CON CÁ NGỰA – LOẠI CÁ CÓ NHIỀU TÁC DỤNG CHỮA BỆNH

CON CÁ NGỰA - LOẠI CÁ CÓ NHIỀU TÁC DỤNG CHỮA BỆNH 1

Cá ngựa, còn được biết đến với các tên gọi như Hải mã, Hải long, Thủy mã, thuộc họ Cá chìa vôi với danh pháp khoa học là Syngnathidae. Trong lĩnh vực y học cổ truyền, Cá ngựa được coi là một loại thảo dược có nhiều tác dụng quan trọng. Theo quan điểm của y học cổ truyền Trung Quốc, Cá ngựa có khả năng làm ấm thận, tráng dương, kích thích sinh dục, gây hưng phấn và giảm đau.

Ở Trung Quốc, một cách sử dụng phổ biến là nấu Cá ngựa tươi với thịt gà để tạo thành một loại thuốc bổ, giúp tăng cường khí huyết và ôn thận dương. Tuy nhiên, việc sử dụng Cá ngựa cần được thực hiện đúng cách và theo liều lượng chính xác. Việc lạm dụng hoặc sử dụng sai liều có thể gây ra các tác dụng phụ không mong muốn. Vì vậy, để tìm hiểu rõ hơn về những đặc tính của cây Cá ngựa cũng như tác dụng, cách dùng, lưu ý, hãy cùng Phụ nữ toàn cầu đọc thêm trong bài viết dưới đây.

CON CÁ NGỰA - LOẠI CÁ CÓ NHIỀU TÁC DỤNG CHỮA BỆNH 3

TÌM HIỂU CHUNG VỀ CÁ NGỰA

TÊN GỌI, DANH PHÁP

  • Tên tiếng Việt: Cá ngựa, Hải mã; Hải long; Thủy mã.
  • Tên nước ngoài: Horse – fish, Sea- horse (Anh); Hippocampe, Cheval – marin (Pháp).
  • Tên khoa học: Hippocampus spp. Họ: Cá chìa vôi (Syngnathidae).

ĐẶC ĐIỂM TỰ NHIÊN

Tại Việt Nam, có một sự đa dạng đáng kể về các loài Cá ngựa, với nhiều kích thước và màu sắc khác nhau, tạo nên một hình ảnh phong phú và đẹp mắt trong thế giới động vật biển. Tất cả các loài này đều chia sẻ những đặc điểm chung, làm nổi bật sự độc đáo của chúng trong hệ sinh thái biển.

Cá ngựa có thân dẹt về bên, khá dày, được cấu tạo bởi các đốt xương hình nhẫn, với chiều dài dao động từ 15 – 20cm, có thể lên đến 30cm. Đầu của chúng giống đầu ngựa nằm ngang, vuông góc với thân hoặc cong xuống, đặc trưng bởi một số gai. Mõm dài hình trụ, miệng nhỏ, mắt to, và lưng võng với những vây lớn. Bụng phình to không có vây, trong khi vây ngực nhỏ và vây hậu môn rất bé. Cá ngựa đực đặc biệt có một cái túi ở bụng để hứng trứng từ cá cái đẻ vào, điều này đôi khi gây hiểu lầm về giới tính của chúng. Đuôi của Cá ngựa dài, xoắn tròn về phía trước, không có vây. Màu sắc của chúng thường rất đa dạng, từ màu vàng, trắng, vàng-nâu đến những tông màu đặc trưng khác nhau như đỏ và xanh đen nhạt. Khi chúng bơi lượn trong nước, màu sắc của Cá ngựa thay đổi tạo nên một cảnh đẹp huyền bí.

Dù to, nhỏ hay màu sắc nào cũng dùng để làm thuốc được, nhưng người ta cho rằng Cá ngựa màu trắng hay màu vàng dùng làm thuốc là tốt hơn cả.

PHÂN BỐ, THU HÁI, CHẾ BIẾN

Cá ngựa là một loại sinh vật thú vị sống ở các vùng biển, vịnh, và ven bờ ở độ sâu từ vài mét đến hàng chục mét, có mặt ở nhiều nơi trên toàn cầu. Tại Việt Nam, chúng thường xuất hiện ở các địa điểm như Hải Phòng, Quảng Ninh, Thanh Hóa, Nghệ An, và ven biển từ Quảng Nam, Đà Nẵng đến Kiên Giang, đặc biệt nhiều ở Vịnh Hạ Long, Bình Thuận, Khánh Hòa. Cá ngựa sống chủ yếu ở gần thực vật và san hô, thường bám vào chúng bằng đuôi. Chúng ăn động vật nhỏ di động và thực vật thủy sinh.

Cá ngựa di chuyển chậm và thường ẩn mình trong các khu vực như thảm cỏ biển, rạn đá, và rạn san hô để tránh kẻ săn mồi. Mùa sinh sản của chúng thường diễn ra từ tháng 3 đến tháng 7. Có nhiều loài Cá ngựa khác nhau như Cá ngựa vàng, Cá ngựa trắng, Cá ngựa đốm, Cá ngựa gai, Cá ngựa Nhật Bản, Cá ngựa mõm ngắn, và Cá ngựa Úc.

Trong hoạt động đánh bắt hải sản, mùa cá ngựa thường là từ tháng 8 đến tháng 9. Thông thường, ngư dân không tổ chức đánh bắt riêng lẻ cho Cá ngựa mà thường kết hợp chúng với việc đánh bắt các loại hải sản khác.

Cá ngựa, đặc biệt là Cá ngựa gai và Cá ngựa ba khoang, đang là đối tượng khai thác chủ yếu với mức thu hoạch khoảng 24 tấn cá ngựa khô mỗi năm trên toàn quốc. Được ước tính rằng khoảng 20 triệu con cá ngựa được sử dụng cho mục đích y học và làm thú cưng trên toàn thế giới mỗi năm. Một số quốc gia như Australia, Ấn Độ, Argentina, và Philippines đã triển khai chương trình nuôi Cá ngựa.

Ở Việt Nam, các nghiên cứu và phát triển nuôi Cá ngựa đã được thực hiện bởi Viện Hải Dương học Nha Trang, đặc biệt trong việc thuần hóa và nuôi ăn thức ăn chết thay thế cho thức ăn sống. Ngoài ra, đã có các hoạt động phục hồi và bảo vệ Cá ngựa thông qua việc thả hàng chục nghìn con cá ngựa con vào môi trường biển, nhằm giữ gìn và phục hồi loại động vật quan trọng này đang gặp nguy cơ suy giảm số lượng. 

Quá trình chế biến Cá ngựa bắt đầu sau khi cá được đưa từ biển về. Đầu tiên, người chế biến sẽ thực hiện việc rửa sạch cá, sau đó mở bụng và loại bỏ ruột để làm sạch bụng và loại bỏ các phần không cần thiết. Đặc trưng của quá trình này là việc uốn cong đuôi của cá, tạo nên hình dạng đặc trưng của loài Cá ngựa.

Một số người còn sử dụng bàn chải để loại bỏ lớp da sẫm màu bên ngoài của cá. Trước khi thực hiện việc mổ cá, một số người chế biến có thể rửa sạch cá hoặc ngâm nó trong rượu hồi hoặc rượu quế trong một khoảng thời gian. Sau đó, cá có thể được phơi hoặc sấy khô, quy trình giúp bảo quản lâu dài, tăng cường giữ chất dinh dưỡng và giảm độ ẩm.

Dược liệu từ Cá ngựa có hình dạng dài, dẹt và cong, với phần giữa to. Mặt ngoài của cá có thể có màu trắng ngà hoặc màu vàng nâu. Toàn thân của cá có các đốt vân nổi và nhô lên ở dọc lưng, bụng và hai bên sườn như những “gai”. Đầu của cá có thể nghiêng xuống hoặc hơi duỗi, có một khối u lồi phía trên đầu với hai mắt lõm sâu. Đuôi của cá là mảnh, thuôn và cuộn dần vào bên trong. Chất lượng tốt của nguyên liệu được đảm bảo khi giữ nguyên cả đầu và đuôi của cá.

BỘ PHẬN SỬ DỤNG CỦA CÁ NGỰA

Cả con Cá ngựa.

THÀNH PHẦN HÓA HỌC

Các enzym sinh tổng hợp prostaglandin; Docosahexaenoic acid (DHA); Peptid; Protein; Các gene chống khối u.

CÁ NGỰA CÓ TÁC DỤNG GÌ?

THEO Y HỌC CỔ TRUYỀN

Cá ngựa có tính ôn, vị ngọt, mặn, mùi tanh (nếu không sao tẩm), tính ấm, không độc, có tác dụng làm ấm thận, tráng dương, gây hưng phấn, kích thích sinh dục, giảm đau, trị huyết khí thông, phụ nữ khó đẻ.

THEO Y HỌC HIỆN ĐẠI

Theo y học hiện đại, Cá ngựa chứa nhiều thành phần quan trọng có lợi cho sức khỏe. Các enzym tham gia vào quá trình tổng hợp prostaglandin, giúp điều hòa thần kinh, ổn định hóc môn và cải thiện hệ miễn dịch. Prostaglandin còn được biết đến với khả năng kích thích sản xuất oxytocin, một hóc môn quan trọng chi phối các hoạt động tình dục của não bộ.

  • Docosahexaenoic acid (DHA): một axit béo cần thiết, đóng vai trò cơ bản trong quá trình sản xuất tinh trùng ở nam giới.
  • Peptid: có tác dụng kháng khuẩn, giúp bảo vệ cơ thể khỏi sự xâm nhập của các tế bào ngoại lai.
  • Protein: với hàm lượng cao, không chỉ chống oxy hóa mà còn giúp kéo dài tuổi trẻ.
  • Các gene chống khối u: Người ta tin rằng Cá ngựa có khả năng chống lại sự hình thành và phát triển của các khối u. 

LIỀU LƯỢNG VÀ CÁCH DÙNG CÁ NGỰA

Tại Trung Quốc, Cá ngựa đã được sử dụng trong lĩnh vực y học từ thời kỳ lâu dài, và thông tin về việc này được ghi chép lần đầu tiên trong bộ sách Bản thảo Cương mục thập di của Triệu Học Mẫn (1765).

Dược liệu từ Cá ngựa được coi là có khả năng chữa trị thần kinh suy nhược và cơ thể yếu mệt, đặc biệt là ở những người cao tuổi. Nó cũng được sử dụng trong trường hợp đau lưng, đau bụng ở phụ nữ, đau khi đẻ, bất lực ở nam giới, đinh nhọt và sang lở. Trong một số trường hợp, Cá ngựa còn được xem xét có thể hỗ trợ chữa bệnh hen suyễn.

Cách sử dụng thông thường là ngày dùng 4 – 12g, chia thành 3 lần uống dưới dạng bột hoặc viên uống, kèm theo nước hoặc rượu. Có thể sử dụng Cá ngựa độc lập hoặc phối hợp với các loại thuốc khác như dâm dương hoắc, câu kỷ tử.

Ngư dân vùng biển thường coi Cá ngựa tươi là đặc sản quý, và họ thường ngâm Cá ngựa tươi trong rượu để tạo ra các loại thuốc. Họ tin rằng một cặp Cá ngựa, đặc biệt là cặp cá quấn lấy nhau với mắt còn nguyên mới, có giá trị tốt hơn.

Ngoài ra, Cá ngựa cũng được chế biến thành bột mịn và được sử dụng ngoại vi, chẳng hạn như rắc lên vết loét. Trong một số trường hợp, người Trung Quốc còn sử dụng Cá ngựa tươi nấu cùng thịt gà để làm thuốc bổ khí huyết và ôn thận dương.

BÀI THUỐC CHỮA BỆNH TỪ CÁ NGỰA

Dưới đây là bài thuốc chữa bệnh từ Cá ngựa:

CHỮA LIỆT DƯƠNG, ĐÀN BÀ CHẬM CÓ CON DO SUY DƯƠNG KHÍ

  • Nguyên liệu: Cá ngựa (số lượng không cụ thể)
  • Hướng dẫn: Băm nhỏ Cá ngựa và ngâm trong 1 lít rượu trong khoảng 5 – 7 ngày hoặc càng lâu càng tốt. Uống 20 – 40ml mỗi ngày. Người không uống được rượu có thể pha thêm nước và mật ong để dễ uống hơn.

CHỮA THỞ KHÒ KHÈ

  • Nguyên liệu: Cá ngựa (5g), Đương quy (10g), nước (200ml)
  • Hướng dẫn: Sắc Cá ngựa và Đương quy với 200ml nước cho đến khi còn khoảng 50ml. Uống 1 lần mỗi ngày.

CHỮA VIÊM THẬN MẠN TÍNH

  • Nguyên liệu: Cá ngựa (1 con), bầu dục lợn (1 quả)
  • Hướng dẫn: Rang vàng giòn một con Cá ngựa và tán thành bột. Bầu dục lợn cắt đôi, rửa sạch, thêm bột Cá ngựa, cột chặt, hấp cách thủy. Ăn liên tục trong 15 ngày, mỗi ngày 1 lần.

LƯU Ý KHI SỬ DỤNG CÁ NGỰA

Thông báo trên cảnh báo về việc sử dụng cá ngựa đối với những người có cơ thể âm hư hoặc hỏa vượng. Do cá ngựa có tính ấm nóng, nếu người sử dụng đã có các triệu chứng như sốt, nóng trong người, lở miệng, khát nước, viêm mũi xoang mãn tính, nên tránh sử dụng cá ngựa dưới bất kỳ hình thức nào.

Ngoài ra, trong thời kỳ mang thai, việc sử dụng cá ngựa cũng không được khuyến khích vì có thể tăng nguy cơ dẫn đến các dị tật bẩm sinh ở thai nhi. Đối với người đang mắc cảm cúm, việc sử dụng cá ngựa cũng không phải là lựa chọn tốt vì có thể làm tình trạng bệnh trở nên tồi tệ hơn.

BẢO QUẢN CÁ NGỰA

Để nơi khô, mát, trong lọ, hộp kín có chứa một ít long não hay hồ tiêu để phòng sâu mọt.

Trên đây là các thông tin về đặc điểm, hình ảnh, công dụng và các bài thuốc từ cây Cá ngựa cũng như một số lưu ý cần quan tâm. Tuy nhiên, để bài thuốc mang lại tác dụng điều trị cao và hạn chế tác dụng phụ, người bệnh vẫn nên tham khảo chuyên gia về cách dùng và liều lượng. Mong rằng những thông tin mà Phụ nữ toàn cầu chia sẻ sẽ giúp ích cho việc tham khảo của bạn đọc.

HÀ THỦ Ô ĐỎ CÓ TÁC DỤNG GÌ?

HÀ THỦ Ô ĐỎ CÓ TÁC DỤNG GÌ? 5

Hà thủ ô đỏ là một trong những vị thuốc quý trong Đông y. Cùng phunutoancau  tìm hiểu hà thủ ô đỏ là gì? Cùng công dụng và cách dùng của hà thủ ô đỏ nhé.

HÀ THỦ Ô ĐỎ CÓ TÁC DỤNG GÌ? 7

ĐẶC ĐIỂM CÂY HÀ THỦ Ô ĐỎ

  • Hà thủ ô đỏ là loại cây dây leo, sống lâu năm, thân màu tím đỏ hoặc xanh.
  • Lá hà thủ ô đỏ có hình trái tim, đầu lá nhọn, dài từ 4 – 8 cm, cả hai mặt lá đều nhẵn mịn, không có lông.
  • Hoa có màu trắng, đường kính 2mm, mỗi hoa có 5 cánh nhỏ, mọc thành cụm, tháng 9 – tháng 11 là mùa hoa nở, tháng 12 – tháng 2 là thời gian ra quả.
  • Củ hà thủ ô đỏ là phần chính được dùng làm dược liệu, có màu đỏ, tròn dài nhưng không đều, vỏ củ màu nâu đỏ hồng, mặt cắt ngang màu nâu sẫm, mềm và có lớp sần mỏng, lõi có thể bị hóa gỗ.

THÀNH PHẦN HÓA HỌC HÀ THỦ Ô ĐỎ

Thành phần hóa học của hà thủ ô đỏ là một trong những yếu tố quan trọng quyết định đến công dụng của vị thuốc này. Trong hà thủ ô đỏ chứa nhiều dưỡng chất và hợp chất bổ ích, bao gồm:

  • Anthraglycosid: Đây là nhóm hợp chất chính trong hà thủ ô đỏ, chiếm khoảng 1,7%. Anthraglycosid có tác dụng nhuận tràng, kích thích nhu động ruột, giúp chống táo bón. Ngoài ra, anthraglycosid còn có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu, cường gân cốt, ích thận.
  • Chất đạm: Chất đạm chiếm khoảng 1,1% trong hà thủ ô đỏ. Chất đạm là thành phần quan trọng của cơ thể, tham gia vào các hoạt động sống của tế bào.
  • Tinh bột: Tinh bột chiếm khoảng 4,2% trong hà thủ ô đỏ. Tinh bột là nguồn cung cấp năng lượng chính cho cơ thể.
  • Chất béo: Chất béo chiếm khoảng 3,10% trong hà thủ ô đỏ. Chất béo là thành phần quan trọng của màng tế bào, tham gia vào các hoạt động sinh lý của tế bào.
  • Chất vô cơ: Chất vô cơ chiếm khoảng 2,4% trong hà thủ ô đỏ. Chất vô cơ là thành phần quan trọng của cơ thể, tham gia vào các hoạt động của cơ thể như tổng hợp protein, chuyển hóa năng lượng,…
  • Chất tan trong nước: Chất tan trong nước chiếm khoảng 26,4% trong hà thủ ô đỏ. Chất tan trong nước bao gồm các vitamin, khoáng chất,… Các chất này có tác dụng tăng cường sức khỏe, bồi bổ cơ thể.
  • Lecithin: Lecithin là một thành phần quan trọng trong hà thủ ô đỏ, chiếm khoảng 1,5%. Lecithin có tác dụng chống suy nhược thần kinh, giúp sinh dịch huyết, cải thiện chuyển hóa.

HÀ THỦ Ô ĐỎ CÓ TÁC DỤNG GÌ

Hà thủ ô đỏ là một vị thuốc quý trong Đông y, có nhiều công dụng tốt đối với sức khỏe. Theo y học cổ truyền, hà thủ ô đỏ có tác dụng nhuận tràng, bổ huyết, bổ can thận, tiêu độc, mạnh gân xương, chủ trị các triệu chứng như râu tóc bạc sớm, mất ngủ, táo bón, suy nhược thần kinh, tiêu hóa kém, cao huyết áp, tinh trùng yếu, ho gà.

Theo nhiều nghiên cứu của y học hiện đại, hà thủ ô đỏ có đa dạng công dụng, cụ thể như sau:

NHUẬN TRÀNG

Hà thủ ô đỏ có chứa anthraglycosid và anthraquinon, đây là hai hoạt chất có tác dụng kích thích nhu động ruột, giúp tăng cường tiêu hóa, chống táo bón và đi ngoài ra máu.

CHỐNG BẠC TÓC, RỤNG TÓC

Hà thủ ô đỏ có chứa các hoạt chất như flavonoid, saponin, sterol,… có tác dụng bổ huyết, dưỡng não, giúp ngăn ngừa và cải thiện các triệu chứng của chứng bạc tóc, rụng tóc.

BỔ HUYẾT, CHỐNG SUY NHƯỢC

Hà thủ ô đỏ có chứa các hoạt chất như saponin triterpenoid, flavonoid,… có tác dụng tăng cường sản sinh hồng cầu, cải thiện tình trạng thiếu máu lên não, giảm cảm giác mệt mỏi, chán ăn, mất ngủ.

BẢO VỆ GAN

Hà thủ ô đỏ có chứa các hoạt chất như stilben, resveratrol,… có tác dụng chống oxy hóa, bảo vệ gan khỏi tác hại của các gốc tự do, giúp tăng cường chức năng gan, ức chế các enzyme gây hại cho gan.

KHÁNG KHUẨN, GIẢM MỠ MÁU

Hà thủ ô đỏ có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, giúp giảm tình trạng ho, ức chế vi khuẩn lao, giảm mỡ máu, ngăn ngừa xơ vữa động mạch, tai biến.

TĂNG HOẠT ĐỘNG ESTROGEN

Hà thủ ô đỏ có chứa các hoạt chất có tác dụng tương tự estrogen trong cơ thể phụ nữ, giúp tạo hồng cầu tốt hơn, có lợi cho phụ nữ đang gặp phải tình trạng thiếu máu, khí hư bạch đới, kinh nguyệt không đều.

MỘT SỐ CÔNG DỤNG KHÁC

Hà thủ ô đỏ còn có tác dụng trị sốt rét mạn tính, ít sữa, các bệnh phụ nữ sau khi sinh, đau lưng, thấp khớp, di tinh, tiểu buốt, tiểu rắt, tiểu ra máu, bệnh ngoài da, mẩn ngứa, ù tai, hoa mắt chóng mặt, đau lưng mỏi gối.

LIỀU LƯỢNG VÀ CÁCH DÙNG HÀ THỦ Ô ĐỎ

Hà thủ ô đỏ có thể dùng dưới dạng sắc uống, ngâm rượu, hoặc nấu cháo.

  • Sắc uống: Hà thủ ô đỏ 100g, rửa sạch, thái nhỏ, cho vào ấm sắc với 500ml nước. Sắc đến khi còn 200ml thì chia uống 3 lần trong ngày.
  • Ngâm rượu: Hà thủ ô đỏ 500g, rửa sạch, thái nhỏ, cho vào bình ngâm với 5 lít rượu trắng. Ngâm trong 3 tháng là có thể dùng được. Mỗi ngày uống 20 – 30ml rượu hà thủ ô đỏ.
  • Nấu cháo hà thủ ô đỏ: Hà thủ ô đỏ 20g, gạo tẻ 100g, thịt lợn nạc 100g. Hà thủ ô đỏ rửa sạch, thái nhỏ. Thịt lợn rửa sạch, băm nhỏ. Gạo tẻ vo sạch. Cho tất cả nguyên liệu vào nồi, thêm nước nấu cháo. Khi cháo chín nhừ thì cho thêm gia vị vừa ăn.

MỘT SỐ BÀI THUỐC SỬ DỤNG HÀ THỦ Ô ĐỎ TRONG ĐIỀU TRỊ BỆNH

Dưới đây là một số bài thuốc sử dụng hà thủ ô đỏ trong điều trị bệnh:

BÀI 1: BỔ HUYẾT, AN THẦN, TRỊ MẤT NGỦ

Thành phần:

  • Hà thủ ô đỏ: 12g
  • Đan sâm: 12g
  • Trân châu: 60g

Cách dùng:

  • Sắc tất cả các vị thuốc với nước, chia uống 2 lần/ngày.

BÀI 2: BỔ HUYẾT, TRỊ HƯ, LO LẮNG, MẤT NGỦ, ÂM HƯ, HUYẾT KHÔ, RÂU TÓC BẠC SỚM

Thành phần:

  • Hà thủ ô đỏ: 12g
  • Bắc sa sâm: 12g
  • Quy bản: 12g
  • Long cốt: 12g
  • Bạch thược: 12g

Cách dùng:

  • Sắc tất cả các vị thuốc với nước, chia uống 2 lần/ngày.

Công dụng:

  • Bổ huyết, an thần, trị hư, lo lắng, mất ngủ, âm hư, huyết khô, râu tóc bạc sớm.

BÀI 3: ÍCH THẬN, CỐ TINH, TRỊ GAN THẬN YẾU, LƯNG VÀ ĐẦU GỐI ĐAU NHỨC, PHỤ NỮ KHÍ HƯ, NAM GIỚI DỊ TINH

Thành phần:

  • Hà thủ ô đỏ: 20g
  • Bạch linh: 12g
  • Ngưu tất: 12g
  • Đương quy: 12g
  • Thỏ ty tử: 12g
  • Phá cố chỉ: 12g

Cách dùng:

  • Tán tất cả các vị thuốc thành bột mịn, luyện với mật làm hoàn.
  • Ngày uống 2 lần, mỗi lần 12g, chiêu bằng nước muối nhạt.

Công dụng:

  • Ích thận, cố tinh, trị gan thận yếu, lưng và đầu gối đau nhức, phụ nữ khí hư, nam giới di tinh.

BÀI 4: THIẾU MÁU, TĂNG HUYẾT ÁP, ĐẦU VÁNG, MẮT HOA, CHÂN TAY TÊ CỨNG

Thành phần:

  • Hà thủ ô đỏ: 12g
  • Sinh địa: 12g
  • Huyền sâm: 12g
  • Bạch thược: 12g
  • Hạn liên thảo: 12g
  • Sa uyển tật lê: 12g
  • Hy thiêm thảo: 12g
  • Tang ký sinh: 12g
  • Ngưu tất: 12g

Cách dùng:

  • Sắc tất cả các vị thuốc với nước, chia uống 2 lần/ngày.

Công dụng:

  • Thiếu máu, tăng huyết áp, đầu váng, mắt hoa, chân tay tê cứng.

BÀI 5: CHỮA SỐT RÉT LÂU NGÀY

Thành phần:

  • Hà thủ ô sống: 60g
  • Sài hồ: 12g
  • Đậu đen: 20g

Cách dùng:

  • Sắc tất cả các vị thuốc với nước, chia uống 2 lần/ngày.

BÀI 6: NHUẬN TRÀNG, THÔNG TIỆN

Thành phần:

  • Hà thủ ô tươi: 30 – 60g

Cách dùng:

  • Sắc tất cả các vị thuốc với nước, chia uống 2 lần/ngày.

LƯU Ý KHI SỬ DỤNG HÀ THỦ Ô ĐỎ

  • Không dùng hà thủ ô đỏ khi bụng đói.
  • Phụ nữ có thai và đang cho con bú không nên dùng hà thủ ô đỏ.
  • Người bị huyết áp cao, nóng trong không nên dùng hà thủ ô đỏ.
  • Người bị trĩ, táo bón lâu ngày không nên dùng hà thủ ô đỏ.
  • Người đang dùng thuốc tây cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng hà thủ ô đỏ.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có được những thông tin hữu ích về hà thủ ô đỏ và những tác dụng mà nó đem lại. Hãy sử dụng với liều lượng vừa đủ để có thể phát huy một cách tốt nhất tác dụng của hà thủ ô đỏ. Nếu bạn muốn cần thêm thông tin trước khi sử dụng hà thủ ô đỏ, hãy nói chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ.