VIÊM XOANG CẤP LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ VIÊM XOANG CẤP

VIÊM XOANG CẤP LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ VIÊM XOANG CẤP 1

Viêm xoang cấp là một vấn đề phổ biến về sức khỏe mũi xoang, làm cho khoảng 30 triệu lượt người cần thăm khám và điều trị ban đầu trên toàn thế giới. Theo thống kê, khoảng 6-7% trẻ em thường gặp các triệu chứng hô hấp do viêm xoang cấp tính. Trong khi đó, mỗi năm, khoảng 16% người trưởng thành được chẩn đoán mắc bệnh này. Bài viết này sẽ đưa ra cách nhận biết cũng như xử lý tình trạng này để giảm thiểu cảm giác không thoải mái và khó chịu mà nó gây ra

VIÊM XOANG CẤP LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ VIÊM XOANG CẤP 3

VIÊM XOANG LÀ GÌ?

Đây là tình trạng viêm nhiễm xảy ra trong thời gian ngắn trên niêm mạc của các xoang. Việc tắc nghẽn các lỗ xoang gây ra sự tích tụ dịch nhầy, gây khó khăn trong việc thoát nước và dịch nhầy ra khỏi xoang. Điều này gây ra sự khó chịu và khó thở cho người bệnh.

NGUYÊN NHÂN DẪN ĐẾN BỆNH VIÊM XOANG CẤP?

Các xoang thực hiện chức năng lọc các chất ô nhiễm, vi sinh vật và các kháng nguyên khác. Dịch chất này dẫn vào hốc mũi qua các lỗ thông xoang nhỏ. Các loại xoang như xoang sàng trước, xoang hàm và trán dẫn chất lưu vào khe giữa, tạo thành phức hợp lỗ thông xoang.

Xoang sàng sau và xoang bướm dẫn vào khe trên. Những sợi lông nhỏ, hay “lông mao”, lót màng nhầy của khoang mũi và vòm họng, hoạt động cùng nhau để lọc và lưu thông chất nhầy và các vụn vặt, sau đó dẫn chúng đến vòm họng và hầu họng.

Viêm mũi xoang xảy ra khi không loại bỏ hiệu quả các kháng nguyên này, gây viêm cho xoang và đường mũi.

Nguyên nhân phổ biến của viêm mũi xoang bao gồm:

  • Tắc nghẽn lỗ thông xoang: thường do nguyên nhân giải phẫu như khối u hoặc lệch vách ngăn.
  • Rối loạn chức năng của lông mao: ví dụ như hội chứng Kartagener.
  • Dịch tiết xoang đặc: có thể do xơ nang.

Phù nề cục bộ do nhiễm trùng đường hô hấp trên hoặc dị ứng mũi thường là nguyên nhân tạm thời gây tắc nghẽn các vùng dẫn lưu này, dẫn đến viêm mũi xoang.

Khi vi khuẩn tồn tại và sinh sôi trong các xoang cạnh mũi, có thể gây biến chứng nghiêm trọng khi nhiễm trùng lan sang các cấu trúc xung quanh như não và ổ mắt.

Người trưởng thành có bốn cặp xoang phát triển: xoang hàm, xoang sàng, xoang trán và xoang bướm. Trẻ sơ sinh chỉ có xoang sàng và xoang hàm, trong khi xoang trán và xoang bướm thường phát triển sau. Việc phát triển đầy đủ của các loại xoang này thường diễn ra trong giai đoạn dậy thì và trưởng thành.

BIỂU HIỆN CHÍNH CỦA BỆNH VIÊM XOANG CẤP?

Các triệu chứng của viêm xoang cấp bao gồm:

  • Sốt nhẹ và cảm giác mệt mỏi.
  • Đau nhức ở vùng mặt tương ứng với các vùng xoang như vùng trán, quanh hốc mắt và hố nanh.
  • Chảy mũi, ban đầu là dịch nhầy sau đó dần trở thành đặc, có thể có màu vàng hoặc xanh.
  • Nghẹt mũi, có thể ảnh hưởng một hoặc cả hai bên.
  • Mất khả năng ngửi hoặc ngửi mùi kém.
  • Cảm giác ù tai..

BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ VIÊM XOANG CẤP

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ GIẢM TRIỆU CHỨNG VIÊM XOANG

Có nhiều phương pháp giúp giảm nhẹ triệu chứng của viêm xoang cấp tính như sau:

  • Sử dụng nước muối loãng để xịt mũi và vệ sinh mũi nhiều lần trong ngày. Điều này giúp loại bỏ vi khuẩn và virus, từ đó cải thiện các triệu chứng của bệnh và giúp kháng viêm.
  • Sử dụng thuốc xịt mũi chứa corticosteroid như Fluticasone, Budesonide, Beclomethasone… Các loại thuốc này có tác dụng ngăn ngừa và điều trị viêm xoang cấp tính. Tuy nhiên, trước khi sử dụng, người bệnh nên tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Ngoài ra, cần hạn chế lạm dụng corticosteroid xịt mũi trong thời gian dài, vì có thể gây ra tắc nghẽn mũi nghiêm trọng hơn và dễ tái phát.

Cũng trong quá trình điều trị và giảm các triệu chứng viêm xoang, có thể sử dụng các loại thuốc giảm đau không kê toa như ibuprofen, aspirin hoặc acetaminophen.

THUỐC KHÁNG SINH

Khi viêm xoang cấp tính được xác định là do vi khuẩn gây ra, việc sử dụng kháng sinh có thể không cần thiết do hệ miễn dịch thường có khả năng chống lại bệnh. Tuy nhiên, người bệnh cần theo dõi triệu chứng, và nếu tình trạng viêm xoang trở nên nghiêm trọng hơn và các triệu chứng trở nên nặng hơn, việc sử dụng kháng sinh kê toa có thể cần thiết.

Khi sử dụng kháng sinh, người bệnh cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ về liều lượng và thời gian sử dụng. Việc điều trị không đúng cách có thể làm tăng nguy cơ viêm xoang cấp tính trở nên nghiêm trọng hơn và có thể tái phát.

LIỆU PHÁP MIỄN DỊCH

Liệu pháp miễn dịch có thể được áp dụng nếu viêm xoang cấp tính liên quan đến dị ứng, giúp giảm phản ứng của cơ thể với các dị nguyên nhất định.

CHĂM SÓC KHI BỊ VIÊM XOANG CẤP

Với viêm xoang cấp tính, việc thay đổi lối sống và thực hiện các biện pháp khắc phục tại nhà có thể giúp giảm triệu chứng và làm cho người bệnh cảm thấy dễ chịu hơn.

BỔ SUNG NƯỚC

Uống đủ nước là quan trọng để làm loãng dịch nhầy và giảm tắc nghẽn trong các xoang, từ đó giảm nhẹ triệu chứng nghẹt mũi và đau xoang. Nước trái cây cũng có thể giúp cải thiện tình trạng viêm xoang cấp tính. Tuy nhiên, cần tránh xa các đồ uống chứa rượu và caffeine vì chúng có thể làm mất nước và kích thích tình trạng viêm xoang.

RỬA SẠCH HỐC MŨI

Rửa sạch hốc mũi xoang tại nhà có thể giúp giảm nhẹ triệu chứng viêm xoang. Sử dụng nước muối sinh lý và bình rửa dụng cụ thiết kế đặc biệt để rửa sạch hốc mũi xoang. Khi rửa mũi xoang, nên nghiêng sang một bên để nước muối sinh lý đi từ mũi trên xuống mũi dưới, giúp loại bỏ bụi bẩn và vi khuẩn.

KÊ CAO ĐẦU KHI NGỦ

Triệu chứng như chảy dịch mũi và nghẹt mũi trong viêm xoang cấp tính có thể gây khó chịu và phiền toái. Để giảm bớt triệu chứng này, nên ngủ với đầu cao hơn so với cơ thể. Điều này giúp hạn chế dịch từ các xoang chảy ra và giảm tắc nghẽn, làm cho việc thở dễ dàng hơn.

SỬ DỤNG XÔNG HƠI

Làm ấm các xoang bị viêm và tắc dịch có thể giúp cải thiện triệu chứng của viêm xoang cấp tính. Bằng cách sử dụng xông hơi từ nước nóng, nước ấm sẽ tiếp xúc và làm ẩm các xoang, làm lỏng dịch tắc và giảm đau, giúp cảm thấy dễ chịu hơn và thở thoải mái hơn.

VIÊM XOANG CẤP LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ VIÊM XOANG CẤP 5

BỆNH VIÊM XOANG CẤP NẾU KHÔNG ĐƯỢC ĐIỀU TRỊ SẼ ĐỂ LẠI NHỮNG BIẾN CHỨNG GÌ?

Biến chứng của viêm xoang có thể bao gồm:

  • Biến chứng hô hấp như viêm họng, viêm thanh quản, và viêm phế quản mạn tính.
  • Liên quan đến mắt, có thể gây ra viêm tấy, áp xe ổ mắt, và viêm thị thần kinh hậu nhãn cầu.
  • Trong vùng nội sọ, có thể xảy ra viêm màng não, áp xe não, và viêm tĩnh mạch xoang hang.
  • Ngoài ra, còn có thể gây ra các biến chứng khác như suy nhược thần kinh và trầm cảm.

CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM XOANG CẤP TÍNH

Để phòng ngừa bệnh viêm xoang nói chung và viêm xoang cấp tính nói riêng, mỗi người cần:

  • Tránh tiếp xúc với các yếu tố gây dị ứng như phấn hoa, lông động vật, và hóa chất.
  • Phòng tránh cảm cúm và các tác nhân gây viêm mũi xoang do virus phổ biến.
  • Tiêm vắc xin phòng bệnh cúm để tăng cường hệ miễn dịch.
  • Đeo khẩu trang khi ra ngoài, đặc biệt là khi đi đến những nơi đông người.
  • Thường xuyên rửa tay bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn để ngăn chặn sự lây nhiễm.
  • Giữ cơ thể ấm áp và bảo vệ tai mũi họng khỏi thời tiết lạnh.
  • Tránh để viêm tai giữa phát triển, vì nó có thể gây ra biến chứng viêm xoang.
  • Ngừng hút thuốc lá, vì nó có thể gây tổn thương cho màng niêm mạc của đường hô hấp.
  • Điều trị viêm mũi kịp thời để ngăn chặn sự phát triển của viêm xoang.
  • Tăng cường hệ miễn dịch bằng cách duy trì một chế độ ăn uống đầy đủ dinh dưỡng và thực hiện các hoạt động vận động hàng ngày.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP 

1. Viêm xoang cấp có nguy hiểm không? Viêm xoang cấp là nặng hay nhẹ?

Viêm xoang cấp tính hiếm khi gây nguy hiểm vì hầu hết các trường hợp là do virus và sẽ tự khỏi. Viêm xoang do vi khuẩn cấp tính không biến chứng có thể điều trị dễ dàng bằng thuốc kháng sinh. Tuy nhiên, nếu có biến chứng, bệnh có thể gây hậu quả nghiêm trọng.

Các biến chứng nguy hiểm nhất như biến chứng nội sọ, có thể để lại di chứng bệnh tật hoặc đe dọa tính mạng người bệnh như: thay đổi trạng thái tinh thần, bất thường dây thần kinh sọ, đau khi cử động mắt, phù quanh hốc mắt…

2. Viêm xoang cấp kiêng ăn gì?

Không có khuyến nghị chính thức về ăn uống cho bệnh viêm xoang, tuy nhiên, thực tế cho thấy khi ăn các món nóng, ấm sẽ hạn chế tình trạng nghẹt xoang hơn. Ngược lại, ăn/uống thực phẩm lạnh làm tình trạng tắc nghẽn xoang nặng hơn.

Hút thuốc lá, uống rượu bia cũng khiến cho viêm xoang nặng hơn. Việc sử dụng thực phẩm gây dị ứng làm tăng nặng tình trạng viêm xoang. Các thực phẩm gây dị ứng có thể khác nhau ở mỗi người. Một số người dị ứng với hải sản (tôm, cua), trong khi một số người dị ứng với vài loại rau như dọc mùng (bạc hà), hay các loại hạt như lạc (đậu phộng)…

3. Viêm xoang có lây không?

Nếu viêm xoang do vi khuẩn thì không lây bệnh, viêm xoang do virus có lây bệnh. Do đó, tiêm vắc xin phòng bệnh cúm là biện pháp tốt để phòng ngừa viêm xoang do cúm.

4. Viêm xoang cấp gây chảy máu mũi không?

Hầu như viêm xoang cấp không gây chảy máu mũi. Các triệu chứng thường thấy là nghẹt mũi, chảy dịch mũi, đau nhức vùng chữ T, có thể kèm đau đầu.

KẾT LUẬN

Mặc dù viêm xoang cấp có thể tự khỏi, nhưng đôi khi nó có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt là trong vùng nội sọ. Do đó, khi có triệu chứng viêm xoang cấp kéo dài hơn một tuần mà không có sự cải thiện, người bệnh nên đi thăm khám tại bệnh viện.

Bên cạnh đó, mỗi người cũng nên thúc đẩy phòng tránh viêm xoang bằng cách tiêm phòng vắc xin cúm và thực hiện các cuộc kiểm tra sức khỏe định kỳ hai lần mỗi năm. Điều này giúp phát hiện và điều trị sớm các vấn đề liên quan đến viêm xoang.

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 7

Viêm da cơ địa là một loại viêm da mãn tính, thường đi kèm với các bệnh cơ địa khác như hen suyễn, sốt cỏ khô, hoặc viêm mũi dị ứng. Các triệu chứng của bệnh thường bắt đầu từ tuổi sơ sinh và có thể kéo dài đến khi trưởng thành, hoặc có thể xuất hiện ở bất kỳ thời điểm nào trong cuộc đời.

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 9

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VIÊM DA CƠ ĐỊA 

Viêm da cơ địa có thể ảnh hưởng đến bất kỳ vùng da nào, nhưng thường gặp nhất là ở vùng bàn tay và các nếp gấp như gấp khoeo chân, gấp khuỷu tay, và các vùng da gấp khác. Triệu chứng thường biến đổi theo từng đợt, từ rất nghiêm trọng đến thuyên giảm, và sau đó có thể tái phát sau một khoảng thời gian.

Trong các đợt cấp tính, người bệnh thường gặp vùng da nổi mẩn đỏ và ngứa. Cảm giác ngứa đôi khi rất khó chịu, đặc biệt là vào ban đêm khiến người bệnh khó ngủ. Khi triệu chứng trở nên nhẹ nhàng hơn, vùng da có thể chuyển sang màu nâu, xám, hoặc thậm chí để lại các mảng dày da do chà xát nhiều.

Do cảm giác ngứa kéo dài, người bệnh thường phải gãi, dẫn đến việc vùng da bị trầy xước và dễ nhiễm trùng. Tình trạng viêm sưng và tiết mủ cũng có thể xảy ra. Da của người bệnh viêm da cơ địa thường khô, nứt nẻ, và việc chà xát kéo dài có thể làm da trở nên dày và thô ráp hơn.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA VIÊM DA CƠ ĐỊA

Viêm da cơ địa là một loại bệnh dị ứng miễn dịch có tính gia đình, nhưng nguyên nhân chính xác vẫn chưa được hiểu rõ đến nay. Một số giả thuyết cho rằng da quá khô và dễ kích thích, cùng với các rối loạn trong hệ thống miễn dịch bẩm sinh, có thể gây ra các triệu chứng nổi mẩn và ngứa trên da. Tình trạng này có thể bắt đầu từ tuổi sơ sinh và thường phổ biến trong các gia đình có thành viên mắc hen suyễn, viêm mũi dị ứng, và các bệnh dị ứng khác.

Ngoài ra, có một số yếu tố khác được cho là có thể làm tình trạng viêm da trở nên dễ phát và triệu chứng trở nên nặng hơn. Những yếu tố này bao gồm tắm nước nóng hoặc tắm quá lâu, thay đổi loại xà phòng, thay đổi nhiệt độ, bài tiết mồ hôi, môi trường có độ ẩm thấp, sử dụng quần áo làm từ lông cừu hoặc vải nhân tạo, len dạ, tiếp xúc với bụi bặm, lông động vật, khói thuốc lá, hoặc ăn một số loại thực phẩm dễ gây dị ứng như trứng, sữa, cá, đậu nành, hoặc lúa mì.

Tuy nhiên, việc xác định nguyên nhân đôi khi có thể rất khó khăn và đòi hỏi các xét nghiệm chuyên sâu. Do đó, người bệnh thường được khuyến cáo tránh các yếu tố kích thích có thể gây ra bệnh để giảm thiểu khả năng phát bệnh.

VIÊM DA CƠ ĐỊA Ở TAY

Viêm da cơ địa ở tay thường bắt đầu với các triệu chứng như nổi mẩn đỏ, sần sùi, và tróc da. Trong các trường hợp nghiêm trọng hơn, người bệnh có thể gặp phải mụn ngứa trên bàn tay, kẽ ngón tay, hoặc lòng bàn tay. Đây là những dấu hiệu phổ biến của viêm da cơ địa ở tay khi tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng.

Bàn tay thường tiếp xúc với các chất tẩy rửa, xà phòng có độ kiềm cao, và lông động vật, dẫn đến việc viêm da cơ địa ở tay thường phát triển lâu dài và khó điều trị hoàn toàn. 

Bệnh có thể chia thành các giai đoạn chính như sau:

Giai đoạn cấp: Da bàn tay thường xuất hiện các nốt ban đỏ hình tròn và mọc thành cụm. Những vùng ban đỏ này thường không có ranh giới rõ ràng, thường đi kèm với mụn nước nhỏ xung quanh. Da có thể cảm thấy sần sùi nhưng không có vẩy. Ngứa và cảm giác kích ứng thường khiến người bệnh gãi, gây tổn thương da và tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Giai đoạn bán cấp: Trong giai đoạn này, triệu chứng chuyển sang giai đoạn cấp tính của bệnh. Đa số các trường hợp viêm da chuyển tiếp sang giai đoạn mãn tính từ giai đoạn bán cấp. Cơn ngứa cấp tính thường đi kèm với đau nhức ở vùng khớp dưới khu vực da tổn thương. Bề mặt da không phù hợp, không tiết dịch, và lớp biểu bì dày hơn, dễ bị nứt nẻ.

Giai đoạn mãn tính: Ở giai đoạn này, viêm da cơ địa ở tay thường được gọi là tình trạng da bị liken hóa. Biểu hiện đặc trưng là da dày hơn, khô hơn, và ngứa nhiều hơn. Vùng da bị liken hóa thường sẫm màu, với các vết nứt kéo dài và mất cảm giác tạm thời, điều trị trong giai đoạn này thường khá khó khăn.

VIÊM DA CƠ ĐỊA Ở CHÂN

Bệnh viêm da cơ địa ở chân thường dễ bị nhầm lẫn với nấm chân vì các triệu chứng tương tự. Tuy nhiên, người bệnh có thể nhận biết chính xác bằng những dấu hiệu sau:

  • Mụn nước xuất hiện tập trung tại lòng bàn chân hoặc ngón chân, và vùng da xung quanh nốt mụn thường gây ngứa và cảm giác nóng rát.
  • Ngứa cảm thấy âm ỉ, đặc biệt khi tiếp xúc với nước. Bề mặt da chân thường trở nên khô và bong tróc, đồng thời có màu đỏ và bị kích ứng.
  • Khi nốt mụn nước vỡ, chúng có thể gây sưng và viêm nhiễm, tạo thành mủ dưới da.
  • Triệu chứng của viêm da cơ địa ở chân thường kéo dài từ 2 đến 3 tuần, sau đó chuyển sang giai đoạn da liken hóa, với da trở nên khô, căng và nứt nẻ. Nếu không được điều trị kịp thời, có thể dẫn đến nhiễm trùng.

Những dấu hiệu của nhiễm trùng bao gồm việc da tổn thương tiết dịch, hình thành mủ dưới da, và làm sưng tấy vùng da bị tổn thương. Trong giai đoạn nhiễm trùng, người bệnh cần tuân thủ các liệu pháp điều trị được chỉ định bởi bác sĩ để tránh nguy cơ nhiễm trùng máu.

BIẾN CHỨNG VIÊM DA CƠ ĐỊA

Nếu không được điều trị kịp thời, người bệnh viêm da cơ địa có thể gặp phải các biến chứng sau:

Bệnh hen suyễn và sốt cỏ khô: Hơn 50% trẻ mắc viêm da cơ địa dễ mắc thêm bệnh hen suyễn và sốt cỏ khô.

Viêm da thần kinh mạn tính: Cảm giác ngứa kéo dài có thể làm vùng da tổn thương đổi màu và trở nên dày lên.

Nhiễm trùng da: Sự tổn thương da từ việc gãi nhiều có thể dẫn đến lở loét, vết nứt, tăng nguy cơ nhiễm vi khuẩn và vi rút.

Viêm da tay: Đặc biệt dễ xảy ra đối với những người làm việc trong môi trường ẩm ướt và tiếp xúc với các chất tẩy rửa.

Viêm da tiếp xúc dị ứng hoặc kích ứng: Do tiếp xúc với các hóa chất công nghiệp, mỹ phẩm, ô nhiễm môi trường, và các chất kích ứng khác.

Rối loạn giấc ngủ: Cảm giác ngứa nhiều có thể ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ.

Viêm da cơ địa thường biểu hiện qua các tổn thương nổi lên và nằm nông trên bề mặt da. Một trong những câu hỏi thường gặp của bệnh nhân và người chăm sóc là liệu viêm da cơ địa có lây không. Khác với nhiều bệnh lý da khác, viêm da cơ địa không phải là một bệnh lây lan. Điều này có nghĩa là tiếp xúc trực tiếp với chất dịch từ các tổn thương da, dịch tiết, hoặc máu từ những vết trầy xước không làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Tuy nhiên, viêm da cơ địa thường có yếu tố di truyền. Nhiều trường hợp đã được ghi nhận viêm da cơ địa được chuyển từ thế hệ bố mẹ sang con cái. Nếu cả bố và mẹ đều mắc bệnh, hơn 80% trường hợp con sinh ra sẽ bị bệnh. Tỷ lệ này giảm xuống còn khoảng 50% nếu chỉ một trong hai bố hoặc mẹ mắc bệnh. Di truyền viêm da cơ địa còn được thể hiện qua việc tăng tỷ lệ mắc bệnh khi có các thành viên khác trong gia đình cũng bị bệnh.

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 11

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG?

Viêm da cơ địa thường biểu hiện qua các tổn thương nổi lên và nằm nông trên bề mặt da. Một trong những câu hỏi thường gặp của bệnh nhân và người chăm sóc là liệu viêm da cơ địa có lây không. Khác với nhiều bệnh lý da khác, viêm da cơ địa không phải là một bệnh lây lan. Điều này có nghĩa là tiếp xúc trực tiếp với chất dịch từ các tổn thương da, dịch tiết, hoặc máu từ những vết trầy xước không làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Tuy nhiên, viêm da cơ địa thường có yếu tố di truyền. Nhiều trường hợp đã được ghi nhận viêm da cơ địa được chuyển từ thế hệ bố mẹ sang con cái. Nếu cả bố và mẹ đều mắc bệnh, hơn 80% trường hợp con sinh ra sẽ bị bệnh. Tỷ lệ này giảm xuống còn khoảng 50% nếu chỉ một trong hai bố hoặc mẹ mắc bệnh. Di truyền viêm da cơ địa còn được thể hiện qua việc tăng tỷ lệ mắc bệnh khi có các thành viên khác trong gia đình cũng bị bệnh.

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Viêm da cơ địa không phải là một tình trạng nguy hiểm nếu nhẹ nhàng và không kéo dài. Tuy nhiên, nếu người bệnh phải chịu đựng cảm giác ngứa và gãi nhiều, và có móng tay dài, nhọn, và không vệ sinh được, có thể dẫn đến nguy cơ nhiễm trùng da. Việc phá vỡ cấu trúc của da, gây lở loét và vết nứt có thể dẫn đến nhiễm trùng do các vi sinh vật bình thường trên da hoặc cả vi khuẩn ngoại lai. Khi vết thương da lành lại, có thể để lại sẹo xấu, ảnh hưởng đến thẩm mỹ.

Trong các trường hợp nghiêm trọng hơn, nếu bị nhiễm thêm virus gây hội chứng Kaposi-Juliusberg (hoặc eczema herpeticum), tình trạng có thể trở nên nặng nề, với biểu hiện sốt, mệt mỏi, mụn nước trên da, và tổn thương nội tạng. Tỷ lệ tử vong trong trường hợp này dao động từ 1-9%.

Lâu dài, việc điều trị không đúng hoặc lạm dụng các loại thuốc có corticoid có thể gây ra tình trạng đỏ da toàn thân. Da của người bệnh sẽ đỏ, và có thể xuất hiện các triệu chứng như sốt, run rét, và ngứa thường xuyên.

ĐIỀU TRỊ VIÊM DA CƠ ĐỊA

Phương pháp điều trị viêm da cơ địa nhấn mạnh vào việc kiểm soát bệnh thay vì chữa trị dứt điểm. Dưới đây là các chiến lược điều trị và phòng ngừa được thực hiện:

GIAI ĐOẠN CHỮA BỆNH

Sử dụng kem chống ngứa: Giúp giảm cảm giác ngứa và tránh việc gãi nhiều, làm tổn thương da. Các kem chống ngứa thường được sử dụng kết hợp với thuốc kháng histamine để giảm dị ứng.

Bảo vệ da bằng kem dưỡng ẩm: Sử dụng kem dưỡng ẩm đều đặn để giữ cho da mềm mại, tránh nứt nẻ gây nhiễm trùng.

Bôi kem kháng viêm: Dùng khi da bị viêm, sưng đỏ và ngứa. Tuy nhiên, cần hạn chế sử dụng kem kháng viêm khi các triệu chứng đã giảm và chuyển sang chăm sóc da làm ẩm.

Điều trị kháng sinh khi cần thiết: Trong trường hợp da bị nhiễm trùng, sử dụng kháng sinh để ngăn chặn vi khuẩn.

Chườm lạnh: Có thể giúp giảm viêm và ngứa trên da.

Giảm áp lực và căng thẳng: Nghỉ ngơi đủ giấc, thực hiện các biện pháp giảm căng thẳng như thiền, yoga.

Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh: Bổ sung đủ dinh dưỡng và tăng cường hệ miễn dịch.

GIAI ĐOẠN PHÒNG BỆNH

Bảo vệ da bằng kem dưỡng ẩm: Đảm bảo da được giữ ẩm để tránh các vấn đề da khác.

Sử dụng các sản phẩm hóa mỹ phẩm dành cho da nhạy cảm: Tránh các chất kích ứng da.

Tiếp tục chăm sóc sức khỏe và chế độ ăn uống lành mạnh: Duy trì chế độ ăn uống đủ dinh dưỡng và thực hiện thể dục đều đặn.

Trong quá trình điều trị và phòng ngừa viêm da cơ địa, cần hạn chế tiếp xúc với các yếu tố kích thích gây ra bệnh và tuân thủ các biện pháp chăm sóc da và lối sống lành mạnh.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Bệnh viêm da cơ địa có chữa dứt hoàn toàn được không?

Bệnh viêm da cơ địa là một bệnh mạn tính, bệnh không chữa dứt hoàn toàn được nhưng có thể kiểm soát được bệnh bằng nhiều biện pháp (giống như bệnh viêm mũi dị ứng, không thể chữa dứt được nhưng có thể phòng ngừa và kiểm soát được).

2. Người bệnh viêm da cơ địa kiêng gì?

Người bệnh tránh ăn thực phẩm dễ gây dị ứng, khiến bệnh nặng thêm như: Trứng, đậu nành, cà chua, các loại hạt, cây họ cam quýt, các sản phẩm từ sữa, vani, quế, đinh hương.Các thực phẩm chứa nhiều niken như: Trà đen, thịt đóng hộp, socola, hải sản có vỏ,… Tránh những loại thực phẩm dễ gây dị ứng như: Lê, cà rốt, cần tây, táo xanh, hạt phỉ,…

4. Ai có nguy cơ mắc viêm da cơ địa?

Trẻ em là đối tượng có nguy cơ cao bị mắc viêm da cơ địa. Nhiều nghiên cứu cho thấy những người có hệ miễn dịch yếu, hay bị dị ứng hoặc có gia đình có tiền sử từng bị viêm da cơ địa, hen suyễn, dị ứng,… cũng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn

5. Khi nào cần gặp bác sĩ?

Ngay khi phát hiện các dấu hiệu viêm da cơ địa, người bệnh nên đến bệnh viện có chuyên khoa da liễu để được thăm khám và có phác đồ điều trị phù hợp với từng người bệnh giúp bệnh không trở nặng. Với trường hợp vết thương ở da sưng đỏ, có mụn mủ, đau, sốt,… cần đến bệnh viện ngay để được xử trí kịp thời, tránh tình trạng bội nhiễm hoặc nhiễm trùng da.

6. Viêm da cơ địa bôi thuốc gì?

Các loại thuốc bôi được sử dụng trong điều trị viêm da cơ địa bao gồm dung dịch sát khuẩn và giảm dịch tiết như dung dịch eosin 2%, bạc nitrat từ 0,25% đến 2%, kem dưỡng ẩm da, và các loại thuốc bôi có hoặc không chứa corticoid.

KẾT LUẬN

Viêm da cơ địa là một trong những vấn đề da phổ biến, thường xuất hiện với triệu chứng ngứa nổi bật. Bệnh có thể ảnh hưởng đến mọi độ tuổi và thường có yếu tố di truyền, bao gồm cả các rối loạn chức năng miễn dịch và cấu trúc da. Môi trường cũng đóng vai trò quan trọng, khi các yếu tố như bụi bặm, ô nhiễm và hóa chất có thể làm trầm trọng thêm tình trạng viêm da. Tình trạng da tổn thương kéo dài có thể gây ra những vấn đề về thẩm mỹ, làm giảm tự tin trong giao tiếp, gây ra trầm cảm, mất ngủ và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Hi vòn bài viết sẽ mang đến bạn đọc những thông tin hữu ích.