SUY THẬN ĐỘ 1: DẤU HIỆU, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ KIỂM SOÁT BỆNH

SUY THẬN ĐỘ 1: DẤU HIỆU, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ KIỂM SOÁT BỆNH 1

Suy thận là tình trạng mà chức năng của thận bị suy giảm, có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm. Việc nhận biết kịp thời các dấu hiệu suy thận ở giai đoạn đầu thông qua các triệu chứng điển hình là yếu tố quan trọng để tăng hiệu quả trong việc điều trị bệnh.

Suy thận được chia làm 5 giai đoạn 

  • Giai đoạn 1: GFR bình thường hoặc cao, khi GFR > 90 mL/phút.
  • Giai đoạn 2: GFR trong khoảng 60 – 89 mL/phút.
  • Giai đoạn 3: Giai đoạn suy thận độ 3A (GFR khoảng 45 – 59 mL/phút) và suy thận độ 3B (GFR khoảng 30 – 44 mL/phút).
  • Giai đoạn 4: GFR trong khoảng 15 – 29 mL/phút.
  • Giai đoạn 5: GFR dưới 15 mL/phút.

Suy thận độ 1 đại diện cho giai đoạn sớm nhất của suy thận mạn tính. Có nhiều nguyên nhân khác nhau có thể gây ra suy thận độ 1.

SUY THẬN ĐỘ 1: DẤU HIỆU, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ KIỂM SOÁT BỆNH 3

NGUYÊN NHÂN GÂY RA SUY THẬN ĐỘ 1

Lối sống không lành mạnh trong chế độ ăn uống: Thói quen ăn các món có hàm lượng muối, dầu mỡ và đường cao có thể tạo áp lực lên thận và dẫn đến tổn thương.

Rối loạn tiểu tiện: Sự trục trặc trong quá trình tiêu hóa nước tiểu có thể gây ra sự tích tụ độc tố trong cơ thể, tăng nguy cơ viêm đường tiết niệu và suy thận do nhiễm trùng.

Tiêu thụ rượu và các chất kích thích: Sử dụng thường xuyên các loại đồ uống chứa cồn và chất kích thích có thể gây tổn thương cho thận.

Chấn thương: Thận có thể bị ảnh hưởng bởi chấn thương, bao gồm cả tai nạn hoặc va đập mạnh.

Bệnh lý khác: Suy thận có thể phát triển từ bệnh lý bẩm sinh hoặc là biến chứng của các bệnh khác như tiểu đường, tăng huyết áp, hoặc viêm cầu thận.

Môi trường làm việc ô nhiễm: Tiếp xúc thường xuyên với hóa chất độc hại và môi trường ô nhiễm có thể gây tổn thương cho thận.

Sử dụng thuốc không đúng cách: Tự mua thuốc mà không có sự chỉ định của bác sĩ hoặc sử dụng thuốc không đúng cách có thể gây ra tác dụng phụ và tổn thương thận.

TRIỆU CHỨNG CỦA SUY THẬN ĐỘ 1

Đây là giai đoạn đầu của suy thận mạn tính, khi chức năng thận chỉ mới bắt đầu suy giảm, xuất hiện các triệu chứng suy thận nhẹ và khó phát hiện. Nếu nhận thấy những dấu hiệu sau, dù chỉ là thoáng qua, bạn nên đi khám sàng lọc ngay:

  • Cảm giác mệt mỏi, thường xuyên chóng mặt và có thể có triệu chứng thiếu máu nhẹ.
  • Màu nước tiểu đậm hơn bình thường.
  • Thay đổi về khẩu vị, cảm giác chán ăn, buồn nôn. Khi chức năng thận suy giảm, cơ thể không loại trừ độc tố hiệu quả qua nước tiểu, dẫn đến cảm giác đắng trong miệng và thường xuyên buồn nôn.
  • Bên mạn sườn, nhất là vùng hố lưng thường xuyên bị đau tức. 
  • Ngoài ra, người bệnh còn có thể gặp phải một số biểu hiện khác như tăng huyết áp, rối loạn giấc ngủ,…

PHƯƠNG PHÁP KIỂM SOÁT SUY THẬN ĐỘ 1

Kiểm soát huyết áp là một biện pháp quan trọng để bảo vệ chức năng thận. Huyết áp cao có thể gây tổn thương cho các mạch máu thận, làm suy giảm chức năng thận. Hãy duy trì mức huyết áp bình thường dưới 140/90 mmHg và tự kiểm tra huyết áp bằng máy đo tại nhà. Đồng thời, hạn chế natri và chất béo trong khẩu phần ăn, ưa chuộng các phương pháp nấu như hấp, luộc, nướng thay vì chiên xào.

Kiểm soát hàm lượng cholesterol máu cũng là một yếu tố quan trọng để phòng tránh tổn thương thận. Bạn cần tuân thủ chỉ đạo của bác sĩ và sử dụng các loại thuốc hạ cholesterol nếu cần thiết.

Thường xuyên kiểm tra sức khỏe định kỳ và tuân thủ đúng liệu pháp của bác sĩ cũng rất quan trọng. Điều này giúp bác sĩ đánh giá chức năng thận của bạn và điều chỉnh phác đồ điều trị phù hợp. Đồng thời, tuân thủ chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh cũng giúp bạn kiểm soát bệnh tốt hơn.

Bỏ hút thuốc lá là một biện pháp quan trọng giúp giảm nguy cơ suy thận và các biến chứng khác. Thuốc lá có thể gây hại cho mạch máu, làm tăng huyết áp và gây tổn thương cho chức năng thận. Việc bạn bỏ hút thuốc lá sẽ giúp cải thiện sức khỏe tổng thể và giảm nguy cơ suy thận độ 1.

SUY THẬN ĐỘ 1: DẤU HIỆU, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ KIỂM SOÁT BỆNH 5

ĐỐI TƯỢNG CÓ NGUY CƠ CAO BỊ SUY THẬN

Có nhiều trường hợp có nguy cơ cao mắc suy thận giai đoạn đầu mà không có triệu chứng rõ ràng, thường chỉ được phát hiện trong quá trình kiểm tra sức khỏe hoặc xét nghiệm. Các trường hợp cần được kiểm tra sức khỏe thường xuyên để phát hiện suy thận bao gồm:

  • Bệnh nhân cao huyết áp.
  • Bệnh nhân tiểu đường.
  • Người bị chấn thương thận cấp tính, tổn thương thận đột ngột có thể làm thận ngừng hoạt động bình thường.
  • Bệnh tim mạch bành, suy tim.
  • Người mắc sỏi thận, bệnh lupus, phì đại tuyến tiền liệt.
  • Người có tiền sử gia đình mắc suy thận mãn tính tiến triển hoặc suy thận di truyền.
  • Bệnh nhân có nước tiểu có chứa đạm hoặc máu mà không rõ nguyên nhân.
  • Những người thường sử dụng thuốc omeprazol, lithium, NSAIDs trong thời gian dài cũng cần kiểm tra chức năng thận thường xuyên.

BỆNH NHÂN SUY THẬN CẤP ĐỘ 1 CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Khi bị suy thận độ 1, người bệnh thường cảm thấy khỏe mạnh và sức khỏe không bị ảnh hưởng quá nhiều. Thận vẫn hoạt động bình thường và không gây ra ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe tổng thể và các cơ quan khác trong cơ thể. Tuy nhiên, nếu không được điều trị ổn định và kịp thời, bệnh có thể tiến triển sang các giai đoạn tiếp theo, từ giai đoạn 2 đến giai đoạn 5, điều này mang lại nguy cơ ngày càng cao và làm cho việc điều trị trở nên khó khăn hơn. Trong giai đoạn từ 3b đến 5, bệnh nhân có thể cần can thiệp bằng các phương pháp thay thế như lọc máu nhân tạo hoặc ghép thận để duy trì sự sống.

Ở giai đoạn đầu của suy thận, thận vẫn hoạt động tốt và người bệnh có thể sống chung với bệnh trong vài năm. Các yếu tố quyết định đến tuổi thọ của người bệnh bao gồm độ tuổi, giới tính, tiền sử bệnh lý và các thói quen sinh hoạt. Việc phát hiện sớm bệnh và can thiệp kịp thời có thể giúp kéo dài tuổi thọ và cải thiện chất lượng cuộc sống.

BỊ SUY THẬN CẤP ĐỘ 1 CÓ CHỮA ĐƯỢC KHÔNG?

Đến thời điểm hiện tại, y học vẫn chưa có phương pháp điều trị hoàn toàn chữa khỏi suy thận ở cấp độ 1. Tuy nhiên, nếu suy thận độ 1 được phát hiện và điều trị đúng cách, kết hợp với một khẩu phần ăn uống khoa học, khả năng hồi phục của bệnh nhân là rất cao.

Các phương pháp điều trị khác được áp dụng trong giai đoạn đầu của suy thận bao gồm:

  • Sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ, bao gồm thuốc làm giảm cholesterol, thuốc hạ huyết áp, thuốc lợi tiểu, và thuốc cải thiện tình trạng thiếu máu.
  • Điều chỉnh thói quen và lối sống hàng ngày bằng cách xây dựng một khẩu phần ăn uống lành mạnh, bao gồm việc tiêu thụ nhiều rau xanh, trái cây, và ngũ cốc nguyên hạt. Bệnh nhân nên hạn chế tiêu thụ chất béo, muối, và chất đạm, nhưng vẫn đảm bảo đủ năng lượng từ 35 đến 45 calo mỗi ngày.
  • Thực hiện tập thể dục đều đặn ít nhất 30 phút mỗi ngày.
  • Giữ cho chỉ số huyết áp luôn ổn định, với mức 125/75 mmHg đối với những người bị tiểu đường và 130/85 mmHg đối với những người không mắc tiểu đường và không có protein niệu, hoặc 125/75 mmHg đối với những người không mắc tiểu đường nhưng có protein niệu.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Chi phí điều trị suy thận như thế nào?

Chi phí điều trị suy thận có thể cao, tùy thuộc vào giai đoạn bệnh, phương pháp điều trị và cơ sở y tế.

  • Bảo hiểm y tế: Một số loại bảo hiểm y tế có thể chi trả cho một phần hoặc toàn bộ chi phí điều trị suy thận.
  • Hỗ trợ tài chính: Một số tổ chức phi lợi nhuận có thể cung cấp hỗ trợ tài chính cho người bệnh suy thận.

2. Người suy thận có thể sinh hoạt bình thường không?

Với việc điều trị và theo dõi sức khỏe đầy đủ, người suy thận độ 2 và 3 có thể sinh hoạt tương đối bình thường. Tuy nhiên, họ cần lưu ý một số điều để bảo vệ sức khỏe và ngăn ngừa biến chứng.

3. Suy thận độ 1 có ảnh hưởng gì không?

Suy thận độ 1 không gây ảnh hưởng quá nhiều đến sức khỏe của người bệnh. Tuy nhiên, nếu không chữa trị sớm, chức năng thận sẽ dần dần bị suy giảm, gây ảnh hưởng đến nhiều cơ quan khác trong cơ thể. Theo thời gian, bệnh sẽ tiến triển ngày càng nghiêm trọng.

KẾT LUẬN

Suy thận là bệnh có tính chất nguy hiểm kể cả là suy thận cấp hay suy thận mạn. Với trường hợp suy thận cấp, nếu không được cấp cứu kịp thời có thể sẽ đe dọa đến tính mạng hoặc gây ra nhiều bệnh lý nguy hiểm khác do chất độc hại tích tụ quá nhiều trong thời gian ngắn không được đào thải sẽ gây hại cho cơ thể.

VÀNH TAI CÓ VẢY TRẮNG LÀ BỆNH GÌ? CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

VÀNH TAI CÓ VẢY TRẮNG LÀ BỆNH GÌ? CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 7

Vành tai bị đóng vảy là một vấn đề phổ biến gây khó chịu cho nhiều người. Hiện tượng này xuất hiện khi da trong vành tai bong tróc, tạo ra các mảng vảy. Nguyên nhân chính của tình trạng này có thể bao gồm sự tích tụ của sừng da, vi khuẩn, nấm hoặc tình trạng da như viêm nhiễm. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về vành tai bị đóng vảy cũng như phương pháp phòng ngừa và điều trị hiệu quả.

VÀNH TAI CÓ VẢY TRẮNG LÀ BỆNH GÌ? CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 9

NHỮNG NGUYÊN NHÂN KHIẾN VÀNH TAI BỊ ĐÓNG VẢY

Vành tai bị đóng vảy ở trẻ sơ sinh là một tình trạng phổ biến nhưng nó cũng thường gặp ở mọi lứa tuổi. Nó xuất hiện khi da quanh vùng tai sản xuất quá nhiều tế bào sừng, tạo thành những mảng vảy dày. Nguyên nhân chính gây ra vảy tai có thể liên quan đến việc da trên tai không loại bỏ các tế bào sừng cũ đi một cách hiệu quả, dẫn đến tích tụ và hình thành vảy. Các yếu tố di truyền, dầu tự nhiên của da và môi trường cũng có thể góp phần vào sự hình thành tình trạng này. Bên cạnh đó, một số bệnh lý khác cũng có thể là nguyên nhân gây vành tai bị đóng vảy:

NHIỄM TRÙNG DO XỎ LỖ TAI

Việc xỏ lỗ tai mà không vệ sinh hoặc tiếp xúc với nước bẩn có thể gây nhiễm trùng tai, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn hoặc nấm phát triển trong tai. Điều này có thể dẫn đến viêm nhiễm, làm da tai bị viêm, đỏ và cuối cùng gây ra vảy.

BỆNH VIÊM DA TAI 

Bệnh viêm da tai là một tình trạng phổ biến, thường xuất hiện ở nhiều độ tuổi, đặc biệt là ở trẻ em và người già. Nguyên nhân gây bệnh có thể bao gồm:

  • Bụi bẩn và chất nhầy: Có thể tắc lỗ chân lông quanh tai, gây kích ứng và viêm nhiễm da.
  • Nhiễm trùng: Phổ biến nhất là do vi khuẩn hoặc nấm gây ra viêm nhiễm da tai.
  • Vệ sinh tai không đúng cách: Thói quen đeo tai nghe, chọc tai bằng vật nhọn có thể gây tổn thương da tai và dẫn đến viêm.
  • Tác động của các chất gây dị ứng: Mỹ phẩm, dầu gội đầu, hoặc kim loại từ nữ trang có thể gây ra viêm da tai.

Các triệu chứng của bệnh có thể bao gồm:

  • Vùng da quanh tai sưng, đỏ, và có thể đau nhức.
  • Tai có thể trở nên nhạy cảm hơn, đặc biệt đối với ánh sáng hoặc tiếng ồn.
  • Da quanh tai có thể bị ngứa và có mủ trong trường hợp viêm nhiễm nặng.
  • Vành tai bị đóng vảy, khô và sần sùi.

Cách điều trị bệnh viêm da tai có thể bao gồm sử dụng kem chống viêm và thuốc chống dị ứng theo hướng dẫn của bác sĩ. Nếu viêm nhiễm do vi khuẩn, bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng sinh. Để ngăn ngừa, việc duy trì vệ sinh tai hàng ngày và tránh tiếp xúc với các chất gây dị ứng cũng rất quan trọng.

MỤN NHỌT Ở TAI

Mụn nhọt ở tai là một tình trạng da phổ biến, thường xảy ra khi lỗ chân lông trên da tai bị tắc hoặc bị nhiễm trùng. Điều này có thể dẫn đến việc hình thành các nốt nhỏ chứa dịch nhầy (nhọt) trong vùng tai. Các nhọt này thường gây khó chịu, đau, ngứa và có thể gây sưng và viêm đỏ xung quanh khu vực bị ảnh hưởng.

Mụn nhọt tai thường là một vấn đề nhỏ và có thể tự giải quyết. Tuy nhiên, đôi khi cần sự can thiệp để điều trị và ngăn ngừa tái phát. Quan trọng nhất, người bệnh không nên tự đâm hoặc nặn mụn để tránh làm tổn thương da và tăng nguy cơ viêm nhiễm. Thay vào đó, họ nên tìm sự tư vấn từ bác sĩ để được hỗ trợ kỹ thuật và an toàn nhất.

BỆNH CHÀM

Bệnh chàm có nguyên nhân chính do tăng sản xuất dầu tự nhiên trên da, đặc biệt là ở vùng da có nhiều tuyến dầu. Yếu tố di truyền, tác động của nấm và vi khuẩn, cũng như các yếu tố môi trường, đều có thể góp phần vào sự phát triển của bệnh. Triệu chứng của chàm thường bao gồm vảy màu trắng, vàng hoặc nâu trên da, sưng, đỏ, ngứa và khô da.

Chàm có thể gây vảy ở tai bằng cách tác động lên da tai, làm cho da trở nên viêm, đỏ và sản xuất ra nhiều tế bào da dư thừa. Khi các tế bào da chết này tăng lên, chúng có thể bám lại và tạo thành vảy. Điều này thường xảy ra ở vùng tai do đó là nơi có nhiều tuyến dầu, cung cấp môi trường lý tưởng cho sự phát triển của chàm.

Để điều trị chàm gây vảy ở tai, cần thăm khám bởi bác sĩ chuyên khoa da liễu để được tư vấn và đề xuất phương pháp điều trị phù hợp như sử dụng kem chống viêm, thuốc kháng histamine, và các biện pháp khác tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của từng trường hợp.

BỆNH VẨY NẾN

Bệnh vẩy nến là một bệnh lý da mạn tính thường gây viêm nhiễm ở các vùng da có nhiều tuyến dầu như da đầu, mặt, vùng ngực, lưng và tai. Triệu chứng nhận biết bệnh vẩy nến ở vùng da tai bao gồm việc vành tai bị đóng vảy, thường có màu trắng hoặc vàng, khô và bong tróc. Vùng da tai có thể sưng, đỏ và gây ngứa, đặc biệt là khi da bị viêm nhiễm. Da tai cũng có thể cảm thấy nhờn, dầu hoặc bết. 

Việc điều trị bệnh vẩy nến giúp làm giảm triệu chứng vảy tai và cải thiện tình trạng da. Tuy nhiên, nếu triệu chứng không giảm đi hoặc trở nghiêm trọng hơn, việc tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ là rất quan trọng.

CÁCH PHÒNG NGỪA TÌNH TRẠNG VÀNH TAI BỊ ĐÓNG VẢY

Để ngăn ngừa tình trạng vành tai bị đóng vảy, có một số biện pháp phòng ngừa mà bạn có thể áp dụng:

  • Thường xuyên vệ sinh lỗ tai để ngăn ngừa sự tích tụ của dầu, tế bào chết và bụi bẩn.
  • Giữ tâm trạng thoải mái, tránh căng thẳng và stress. Các tình trạng căng thẳng có thể gây ra cảm giác ngứa và làm trầm trọng triệu chứng của vảy da.
  • Nếu bạn biết mình dễ bị dị ứng với một số chất hoá học hoặc sản phẩm chăm sóc da, hãy tránh tiếp xúc với chúng.
  • Đảm bảo vùng da quanh tai luôn sạch và khô ráo bằng cách rửa sạch và lau khô kỹ vùng da xung quanh tai sau mỗi lần tắm hoặc rửa mặt.
  • Hạn chế sử dụng các sản phẩm hóa chất mạnh như xà phòng chống khuẩn, dung dịch tỏi hoặc cồn để lau sạch tai, vì chúng có thể làm khô da và gây kích ứng.
  • Cân nhắc lượng đường, chất béo trong chế độ ăn uống và tập thể dục đều đặn để duy trì sức khỏe da và cơ thể tổng thể.
  • Định kỳ đi kiểm tra da bởi chuyên gia da liễu để sớm nhận diện và xử lý vấn đề nếu có.

Lưu ý, nếu bạn đã có triệu chứng vảy ở tai hoặc vấn đề về da, hãy thăm bác sĩ để được tư vấn và điều trị đúng cách.

Trên đây là những thông tin sức khỏe liên quan đến tình trạng vành tai bị đóng vảy. Nếu bạn nhận thấy những triệu chứng bất thường nêu trên, hãy đến tìm gặp bác sĩ để được thăm khám và có hướng điều trị phù hợp. Theo dõi Phụ nữ toàn cầu để biết thêm nhiều thông tin hơn về sức khỏe nhé.