VÀNH TAI CÓ VẢY TRẮNG LÀ BỆNH GÌ? CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

VÀNH TAI CÓ VẢY TRẮNG LÀ BỆNH GÌ? CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 1

Vành tai bị đóng vảy là một vấn đề phổ biến gây khó chịu cho nhiều người. Hiện tượng này xuất hiện khi da trong vành tai bong tróc, tạo ra các mảng vảy. Nguyên nhân chính của tình trạng này có thể bao gồm sự tích tụ của sừng da, vi khuẩn, nấm hoặc tình trạng da như viêm nhiễm. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về vành tai bị đóng vảy cũng như phương pháp phòng ngừa và điều trị hiệu quả.

VÀNH TAI CÓ VẢY TRẮNG LÀ BỆNH GÌ? CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 3

NHỮNG NGUYÊN NHÂN KHIẾN VÀNH TAI BỊ ĐÓNG VẢY

Vành tai bị đóng vảy ở trẻ sơ sinh là một tình trạng phổ biến nhưng nó cũng thường gặp ở mọi lứa tuổi. Nó xuất hiện khi da quanh vùng tai sản xuất quá nhiều tế bào sừng, tạo thành những mảng vảy dày. Nguyên nhân chính gây ra vảy tai có thể liên quan đến việc da trên tai không loại bỏ các tế bào sừng cũ đi một cách hiệu quả, dẫn đến tích tụ và hình thành vảy. Các yếu tố di truyền, dầu tự nhiên của da và môi trường cũng có thể góp phần vào sự hình thành tình trạng này. Bên cạnh đó, một số bệnh lý khác cũng có thể là nguyên nhân gây vành tai bị đóng vảy:

NHIỄM TRÙNG DO XỎ LỖ TAI

Việc xỏ lỗ tai mà không vệ sinh hoặc tiếp xúc với nước bẩn có thể gây nhiễm trùng tai, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn hoặc nấm phát triển trong tai. Điều này có thể dẫn đến viêm nhiễm, làm da tai bị viêm, đỏ và cuối cùng gây ra vảy.

BỆNH VIÊM DA TAI 

Bệnh viêm da tai là một tình trạng phổ biến, thường xuất hiện ở nhiều độ tuổi, đặc biệt là ở trẻ em và người già. Nguyên nhân gây bệnh có thể bao gồm:

  • Bụi bẩn và chất nhầy: Có thể tắc lỗ chân lông quanh tai, gây kích ứng và viêm nhiễm da.
  • Nhiễm trùng: Phổ biến nhất là do vi khuẩn hoặc nấm gây ra viêm nhiễm da tai.
  • Vệ sinh tai không đúng cách: Thói quen đeo tai nghe, chọc tai bằng vật nhọn có thể gây tổn thương da tai và dẫn đến viêm.
  • Tác động của các chất gây dị ứng: Mỹ phẩm, dầu gội đầu, hoặc kim loại từ nữ trang có thể gây ra viêm da tai.

Các triệu chứng của bệnh có thể bao gồm:

  • Vùng da quanh tai sưng, đỏ, và có thể đau nhức.
  • Tai có thể trở nên nhạy cảm hơn, đặc biệt đối với ánh sáng hoặc tiếng ồn.
  • Da quanh tai có thể bị ngứa và có mủ trong trường hợp viêm nhiễm nặng.
  • Vành tai bị đóng vảy, khô và sần sùi.

Cách điều trị bệnh viêm da tai có thể bao gồm sử dụng kem chống viêm và thuốc chống dị ứng theo hướng dẫn của bác sĩ. Nếu viêm nhiễm do vi khuẩn, bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng sinh. Để ngăn ngừa, việc duy trì vệ sinh tai hàng ngày và tránh tiếp xúc với các chất gây dị ứng cũng rất quan trọng.

MỤN NHỌT Ở TAI

Mụn nhọt ở tai là một tình trạng da phổ biến, thường xảy ra khi lỗ chân lông trên da tai bị tắc hoặc bị nhiễm trùng. Điều này có thể dẫn đến việc hình thành các nốt nhỏ chứa dịch nhầy (nhọt) trong vùng tai. Các nhọt này thường gây khó chịu, đau, ngứa và có thể gây sưng và viêm đỏ xung quanh khu vực bị ảnh hưởng.

Mụn nhọt tai thường là một vấn đề nhỏ và có thể tự giải quyết. Tuy nhiên, đôi khi cần sự can thiệp để điều trị và ngăn ngừa tái phát. Quan trọng nhất, người bệnh không nên tự đâm hoặc nặn mụn để tránh làm tổn thương da và tăng nguy cơ viêm nhiễm. Thay vào đó, họ nên tìm sự tư vấn từ bác sĩ để được hỗ trợ kỹ thuật và an toàn nhất.

BỆNH CHÀM

Bệnh chàm có nguyên nhân chính do tăng sản xuất dầu tự nhiên trên da, đặc biệt là ở vùng da có nhiều tuyến dầu. Yếu tố di truyền, tác động của nấm và vi khuẩn, cũng như các yếu tố môi trường, đều có thể góp phần vào sự phát triển của bệnh. Triệu chứng của chàm thường bao gồm vảy màu trắng, vàng hoặc nâu trên da, sưng, đỏ, ngứa và khô da.

Chàm có thể gây vảy ở tai bằng cách tác động lên da tai, làm cho da trở nên viêm, đỏ và sản xuất ra nhiều tế bào da dư thừa. Khi các tế bào da chết này tăng lên, chúng có thể bám lại và tạo thành vảy. Điều này thường xảy ra ở vùng tai do đó là nơi có nhiều tuyến dầu, cung cấp môi trường lý tưởng cho sự phát triển của chàm.

Để điều trị chàm gây vảy ở tai, cần thăm khám bởi bác sĩ chuyên khoa da liễu để được tư vấn và đề xuất phương pháp điều trị phù hợp như sử dụng kem chống viêm, thuốc kháng histamine, và các biện pháp khác tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của từng trường hợp.

BỆNH VẨY NẾN

Bệnh vẩy nến là một bệnh lý da mạn tính thường gây viêm nhiễm ở các vùng da có nhiều tuyến dầu như da đầu, mặt, vùng ngực, lưng và tai. Triệu chứng nhận biết bệnh vẩy nến ở vùng da tai bao gồm việc vành tai bị đóng vảy, thường có màu trắng hoặc vàng, khô và bong tróc. Vùng da tai có thể sưng, đỏ và gây ngứa, đặc biệt là khi da bị viêm nhiễm. Da tai cũng có thể cảm thấy nhờn, dầu hoặc bết. 

Việc điều trị bệnh vẩy nến giúp làm giảm triệu chứng vảy tai và cải thiện tình trạng da. Tuy nhiên, nếu triệu chứng không giảm đi hoặc trở nghiêm trọng hơn, việc tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ là rất quan trọng.

CÁCH PHÒNG NGỪA TÌNH TRẠNG VÀNH TAI BỊ ĐÓNG VẢY

Để ngăn ngừa tình trạng vành tai bị đóng vảy, có một số biện pháp phòng ngừa mà bạn có thể áp dụng:

  • Thường xuyên vệ sinh lỗ tai để ngăn ngừa sự tích tụ của dầu, tế bào chết và bụi bẩn.
  • Giữ tâm trạng thoải mái, tránh căng thẳng và stress. Các tình trạng căng thẳng có thể gây ra cảm giác ngứa và làm trầm trọng triệu chứng của vảy da.
  • Nếu bạn biết mình dễ bị dị ứng với một số chất hoá học hoặc sản phẩm chăm sóc da, hãy tránh tiếp xúc với chúng.
  • Đảm bảo vùng da quanh tai luôn sạch và khô ráo bằng cách rửa sạch và lau khô kỹ vùng da xung quanh tai sau mỗi lần tắm hoặc rửa mặt.
  • Hạn chế sử dụng các sản phẩm hóa chất mạnh như xà phòng chống khuẩn, dung dịch tỏi hoặc cồn để lau sạch tai, vì chúng có thể làm khô da và gây kích ứng.
  • Cân nhắc lượng đường, chất béo trong chế độ ăn uống và tập thể dục đều đặn để duy trì sức khỏe da và cơ thể tổng thể.
  • Định kỳ đi kiểm tra da bởi chuyên gia da liễu để sớm nhận diện và xử lý vấn đề nếu có.

Lưu ý, nếu bạn đã có triệu chứng vảy ở tai hoặc vấn đề về da, hãy thăm bác sĩ để được tư vấn và điều trị đúng cách.

Trên đây là những thông tin sức khỏe liên quan đến tình trạng vành tai bị đóng vảy. Nếu bạn nhận thấy những triệu chứng bất thường nêu trên, hãy đến tìm gặp bác sĩ để được thăm khám và có hướng điều trị phù hợp. Theo dõi Phụ nữ toàn cầu để biết thêm nhiều thông tin hơn về sức khỏe nhé.

VIÊM TAI GIỮA Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, ĐIỀU TRỊ, PHÒNG NGỪA

VIÊM TAI GIỮA Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, ĐIỀU TRỊ, PHÒNG NGỪA 5

Viêm tai giữa ở trẻ em là bệnh lành tính nhưng nếu không được điều trị đúng cách, kịp thời có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng ảnh hưởng đến thính lực và sức khỏe của trẻ. Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

VIÊM TAI GIỮA Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, ĐIỀU TRỊ, PHÒNG NGỪA 7

VIÊM TAI GIỮA Ở TRẺ LÀ GÌ?

Viêm tai giữa là một bệnh nhiễm trùng ở tai giữa, xảy ra khi vi khuẩn hoặc virus xâm nhập vào khoảng trống phía sau màng nhĩ. Khi trẻ bị viêm tai giữa, dịch mủ có thể tích tụ trong tai giữa, gây đau đớn và ảnh hưởng đến khả năng nghe.

VIÊM TAI GIỮA CẤP TÍNH (AOM) 

Đây là tình trạng nhiễm trùng tai giữa cấp tính, thường kéo dài từ 3 đến 10 ngày. AOM là loại viêm tai giữa phổ biến nhất ở trẻ em, thường gặp ở trẻ từ 6 tháng đến 3 tuổi.

VIÊM TAI GIỮA Ứ DỊCH (OME) 

Là tình trạng dịch mủ tích tụ trong tai giữa, nhưng không có dấu hiệu nhiễm trùng. OME thường xảy ra sau khi trẻ bị AOM.

VIÊM TAI GIỮA MẠN TÍNH (CHRONIC OTITIS MEDIA) 

Là tình trạng viêm tai giữa kéo dài hơn 3 tháng. Viêm tai giữa mạn tính có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, chẳng hạn như thủng màng nhĩ, viêm tai xương chũm, hoặc thậm chí là viêm màng não.

NGUYÊN NHÂN VIÊM TAI GIỮA Ở TRẺ

NHIỄM TRÙNG DO VI KHUẨN HOẶC VIRUS

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm tai giữa ở trẻ em. Vi khuẩn và virus thường xâm nhập vào tai giữa thông qua vòi nhĩ, một ống nhỏ nối tai giữa với họng.

HỆ MIỄN DỊCH NON NỚT

Trẻ em có hệ miễn dịch non nớt hơn người lớn, do đó dễ bị nhiễm trùng hơn. Trẻ em cũng có xu hướng mắc cảm lạnh và nhiễm trùng đường hô hấp trên thường xuyên hơn, là những yếu tố nguy cơ gây viêm tai giữa.

CẤU TRÚC TAI CHƯA HOÀN CHỈNH

Tai giữa của trẻ nhỏ có cấu trúc khác với tai giữa của người lớn. Vòi nhĩ của trẻ nhỏ ngắn hơn, ngang hơn và hẹp hơn, khiến vi khuẩn và virus dễ xâm nhập vào tai giữa hơn.

Ngoài ra, các mô lympho trong tai giữa của trẻ nhỏ có thể phì đại, cản trở hoạt động của vòi nhĩ.

CÁC YẾU TỐ NGUY CƠ KHÁC

Ngoài các nguyên nhân chính nêu trên, một số yếu tố khác có thể làm tăng nguy cơ viêm tai giữa ở trẻ em, bao gồm:

  • Tuổi: Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ (từ 6 tháng tuổi đến 2 tuổi) có nhiều nguy cơ bị viêm tai giữa hơn.
  • Tiền sử gia đình: Trẻ có cha mẹ hoặc anh chị em bị viêm tai giữa có nhiều khả năng bị viêm tai giữa hơn.
  • Dị ứng: Dị ứng có thể gây viêm đường mũi và đường hô hấp trên, làm to các mô lympho. Mô lympho phì đại có thể chặn vòi nhĩ, ngăn dịch chảy ra khỏi tai.
  • Bệnh mạn tính: Trẻ mắc bệnh mạn tính có nhiều khả năng bị viêm tai giữa, đặc biệt là trẻ bị suy giảm miễn dịch và bệnh hô hấp mạn tính, chẳng hạn như xơ nang và hen suyễn.

TRIỆU CHỨNG VIÊM TAI GIỮA Ở TRẺ

ĐAU TAI

Là triệu chứng phổ biến nhất của viêm tai giữa. Trẻ lớn có thể nói cho cha mẹ biết khi bị đau tai. Tuy nhiên, ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, triệu chứng đau thường khó nhận biết. Cha mẹ có thể dựa vào các biểu hiện như dụi hoặc giật tai, quấy khóc, cáu kính, ngủ không ngon giấc để nhận biết trẻ bị đau tai.

CHÁN ĂN, KHÓ CHỊU, NGỦ KÉM

Cũng là những triệu chứng thường gặp ở trẻ bị viêm tai giữa. Áp lực trong tai giữa thay đổi khi trẻ nuốt sẽ gây đau nhiều hơn và khiến trẻ lười ăn. Ngoài ra, khi đau tai, mệt mỏi trẻ bứt rứt, khó chịu và ngủ không ngon giấc.

SỐT

Là triệu chứng thường gặp ở trẻ bị viêm tai giữa do nhiễm trùng. Khoảng 50% trẻ em sẽ bị sốt khi bị nhiễm trùng tai.

CHẢY DỊCH TAI

Là triệu chứng thường gặp ở trẻ bị viêm tai giữa ứ dịch. Dịch tai có thể có màu vàng, nâu hoặc trắng. Khi gặp các dấu hiệu này cần kiểm tra màng nhĩ có thủng không để xử trí kịp thời.

NGHE KÉM

Là triệu chứng thường gặp ở trẻ bị viêm tai giữa. Dịch phía sau màng nhĩ làm giảm chuyển động qua xương con khiến trẻ nghe kém hơn.

CÁC BIẾN CHỨNG VIÊM TAI GIỮA Ở TRẺ EM

Các biến chứng nghiêm trọng của viêm tai giữa cấp tính bao gồm:

THỦNG MÀNG NHĨ

Thủng màng nhĩ là một biến chứng phổ biến của viêm tai giữa. Khi màng nhĩ bị thủng, dịch mủ từ tai giữa có thể chảy ra ngoài, giúp giảm đau và cải thiện triệu chứng. Tuy nhiên, thủng màng nhĩ cũng có thể làm giảm thính lực của trẻ.

VIÊM XƯƠNG CHŨM

Viêm xương chũm là tình trạng nhiễm trùng lan đến xương chũm, nằm phía sau tai. Viêm xương chũm có thể gây đau đầu, sốt, sưng ở mặt và cổ. Trong một số trường hợp, viêm xương chũm có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, thậm chí tử vong.

VIÊM MÊ ĐẠO

Viêm mê đạo là tình trạng nhiễm trùng lan đến mê đạo, nằm trong tai trong. Viêm mê đạo có thể gây chóng mặt, buồn nôn, nôn, ù tai và giảm thính lực.

VIÊM MÀNG NÃO

Viêm màng não là tình trạng nhiễm trùng màng bao bọc não và tủy sống. Viêm màng não có thể gây sốt, đau đầu, cứng cổ, buồn nôn, nôn và co giật. Trong một số trường hợp, viêm màng não có thể dẫn đến tử vong.

ÁP XE NÃO

Áp xe não là một khối mủ tích tụ trong não. Áp xe não có thể gây đau đầu, sốt, cứng cổ, buồn nôn, nôn, co giật và hôn mê. Trong một số trường hợp, áp xe não có thể dẫn đến tử vong.

HUYẾT KHỐI XOANG HANG VÀ TĨNH MẠCH BÊN

Huyết khối xoang hang và tĩnh mạch bên là tình trạng máu đông trong các tĩnh mạch của đầu và cổ. Huyết khối xoang hang và tĩnh mạch bên có thể gây đau đầu, sốt, đỏ mắt và sưng ở mặt. Trong một số trường hợp, huyết khối xoang hang và tĩnh mạch bên có thể dẫn đến tử vong.

ĐIỀU TRỊ VIÊM TAI GIỮA Ở TRẺ EM

THUỐC CHỐNG ĐAU

Sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAID) hoặc acetaminophen để giảm đau. Điều này giúp kiểm soát triệu chứng và làm giảm cơn đau.

KHÁNG SINH

Nếu có bằng chứng lâm sàng về viêm tai giữa mưng mủ, kháng sinh đường uống như amoxicillin liều cao hoặc cephalosporin thế hệ thứ hai có thể được kê đơn. Điều này giúp điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn.

KHÁNG SINH PHỔ RỘNG

Trong trường hợp trẻ không cải thiện sau khi sử dụng amoxicillin liều cao, có thể cần sử dụng kháng sinh phổ rộng hơn như amoxicillin-clavulanate.

KHÁNG SINH THAY THẾ CHO DỊ ỨNG PENICILLIN

Đối với người có dị ứng penicillin, có thể sử dụng kháng sinh khác như azithromycin hoặc clarithromycin.

KHÁNG SINH QUA TIÊM

Trong trường hợp trẻ nôn hoặc không thể uống kháng sinh, có thể sử dụng kháng sinh qua tiêm như ceftriaxone.

PHẪU THUẬT ĐẶT ỐNG THÔNG MÀNG NHĨ

Đối với trẻ trải qua nhiều cơn viêm tai giữa, đặt ống thông màng nhĩ là một phương pháp phẫu thuật giúp cải thiện thoáng khí và duy trì thính giác bình thường.

Lưu ý rằng điều trị cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe cụ thể của trẻ và đánh giá của bác sĩ. Điều trị nên được thực hiện dưới sự giám sát của chuyên gia y tế.

CẦN LƯU Ý GÌ KHI CHĂM SÓC TRẺ BỊ VIÊM TAI GIỮA?

Cho trẻ uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ. Thuốc kháng sinh thường được sử dụng để điều trị viêm tai giữa do vi khuẩn. Thuốc giảm đau và hạ sốt cũng có thể được sử dụng để giúp giảm các triệu chứng khó chịu.

  • Vệ sinh tai cho trẻ. Nếu trẻ bị chảy dịch mủ tai, phụ huynh nên dùng tăm bông nhẹ nhàng thấm dịch. Chú ý không nên ngoáy và đưa tăm bông vào sâu vì dễ gây đau và tổn thương tai.
  • Giữ ấm cho trẻ. Viêm tai giữa thường khiến trẻ bị sốt, do đó phụ huynh nên giữ ấm cho trẻ để tránh làm bệnh nặng thêm.
  • Cho trẻ nghỉ ngơi đầy đủ. Nghỉ ngơi đầy đủ sẽ giúp trẻ mau chóng hồi phục.

CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM TAI GIỮA Ở TRẺ EM

Có một số cách để giúp phòng ngừa viêm tai giữa ở trẻ em, bao gồm:

  • Cho trẻ bú sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời. Sữa mẹ có chứa các kháng thể giúp bảo vệ trẻ khỏi nhiễm trùng.
  • Cho trẻ tiêm phòng đầy đủ, bao gồm vắc-xin phòng viêm phổi, viêm màng não và cúm.
  • Hạn chế cho trẻ tiếp xúc với khói thuốc. Khói thuốc có thể làm tăng nguy cơ viêm tai giữa ở trẻ.
  • Giữ vệ sinh mũi miệng cho trẻ. Thường xuyên rửa mũi cho trẻ bằng nước muối sinh lý để loại bỏ chất nhầy và vi khuẩn.

Điều trị sớm các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên ở trẻ. Các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên, chẳng hạn như cảm lạnh, cúm, có thể là nguyên nhân gây viêm tai giữa.

Nếu trẻ có các triệu chứng của viêm tai giữa, cha mẹ nên đưa trẻ đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.