DORITHRICIN LÀ THUỐC GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG

DORITHRICIN LÀ THUỐC GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 1

Dorithricin là một loại thuốc có chức năng gì? Cơ chế hoạt động của Dorithricin là gì để đạt được hiệu quả trong điều trị? Đề xuất liều lượng sử dụng ra sao? Cần chú ý đến những điều gì khi sử dụng Dorithricin? Hãy cùng khám phá thông tin chi tiết về Dorithricin qua bài viết dưới đây.

DORITHRICIN LÀ THUỐC GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 3

DORITHRICIN LÀ THUỐC GÌ? 

Dorithricin là thuốc dạng viên ngậm, được dùng trong trường hợp nhiễm khuẩn miệng, viêm loét miệng.

THUỐC DORITHRICIN CÓ TÁC DỤNG GÌ?

  • Tyrothricin (0,5 mg): Một hỗn hợp peptid gồm 80% tyrocidin và 20% gramicidin. Tyrocidin có tác dụng kháng khuẩn, diệt khuẩn mạnh đối với nhiều loại vi khuẩn gram dương, gram âm, kể cả vi khuẩn kháng thuốc. Gramicidin có tác dụng gây tê tại chỗ, giúp giảm đau nhanh chóng.
  • Benzalkonium chlorid (1,0 mg): Là hỗn hợp của các amoni bậc 4 có tính hoạt động bề mặt mạnh với phổ kháng khuẩn rộng, bao gồm cả vi khuẩn gram dương và gram âm.
  • Benzocain (1,5 mg): Là thuốc gây tê bề mặt, đem lại tác dụng giảm đau nhanh.

Hướng dẫn sử dụng Dorithricin

Cách dùng:

  • Thuốc Dorithricin được dùng theo đường ngậm ở họng.
  • Viên ngậm nên được ngậm tan hoàn toàn trong miệng, không nuốt.
  • Có thể dùng thuốc sau bữa ăn hoặc khi đau nhức họng.

Liều dùng:

  • Người lớn: Ngậm 1 viên/lần, 3-4 lần/ngày.
  • Trẻ em trên 6 tuổi: Ngậm 1/2 viên/lần, 3-4 lần/ngày.

Tác dụng phụ của thuốc Dorithricin

Thuốc Dorithricin có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

  • Phản ứng dị ứng: Đây là tác dụng phụ thường gặp nhất của thuốc Dorithricin, đặc biệt là ở những người bị dị ứng với benzocaine. Các triệu chứng của phản ứng dị ứng có thể bao gồm: phát ban, ngứa, mề đay, sưng mặt, môi, lưỡi, cổ họng, khó thở,…
  • Tăng methemoglobin: Methemoglobin là một dạng của hemoglobin không thể vận chuyển oxy hiệu quả. Nếu dùng thuốc Dorithricin với liều lượng lớn, benzocaine có thể gây ra tình trạng tăng methemoglobin. Triệu chứng của tăng methemoglobin bao gồm: da xanh xao, khó thở, đau đầu, chóng mặt,…
  • Buồn nôn, nôn: Đây là tác dụng phụ thường gặp của benzocaine.
  • Chảy máu cam: Đây là tác dụng phụ hiếm gặp của benzalkonium chloride.
  • Khô miệng: Đây là tác dụng phụ thường gặp của benzocaine

ĐỐI TƯỢNG ĐẶC BIỆT KHI DÙNG THUỐC

PHỤ NỮ MANG THAI

Hiện vẫn chưa có đầy đủ nghiên cứu chứng minh độ an toàn của viên ngậm họng mà chứa cùng lúc chất sát khuẩn, chất gây tê và kháng sinh trên phụ nữ mang thai

Thuốc gây tê (benzocaine) có thể qua nhau thai. Vì vậy, chỉ nên dùng thuốc sau khi cân nhắc lợi ích cho mẹ vượt trội nguy cơ gây hại cho trẻ.

PHỤ NỮ CHO CON BÚ

Đến hiện tại, vẫn chưa có đầy đủ thông tin về việc sử dụng thuốc trên đối tượng này. Do đó, chỉ khuyến cáo dùng thuốc nếu đã cân nhắc một cách cẩn thận giữa lợi ích cho mẹ và nguy cơ trên trẻ bú mẹ thì mới quyết định dùng. Cân nhắc các biện pháp dinh dưỡng thay thế cho trẻ.

TRẺ EM

Thuốc dùng theo đường ngậm họng. Do đó, không đảm bảo an toàn khi dùng ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ <5 tuổi vì không biết sử dụng thuốc đúng cách (cách ngậm thuốc).

Do đó, viên ngậm Dorithricin không phù hợp trên các đối tượng trong lứa tuổi này.

Xử trí khi dùng quá liều Dorithricin

Theo lý thuyết, sau khi dùng thuốc với một lượng lớn viên ngậm họng Dorithricin thì có thể xuất hiện các tình trạng nghiêm trọng, bao gồm:

  • Rối loạn đường tiêu hóa, chẳng hạn như buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
  • Tăng sản xuất methemoglobin, một dạng của hemoglobin không thể vận chuyển oxy hiệu quả. Tình trạng này có thể dẫn đến các triệu chứng như da xanh xao, khó thở, chóng mặt,…

Trong trường hợp này, cần áp dụng các biện pháp làm giảm hấp thu thuốc như gây nôn bằng than hoạt, rửa dạ dày. Cần thiết hơn thì dùng các thuốc điều trị tăng methemoglobin máu.

Tuy nhiên, trong thực tế, khó xảy ra tình trạng nhiễm độc khi sử dụng viên ngậm Dorithricin theo chỉ định. Bằng chứng cho thấy đến hiện tại vẫn chưa có bất cứ báo cáo về trường hợp bị nhiễm độc do quá liều.

Xử trí khi quên một liều Dorithricin

Nếu quên một liều Dorithricin, hãy ngậm thuốc ngay sau khi nhớ ra. Nếu gần kề với liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng theo đúng lịch trình của thuốc. Không nên dùng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.

Cách bảo quản Dorithricin

  • Nên để thuốc tránh xa tầm tay của trẻ em và thú cưng trong nhà.
  • Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát. Nhiệt độ thích hợp nhất là < 25°C.

Lưu ý khi dùng Dorithricin

Những điều cần lưu ý khi sử dụng Dorithricin:

  • Mẫn cảm: Người có xu hướng phản ứng dị ứng da (eczema dị ứng do tiếp xúc) có thể gặp tình trạng mẫn cảm khi sử dụng.
  • Không sử dụng khi có tổn thương mới và rộng ở khoang hầu họng. Trong trường hợp viêm amidan có mủ và sốt, cân nhắc sử dụng Dorithricin cùng với kháng sinh toàn thân theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Nếu có viêm họng kèm sốt, cần thăm bác sĩ ngay để được kiểm tra và tư vấn phương pháp điều trị phù hợp.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn những thông tin về thuốc Dorithricin. Bên cạnh đó, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng thuốc. Trong trường hợp có bất kỳ triệu chứng nào bất thường nào xảy ra, hãy gọi bác sĩ để được tư vấn kịp thời.

GLOTADOL LÀ THUỐC GÌ? CÔNG DỤNG CỦA THUỐC GLOTADOL

GLOTADOL LÀ THUỐC GÌ? CÔNG DỤNG CỦA THUỐC GLOTADOL 5

Thuốc Glotadol hay còn được gọi là paracetamol, thuộc phân nhóm thuốc giảm đau và hạ sốt không có chất gây nghiện. Công dụng của thuốc Glotadol được sử dụng trong hạ sốt, làm giảm các cơn đau nhẹ và vừa như đau đầu, đau cơ thông thường, đau nhức do cảm lạnh hoặc cảm cúm, đau lưng, đau răng,…

THUỐC GLOTADOL CÓ TÁC DỤNG GÌ?

GLOTADOL LÀ THUỐC GÌ? CÔNG DỤNG CỦA THUỐC GLOTADOL 7

Glotadol còn được biết đến với tên gọi khác là paracetamol, thuộc phân nhóm thuốc giảm đau và hạ sốt không gây nghiện. Thuốc này có công dụng chủ yếu trong việc giảm sốt và làm giảm cảm giác đau nhẹ và vừa như đau đầu, đau cơ thông thường, đau nhức do cảm lạnh hoặc cảm cúm, đau lưng, đau răng, đau do hành kinh và đau do viêm khớp nhẹ.

CÁCH SỬ DỤNG THUỐC GLOTADOL

Thuốc Glotadol có dạng viên nén bao phim hoặc viên nang với hàm lượng 500mg, được sử dụng cho người lớn và trẻ từ 12 tuổi trở lên, theo hướng dẫn trên bao bì sản phẩm. Liều lượng khuyến nghị cho người sử dụng là 500-1000mg/lần, uống cách nhau 4-6 giờ và không nên vượt quá 4000mg/ngày. Đối với trẻ 6-12 tuổi, liều lượng khuyến nghị là 250-500mg/lần, cách nhau mỗi 4-6 giờ và không nên sử dụng quá 2000mg/ngày.

Quan trọng nhất là sử dụng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ, tránh sử dụng quá liều hoặc dùng lâu hơn thời gian được chỉ định. Việc uống thuốc có thể kèm theo hoặc không kèm theo thức ăn, tùy thuộc vào chỉ dẫn cụ thể hoặc hướng dẫn của bác sĩ.

Sử dụng thuốc Glotadol đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất và nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào xuất hiện hoặc tình trạng bệnh không cải thiện sau 7 ngày, ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ. Lưu ý rằng việc lạm dụng thuốc quá lâu có thể tăng nguy cơ mắc phải các tác dụng phụ không mong muốn, do đó, nên tuân thủ đúng hướng dẫn để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị.

TÁC DỤNG KHÔNG MONG MUỐN KHI SỬ DỤNG THUỐC GLOTADOL

Thuốc Glotadol, như nhiều loại thuốc khác, có thể gây ra một số tác dụng phụ. Dưới đây là một số tác dụng không mong muốn có thể xảy ra khi sử dụng thuốc Glotadol:

  • Nổi mẩn: Sự xuất hiện của các đốm đỏ và kích ứng da có thể là dấu hiệu của một phản ứng dị ứng đối với thuốc.
  • Ban đỏ: Da có thể trở nên đỏ và kích ứng, đặc biệt là ở các khu vực cụ thể trên cơ thể.
  • Mề đay: Sự ngứa và kích ứng của da có thể là triệu chứng mề đay.

Bác sĩ thường xuyên cân nhắc giữa lợi ích điều trị và nguy cơ mắc phải các tác dụng phụ khi kê đơn thuốc. Tuy nhiên, nếu có bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, như chóng mặt nghiêm trọng, khó thở, phát ban, sưng hoặc ngứa vùng mặt, cổ họng, lưỡi, thì người dùng thuốc cần thông báo ngay cho bác sĩ hoặc đội ngũ chăm sóc y tế để được tư vấn và can thiệp kịp thời. 

MỘT SỐ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC GLOTADOL

Một số lưu ý khi sử dụng thuốc Glotadol bao gồm:

  • Thông báo tiền sử dị ứng với Glotadol hay bất kỳ dị ứng nào khác. Glotadol có thể chứa các thành phần của thuốc không hoạt động và có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề nghiêm trọng khác.
  • Thông báo các loại thuốc bạn đang sử dụng bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng.
  • Glotadol chống chỉ định với những trường hợp mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc, thiếu men G6PD, và những người bị viêm gan tiến triển nặng, suy gan nặng.
  • Bên cạnh đó, cần phải thận trọng khi sử dụng glotadol với những trường hợp đang dùng các thuốc chứa paracetamol, sử dụng thuốc để giảm đau quá 10 ngày ở người lớn hoặc quá 5 ngày ở trẻ em trừ khi có chỉ định của bác sĩ, mắc bệnh suy gan, suy thận hay có tiền sử thiếu máu, uống rượu khi sử dụng thuốc, phụ nữ có thai. Dấu hiệu phản ứng da nghiêm trọng như hội chứng steven-jonhson, hội chứng lyell, hội chứng hoại tử da nhiễm độc, hội chứng ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính.

Nếu bạn quên uống một liều thuốc Glotadol, hãy bổ sung lại trong thời gian càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu thời điểm bạn nhớ ra gần với thời điểm của liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục uống thuốc như lịch trình ban đầu. Không được uống lượng thuốc nhiều hơn so với phác đồ điều trị. Sử dụng thuốc quá liều Glotadol hoặc nuốt phải có thể gây ra những triệu chứng nghiêm trọng như buồn nôn, nôn, đau bụng, khó thở, ngất đi,…

TƯƠNG TÁC THUỐC

Tương tác thuốc có thể có ảnh hưởng đáng kể đến tác dụng của thuốc Glotadol, có thể làm giảm hiệu quả hoặc tăng nguy cơ của các tác dụng không mong muốn. Do đó, quan trọng nhất là việc thông báo cho bác sĩ về mọi loại thuốc khác đang được sử dụng, bao gồm cả thuốc không kê đơn, các loại vitamin, thuốc kê đơn, và các sản phẩm thảo dược.

Tư vấn này nhấn mạnh rằng không nên tự ý bắt đầu, dừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự đồng ý của bác sĩ. 

CÁCH BẢO QUẢN THUỐC GLOTADOL

Hãy lưu trữ thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp và không đặt nó ở những nơi có độ ẩm cao. Tránh để Glotadol ở nơi ẩm thấp hoặc trong ngăn đá và giữ khoảng cách xa nguồn nhiệt và ngọn lửa. Do mỗi loại thuốc có cách bảo quản khác nhau, đều đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc tìm kiếm ý kiến từ dược sĩ.

Đặt thuốc Glotadol nơi không thể tiếp cận được của trẻ em và thú nuôi trong gia đình. Trong trường hợp thuốc đã hết hạn sử dụng hoặc bị hỏng không thể sử dụng được, vui lòng vứt bỏ và xử lý theo quy trình an toàn. Không tự ý vứt thuốc Glotadol vào môi trường như đường ống dẫn nước hoặc toilet trừ khi có hướng dẫn cụ thể. Đề xuất tham khảo ý kiến của công ty môi trường xử lý rác thải hoặc tham vấn dược sĩ để biết cách tiêu hủy thuốc Glotadol một cách an toàn, hỗ trợ bảo vệ môi trường.

Tóm lại, thuốc Glotadol hay còn được gọi là paracetamol, thuộc phân nhóm thuốc giảm đau và hạ sốt không có chất gây nghiện. Công dụng của thuốc Glotadol được sử dụng trong hạ sốt, làm giảm các cơn đau nhẹ và vừa như đau đầu, đau cơ thông thường, đau nhức do cảm lạnh hoặc cảm cúm, đau lưng, đau răng,… Tuy nhiên, glotadol có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn và tương tác thuốc, vì vậy hãy thông báo với bác sĩ những loại thuốc bạn đang sử dụng để giảm nguy cơ mắc tác dụng không mong muốn và đồng thời làm tăng hiệu quả cho quá trình điều trị.