SÙI MÀO GÀ LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU BẠN KHÔNG NÊN BỎ QUA

SÙI MÀO GÀ LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU BẠN KHÔNG NÊN BỎ QUA 1

Sùi mào gà là một căn bệnh gây nhiều phiền toái và ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của những người mắc phải. Người bệnh trở nên nhạy cảm và dễ bị nhiễm khuẩn. Hơn nữa, sự tồn tại của căn bệnh này có thể gây ra những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác như ung thư, viêm niệu đạo, viêm tinh hoàn và nhiều vấn đề khác. Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, các biến chứng của sùi mào gà có thể dẫn đến những vấn đề nghiêm trọng. Bài viết dưới đây của phunutoancau sẽ cung cấp đến các bạn những thông tin chi tiết về căn bệnh này.

SÙI MÀO GÀ LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU BẠN KHÔNG NÊN BỎ QUA 3

BỆNH SÙI MÀO GÀ LÀ GÌ?

Sùi mào gà là một bệnh lây truyền qua đường tình dục, gây ra sự xuất hiện của những mụn cóc trên bộ phận sinh dục. Bệnh này do virus HPV (Human Papillomavirus – một loại virus gây u nhú ở người) gây ra. Virus này chủ yếu lây qua quan hệ tình dục không an toàn, nhưng cũng có thể lây qua một số hình thức tiếp xúc không liên quan đến quan hệ tình dục. Các mụn cóc trong sùi mào gà thường có hình dạng nhỏ gọn, giống như cây súp lơ. Trong một số trường hợp, chúng có thể rất nhỏ và khó nhìn thấy.

HÌNH ẢNH SÙI MÀO GÀ

Dưới đây là một mô tả về hình ảnh sùi mào gà ở nam và nữ, cùng với sự khác biệt giữa sùi mào gà và mụn cóc sinh dục:

HÌNH ẢNH SÙI MÀO GÀ Ở NAM

SÙI MÀO GÀ LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU BẠN KHÔNG NÊN BỎ QUA 5
  • Sùi mào gà ở nam thường xuất hiện trên niêm mạc sinh dục như vùng dương vật, bao quy đầu và khu vực xung quanh.
  • Các triệu chứng bao gồm các chấm đỏ hoặc sần sùi xuất hiện trên đầu hoặc thân dương vật, bìu, khu vực xung quanh, hậu môn và đằng sau niêm mạc của dương vật.
  • Những nốt/sùi này có thể gây ngứa và đau rát.

HÌNH ẢNH SÙI MÀO GÀ Ở NỮ

SÙI MÀO GÀ LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU BẠN KHÔNG NÊN BỎ QUA 7
  • Sùi mào gà ở nữ giới thường bắt đầu bằng các đốm nhỏ có màu trắng hoặc hồng trên các vùng nhạy cảm như âm đạo, bộ phận sinh dục ngoài, hậu môn và vùng chậu.
  • Những đốm này sẽ phát triển thành những cụm thịt lồi màu da, có đường viền rõ ràng và gây ngứa, đau rát.

SỰ KHÁC BIỆT GIỮA SÙI MÀO GÀ VÀ MỤN CÓC SINH DỤC

  • Sự khác biệt chính giữa sùi mào gà và mụn cóc sinh dục nằm ở loại HPV gây ra và biểu hiện lâm sàng.
  • Cả sùi mào gà và mụn cóc sinh dục đều do nhiễm virus HPV, nhưng chúng có loại HPV gây ra khác nhau và có biểu hiện lâm sàng khác nhau.
  • Sùi mào gà có hình dạng giống như các mảng gai nhỏ, chóp nhọn và có thể phát triển thành những khối lớn như mào gà hay bông cải.
  • Mụn cóc sinh dục có thể xuất hiện ở nhiều hình dạng và kích thước khác nhau, từ mụn nhỏ phẳng chỉ có thể quan sát rõ ràng với kính hiển vi đến các gai nhô lên trên bề mặt da có thể nhìn thấy được.

Tuy cả sùi mào gà và mụn cóc sinh dục đều là bệnh lý do HPV gây ra, nhưng chúng có các đặc điểm và triệu chứng khác nhau. Nếu bạn nghi ngờ mình mắc phải một trong hai bệnh này, tôi khuyên bạn nên tìm sự chẩn đoán và điều trị từ bác sĩ chuyên khoa để có đánh giá chính xác và phương pháp điều trị phù hợp.

BIỂU HIỆN LÂM SÀNG CỦA BỆNH SÙI MÀO GÀ

TRIỆU CHỨNG BỆNH SÙI MÀO GÀ Ở NAM GIỚI

Sùi mào gà ở nam giới giai đoạn đầu với biểu hiện các nốt sùi mềm, nhô cao, có màu hồng nhạt có thể xuất hiện trên cơ quan sinh dục và da xung quanh như bao quy đầu, nếp gấp bẹn. Tuy nhiên, các nốt sùi này thường không gây khó chịu hoặc ngứa, làm cho việc nhận biết triệu chứng sùi mào gà ở nam khá khó. 

Trong giai đoạn sau, dấu hiệu sùi mào gà ở nam là các nốt sùi phát triển thành các mảng có đường kính vài centimet, có hình thức giống mào gà hoặc súp lơ. Chạm vào, chúng có cảm giác mềm và ẩm ướt, và có thể chảy dịch ra nếu bị ấn mạnh. Một số trường hợp, các nốt sùi có thể phát triển lớn hơn, có máu, dịch bốc mùi khó chịu.

TRIỆU CHỨNG BỆNH SÙI MÀO GÀ Ở NỮ GIỚI

Ở nữ giới, do cơ quan sinh dục có kết cấu phức tạp hơn, bệnh sùi mào gà ở phụ nữ có thể phát triển một cách thầm lặng và không có triệu chứng rõ ràng. Thông thường, sau khoảng 3 tuần kể từ khi tiếp xúc với người mắc HPV, có thể xuất hiện các nốt sùi màu hồng nhạt trên vùng kín, có dịch bên trong và dễ chảy máu. Các nốt sùi này có thể xuất hiện trên môi lớn, môi bé, âm đạo và tử cung mà không gây khó chịu cho bệnh nhân. Tuy nhiên, khi có quan hệ tình dục hoặc tiếp xúc mạnh, các nốt sùi có thể bị vỡ, gây chảy máu và có thể gây nhiễm trùng. Ngoài ra, cũng có thể xuất hiện các triệu chứng khác như mệt mỏi, chán ăn và đau rát khi quan hệ tình dục.

BỆNH SÙI MÀO GÀ LÂY QUA ĐƯỜNG NÀO?

Sự lây truyền của sùi mào gà có thể thông qua các con đường sau đây:

  • Quan hệ tình dục: Sùi mào gà thường lây qua quan hệ tình dục không an toàn, bao gồm quan hệ qua âm đạo, hậu môn hoặc đường miệng. Việc tiếp xúc với niêm mạc hoặc da ở vùng kín của người bị nhiễm bệnh có thể dẫn đến lây truyền.
  • Tiếp xúc trực tiếp: Sự tiếp xúc trực tiếp với da hoặc niêm mạc ở vùng kín của người bị sùi mào gà cũng có thể gây lây truyền. Ngay cả khi không có quan hệ tình dục, việc tiếp xúc với vùng nhiễm trùng có thể gây lây nhiễm.
  • Chia sẻ đồ dùng cá nhân: Việc sử dụng chung các vật dụng cá nhân như khăn tắm, quần áo, đồ lót, bàn chải đánh răng, dụng cụ ăn uống có thể gây lây truyền sùi mào gà. Điều này xảy ra khi những vật dụng này tiếp xúc với người bị nhiễm bệnh.
  • Sinh hoạt ở những nơi có nguy cơ lây nhiễm cao: Việc sử dụng chung các dụng cụ làm đẹp như bấm móng tay, dao cạo, kéo hoặc sơn móng tay, cũng như việc sử dụng chung các dụng cụ massage, khăn, giường có thể gây lây truyền sùi mào gà nếu người nhiễm bệnh và người khác tiếp xúc với cùng một dụng cụ mà không được vệ sinh đúng cách.
  • Lây nhiễm từ người mẹ sang con: Một số trường hợp hiếm gặp, sùi mào gà có thể lây truyền từ người mẹ bị nhiễm sang con trong quá trình sinh nở. Đây là một hình thức lây truyền dọc theo đường mẹ sang con.

SÙI MÀO GÀ CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Bệnh sùi mào gà có thể gây ra một số biến chứng ảnh hưởng đến sức khỏe và khả năng sinh sản của người mắc. Đối với phụ nữ, sùi mào gà có thể gây tổn thương mô niệu sinh dục, dẫn đến tăng nguy cơ nhiễm trùng và viêm nhiễm ở khu vực tử cung, âm đạo hoặc vùng chậu, gây khó khăn trong việc thụ tinh và mang thai. Ngoài ra, sùi mào gà cũng có nguy cơ tiến triển thành ung thư cổ tử cung, làm ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của phụ nữ.

Đối với nam giới, sùi mào gà không điều trị kịp thời và đúng cách có thể gây ra các vấn đề như tắc nghẽn niệu đạo, tắc nghẽn ống dẫn tinh, biến dạng dương vật và suy giảm khả năng sinh sản. Nghiên cứu cũng cho thấy rằng virus HPV gây sùi mào gà cũng có thể làm suy giảm khả năng di chuyển của tinh trùng, gây vô sinh ở nam giới.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN SÙI MÀO GÀ

KIỂM TRA LÂM SÀNG

Bác sĩ có thể nhìn thấy các u nhỏ màu hồng hoặc màu da trên vùng bị nhiễm sùi mào gà. Các u này có thể có dạng mụn nước và thường xuất hiện ở vùng kín, hậu môn, môi, miệng và lưỡi. Bác sĩ cũng có thể kiểm tra bằng mắt thường để xác định các triệu chứng này.

SỬ DỤNG TINH THỂ AXIT AXETIC

Bác sĩ có thể sử dụng tinh thể axit axetic để làm sáng các vùng bị nhiễm sùi mào gà. Khi tinh thể này tiếp xúc với các u, chúng sẽ trở nên trắng sáng, giúp phát hiện nhanh hơn.

LẤY MẪU MÔ BỆNH PHẨM

Nếu phương pháp trên không chính xác hoặc chưa đáp ứng, bác sĩ có thể lấy mẫu mô từ vùng bị nhiễm sùi mào gà để phân tích trong phòng thí nghiệm. Mẫu mô này được xem xét bằng kính hiển vi để xác định sự hiện diện của virus gây ra bệnh sùi mào gà.

XÉT NGHIỆM MÁU

Xét nghiệm máu có thể được thực hiện để tìm kiếm sự hiện diện của virus HPV. Đây là một phương pháp được áp dụng khi có nghi ngờ mắc sùi mào gà mà chưa có biểu hiện rõ ràng.

XÉT NGHIỆM MẪU DỊCH

Virus gây sùi mào gà có thể có mặt trong dịch tiết của người bệnh, chẳng hạn như dịch âm đạo ở phụ nữ hoặc dịch niệu đạo ở nam giới. Việc xét nghiệm mẫu dịch có thể giúp xác định tình trạng lây nhiễm và diễn biến của bệnh.

HPV COBAS – TEST

Đây là một phương pháp xét nghiệm tầm soát tế bào ung thư cổ tử cung và xác định sự hiện diện của virus HPV cùng một lúc. Phương pháp này có độ nhạy cao và có thể phát hiện virus gây sùi mào gà với độ chính xác cao.

XÉT NGHIỆM PCR XÁC ĐỊNH LOẠI HPV

Phương pháp này giúp xác định sự hiện diện của virus HPV và xác định loại HPV gây ra bệnh. Xét nghiệm này thường được thực hiện thông qua mẫu bệnh phẩm lấy từ cổ tử cung, âm đạo hoặc mẫu niệu đạo/ dịch niệu đạo.

BỆNH SÙI MÀO GÀ CÓ CHỮA ĐƯỢC KHÔNG?

Vậy bệnh sùi mào gà có chữa dứt điểm được không? Bệnh sùi mào gà là một bệnh không thể chữa khỏi hoàn toàn do virus HPV gây ra. Hiện tại, chưa có thuốc điều trị đặc hiệu để loại bỏ hoàn toàn virus này khỏi cơ thể. Tuy nhiên, có các phương pháp điều trị có thể giúp giảm triệu chứng, loại bỏ sùi mào gà và kiểm soát bệnh.

Các phương pháp điều trị hiện nay tập trung vào việc phá hủy các u sùi mào gà, tăng cường hệ miễn dịch cơ thể để hạn chế sự phát triển của virus HPV và ngăn ngừa tái phát.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ SÙI MÀO GÀ

Dưới đây là một số phương pháp điều trị sùi mào gà thông thường:

ĐIỀU TRỊ THUỐC

Có nhiều loại thuốc có thể được sử dụng để điều trị sùi mào gà. Chẳng hạn, kem bôi thoa chứa các chất như podofilox, imiquimod và sinecatechins có thể được sử dụng để làm khô và làm rụng các u sùi. Thuốc podophyllotoxin thường được sử dụng bên ngoài da để gây tổn thương và tiêu diệt tế bào sùi mào gà. Thuốc khác, chẳng hạn như bichloroacetic acid (BCA) và trichloroacetic acid (TCA) có thể được sử dụng để tiêu diệt các u. Quá trình điều trị thuốc thường kéo dài từ vài tuần đến vài tháng và thường cần sự giám sát của bác sĩ.

ĐIỀU TRỊ BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐỐT ĐIỆN 

Phương pháp này sử dụng dòng điện để đốt cháy các u sùi. Quá trình điều trị này thường được thực hiện trong phòng khám và yêu cầu kỹ thuật cao để tránh gây tổn thương cho mô xung quanh.

ĐIỀU TRỊ BẰNG PHẪU THUẬT

Trong một số trường hợp nặng, phẫu thuật có thể được sử dụng để cắt bỏ các u sùi. Điều này thường được áp dụng khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả hoặc khi sự phát triển của sùi mào gà đã tiến xa.

ĐIỀU TRỊ BẰNG LIỆU PHÁP LẠNH

Phương pháp này sử dụng nitơ lỏng để làm đông lạnh và làm hư hại các u sùi. Nitơ lỏng được xịt lên vùng bị tổn thương, gây đông lạnh và làm rụng các u. Quá trình điều trị này có thể gây ra một số tác dụng phụ như đau đớn và sưng, nhưng thường là tạm thời.

ĐIỀU TRỊ BẰNG LASER CO2

Phương pháp này sử dụng tia laser CO2 để đốt và loại bỏ các u sùi. Laser CO2 có khả năng chính xác và hiệu quả trong việc loại bỏ các u sùi mào gà.

TĂNG CƯỜNG/ĐIỀU HÒA HỆ MIỄN DỊCH

Việc tăng cường hệ miễn dịch có thể giúp cơ thể chống lại virus HPV và giảm nguy cơ tái phát sùi mào gà. Bổ sung vitamin C, E, A, kẽm, selen và L-arginine có thể hỗ trợ hệ miễn dịch. Ngoài ra, thuốc bôi ngoài da hoặc tiêm như interferon, imiquimod, sinecatechins cũng có thể được sử dụng để điều hòa hệ miễn dịch trên vùng tổn thương do sùi mào gà gây ra.

Quá trình điều trị sùi mào gà nên được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Bác sĩ sẽ đưa ra quyết định về phương pháp điều trị phù hợp dựa trên tình trạng sùi mào gà của bạn và các yếu tố cá nhân khác.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Chữa sùi mào gà có đắt không?

Chi phí đốt sùi mào gà bằng khí nitơ giá chỉ từ 7.200.000 vnđ – 9.200.000 đồng trở lên. Chi phí điều trị sùi mào gà bằng laser chỉ từ 3.800.000 đồng – 7.800.000 đồng trở lên. Đốt sùi mào gà bằng áp lạnh chỉ từ 5.200.000 – 6.700.000 trở lên.

2. Sùi mào gà có lây qua nước bọt không?

Virus HPV, nguyên nhân gây ra sùi mào gà, có thể tồn tại trong nước bọt của người bệnh. Do đó, nếu bạn tiếp xúc trực tiếp với nước bọt của người bị sùi mào gà, bạn có nguy cơ bị lây nhiễm.

Tuy nhiên, khả năng lây truyền sùi mào gà qua nước bọt tương đối thấp. Virus HPV cần có thời gian và điều kiện thích hợp để xâm nhập vào cơ thể người khác. Do đó, không phải tất cả những người tiếp xúc với nước bọt của người bị sùi mào gà đều sẽ bị lây nhiễm.

3. Sùi mào gà bao lâu thì phát bệnh?

Thời gian ủ bệnh sùi mào gà có thể dao động từ 3 tuần đến 8 tháng, trung bình là 3 tháng. Tuy nhiên, cũng có trường hợp thời gian ủ bệnh ngắn hơn hoặc dài hơn.

Sau khi ủ bệnh, các triệu chứng của sùi mào gà sẽ xuất hiện dần dần. Ban đầu, các nốt sùi thường nhỏ, mềm, màu hồng nhạt và mọc đơn lẻ. Sau đó, các nốt sùi sẽ phát triển to dần, có thể mọc thành từng cụm trông giống như súp lơ.

Bài viết trên đây đã chia sẻ đến các bạn những thắc mắc về sùi mào gà là bệnh gì, sùi mào gà có chữa được không. Cùng theo dõi các bài viết khác của phunutoancau để có thêm nhiều kiến thức bổ ích.

HỘI CHỨNG CUSHING CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 

HỘI CHỨNG CUSHING CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?  9

Hội chứng Cushing là bệnh nội tiết không thường gặp. Trung bình cứ 1 triệu người sẽ có 70 trường hợp mắc hội chứng này. Bệnh phổ biến ở phụ nữ từ 25 – 40 tuổi. Nếu không phát hiện và điều trị sớm, bệnh có thể gây loãng xương, cao huyết áp, đái tháo đường type 2, viêm loét dạ dày… Vậy hội chứng Cushing là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách chẩn đoán ra sao?

HỘI CHỨNG CUSHING CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?  11

HỘI CHỨNG CUSHING LÀ GÌ?

Hội chứng Cushing là một tình trạng xuất phát từ tăng cortisol trong máu do sử dụng thuốc glucocorticoid kéo dài hoặc tiếp xúc với các chất glucocorticoid có tác dụng tương tự cortisol trong thời gian dài. Ngoài ra, hội chứng Cushing còn có thể xuất phát từ các bệnh lý dẫn đến tăng tiết cortisol từ tuyến thượng thận.

Tuyến thượng thận, nằm phía trên hai quả thận, chịu trách nhiệm sản xuất và giải phóng cortisol. Đây là một loại hormone steroid thường được gọi là “hormone stress,” được sản xuất nhiều khi cơ thể phải đối mặt với tình trạng căng thẳng. Cortisol có những nhiệm vụ quan trọng bao gồm:

  • Đáp ứng cơ thể với stress.
  • Kiểm soát sử dụng chất béo, protein, carbohydrate và quá trình trao đổi chất trong cơ thể.
  • Ức chế phản ứng viêm.
  • Điều hòa huyết áp.
  • Điều hòa lượng đường trong máu.
  • Ảnh hưởng đến chu kỳ ngủ/thức.
  • Cân bằng muối trong cơ thể.

Mức cortisol quá cao hoặc thấp so với mức bình thường có thể gây hại cho sức khỏe. Ngoài tuyến thượng thận, tuyến yên và vùng hạ đồi cũng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát nồng độ cortisol trong cơ thể.

NGUYÊN NHÂN HỘI CHỨNG CUSHING

Hội chứng Cushing gây ra bởi nhiều yếu tố, trong đó có thể kể đến như:

HỘI CHỨNG CUSHING NGOẠI SINH HAY CÒN GỌI HỘI CHỨNG CUSHING DO THUỐC

Hội chứng Cushing ngoại sinh thường xuất phát từ việc sử dụng các thuốc glucocorticoid trong thời gian dài. Các loại thuốc này thường được áp dụng trong điều trị các bệnh tự miễn, viêm khớp dạng thấp, lupus, hen suyễn, và COPD. Ngoài ra, lạm dụng các thuốc giảm đau chứa glucocorticoid, cũng như sử dụng các thuốc gia truyền không rõ nguồn gốc, cũng có thể gây ra tình trạng này. Các thuốc thường được liệt kê trong số này bao gồm Medrol, Prednisone, Dexamethasone, và nhiều loại khác.

HỘI CHỨNG CUSHING NỘI SINH PHỤ THUỘC ACTH GỒM

  • U tuyến yên tiết ACTH (Bệnh Cushing): Đây là nguyên nhân phổ biến nhất của hội chứng Cushing nội sinh. U tuyến yên tăng tiết ACTH, một hormone kích thích tuyến thượng thận tạo cortisol. Bệnh thường xuất hiện ở độ tuổi từ 20-40, với sự phổ biến lớn ở nữ. Thông thường, u tuyến yên có kích thước nhỏ, thường dưới 1cm.
  • U tiết ACTH lạc chỗ: Chiếm khoảng 10% các trường hợp, đây là tình trạng tăng tiết ACTH không xuất phát từ tuyến yên mà thường xuất phát từ các u có nguồn gốc từ lồng ngực, chẳng hạn như ung thư biểu mô phổi tế bào nhỏ và carcinoid phế quản. Ngoài ra, có thể xuất phát từ các u ở lớp phủ lồng ngực, ruột, tụy, buồng trứng, và tuyến giáp dạng tủy. Tình trạng này thường xuất hiện ở nam nhiều hơn nữ, thường trong độ tuổi từ 40-60.

HỘI CHỨNG CUSHING NỘI SINH KHÔNG PHỤ THUỘC ACTH GỒM

  • U lành vỏ thượng thận (Adenoma thượng thận): Đây là trường hợp khi có u lành, tức là u không mang tính ác tính, tăng tiết cortisol và gây ra hội chứng Cushing. Adenoma thượng thận thường lành tính và phát triển chậm. U thường xuất hiện ở một bên thượng thận và có kích thước tương đối nhỏ.
  • U ác vỏ thượng thận (Carcinoma thượng thận): Trong trường hợp này, u thượng thận có tính ác tính, thường tiến triển nhanh chóng và có thể di căn sang các bộ phận khác như gan, thận, và những cơ quan khác. Kích thước của u thường lớn. U thường tiết cortisol cũng như androgen, dẫn đến các biểu hiện lâm lông nổi, mọc râu, phì đại âm đạo, nam hóa và mất kinh ở phụ nữ.

TRIỆU CHỨNG HỘI CHỨNG CUSHING

Hội chứng Cushing có những triệu chứng đa dạng, có thể biến đổi tùy thuộc vào mức độ dư thừa cortisol và có thể tiến triển chậm qua nhiều năm. Một số triệu chứng thường gặp bao gồm:

  • Béo phì: Đây là triệu chứng phổ biến nhất và thường bắt đầu với tăng cân nhanh chóng. Béo phì thường tập trung ở các khu vực đặc trưng như khuôn mặt tròn, da mặt ửng đỏ, và hình ảnh “bướu mỡ” sau gáy (buffalo hump). Các vùng khác như bụng, ngực cũng có thể bị ảnh hưởng.
  • Teo cơ và yếu cơ: Cơ chân tay có thể trở nên teo gầy, và hoạt động có thể gây mệt mỏi. Yếu cơ có thể trở nên nặng thêm do giảm kali trong máu.
  • Teo da và mô dưới da: Da có thể xuất hiện các vết rạn màu đỏ tím, đặc biệt ở vùng bụng dưới. Da cũng trở nên mỏng, dễ bị tổn thương và chậm lành sẹo.
  • Rậm lông, mọc râu, mụn trứng cá ở nữ: Tăng sản xuất hormone nam và rối loạn hormone có thể dẫn đến các vấn đề về tình trạng da và lông.
  • Rối loạn sinh dục: Nữ có thể gặp thiếu kinh hoặc không kinh, gây vô sinh. Cả nam và nữ đều có thể trải qua suy giảm ham muốn tình dục và rối loạn cương dương.
  • Tăng huyết áp và đái tháo đường: Tăng huyết áp và rối loạn đường huyết thường đi kèm với hội chứng Cushing.
  • Loãng xương: Gây đau lưng, đau nhức xương và có thể dẫn đến gãy xương dễ dàng.
  • Rối loạn tâm thần: Thay đổi tâm lý, kích thích hay trầm cảm, rối loạn tâm thần.
  • Chậm phát triển ở trẻ em: Do cortisol cao ức chế hormone tăng trưởng, gây tăng cân và chậm phát triển chiều cao.
  • Uống nhiều nước, tiểu nhiều: Có thể xuất phát từ tăng đường huyết và ức chế hormone chống bài niệu ADH.

ĐỐI TƯỢNG NGUY CƠ MẮC HỘI CHỨNG CUSHING

Hội chứng Cushing thường gặp ở trẻ em, thanh thiếu niên và người lớn, chủ yếu từ 25 – 50 tuổi. Có khoảng 70% phụ nữ mắc hội chứng Cushing, tỷ lệ này ở nam giới là 30%.

Những đối tượng có nguy cơ cao, cần tầm soát  hội chứng Cushing gồm:

  • Người thừa cân hoặc béo phì.
  • Người bệnh tiểu đường type 2 hoặc huyết áp cao khó kiểm soát.
  • Trẻ em tăng cân và chậm phát triển chiều cao.

CHẨN ĐOÁN HỘI CHỨNG CUSHING

Để chẩn đoán hội chứng Cushing, bác sĩ sẽ chỉ định những xét nghiệm:

XÉT NGHIỆM CHẨN ĐOÁN XÁC ĐỊNH HỘI CHỨNG CUSHING

Để chẩn đoán hội chứng Cushing, các xét nghiệm đặc biệt có thể được thực hiện. Dưới đây là một số xét nghiệm phổ biến để đánh giá nồng độ cortisol trong cơ thể:

XÉT NGHIỆM CORTISOL TỰ DO TRONG NƯỚC TIỂU 24 GIỜ

  • Mục tiêu: Đo lượng cortisol trong nước tiểu suốt 24 giờ.
  • Quy trình: Gom nước tiểu suốt 24 giờ và lặp lại xét nghiệm vào các ngày khác nhau.
  • Đánh giá: Kết quả tăng trên 3 lần giới hạn trên bình thường có thể chẩn đoán tình trạng tăng tiết cortisol.

XÉT NGHIỆM CORTISOL TRONG NƯỚC BỌT VÀ CORTISOL MÁU LÚC NỬA ĐÊM

  • Mục tiêu: Kiểm tra nồng độ cortisol vào khoảng thời gian từ 23 – 24 giờ.
  • Quy trình: Lấy mẫu máu và nước bọt lúc nửa đêm (23-24 giờ).
  • Đánh giá: Kết quả bình thường khi cortisol máu lúc nửa đêm <1.8 mcg/dL hoặc cortisol nước bọt lúc nửa đêm <0.15 mcg/dL.

NGHIỆM PHÁP ỨC CHẾ DEXAMETHASONE 1MG QUA ĐÊM

  • Mục tiêu: Ước lượng khả năng ức chế của Dexamethasone đối với tiết ACTH và cortisol.
  • Quy trình: Người bệnh uống 1 mg Dexamethasone lúc 23h và đo cortisol máu vào 8h sáng ngày hôm sau.
  • Đánh giá: Kết quả bình thường khi cortisol máu sau test <1.8 mcg/dL.

NGHIỆM PHÁP ỨC CHẾ DEXAMETHASONE LIỀU THẤP

  • Mục tiêu: Đánh giá khả năng ức chế cortisol sau khi sử dụng Dexamethasone liều thấp.
  • Quy trình: Uống Dexamethasone 0.5mg cách mỗi 6h trong 2 ngày và đo cortisol máu sau test vào thời điểm 6 tiếng sau liều uống cuối cùng.
  • Đánh giá: Kết quả bình thường khi cortisol máu sau test <1.8 mcg/dL.

XÉT NGHIỆM CHẨN ĐOÁN NGUYÊN NHÂN HỘI CHỨNG CUSHING

Các xét nghiệm đặc biệt, như đo nồng độ ACTH máu, nghiệm pháp ức chế Dexamethasone liều cao và nghiệm pháp kích thích CRH, đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán hội chứng Cushing và xác định nguồn gốc của nó. Dưới đây là mô tả chi tiết về các xét nghiệm này:

ĐO NỒNG ĐỘ ACTH MÁU

  • Mục tiêu: Phân biệt hội chứng Cushing phụ thuộc ACTH hay không phụ thuộc ACTH.
  • Quy trình: Đo ACTH máu lúc sáng và so sánh với giảm dần trong ngày. Nếu ACTH máu giảm < 5 pg/mL, nghi ngờ về hội chứng Cushing không phụ thuộc ACTH.

NGHIỆM PHÁP ỨC CHẾ DEXAMETHASONE LIỀU CAO

  • Mục tiêu: Kiểm tra khả năng ức chế của Dexamethasone đối với tiết ACTH và cortisol.
  • Quy trình: Uống Dexamethasone 2mg mỗi 6 giờ trong 48 giờ. Đo cortisol máu tại thời điểm 0h và 48h. Giảm cortisol máu >50% tại thời điểm 48h có thể nghi ngờ về hội chứng Cushing (90% là bệnh Cushing, 10% là u tiết ACTH lạc chỗ).

NGHIỆM PHÁP KÍCH THÍCH CRH

  • Mục tiêu: Kiểm tra phản ứng của tuyến yên với CRH (Corticotropin-Releasing Hormone).
  • Quy trình: Đưa CRH vào cơ thể và đo nồng độ ACTH và cortisol. Tuy nhiên, phương pháp này không thực hiện được rộng rãi.

ĐỊNH LƯỢNG ACTH TRONG MÁU XOANG TĨNH MẠCH ĐÁ DƯỚI HAI BÊN

  • Mục tiêu: Phân biệt u tuyến yên tiết ACTH và u tiết ACTH lạc chỗ.
  • Quy trình: Phương pháp xâm lấn, đo ACTH trong máu xoang tĩnh mạch đá dưới hai bên để xác định nguồn gốc của ACTH.

 XÉT NGHIỆM XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ KHỐI U

  • Chụp cộng hưởng từ (MRI) tuyến yên có cản từ: xác định u tuyến yên.
  • Chụp CT scan hoặc chụp cộng hưởng từ (MRI) vùng bụng: tìm khối u tuyến thượng thận.
  • Chụp CT ngực: nếu do u tiết ACTH lạc chỗ, nên tìm ở ngực trước, sau đó có thể chụp CT scan hoặc MRI bụng và chậu để khảo sát các khối u khác.

CÁCH ĐIỀU TRỊ HỘI CHỨNG CUSHING

Tùy vào từng nguyên nhân gây bệnh mà bác sĩ sẽ đưa ra phương pháp điều trị thích hợp.

BỆNH CUSHING DO U TUYẾN YÊN

Phẫu thuật được coi là một phương pháp điều trị hiệu quả cho bệnh Cushing, đặc biệt là trong trường hợp u nhỏ. Phẫu thuật tuyến yên qua xương bướm có thể đạt được tỷ lệ thành công lên đến 80%. Ngoài ra có thể điều trị xạ trị ngoài bằng tia Gamma, phẫu thuật cắt 2 tuyến thượng thận khi phẫu thuật tuyến yên không thành công hoặc điều trị nội khoa bằng các thuốc ức chế sản xuất và tiết cortisol tại tuyến thượng thận…

HỘI CHỨNG CUSHING DO U THƯỢNG THẬN

Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến thượng thận. Điều trị nội khoa khi không thể phẫu thuật hoặc còn sót u sau mổ.

ĐIỀU TRỊ U TIẾT ACTH LẠC CHỖ

Đối với việc điều trị khối u tiết ACTH, phương pháp phẫu thuật cắt bỏ khối u có thể được xem xét. Trong trường hợp không thể định vị được khối u hoặc nếu u không thể phẫu thuật, một lựa chọn khác là phẫu thuật cắt 2 tuyến thượng thận có thể được xem xét.

Sau khi khối u được cắt bỏ ở tuyến thượng thận, đặc biệt là u tuyến yên hoặc u tiết ACTH lạc chỗ, nếu phẫu thuật thành công, nồng độ cortisol thường sẽ giảm, dẫn đến tình trạng suy thượng thận tạm thời. Do đó, người bệnh có thể cần sử dụng thuốc thay thế cortisol ngay sau phẫu thuật để hỗ trợ chức năng cơ bản của cơ thể.

Trong hầu hết các trường hợp, các khối u tuyến thượng thận không phải là ung thư và có thể được loại bỏ bằng phương pháp xâm lấn tối thiểu, giúp giảm thiểu tác động và thời gian hồi phục sau phẫu thuật.

ĐIỀU TRỊ NỘI KHOA

Đối với trường hợp không thể phẫu thuật hoặc khi phẫu thuật không thể loại bỏ hoàn toàn nguồn tiết ACTH, phương pháp điều trị nội khoa bằng thuốc có thể được áp dụng. Các loại thuốc có thể sử dụng để giảm sản xuất và tiết cortisol tại tuyến thượng thận hoặc ức chế tác động của cortisol trên mô:

  • Thuốc ức chế sản xuất và tiết cortisol tại tuyến thượng thận: Ketoconazol, Metyrapone, Etomidate, Mitotane.
  • Thuốc đối kháng thụ thể glucocorticoid: Mifepristone được chấp thuận điều trị bệnh nhân Cushing có đường huyết cao hoặc đái tháo đường type 2. Mifepristone không làm giảm sự sản xuất cortisol nhưng giúp ức chế tác động của cortisol trên mô.
  • Pasireotide: Có tác dụng làm giảm sản xuất ACTH từ u tuyến yên, từ đó giảm cortisol máu.

ĐIỀU TRỊ HỘI CHỨNG GIẢ CUSHING

Điều trị hội chứng giả Cushing thường phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Hiện, không có thuốc đặc hiệu để điều trị tình trạng này. Biện pháp tối ưu là thay đổi thói quen sinh hoạt. Theo đó, người bệnh cần:

  • Hạn chế sử dụng rượu bia.
  • Giải tỏa căng thẳng.
  • Chế độ ăn đảm bảo cung cấp đầy đủ dinh dưỡng.
  • Khi có dấu hiệu nghi ngờ, nên đến những bệnh viện có chuyên khoa nội tiết để được kiểm tra, điều trị sớm.

BIẾN CHỨNG HỘI CHỨNG CUSHING

Nếu không phát hiện và điều trị sớm, hội chứng Cushing có thể gây các biến chứng như:

  • Loãng xương, lâu ngày có thể dẫn đến gãy xương bệnh lý.
  • Tăng huyết áp.
  • Bệnh đái tháo đường type 2.
  • Nhiễm trùng nặng.
  • Yếu cơ.
  • Thay đổi hình dạng bên ngoài và tâm thần.

CÁCH PHÒNG NGỪA HỘI CHỨNG CUSHING NGOẠI SINH

Hội chứng Cushing nội sinh hiện vẫn chưa có biện pháp phòng ngừa cụ thể. Tuy nhiên, hội chứng Cushing ngoại sinh, đặc biệt là do sử dụng các thuốc chứa glucocorticoid kéo dài, là một vấn đề thường gặp trong thực tế lâm sàng. Để ngăn chặn nguy cơ phát triển hội chứng này, biện pháp phòng ngừa hiệu quả bao gồm:

  • Không lạm dụng corticoid: Tránh sử dụng quá mức và kéo dài các thuốc chứa glucocorticoid như Medrol, Prednisone, Dexamethasone, Solumedrol mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
  • Không sử dụng thuốc gia truyền không rõ nguồn gốc: Đối với các loại thuốc được sử dụng qua đường truyền, đặc biệt là những thuốc không rõ nguồn gốc, cần tăng cường cảnh báo và chỉ sử dụng dưới sự giám sát của chuyên gia y tế.
  • Sử dụng thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ: Chỉ sử dụng thuốc theo đúng liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ. Việc tuân thủ đúng đắn đối với liệu pháp y tế là quan trọng để tránh các tác dụng phụ không mong muốn.

Hội chứng Cushing xảy ra khi hormone cortisol tăng quá mức trong thời gian dài. Bệnh nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời sẽ gây biến chứng nguy hiểm. Bài viết trên đã giúp hiểu rõ hơn về hội chứng Cushing là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách chẩn đoán. Ngay khi có những dấu hiệu nghi ngờ mắc hội chứng Cushing, người bệnh nên tìm đến bệnh viện có chuyên khoa Nội tiết để được tư vấn, lên phác đồ điều trình phù hợp.