GINKGO BILOBA LÀ GÌ? GINKGO BILOBA TÁC DỤNG đối với sức khỏe

GINKGO BILOBA LÀ GÌ? GINKGO BILOBA TÁC DỤNG đối với sức khỏe 1

Ginkgo biloba mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, nó thường được sử dụng để điều trị các tình trạng sức khỏe về tâm thần, trí não và tuần hoàn máu. Vậy cách dùng, liều dùng, lưu ý khi sử dụng như thế nào, tham khảo bài viết sau nhé.

GINKGO BILOBA LÀ GÌ? GINKGO BILOBA TÁC DỤNG đối với sức khỏe 3

GINKGO BILOBA LÀ GÌ? Tác dụng của GINKGO BILOBA

Ginkgo biloba, hay còn được gọi là cây bạch quả, là một trong những loài thực vật sống lâu đời nhất trên trái đất và thường được mô tả như “hóa thạch sống” của thế giới thực vật. Cây bạch quả không chỉ nổi tiếng với vẻ ngoại hình độc đáo mà còn được ưa chuộng vì những đặc tính y tế độc đáo mà nó mang lại.

Cây bạch quả đã được sử dụng từ lâu trong y học cổ truyền và ngày nay, lá cây bạch quả, đặc biệt là dạng cao đặc, được sử dụng để chế biến thành các sản phẩm tân dược. Những sản phẩm này được biết đến với khả năng chống viêm và chống oxy hóa mạnh mẽ của cây bạch quả.

Ginkgo biloba được ứng dụng trong nhiều trường hợp để hỗ trợ sức khỏe. Đặc biệt, nó được sử dụng để điều trị các rối loạn về tuần hoàn máu, giúp cải thiện sự linh hoạt của máu và cung cấp dưỡng chất cho não bộ. Ngoài ra, cây bạch quả cũng được cho là có khả năng cải thiện trí nhớ và giảm suy giảm nhận thức ở một số người.

CÁCH DÙNG GINKGO BILOBA

Ginkgo biloba có sẵn trên thị trường dưới nhiều dạng chế phẩm khác nhau, bao gồm viên nang, viên nén, và dung dịch chiết xuất. Khi sử dụng dạng viên nén hoặc viên nang, quan trọng nhất là bạn nên nuốt toàn bộ viên thuốc mà không nên bẻ hay nghiền nát chúng. Việc này giúp đảm bảo liều lượng chính xác và khả năng dung nạp tốt nhất.

Đối với việc sử dụng Ginkgo biloba, việc bắt đầu từ liều lượng thấp và tăng dần có thể giúp cơ thể dễ dàng thích ứng và giảm nguy cơ tác dụng phụ.

Lưu ý quan trọng là không nên sử dụng hạt tươi Ginkgo biloba, vì nó có thể gây ngộ độc. Ngoài ra, đối với các chế phẩm chứa bạch quả, việc sử dụng nên được hạn chế trong khoảng 6 tháng và bạn cần ngưng Ginkgo biloba ít nhất 2 tuần trước khi tiến hành bất kỳ phẫu thuật hoặc quá trình nhổ răng.

LIỀU DÙNG GINKGO BILOBA

Chiết xuất lá Ginkgo thường được sử dụng bằng đường uống cho người lớn, với liều lượng dao động từ 40 – 240 mg. Chiết xuất này thường được chuẩn hóa thành 24% flavonoid và 6% terpenoid. Liều lượng cụ thể của Ginkgo Biloba có thể thay đổi tùy thuộc vào mục tiêu điều trị cụ thể cho từng bệnh nhân. Dưới đây là một số hướng dẫn về liều lượng theo mục tiêu điều trị:

  • Cải thiện khả năng nhận thức: Liều: 120 – 240 mg mỗi ngày, chia làm 2 lần.
  • Sa sút trí tuệ, cải thiện tuần hoàn máu, hỗ trợ chức năng tim mạch: Liều: 120 – 240 mg mỗi ngày, chia làm 2 – 3 lần.
  • Chóng mặt, ù tai: Liều: 120 – 160 mg mỗi ngày, chia làm 2 – 3 lần.
  • Hội chứng Raynaud: Liều: 360 mg mỗi ngày, chia làm 3 lần.

SỬ DỤNG QUÁ LIỀU GINKGO BILOBA CÓ TỐT KHÔNG?

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng người lớn có thể phải đối mặt với nguy cơ ngộ độc khi tiêu thụ từ 40 – 300 hạt tươi Ginkgo Biloba, trong khi trẻ em có thể dễ bị ngộ độc hơn với lượng từ 7 – 150 hạt bạch quả. Vì vậy, việc tránh sử dụng hạt tươi bạch quả là tuyệt đối quan trọng.

Ngoài ra, việc sử dụng Ginkgo Biloba với liều lượng trên 240mg mỗi ngày có thể gây ra một số tác dụng phụ như đau đầu, tiêu chảy, chóng mặt, hoặc tương tác không mong muốn với một số loại thuốc đang sử dụng. Đối với liều lượng trên 600 mg mỗi ngày, có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe.

TÁC DỤNG PHỤ CỦA GINKGO BILOBA

Chiết xuất Ginkgo Biloba an toàn cho hầu hết mọi người ở liều lượng vừa phải. Tuy nhiên, khi bạn lạm dụng hay sử dụng quá liều Ginkgo Biloba có thể dẫn đến một số tác dụng phụ sau:

  • Đau đầu.
  • Nôn ói.
  • Đau bụng.
  • Tiêu chảy.
  • Chóng mặt.
  • Tim đập nhanh.
  • Khó thở.
  • Phát ban.
  • Co giật.
  • Hôn mê.

LƯU Ý KHI DÙNG GINKGO BILOBA

THAM KHẢO Ý KIẾN BÁC SĨ TRƯỚC KHI SỬ DỤNG

Trước khi bắt đầu sử dụng Ginkgo Biloba, quan trọng nhất là bạn cần tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn về liều lượng cũng như cách sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả. Bác sĩ sẽ có thể đưa ra khuyến nghị phù hợp dựa trên tình trạng sức khỏe cụ thể của bạn và xem xét các yếu tố tương tác với các loại thuốc khác bạn đang sử dụng.

Ngoài ra, quan trọng để thông báo cho bác sĩ về mọi loại thuốc, bổ sung dinh dưỡng hoặc sản phẩm y tế khác mà bạn đang sử dụng. Ginkgo Biloba có thể gây tương tác không mong muốn với một số loại thuốc, do đó, việc cung cấp thông tin chi tiết giúp bác sĩ đưa ra quyết định đúng đắn và đảm bảo sự an toàn trong quá trình sử dụng.

CHỈ ĐỊNH DÙNG GINKGO BILOBA

Ginkgo thường được chỉ định trong các trường hợp dưới đây:

  • Suy tuần hoàn não.
  • Ngăn ngừa thoái hóa điểm vàng.
  • Rối loạn cương dương.
  • Di chứng tai biến mạch máu não và chấn thương sọ não.
  • Hội chứng Raynaud.
  • Rối loạn thần kinh cảm giác.
  • Phòng ngừa và làm chậm quá trình tiến triển của bệnh Alzheimer’s.

ĐỐI TƯỢNG KHÔNG DUNG NẠP GINKGO BILOBA

Ginkgo Biloba là một sản phẩm thảo dược phổ biến được nhiều người lựa chọn để cải thiện trí nhớ và hỗ trợ sức khỏe tuần hoàn máu. Tuy nhiên, đối với những người không dung nạp bạch quả, việc sử dụng sản phẩm này cần được cân nhắc cẩn thận. Trong trường hợp này, tránh sử dụng Ginkgo Biloba là quan trọng, vì nó có thể gây ra ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, thậm chí có thể dẫn đến tình trạng hôn mê.

KHÔNG SỬ DỤNG CHO PHỤ NỮ CÓ THAI VÀ ĐANG CHO CON BÚ

Ginkgo có thể không an toàn khi dùng trong thời kỳ mang thai vì chúng có thể gây chuyển dạ sớm hoặc chảy máu nếu được sử dụng gần thời điểm đó. Vậy nên, phụ nữ có thai và cho con bú không được dùng cao bạch quả.

TƯƠNG TÁC VỚI MỘT SỐ LOẠI THUỐC, THẢO DƯỢC KHÁC

Ginkgo Biloba có thể gây tương tác khi dùng chung với một số loại thuốc hay thảo dược sau đây:

  • Thuốc làm loãng máu (warfarin, coumadin).
  • Thuốc kháng viêm không steroid (aspirin).
  • Thuốc chống trầm cảm SSRIs hay MAOIs (citalopram, fluoxetin).
  • Thuốc trị tiểu đường (insulin).
  • Thảo dược: tỏi, gừng, nhân sâm, bạch chỉ, đinh hương, ớt chuông, đan sâm.

Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn thật nhiều kiến thức bổ ích về Ginkgo Biloba. Chiết xuất Ginkgo Biloba an toàn cho hầu hết mọi người ở liều lượng vừa phải, tuy nhiên bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ hay dược sĩ về liều lượng và cách dùng để đem đến hiệu quả tốt nhất cho sức khỏe.

 ​​

Lợi ích của cây đại tướng quân đối với sức khỏe

Lợi ích của cây đại tướng quân đối với sức khỏe 5

Cây đại tướng quân là một loại thảo dược được sử dụng phổ biến trong các bài thuốc y học cổ truyền từ xa xưa. Tác dụng chính của cây đại tướng quân là điều trị đau nhức xương khớp, bong gân, trật gân khớp sau chấn thương… Hãy tìm hiểu những thông tin cần thiết liên quan đến cây đại tướng quân qua bài viết dưới đây để có thể sử dụng thuốc một cách hiệu quả và an toàn.

Cây đại tướng quân là cây gì?

Lợi ích của cây đại tướng quân đối với sức khỏe 7

Cây đại tướng quân (Crinum asiaticum L) thuộc họ hoa loa kèn đỏ (Amaryllidaceae), được biết đến với nhiều tên gọi như cây Náng hoa trắng, Náng, Chuối nước, Tỏi lơi. Cây này được sử dụng trong điều trị nhiều tình trạng như đau nhức xương khớp, mệt mỏi cơ bắp, bong gân, và trật gân khớp sau chấn thương té ngã. Một số người cũng sử dụng nó để giảm tình trạng mụn nhọt và sưng đau.

Hình dáng

Hình dáng của cây đại tướng quân có thân thảo, hình trứng, với hành (giò) và thân dài khoảng 5-10 cm. Lá cây có mép nguyên, hình ngọn giáo và lõm vào bên trong, có khía, với những lá có thể dài đến 1 mét và rộng khoảng 5-10 cm.

Cây thường ra hoa và kết quả vào tháng mùa hè. Hoa mọc thành cụm tán trên cán hoa dài hẹp, có màu trắng và có mùi thơm, đặc biệt tỏa hương vào buổi chiều. Quả của cây có hình dạng mọng, đường kính khoảng 3-5 cm.

Phân bố

Cây đại tướng quân thường được tìm thấy ở nhiều khu vực, bao gồm Indonesia, Ấn Độ, đảo Mollusc, và ở Việt Nam, nó thường mọc hoang ở những nơi có khí hậu mát mẻ và đất ẩm ướt như cạnh bờ suối, ao hồ, sông rạch. Ngoài việc sử dụng làm thảo dược, cây đại tướng quân cũng được trồng làm cây cảnh.

Thu hoạch, sơ chế và bảo quản

Thu hoạch cây có thể thực hiện quanh năm, nhưng mùa hè là thời điểm thuận lợi nhất khi cây ra hoa nhiều. Dược liệu sau khi thu hoạch có thể được phơi khô hoặc sử dụng tươi, và sau đó, có thể tán thành bột hoặc nấu thành cao. Bảo quản dược liệu cần đảm bảo ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm.

Lợi ích của cây đại tướng quân đối với sức khỏe 9

Thành phần hóa học

Thành phần hóa học chủ yếu của cây bao gồm Ambelin, Crinasiatin, và Crinamin, cùng với các thành phần như vitamin và alkaloid. Rễ của cây cũng chứa các hợp chất như Alkaloid Harcissin (Lycorin), làm cho dược liệu có mùi tỏi. Hạt cây cũng chứa Crinamin và Lycorin.

Cây đại tướng quân chữa bệnh gì?

Theo y học hiện đại

Cây đại tướng quân có các tác dụng dược lý sau:

  • Đau răng, đau họng: Có thể sử dụng để giảm đau răng và đau họng.
  • Mụn nhọt, viêm mủ da, viêm da, loét ở móng bàn chân hoặc bàn tay: Có tác dụng trong việc điều trị các vấn đề da như mụn nhọt, viêm mủ, viêm da và loét ở móng bàn chân hoặc bàn tay.
  • Đau nhức xương khớp, đòn ngã tổn thương, bong gân: Có khả năng giảm đau và hỗ trợ trong việc điều trị đau nhức xương khớp, tổn thương do đòn ngã và bong gân.
  • Vết rắn cắn: Có thể được sử dụng để xử lý vết cắn từ rắn.
  • Rối loạn tiêu hóa, chướng bụng, buồn nôn, nôn, khó tiêu: Có tác dụng hỗ trợ điều trị các vấn đề tiêu hóa như rối loạn tiêu hóa, chướng bụng, buồn nôn, nôn và khó tiêu.
  • Trĩ ngoại: Có thể giúp giảm triệu chứng của trĩ ngoại.
  • Toát mồ hôi, long đờm: Có tác dụng giảm mồ hôi và hỗ trợ trong việc điều trị các vấn đề về đường hô hấp như long đờm.
Lợi ích của cây đại tướng quân đối với sức khỏe 11

Ở Ấn Độ, thân cây đại tướng quân còn được sử dụng để điều trị thiếu mật và rối loạn đường tiết niệu. Lá của cây được đắp để giảm sưng và điều trị các vấn đề ngoài da.

Theo y học cổ truyền

Cây đại tướng quân có tác dụng nhuận tràng, tán hàn, long đờm, tiêu sưng, giải độc. Lá cây giúp long đờm, hạt cây có tác dụng điều kinh và lợi tiểu. Vị cay của cây giúp tán ứ, thông huyết, tiêu sưng và giảm đau.

Liều dùng hằng ngày là 10 – 30 gram, có thể sử dụng tươi hoặc phơi khô, nấu sôi để uống, chế biến thành cao, hoặc sử dụng bôi ngoài da.

Một số bài thuốc điều trị bằng cây đại tướng quân

Dưới đây là các bài thuốc sử dụng cây Đại tướng quân trong điều trị các bệnh lý khác nhau:

Trị đau nhức khớp xương, sai gân khi ngã, bong gân

  • Nguyên liệu: 20g lá đại tướng quân hoặc 10g lá cây đại tướng quân, 10g lá cây đòn gánh, 8g lá bạc thau.
  • Cách dùng: Rửa sạch và giã nát, thêm chút rượu ấm và đắp vào vùng đau, sau đó băng lại. Đắp liên tục trong 3 ngày.

Trị bong gân và đau nhức xương khớp

  • Nguyên liệu: 30g lá cây đại tướng quân, 20g dạ cầm tươi, 30g mua thấp tươi.
  • Cách dùng: Rửa sạch và giã nát, đắp vào chỗ đau và băng lại.

Trị các bệnh ngoài da, rắn cắn, mụn nhọt

  • Nguyên liệu: 20g lá cây đại tướng quân.
  • Cách dùng: Rửa sạch và giã nát, đắp vào vùng da bị tổn thương và băng lại hoặc uống mỗi ngày.

Trị đau do bị ngã, sưng đau, va đập mạnh, tay chân bị tụ máu

  • Nguyên liệu: 20 gram lá cây đại tướng quân.
  • Cách dùng: Rửa sạch và giã nát, hơ nóng và đắp vào chỗ đau rồi băng lại.

Trị đau lưng

  • Nguyên liệu: 10 lá cây đại tướng quân, 20g lá bồ công anh, 20g lá cây ngũ trảo.
  • Cách dùng: Rang lá cây và lá bồ công anh với muối, chườm nóng vào vùng lưng bị đau.
Lợi ích của cây đại tướng quân đối với sức khỏe 13

Trị phì đại tiền liệt tuyến

  • Nguyên liệu: 6g cây đại tướng quân, 10g ké đầu ngựa, 40g xạ đen.
  • Cách dùng: Sắc với nước và uống trong ngày, sử dụng liên tục trong 1 tháng.

Trị bệnh trĩ ngoại 

  • Nguyên liệu: 30g đại tướng quân.
  • Cách dùng: Đun với nước, để nguội, sau đó dùng bôi rửa vào hậu môn. Áp dụng liên tục trong 1 tuần để làm co búi trĩ.

Trị bệnh viêm họng

  • Nguyên liệu: 20g lá cây đại tướng quân.
  • Cách dùng: Rửa sạch và giã nát, sử dụng ngậm hoặc uống nước lọc.

Lưu ý khi sử dụng cây đại tướng quân

Trong quá trình sử dụng cây đại tướng quân để điều trị bệnh, cần tuân thủ một số lưu ý quan trọng. Tránh lạm dụng cây đại tướng quân để ngăn chặn nguy cơ ngộ độc và tác động tiêu cực đến sức khỏe. Trong trường hợp bệnh nhân tiêu thụ hành của cây đại tướng quân hoặc uống nước ép từ dược liệu này và xuất hiện các triệu chứng như tiêu chảy, đau bụng, nôn mửa, không đều hô hấp, nhiễm trùng, tăng nhiệt độ cơ thể và nhịp tim, cần ngay lập tức áp dụng giải pháp giải độc. Sử dụng nước trà hoặc acid tannic 1–2%, và có thể kết hợp với nước muối, nước đường pha loãng, hoặc nước gừng với giấm theo tỉ lệ 1:2. 

Bài thuốc chứa cây đại tướng quân, dùng để điều trị đau nhức xương khớp, đau lưng, và bong gân, chỉ nên sử dụng ngoài da, không được phép uống. Để đảm bảo tính hiệu quả và an toàn, việc thảo luận với các bác sĩ chuyên khoa y học cổ truyền là quan trọng để điều chỉnh và giám sát quá trình sử dụng cây đại tướng quân một cách chặt chẽ.