VIÊM HỌNG CẤP LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

VIÊM HỌNG CẤP LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 1

Viêm họng cấp có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi, đặc biệt thường xuyên trong mùa lạnh. Đối với trẻ em, nếu không được điều trị kịp thời, có thể gây ra các biến chứng như thấp tim, viêm phế quản, viêm màng não, và viêm phổi. Dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị của bệnh lý này qua bài viết của phunutoancau.

VIÊM HỌNG CẤP LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 3

VIÊM HỌNG CẤP LÀ GÌ?

Viêm họng cấp là một tình trạng viêm cấp tính và nhiễm trùng niêm mạc sau họng, gây sưng đỏ, đau, rát, ngứa và thường đi kèm với triệu chứng như ho. Thông thường, bệnh này kéo dài từ 1-2 tuần. Nguyên nhân chủ yếu của viêm họng cấp là do các loại virus như virus cúm, virus cúm, rhinovirus, coronavirus và virus hợp bào hô hấp (RSV). Tuy nhiên, vi khuẩn cũng có thể gây ra tình trạng này.

TRIỆU CHỨNG VIÊM HỌNG CẤP

VIÊM HỌNG CẤP TÍNH DO NHIỄM VIRUS

  • Nhiễm Adenovirus: Thời gian ủ bệnh từ 2-4 ngày. Nhiễm trùng đường hô hấp trên thường gây sốt, sưng huyết hầu họng và phì đại amidan, cùng với xuất tiết đờm và hạch cổ sưng to. Khi viêm kết mạc xảy ra cùng với viêm họng do virus sẽ gây ra hội chứng sốt – kết mạc – họng. Viêm họng có thể kéo dài đến 7 ngày và không đáp ứng với kháng sinh. Trẻ em có thể bị tái nhiễm nhiều lần.
  • Nhiễm enterovirus: Các enterovirus (coxsackie và echovirus) có thể gây đau họng, đặc biệt là vào mùa hè. Triệu chứng thường gặp bao gồm sốt cao, họng sung huyết ; amidan xuất tiết và viêm hạch cổ. Các triệu chứng sẽ hết trong vài ngày.
  • Nhiễm virus Herpangina: Nhiễm Herpangina đặc trưng bởi các tổn thương dạng mụn nước màu trắng xám, rời rạc, đau nhiều, phân bố ở phía sau hầu họng. Các mụn nước có đường kính từ 1-2mm, lúc đầu được bao quanh bởi hồng ban trước khi chúng loét ra. Người bệnh có thể sốt cao 39,5°C với những cơn đau đầu dữ dội và cơ thể mất nước. Bệnh viêm họng do Herpangina thường kéo dài dưới 7 ngày.
  • Nhiễm coxsackie A16: Các mụn nước gây đau, lở loét có thể xuất hiện khắp vùng hầu họng. Mụn nước cũng phát triển trên lòng bàn tay, lòng bàn chân và ít thường xuyên hơn ở thân hoặc tứ chi. Người bệnh thường bị sốt nhẹ và thời gian bệnh kéo dài khoảng một tuần.
  • Nhiễm virus herpes simplex (HSV): Nhiễm trùng nguyên phát do virus Herpes simplex (HSV) thường gây sốt cao kèm theo viêm nướu răng cấp tính, bao gồm các mụn nước (trở thành vết loét) khắp phần trước của miệng và môi.
  • Nhiễm virus sởi: Trẻ sơ sinh và trẻ mới biết đi mắc bệnh sởi thường có những biểu hiện nổi bật ở miệng trong giai đoạn đầu của bệnh. Ngoài sốt cao, ho, sổ mũi và viêm kết mạc, hầu họng có thể sung huyết nhiều và lan tỏa nhưng amidan không bị sưng và không tiết dịch. Khi khám lâm sàng có sự hiện diện của các đốm Koplik, hình ảnh có màu trắng hoặc xanh trắng trên niêm mạc lợi gần răng hàm dưới.

VIÊM HỌNG CẤP TÍNH DO NHIỄM KHUẨN

Liên cầu khuẩn nhóm A: Khi đánh giá bệnh nhân viêm họng, mối quan tâm hàng đầu là chẩn đoán chính xác và điều trị viêm họng do liên cầu nhóm A (GAS) hoặc Streptococcus pyogenes, chiếm khoảng 15% tổng số các đợt viêm họng. Các di chứng của viêm họng GAS, đặc biệt là sốt thấp khớp cấp (ARF) và viêm cầu thận cấp (AGN), đã có lúc dẫn đến tỷ lệ bệnh tật và tử vong đáng kể ở Hoa Kỳ và tiếp tục như vậy ở các nơi khác trên thế giới.

Bệnh có biểu hiện đặc trưng nhất là khởi phát đột ngột gây sốt và đau họng. Nhức đầu, khó chịu, đau bụng, buồn nôn và nôn cũng thường xuyên xảy ra. Bên cạnh đó, người bệnh cũng có thể bị ho, viêm kết mạc, đau buốt, tiêu chảy, tổn thương và loét niêm mạc họng rải rác, khàn tiếng. Khi khám bệnh thấy sung huyết hầu họng rõ rệt, có thể ghi nhận các đốm xuất huyết trên vòm miệng hoặc trong họng, đặc biệt là thể bệnh tăng bạch cầu đơn nhân.

NGUYÊN NHÂN GÂY NÊN VIÊM HỌNG CẤP

Viêm họng cấp là một trạng thái viêm cấp tính kèm theo nhiễm trùng niêm mạc họng, gây ra các triệu chứng như đau rát, sưng đỏ, ngứa, và ho. Bệnh thường có thời gian kéo dài từ 1 đến 2 tuần và chủ yếu được gây ra bởi virus và vi khuẩn.

Các loại virus phổ biến gây nên viêm họng cấp bao gồm Adenovirus, Enterovirus, Herpangina, Coxsackie A16, Herpes simplex (HSV), và nhiều loại khác. Ngoài ra, các loại vi khuẩn như bạch hầu, liên cầu khuẩn nhóm A, Fusobacterium Necrophorum, lậu cầu khuẩn, Arcanobacterium cũng là nguyên nhân thường gặp gây viêm họng cấp.

CHẨN ĐOÁN VIÊM HỌNG CẤP

Chẩn đoán viêm họng cấp dựa trên các yếu tố sau:

TRIỆU CHỨNG LÂM SÀNG

Các triệu chứng lâm sàng của viêm họng cấp thường bao gồm:

  • Đau rát họng
  • Khàn tiếng
  • Ho
  • Khó nuốt
  • Sốt
  • Nổi hạch cổ

XÉT NGHIỆM CẬN LÂM SÀNG

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm cận lâm sàng để xác định chính xác nguyên nhân gây viêm họng cấp, bao gồm:

  • Xét nghiệm phát hiện kháng nguyên nhanh (RADT): Xét nghiệm này được sử dụng để phát hiện kháng nguyên liên cầu khuẩn nhóm A trong dịch họng.
  • Nuôi cấy dịch họng: Đây là xét nghiệm “tiêu chuẩn vàng” trong chẩn đoán viêm họng cấp do liên cầu khuẩn nhóm A.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm này có thể được chỉ định để đánh giá tình trạng nhiễm trùng và các biến chứng của viêm họng cấp.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Xét nghiệm này có thể được chỉ định để xác định các biến chứng của viêm họng.

CÁC BIẾN CHỨNG CỦA VIÊM HỌNG CẤP TÍNH

Các biến chứng của viêm họng cấp có thể bao gồm:

  • Viêm phổi: Viêm phổi là biến chứng nghiêm trọng nhất của viêm họng cấp. Viêm phổi do viêm họng cấp thường do vi khuẩn gây ra. Các triệu chứng của viêm phổi do viêm họng cấp bao gồm sốt cao, ho ra đờm, khó thở, đau ngực.
  • Viêm màng não: Viêm màng não là tình trạng viêm nhiễm màng bao bọc não và tủy sống. Viêm màng não do viêm họng cấp thường do vi khuẩn gây ra. Các triệu chứng của viêm màng não do viêm họng cấp bao gồm sốt cao, đau đầu dữ dội, cứng cổ, buồn nôn và nôn.
  • Viêm cầu thận: Viêm cầu thận là tình trạng viêm nhiễm các cầu thận trong thận. Viêm cầu thận do viêm họng cấp thường do vi khuẩn liên cầu khuẩn nhóm A gây ra. Các triệu chứng của viêm cầu thận do viêm họng cấp bao gồm phù mặt, phù chân tay, tiểu ít, nước tiểu có máu.
  • Sốt thấp khớp cấp: Sốt thấp khớp cấp là một bệnh lý tự miễn hệ có thể gây ra nhiều tổn thương ở tim, khớp, thần kinh, da,… Sốt thấp khớp cấp thường do vi khuẩn liên cầu khuẩn nhóm A gây ra. Các triệu chứng của sốt thấp khớp cấp bao gồm sốt cao, đau khớp, phát ban, đau đầu, mệt mỏi.
  • Áp xe thành sau họng: Áp xe thành sau họng là tình trạng hình thành ổ áp xe ở thành sau họng. Áp xe thành sau họng thường do vi khuẩn gây ra. Các triệu chứng của áp xe thành sau họng bao gồm đau họng dữ dội, sốt cao, sưng hạch cổ.
  • Viêm tai giữa: Viêm tai giữa là tình trạng viêm nhiễm tai giữa. Viêm tai giữa do viêm họng cấp thường do vi khuẩn gây ra. Các triệu chứng của viêm tai giữa bao gồm đau tai, sốt cao, ù tai, chảy mủ từ tai.
  • Viêm xoang: Viêm xoang là tình trạng viêm nhiễm xoang. Viêm xoang do viêm họng cấp thường do vi khuẩn gây ra. Các triệu chứng của viêm xoang bao gồm nghẹt mũi, chảy mũi, đau đầu, sốt cao.

ĐIỀU TRỊ BỆNH VIÊM HỌNG CẤP

NGUYÊN TẮC ĐIỀU TRỊ

Đối với viêm họng cấp, nguyên tắc điều trị cần dựa trên nguyên nhân gây bệnh. Khi đã xác định được vi khuẩn gây bệnh và có kết quả kháng sinh đồ, cần chọn loại kháng sinh phù hợp với tình trạng bệnh, độ tuổi và đặc điểm của kháng sinh. Việc sử dụng kháng sinh cần có sự hướng dẫn từ bác sĩ, và người bệnh không nên tự mua thuốc chữa trị mà không có chỉ định y tế.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

ĐIỀU TRỊ BẰNG THUỐC

Viêm Họng Do Vi Khuẩn: Sử dụng kháng sinh phù hợp với loại vi khuẩn gây bệnh. Quyết định loại kháng sinh cụ thể dựa trên mức độ và kết quả xét nghiệm.

PHẪU THUẬT

Áp Xe Họng Đặc Biệt: Nếu có biến chứng và không đáp ứng với điều trị thuốc, phẫu thuật dẫn lưu có thể được áp dụng, đặc biệt là trong trường hợp áp xe thành sau họng.

BIỆN PHÁP HỖ TRỢ

Trong quá trình điều trị, người bệnh cần thực hiện một số biện pháp hỗ trợ:

  • Ngậm Nước Muối Súc Họng: Sử dụng nước muối sinh lý để làm dịu và cấp ẩm cho họng.
  • Xông Tinh Dầu Tự Nhiên: Xông hơi với tinh dầu hoa cúc, sả, bạc hà giúp làm dịu cổ họng và giảm ngạt mũi.
  • Uống Trà Thảo Dược: Uống trà thảo dược ấm vào buổi sáng để giúp thông đường thở.

Các biện pháp này thường giúp giảm triệu chứng và hỗ trợ quá trình hồi phục. Trong hầu hết các trường hợp, viêm họng cấp sẽ giảm sau vài ngày điều trị.

CÁCH CHỮA VIÊM HỌNG CẤP TẠI NHÀ

Một số mẹo chữa viêm họng cấp tại nhà:

  • Uống trà ấm: Trà ấm có tác dụng làm dịu cổ họng và giảm đau rát. Bạn có thể thêm mật ong hoặc chanh vào trà để tăng thêm hiệu quả. Ngoài ra bạn cũng có thể dùng trà diệp hạ châu để chữa viem họng theo Đông y.
  • Làm ấm cổ họng: Bạn có thể dùng khăn ấm chườm lên cổ hoặc uống nước ấm để làm ấm cổ họng.
  • Xông hơi: Xông hơi giúp làm ẩm đường hô hấp và giảm viêm. Bạn có thể xông hơi bằng nước ấm hoặc thêm tinh dầu bạc hà, sả,… để tăng thêm hiệu quả.

CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM HỌNG CẤP TÍNH

Viêm họng cấp thường có nguyên nhân chính từ virus, do đó, việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa có thể giảm nguy cơ lây nhiễm. Dưới đây là một số cách phòng ngừa viêm họng cấp tính:

  • Đeo khẩu trang khi ra khỏi nhà: Đối với những người có nguy cơ tiếp xúc với người bệnh hoặc trong môi trường đông người.
  • Tránh tụ tập nơi đông người: Hạn chế việc tham gia các sự kiện đông người, đặc biệt là trong mùa dịch hoặc khi có dấu hiệu lây nhiễm.
  • Tránh tiếp xúc với người bệnh: Nếu có thể, giữ khoảng cách với những người có triệu chứng viêm họng để tránh lây nhiễm.
  • Giữ ấm cơ thể: Tránh lạnh, đặc biệt là khu vực cổ và họng. Mặc ấm khi thời tiết lạnh giúp giảm stress cho hệ thống miễn dịch.
  • Tránh uống nước đá, hút thuốc, uống rượu gây kích ứng: Những thói quen này có thể làm tổn thương niêm mạc họng và làm tăng nguy cơ viêm nhiễm.
  • Vệ sinh tay đúng cách: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước ấm trong ít nhất 20 giây để ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn và virus.
  • Thăm khám sức khỏe định kỳ: Điều này giúp phát hiện và điều trị sớm các vấn đề sức khỏe có thể gây viêm họng cấp.

Nhớ rằng, việc duy trì lối sống lành mạnh và thực hiện các biện pháp phòng ngừa là quan trọng để giảm nguy cơ mắc bệnh.

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Viêm họng cấp có lây không?

Câu trả lời là có. Viêm họng cấp do virus và liên cầu khuẩn nhóm A có thể lây lan từ người này sang người khác qua đường hô hấp, khi người bệnh ho, hắt hơi, nói chuyện,…

2. Viêm họng cấp ở trẻ em có nguy hiểm hơn ở người lớn không?

Trẻ em có nguy cơ mắc viêm họng cấp cao hơn người lớn. Viêm họng cấp ở trẻ em thường do virus gây ra, có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, thậm chí tử vong.

Một số biến chứng của viêm họng cấp ở trẻ em bao gồm:

  • Viêm phổi
  • Viêm màng não
  • Viêm cầu thận
  • Sốt thấp khớp cấp

3. Viêm họng cấp kéo dài bao lâu?

Viêm họng cấp thường kéo dài từ 1-2 tuần sẽ khỏi. Nếu viêm họng cấp do vi khuẩn, có thể cần dùng thuốc kháng sinh để điều trị.

4. Sự khác biệt giữa viêm họng cấp tính và viêm họng mạn tính là gì?

Viêm họng cấp tính thường chủ yếu do virus. Viêm họng cấp tính chỉ diễn ra trong thời gian ngắn dưới 14 ngày. Viêm họng mãn tính kéo dài nhiều tuần.

Tuy nhiên, những trường hợp viêm họng cấp kéo dài trên 1 tuần nếu không được điều trị thì nguy cơ gặp biến chứng: viêm phế quản, viêm mũi, viêm tai, viêm amidan,… rất cao. Đặc biệt, viêm họng cấp do liên cầu khuẩn nhóm A có thể biến chứng viêm cầu thận, thấp tim vừa nguy hiểm cho sức khỏe vừa gặp khó khăn khi điều trị.

NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG RUỘT: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH PHÒNG

NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG RUỘT: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH PHÒNG 5

Nhiễm trùng đường ruột xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, trong đó chủ yếu là do hoạt động của vi khuẩn, virus và ký sinh trùng. Bệnh biểu hiện với nhiều triệu chứng đau và khó chịu như: đau bụng, nôn mửa, sốt, đại tiện phân lỏng… Tùy vào từng mức độ nghiêm trọng, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp để hạn chế biến chứng nguy hiểm.

NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG RUỘT LÀ GÌ?

NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG RUỘT: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH PHÒNG 7

Nhiễm trùng đường ruột là tình trạng tổn thương đường tiêu hóa xảy ra do sự xâm nhập của vi sinh vật gây hại. Bệnh lý này có thể xuất hiện ở mọi đối tượng, vào mọi thời điểm bất kỳ, dẫn đến nhiều vấn đề khó chịu và bất tiện. Nếu nhiễm trùng không được điều trị kịp thời, có nguy cơ sẽ dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng hơn đối với sức khỏe.

NGUYÊN NHÂN NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG RUỘT

Nhiễm trùng đường ruột là một trạng thái gây tổn thương đường tiêu hóa do sự xâm nhập của các vi sinh vật gây hại. Dưới đây là một số nguyên nhân điển hình dẫn đến tình trạng này:

VI KHUẨN GÂY NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG RUỘT

  • E. coli: Vi khuẩn này thường vô hại, nhưng một số chủng có thể tiết ra độc tố, gây đau bụng, nôn mửa và tiêu chảy ra máu.
  • Salmonella: Phổ biến do ăn thịt gia cầm, thịt gia súc, trứng chưa nấu chín, gây tiêu chảy, đau bụng, sốt.

  VIRUS GÂY NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG RUỘT

  •   Virus noro: Gây nhiễm trùng qua thực phẩm, nước ô nhiễm; lây lan giữa người với người.
  • Virus rota: Gây nhiễm trùng đường ruột ở trẻ em, chủ yếu lây qua chạm vào đồ vật nhiễm virus rồi chạm vào miệng.

KÝ SINH GÂY NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG RUỘT

  • Giardia: Lây lan qua tiếp xúc người với người hoặc nước bị ô nhiễm.
  • Cryptosporidium: Có khả năng chịu được quá trình khử trùng bằng clo, tồn tại trong nước và gây nhiễm trùng.

Nhiễm trùng đường ruột có thể xuất hiện với nhiều triệu chứng như tiêu chảy, đau bụng, sốt. Để ngăn chặn và điều trị hiệu quả, việc chẩn đoán và điều trị dựa trên loại vi sinh vật gây bệnh là cần thiết.

AI CÓ NGUY CƠ MẮC BỆNH NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG RUỘT?

Những đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh nhiễm trùng đường ruột bao gồm:

TRẺ NHỎ VÀ TRẺ SƠ SINH

  • Hệ thống miễn dịch của trẻ nhỏ và trẻ sơ sinh chưa hoàn chỉnh, làm tăng nguy cơ bị tấn công bởi vi khuẩn, virus, và ký sinh trùng.
  • Tiêu chảy do nhiễm trùng là một trong những nguyên nhân hàng đầu của tử vong ở trẻ em trên toàn cầu, với số liệu cao hơn so với một số bệnh lý khác như AIDS, sốt rét và sởi kết hợp.
NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG RUỘT: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH PHÒNG 9

NGƯỜI CAO TUỔI

Hệ miễn dịch và hệ tiêu hóa của người cao tuổi thường suy yếu, làm tăng khả năng bị tổn thương khi tiếp xúc với vi khuẩn, virus, và ký sinh trùng.

NHỮNG NGƯỜI SỐNG TRONG MÔI TRƯỜNG KHÔNG ĐẢM BẢO VỆ SINH

  • Môi trường không đảm bảo vệ sinh tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển và lây lan của vi khuẩn, virus và ký sinh trùng.
  • Những người sống trong điều kiện không an toàn về vệ sinh thường xuyên phải đối mặt với rủi ro cao hơn về nhiễm trùng đường ruột.

TRIỆU CHỨNG NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG RUỘT

Các triệu chứng nhiễm trùng đường ruột sẽ khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân gây gây bệnh.

Trong đó, một số dấu hiệu có thể gặp gồm:

  • Đau bụng
  • Tiêu chảy
  • Buồn nôn
  • Sốt
  • Ớn lạnh
  • Chuột rút
  • Đau đầu
  • Xuất hiện máu trong phân.

KHI NÀO THÌ ĐI GẶP BÁC SĨ?

Người bệnh nên liên hệ ngay với bác sĩ nếu nhận thấy những triệu chứng nghiêm trọng sau:

  • Sốt
  • Đau bụng dữ dội
  • Xuất hiện máu hoặc chất nhầy trong phân
  • Tiêu chảy kéo dài hơn 2 – 3 ngày
  • Cơ thể xuất hiện dấu hiệu mất nước.

Đối với trẻ dưới 3 tháng tuổi, phụ huynh nên đưa đi cấp cứu trong các trường hợp sau:

  • Cơ thể có dấu hiệu mất nước (không đi tiểu, mặt nhợt nhạt, mắt trũng, tay chân lạnh hoặc rất cáu kỉnh)
  • Trẻ đau bụng dữ dội
  • Sốt
  • Không bú mẹ.

Đối với trẻ mới biết đi, dưới đây là các dấu hiệu nghiêm trọng của nhiễm trùng đường ruột, cần liên hệ gấp với bác sĩ:

  • Tiêu chảy liên tục không khỏi
  • Xuất hiện máu trong phân
  • Sút cân bất thường.
NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG RUỘT: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH PHÒNG 11

BIẾN CHỨNG CỦA NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG RUỘT

Nhiễm trùng đường ruột hiếm khi gây biến chứng ở người trưởng thành khỏe mạnh và thường biến mất dưới một tuần. Tuy nhiên, trẻ nhỏ và người lớn tuổi thường dễ mắc bệnh hơn do hệ miễn dịch yếu, đồng thời có nguy cơ đối mặt với nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị sớm. Cụ thể bao gồm

  • Sốt cao
  • Đau cơ
  • Không thể kiểm soát nhu động ruột
  • Suy thận
  • Chảy máu đường ruột
  • Thiếu máu.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG RUỘT

BÙ NƯỚC

  • Quan trọng trong việc giữ cho cơ thể được cân bằng nước và điện giải.
  • Sử dụng dung dịch như oresol, nước dừa, nước cháo để bù lại lượng nước và điện giai đã mất do tiêu chảy và nôn mửa.
  • Ở trẻ sơ sinh, việc uống sữa mẹ hoặc sữa công thức, kết hợp với bù nước hoặc nước, là quan trọng.

NGHỈ NGƠI ĐẦY ĐỦ

Hỗ trợ cơ thể hồi phục nhanh chóng.

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG

  • Chia nhỏ các bữa ăn với thực phẩm dễ tiêu hóa như chuối, bánh quy giòn, bánh mì hoặc cơm.
  • Tránh thực phẩm có thể kích thích dạ dày và ruột như thực phẩm cay nồng.

ĐIỀU TRỊ NHIỄM TRÙNG DO VI KHUẨN

  • Sử dụng kháng sinh được bác sĩ kê đơn, như Cotrimoxazol, kháng sinh nhóm imidazole, tùy thuộc vào vi khuẩn gây nhiễm trùng.
  • Tuân thủ đúng hướng dẫn và đầy đủ liều lượng thuốc.

PHÒNG NGỪA BỊ NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG RUỘT

VỆ SINH CÁ NHÂN

NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG RUỘT: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH PHÒNG 13
  • Rửa tay sau khi đi vệ sinh hoặc chạm vào vật nuôi.
  • Rửa tay trước và sau khi chạm vào thực phẩm.
  • Không nên chuẩn bị thức ăn cho người khác nếu có dấu hiệu nhiễm trùng.

AN TOÀN THỰC PHẨM

  • Tránh ăn thịt hoặc trứng chưa chín đúng cách.
  • Uống nước đã đun sôi.
  • Tách thịt sống, hải sản, thịt gia cầm và trứng ra khỏi thực phẩm đã chế biến.
  • Khử trùng và giữ vệ sinh đối với bếp, đồ dùng bếp và bàn ăn.

VỆ SINH MÔI TRƯỜNG

  • Vệ sinh ga trải giường, mền gối, quần áo thường xuyên.
  • Làm sạch và khử trùng các bề mặt bị ô nhiễm như nhà vệ sinh, bàn làm việc, điều khiển TV, tay nắm cửa.

NGUYÊN TẮC KHI ĐI DU LỊCH

  • Sử dụng nước đóng chai để uống và đánh răng.
  • Tránh sử dụng đồ uống có đá.
  • Chọn thực phẩm đã được nấu chín và phục vụ nóng.
  • Tránh ăn thực phẩm tươi sống hoặc chưa chín, đặc biệt là thịt và hải sản.
  • Tránh ăn salad tươi, trái cây gọt vỏ, sữa và sản phẩm từ sữa chưa tiệt trùng.
  • Hạn chế tiếp xúc với thực phẩm từ các quầy hàng ở vỉa hè. 

Những biện pháp trên đều nhằm mục đích giảm nguy cơ nhiễm trùng đường ruột và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.