BANITASE LÀ THUỐC GÌ? TÁC DỤNG CỦA THUỐC BANITASE

BANITASE LÀ THUỐC GÌ? TÁC DỤNG CỦA THUỐC BANITASE 1

Thuốc Banitase được chỉ định trong điều trị các vấn đề liên quan đến hệ tiêu hóa như khó tiêu, rối loạn bài tiết acid ở dạ dày hoặc tụy, cũng như hội chứng ruột kích thích. Ngoài ra, Banitase còn chứa các chất chống co thắt cơ và các thành phần tương tự enzym tụy và acid mật. Vậy thuốc Banitase có tác dụng gì?

BANITASE LÀ THUỐC GÌ? TÁC DỤNG CỦA THUỐC BANITASE 3

TÁC DỤNG CỦA THUỐC BANITASE

Banitase là một loại thuốc phối hợp chứa nhiều hoạt chất, bao gồm pancreatin, trimebutin maleat, acid dehydrocholic, bromelain và simethicon. Các thành phần này có các tác dụng khác nhau:

  • Acid dehydrocholic: Tương tự như acid mật, giúp giảm táo bón tạm thời và kích thích đường mật.
  • Pancreatin: Chứa các loại enzym như lipase, amylase, protease, tương tự dịch tụy, giúp cải thiện quá trình chuyển hóa tinh bột, chất béo và protein.
  • Trimebutin: Thuốc chống co thắt cơ, ổn định sự vận động đường tiêu hóa.
  • Bromelain: Tăng hoạt tính phân hủy fibrin, có tác dụng kháng viêm, có thể hỗ trợ trong bệnh viêm loét đại tràng và bệnh Crohn.
  • Simethicon: Giảm căng bề mặt và khí bóng trong niêm mạc ống tiêu hóa.

Banitase được chỉ định trong điều trị các tình trạng như khó tiêu, rối loạn bài tiết acid tụy hoặc mật, hội chứng ruột kích thích, táo bón mất trương lực hoặc có nhu động, không tiêu do rối loạn vận động đường tiêu hóa, và tiêu chảy chức năng. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc Banitase nên được hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi bắt đầu.

CÁCH SỬ DỤNG THUỐC BANITASE

Thuốc Banitase được bào chế dưới dạng viên nén bao phim. Liều lượng sử dụng thuốc phụ thuộc vào tình trạng bệnh và độ tuổi của người bệnh. Liều dùng thông thường cho người lớn là uống 2 viên mỗi lần, 3 lần mỗi ngày. Thuốc nên được dùng trước khi ăn. Để giảm tác động đến dạ dày, bạn có thể sử dụng thuốc sau khi ăn và kèm với thức ăn. Uống thuốc cùng với một ly nước đầy, không nên nhai hoặc làm vỡ viên thuốc.

Để sử dụng thuốc một cách an toàn, hãy tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ, không sử dụng quá liều hoặc thời gian dùng dài hơn so với khuyến nghị. Sử dụng thuốc Banitase thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất và ngưng sử dụng nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào hoặc nếu tình trạng bệnh không cải thiện sau 7 ngày. Tránh lạm dụng thuốc trong thời gian dài, vì điều này không chỉ không cải thiện tình trạng bệnh mà còn có thể gây ra các tác dụng phụ không mong muốn.

TÁC DỤNG PHỤ KHI SỬ DỤNG THUỐC BANITASE

Thuốc Banitase có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn và phổ biến, bao gồm:

  • Tiêu hóa: Tiêu chảy hoặc táo bón, khó tiêu, buồn nôn, khô miệng.
  • Tuần hoàn: Nhịp tim nhanh.
  • Thần kinh: Cảm giác nóng lạnh, mệt mỏi, khó chịu, chóng mặt, nhức đầu hoặc trạng thái thôi miên nhẹ.
  • Rối loạn chức năng gan, tăng enzyme gan (GOT, GPT).

Trước khi kê đơn thuốc, bác sĩ luôn cân nhắc lợi ích và hiệu quả của việc sử dụng Banitase. Tuy nhiên, việc sử dụng Banitase vẫn có thể gây ra các tác dụng không mong muốn. Do đó, nếu xuất hiện bất kỳ triệu chứng bất thường nào, đặc biệt là khi có dấu hiệu của phản ứng dị ứng nghiêm trọng như chóng mặt nghiêm trọng, khó thở, phát ban, lo lắng, suy giảm nhận thức, suy hô hấp và hôn mê, người bệnh cần thông báo ngay cho bác sĩ hoặc điều dưỡng để được can thiệp y tế ngay lập tức.

MỘT SỐ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC BANITASE

Một số lưu ý khi sử dụng Banitase bao gồm:

  • Thông báo về bất kỳ tiền sử dị ứng nào với Banitase hoặc phản ứng quá mẫn với bất kỳ dị ứng nào khác. Banitase có thể chứa các thành phần không hoạt động và có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề nghiêm trọng khác.
  • Thông báo về tất cả các loại thuốc đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng, cũng như các loại thực phẩm, thuốc nhuộm hoặc chất bảo quản.
  • Thận trọng khi sử dụng Banitase với người cao tuổi hoặc người bệnh có suy giảm chức năng thận.
  • Đối với phụ nữ có thai và đang cho con bú: Hiện nay vẫn chưa có nghiên cứu cụ thể về độ an toàn của Banitase đối với phụ nữ có thai. Do đó, trước khi sử dụng, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ để đánh giá lợi ích và nguy cơ của việc sử dụng thuốc. Nếu đang cho con bú, cũng cần thận trọng và tránh sử dụng Banitase trừ khi thật sự cần thiết và đã được bác sĩ khuyên dùng.

Nếu bạn quên uống một liều thuốc Banitase, hãy bổ sung lại trong thời gian càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu thời điểm bạn nhớ ra gần với thời điểm của liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục uống hoặc tiêm thuốc như lịch trình ban đầu. Không được sử dụng với lượng thuốc nhiều hơn so với phác đồ điều trị. Sử dụng thuốc quá liều Banitase hoặc nuốt phải có thể gây ra những triệu chứng nghiêm trọng như buồn nôn, nôn, đau bụng, khó thở, ngất đi, …

TƯƠNG TÁC THUỐC

Tương tác thuốc có thể làm giảm hoặc tăng tác dụng của Banitase, cũng như gia tăng nguy cơ của các tác dụng không mong muốn. Do đó, hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc khác bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc không kê đơn, vitamin, thuốc kê toa và các sản phẩm thảo dược. Trước khi bắt đầu, dừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào, hãy thảo luận với bác sĩ.

Một số loại thuốc có thể gây tương tác với Banitase, bao gồm:

  • Cisaprid: Có thể làm mất đi tác dụng điều hòa nhu động ruột của Banitase khi sử dụng chung.
  • Procainamide: Có thể tăng tác dụng kháng thần kinh phế vị trên sự dẫn truyền thần kinh ở nút nhĩ thất.

CÁCH BẢO QUẢN THUỐC BANITASE

Để bảo quản thuốc Banitase dạng viên nén bao phim, hãy lưu trữ ở nhiệt độ phòng dưới 30 độ C, tránh ánh sáng trực tiếp và môi trường ẩm ướt. Tránh đặt Banitase trong nơi ẩm ướt, ngăn đá hoặc gần nguồn nhiệt và lửa. Mỗi loại thuốc có cách bảo quản riêng, vì vậy hãy đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì hoặc tham khảo ý kiến của dược sĩ.

Đảm bảo thuốc Banitase được để xa tầm tay của trẻ em và thú cưng trong gia đình. Khi thuốc đã hết hạn sử dụng hoặc bị hỏng, không nên sử dụng và cần vứt bỏ theo quy trình phù hợp. Đừng vứt thuốc Banitase vào toilet hoặc hệ thống thoát nước, trừ khi có hướng dẫn cụ thể. Hãy tham khảo ý kiến của công ty xử lý rác thải hoặc dược sĩ để biết cách tiêu hủy Banitase một cách an toàn và bảo vệ môi trường.

Tóm lại, thuốc Banitase được sử dụng trong điều trị các rối loạn đường tiêu hóa như khó tiêu, rối loạn bài tiết acid mất hoặc tụy, hội chứng ruột kích thích và tiêu chảy chức năng. Tuy nhiên, việc sử dụng Banitase có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn và tương tác thuốc. Do đó, quan trọng phải thông báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng để giảm nguy cơ mắc các tác dụng không mong muốn và đồng thời tăng hiệu quả của quá trình điều trị.

HUYỆT PHẾ DU NẰM Ở ĐÂU? CÔNG DỤNG CỦA HUYỆT PHẾ DU

HUYỆT PHẾ DU NẰM Ở ĐÂU? CÔNG DỤNG CỦA HUYỆT PHẾ DU 5

Trong y học cổ truyền và y học hiện đại ngày nay, huyệt Phế Du được coi là có nhiều tác dụng lớn trong việc điều trị một số bệnh về đường hô hấp như viêm phổi, viêm phế quản, hen và các vấn đề liên quan. Bên cạnh đó, huyệt vị này cũng có thể kết hợp với một số huyệt khác để tăng cường khả năng điều trị và đạt được hiệu quả tốt hơn.

HUYỆT PHẾ DU NẰM Ở ĐÂU? CÔNG DỤNG CỦA HUYỆT PHẾ DU 7

KHÁI NIỆM HUYỆT PHẾ DU 

Huyệt Phế Du, hay còn gọi là “huyệt phổi”, nằm gần lá phổi và là huyệt thứ 13 trên cơ thể, thuộc vị trí của Bàng Quang Kinh. “Phế” có nghĩa là phổi và “Du” có nghĩa là nơi ra vào của kinh khí, với tác dụng đưa kinh phế vào bên trong tạng phế.

Vị trí của huyệt Phế Du nằm gần lá phổi, cho phép kinh khí của Phế ngấm trực tiếp vào bên trong bề mặt cơ thể. Rối loạn ở Phế khí thường do yếu tố ngoại sinh xâm nhập gây ra trong cơ thể. Vì vậy, huyệt này còn được gọi là “huyệt phổi”.

Đặc tính của huyệt Phế Du bao gồm:

  • Thuộc huyệt vị thứ 13 của Bàng Quang Kinh.
  • Là huyệt vị Du Bối tại Phế Khí.
  • Có tác dụng phân tán dương khí ở Phế.
  • Thuộc nhóm huyệt vị có tác dụng hỗ trợ tán dương khí đến từ Lục Phủ Ngũ Tạng.

CÁCH XÁC ĐỊNH HUYỆT VỊ PHẾ DU

Cách xác định huyệt Phế Du là gì? Vị trí của huyệt Phế Du nằm ở dưới gai đốt sống lưng thứ 3 và cách khoảng 1,5 thốn theo chiều ngang. Huyệt này đặt ngang so với huyệt Thân Trụ và gần sát với phổi. Đây là vị trí cho phép kinh khí của phế ngấm trực tiếp vào cơ thể.

HUYỆT PHẾ DU CÓ TÁC DỤNG GÌ TRONG ĐIỀU TRỊ?

Theo giải phẫu, huyệt Phế Du chịu sự tác động của lớp gân cơ và các dây thần kinh, bao gồm các cơ như cơ thang, cơ ngang sườn, cơ bán gai của đầu, cơ gối cổ, phổi, cơ cổ dài, và các dây thần kinh như thần kinh vận động, nhánh đám rối cánh tay, nhánh đám rối cổ sâu. Vùng da phần huyệt này chịu sự chi phối của đoạn thần kinh D3.

Huyệt Phế Du trong y học cổ truyền có một số tác dụng như sau:

  • Trị các bệnh như lao phổi, viêm phế quản, viêm phổi, suyễn. Khi được khai sáng và kích thích, huyệt này có tác dụng tích cực trong việc điều trị các căn bệnh này bằng cách giúp cơ thể điều hòa khí huyết, tăng cường dòng khí dương vào vùng phổi, thanh lọc chất độc và đào thải cặn bã.
  • Giảm tiết mồ hôi trộm không kiểm soát được: Châm cứu huyệt Phế Du có thể giúp đào thải các tuyến bã nhờn và tuyến mồ hôi độc hại khỏi cơ thể, từ đó giúp kiểm soát tiết mồ hôi.
  • Chữa trị lẹo mắt: Huyệt Phế Du được xem là có thể hỗ trợ điều trị các vấn đề về mắt, bởi vì Bàng Quang Kinh có mối liên hệ mật thiết với mắt và huyệt Phế Du nằm trong Bàng Quang Kinh, có thể giúp điều hòa và chữa trị các bệnh ở mắt.

HUYỆT PHẾ DU PHỐI HỢP VỚI MỘT SỐ HUYỆT ĐẠO KHÁC

Các huyệt đạo trên cơ thể có mối liên quan mật thiết với nhau, và khi kết hợp tác động lên cùng một nhóm huyệt, có thể tăng khả năng điều trị. Dưới đây là một số huyệt vị có thể phối hợp với huyệt Phế Du:

  • Phối với huyệt Đản Trung, Thái Khê, Xích Trạch: Trị ho nhiệt.
  • Phối với huyệt Phong Long: Trị ho.
  • Phối với huyệt Thiên Đột: Trị ho, đại tả phế khí.
  • Phối với huyệt Đào Đạo: Trị sốt.
  • Phối với huyệt Hoàn Khiêu, Trung Độc, Túc Tam Lý: Trị chứng nuy, thấp nhiệt, đờm.
  • Phối với huyệt Y Hy: Trị phế ung (áp xe phổi).
  • Phối với huyệt Phong Môn: Trị ho.
  • Phối với huyệt Cao Hoang, Thân Trụ, Đào Đạo: Điều trị suy nhược gây ra bởi ngũ lao, thất thương.
  • Phối với huyệt Bá Lao, Liệt Khuyết, Trung Quản: Trị ho đờm có máu.
  • Phối với huyệt Phục Lưu và Y Hy: Trị mồ hôi trộm.
  • Phối với huyệt Thận Du: Trị hen suyễn, hụt hơi.
  • Phối với huyệt Thiên Đột: Trị ho.

Huyệt Phế Du được coi là một trong những huyệt vị quan trọng trên đường kinh của cơ thể. Khi thực hiện bấm huyệt hoặc châm cứu, cần chú ý đến áp lực của tay, thời gian thực hiện và các chuyển động. Người bệnh cần hạn chế việc tự tiến hành tác động lên huyệt nhiều quá mức. Nếu xuất hiện bất kỳ triệu chứng bất thường nào, người bệnh nên nghỉ ngơi hoặc tìm sự giúp đỡ từ các chuyên gia châm cứu.