QUAI BỊ LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

QUAI BỊ LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 1

Quai bị là một bệnh truyền nhiễm cấp tính thường gặp ở trẻ em. Hiện tại, vẫn chưa có phương pháp điều trị đặc hiệu cho quai bị. Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Bài viết dưới đây phunutoancau sẽ chia sẻ đến các bạn dấu hiệu của quai bị, bệnh quai bị có lây không.

QUAI BỊ LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 3

BỆNH QUAI BỊ LÀ GÌ?

Quai bị là bệnh gì? Bệnh quai bị, hay còn được biết đến là bệnh viêm tuyến mang tai, là một bệnh truyền nhiễm cấp tính, được lây trực tiếp qua đường hô hấp khi tiếp xúc gần với người mắc bệnh thông qua giọt bắn khi nói, hoặc hắt hơi. Bệnh này thường gây ra sự lan truyền trong cộng đồng, đặc biệt là trong nhóm trẻ em và thanh thiếu niên. Biểu hiện của bệnh thường là viêm tuyến nước bọt mang tai mà không có mủ. Mặc dù thường là một bệnh nhẹ nhàng, nhưng quai bị có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như viêm màng não, viêm tinh hoàn ở nam giới hoặc viêm buồng trứng ở nữ giới, có thể gây vô sinh và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Bệnh thường xuất hiện vào mùa đông và xuân, đặc biệt là ở trẻ nhỏ từ 5 đến 9 tuổi.

BỆNH QUAI BỊ CÓ LÂY KHÔNG?

Bị quai bị có lây không? Có, bệnh quai bị có khả năng lây lan từ người này sang người khác. Bệnh lây truyền chủ yếu thông qua tiếp xúc gần, đặc biệt là thông qua các giọt nhỏ của dịch tiết từ mũi hoặc họng của người bệnh khi họ hoặc hắt hơi. Các hành động như nói chuyện, hoặc việc tiếp xúc với các bề mặt mà người bệnh đã tiếp xúc, cũng có thể làm lây lan virus quai bị.

Việc tiêm chủng phòng bệnh quai bị có thể giúp ngăn ngừa bệnh lây lan, nhưng không phải tất cả mọi người đều được tiêm chủng. Do đó, việc tránh tiếp xúc với người bệnh và giữ vệ sinh cá nhân là cách hiệu quả để ngăn ngừa lây nhiễm bệnh.

NGUYÊN NHÂN BỊ QUAI BỊ?

Bệnh quai bị được gây ra bởi virus mumps, là một vấn đề phổ biến trên toàn thế giới và chỉ ảnh hưởng đến con người. Bệnh này có thể ảnh hưởng đến trẻ nhỏ, thanh thiếu niên và người lớn. Virus lan truyền chủ yếu qua đường hô hấp, tiếp xúc với dịch tiết từ mũi và họng của người bệnh khi họ ho, hắt hơi hoặc tiếp xúc gần.

Ngoài ra, có một số nghiên cứu đề xuất rằng virus quai bị cũng có thể lây qua đường phân và nước tiểu. Virus có thể tồn tại trong nước tiểu của người bệnh trong khoảng 2-3 tuần.

Virus mumps phát triển mạnh mẽ trong huyết thanh sau khi nhiễm và có thể lan ra các cơ quan khác trong cơ thể. Thời gian lây nhiễm kéo dài từ 6 ngày trước khi xuất hiện triệu chứng phình to của tuyến mang tai đến khoảng 2 tuần sau khi triệu chứng bệnh bắt đầu xuất hiện.

DẤU HIỆU QUAI BỊ KHÔNG NÊN BỎ QUA

Tùy vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, một số người có thể không thấy có bất kỳ triệu chứng quai bị nào. Các dấu hiệu bị quai bị phổ biến bao gồm:

  • Sốt cao đột ngột: Sốt có thể tăng nhanh và đột ngột, là một trong những triệu chứng đầu tiên của bệnh.
  • Chán ăn: Bệnh nhân có thể cảm thấy mất hứng thú với thức ăn và không muốn ăn.
  • Đau đầu: Đau đầu có thể xuất hiện cùng với các triệu chứng khác của bệnh.
  • Sưng tuyến nước bọt: Sau một vài ngày sốt, các tuyến nước bọt trên hai bên của khuôn mặt bắt đầu đau nhức, sưng to, có thể ảnh hưởng đến việc nhai và nuốt. Đây là dấu hiệu đặc trưng của bệnh quai bị.
  • Buồn nôn, nôn: Bệnh nhân có thể cảm thấy buồn nôn và có cảm giác muốn nôn.
  • Đau cơ, nhức mỏi toàn thân: Cảm giác đau và mệt mỏi trong toàn bộ cơ thể là một phần của triệu chứng bệnh.
  • Mệt mỏi: Bệnh nhân có thể cảm thấy mệt mỏi và yếu đuối.
  • Sưng bìu và đau tinh hoàn: Ở nam giới, có thể xuất hiện sưng bìu và đau tinh hoàn là một biến chứng của bệnh quai bị.

Sau khi nhiễm virus từ 7 đến 14 ngày, bệnh nhân có thể trải qua một loạt các triệu chứng bao gồm khó chịu, mệt mỏi, chán ăn, sốt, ớn lạnh, đau họng và đau ở góc hàm. Sau đó, tuyến mang tai của bệnh nhân sẽ bắt đầu sưng to và dần giảm kích thước trong khoảng 1 tuần. Sưng có thể xuất hiện ở một hoặc hai bên, và có thể không đồng thời. Vùng sưng thường lan đến má, dưới hàm và có thể kéo tai lên trên và ra ngoài.

Trong thời gian này, bệnh nhân có thể gặp khó khăn khi nói chuyện và ăn uống. Tuy nhiên, khoảng 25% bệnh nhân có thể không có triệu chứng rõ ràng và vô tình trở thành nguồn lây truyền bệnh cho những người xung quanh.

ĐỐI TƯỢNG CÓ NGUY CƠ CAO MẮC BỆNH QUAI BỊ

Các đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh quai bị bao gồm:

  • Nhóm trẻ mầm non và trẻ em trong các trường học: Những nơi tập trung đông người như trường mầm non, trường tiểu học, trường trung học phổ thông, và trường đại học là môi trường lý tưởng cho việc lây lan bệnh.
  • Thanh thiếu niên và người trưởng thành: Cả thanh thiếu niên và người lớn đều có nguy cơ mắc bệnh quai bị, nhưng tỷ lệ mắc bệnh thường cao hơn ở nam giới so với nữ giới.
  • Khu vực có khí hậu mát mẻ và khô hanh: Các vùng có khí hậu mát mẻ và khô hanh thường là nơi bệnh quai bị bùng phát mạnh mẽ và thường xuyên hơn, đặc biệt là vào các tháng thu-đông.
  • Độ tuổi từ 2 đến 19 tuổi: Mặc dù trẻ em dưới 2 tuổi thường ít gặp bệnh quai bị hơn, nhưng sau đó, từ 2 tuổi trở lên, tần suất mắc bệnh tăng dần và đạt đỉnh ở độ tuổi từ 10 đến 19 tuổi.
QUAI BỊ LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 5

BIẾN CHỨNG CỦA BỆNH QUAI BỊ

bệnh quai bị nếu không được điều trị đúng cách có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm. Dưới đây là một số biến chứng thường gặp của quai bị:

VIÊM TINH HOÀN

Đây là một trong những biến chứng phổ biến nhất của quai bị ở nam giới. Trong một số trường hợp, vi khuẩn có thể xâm nhập vào tinh hoàn, gây viêm nhiễm và dẫn đến teo tinh hoàn, gây ra vô sinh hoặc giảm khả năng sinh sản.

VIÊM BUỒNG TRỨNG

Ở phụ nữ, bệnh quai bị có thể gây viêm buồng trứng, dẫn đến các triệu chứng như đau bụng và rong kinh. Trong một số trường hợp nghiêm trọng, nó có thể gây ra sảy thai hoặc thai chết lưu.

NHỒI MÁU PHỔI

Một biến chứng hiếm hơn nhưng nguy hiểm của quai bị là nhồi máu phổi, khi các huyết khối từ tĩnh mạch tuyến tiền liệt di chuyển đến phổi, gây ra các vấn đề hô hấp và có thể gây tử vong.

VIÊM TỤY CẤP TÍNH

Bệnh quai bị cũng có thể gây viêm tụy cấp tính, dẫn đến đau tụy và các vấn đề khác liên quan.

VIÊM CƠ TIM

Bệnh quai bị có thể gây viêm cơ tim, ảnh hưởng đến khả năng bơm máu của tim và gây ra các vấn đề liên quan đến hệ thống tuần hoàn.

VIÊM NÃO, VIÊM MÀNG NÃO

Biến chứng nghiêm trọng nhất của quai bị là viêm não hoặc viêm màng não, có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe và thậm chí là tử vong.

Những biến chứng trên thường xảy ra với tỷ lệ thấp, nhưng lại mang tính nguy hiểm và có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe và tính mạng của người bệnh. Đặc biệt, người lớn mắc bệnh quai bị thường gặp phải các biến chứng nghiêm trọng hơn so với trẻ em.

CHẨN ĐOÁN, XÉT NGHIỆM BỆNH QUAI BỊ

Chẩn đoán bệnh quai bị thường dựa vào các triệu chứng lâm sàng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp cần thiết, các xét nghiệm phân biệt có thể được thực hiện để đảm bảo chẩn đoán chính xác. Dưới đây là một số phương pháp chẩn đoán và xét nghiệm thường được sử dụng:

KHÁM LÂM SÀNG

Bác sĩ sẽ thực hiện một cuộc khám lâm sàng để đánh giá các triệu chứng và dấu hiệu của bệnh quai bị, như sưng và đau ở tuyến nước bọt, sốt cao đột ngột, đau đầu và mệt mỏi.

XÉT NGHIỆM HUYẾT THANH

Trong một số trường hợp, xét nghiệm huyết thanh có thể được thực hiện để phát hiện có mặt của kháng thể IgM chống lại virus quai bị. Sự xuất hiện của IgM thường là dấu hiệu của nhiễm trùng mới.

XÉT NGHIỆM PCR

Phản ứng chuỗi polymerase (PCR) có thể được sử dụng để phát hiện và xác định virus quai bị trong mẫu nước bọt hoặc huyết thanh. Đây là một phương pháp chính xác và nhạy cảm để chẩn đoán bệnh.

SIÊU ÂM TUYẾN NƯỚC BỌT

Siêu âm có thể được sử dụng để xác định kích thước và trạng thái của các tuyến nước bọt, giúp phân biệt bệnh quai bị với các bệnh lý khác.

XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU

Trong một số trường hợp, vi rút quai bị có thể được phát hiện trong mẫu nước tiểu của bệnh nhân.

Tuy nhiên, việc sử dụng các xét nghiệm này thường không được khuyến khích cho mọi trường hợp bệnh quai bị do bệnh có những triệu chứng rõ ràng và điển hình. Các xét nghiệm thường được sử dụng trong những trường hợp cực kỳ cần thiết hoặc cho mục đích nghiên cứu.

ĐIỀU TRỊ QUAI BỊ

Điều trị quai bị hiện tại chủ yếu là điều trị các triệu chứng và hỗ trợ cơ thể trong quá trình đối phó với bệnh. Dưới đây là một số biện pháp điều trị và chăm sóc người bệnh:

ĐIỀU TRỊ TRIỆU CHỨNG

  • Sử dụng các thuốc hạ sốt và giảm đau như paracetamol hoặc ibuprofen để giảm các triệu chứng như sốt và đau.
  • Uống đủ nước và chất điện giải để giữ cơ thể được hydrat hóa. Có thể sử dụng Oresol hoặc các dung dịch tương tự.
  • Hạn chế các thực phẩm cứng và khó nuốt, chọn thức ăn mềm, dễ tiêu hóa như cháo, súp.

CHĂM SÓC VÀ PHÒNG NGỪA

  • Nếu có dấu hiệu đau ở vùng tai, cần đi khám bác sĩ để chẩn đoán chính xác và nhận hướng dẫn điều trị.
  • Chườm mát vùng sưng để giảm đau và sưng.
  • Tránh tiếp xúc với các đối tượng có nguy cơ lây nhiễm cao như trẻ em hoặc người già.
  • Chỉ sử dụng kháng sinh khi có nghi ngờ về bội nhiễm và theo sự hướng dẫn của bác sĩ.
  • Nếu có các biến chứng như viêm tinh hoàn ở nam giới hoặc viêm buồng trứng ở nữ giới, cần nhập viện để được quan sát và điều trị kịp thời.

Việc chăm sóc và điều trị kịp thời có thể giúp giảm bớt các biến chứng và tăng cơ hội phục hồi nhanh chóng của người bệnh.

BIỆN PHÁP DỰ PHÒNG QUAI BỊ

Để phòng ngừa bệnh quai bị, có những biện pháp dự phòng cơ bản sau:

  • Vệ sinh cá nhân: Thực hiện vệ sinh cá nhân thường xuyên, bao gồm súc họng bằng nước muối hoặc dung dịch kháng khuẩn để loại bỏ vi khuẩn và virus có thể gây nhiễm trùng.
  • Giữ môi trường sạch sẽ: Duy trì môi trường sống sạch sẽ và thông thoáng, đặc biệt là vệ sinh các đồ chơi và vật dụng của trẻ để ngăn chặn vi rút quai bị lây lan.
  • Tránh tiếp xúc với người bệnh: Hạn chế tiếp xúc với những người đang mắc bệnh quai bị để giảm nguy cơ lây nhiễm.
  • Đeo khẩu trang: Đặc biệt là đối với trẻ khi đến những nơi đông người, có nguy cơ lây bệnh cao như bệnh viện.
  • Tiêm phòng: Biện pháp phòng bệnh hiệu quả nhất là tiêm vắc xin quai bị. Vắc xin này thường được kết hợp với vắc xin sởi và rubella trong chương trình tiêm chủng. Cả trẻ em và người lớn đều nên tiêm vắc xin này để tăng cường miễn dịch và ngăn chặn bệnh lây lan.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Quai bị lây qua đường nào?

Quai bị là một bệnh truyền nhiễm và có thể lây qua các đường sau:

  • Đường Hô Hấp: Virus quai bị có thể lây qua việc hít phải giọt bắn từ hơi thở hoặc các hạt dịch tiết (như nước bọt, dịch tiết mũi) của người bệnh khi họ ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Việc tiếp xúc gần với người bệnh trong môi trường có nhiều người, như trường học hoặc nơi làm việc, là một nguyên nhân phổ biến gây lây nhiễm.
  • Tiếp Xúc Trực Tiếp: Virus cũng có thể lây qua tiếp xúc trực tiếp với các vật dụng cá nhân của người bệnh, như chia sẻ chén đĩa, ấm chén, hoặc vật dụng cá nhân như khăn tay, nếu chúng có dính vào dịch tiết của người bệnh.
  • Tiếp Xúc Với Môi Trường Nhiễm Bệnh: Virus quai bị cũng có thể tồn tại trong môi trường xung quanh người bệnh trong thời gian ngắn, do đó tiếp xúc với các bề mặt bị nhiễm virus cũng có thể gây lây nhiễm, đặc biệt là nếu người khỏe mạnh chạm vào mặt sau đó không rửa tay.

2. Bị quai bị có vô sinh không?

Có, viêm tinh hoàn do quai bị có thể gây ra vô sinh ở nam giới. Tuy nhiên, tỷ lệ teo tinh hoàn do quai bị làm teo hoặc suy giảm chức năng tinh hoàn là khá thấp, chỉ khoảng 0,5%.

Teo tinh hoàn xảy ra khi một hoặc cả hai tinh hoàn thu nhỏ và mất chức năng, gây ảnh hưởng lớn đến khả năng sinh sản của nam giới. Trong một số trường hợp, teo tinh hoàn có thể ảnh hưởng đến khả năng tạo ra tinh trùng hoặc gây ra các vấn đề khác liên quan đến tinh dịch.

3. Bị quai bị bao lâu thì khỏi?

Thời gian hồi phục từ bệnh quai bị có thể khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm sức khỏe tổng thể của người bệnh, độ tuổi, mức độ nghiêm trọng của bệnh và liệu pháp điều trị được áp dụng.

Thông thường, các triệu chứng của bệnh quai bị có thể kéo dài từ 1 đến 2 tuần. Trong khoảng thời gian này, người bệnh có thể cảm thấy mệt mỏi và khó chịu. Tuy nhiên, các triệu chứng cụ thể như sốt và sưng tuyến nước bọt có thể giảm dần sau vài ngày và hoàn toàn biến mất trong khoảng 1 đến 2 tuần.

Trên đây là những chia sẻ của phunutoancau về dấu hiệu bệnh quai bị, biến chứng và hệ lụy lâu dài cho sức khỏe của bệnh nhân. Tuy chưa có thuốc đặc trị nhưng vẫn có thể phòng bệnh thông qua việc chủ động tiêm vaccine, vệ sinh sạch sẽ nơi ở và thăm khám sức khỏe định kỳ.

LÁ SEN CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG

LÁ SEN CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 7

Lá sen là một bộ phận quen thuộc từ trước đến nay thường được dùng để bọc cốm, gói xôi,… Tuy nhiên, ít ai biết rằng bộ phần này còn chứa nhiều tác dụng khác có giá trị cho sức khỏe con người. Bài viết dưới đây sẽ giải đáp câu hỏi lá uống nước lá sen có tác dụng gì trong điều trị bệnh lý và sức khỏe con người.

LÁ SEN CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 9

LÁ SEN LÀ GÌ? 

Lá sen là một bộ phận của cây sen, mọc trồi lên trên mặt nước. Lá sen có hình khiên, to, không thấm nước. Mặt trên của lá có màu lục lam, bề mặt nhám; mặt dưới của lá nhẵn, có nổi gân. Đường kính mỗi phiến lá khoảng 60 – 70 cm, có khoảng 17 – 23 gân lá xếp theo hình nan. Lá sen giòn, dễ bị nát vụn, khi nát có mùi thơm dễ chịu và vị đắng.

Lá sen có thể thu hoạch quanh năm, nhưng thời điểm thu hoạch tốt nhất là vào tháng 7 – 9, khi cây sen bắt đầu nở hoa. Lúc này, lá sen có nhiều chất dinh dưỡng và dược tính nhất.

Lá sen khô có thể bảo quản được lâu, nên được dùng phổ biến hơn. Lá sen khô cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG CỦA LÁ SEN

Lá sen là một loại thực phẩm giàu chất xơ, vitamin và khoáng chất. Chất xơ trong lá sen giúp hỗ trợ tiêu hóa, giảm táo bón. Vitamin và khoáng chất trong lá sen có nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm:

  • Vitamin A: Giúp tăng cường thị lực, bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
  • Vitamin C: Giúp tăng cường hệ miễn dịch, chống oxy hóa.
  • Vitamin B6: Giúp chuyển hóa năng lượng, tổng hợp hemoglobin.
  • Kali: Giúp điều hòa huyết áp, ngăn ngừa đột quỵ.
  • Canxi: Giúp xương chắc khỏe, giảm nguy cơ loãng xương.
  • Sắt: Giúp vận chuyển oxy trong máu, ngăn ngừa thiếu máu.

TÁC DỤNG CỦA LÁ SEN KHÔ

Lá sen là một loại thảo dược có nhiều công dụng tốt cho sức khỏe. Vậy lá sen khô có tác dụng gì? Dưới đây là một số công dụng của lá sen:

GIẢM CÂN

Nước lá sen có tác dụng làm giảm cảm giác thèm ăn, giúp dạ dày no lâu. Đồng thời, lá sen cũng có chứa chất xơ giúp hỗ trợ tiêu hóa, ngăn ngừa táo bón.

GIẢI ĐỘC, MÁT GAN

Lá sen có chứa các hoạt chất chống oxy hóa như quercetin và flavonoid. Các hoạt chất này có tác dụng thanh nhiệt, giải độc cho gan, bảo vệ gan khỏi tác hại của các gốc tự do.

LÀM ĐẸP DA

Lá sen còn được dùng để rửa mặt vì có chứa hoạt chất oxy hóa tự nhiên giúp: loại bỏ tạp chất, bã nhờn, bụi bẩn, tế bào chết và tiêu diệt vi khuẩn bám trên da. Không những thế, cách làm này còn điều tiết khí huyết, tăng lưu thông máu để da có vẻ đẹp mịn màng hơn.

HẠ HUYẾT ÁP

Lá sen có chứa các hoạt chất alkaloid có tác dụng kiềm hãm tình trạng tăng huyết áp.

CHỮA ĐAU MẮT

Lá sen có chứa các hoạt chất chống oxy hóa như quercetin và flavonoid. Các hoạt chất này có tác dụng giảm đau mắt, sát khuẩn, giảm sưng đỏ ở mắt.

GIÚP AN THẦN, GIẢM CĂNG THẲNG

Lá sen có chứa hoạt chất pyridoxine có tác dụng thư giãn mạch máu, cải thiện tuần hoàn. Từ đó, giúp giảm căng thẳng, mệt mỏi, cải thiện giấc ngủ.

CẦM MÁU, CHỮA CHẢY MÁU CAM

Lá sen có chứa các hoạt chất chống viêm, chống oxy hóa như quercetin và flavonoid. Các hoạt chất này có tác dụng tái tạo mạch máu bị tổn thương, giúp cầm máu, ngăn ngừa nhiễm trùng.

ĐIỀU TRỊ TIÊU HÓA, DẠ DÀY

Lá sen có chứa các hoạt chất chống oxy hóa, chống viêm. Các hoạt chất này giúp hỗ trợ tiêu hóa, ngăn ngừa táo bón, viêm loét dạ dày.

TRỊ MỤN NHỌT, MẨN NGỨA

Lá sen có chứa các hoạt chất chống viêm, kháng khuẩn. Các hoạt chất này giúp giảm viêm, kháng khuẩn, hỗ trợ điều trị mụn nhọt, mẩn ngứa.

CẢI THIỆN SỨC KHỎE TIM MẠCH, GIẢM CHOLESTEROL

Lá sen có chứa các khoáng chất như natri và kali. Các khoáng chất này có tác dụng kiềm hãm huyết áp tăng, ngăn ngừa mỡ máu, giảm cholesterol.

BÙ NƯỚC, CHỮA MẤT NƯỚC

Lá sen có chứa nhiều nước, do đó có tác dụng bù nước cho cơ thể khi bị mất nước do tiêu chảy, sốt,…

LÁ SEN CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 11

ai KHÔNG NÊN UỐNG NƯỚC LÁ SEN?

Tuy mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, là loại dược liệu tốt trong Đông y nhưng không phải bất kỳ ai sử dụng cũng được.

PHỤ NỮ MANG THAI VÀ ĐANG CHO CON BÚ

Đây là nhóm đối tượng cần phải cân nhắc kỹ càng vì phụ nữ mang thai và cho con bú cơ thể nhạy cảm, có nhiều sự thay đổi khác trước. Đồng thời còn phải đảm bảo an toàn cho bé con là yếu tố cực kỳ quan trọng.

PHỤ NỮ ĐANG TRONG THỜI KỲ HÀNH KINH

Lúc này máu trong cơ thể cần đi ra nhưng lá sen lại có khả năng cầm máu. Đồng thời, lá sen có khả năng làm giãn cơ trơn trong khi đó cơ trơn ở cổ tử cung phải co bóp mới có thể đưa máu kinh ra ngoài. Nếu uống nước lá sen nhiều trong thời gian này sẽ làm cơ giãn ra hạn chế quá trình co bóp gây ảnh hưởng đến hành kinh.

NHỮNG NGƯỜI THỂ HÀN, BỊ LẠNH BỤNG

Vì lá sen có tính hàn nên những người này uống nước lá sen lâu ngày cơ thể sẽ mệt mỏi, giảm trí nhớ, tim đập bất thường. Những người hay bị lạnh bụng mà uống nước lá sen vào sẽ khiến bệnh ngày càng thêm nặng.

NGƯỜI SUY GIẢM CHỨC NĂNG SINH LÝ

Nếu như dùng lâu dài nước lá sen sẽ khiến chức năng sinh lý giảm dẫn đến giảm ham muốn tình dục.

NGƯỜI BỊ TỤT HUYẾT ÁP

Do lá sen có công dụng hạ huyết áp nên những ai thấp huyết áp không nên sử dụng. Nếu sử dụng thì chỉ khiến tình trạng bệnh nặng hơn, còn nếu dùng quá nhiều trong thời gian dài sẽ khiến tim đập thất thường, không tốt cho sức khỏe.

LƯU Ý KHI DÙNG LÁ SEN

  • Không dùng lá sen với các sản phẩm giảm cân khác
  • Không nên sử dụng dài ngày
  • Thời gian sử dụng lá sen thích hợp nhất là trước ăn 30 phút hoặc sau ăn 1 giờ

Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý một số vấn đề sau khi sử dụng lá sen:

  • Nên sử dụng lá sen khô để pha nước, lá sen tươi có vị đắng hơn.
  • Không nên pha nước lá sen quá đậm, có thể gây buồn nôn, chóng mặt.
  • Không nên uống nước lá sen quá nhiều trong một ngày, chỉ nên uống 2-3 cốc.
  • Không nên uống nước lá sen khi bụng đói.

Hy vọng bài viết trên đã giải đáp cho bạn uống lá sen có tác dụng gì, công dụng của lá sen khô, cách sử dụng để hỗ trợ điều trị một số bệnh trong đời sống hằng ngày. Tuy nhiên, bạn không nên lạm dụng lá sen để tránh gặp các vấn đề khác về sức khoẻ nhé!