HUYỆT ĐỒNG TỬ LIÊU VÀ NHỮNG CÔNG DỤNG BẠN CHƯA BIẾT

HUYỆT ĐỒNG TỬ LIÊU VÀ NHỮNG CÔNG DỤNG BẠN CHƯA BIẾT 1

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách tìm và bấm huyệt đồng tử liêu để hỗ trợ trong việc điều trị liệt thần kinh mặt. Nếu bạn đang quan tâm đến vấn đề này, hãy tiếp tục đọc để hiểu thêm về những thông tin cơ bản nhất.

HUYỆT ĐỒNG TỬ LIÊU VÀ NHỮNG CÔNG DỤNG BẠN CHƯA BIẾT 3

HUYỆT ĐỒNG TỬ LIÊU LÀ GÌ?

Huyệt đồng tử liêu, còn được biết đến với các tên gọi như huyệt Thái Dương, Hậu Khúc, Tiền Quan, Ngư Vĩ, Thạch Khúc, là một điểm huyệt nằm gần con ngươi. Những người gặp vấn đề ở vùng này thường trải qua các triệu chứng như đau đầu, đau mắt đỏ, chảy nước mắt, và liệt thần kinh mặt.

Áp dụng phương pháp ấn huyệt tại vị trí đồng tử liêu có thể giúp chữa trị nhiều bệnh lý, đặc biệt là những vấn đề như đau đầu, liệt mặt, và các rối loạn về mắt. Trong trường hợp liệt thần kinh mặt, bệnh nhân thường trải qua nhiều biểu hiện phức tạp như mắt không thể nhắm kín, chảy nước mắt, mất nếp nhăn trán, má xệ, mép miệng bị kéo lệch sang phía đối diện, và sự nhạy cảm với gió và lạnh.

Việc ấn huyệt tại các vị trí như đồng tử liêu, huyệt tình minh, huyệt ngư yêu, huyệt dương bạch, huyệt tứ bạch, đó là một phương pháp quan trọng giúp cải thiện các triệu chứng của liệt thần kinh mặt.

CÁCH XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ HUYỆT ĐỒNG TỬ LIÊU

Để xác định chính xác vị trí của huyệt đồng tử liêu, bạn có thể thực hiện theo hai cách sau:

  • Cách đo bằng phân đoạn của đuôi mắt: Huyệt đồng tử liêu nằm ở cách đuôi mắt khoảng 5 phân.
  • Cách xác định vị trí chi tiết: Đặt ngón tay ở ngang đuôi mắt, trên chỗ lõm sát ngoài đường khớp của mỏm ngoài ổ mắt, giữa xương gò má và xương trán.

Đặc tính của huyệt đồng tử liêu bao gồm:

  • Là huyệt thứ 1 của kinh Đởm.
  • Nhận hai mạch phụ từ kinh chính Thủ Thiếu Dương và Thủ Thái Dương.

Khi một người thân của bạn mắc phải các triệu chứng như đau đầu, chảy nước mắt, hoặc liệt thần kinh mặt, huyệt đồng tử liêu trở thành một trong những điểm cần được day ấn để giúp giảm những triệu chứng này. Tuy nhiên, việc xác định và áp dụng ấn huyệt cần có kiến thức và kỹ năng đúng đắn. Để làm điều này, bạn nên tìm hiểu từ những người có kinh nghiệm, tham khảo sách báo và tạp chí. Chỉ khi bạn có đủ kiến thức và kỹ năng, bạn mới nên thực hiện chữa trị bằng cách ấn huyệt, vì sai sót trong kỹ thuật có thể gây ra những hậu quả không mong muốn cho người bệnh.

DAY BẤM HUYỆT CHỮA LIỆT THẦN KINH MẶT

Bấm huyệt chữa liệt thần kinh mặt ngoài vị trí huyệt đồng tử liêu bạn cần biết các vị trí huyệt đạo liên quan khác như: tình minh, ngư yêu, ti trúc không, tứ bạch, thừa khấp, dương bạch, nghinh hương, hạ quan, giáp xa, địa phương, phong trì, ế phong, thái dương…

Cách bấm huyệt chữa liệt thần kinh mặt gồm các thủ pháp sau: 

THỦ PHÁP VÙNG MIỆNG

Ở vùng miệng, sử dụng ngón tay cái để áp lực lên huyệt Nghinh Hương, Hạ Quan, và Giáp Xa Đồng đều khoảng 30-50 lần. Tiếp theo, áp lực được áp dụng lên huyệt Địa Thương 30-50 lần, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh.

Sau đó, sử dụng bàn tay để áp lực lên phần mặt bị bệnh 30-50 lần cho đến khi phần mặt cảm thấy ấm lên là được.

Lưu ý: Để phòng tránh bệnh liệt thần kinh mặt, cần tránh tiếp xúc với lạnh đột ngột trong thời tiết lạnh. Trong mùa nóng, không nên để máy quạt hoặc điều hòa phát thẳng vào mặt. Luôn duy trì cân bằng nhiệt độ cho cơ thể và hạn chế tiếp xúc với gió lùa quá mức.

Khi mắc bệnh, nên đưa người bệnh đến các cơ sở y tế có chuyên môn và trang thiết bị đầy đủ để được chữa trị đúng cách từ giai đoạn ban đầu.

THỦ PHÁP VÙNG MẶT

Sử dụng ngón tay út để áp dụng áp lực lên huyệt Tình Minh 100 lần, sau đó sử dụng ngón cái để áp lực lên huyệt Ngư Yêu 50 lần. Tiếp theo, áp dụng áp lực lên huyệt Đồng Tử Liêu 30 lần, và tiếp tục với huyệt Ngư Yêu 50 lần. Sau đó, áp dụng áp lực lên huyệt Ti Trúc Không, Tứ Bạch, và Thừa Khấp mỗi huyệt 30 lần.

Trong trường hợp người bệnh bị sụp mí mắt trên, cần thêm áp lực lên huyệt Ngư Yêu và Dương Bạch 30 lần nữa. Nếu mí mắt dưới của người bệnh bị giảm sút, cần áp lực thêm lên huyệt Tứ Bạch và Thừa Khấp mỗi huyệt 30 – 50 lần.

Trong bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá về cách áp dụng kỹ thuật bấm huyệt đồng tử liêu. Hy vọng rằng bạn đã hiểu rõ và có thể áp dụng thành công những thông tin kiến thức này trong việc chăm sóc sức khỏe và điều trị bệnh. Nếu bạn quan tâm, bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài viết khác trên trang web Phụ Nữ Toàn Cầu.

MẮT BỊ SỤP MÍ: NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

MẮT BỊ SỤP MÍ: NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 5

Sụp mí mắt là tình trạng khi mí mắt trên nằm ở vị trí thấp hơn bình thường, tạo ra vấn đề về thẩm mỹ và tầm nhìn. Nguyên nhân của hiện tượng này có thể xuất phát từ nhiều yếu tố như tuổi tác, di truyền, hoặc việc sử dụng mỹ phẩm không đúng cách. Bài viết dưới đây của phunutoancau sẽ chia sẻ cách khắc phục sụp mí mắt, giúp bạn không chỉ khôi phục tầm nhìn và sự điều tiết của mắt mà còn tái tạo vẻ đẹp tươi trẻ cho “cửa sổ tâm hồn”.

MẮT BỊ SỤP MÍ: NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 7
Sụp mí mắt

TÌNH TRẠNG SỤP MÍ MẮT

SỤP MÍ LÀ GÌ?

Sụp mí mắt là hiện tượng mí mắt trên rơi xuống phía trước, che phủ phần mắt, làm giảm tầm nhìn của người bị. Đây có thể xảy ra ở một bên mắt hoặc cả hai bên, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Mặc dù không gây mù lòa, nhưng sụp mí mắt có thể ảnh hưởng đáng kể đến chức năng thị giác.

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT

Dấu hiệu nhận biết sụp mí mắt bao gồm:

  • Mí mắt rơi xuống quá mức bình thường.
  • Sụp mí che khuất đồng tử mắt.
  • Gây mệt mỏi, đau nhức, và chảy nước mắt.
  • Mắt trở nên lờ đờ, thiếu sức sống.
  • Cần ngước mắt lên để nhìn rõ.
  • Sụp mí có thể xảy ra ở một bên hoặc cả hai bên mí mắt.

NGUYÊN NHÂN GÂY SỤP MÍ MẮT

Nguyên nhân gây sụp mí mắt đa dạng, bao gồm:

  • Bẩm sinh: Yếu tố bẩm sinh hoặc di truyền có thể gây sụp mí mắt, xuất hiện từ khi mới sinh hay được chuyển giao qua các thế hệ.
  • Lão hóa: Quá trình lão hóa làm cho vùng mí mắt có nhiều da chùng và bọng mỡ, dẫn đến tình trạng chảy xệ và sụp mí nghiêm trọng.
  • Liệt cơ: Các hội chứng như xoang, mắt khe dơi có thể làm tổn thương dây thần kinh, dẫn đến liệt cơ mi và sụp mí.
  • Nhược cơ: Ở độ tuổi từ 40 – 60, cơ mí mắt hoạt động yếu và có thể dẫn đến sụp mí nếu không được xử lý kịp thời.
  • Tai nạn: Tác động mạnh từ tai nạn có thể làm sụp mí mắt.
  • Phẫu thuật thẩm mỹ hỏng: Trong quá trình loại bỏ da chùng và bọng mỡ, nếu bác sĩ thực hiện quá nhiều hoặc quá ít, có thể gây hiện tượng sụp mí.
  • Nguyên nhân chủ quan: Thức khuya và ngủ dậy, thừa da, sa cơ mi cũng có thể góp phần vào tình trạng sụp mí.

CHỮA SỤP MÍ MẮT TẠI NHÀ ĐƠN GIẢN, HIỆU QUẢ

BÀI TẬP CHO MẮT

  • Bài tập cơ mặt: Nhắm mắt, rướn lông mày lên và từ từ hạ chân mày xuống. Lặp lại 10-15 lần/ngày.
  • Bài tập nâng mí: Xoa hốc mắt bằng ngón trỏ và ngón cái, xoa xuống phía dưới mắt. Thực hiện 5-10 lần/ngày để kích thích máu lưu thông và làm săn chắc da.
  • Bài tập cơ mắt: Nháy mắt liên tục khoảng 6-7 lần, sau đó nhắm chặt mắt trong 5 giây. Lặp lại 7-10 lần/ngày.
  • Bài tập chống quầng thâm: Sử dụng tay véo nhẹ vùng da hốc mắt và di chuyển ra vùng lân cận để giúp cải thiện sự sụp mí và giảm quầng thâm.
  • Bài tập huyệt thái dương: Massage vùng trán, di chuyển xuống vùng má để kích thích máu lưu thông và làm săn chắc cơ mặt.

TRANG ĐIỂM

Sử dụng trang điểm để tạm thời che đi khuyết điểm sụp mí. Kẻ mắt và sử dụng phấn mắt phù hợp để tạo độ to cho mắt.

CHẾ ĐỘ SINH HOẠT KHOA HỌC

Xây dựng chế độ sinh hoạt khoa học, bao gồm giấc ngủ đủ giấc (7-8 tiếng mỗi ngày) và ăn các thực phẩm giàu vitamin A để hỗ trợ sức khỏe mắt.

TÁC HẠI CỦA SỤP MÍ MẮT

Sụp mí mắt mang theo nhiều tác hại đáng kể, tác động không chỉ đến sức khỏe mà còn ảnh hưởng đến thẩm mỹ và chất lượng cuộc sống:

  • Che phủ nhãn quang: Vùng mắt bị che phủ gây khó khăn trong việc nhìn, làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề như mất thị lực và nhược thị.
  • Khả năng điều tiết giảm: Sụp mí làm hạn chế khả năng điều tiết của mắt, gây nhược thị và làm giảm sự thoải mái khi nhìn.
  • Vẹo cột sống ở trẻ em: Trẻ em có thể phát triển vẹo cột sống khi nhìn phải ngước mắt lên cao để khắc phục tình trạng sụp mí.
  • Yếu cơ nâng mi và làm mỏng da: Sụp mí có thể làm yếu cơ nâng mi và dãn mỏng da vùng mí mắt, tạo điều kiện thuận lợi cho các vấn đề thẩm mỹ khác.
  • Tác động tâm lý: Gây mất thẩm mỹ khiến người bệnh có thể tự ti và mặc cảm, ảnh hưởng đến tâm lý và chất lượng cuộc sống.

Vì vậy, việc tìm kiếm giải pháp và điều trị sụp mí mắt là quan trọng để giữ gìn sức khỏe và tăng cường chất lượng cuộc sống.

ĐIỀU TRỊ BẰNG CÔNG NGHỆ CẮT MÍ MẮT

Phương pháp cắt mí mắt không chỉ giúp loại bỏ sụp mí mắt mà còn mang lại nhiều lợi ích về thẩm mỹ và tâm lý. Các bước thực hiện bao gồm rạch một đường nhỏ vùng mí, loại bỏ da chùng và bọng mỡ, đồng thời tạo nên nếp mí mới với đường cắt siêu mảnh. Kết quả là đôi mắt to, rõ nét và cuốn hút, giúp tăng cường sự tự tin và vẻ đẹp tỏa sáng.

KHI NÀO CẦN GẶP BÁC SĨ?

Sau phẫu thuật cắt mí, nếu bạn gặp các hiện tượng sau, hãy ngay lập tức liên hệ với bác sĩ hoặc đến bệnh viện để được kiểm tra và xử lý:

  • Vùng cắt mí sưng lâu không giảm hoặc có dấu hiệu viêm nhiễm: Đây có thể là dấu hiệu của một vấn đề nặng hơn cần sự can thiệp y tế.
  • Hai bên mí mắt không đều: Nếu có sự không đồng đều trong quá trình lành sau phẫu thuật, cần được đánh giá để xem xét điều chỉnh nếu cần thiết.
  • Mắt có dấu hiệu bị trợn ngược: Đây là một vấn đề nghiêm trọng và cần được đánh giá ngay lập tức để tránh tác động xấu đến thị giác và thẩm mỹ.
  • Cảm thấy đau tức ngực, khó thở: Những triệu chứng này không liên quan trực tiếp đến phẫu thuật cắt mí, nhưng đây có thể là dấu hiệu của vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác và yêu cầu sự chăm sóc y tế.
  • Ảnh hưởng đến thị giác hoặc sự điều tiết của mắt: Nếu bạn gặp vấn đề với thị giác hoặc khả năng điều tiết của mắt, đây là tình huống cần được kiểm tra kỹ lưỡng để xác định nguyên nhân và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.

LƯU Ý KHI CẮT MÍ MẮT

Sau phẫu thuật cắt mí mắt, việc tuân thủ các lưu ý sau đây là rất quan trọng để đảm bảo quá trình hồi phục diễn ra suôn sẻ và an toàn:

  • Kiêng nước dính vào mắt trong vòng 24 giờ đầu sau phẫu thuật.
  • Vệ sinh vùng mí mắt bằng nước sạch để giữ cho da luôn khô ráo và sạch sẽ.
  • Giảm sưng nề bằng cách chườm mát lên vùng mí mắt.
  • Đeo kính bảo vệ mắt khỏi tia UV khi ra ngoài để bảo vệ vùng mí mắt sau phẫu thuật.
  • Tránh thức khuya và sử dụng điện thoại, tivi quá lâu để không gây căng thẳng cho vùng mí mắt.
  • Hạn chế tác động mạnh vào vùng mí mắt để tránh làm tổn thương vết thương phẫu thuật.
  • Kiêng ăn các thực phẩm có thể ảnh hưởng đến quá trình hồi phục như rau muống, thịt bò, hải sản, đồ nếp trong ít nhất 2-4 tuần sau phẫu thuật.
  • Uống đủ nước mỗi ngày và có thể kết hợp uống sinh tố hoặc nước ép trái cây để giúp cơ thể phục hồi nhanh chóng.
  • Tuân thủ việc sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
  • Tuân thủ lịch hẹn tái khám theo định kỳ được đề xuất bởi bác sĩ để theo dõi quá trình hồi phục và đảm bảo sức khỏe của vùng mí mắt.