QUAN HỆ KHI MANG THAI CÓ AN TOÀN HAY KHÔNG?

QUAN HỆ KHI MANG THAI CÓ AN TOÀN HAY KHÔNG? 1

Nhiều người hiểu lầm rằng trong thai kỳ, phụ nữ nên hoàn toàn kiêng quan hệ tình dục để bảo vệ sức khỏe của thai nhi và đảm bảo sự phát triển ổn định nhất. Tuy nhiên, theo các chuyên gia, không nên hoàn toàn từ chối quan hệ tình dục mà thay vào đó nên thực hiện quan hệ an toàn, điều này sẽ tốt cho cả mẹ và thai nhi. Vậy quan hệ tình dục khi mang thai cần lưu ý một số điều gì?

QUAN HỆ KHI MANG THAI CÓ AN TOÀN HAY KHÔNG? 3

CÓ NÊN QUAN HỆ TÌNH DỤC KHI MANG THAI KHÔNG?

Trước khi trả lời câu hỏi này, cần hiểu về cơ chế nuôi dưỡng và bảo vệ thai nhi của cơ thể mẹ. Khi trứng được thụ tinh, nó di chuyển vào tử cung và đồng thời, cơ thể mẹ nhận được tín hiệu để cổ tử cung tự đóng kín. Màng nhầy ở cổ tử cung giúp đóng kín và ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và các tác nhân có thể gây hại từ bên ngoài.

Phôi thai sau khi định vị sẽ gắn chặt vào niêm mạc tử cung và phát triển trong một môi trường an toàn, được bảo vệ bởi nước ối và màng ối. Tử cung là lớp bảo vệ thứ ba mạnh mẽ nhất, đảm bảo môi trường tối ưu cho sự phát triển của thai nhi.

Do đó, khi thực hiện quan hệ tình dục nhẹ nhàng, dương vật, tinh trùng hoặc các tác nhân khác không thể xâm nhập và gây hại cho thai nhi phát triển trong tử cung. Tuy nhiên, hoạt động tình dục quá mạnh có thể gây ra động thai, sảy thai hoặc sinh non.

NHỮNG TRƯỜNG HỢP CẦN HẠN CHẾ QUAN HỆ TÌNH DỤC KHI MANG THAI

Dưới đây là một số tình huống mà các bác sĩ khuyên nên kiêng quan hệ tình dục:

  • Bị hở eo cổ tử cung.
  • Thai phụ hoặc đối tác tình dục mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục như HIV, giang mai, lậu, Herpes, và các bệnh lây truyền khác.
  • Cổ tử cung ngắn.
  • Đang mang thai từ 2 bé trở lên.
  • Đã từng trải qua sảy thai trong 3 tháng đầu hoặc có tiền sử sinh non.
  • Gặp tình trạng vỡ ối.
  • Có các triệu chứng của tiền sản giật như phù, cao huyết áp.
  • Xuất hiện các dấu hiệu bất thường như ra máu âm đạo, đau quặn bụng từng cơn, và các triệu chứng khác.
  • Bị bác sĩ chẩn đoán là nhau bám thấp hoặc nhau tiền đạo.

QUAN HỆ TÌNH DỤC KHI MANG THAI CẦN LƯU Ý ĐIỀU GÌ?

Để đời sống tình dục khi phụ nữ mang thai được duy trì mà vẫn đảm bảo sức khỏe cho thai nhi, mẹ bầu và bạn đời nên lưu ý những vấn đề sau:

TƯ THẾ QUAN HỆ KHI MANG THAI

Trong thời kỳ mang thai, việc thay đổi tư thế quan hệ tình dục là quan trọng để đảm bảo an toàn cho thai nhi. Dưới đây là một số tư thế an toàn mà cặp vợ chồng có thể thống nhất:

  • Tư thế cái muỗng: Đây là tư thế khi thai phụ nằm nghiêng, giúp cả hai đạt được cực khoái mà không gây ảnh hưởng đến vùng bụng của thai phụ.
  • Tư thế phụ nữ ở trên: Trong tư thế này, người phụ nữ làm chủ được lực quan hệ và kiểm soát độ sâu khi dương vật xâm nhập vào, tránh tác động quá mạnh ảnh hưởng đến thai.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc duy trì quan hệ tình dục ở tư thế truyền thống khi nam giới nằm trên có thể gây khó chịu cho vùng bụng dưới, cũng như gây chèn ép vào mạch máu lớn của người phụ nữ trong giai đoạn cuối thai kỳ. Đối với việc quan hệ tình dục bằng miệng, các chuyên gia khuyên rằng không nên thực hiện, vì việc này có thể gây ảnh hưởng đến sự phát triển của thai và sức khỏe của mẹ.

HAM MUỐN TÌNH DỤC TRONG THAI KỲ

Yếu tố nội tiết tố có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh ham muốn tình dục của phụ nữ, và do đó, ham muốn này sẽ biến đổi theo từng giai đoạn của thai kỳ.

3 THÁNG ĐẦU THAI KỲ

Trong giai đoạn này, hormone sinh dục nữ tăng lên nhưng cơ thể cũng phải đối mặt với cảm giác buồn nôn và khó chịu do thai nghén. Do đó, hầu hết các phụ nữ mang thai thường gặp hiện tượng giảm ham muốn tình dục trong giai đoạn này.

3 THÁNG GIỮA THAI KỲ

Trong thời kỳ này, lưu lượng máu cung cấp cho thai nhi và cơ quan sinh dục tăng lên, cơ thể đã thích nghi với việc mang thai. Vú có thể phát triển và dịch âm đạo được tiết nhiều hơn. Đa số phụ nữ mang thai cho biết họ có nhu cầu tình dục cao hơn trong giai đoạn này.

3 THÁNG CUỐI THAI KỲ

Thai nhi đã lớn lên và gây ra những khó khăn cho việc quan hệ tình dục. Mặc dù vậy, ham muốn tình dục vẫn được duy trì, và hai vợ chồng nên chọn tư thế phù hợp để thực hiện quan hệ tình dục.

QUAN HỆ TÌNH DỤC KHI MANG THAI CÓ TỐT CHO THAI NHI?

Quan hệ tình dục an toàn không chỉ không gây hại cho thai nhi mà còn có lợi cho tinh thần của người vợ, giúp nuôi dưỡng thai tốt hơn. Nhiều phụ nữ mang thai cho biết, trạng thái cực khoái trong quan hệ tình dục khiến họ cảm thấy thoải mái tinh thần, được chia sẻ động viên và an tâm hơn trong việc nuôi dưỡng thai.

Sự cực khoái trong quan hệ tình dục khi mang thai có thể gây ra những cơn co bóp tử cung, tuy nhiên, nếu không xảy ra trong những tuần hoặc tháng cuối thai kỳ, các cơn co này thường rất nhẹ và không đủ mạnh để kích thích quá trình chuyển dạ. Vì vậy, trừ khi thuộc vào các trường hợp đặc biệt, hai vợ chồng vẫn có thể thực hiện quan hệ tình dục trong suốt giai đoạn mang thai một cách an toàn và thoải mái.

MỘT VÀI CÂU HỎI LIÊN QUAN

CÓ NÊN DÙNG BAO CAO SU KHI QUAN HỆ TÌNH DỤC TRONG THAI KỲ?

Việc sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục là vô cùng quan trọng và được các chuyên gia khuyến khích để bảo vệ sức khỏe của cả mẹ và thai nhi. Bằng cách này, nguy cơ lây nhiễm khuẩn sẽ được loại trừ, giúp tránh ảnh hưởng đến sức khỏe của thai nhi và ngăn chặn các biến chứng như nhiễm trùng nước ối, sinh non, sảy thai, hay nhiễm trùng bào thai.

SỰ CỰC KHOÁI KHI QUAN HỆ CÓ GÂY SINH NON KHÔNG?

Nhiều người cho rằng sự cực khoái khi quan hệ tình dục sẽ gây ra các cơn co bóp tử cung và có thể gây chuyển dạ sớm. Tuy nhiên, điều này không thể xảy ra vì các cơn co này thường rất nhẹ và không đủ để kích thích quá trình chuyển dạ.

KHI MANG THAI CÓ THỂ QUAN HỆ BẰNG MIỆNG KHÔNG?

Nhiều cặp vợ chồng thắc mắc khi mang thai có thể thực hiện quan hệ bằng miệng hay không, và câu trả lời là có. Tuy nhiên, cần lưu ý một số điểm sau:

  • Không nên thổi không khí vào bộ phận sinh dục của người phụ nữ. Vì không khí có thể xâm nhập vào tuần hoàn của thai phụ và dẫn đến thuyên tắc khí.
  • Trước khi thực hiện quan hệ bằng miệng, cần đảm bảo rằng người chồng không nhiễm herpes miệng. Vì khi quan hệ, virus herpes có thể xâm nhập và gây bệnh cho thai phụ.

Thực tế, việc thực hiện quan hệ tình dục không ảnh hưởng đến quá trình mang thai nếu người mẹ có sức khỏe ổn định, thậm chí có thể mang lại cảm giác cực khoái cho các cặp vợ chồng. Tuy nhiên, nếu có tiền sử sinh non hoặc dễ sảy thai, cần hạn chế hoặc tránh quan hệ, đặc biệt là trong 3 tháng đầu thai kỳ.

Sau khi quan hệ tình dục, nếu cơ thể của thai phụ có những biểu hiện bất thường, đặc biệt là những mẹ có tiền sử sinh non, sảy thai nhiều lần, hở eo cổ tử cung, đa thai, hoặc có triệu chứng của tiền sản giật, cần đến cơ sở y tế để được khám sàng sớm để đảm bảo sức khỏe cho mẹ và thai nhi.

Ngoài ra, mẹ bầu cần lưu ý rằng nếu bạn tình mắc bệnh lây truyền qua đường tình dục, cần ngưng quan hệ tình dục cho đến khi bạn tình được điều trị hoặc cần sử dụng biện pháp an toàn, như sử dụng bao cao su, để tự bảo vệ mình và tránh ảnh hưởng đến sức khỏe của thai nhi. Mẹ cũng nên tuân thủ các lịch tiêm phòng cần thiết để ngăn ngừa một số vi khuẩn, virus gây bệnh cho cả mẹ và bé trong suốt quá trình thai kỳ.

XÉT NGHIỆM CRP LÀ GÌ? CHỈ SỐ CRP BAO NHIÊU LÀ BÌNH THƯỜNG?

XÉT NGHIỆM CRP LÀ GÌ? CHỈ SỐ CRP BAO NHIÊU LÀ BÌNH THƯỜNG? 5

Xét nghiệm C-reactive protein (CRP) được sử dụng để đánh giá mức độ viêm trong cơ thể. Kết quả của chỉ số CRP được sử dụng để chẩn đoán và theo dõi sự phát triển của viêm, đặc biệt là sau các ca phẫu thuật để theo dõi quá trình lành vết thương và phát hiện kịp thời bất kỳ dấu hiệu nhiễm trùng nào.

XÉT NGHIỆM CRP LÀ GÌ? CHỈ SỐ CRP BAO NHIÊU LÀ BÌNH THƯỜNG? 7

PHƯƠNG PHÁP XÉT NGHIỆM CRP LÀ GÌ?

Protein phản ứng C, hay C-reactive protein (CRP), là một loại glycoprotein thường không có mặt trong cơ thể của người khỏe mạnh. Chỉ khi có sự xuất hiện của viêm nhiễm, các mô trong cơ thể sẽ kích thích sản xuất CRP, dẫn đến tăng nồng độ CRP trong huyết thanh.

Dựa vào kết quả xét nghiệm CRP, bác sĩ có thể chẩn đoán tình trạng viêm nhiễm ở mỗi người. Hàm lượng CRP thường tăng đáng kể trong khoảng 6 tiếng kể từ lúc bắt đầu phát triển tình trạng viêm nhiễm hoặc nhiễm trùng. Điều này giúp xác định kịp thời sự xuất hiện của viêm nhiễm, là một trong những ưu điểm quan trọng nhất của xét nghiệm CRP.

CHỈ SỐ CRP LÀ GÌ? TỔNG QUAN VỀ CHỈ SỐ CRP TRONG XÉT NGHIỆM

Chỉ số CRP là căn cứ để bác sĩ chẩn đoán về tình trạng bệnh của bạn, cụ thể như sau:

CHỈ SỐ CRP CỦA NGƯỜI BÌNH THƯỜNG

Những người khỏe mạnh thường có chỉ số hàm lượng CRP dưới 0,5 mg/100 ml (5 mg/l) huyết thanh. Khi nồng độ CRP tăng, đây có thể là dấu hiệu của tình trạng viêm nhiễm cấp. Nếu chỉ số CRP giảm xuống, điều này có nghĩa là bệnh nhân đã có sự khá hơn về sức khỏe. Đồng thời, tình trạng bệnh lý viêm đã giảm đi đáng kể. 

CHỈ SỐ CRP ẢNH HƯỞNG ĐẾN TIM MẠCH

Khi cơ thể bị nhiễm trùng vết thương hoặc tổn thương, nồng độ CRP có thể tăng đột ngột lên gấp nhiều lần (lên đến 1000 lần). Điều này có thể dẫn đến tăng mảng xơ trong động mạch, gây ra những vấn đề như đứt mảng xơ động mạch, tắc nghẽn động mạch vành, đột quỵ, và bệnh đái tháo đường loại II. Đối với mỗi loại bệnh lý, mức độ tăng của Protein phản ứng C sẽ khác nhau:

  • Protein phản ứng C tiêu chuẩn được sử dụng để chẩn đoán tình trạng viêm nhiễm đang diễn ra.
  • Protein phản ứng C siêu nhạy được sử dụng để chỉ định việc có hiện tượng viêm nhiễm cấp độ thấp hay không.

TRƯỜNG HỢP CRP ĐỊNH LƯỢNG CAO 

Khi chỉ số CRP tăng cao hơn 10 mg/l, thường được đánh giá là hậu quả của nhiễm trùng hoặc bệnh lý. Trong trường hợp này, CRP không được sử dụng để chẩn đoán bệnh tim mạch mà thường được sử dụng để đánh giá và phòng tránh bệnh. Chúng cũng cung cấp thông tin bổ sung trong quá trình chẩn đoán của bác sĩ. Đối với những trường hợp này, việc lặp lại xét nghiệm sau 2 tuần hoặc sau khi nhiễm trùng đã qua giúp xác định chính xác nguy cơ về bệnh tim mạch.

Ngoài ra, việc CRP tăng cao thường liên quan đến các tình trạng viêm cấp như:

  • Viêm phổi, viêm màng phổi
  • Viêm tụy cấp;
  • Viêm ruột thừa;
  • Viêm khớp;
  • Viêm động mạch từ tế bào “khổng lồ” và bệnh lao tiến triển;
  • Nhiễm trùng từ vi khuẩn;
  • Viêm đường tiết niệu;
  • Viêm mô tế bào;
  • Nhồi máu cơ tim…

QUY TRÌNH XÉT NGHIỆM ĐÁNH GIÁ CHỈ SỐ CRP

Khi thực hiện xét nghiệm CRP, không cần thiết phải kiêng cử hoặc nhịn ăn trước khi thực hiện xét nghiệm. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, bác sĩ có thể yêu cầu bạn cần nhịn ăn trong khoảng thời gian từ 4 đến 12 tiếng trước khi thực hiện xét nghiệm.

Quy trình xét nghiệm CRP thường diễn ra như sau: Đầu tiên, chuyên viên y tế sẽ lấy một lượng máu nhỏ từ bạn để tiến hành xét nghiệm. Sau khi thu thập mẫu máu một cách thành công, một miếng băng sẽ được đặt lên vùng da đã được cắm kim tiêm để ngăn máu chảy.

ĐỌC KẾT QUẢ XÉT NGHIỆM PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CRP

Người khỏe mạnh thường có chỉ số CRP trong khoảng từ 0,1mg/dL đến dưới 10mg/dL. Khi mắc phải viêm nhiễm nặng, nồng độ CRP có thể tăng cao. Nếu chỉ số CRP đang ở mức cao nhưng có xu hướng giảm, điều này thường cho thấy tình trạng viêm nhiễm đang giảm đi đáng kể.

NHỮNG YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN QUÁ TRÌNH XÉT NGHIỆM CRP

Kết quả xét nghiệm CRP có thể không chính xác do ảnh hưởng của các yếu tố sau:

  • Chỉ số CRP thấp có thể do sụt cân, hoạt động thể chất quá mức, hoặc tập thể dục quá sức trong thời gian dài.
  • Phụ nữ mang thai hoặc sử dụng thuốc tránh thai cũng có thể có chỉ số CRP tăng.
  • Người hút thuốc lá thường có nồng độ CRP tăng cao.
  • Người có chỉ số BMI cao, cao huyết áp, hoặc mắc bệnh đái tháo đường thường có nồng độ CRP cao.
  • Người béo phì cũng có thể có CRP cao.

MỘT VÀI CÂU HỎI LIÊN QUAN

KHI NÀO CẦN XÉT NGHIỆM CRP?

Đối với tình trạng nhiễm trùng hoặc các bệnh mạn tính đã được chẩn đoán, việc lặp lại xét nghiệm CRP trong một khoảng thời gian nhất định là phổ biến để theo dõi hiệu quả của liệu pháp. Sự giảm đáng kể trong mức độ CRP thường là dấu hiệu cho thấy phương pháp điều trị đang có hiệu quả.

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc duy trì mức độ viêm thấp trong thời gian dài có thể liên quan đến tình trạng xơ vữa động mạch và cholesterol cao, đây là những yếu tố nguy cơ của bệnh lý tim mạch. Xét nghiệm hs-CRP được sử dụng để theo dõi mức độ CRP để đánh giá nguy cơ đau tim và đột quỵ. Dựa trên kết quả này, các bác sĩ có thể đưa ra các phương án điều trị và giảm thiểu rủi ro cho bệnh nhân.

Xét nghiệm CRP cũng thường được chỉ định để theo dõi sau phẫu thuật. Mức độ CRP thường tăng sau phẫu thuật và sau đó giảm về mức bình thường, trừ khi có sự nhiễm trùng hậu phẫu xảy ra.

CÓ NHỮNG LOẠI XÉT NGHIỆM PROTEIN PHẢN ỨNG C (CRP) NÀO?

Có hai loại xét nghiệm để đo lường CRP là xét nghiệm CRP tiêu chuẩn và hs-CRP. Hai loại xét nghiệm này có mục đích và phạm vi đo CRP trong máu khác nhau:

  • Xét nghiệm CRP tiêu chuẩn đo CRP từ 8 đến 1000 mg/L (hoặc 0,8 đến 100 mg/dL). Loại xét nghiệm này thường được sử dụng để đánh giá tình trạng viêm nặng như nhiễm trùng hoặc các bệnh mạn tính.
  • Xét nghiệm hs-CRP có độ nhạy cao hơn, đo CRP trong khoảng từ 0,3 đến 10 mg/L. Thường được sử dụng để đánh giá nguy cơ tim mạch tiềm ẩn. 

Xét nghiệm CRP đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán tình trạng viêm nhiễm, theo dõi quá trình lành vết thương và cũng có thể phát hiện nguy cơ về bệnh tim mạch. Vì vậy, khi có bất kỳ dấu hiệu nào về nhiễm trùng hoặc bệnh lý tim mạch, việc đến cơ sở y tế để thực hiện xét nghiệm CRP là điều cần thiết.