BỆNH PHONG NGỨA LÀ BỆNH GÌ? CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

BỆNH PHONG NGỨA LÀ BỆNH GÌ? CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 1

Phong ngứa hoặc mề đay mẩn ngứa là vấn đề về da rất phổ biến nhưng thường khó điều trị hoàn toàn. Việc tiếp cận một cách chủ quan trong quá trình điều trị có thể gây ra một số biến chứng nguy hiểm như phù mạch, khó thở, sốc phản vệ và nguy cơ bội nhiễm da. Dưới đây là một số thông tin giúp người bệnh và bạn đọc quan tâm nhận biết và điều trị bệnh phong ngứa một cách hiệu quả và ngăn ngừa tái phát.

BỆNH PHONG NGỨA LÀ BỆNH GÌ? CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 3

PHONG NGỨA LÀ BỆNH GÌ? CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Phong ngứa, hay còn được gọi là mề đay hoặc mẩn ngứa, là một tình trạng viêm dưới da thường đi kèm với da nổi ban đỏ và mẩn đỏ có kích thước và hình dạng đa dạng. Các triệu chứng thường đi kèm là cảm giác ngứa ngáy, nóng rát và bứt rứt khó chịu.

Phân loại phong ngứa thành hai dạng chính dựa vào thời gian xuất hiện: phong ngứa cấp tính (xuất hiện dưới 6 tuần) và phong ngứa mãn tính (kéo dài hơn 6 tuần). Trạng thái cấp tính có thể xuất hiện và biến mất nhanh chóng sau vài ngày, trong khi đó, phong ngứa mãn tính thường tiến triển một cách kéo dài và tái phát liên tục, khó kiểm soát, đôi khi kéo dài nhiều năm.

Phong ngứa ban đầu thường chỉ gây ra những triệu chứng khó chịu, dẫn đến tâm lý chủ quan từ người bệnh. Tuy nhiên, bệnh có thể tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm như phù mạch, sốc phản vệ và viêm nhiễm da. Phù mạch thường xuất hiện ở các vùng như môi, mắt, tai, lưỡi và có thể gây ra sự mất thẩm mỹ và ngại giao tiếp. Sốc phản vệ là một biến chứng nguy hiểm có thể gây suy hô hấp và thậm chí dẫn đến tử vong nếu không được xử trí kịp thời. Cảm giác ngứa gãi liên tục có thể dẫn đến viêm nhiễm da và nhiễm trùng, ảnh hưởng đến giấc ngủ và sức khỏe tổng thể của người bệnh.

Để tránh những biến chứng nguy hiểm, việc điều trị phong ngứa sớm và đúng cách là vô cùng quan trọng. Trong đó, sử dụng liệu pháp Đông y được coi là một lựa chọn phổ biến. Tuy nhiên, việc sử dụng phương pháp này cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế có kinh nghiệm.

TRIỆU CHỨNG THƯỜNG GẶP KHI BỊ PHONG NGỨA

Dựa vào tình trạng bệnh và mức độ nghiêm trọng, mỗi người có thể trải qua các triệu chứng phong ngứa khác nhau. Dưới đây là một số biểu hiện đặc trưng dễ nhận biết khi bị phong ngứa:

  • Ban đầu, da sẽ xuất hiện các nốt hoặc đám ban đỏ, sần phù với kích thước không đồng đều.
  • Các ban này thường có màu hồng hoặc trắng, nổi lên trên bề mặt da với ranh giới rõ ràng. Người bệnh có thể trải qua phong ngứa ở các khu vực như chân, tay hoặc toàn thân.
  • Cảm giác ngứa có thể từ nhẹ đến nghiêm trọng, thường xuất hiện tại vùng da có ban đỏ. Sự ngứa càng trở nên trầm trọng hơn vào buổi tối và ban đêm, gây khó chịu và có thể kéo dài từ vài giờ đến cả ngày.
  • Bên cạnh cảm giác ngứa, người bệnh có thể cảm thấy nóng rát ở vùng da có ban đỏ.
  • Trong một số trường hợp, da có thể phồng rộp ngứa, gây nổi sần phù làm các khu vực như mắt, tai, môi, hoặc bộ phận sinh dục sưng phồng.
  • Các triệu chứng cấp tính, nếu không được điều trị hiệu quả, có thể tiến triển thành tình trạng mãn tính, tái phát liên tục và kéo dài.

NGUYÊN NHÂN GÂY PHONG NGỨA

Nguyên nhân chính xác gây phong ngứa vẫn là một ẩn số đối với y học thế giới. Tuy nhiên, theo nhiều nghiên cứu, bệnh được cho là do sự giải phóng quá mức histamin trong cơ thể, dẫn đến viêm dưới da và xuất hiện các triệu chứng ban đỏ và ngứa ngáy. Dưới đây là một số yếu tố được xem xét là nguyên nhân gây phong ngứa:

  • Dị ứng với các dị nguyên: Phản ứng dị ứng có thể xảy ra khi cơ thể tiếp xúc với các tác nhân dị nguyên như thực phẩm, hóa chất, lông động vật, hoặc phấn hoa.
  • Phản ứng phụ của thuốc: Một số nhóm thuốc như penicillin, thuốc trị cao huyết áp, thuốc ngủ, thuốc gây mê, thuốc điều trị xương khớp… có thể gây ra phản ứng phụ khi sử dụng quá mức, dẫn đến tăng nguy cơ mề đay phong ngứa hoặc mẩn ngứa da.
  • Yếu tố di truyền: Bệnh có thể được truyền từ cha mẹ sang con cái. Người có tiền sử gia đình về phong ngứa có nguy cơ cao mắc bệnh.
  • Dị ứng thời tiết: Cơ địa nhạy cảm có thể khiến cơ thể phản ứng lại với các biến động thời tiết, bao gồm cả thời tiết quá nóng hoặc quá lạnh.
  • Gan suy giảm chức năng: Chức năng gan suy giảm có thể dẫn đến việc độc tố tích tụ dưới da, gây ra các triệu chứng như nổi ban đỏ và ngứa.
  • Bệnh lý nhiễm khuẩn: Các bệnh nhiễm khuẩn như viêm gan, nhiễm ký sinh trùng, nhiễm giun sán, hoặc các bệnh lý tiêu hóa và hô hấp cũng có thể gây ra phong ngứa.

Ngoài ra, các nhóm đối tượng có cơ địa nhạy cảm như phụ nữ mang thai, sau sinh, và trẻ em cũng có nguy cơ cao mắc phải chứng phong ngứa.

PHONG NGỨA CÓ LÂY KHÔNG? CÓ CHỮA ĐƯỢC KHÔNG?

Căn cứ vào nguyên nhân gây phong ngứa, bệnh không có khả năng lây nhiễm từ người này sang người khác, trừ trường hợp bệnh di truyền từ cha mẹ sang con cái. Vì vậy, mặc dù có biểu hiện ngoài da nhưng bệnh không lây nhiễm, và người bệnh cũng như người xung quanh có thể yên tâm khi tiếp xúc.

Mề đay phong ngứa có thể tự biến mất sau vài giờ hoặc vài ngày trong một số trường hợp. Tuy nhiên, bệnh dễ tái phát và có xu hướng nặng hơn nếu không được điều trị. Theo các chuyên gia da liễu, đây là bệnh khó điều trị do có khả năng tái phát cao. Sự thành công của việc điều trị phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Mức độ nặng, nhẹ của bệnh: Ở giai đoạn đầu, khi bệnh chưa nghiêm trọng, mề đay cấp tính có thể dễ dàng điều trị hơn và có khả năng hồi phục cao hơn so với giai đoạn bệnh nặng và mãn tính.
  • Phương pháp điều trị: Lựa chọn phương pháp điều trị đúng cách là một yếu tố quan trọng để đạt được hiệu quả trong điều trị phong ngứa. Sử dụng phương pháp không đúng cũng có thể làm cho tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.
  • Chế độ dinh dưỡng và sinh hoạt phù hợp: Xây dựng một chế độ dinh dưỡng và sinh hoạt lành mạnh có thể hỗ trợ trong quá trình điều trị. Tránh tiếp xúc với các tác nhân gây bệnh cũng giúp cho quá trình điều trị trở nên hiệu quả hơn.

CÁCH TRỊ PHONG NGỨA HIỆU QUẢ

Như đã nói ở trên, phong ngứa hoàn toàn có thể điều trị được nếu như có phương pháp phù hợp. Dưới đây là 1 số phương pháp có thể giúp người bệnh cải thiện triệu chứng hoặc điều trị dứt điểm bệnh.

DÙNG THUỐC TÂY 

Để kiểm soát triệu chứng nhanh chóng và tiện lợi, nhiều người bệnh lựa chọn các loại thuốc Tây dạng uống hoặc bôi. Một số nhóm thuốc chống dị ứng, chống viêm, giảm ngứa được sử dụng phổ biến như sau:

  • Nhóm thuốc kháng histamin: Các loại thuốc này giúp hạn chế giải phóng histamin, hạn chế kích ứng da và giảm ngứa. Các thành viên phổ biến của nhóm này bao gồm Loratadine, Cetirizine, Acrivastine…
  • Thuốc chống dị ứng: Các loại thuốc này giúp giảm mẫn cảm và kích ứng dị ứng. Chúng bao gồm thuốc kháng IgE, thromboxane A2, cytokine được chỉ định sử dụng.
  • Thuốc chứa corticoid: Khi da có dấu hiệu viêm nhiễm và tổn thương, các loại thuốc chứa corticoid dạng kem bôi ngoài như betamethasone, fluocinolon… có thể được cân nhắc sử dụng.
  • Thuốc kháng sinh: Thuốc kháng sinh dạng uống hoặc bôi có thể được chỉ định nếu da bị viêm nhiễm và xuất hiện mưng mủ.

Ngoài ra, người bệnh cũng có thể sử dụng các loại kem bôi ngoài da nhằm làm sạch, kháng khuẩn và dưỡng da.

Lưu ý: Sử dụng thuốc Tây, đặc biệt là nhóm thuốc chứa corticoid, có thể gây ra nhiều tác dụng phụ như teo da, rạn da, giãn mạch, tăng nguy cơ kháng thuốc… Vì vậy, người bệnh chỉ nên sử dụng thuốc Tây theo sự hướng dẫn và chỉ định của bác sĩ có chuyên môn.

CÁCH CHỮA PHONG NGỨA TẠI NHÀ

Bằng một số thảo dược tự nhiên có sẵn ở quanh nhà, quanh vườn hoặc trên đường đi, dân gian đã phát triển những phương pháp trị ngứa và nổi ban trên da giúp làm giảm triệu chứng khá tốt. Dưới đây là một số cách chữa tại nhà được áp dụng phổ biến hiện nay:

  • Lá khế chữa phong ngứa: Rửa sạch một nắm lá khế và cho vào chảo sao nóng lên. Sau đó, đặt lá khế vừa sao nóng vào gạc y tế hoặc miếng vải sạch và chà nhẹ lên vùng da bị nổi ban ngứa.
  • Lá tía tô giảm ngứa da: Rửa sạch một nắm lá tía tô và ngâm với nước muối loãng. Sau đó, giã nát lá tía tô và lọc lấy nước. Phần nước lọc được dùng để uống, còn phần bã thì đắp hoặc chà nhẹ lên da giúp giảm ngứa.
  • Dùng cây nha đam: Lấy 1 lá nha đam, bỏ vỏ bên ngoài và lấy phần lõi bên trong thoa đều lên da. Tính kháng khuẩn và làm mát trong lá nha đam giúp xoa dịu cảm giác ngứa.
  • Bài thuốc đắp chữa phong ngứa: Lấy 1 nắm rau húng chanh, rửa sạch, giã nát và cho thêm chút muối. Đắp trực tiếp hỗn hợp này lên da trong 15-20 phút và rửa sạch bằng nước sẽ giúp giảm ngứa và nổi ban.
  • Tắm lá kinh giới chữa phong ngứa: Nếu ban đỏ và mẩn ngứa nổi lên toàn thân, người bệnh có thể sử dụng bài lá tắm với cây kinh giới. Dùng 1 nắm lá kinh giới, rửa sạch và đun sôi với 1-2 lít nước. Dùng nước này khi nguội để tắm hàng ngày hoặc tắm khi có biểu hiện bệnh.

Lưu ý: Các phương pháp này chỉ giúp giảm nhẹ triệu chứng ngoài da, không có tác dụng điều trị bệnh dứt điểm. Trong quá trình áp dụng, người bệnh cần chú ý vệ sinh da, dụng cụ và nguyên liệu để tránh tình trạng nhiễm trùng.

ĐIỀU TRỊ PHONG NGỨA BẰNG ĐÔNG Y

Đông y cho rằng nguyên nhân gây phong ngứa là do cơ thể nhiễm phong hàn, phong nhiệt do chức năng tạng phủ, sức đề kháng và hệ miễn dịch suy yếu. Các yếu tố này dẫn đến huyết hư, huyết táo, huyệt nhiệt, huyết ứ mà sinh bệnh. Vì vậy, nguyên tắc điều trị của Đông y là kết hợp song song giữa điều trị và phục hồi. Phương pháp trị phong ngứa cơ bản là giải độc, tiêu ban, thanh nhiệt, trừ tà và phục chính.

Các vị thuốc Đông y thường được sử dụng trong điều trị ban ngứa bao gồm: Bồ công anh, Tang bạch bì, Kim ngân hoa, Đơn đỏ, Tơ hồng xanh, Phòng phong… Căn cứ vào thể bệnh là phong hàn hay phong nhiệt mà Đông y có những bài thuốc phù hợp.

BỊ PHONG NGỨA KIÊNG ĂN GÌ? NÊN LÀM GÌ?

Bên cạnh việc chỉ định dùng thuốc, bác sĩ đặc biệt chú trọng đến chế độ dinh dưỡng và sinh hoạt của người bệnh. Dưới đây là một số lời khuyên của bác sĩ dành cho người bệnh:

NGƯỜI BỊ PHONG NGỨA NÊN KIÊNG ĂN

  • Kiêng ăn các thực phẩm có thể gây kích ứng hoặc dị ứng như hải sản, ốc, ếch, nhộng tằm, măng, đậu phộng…
  • Hạn chế thực phẩm giàu đạm như thịt bò, sữa, trứng, nội tạng động vật…
  • Hạn chế sử dụng thực phẩm nhiều đường.
  • Tránh các món ăn dầu mỡ, chiên rán, đồ ăn cay nóng, chất kích thích.

Thay vào đó, bạn hãy bổ sung thêm các thực phẩm giàu chất xơ, vitamin C, rau xanh, trái cây và uống đủ nước.

NHỮNG LƯU Ý NÊN VÀ KHÔNG NÊN TRONG SINH HOẠT

  • Bảo vệ cơ thể khỏi tác động của môi trường và thay đổi thời tiết.
  • Tăng cường vận động cơ thể, tập thể dục nhẹ nhàng và thư giãn tinh thần.
  • Tránh việc gãi ngứa để tránh tổn thương da.
  • Tránh tiếp xúc với hóa chất độc hại và các dị nguyên gây dị ứng.
  • Không nên tắm nước quá nóng hoặc quá lạnh, và tránh tắm quá lâu.
  • Không tự ý sử dụng thuốc điều trị khi chưa có chỉ định của bác sĩ.

Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến bệnh phong ngứa. Mong rằng, bài viết sẽ hữu ích với người bệnh trong quá trình điều trị bệnh. Theo dõi Phụ nữ toàn cầu để biết thêm nhiều thông tin hữu ích hơn nhé.

CÂY XƯƠNG KHỈ TRỊ BỆNH GÌ? CÁCH DÙNG CÂY XƯƠNG KHỈ 

CÂY XƯƠNG KHỈ TRỊ BỆNH GÌ? CÁCH DÙNG CÂY XƯƠNG KHỈ  5

Cây xương khỉ được biết đến là loại thảo dược có rất nhiều công dụng trong điều trị bệnh, là cây thuốc dân gian được lưu truyền rộng rãi trong đời sống. Loại thảo dược này còn được cho là có khả năng chữa được ung thư. Vậy tác dụng thật sự của cây xương khỉ là gì? Cây xương khỉ chữa bệnh gì? Cách sử dụng như thế nào trong hỗ trợ điều trị bệnh? Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

CÂY XƯƠNG KHỈ TRỊ BỆNH GÌ? CÁCH DÙNG CÂY XƯƠNG KHỈ  7

CÂY XƯƠNG KHỈ

CÂY XƯƠNG KHỈ LÀ CÂY GÌ?

Cây xương khỉ (tên khoa học Clinacanthus) là loài thực vật có thân nhỏ, màu xanh, cao từ 1 – 1.5m. Lá cây thuôn dài, màu xanh, mặt lá nhẵn có nhiều gân.

Thân và lá là bộ phận được sử dụng nhiều nhất của cây xương khỉ trong Đông y. Thân và lá cây được thu hái, sơ chế sạch, dùng tươi hoặc có thể cắt thành từng đoạn, mang sấy khô để dùng dần. Lá cây hoặc ngọn non còn có thể được dùng để nấu canh hoặc làm bánh. Thân và lá xương khỉ khô dùng để nấu nước thuốc hay hãm trà.

CÂY XƯƠNG KHỈ CÓ MẤY LOẠI

Cây xương khỉ là một loài thực vật thân thảo, có nhiều loại khác nhau, nhưng chỉ có một loại được sử dụng làm thuốc trong Đông y, đó là cây xương khỉ hoa đỏ.

Cây xương khỉ hoa đỏ (Clinacanthus nutans) là loài cây có thân nhỏ, màu xanh, cao từ 1 – 1.5m. Lá cây thuôn dài, màu xanh, mặt lá nhẵn có nhiều gân. Hoa cây xương khỉ hoa đỏ có màu đỏ, mọc thành chùm ở đầu cành.

THÀNH PHẦN HÓA HỌC

Cây xương khỉ là một loại cây thuốc quý có nhiều công dụng trong Đông y. Nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng, cây xương khỉ có chứa nhiều hoạt chất có lợi cho sức khỏe, bao gồm:

  • Flavonoid: Có tác dụng chống oxy hóa, kháng khuẩn, chống viêm, giúp bảo vệ tế bào khỏi tác hại của gốc tự do.
  • Saponin: Có tác dụng kháng viêm, chống dị ứng, giúp giảm các triệu chứng viêm xoang, viêm khớp, viêm da,…
  • Alkaloid: Có tác dụng chống ung thư, giúp ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư.
  • Tanin: Có tác dụng cầm máu, sát khuẩn, giúp làm lành vết thương.

CÂY XƯƠNG KHỈ TRỊ BỆNH GÌ?

Cây xương khỉ là một vị thuốc quý trong Đông y, có nhiều công dụng trong chữa bệnh. Cụ thể, cây xương khỉ có thể chữa được các bệnh sau:

  • Chữa viêm xoang: Cây xương khỉ có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, giảm sưng, giảm đau, giúp thông mũi, giảm nghẹt mũi, cải thiện các triệu chứng của viêm xoang.
  • Hỗ trợ điều trị bệnh gan: Cây xương khỉ có tác dụng giải độc gan, bảo vệ gan, tăng cường chức năng gan.
  • Hỗ trợ điều trị bệnh xương khớp: Cây xương khỉ có tác dụng bổ sung canxi, giúp xương chắc khỏe, giảm đau nhức xương khớp.
  • Hỗ trợ điều trị ung thư: Cây xương khỉ có tác dụng chống oxy hóa, ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư.
  • Hỗ trợ điều trị các bệnh ngoài da: Cây xương khỉ có tác dụng sát khuẩn, kháng viêm, giúp làm lành vết thương, giảm sưng, giảm đau, giúp cải thiện các bệnh ngoài da như mụn nhọt, viêm da, lở loét,…
  • Hỗ trợ cầm máu khi có vết thương hở gây chảy máu.

DÙNG CÂY XƯƠNG KHỈ TRỊ VIÊM XOANG THẾ NÀO?

Dưới đây là một số cách dùng cây xương khỉ trị viêm xoang:

DÙNG CÂY XƯƠNG KHỈ NẤU ĂN

Bạn có thể hái những lá non và ngọn của cây xương khỉ để nấu canh hoặc làm bánh. Các nghiên cứu của khoa học hiện đại đã tìm thấy các thành phần dinh dưỡng vô cùng phong phú trong cây xương khỉ như: Chất xơ, canxi, chất đạm cùng nhiều khoáng chất và hợp chất tốt cho sức khỏe khác.

Một số món ăn phổ biến từ cây xương khỉ bao gồm:

  • Canh xương khỉ: Đây là món ăn đơn giản và dễ làm nhất. Bạn chỉ cần rửa sạch lá và ngọn cây xương khỉ, sau đó cho vào nồi nấu cùng với xương, thịt hoặc tôm. Món canh này có vị ngọt thanh, mát lành, rất tốt cho sức khỏe.
  • Bánh xương khỉ: Bánh xương khỉ là một món ăn dân dã của đồng bào dân tộc thiểu số. Món bánh này có vị bùi, thơm ngon, rất hấp dẫn.

NGÂM RƯỢU CÂY XƯƠNG KHỈ CHỮA VIÊM XOANG

Để ngâm rượu cây xương khỉ chữa viêm xoang, bạn sử dụng cả lá và thân cây xương khỉ, cắt thành từng đoạn ngắn. Trên thị trường, cũng có sẵn thân cây xương khỉ cắt khúc sấy khô được đóng gói cẩn thận. Bạn có thể mua sẵn hoặc tự sơ chế nguyên liệu.

Sau đó, đặt nguyên liệu vào hũ thủy tinh và đổ ngập rượu trắng 35 độ. Rượu cần ngâm trong 3 tháng trước khi sử dụng. Hằng ngày, uống một ly nhỏ rượu ngâm cây xương khỉ để giảm triệu chứng viêm xoang. Việc này không chỉ là một biện pháp điều trị hiệu quả mà còn mang lại sự thoải mái và giảm đau trong quá trình điều trị.

SẮC NƯỚC THUỐC UỐNG HÀNG NGÀY

Muốn dùng cây xương khỉ trị viêm xoang, bạn cũng có thể sắc nước thuốc uống hàng ngày. Để sử dụng cây xương khỉ trị viêm xoang, bạn có thể sắc nước thuốc uống hàng ngày bằng cách dùng 100g lá cây xương khỉ khô hoặc 200g nguyên liệu tươi với 2 lít nước. Nấu cho đến khi nước còn khoảng 500ml và dùng ấm hàng ngày. Đối với việc xoang tái phát, sử dụng đến khi triệu chứng hoàn toàn giảm.

Nếu không muốn sắc thuốc, bạn cũng có thể dùng cây xương khỉ khô để hãm trà uống hàng ngày. Tuy nhiên, lưu ý không thay thế hoàn toàn nước lọc bằng loại trà này. Điều quan trọng là duy trì sự kiên trì trong việc sử dụng để đạt được hiệu quả tốt nhất trong điều trị viêm xoang.

MỘT SỐ BÀI THUỐC DÂN GIAN TỪ CÂY XƯƠNG KHỈ

BÀI THUỐC CHỮA VẾT THƯƠNG

Lá xương khỉ rửa sạch bằng nước ấm pha muối loãng, sau đó dùng để đắp lên vết thương, vừa giúp sát khuẩn và giúp vết thương nhanh lành.

Bài thuốc này không chỉ giúp sát khuẩn và giảm viêm mà còn tăng cường quá trình tái tạo tế bào, giúp vết thương nhanh chóng lành. Tuy nhiên, nếu vết thương nặng hoặc không cải thiện, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để đảm bảo điều trị hiệu quả.

BÀI THUỐC CHỮA BỆNH VỀ GAN

Đối với những người đang phải đối mặt với vấn đề bệnh về gan và các triệu chứng như vàng da, một bài thuốc tự nhiên đã được lưu truyền từ thời gian xa xưa. Bài thuốc này sử dụng sự kết hợp đặc biệt giữa cây xương khỉ và một số loại thảo dược khác để tạo ra một phương pháp chăm sóc gan hiệu quả.

CHỮA THOÁI HÓA CỘT SỐNG

Truyền thống dân gian giữ lại một bí quyết chữa lành hiệu quả cho những vấn đề về xương khớp, đặc biệt là thoái hóa cột sống. Bài thuốc này sử dụng một sự phối hợp tuyệt vời giữa lá mảnh cộng tươi, lá ngải cứu tươi và sâm đại hành để tạo nên một liệu pháp tự nhiên hữu ích.

CHỮA LỞ LOÉT MIỆNG

Lá xương khỉ hái về rửa sạch, để ráo nước, thêm một chút nước để giã nát. Chắt lấy nước dùng để ngậm và nuốt dần. Có thể dùng để súc miệng hàng ngày. Duy trì đến khi nào các vết lở loét miệng hết hẳn. Sau mỗi lần ngậm thuốc, người dùng nên đánh răng sạch sẽ để tránh làm ố men răng.

BÀI THUỐC CHỮA UNG THƯ

Cây xương khỉ, kết hợp với xạ đen và hoa đu đủ đực, đã được sử dụng như một phương pháp hỗ trợ trong điều trị ung thư. Hỗn hợp này được chế biến thành nước uống hàng ngày và được cho là có khả năng ức chế và làm giảm sự phát triển của tế bào ung thư. Có nhiều thông tin cho thấy nhiều người mắc bệnh ung thư đã có sự cải thiện trong tình trạng sức khỏe của họ khi sử dụng loại thảo dược này.

NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG CÂY XƯƠNG KHỈ

  • Không dùng chung với thuốc tây y
  • Sử dụng đúng liều lượng
  • Không dùng chung với chất kích thích
  • Hạn chế hoặc kiêng hẳn các loại thịt đỏ, hải sản và sữa bò
  • Tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc thầy thuốc y học cổ truyền

Những công dụng của cây xương khỉ mang lại đối với sức khỏe con người là vô cùng tuyệt vời. Tuy nhiên, bất cứ loại thuốc nào cũng có những chống chỉ định, tác dụng phụ nhất định. Vì vậy người bệnh cần tham khảo ý kiến bác sĩ điều trị trước khi sử dụng.