VIÊM MÀNG NÃO Ở TRẺ EM: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN VÀ PHÒNG NGỪA

VIÊM MÀNG NÃO Ở TRẺ EM: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN VÀ PHÒNG NGỪA 1

Viêm màng não ở trẻ em là một bệnh lý nguy hiểm, đặt ra nguy cơ nghiêm trọng như nhiễm trùng máu, gây tổn thương vĩnh viễn cho hệ thần kinh và não bộ, thậm chí có thể dẫn đến tình trạng tử vong. Do đó, việc nhận diện nguyên nhân, những dấu hiệu cảnh báo, phương pháp điều trị và biện pháp phòng ngừa trở thành ưu tiên hàng đầu mà các bậc phụ huynh nên chú ý đến.

VIÊM MÀNG NÃO Ở TRẺ EM: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN VÀ PHÒNG NGỪA 3

VIÊM MÀNG NÃO Ở TRẺ EM LÀ GÌ?

Viêm màng não là tình trạng sưng, viêm màng não, màng bao phủ não và tủy sống khi tác nhân gây bệnh tấn công vào lớp màng não.

Viêm màng não có thể xảy ra ở có thể xảy ra ở cả người lớn và trẻ em bởi nhiều nguyên nhân khác nhau gồm: vi khuẩn, virus, ký sinh trùng, nấm và một số bệnh lý không nhiễm trùng. 

Ngoài cách phân loại dựa trên nguyên nhân gây bệnh, viêm màng não ở trẻ em có thể được phân loại theo mức độ nghiêm trọng của bệnh gồm cấp tính, mãn tính, bán cấp và tái diễn.

NGUYÊN NHÂN DẪN TỚI BỆNH VIÊM MÀNG NÃO Ở TRẺ EM

VI KHUẨN HIB (HAEMOPHILUS INFLUENZAE TYPE B)

Đây là nguyên nhân gây bệnh chủ yếu ở trẻ từ 1 tới 3 tuổi mà chưa được tiêm phòng. Vi khuẩn này thường tồn tại ở mũi và họng, qua con đường hô hấp, vi khuẩn có thể lây lan dễ dàng, tạo dịch rộng. Tác nhân này thường có thời gian ủ bệnh ngắn và thường gây tử vong ngay trong những ngày đầu bị mắc.

PHẾ CẦU KHUẨN (STREPTOCOCCUS PNEUMONIAE)

Đây là nguyên nhân gây bệnh phổ biến thứ hai ở trẻ em. Vi khuẩn này thường tồn tại trong hầu họng và theo thống kê của CDC Hoa Kỳ, khoảng 70% trẻ khỏe mạnh được phát hiện có sự tồn tại của phế cầu khuẩn trong mũi họng. Phế cầu khuẩn có thể gây ra nhiều bệnh khác nhau ở trẻ em, bao gồm viêm màng não, viêm phổi, nhiễm trùng huyết,…

MÔ CẦU KHUẨN (NEISSERIA MENINGITIDIS)

Mô cầu khuẩn có thể gây bệnh cho con người ở nhiều cơ quan khác nhau, chẳng hạn: màng tim, hệ thần kinh, hô hấp, khớp, máu hoặc đường tiết niệu,… Trong đó, nhiễm trùng huyết và viêm màng não mủ là phổ biến và nguy hiểm hơn cả, có thể dẫn tới tử vong nhanh chóng.

VIRUS

Virus cũng là một nguyên nhân phổ biến gây viêm màng não ở trẻ em, chiếm khoảng 15% các trường hợp. Các loại virus thường gặp gây viêm màng não ở trẻ em bao gồm:

  • Virus não mô cầu (CMV)
  • Virus Herpes simplex (HSV)
  • Virus Epstein-Barr (EBV)

KÝ SINH TRÙNG

Ký sinh trùng hiếm gặp hơn gây viêm màng não ở trẻ em, chiếm khoảng 5% các trường hợp. Các loại ký sinh trùng thường gặp gây viêm màng não ở trẻ em bao gồm:

  • Toxoplasma gondii
  • Cryptococcus neoformans
  • Coccidioides immitis

NẤM

Nấm cũng là một nguyên nhân hiếm gặp gây viêm màng não ở trẻ em, chiếm khoảng 1% các trường hợp. Các loại nấm thường gặp gây viêm màng não ở trẻ em bao gồm:

  • Cryptococcus neoformans
  • Coccidioides immitis

MỘT SỐ BỆNH LÝ KHÔNG NHIỄM TRÙNG

Một số bệnh lý không nhiễm trùng cũng có thể gây viêm màng não ở trẻ em, bao gồm:

  • Viêm màng não tự miễn
  • Viêm màng não ung thư
  • Tăng sản tế bào arachnoid

DẤU HIỆU VIÊM MÀNG NÃO Ở TRẺ EM

Tùy theo mức độ nghiêm trọng, nguy hiểm của loại viêm màng não mà trẻ mắc phải và độ tuổi của trẻ khi mắc bệnh, viêm màng não ở trẻ em sẽ có những biểu hiện sau:

ĐỐI VỚI TRẺ SƠ SINH VÀ TRẺ NHỎ DƯỚI 1 TUỔI

  • Trẻ sốt cao;
  • Quấy khóc bất thường, liên tục;
  • Khó chịu, cáu gắt;
  • Lờ đờ, uể oải, có xu hướng muốn đi ngủ nhiều hơn;
  • Không muốn chơi đùa, cử động, phản xạ chậm chạp;
  • Bỏ bú, chán ăn;
  • Thóp đầu phình to bất thường.
  • Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ khi bị viêm màng não, trẻ sẽ quấy khóc nhiều, khó dỗ dành, thậm chí, trẻ có thể khóc dữ dội hơn khi được bế lên.

ĐỐI VỚI TRẺ LỚN HƠN, KHÔNG MẮC CÁC BỆNH SUY GIẢM MIỄN DỊCH

  • Đau đầu dữ dội;
  • Sốt cao đột ngột;
  • Cứng cổ;
  • Lơ mơ, mê man;
  • Buồn nôn, nôn;
  • Nhạy cảm với ánh sáng;
  • Xuất hiện co giật;
  • Khó tập trung;
  • Phát ban.

Trong đó, cứng cổ là dấu hiệu muộn cho thấy màng não đang bị kích thích nghiêm trọng. Đây là tình trạng co cứng cơ nhằm chống lại việc gập cổ thụ động hoặc chủ động của trẻ.

CHẨN ĐOÁN VIÊM MÀNG NÃO Ở TRẺ EM

Để chẩn đoán viêm màng não ở trẻ em, bác sĩ sẽ căn cứ vào các triệu chứng lâm sàng và kết quả xét nghiệm.

  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể giúp xác định sự hiện diện của vi khuẩn, virus hoặc nấm gây bệnh.
  • Chọc dò tủy sống: Đây là xét nghiệm quan trọng nhất để chẩn đoán viêm màng não. Bác sĩ sẽ lấy một ít dịch não tủy từ tủy sống để xét nghiệm. Dịch não tủy có thể cho biết nguyên nhân gây bệnh, mức độ viêm nhiễm và khả năng đáp ứng với điều trị.
  • Chụp CT hoặc MRI: Chụp CT hoặc MRI có thể giúp bác sĩ phát hiện các tổn thương ở não hoặc tủy sống do viêm màng não gây ra.
VIÊM MÀNG NÃO Ở TRẺ EM: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN VÀ PHÒNG NGỪA 5

ĐIỀU TRỊ VIÊM MÀNG NÃO Ở TRẺ EM

Việc điều trị viêm màng não ở trẻ em sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh.

  • Viêm màng não do vi khuẩn: Trẻ bị viêm màng não do vi khuẩn cần được điều trị bằng thuốc kháng sinh tĩnh mạch. Thuốc kháng sinh sẽ giúp tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh và ngăn ngừa biến chứng.
  • Viêm màng não do virus: Thuốc kháng sinh không có tác dụng trong điều trị viêm màng não do virus. Trẻ bị viêm màng não do virus thường được điều trị bằng các thuốc giảm đau, hạ sốt và thuốc chống co giật.
  • Viêm màng não do nấm: Trẻ bị viêm màng não do nấm cần được điều trị bằng thuốc kháng nấm tĩnh mạch. Thuốc kháng nấm sẽ giúp tiêu diệt nấm gây bệnh và ngăn ngừa biến chứng.

CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM MÀNG NÃO Ở TRẺ EM

Cách tốt nhất để phòng ngừa viêm màng não ở trẻ em là tiêm phòng đầy đủ. Hiện nay, có nhiều loại vắc-xin phòng viêm màng não, bao gồm:

  • Vắc-xin Hib: Vắc-xin Hib giúp phòng ngừa viêm màng não do vi khuẩn Haemophilus influenzae type b.
  • Vắc-xin phế cầu khuẩn: Vắc-xin phế cầu khuẩn giúp phòng ngừa viêm màng não do vi khuẩn Streptococcus pneumoniae.
  • Vắc-xin viêm màng não do não mô cầu khuẩn: Vắc-xin viêm màng não do não mô cầu khuẩn giúp phòng ngừa viêm màng não do vi khuẩn Neisseria meningitidis.

Ngoài ra, để phòng ngừa viêm màng não ở trẻ em, cha mẹ cần:

  • Rèn luyện cho trẻ thói quen rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch.
  • Cho trẻ nghỉ ngơi đầy đủ.
  • Cung cấp cho trẻ chế độ dinh dưỡng đầy đủ chất dinh dưỡng.
  • Tránh cho trẻ tiếp xúc với người bị bệnh viêm màng não.

MỘT SỐ LƯU Ý KHI CHĂM SÓC TRẺ BỊ VIÊM MÀNG NÃO

  • Cho trẻ nghỉ ngơi nhiều và tránh vận động mạnh.
  • Cho trẻ uống nhiều nước để tránh mất nước.
  • Theo dõi sát sao các dấu hiệu của trẻ, nếu có bất thường cần đưa trẻ đi khám ngay.

Viêm màng não là một bệnh lý nguy hiểm, có thể gây tử vong nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Do đó, cha mẹ cần lưu ý các dấu hiệu của bệnh để đưa trẻ đi khám ngay khi có nghi ngờ.

VIÊM TAI GIỮA Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, ĐIỀU TRỊ, PHÒNG NGỪA

VIÊM TAI GIỮA Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, ĐIỀU TRỊ, PHÒNG NGỪA 7

Viêm tai giữa ở trẻ em là bệnh lành tính nhưng nếu không được điều trị đúng cách, kịp thời có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng ảnh hưởng đến thính lực và sức khỏe của trẻ. Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

VIÊM TAI GIỮA Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, ĐIỀU TRỊ, PHÒNG NGỪA 9

VIÊM TAI GIỮA Ở TRẺ LÀ GÌ?

Viêm tai giữa là một bệnh nhiễm trùng ở tai giữa, xảy ra khi vi khuẩn hoặc virus xâm nhập vào khoảng trống phía sau màng nhĩ. Khi trẻ bị viêm tai giữa, dịch mủ có thể tích tụ trong tai giữa, gây đau đớn và ảnh hưởng đến khả năng nghe.

VIÊM TAI GIỮA CẤP TÍNH (AOM) 

Đây là tình trạng nhiễm trùng tai giữa cấp tính, thường kéo dài từ 3 đến 10 ngày. AOM là loại viêm tai giữa phổ biến nhất ở trẻ em, thường gặp ở trẻ từ 6 tháng đến 3 tuổi.

VIÊM TAI GIỮA Ứ DỊCH (OME) 

Là tình trạng dịch mủ tích tụ trong tai giữa, nhưng không có dấu hiệu nhiễm trùng. OME thường xảy ra sau khi trẻ bị AOM.

VIÊM TAI GIỮA MẠN TÍNH (CHRONIC OTITIS MEDIA) 

Là tình trạng viêm tai giữa kéo dài hơn 3 tháng. Viêm tai giữa mạn tính có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, chẳng hạn như thủng màng nhĩ, viêm tai xương chũm, hoặc thậm chí là viêm màng não.

NGUYÊN NHÂN VIÊM TAI GIỮA Ở TRẺ

NHIỄM TRÙNG DO VI KHUẨN HOẶC VIRUS

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm tai giữa ở trẻ em. Vi khuẩn và virus thường xâm nhập vào tai giữa thông qua vòi nhĩ, một ống nhỏ nối tai giữa với họng.

HỆ MIỄN DỊCH NON NỚT

Trẻ em có hệ miễn dịch non nớt hơn người lớn, do đó dễ bị nhiễm trùng hơn. Trẻ em cũng có xu hướng mắc cảm lạnh và nhiễm trùng đường hô hấp trên thường xuyên hơn, là những yếu tố nguy cơ gây viêm tai giữa.

CẤU TRÚC TAI CHƯA HOÀN CHỈNH

Tai giữa của trẻ nhỏ có cấu trúc khác với tai giữa của người lớn. Vòi nhĩ của trẻ nhỏ ngắn hơn, ngang hơn và hẹp hơn, khiến vi khuẩn và virus dễ xâm nhập vào tai giữa hơn.

Ngoài ra, các mô lympho trong tai giữa của trẻ nhỏ có thể phì đại, cản trở hoạt động của vòi nhĩ.

CÁC YẾU TỐ NGUY CƠ KHÁC

Ngoài các nguyên nhân chính nêu trên, một số yếu tố khác có thể làm tăng nguy cơ viêm tai giữa ở trẻ em, bao gồm:

  • Tuổi: Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ (từ 6 tháng tuổi đến 2 tuổi) có nhiều nguy cơ bị viêm tai giữa hơn.
  • Tiền sử gia đình: Trẻ có cha mẹ hoặc anh chị em bị viêm tai giữa có nhiều khả năng bị viêm tai giữa hơn.
  • Dị ứng: Dị ứng có thể gây viêm đường mũi và đường hô hấp trên, làm to các mô lympho. Mô lympho phì đại có thể chặn vòi nhĩ, ngăn dịch chảy ra khỏi tai.
  • Bệnh mạn tính: Trẻ mắc bệnh mạn tính có nhiều khả năng bị viêm tai giữa, đặc biệt là trẻ bị suy giảm miễn dịch và bệnh hô hấp mạn tính, chẳng hạn như xơ nang và hen suyễn.

TRIỆU CHỨNG VIÊM TAI GIỮA Ở TRẺ

ĐAU TAI

Là triệu chứng phổ biến nhất của viêm tai giữa. Trẻ lớn có thể nói cho cha mẹ biết khi bị đau tai. Tuy nhiên, ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, triệu chứng đau thường khó nhận biết. Cha mẹ có thể dựa vào các biểu hiện như dụi hoặc giật tai, quấy khóc, cáu kính, ngủ không ngon giấc để nhận biết trẻ bị đau tai.

CHÁN ĂN, KHÓ CHỊU, NGỦ KÉM

Cũng là những triệu chứng thường gặp ở trẻ bị viêm tai giữa. Áp lực trong tai giữa thay đổi khi trẻ nuốt sẽ gây đau nhiều hơn và khiến trẻ lười ăn. Ngoài ra, khi đau tai, mệt mỏi trẻ bứt rứt, khó chịu và ngủ không ngon giấc.

SỐT

Là triệu chứng thường gặp ở trẻ bị viêm tai giữa do nhiễm trùng. Khoảng 50% trẻ em sẽ bị sốt khi bị nhiễm trùng tai.

CHẢY DỊCH TAI

Là triệu chứng thường gặp ở trẻ bị viêm tai giữa ứ dịch. Dịch tai có thể có màu vàng, nâu hoặc trắng. Khi gặp các dấu hiệu này cần kiểm tra màng nhĩ có thủng không để xử trí kịp thời.

NGHE KÉM

Là triệu chứng thường gặp ở trẻ bị viêm tai giữa. Dịch phía sau màng nhĩ làm giảm chuyển động qua xương con khiến trẻ nghe kém hơn.

CÁC BIẾN CHỨNG VIÊM TAI GIỮA Ở TRẺ EM

Các biến chứng nghiêm trọng của viêm tai giữa cấp tính bao gồm:

THỦNG MÀNG NHĨ

Thủng màng nhĩ là một biến chứng phổ biến của viêm tai giữa. Khi màng nhĩ bị thủng, dịch mủ từ tai giữa có thể chảy ra ngoài, giúp giảm đau và cải thiện triệu chứng. Tuy nhiên, thủng màng nhĩ cũng có thể làm giảm thính lực của trẻ.

VIÊM XƯƠNG CHŨM

Viêm xương chũm là tình trạng nhiễm trùng lan đến xương chũm, nằm phía sau tai. Viêm xương chũm có thể gây đau đầu, sốt, sưng ở mặt và cổ. Trong một số trường hợp, viêm xương chũm có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, thậm chí tử vong.

VIÊM MÊ ĐẠO

Viêm mê đạo là tình trạng nhiễm trùng lan đến mê đạo, nằm trong tai trong. Viêm mê đạo có thể gây chóng mặt, buồn nôn, nôn, ù tai và giảm thính lực.

VIÊM MÀNG NÃO

Viêm màng não là tình trạng nhiễm trùng màng bao bọc não và tủy sống. Viêm màng não có thể gây sốt, đau đầu, cứng cổ, buồn nôn, nôn và co giật. Trong một số trường hợp, viêm màng não có thể dẫn đến tử vong.

ÁP XE NÃO

Áp xe não là một khối mủ tích tụ trong não. Áp xe não có thể gây đau đầu, sốt, cứng cổ, buồn nôn, nôn, co giật và hôn mê. Trong một số trường hợp, áp xe não có thể dẫn đến tử vong.

HUYẾT KHỐI XOANG HANG VÀ TĨNH MẠCH BÊN

Huyết khối xoang hang và tĩnh mạch bên là tình trạng máu đông trong các tĩnh mạch của đầu và cổ. Huyết khối xoang hang và tĩnh mạch bên có thể gây đau đầu, sốt, đỏ mắt và sưng ở mặt. Trong một số trường hợp, huyết khối xoang hang và tĩnh mạch bên có thể dẫn đến tử vong.

ĐIỀU TRỊ VIÊM TAI GIỮA Ở TRẺ EM

THUỐC CHỐNG ĐAU

Sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAID) hoặc acetaminophen để giảm đau. Điều này giúp kiểm soát triệu chứng và làm giảm cơn đau.

KHÁNG SINH

Nếu có bằng chứng lâm sàng về viêm tai giữa mưng mủ, kháng sinh đường uống như amoxicillin liều cao hoặc cephalosporin thế hệ thứ hai có thể được kê đơn. Điều này giúp điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn.

KHÁNG SINH PHỔ RỘNG

Trong trường hợp trẻ không cải thiện sau khi sử dụng amoxicillin liều cao, có thể cần sử dụng kháng sinh phổ rộng hơn như amoxicillin-clavulanate.

KHÁNG SINH THAY THẾ CHO DỊ ỨNG PENICILLIN

Đối với người có dị ứng penicillin, có thể sử dụng kháng sinh khác như azithromycin hoặc clarithromycin.

KHÁNG SINH QUA TIÊM

Trong trường hợp trẻ nôn hoặc không thể uống kháng sinh, có thể sử dụng kháng sinh qua tiêm như ceftriaxone.

PHẪU THUẬT ĐẶT ỐNG THÔNG MÀNG NHĨ

Đối với trẻ trải qua nhiều cơn viêm tai giữa, đặt ống thông màng nhĩ là một phương pháp phẫu thuật giúp cải thiện thoáng khí và duy trì thính giác bình thường.

Lưu ý rằng điều trị cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe cụ thể của trẻ và đánh giá của bác sĩ. Điều trị nên được thực hiện dưới sự giám sát của chuyên gia y tế.

CẦN LƯU Ý GÌ KHI CHĂM SÓC TRẺ BỊ VIÊM TAI GIỮA?

Cho trẻ uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ. Thuốc kháng sinh thường được sử dụng để điều trị viêm tai giữa do vi khuẩn. Thuốc giảm đau và hạ sốt cũng có thể được sử dụng để giúp giảm các triệu chứng khó chịu.

  • Vệ sinh tai cho trẻ. Nếu trẻ bị chảy dịch mủ tai, phụ huynh nên dùng tăm bông nhẹ nhàng thấm dịch. Chú ý không nên ngoáy và đưa tăm bông vào sâu vì dễ gây đau và tổn thương tai.
  • Giữ ấm cho trẻ. Viêm tai giữa thường khiến trẻ bị sốt, do đó phụ huynh nên giữ ấm cho trẻ để tránh làm bệnh nặng thêm.
  • Cho trẻ nghỉ ngơi đầy đủ. Nghỉ ngơi đầy đủ sẽ giúp trẻ mau chóng hồi phục.

CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM TAI GIỮA Ở TRẺ EM

Có một số cách để giúp phòng ngừa viêm tai giữa ở trẻ em, bao gồm:

  • Cho trẻ bú sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời. Sữa mẹ có chứa các kháng thể giúp bảo vệ trẻ khỏi nhiễm trùng.
  • Cho trẻ tiêm phòng đầy đủ, bao gồm vắc-xin phòng viêm phổi, viêm màng não và cúm.
  • Hạn chế cho trẻ tiếp xúc với khói thuốc. Khói thuốc có thể làm tăng nguy cơ viêm tai giữa ở trẻ.
  • Giữ vệ sinh mũi miệng cho trẻ. Thường xuyên rửa mũi cho trẻ bằng nước muối sinh lý để loại bỏ chất nhầy và vi khuẩn.

Điều trị sớm các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên ở trẻ. Các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên, chẳng hạn như cảm lạnh, cúm, có thể là nguyên nhân gây viêm tai giữa.

Nếu trẻ có các triệu chứng của viêm tai giữa, cha mẹ nên đưa trẻ đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.