, nước đóng vai trò quan trọng trong quá trình tạo tế bào và dịch cơ thể. Nước giúp hỗ trợ các phản ứng hóa học trong cơ thể và tham gia vào quá trình tạo nước tiểu, loại bỏ chất thải. Để duy trì sức khỏe, cần bảo đảm việc tiêu thụ đủ nước sạch để thay thế các dịch mất đi thông qua nước tiểu.

Chế độ ăn uống cần được thiết kế sao cho cung cấp đầy đủ 4 nhóm dưỡng chất thiết yếu: carbohydrate, protein, chất béo, và vitamin-khoáng chất. Bên cạnh đó, việc bổ sung thêm thực phẩm chứa lysine có thể hỗ trợ sự phát triển của trẻ. Lysine đóng vai trò quan trọng trong việc kích thích sự sản xuất men tiêu hóa, cải thiện quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng từ thực phẩm. Điều này giúp trẻ phát triển khả năng miễn dịch, làm giảm ho và loãng đờm.