THAI LƯU LÀ GÌ? DẤU HIỆU VÀ NGUYÊN NHÂN KHIẾN THAI CHẾT LƯU

THAI LƯU LÀ GÌ? DẤU HIỆU VÀ NGUYÊN NHÂN KHIẾN THAI CHẾT LƯU 1

Sảy thai và thai chết lưu, hay còn gọi là thai lưu, đều là những vấn đề khiến nhiều phụ nữ lo lắng khi mang thai. Để hiểu rõ hơn về nguyên nhân và dấu hiệu của các biến chứng thai nghén này, cũng như cách để phòng tránh chúng và bảo đảm thai kỳ an toàn hãy cùng phunutoancau tìm hiểu trong bài viết sau.

THAI LƯU LÀ GÌ? DẤU HIỆU VÀ NGUYÊN NHÂN KHIẾN THAI CHẾT LƯU 3

THAI LƯU LÀ GÌ?

Thai lưu là tình trạng thai nhi chết trong bụng mẹ sau tuần thứ 20 của thai kỳ. Đây là một biến chứng thai kỳ nguy hiểm, có thể gây ra nhiều đau buồn và tổn thương cho cả cha mẹ và gia đình. Thai chết lưu được phân loại theo số tuần mang thai:

  • Từ 20 – 27 tuần: thai chết lưu sớm
  • Từ 28 – 36 tuần: thai chết lưu muộn
  • Sau 37 tuần: thai chết lưu đủ tháng

HIỆN TƯỢNG THAI LƯU 3 THÁNG ĐẦU

Thai lưu 3 tháng đầu là tình trạng thai nhi chết trong tử cung trước tuần thứ 20 của thai kỳ. Đây là một biến chứng thai kỳ nguy hiểm, có thể gây ra nhiều đau buồn và tổn thương cho cả cha mẹ và gia đình.

DẤU HIỆU THAI LƯU MẸ NÊN BIẾT

Thai chết lưu thường không có dấu hiệu hoặc triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, một số dấu hiệu có thể là cảnh báo của thai chết lưu bao gồm:

KHÔNG CÒN CẢM NHẬN ĐƯỢC THAI MÁY

Từ sau tuần thứ 20 thai kỳ, thai bắt đầu máy, và mẹ là người cảm nhận rõ nhất những cử động của thai nhi. Nếu đột nhiên một ngày, mẹ không thấy em bé máy trong bụng mình nữa, rất có thể thai đã chết lưu trong tử cung mẹ.

ĐAU BỤNG

Đau bụng có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng do thai lưu. Nếu mẹ bầu cảm thấy đau bụng dữ dội, kèm theo sốt, ớn lạnh,… thì hãy đi khám ngay.

VỠ ỐI

Vỡ ối sớm là dấu hiệu thai lưu có thể xảy ra ở bất kỳ giai đoạn nào của thai kỳ. Nếu mẹ bầu thấy nước ối chảy ra bất thường, hãy đi khám ngay.

CHIỀU CAO TỬ CUNG KHÔNG TĂNG, THẬM CHÍ GIẢM

Ở mỗi lần khám thai định kỳ, mẹ sẽ được bác sĩ đo chiều cao của tử cung. Số đo này sẽ tăng tương ứng với số tuổi thai. Nhưng nếu chỉ số này không thay đổi hoặc giảm đi thì cần kiểm tra thai ngay.

GIẢM KÍCH CỠ VÒNG 1

Ngực căng và tiết sữa là hiện tượng thường thấy ở hầu hết thai phụ. Nếu đột nhiên hiện tượng này biến mất thì có thể là dấu hiệu cần được kiểm tra thai.

CHẢY MÁU ÂM ĐẠO

Đây là dấu hiệu nhận biết thai lưu phổ biến nhất. Chảy máu âm đạo có thể có màu đỏ tươi, nâu sẫm hoặc đen. Chảy máu âm đạo có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, nhưng nếu kèm theo các dấu hiệu khác như đau bụng, đau lưng, sốt,… thì rất có thể là dấu hiệu của thai lưu.

CÁC DẤU HIỆU KHÁC

Ngoài các dấu hiệu trên, thai phụ cũng có thể gặp phải một số dấu hiệu khác của thai chết lưu, chẳng hạn như:

  • Tăng huyết áp
  • Đau đầu dữ dội
  • Co giật

NGUYÊN NHÂN THAI CHẾT LƯU

BẤT THƯỜNG VỀ NHIỄM SẮC THỂ VÀ DỊ TẬT BẨM SINH

Bất thường về nhiễm sắc thể là nguyên nhân hàng đầu gây ra hiện tượng thai lưu. Các bất thường này có thể xảy ra do sự kết hợp không đúng của các nhiễm sắc thể của cha và mẹ, hoặc do đột biến xảy ra trong quá trình phát triển của phôi thai.

Dị tật bẩm sinh là những bất thường về cấu trúc hoặc chức năng của thai nhi. Các dị tật bẩm sinh có thể gây ra thai chết lưu nếu chúng nghiêm trọng hoặc không thể chữa trị được.

HẠN CHẾ TĂNG TRƯỞNG TRONG TỬ CUNG

Hạn chế tăng trưởng trong tử cung (IUGR) là tình trạng thai nhi nhỏ hơn đáng kể so với tuổi thai kỳ. IUGR có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, bao gồm bất thường về nhiễm sắc thể, dị tật bẩm sinh, thiếu máu, nhiễm trùng, hoặc các vấn đề về nhau thai.

RAU BONG NON

Rau bong non là tình trạng rau thai đột ngột tách ra khỏi thành tử cung. Rau bong non có thể gây ra chảy máu âm đạo, đau bụng, và thậm chí là thai chết lưu.

NHIỄM TRÙNG

Nhiễm trùng có thể gây ra thai chết lưu ở bất kỳ giai đoạn nào của thai kỳ. Các loại nhiễm trùng có thể gây thai chết lưu bao gồm nhiễm trùng đường tiết niệu, nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục (STI), nhiễm trùng do vi khuẩn, virus, hoặc ký sinh trùng.

CÁC VẤN ĐỀ VỚI DÂY RỐN

Các vấn đề với dây rốn, chẳng hạn như dây rốn quấn quanh cổ thai nhi, dây rốn bị thắt nút, hoặc dây rốn bị chèn ép, có thể gây ra thai chết lưu.

MANG THAI QUÁ NGÀY DỰ SINH

Mang thai quá ngày dự sinh (sau 42 tuần) có thể làm tăng nguy cơ thai chết lưu. Nguyên nhân có thể là do nhau thai bắt đầu suy yếu và không thể cung cấp đầy đủ oxy và chất dinh dưỡng cho thai nhi.

MẸ MẮC MỘT SỐ BỆNH LÝ

Một số bệnh lý ở thai phụ, chẳng hạn như bệnh lupus ban đỏ, rối loạn đông máu, bệnh đái tháo đường thai kỳ, tăng huyết áp thai kỳ, bệnh tim hoặc tuyến giáp, có thể làm tăng nguy cơ thai chết lưu.

THUỐC LÁ VÀ CHẤT KÍCH THÍCH

Hút thuốc lá, uống rượu, hoặc sử dụng các chất kích thích khác trong thai kỳ có thể làm tăng nguy cơ thai chết lưu.

MẸ BẦU NÊN LÀM GÌ KHI THAI BỊ CHẾT LƯU?

XÁC ĐỊNH NGUYÊN NHÂN

Việc xác định nguyên nhân thai chết lưu rất quan trọng, giúp giảm nguy cơ lưu thai ở lần mang thai kế tiếp.

HỒI PHỤC SỨC KHỎE

Sau khi phẫu thuật thai lưu, bạn cần một thời gian nhất định để bình phục, trung bình từ 6 – 8 tuần. Bạn hãy cố gắng nghỉ ngơi, ăn uống đầy đủ để rút ngắn khoảng thời gian này, sớm phục hồi sức khỏe và sẵn sàng cho lần mang thai kế tiếp.

Một vấn đề mà mẹ có thể gặp sau khi mổ là cơ thể sẽ tiết sữa từ 7 – 10 ngày trước khi ngừng hẳn. Đây là cơ chế tự nhiên ở phụ nữ sau sinh. Nhưng nếu điều này khiến bạn khó chịu, hãy nói chuyện với bác sĩ để được kê toa các loại thuốc ngừng tiết sữa.

KIỂM SOÁT SỨC KHỎE TINH THẦN

Bạn vừa trải qua một mất mát lớn, dĩ nhiên sẽ không tránh khỏi đau buồn. Không thể đoán trước bạn cần bao nhiêu thời gian để vượt qua nỗi đau, có thể là vài tuần nhưng cũng có khi vài tháng, thậm chí cả năm. Nhưng bạn phải luôn giữ tinh thần vững vàng, đừng đổ lỗi cho bản thân hoặc ép mình nhanh chóng “vượt qua nó”. Hãy để mọi chuyện diễn ra tự nhiên, đồng thời tìm nguồn an ủi từ gia đình, bạn bè và đặc biệt là người bạn đời.

Nếu sau một thời gian, bạn nhận thấy mình không thể đối phó với nỗi đau này, xuất hiện các triệu chứng trầm cảm sau sinh như chán ăn, khó ngủ, mất hứng thú với cuộc sống, sợ tiếp xúc với cả người thân…, hãy tìm gặp bác sĩ tâm lý để được giải tỏa. Bác sĩ sẽ tìm giải pháp giúp bạn cân bằng tâm lý, ổn định tinh thần để sớm đón nhận tin vui.

THAI LƯU LÀ GÌ? DẤU HIỆU VÀ NGUYÊN NHÂN KHIẾN THAI CHẾT LƯU 5

LÀM THẾ NÀO TRẢI QUA THAI KỲ KHỎE MẠNH VÀ AN TOÀN

TRƯỚC KHI MANG THAI

BỎ HÚT THUỐC

Các hóa chất trong thuốc lá là tác nhân ngăn cản oxy và chất dinh dưỡng từ người mẹ truyền sang thai nhi. Chẳng những vậy, hàng ngàn chất hóa học độc hại trong khói thuốc còn đi qua nhau thai sang con bạn. Thế nên, ngừng hút thuốc lá là việc bạn phải làm đầu tiên khi quyết định có em bé.

GIỮ CÂN NẶNG HỢP LÝ

Những phụ nữ thừa cân – béo phì (chỉ số BMI ≥ 23) có thể gặp phải các biến chứng trong thai kỳ như tiểu đường thai kỳ, tăng huyết áp thai kỳ, tiền sản giật khi mang thai… – các yếu tố góp phần tăng nguy cơ thai chết lưu. Do đó, hãy đảm bảo bạn giữ cân nặng trong giới hạn bình thường (chỉ số BMI lý tưởng nhất là từ 18,5 – 22,9) bằng cách ăn uống điều độ và tập luyện đều đặn trước khi mang thai.

TRÁNH XA RƯỢU VÀ MA TÚY

Cùng với thuốc lá, rượu và ma túy có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển của thai nhi, làm tăng nguy cơ sảy thai và thai chết lưu. Vì thế, hãy kiêng rượu và các chất kích thích trước và trong thai kỳ để đảm bảo em bé của bạn chào đời khỏe mạnh, an toàn.

TRONG THAI KỲ

THEO DÕI CHUYỂN ĐỘNG CỦA THAI

Em bé đạp mạnh là dấu hiệu cho thấy bé đang phát triển khỏe mạnh. Nếu mẹ cảm nhận được thai nhi đột nhiên ít cử động hơn bình thường, hãy đến bệnh viện để kiểm tra ngay lập tức. Bằng cách can thiệp sớm, bạn có thể tìm được nguyên nhân khiến bé chậm phát triển, từ đó ngăn chặn kịp thời hiện tượng thai lưu.

NGỦ NGHIÊNG TRONG TAM CÁ NGUYỆT THỨ BA

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng ngủ nghiêng trong tam cá nguyệt thứ ba sẽ an toàn hơn cho em bé. Nếu bạn nằm ngửa, tổng trọng lượng khá lớn của bụng sẽ gây áp lực lên các cơ quan khác trong cơ thể bạn. Cụ thể:

  • Khi bạn ngủ ở tư thế nằm ngửa, em bé và sức nặng của bụng gây áp lực lên các mạch máu chính cung cấp cho tử cung. Điều này có thể hạn chế lưu lượng máu/oxy đến em bé.
  • Ở giai đoạn cuối thai kỳ, phụ nữ nằm ngửa nhiều hơn so với nằm nghiêng thì em bé sẽ ít hoạt động hơn và nhịp tim chậm lại. Nguyên nhân là do lượng oxy trong cơ thể bé thấp hơn khi mẹ nằm ngửa.

CHĂM SÓC CHÍNH MÌNH

Một thai kỳ có diễn ra suôn sẻ không, em bé có chào đời khỏe mạnh hay không phụ thuộc rất lớn vào tình trạng sức khỏe của người mẹ. Điều đó có nghĩa là bạn cần biết cách chăm sóc bản thân, lắng nghe cơ thể mình để kịp thời xử lý những bất thường xảy đến với mình và thai nhi. Bạn nên:

  • Khám thai đúng lịch và thực hiện đầy đủ các xét nghiệm theo yêu cầu. Điều này giúp bác sĩ theo dõi tường tận quá trình phát triển và tăng trưởng của thai nhi. Trong những lần khám thai, bác sĩ cũng sẽ chẩn đoán sớm các nguy cơ có thể xảy đến trong thai kỳ, chẳng hạn như tiền sản giật, đái tháo đường, tăng huyết áp…
  • Nói với bác sĩ về các dấu hiệu bất thường bỗng nhiên xảy đến trong thai kỳ như xuất huyết, đau dạ dày, sốt hoặc các triệu chứng khác đang khiến bạn lo lắng.
  • Tiêm phòng cúm vì phụ nữ mắc cúm khi mang thai sẽ tăng nguy cơ thai chết lưu cũng như các biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe.
  • Bổ sung axit folic trước khi có thai và trong suốt thai kỳ theo chỉ định của bác sĩ để giảm nguy cơ dị tật thai nhi.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

THAI LƯU 7 TUẦN NÊN HÚT HAY UỐNG THUỐC?

Theo khuyến cáo của Hiệp hội Sản phụ khoa Hoa Kỳ (ACOG), hút thai là phương pháp điều trị thai lưu 7 tuần được ưu tiên lựa chọn. Hút thai có hiệu quả cao, ít biến chứng và thời gian hồi phục nhanh hơn so với uống thuốc. Tuy nhiên, hút thai có thể gây ra một số tác dụng phụ như đau bụng, ra máu,…

Uống thuốc là phương pháp điều trị thai lưu 7 tuần được lựa chọn khi người mẹ không thể hoặc không muốn thực hiện hút thai. Uống thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, tiêu chảy,…

Quyết định lựa chọn phương pháp điều trị thai lưu 7 tuần phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tuổi thai, nguyên nhân thai lưu, tình trạng sức khỏe của người mẹ và mong muốn của người mẹ.

HÚT THAI LƯU CÓ ĐAU KHÔNG?

Hút thai lưu là phương pháp sử dụng dụng cụ hút để lấy thai nhi và nhau thai ra khỏi tử cung. Phương pháp này được thực hiện tại bệnh viện dưới sự theo dõi của bác sĩ. Hút thai có thể được thực hiện dưới gây tê hoặc gây mê nhẹ.

Nhìn chung, hút thai lưu thường gây đau bụng, ra máu và chuột rút. Mức độ đau thường dao động từ nhẹ đến trung bình và có thể kéo dài từ vài giờ đến vài ngày.

Để giảm đau khi hút thai lưu, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng các loại thuốc giảm đau như paracetamol, ibuprofen,… Ngoài ra, người mẹ cũng có thể áp dụng các biện pháp giảm đau tại nhà như chườm nóng, massage,…

Trong nội dung bài viết, trang phunutoancau đã chia sẻ thông tin về Thai lưu, bao gồm định nghĩa của tình trạng này, cách nhận biết dấu hiệu của thai lưu và các biện pháp xử lý tốt nhất. Hy vọng rằng bài viết này sẽ mang lại kiến thức chi tiết hơn cho những người phụ nữ đã trải qua giai đoạn khó khăn này, giúp họ có những thông tin cần thiết để đảm bảo một kỳ mang thai an toàn và khỏe mạnh hơn.

NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG TIẾT NIỆU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ

NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG TIẾT NIỆU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ 7

Nhiễm trùng đường tiểu niệu là một bệnh phổ biến, ảnh hưởng đến hơn 50-60% phụ nữ và đứng ở vị trí thứ ba trong danh sách các bệnh nhiễm trùng phổ biến ở trẻ em. Bệnh này có khả năng hoàn toàn chữa khỏi nếu được điều trị đúng cách. Tuy nhiên, nếu không được phát hiện và điều trị hiệu quả, tình trạng viêm nhiễm có thể dẫn đến nhiều biến chứng như áp xe quanh thận và nhiễm trùng huyết.

NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG TIẾT NIỆU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ 9

CẤU TẠO VÀ CHỨC NĂNG HỆ TIẾT NIỆU

Hệ tiết niệu là một phần quan trọng của cơ thể, cùng với các cơ quan khác như phổi, da, ruột, giúp duy trì sự cân bằng của các chất hóa học và nước. Một người trưởng thành thường loại bỏ khoảng 800-2.000 ml nước tiểu mỗi ngày, tương đương với 2 lít, dựa trên lượng chất lỏng tiêu thụ hàng ngày.

Cấu tạo của hệ tiết niệu:

  • Thận: Là cơ quan chính của hệ tiết niệu, thận nằm dưới khung xương sườn ở giữa lưng. Thận giữ vai trò loại bỏ urê, chất thải hình thành từ sự phân hủy protein, khỏi máu thông qua các đơn vị lọc nhỏ gọi là nephron.
  • Nephron: Mỗi nephron bao gồm một cầu thận (quả bóng hình thành từ mao mạch máu nhỏ) và một ống thận. Urê, nước và chất thải khác tạo thành nước tiểu khi đi qua nephron.
  • Niệu quản: Nước tiểu đi từ thận xuống hai niệu quản, đến bàng quang. Niệu quản co thắt và thư giãn để đẩy nước tiểu ra khỏi thận và tránh nhiễm trùng thận.
  • Bàng quang: Là cơ quan hình quả bóng rỗng, giữ nước tiểu cho đến khi não gửi tín hiệu để thải ra ngoài. Cơ vòng ở lỗ bàng quang giữ chặt để ngăn rò rỉ.

Chức năng của hệ tiết niệu:

  • Loại bỏ chất thải: Thận loại bỏ chất thải như ure từ máu, giữ cho huyết áp và cân nặng cơ thể ổn định.
  • Duy trì cân bằng nước: Giữ sự cân bằng nước và các chất hóa học quan trọng trong cơ thể.
  • Lưu trữ và thải nước tiểu: Bàng quang lưu trữ nước tiểu và thải ra ngoài khi cần thiết thông qua niệu đạo.
  • Các khác biệt giới tính chủ yếu là về độ dài của niệu đạo, ảnh hưởng đến nguy cơ nhiễm trùng đường tiểu ở phụ nữ cao hơn do niệu đạo ngắn và gần hậu môn.

NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG TIẾT NIỆU LÀ GÌ?

Nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) là tình trạng viêm nhiễm ở bất kỳ bộ phận nào của hệ tiết niệu, bao gồm hai thận, hai niệu quản, bàng quang và niệu đạo. Trong đó, hầu hết các trường hợp nhiễm trùng liên quan đến phần dưới hệ tiết niệu – bàng quang và niệu đạo.

NGUYÊN NHÂN NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG TIẾT NIỆU

Các loại vi khuẩn thường gây ra UTI bao gồm:

  • Escherichia coli (E. coli)
  • Staphylococcus saprophyticus
  • Klebsiella pneumoniae
  • Enterococcus faecalis
  • Proteus mirabilis

Các yếu tố nguy cơ gây UTI bao gồm:

  • Giới tính: Phụ nữ có nguy cơ mắc UTI cao hơn nam giới, đặc biệt là phụ nữ trong độ tuổi sinh sản.
  • Hoạt động tình dục: Quan hệ tình dục có thể khiến vi khuẩn xâm nhập vào đường tiết niệu.
  • Sử dụng màng chắn hoặc chất diệt tinh trùng: Các sản phẩm này có thể làm thay đổi môi trường âm đạo và tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.
  • Mang thai: Trong thai kỳ, sự thay đổi hormone và áp lực từ thai nhi lên bàng quang có thể làm tăng nguy cơ mắc UTI.
  • Bệnh tiểu đường: Bệnh tiểu đường có thể làm suy yếu hệ miễn dịch và khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng hơn.
  • Sỏi thận: Sỏi thận có thể làm tắc nghẽn đường tiết niệu và tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.
  • Tăng sản tuyến tiền liệt: Tăng sản tuyến tiền liệt có thể làm cản trở dòng chảy của nước tiểu và tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.
  • Bất thường về đường tiết niệu: Bất thường về đường tiết niệu, chẳng hạn như hẹp niệu đạo, có thể khiến vi khuẩn dễ dàng xâm nhập vào đường tiết niệu hơn.

DẤU HIỆU NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG TIẾT NIỆU THƯỜNG GẶP

Các dấu hiệu của UTI thường gặp bao gồm:

  • Nóng rát khi đi tiểu: Đây là dấu hiệu phổ biến nhất của UTI. Nước tiểu có thể có cảm giác nóng rát, châm chích hoặc đau khi đi qua niệu đạo.
  • Tăng tần suất đi tiểu: Người bị UTI có thể cảm thấy buồn tiểu thường xuyên hơn, ngay cả khi chỉ đi tiểu một lượng nhỏ.
  • Đi tiểu thường xuyên vào ban đêm: Người bị UTI có thể phải thức dậy đi tiểu nhiều lần vào ban đêm.
  • Nước tiểu đục hoặc có máu: Nước tiểu của người bị UTI có thể có màu đục, màu hồng hoặc màu đỏ.
  • Đau hoặc khó chịu ở vùng bụng dưới: Người bị UTI có thể cảm thấy đau hoặc khó chịu ở vùng bụng dưới, đặc biệt là ở vùng bàng quang.
  • Sốt hoặc ớn lạnh: Nếu UTI lan lên thận, người bệnh có thể bị sốt hoặc ớn lạnh.

Các dấu hiệu khác có thể gặp bao gồm:

  • Buồn nôn hoặc nôn
  • Đau vùng chậu ở phụ nữ
  • Đau trực tràng ở nam giới là biểu hiện nhiễm trùng đường tiết niệu ở nam

CHẨN ĐOÁN NHIỄM KHUẨN ĐƯỜNG TIẾT NIỆU

PHÂN TÍCH MẪU NƯỚC TIỂU

Đây là xét nghiệm chẩn đoán UTI phổ biến nhất. Bác sĩ sẽ yêu cầu bạn lấy mẫu nước tiểu trong 24 giờ và mang đến phòng thí nghiệm. Mẫu nước tiểu sẽ được phân tích để tìm kiếm các dấu hiệu của nhiễm trùng, bao gồm:

  • Tế bào bạch cầu: Tế bào bạch cầu là các tế bào miễn dịch của cơ thể giúp chống lại nhiễm trùng. Khi có nhiễm trùng, số lượng tế bào bạch cầu trong nước tiểu sẽ tăng lên.
  • Hồng cầu: Hồng cầu là các tế bào mang oxy trong máu. Khi có nhiễm trùng, hồng cầu có thể bị tổn thương và đi vào nước tiểu.
  • Vi khuẩn: Vi khuẩn là tác nhân gây nhiễm trùng. Nếu có vi khuẩn trong nước tiểu, bác sĩ có thể xác định loại vi khuẩn đó để lựa chọn loại thuốc kháng sinh phù hợp.

CẤY NƯỚC TIỂU

Cấy nước tiểu là xét nghiệm giúp xác định chính xác loại vi khuẩn đang gây nhiễm trùng. Trong xét nghiệm này, một mẫu nước tiểu sẽ được cấy vào môi trường nuôi cấy. Nếu có vi khuẩn trong nước tiểu, chúng sẽ phát triển trong môi trường nuôi cấy. Bác sĩ sẽ xác định loại vi khuẩn đó và mức độ nhạy cảm của nó với các loại thuốc kháng sinh khác nhau.

CHỤP CHIẾU HÌNH ẢNH VỀ ĐƯỜNG TIẾT NIỆU

Chụp chiếu hình ảnh về đường tiết niệu có thể được chỉ định nếu bạn thường xuyên bị nhiễm trùng hoặc nếu bác sĩ nghi ngờ có bất thường của đường tiết niệu. Các phương pháp chụp chiếu hình ảnh thường được sử dụng bao gồm:

  • Siêu âm: Siêu âm sử dụng sóng âm để tạo ra hình ảnh của các cơ quan bên trong cơ thể.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): CT sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh cắt ngang của cơ thể.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI sử dụng từ trường và sóng radio để tạo ra hình ảnh của các cơ quan bên trong cơ thể.

NỘI SOI BÀNG QUANG

Nội soi bàng quang là một thủ thuật sử dụng ống soi để quan sát bên trong bàng quang. Ống soi là một ống dài, mỏng có gắn camera ở đầu. Bác sĩ sẽ đưa ống soi vào niệu đạo và đưa lên bàng quang.

Nội soi bàng quang có thể được chỉ định nếu bạn bị nhiễm trùng đường tiểu tái phát hoặc nếu bác sĩ nghi ngờ có bất thường của bàng quang.

ĐIỀU TRỊ NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG TIẾT NIỆU

Các phương pháp điều trị UTI sẽ phụ thuộc vào mức độ viêm nhiễm:

NHIỄM TRÙNG ĐƠN GIẢN

Đối với nhiễm trùng đơn giản, thuốc kháng sinh là phương pháp điều trị chính. Các loại thuốc kháng sinh thường được sử dụng bao gồm:

  • Trimethoprim / sulfamethoxazole (Bactrim, Septra…)
  • Fosfomycin (Monurol)
  • Nitrofurantoin (Macrodantin, Macrobid)
  • Cephalexin (Keflex)
  • Ceftriaxone

Thông thường, các triệu chứng của nhiễm trùng đơn giản sẽ giảm rõ ràng trong vài ngày sau khi bắt đầu điều trị. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả cao nhất, người bệnh có thể phải tiếp tục dùng thuốc trong một tuần hoặc nhiều hơn.

NHIỄM TRÙNG THƯỜNG XUYÊN

Đối với nhiễm trùng thường xuyên, bác sĩ có thể đề xuất các phương pháp điều trị chuyên biệt như:

  • Dùng kháng sinh liều thấp, có thể là 6 tháng hoặc lâu hơn
  • Một liều kháng sinh duy nhất sau khi quan hệ tình dục, nếu việc nhiễm trùng tiết niệu của bạn liên quan đến hoạt động tình dục.
  • Liệu pháp estrogen nếu bạn mãn kinh.

NHIỄM TRÙNG NẶNG

Đối với nhiễm trùng nặng, bạn có thể cần điều trị bằng những loại thuốc kháng sinh đã đề cập ở trên và tiêm tĩnh mạch tại bệnh viện.

NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG TIẾT NIỆU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ 11

BIẾN CHỨNG NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG TIẾT NIỆU

Khi được điều trị kịp thời và đúng cách, nhiễm trùng tiết niệu hiếm khi dẫn đến biến chứng. Ngược lại, trong trường hợp điều trị không hiệu quả hoặc quá muộn, tình trạng này có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Các biến chứng có thể bao gồm:

NHIỄM TRÙNG TÁI PHÁT

Nhiễm trùng tái phát là tình trạng bị nhiễm trùng tiểu nhiều lần trong một năm. Đây là biến chứng phổ biến nhất của nhiễm trùng đường tiết niệu. Ở phụ nữ, nguy cơ nhiễm trùng tái phát cao hơn ở nam giới.

NHIỄM TRÙNG THẬN

Nếu không được điều trị, từ nhiễm trùng tiểu có thể gây nên nhiễm trùng thận cấp tính hoặc mãn tính khiến cho thận của người bệnh bị tổn thương vĩnh viễn. Nhiễm trùng thận cấp tính là tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng có thể gây ra các triệu chứng như sốt cao, đau lưng, buồn nôn, nôn và tiểu ra máu. Nhiễm trùng thận mạn tính là tình trạng nhiễm trùng kéo dài có thể dẫn đến suy thận.

VIÊM ĐƯỜNG TIẾT NIỆU KHI MANG THAI

Viêm đường tiết niệu khi mang thai là tình trạng bệnh lý nếu không được điều trị đúng cách, có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như viêm bể thận ở mẹ, nguy cơ sảy thai, sinh non; em bé nhẹ cân, nhiễm khuẩn sơ sinh…

TRẺ SƠ SINH BỊ NHẸ CÂN

Trẻ sơ sinh sinh ra từ người mẹ bị nhiễm trùng đường tiết niệu có nguy cơ bị nhẹ cân cao hơn.

VIÊM NIỆU ĐẠO TÁI PHÁT GÂY HẸP NIỆU ĐẠO

Viêm niệu đạo tái phát gây hẹp niệu đạo, nhất là ở nam giới. Hẹp niệu đạo là tình trạng niệu đạo bị thu hẹp khiến việc đi tiểu trở nên khó khăn.

NHIỄM TRÙNG HUYẾT VÀ THẬM CHÍ LÀ TỬ VONG

Trong những trường hợp hiếm gặp, nhiễm trùng đường tiết niệu có thể dẫn đến nhiễm trùng huyết và thậm chí là tử vong. Nhiễm trùng huyết là tình trạng nhiễm trùng lan vào máu có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng như sốt cao, tụt huyết áp, suy đa tạng.

CÁCH PHÒNG TRÁNH NHIỄM KHUẨN TIẾT NIỆU

Có một số cách bạn có thể giúp ngăn ngừa nhiễm khuẩn đường tiết niệu, bao gồm:

UỐNG NHIỀU NƯỚC

Uống nhiều nước giúp cơ thể loại bỏ vi khuẩn ra khỏi đường tiết niệu. Bạn nên uống ít nhất 8 ly nước mỗi ngày, hoặc nhiều hơn nếu bạn bị đổ mồ hôi nhiều hoặc hoạt động thể chất cường độ cao.

GIỮ VỆ SINH VÙNG KÍN SẠCH SẼ

Vệ sinh vùng kín sạch sẽ giúp ngăn ngừa vi khuẩn xâm nhập vào đường tiết niệu. Bạn nên rửa vùng kín bằng nước ấm và xà phòng dịu nhẹ từ trước ra sau sau khi đi vệ sinh.

THAY QUẦN LÓT THƯỜNG XUYÊN

Thay quần lót thường xuyên giúp giữ cho vùng kín khô thoáng. Bạn nên thay quần lót ít nhất một lần mỗi ngày, hoặc nhiều hơn nếu bạn bị đổ mồ hôi nhiều hoặc hoạt động thể chất cường độ cao.

CÁC BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA KHÁC

Ngoài ra, bạn cũng có thể thực hiện một số biện pháp phòng ngừa khác như:

  • Tránh mặc quần bó sát hoặc quần lót làm từ chất liệu tổng hợp.
  • Tránh sử dụng các sản phẩm vệ sinh phụ nữ có mùi thơm hoặc chất diệt khuẩn.
  • Tránh thụt rửa âm đạo.
  • Nếu bạn bị nhiễm khuẩn đường tiết niệu, hãy điều trị đầy đủ theo chỉ định của bác sĩ.

CÁCH CHĂM SÓC NGƯỜI BỆNH

Trong trường hợp đã bị nhiễm khuẩn đường tiết niệu, không nên quá lo lắng. Thay vào đó hãy tự chăm sóc hoặc giảm cảm giác khó chịu cho người thân bằng những lời khuyên sau đây:

  • Khuyến khích người bệnh uống đủ nước, tránh thức uống giàu caffeine
  • Hạ sốt bằng thuốc và lau mát khi bệnh nhân sốt cao
  • Chườm ấm bụng để giảm cảm giác khó chịu cho bàng quang
  • Thực hiện chế độ ăn giàu chất đạm và các vitamin
  • Nếu bệnh nhân suy thận, giảm ăn protein có trong hải sản, trứng, sữa tươi…
  • Hướng dẫn vệ sinh vùng kín đúng cách
  • Khuyến khích bệnh nhân tăng cường vận động

Tuy có nguy cơ dễ tái phát, nhưng nhiễm trùng đường tiết niệu là một bệnh lý có thể được chữa khỏi hoàn toàn, nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Vì thế, ngoài chú ý các biện pháp phòng ngừa như trên, bạn cũng nên quan tâm đến những mọi biểu hiện của cơ thể để kịp thời thăm khám và điều trị.