8 DẤU HIỆU SẮP SINH (CHUYỂN DẠ) MẸ BẦU CẦN GHI NHỚ

8 DẤU HIỆU SẮP SINH (CHUYỂN DẠ) MẸ BẦU CẦN GHI NHỚ 1

Chào đón thiên thần bé nhỏ ra đời là điều hạnh phúc nhất nên bố mẹ luôn mong muốn có sự chuẩn bị tốt nhất. Vào những tháng cuối của thai kỳ, mẹ bầu thường rất lo lắng bởi vì họ không thể biết chính xác thời điểm sắp sinh (chuyển dạ). Tuy nhiên, mẹ đừng quá lo, chuẩn bị tâm lý thật thoải mái và lưu ý các biểu hiện và dấu hiệu sắp sinh dưới đây để có một hành trình mẹ tròn, con vuông nhé!

8 DẤU HIỆU SẮP SINH (CHUYỂN DẠ) MẸ BẦU CẦN GHI NHỚ 3

CHUYỂN DẠ LÀ GÌ?

Chuyển dạ là quá trình cuối cùng của thai kỳ, khi thai nhi và bánh nhau được đưa ra khỏi buồng tử cung của người mẹ thông qua đường âm đạo. Trong giai đoạn này, có các dấu hiệu báo hiệu sắp sinh xuất hiện, bao gồm sự co thắt của các cơ tử cung và mở rộng của cổ tử cung. Cơn đau sẽ tăng dần và đều đặn, giữa các cơn co thắt là lúc tử cung thư giãn.

Trong quá trình chuyển dạ, thai nhi sẽ xoay và di chuyển xuống dưới vào khung chậu của mẹ. Khi cổ tử cung mở rộng đủ (khoảng 10 cm) và với sự rặn của mẹ, thai nhi sẽ lọt qua khung chậu và ra ngoài.

Quá trình chuyển dạ được phân thành ba loại:

  • Chuyển dạ đủ tháng: Xảy ra khi tuổi thai từ 38 đến 42 tuần (trung bình là 40 tuần, là ngày dự kiến sinh). Trong giai đoạn này, thai nhi đã trưởng thành và có khả năng sống độc lập ngoài tử cung.
  • Chuyển dạ non tháng: Xảy ra khi tuổi thai từ 22 đến 37 tuần.
  • Trẻ sinh già tháng: Xảy ra khi tuổi thai lớn hơn 42 tuần.

KHI CÓ TRIỆU CHỨNG SẮP SINH MẸ BẦU NÊN LÀM GÌ?

Khi có biểu hiện sắp sinh, mẹ bầu cần thực hiện các bước sau:

  • Đi khám thai đúng lịch: Điều quan trọng nhất là bạn cần đến các buổi khám thai định kỳ để bác sĩ có thể theo dõi sự phát triển của thai nhi và đánh giá tình trạng sức khỏe của bạn. Bác sĩ sẽ hướng dẫn bạn về thời điểm cần nhập viện và chuẩn bị cho quá trình chuyển dạ.
  • Làm quen với cơn đau: Mỗi cơn gò chuyển dạ đều gây ra cảm giác đau đớn. Tuy nhiên, đây là một phần quan trọng của quá trình sinh nở. Hãy nhớ rằng mỗi cơn đau mang lại làn sóng mới của tiến trình sinh sản, đưa con bạn đến gần hơn với thế giới bên ngoài.
  • Kiểm soát hơi thở và thả lỏng cơ thể: Khi trải qua cơn đau chuyển dạ, hãy cố gắng kiểm soát hơi thở bằng cách thở chậm và sâu. Thả lỏng cơ thể và tập trung vào việc thở sẽ giúp giảm bớt cảm giác lo âu và đau đớn.

Nhớ rằng, sự chuẩn bị tâm lý và vật chất kỹ lưỡng sẽ giúp bạn vượt qua giai đoạn chuyển dạ một cách thoải mái và an toàn hơn. Hãy luôn giữ bình tĩnh và tin tưởng vào bản thân cũng như vào quá trình sinh sản tự nhiên của cơ thể.

NHỮNG DẤU HIỆU SẮP SINH CON VÀ CHUYỂN DẠ THƯỜNG GẶP

Chuyển dạ là giai đoạn cuối cùng của thai kỳ, và mẹ bầu thường trải qua một loạt các dấu hiệu sắp sinh. Dưới đây là 8 dấu hiệu mẹ bầu sắp sinh:

SA BỤNG DƯỚI

Thai nhi di chuyển xuống khu vực xương chậu của mẹ, chuẩn bị cho quá trình chuyển dạ. Đầu của thai nhi chèn ép lên bàng quang, làm cho mẹ đi tiểu thường xuyên hơn. Mẹ cảm thấy bụng dưới nặng nề hơn và di chuyển khó khăn hơn, nhưng cũng dễ thở hơn vì áp lực lên phổi giảm đi.

CƠN GÒ TỬ CUNG CHUYỂN DẠ THẬT SỰ

Gò bụng liên tục có phải sắp sinh? Trong những tháng cuối của thai kỳ, cơn gò tử cung trở nên đều đặn và cường độ tăng lên. Cơn gò thật sự sẽ làm bụng cứng lên, đau hơn và không giảm dù thay đổi tư thế. Tần suất cơn gò tăng dần và trở nên đều đặn hơn, mỗi 5-10 phút sẽ có một cơn kéo dài từ 30-60 giây.

VỠ ỐI

Khi túi ối vỡ, đây là dấu hiệu nhận biết sắp sinh em bé. Thai nhi phát triển trong túi chứa chất lỏng bảo vệ gọi là túi ối, và khi túi ối vỡ, điều này có nghĩa là em bé đã sẵn sàng chào đời. Cảm giác vỡ ối ở mỗi người mẹ sẽ khác nhau. Một số người mẹ có cảm giác như một dòng nước tuôn ra mạnh mẽ từ đường âm đạo mà không gây ra đau đớn.

Trong một số trường hợp khác, nước có thể chảy ra dưới dạng dòng nhỏ, chậm rãi, nhẹ nhàng hơn. Điều quan trọng mà mẹ bầu cần nhớ là phân biệt giữa nước tiểu và nước ối. Nếu mẹ bầu nghi ngờ rằng túi ối đã vỡ nên đi kiểm tra lại với bác sĩ hoặc tại cơ sở y tế có bác sĩ chuyên khoa sản để được đánh giá và xử lý kịp thời.

Vậy nước ối sắp sinh có màu gì? Nước ối sắp sinh có thể có màu trong suốt hoặc màu vàng nhạt, tùy thuộc vào tình trạng của thai kỳ. Lượng nước ối có thể chảy nhiều hoặc ít, chảy thành dòng hoặc nhỏ từng giọt. Khi vỡ ối, mẹ bầu nên ghi lại thời gian vỡ ối, lượng nước ối và màu sắc của nó, và gia đình nên đưa mẹ bầu đến bệnh viện ngay lập tức.

Đặc biệt, nếu vỡ ối xảy ra trước tuần thứ 37 của thai kỳ, mẹ bầu cần phải thận trọng. Việc vỡ ối ở bất kỳ thời điểm nào đều có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của thai nhi và tạo điều kiện cho vi khuẩn và vi rút xâm nhập vào cơ thể. Ở những mẹ bầu đã qua tuần thứ 37, việc sinh nở thường sẽ diễn ra trong vòng 12-24 giờ sau khi vỡ ối. Tuy nhiên, nếu mẹ bị vỡ ối mà vẫn không thể sinh thường, các bác sĩ thường sẽ thực hiện phương pháp sinh mổ để đảm bảo an toàn cho thai nhi. Lưu ý rằng việc vỡ ối kéo dài càng tăng nguy cơ nhiễm trùng cho bé.

8 DẤU HIỆU SẮP SINH (CHUYỂN DẠ) MẸ BẦU CẦN GHI NHỚ 5

CỔ TỬ CUNG GIÃN NỞ

Trong những tuần cuối của thai kỳ, cổ tử cung của mẹ bắt đầu chuẩn bị cho quá trình sinh bằng cách mở rộng và trở nên mỏng dần. Điều này giúp “mở đường” cho em bé chào đời. Các bác sĩ thường đánh giá độ mở cổ tử cung thông qua việc thăm khám âm đạo trong các buổi khám thai định kỳ. Tuy nhiên, tốc độ mở cổ tử cung có thể khác nhau ở mỗi người. Để đảm bảo việc sinh trơn tru, cổ tử cung cần mở đến khoảng 10 cm, là lúc mở cổ tử cung trọn vẹn cho quá trình sinh. Quá trình mở cổ tử cung thường được chia làm hai giai đoạn:

  • Giai đoạn đầu: Cổ tử cung bắt đầu mở ra từ 0 đến 3 cm, diễn ra chậm chạp trong khoảng 6-8 giờ, với trung bình mở rộng 1 cm mỗi 2 giờ.
  • Giai đoạn thứ hai: Cổ tử cung mở từ 3 đến 10 cm, diễn ra nhanh chóng, mất khoảng 7 giờ, với trung bình mở rộng 1 cm hoặc nhiều hơn mỗi giờ.

MẤT NÚT NHẦY

Nút nhầy là một khối chất nhầy dày nằm ở miệng tử cung, hoạt động như một lớp bảo vệ ngăn vi khuẩn, virus và các tác nhân gây nhiễm trùng khác xâm nhập vào tử cung. Khoảng từ tuần thứ 37 đến 40 của thai kỳ, mẹ bầu có thể thấy ra từ âm đạo một lượng nhầy có màu hồng hoặc hơi đỏ, đó là dấu hiệu mất nút nhầy tử cung, làm “dọn đường” cho việc sinh em bé. Dịch nhầy thường có màu sáng hoặc hồng, có thể có một ít máu. Đây là dấu hiệu sắp sinh, cho thấy em bé sẽ sớm chào đời. Thời gian giữa việc mất nút nhầy và khi bắt đầu quá trình chuyển dạ không cố định. Một số mẹ bầu có thể chuyển dạ chỉ trong vài giờ hoặc vài ngày sau khi mất nút nhầy, trong khi ở những người khác, việc sinh thật sự có thể kéo dài từ 1-2 tuần sau.

BẢN NĂNG “LÀM TỔ”

Trong những tuần cuối, mẹ bầu có thể cảm thấy mệt mỏi, bụng ngày càng lớn, làm chèn ép bàng quang và gây ra việc phải đi tiểu đêm thường xuyên. Do đó, nếu cảm thấy buồn ngủ, mẹ bầu nên nghỉ ngơi để có đủ sức khỏe cho giai đoạn sắp tới. Một số mẹ bầu lại trở nên hoạt bát, tràn đầy năng lượng, bắt đầu sắp xếp lại nhà cửa để chuẩn bị cho sự xuất hiện của em bé. Đây có thể coi là dấu hiệu sắp sinh khi bản năng làm mẹ trỗi dậy và mẹ bầu muốn chuẩn bị mọi thứ tốt nhất cho việc chào đón em bé.

CHUỘT RÚT, ĐAU THẮT LƯNG

Khi sắp sinh, bạn có thể cảm nhận những cơn chuột rút xuất hiện thường xuyên hơn. Đồng thời, tình trạng đau mỏi hai bên háng hoặc vùng lưng cũng trở nên nghiêm trọng hơn, đặc biệt là nếu đây là lần đầu tiên bạn mang thai. Các dấu hiệu này thường trở nên rõ ràng hơn và dễ nhận biết hơn khi sắp sinh.

Nguyên nhân của tình trạng này là do các cơ khớp ở vùng xương chậu và tử cung bắt đầu bị giãn, kéo căng ra để chuẩn bị cho quá trình sinh nở của thai nhi. Sự chuẩn bị này là một phản ứng tự nhiên của cơ thể trong quá trình chuyển dạ và sắp sinh.

GIÃN KHỚP

Trong suốt thai kỳ, hormone relaxin đã giúp cho các dây chằng của mẹ bầu trở nên mềm và giãn hơn. Điều này làm cho các khớp xương trở nên linh hoạt hơn để giúp khung xương chậu mở rộng và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình “lâm bồn”. Đây là phản ứng tự nhiên của cơ thể và giúp cho việc sinh nở trở nên dễ dàng hơn. Đừng lo lắng nếu bạn cảm thấy khớp xương của mình trở nên linh hoạt hơn trong giai đoạn cuối thai kỳ này.

DẤU HIỆU SẮP SINH CẦN NHẬP VIỆN

Mẹ bầu nên gọi cho bác sĩ trong các trường hợp sau:

  • Các dấu hiệu của sinh non: Nếu bạn gặp phải các dấu hiệu của sinh non như cơn gò xuất hiện trước tuần thứ 37, chảy máu âm đạo, tiết dịch âm đạo bất thường, đau bụng, đau vùng xương chậu hoặc đau lưng, bạn cần gọi ngay cho bác sĩ để được tư vấn và kiểm tra sức khỏe.
  • Vỡ ối hoặc rò rỉ nước ối: Nếu bạn thấy có dấu hiệu vỡ ối hoặc rò rỉ nước ối, đặc biệt là nước ối có màu vàng nâu hoặc màu xanh lục, bạn cần gọi ngay cho bác sĩ vì đây có thể là dấu hiệu của một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho cả mẹ và em bé.
  • Chảy máu âm đạo: Nếu bạn gặp phải chảy máu âm đạo hoặc dịch âm đạo có lẫn máu tươi, đặc biệt là không phải màu nâu hay hồng nhạt, điều này có thể là dấu hiệu của một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng và bạn cần gọi ngay cho bác sĩ.
  • Cảm nhận em bé ít hoạt động: Nếu bạn cảm nhận em bé trong bụng ít hoạt động hơn thường ngày, hãy liên hệ với bác sĩ của bạn để được kiểm tra sức khỏe của em bé.
  • Triệu chứng của tiền sản giật hoặc tăng huyết áp thai kỳ: Nếu bạn cảm thấy hoa mắt, đau đầu, cơ thể bị sưng phù hoặc các triệu chứng khác của tiền sản giật hoặc tăng huyết áp thai kỳ, bạn cần gọi cho bác sĩ ngay lập tức vì đây là tình trạng cần được chăm sóc và điều trị kịp thời.

Ngoài ra, nếu bạn cảm thấy lo lắng ở bất kỳ thời điểm nào trong thai kỳ, dù không có các dấu hiệu cụ thể, hãy đến gặp bác sĩ của bạn để được tư vấn và kiểm tra sức khỏe để giảm bớt lo lắng.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Đau đẻ có giống đau bụng kinh hay đi ngoài không?

Thực tế, phụ nữ có biểu hiện đau đẻ gần giống với đau bụng kinh hay đau bụng đi ngoài. Tuy nhiên, cơn đau khi chuyển dạ sẽ xuất hiện với tần suất nhiều hơn, khó chịu hơn. Mức độ đau tăng mạnh dọc ở phần lưng và hông, khó chịu ở vùng bụng dưới. Lúc này, do trẻ nằm trong tử cung theo hướng đường sinh và đè lên dây thần kinh khiến cho mẹ bầu gặp phải những cơn đau cao độ.

Hiếm có cơn chuyển dạ nào không gây đau đớn cho người mẹ. Mặt khác, đau bụng đi ngoài thường là những cơn đau nhẹ hơn. Điều khác biệt giữa đau bụng đi ngoài và đau bụng chuyển dạ sanh là vị trí đau. Thông thường, đau bụng đi ngoài, cơn đau sẽ nghiêng về phía hậu môn và gây khó chịu ở vị trí này. Còn cơn “đau bụng đẻ” sẽ xuất hiện nhiều ở tử cung, gây khó chịu ở cả phần bụng, háng và đùi.

2. Các cơn đau đẻ có cảm giác như thế nào? Cách để giảm các cơn đau?

Mỗi mẹ bầu sẽ có những cảm giác đau đẻ khác nhau và cũng không giống nhau giữa các lần mang thai. Nhưng nhìn chung, các cơn đau đẻ gây ra cảm giác khó chịu, đau phần lưng, bụng dưới cùng với sức ép lên xương chậu. Ngoài ra, một số mẹ bầu cảm thấy đau 2 bên sườn và bắp đùi, họ miêu tả cơn chuyển dạ như bị chuột rút mạnh khi đến kỳ kinh nguyệt, hoặc cơn đau quặn thắt ruột khi tử cung từ từ giãn rộng để chuẩn bị cho em bé lọt lòng.

Cách để giảm các cơn đau đẻ: Mẹ bầu có thể áp dụng những mẹo nhỏ giúp giảm đau, dễ sinh mà không cần phải tiêm thuốc hỗ trợ như: đi bộ, tập thở, chườm ấm, ngâm mình trong bồn nước ấm hoặc tắm vòi sen, thư giãn theo cách riêng như xem phim, nghe nhạc, massage, trò chuyện…

3. Buồn nôn có phải dấu hiệu chuyển dạ?

Có. Ở tam cá nguyệt thứ 3, nếu xuất hiện triệu chứng bụng cồn cào và hay nôn khan, thì có thể bạn sắp chuyển dạ. Bởi vì, ở giai đoạn cuối thai kỳ, sự phát triển của thai nhi khiến tử cung bị chèn vào đường tiêu hóa, gây nên cảm giác nôn và buồn nôn, nên đây cũng được xem là một dấu hiệu sắp sinh.

4. Cần làm gì khi gần tới ngày “lâm bồn” mà không có dấu hiệu chuyển dạ?

Ngày “lâm bồn” là ngày dự kiến thời điểm em bé có thể chào đời. Tuy nhiên, không phải em bé nào cũng sẽ ra đời vào đúng ngày dự sinh, mà có thể sinh trước hoặc sau ngày dự sinh 1-2 tuần. Trong trường hợp khi gần đến ngày “vượt cạn” (cụ thể là tuần 40 – 42 của thai kỳ) mà không có dấu hiệu sinh em bé, mẹ bầu cần đến khám lại bác sĩ sản phụ khoa theo lịch hẹn để được kiểm tra tim thai, nước ối, nhau thai…nhằm phát hiện dấu hiệu bất thường để có can thiệp kịp thời, hạn chế tối đa những biến chứng có thể xảy ra.

Ngoài những lần siêu âm thai định kỳ, bắt đầu từ tuần thứ 40, nếu đến ngày dự sinh mà chưa có biểu hiện rõ ràng thì mẹ bầu nên khám thai 2 -3 ngày/lần.

CỔ TỬ CUNG NGẮN MANG THAI CÓ SAO KHÔNG, CÁCH KHẮC PHỤC

CỔ TỬ CUNG NGẮN MANG THAI CÓ SAO KHÔNG, CÁCH KHẮC PHỤC 7

Dù cổ tử cung ngắn thường ít ảnh hưởng đến sức khỏe tình dục và khả năng sinh sản ở phụ nữ, khi mang thai, dạng cấu trúc này có thể gây ra những thách thức. Hiểu rõ vấn đề này và thảo luận với bác sĩ là quan trọng để đảm bảo một thai kỳ an toàn và giữ sức khỏe cho cả mẹ và bé.

CỔ TỬ CUNG NGẮN MANG THAI CÓ SAO KHÔNG, CÁCH KHẮC PHỤC 9

VAI TRÒ CỦA CỔ TỬ CUNG TRONG THAI NGHÉN

Cổ tử cung đóng vai trò quan trọng trong thai nghén và quá trình sinh nở. Khi mang thai, cổ tử cung mở rộng để tạo lối đi cho em bé khi đến thời điểm sinh. Quá trình này, gọi là hiện tượng xóa và mở, là bước quan trọng giúp bé chuyển từ buồng tử cung ra thế giới bên ngoài.

CỔ TỬ CUNG NGẮN LÀ GÌ?

Cổ tử cung được xem là ngắn khi chiều dài từ lỗ ngoài đến lỗ trong tử cung nhỏ hơn 25mm. Điều này có thể ảnh hưởng đến chức năng quan trọng của cổ tử cung trong thai kỳ và sinh nở. Kích thước trung bình của cổ tử cung là 30mm, và nếu nhỏ hơn ngưỡng này, có thể dẫn đến sự dẹp và mềm dẻo của cổ tử cung sau các quá trình sinh nở.

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT CỔ TỬ CUNG NGẮN

Cổ tử cung ngắn thường không gây ra bất kỳ triệu chứng nào, do đó nhiều phụ nữ không biết mình mắc tình trạng này. Tuy nhiên, một số phụ nữ có thể gặp các triệu chứng sau:

  • Đau hoặc áp lực vùng chậu: Cổ tử cung ngắn có thể khiến bạn cảm thấy đau hoặc áp lực ở vùng chậu.
  • Chuột rút bất thường: Bạn có thể bị chuột rút bất thường, đặc biệt là trong tam cá nguyệt thứ hai.
  • Chảy máu âm đạo: Bạn có thể bị chảy máu âm đạo, đặc biệt là sau khi quan hệ tình dục.
  • Có dịch chảy bất thường từ âm đạo:Bạn có thể có dịch chảy bất thường từ âm đạo, chẳng hạn như dịch nhầy hoặc dịch có máu.
  • Có triệu chứng tương tự như chuyển dạ dù chưa đủ tuần thai: Bạn có thể có các triệu chứng tương tự như chuyển dạ,chẳng hạn như đau bụng, co thắt, và ra máu, dù chưa đủ tuần thai.
  • Thai nhi ít cử động hoặc ngừng cử động: Nếu thai nhi ít cử động hoặc ngừng cử động, đây có thể là dấu hiệu của biến chứng nghiêm trọng, cần được kiểm tra y tế ngay lập tức.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN

Nếu có nghi ngờ về cổ tử cung ngắn, phương pháp chẩn đoán tốt nhất là sử dụng siêu âm qua đầu dò âm đạo. Phương pháp này đảm bảo độ chính xác và an toàn cao, giúp xác định chiều dài của cổ tử cung trong thai kỳ và đưa ra đánh giá chính xác về tình trạng của nó.

CỔ TỬ CUNG NGẮN KHI MANG THAI CÓ SAO KHÔNG?

Tuy cổ tử cung ngắn khi mang thai có thể tăng nguy cơ chuyển dạ sớm hoặc sinh non, nhưng không phải tất cả trường hợp đều dẫn đến vấn đề này. Đối với phụ nữ mang thai có cổ tử cung ngắn, quan trọng nhất là thực hiện theo dõi chặt chẽ và thảo luận kế hoạch điều trị với bác sĩ. Siêu âm thường được sử dụng để theo dõi sự thay đổi trong chiều dài cổ tử cung và đưa ra quyết định phương pháp điều trị phù hợp nhất để giảm nguy cơ cho mẹ và bé.

MỐI LIÊN HỆ GIỮA CỔ TỬ CUNG NGẮN VÀ SINH NON

Mối quan hệ giữa cổ tử cung ngắn và sinh non được nghiên cứu chỉ ra rằng phụ nữ có chiều dài cổ tử cung dưới mức nhất định, đặc biệt là dưới 25mm, có nguy cơ sinh non cao hơn so với những phụ nữ có cổ tử cung dài và dày hơn. Nghiên cứu chỉ ra rằng tỷ lệ sinh non tăng đáng kể khi cổ tử cung ngắn, đặc biệt là trước 35 tuần thai kỳ. Tuy nhiên, điều này không áp dụng cho tất cả 

ĐỐI TƯỢNG CẦN LƯU Ý

Các trường hợp cần lưu ý kiểm tra chiều dài cổ tử cung thường bao gồm:

  • Lịch sử sinh non trước đây: Phụ nữ đã từng trải qua trường hợp sinh non cần chú ý và được kiểm tra chiều dài cổ tử cung để đánh giá nguy cơ.
  • Tiền sử gia đình: Nếu trong gia đình có người thân (bà, mẹ, chị em) đã từng trải qua tình trạng sinh non, đặc biệt là do vấn đề liên quan đến cổ tử cung, cần thực hiện kiểm tra sớm.
  • Mang thai nhiều lần: Phụ nữ mang thai lần thứ hai trở đi có nguy cơ cao hơn về tình trạng cổ tử cung ngắn.
  • Tiền sử khoét chóp cổ tử cung hoặc có ngắn cổ tử cung: Những trường hợp đã có tiền sử khoét chóp cổ tử cung hoặc cổ tử cung ngắn cần theo dõi và kiểm tra chặt chẽ.
  • Lớn tuổi: Phụ nữ mang thai ở độ tuổi lớn cũng nên được kiểm tra cổ tử cung để đánh giá nguy cơ sinh non.
  • Thiếu chăm sóc trước sinh, dinh dưỡng kém: Những phụ nữ thiếu chăm sóc trước sinh và có dinh dưỡng kém cũng có thể có nguy cơ cao hơn về tình trạng cổ tử cung ngắn.
  • Sử dụng rượu bia, hút thuốc lá: Các yếu tố này có thể tăng nguy cơ và cần kiểm tra cổ tử cung kỹ lưỡng hơn.

Việc đánh giá và kiểm tra sớm sẽ giúp phát hiện và xử lý vấn đề cổ tử cung ngắn, từ đó giảm nguy cơ sinh non ở thai phụ.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

Các phương pháp điều trị cổ tử cung ngắn:

Thuốc có chứa Progesterone:

  • Tác dụng: Hạn chế cơn co tử cung, giảm áp lực cho cổ tử cung, làm chậm quá trình chuyển dạ.
  • Dạng thuốc: Tiêm, uống, hoặc viên đặt âm đạo, đặt hậu môn.
  • Liều lượng và cách sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.

 Khâu vòng eo tử cung:

  • Thủ thuật sử dụng chỉ khâu để thu hẹp lại cổ tử cung.
  • Không phù hợp với mọi người, cần được bác sĩ đánh giá và cân nhắc điều trị toàn diện.
  • Thực hiện tại bệnh viện và cần theo dõi và kiểm tra sau thủ thuật.

Cắt chỉ khâu vòng eo tử cung:

  • Thực hiện khi thai đủ tháng (khoảng tuần 37 – 38) để sản phụ có thể chuyển dạ đẻ đường âm đạo như bình thường.
  • Đòi hỏi theo dõi và khám lại theo lịch hẹn của bác sĩ.

Mọi quyết định về phương pháp điều trị nên được thảo luận và quyết định chung giữa bác sĩ và bệnh nhân để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Những thai phụ có cổ tử cung ngắn nên chủ động khám thai thường xuyên hơn trong 3 tháng cuối thai kỳ. Khi cơ thể xuất hiện bất cứ triệu chứng bất thường nào cần phải báo ngay với bác sĩ để được điều trị, xử lý kịp thời.