Một quả trứng gà bao nhiêu calo? Ăn trứng gà nhiều có tốt không?

Một quả trứng gà bao nhiêu calo? Ăn trứng gà nhiều có tốt không? 1

Trứng gà có thể ăn sống hoặc thường được chế biến thành nhiều món ăn hấp dẫn như trứng chiêntrứng hấp với những nguyên liệu khác. Vậy 1 quả trứng gà bao nhiêu calo, ăn nhiều trứng gà có tốt không và cần lưu ý gì khi ăn? Hãy để bài viết dưới đây giúp bạn hiểu rõ hơn.

1 trứng gà bao nhiêu calo?

Một quả trứng gà bao nhiêu calo? Ăn trứng gà nhiều có tốt không? 3

Thông tin về lượng calo trong trứng theo trọng lượng như sau:

  • Trứng jumbo 63g: 90 calo
  • Trứng cực lớn 56g: 80 calo
  • Trứng lớn 50g: 72 calo
  • Trứng vừa 44g: 63 calo
  • Trứng nhỏ 38g: 54 calo

Lưu ý rằng đây là lượng calo trong trứng chưa chế biến. Khi trứng được chế biến như rán, luộc, nấu cùng thịt xông khói, lượng calo có thể tăng lên. Ví dụ, trứng luộc có thể có khoảng 78 calo, trong khi một trứng rán cùng với phô mai có thể chứa từ 95 đến 120 calo.

Ngoài ra, có sự chênh lệch đáng kể về lượng calo giữa lòng đỏ và lòng trắng trứng. Lòng đỏ của một quả trứng lớn có khoảng 55 calo, trong khi lòng trắng chỉ chứa khoảng 17 calo.

Thành phần dinh dưỡng trong trứng gà

Trứng cung cấp nhiều chất dinh dưỡng như protein, chất béo, cholesterol, carbohydrate, và các loại vitamin và khoáng chất khác.

  • Protein: Một quả trứng lớn cung cấp 6,28g protein, trong đó lòng trắng chiếm 3,6g. Protein là chất cần thiết cho cơ thể, tham gia tạo ra hormone, enzyme, và kháng thể.
  • Chất béo: Khoảng một nửa lượng calo trong trứng đến từ chất béo, chủ yếu ở lòng đỏ trứng. Trứng cung cấp axit béo omega-3 lành mạnh.
  • Cholesterol: Một quả trứng lớn chứa khoảng 186mg cholesterol, có vai trò quan trọng trong cơ thể.
  • Carbohydrate: Trứng có rất ít carbohydrate, chỉ khoảng 0,36g.
  • Vitamin: Trứng cung cấp nhiều vitamin B, đặc biệt là B2 (riboflavin) và B12 (cobalamin), giúp duy trì hệ tuần hoàn máu và ngăn ngừa thiếu máu hồng cầu.
  • Chất khoáng: Trứng cung cấp chất khoáng như selen, canxi, i-ốt, và phốt pho. Selen, một chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ cơ thể khỏi tổn thương và các bệnh tim và ung thư.

Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn cho sức khỏe, nên kiểm soát lượng chất béo bão hòa, cholesterol, và chất béo trans từ thực phẩm khác trong chế độ ăn uống.

Một quả trứng gà bao nhiêu calo? Ăn trứng gà nhiều có tốt không? 5

Ăn trứng gà nhiều có tốt không?

Trứng là nguồn dưỡng chất quan trọng, nhưng cũng nên kiểm soát lượng cholesterol và axit béo. Một quả trứng có khoảng 200mg cholesterol và nhiều axit béo, vì vậy, nên hạn chế ăn lòng đỏ, không nên ăn quá 2 lòng đỏ trứng mỗi ngày và không quá 3 lòng đỏ mỗi tuần. Lòng trắng trứng thì có thể ăn thoải mái do tốt cho sự phát triển cơ bắp.

Đặc biệt, những người có vấn đề về tăng huyết áp, xơ hóa động mạch nên hạn chế ăn trứng, đặc biệt là lòng đỏ. Khi ăn trứng, nên kết hợp với rau củ và hoa quả để bổ sung thêm vitamin và khoáng chất cho cơ thể.

Theo các chuyên gia dinh dưỡng, việc ăn trứng luộc là lựa chọn tốt để giữ nguyên các dưỡng chất như protein, lipid, và khoáng chất mà không tăng thêm cholesterol.

Một số lưu ý khác khi ăn trứng gà

Một số điều bạn cần lưu ý khi ăn trứng gồm:

  • Axit tannic trong trà có thể làm tăng khả năng khó tiêu của trứng, vì vậy nên tránh ăn trứng cùng với trà.
  • Việc sử dụng thuốc kháng viêm ngay sau khi ăn trứng có thể ảnh hưởng đến dạ dày, nên hạn chế việc này.
  • Kết hợp trứng với đậu nành có thể ảnh hưởng đến quá trình hấp thu chất dinh dưỡng, nên hạn chế ăn chúng cùng một bữa.
  • Trứng để lâu, để qua đêm có thể tăng nguy cơ nhiễm khuẩn, nên tránh ăn những trứng như vậy.
  • Tránh ăn trứng cùng lúc với thịt thỏ, quả hồng, và óc heo, vì có thể gây ra tác động tiêu cực đến sức khỏe.
  • Kết hợp trứng chiên với tỏi có thể tạo ra một hương vị không dễ chịu và ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa.

Làm sao để ăn trứng an toàn?

Trứng gà là một trong những thực phẩm có thể gây dị ứng, và một số triệu chứng thường gặp khi tiêu thụ trứng bao gồm:

  • Nghẹt mũi
  • Ho hoặc tức ngực
  • Buồn nôn, nôn ói và chuột rút
  • Sốc phản vệ
  • Nổi mề đay trên miệng hoặc quanh vùng miệng
Một quả trứng gà bao nhiêu calo? Ăn trứng gà nhiều có tốt không? 7

Ăn trứng sống không an toàn vì có thể dẫn đến nhiễm vi khuẩn salmonella, với triệu chứng như sốt, chuột rút và mất nước. Đối với những người có hệ miễn dịch yếu như trẻ sơ sinh, người già, phụ nữ mang thai, việc này có thể gây ra những vấn đề nặng nề hơn.

Để ngăn chặn vi khuẩn salmonella, quan trọng nhất là làm lạnh trứng khi mới mua về và đảm bảo nấu chín trứng, ít nhất là đạt nhiệt độ 160 độ F trước khi sử dụng. Nếu bạn muốn thưởng thức trứng sống, hãy chọn loại trứng đã được tiệt trùng.

Một số kinh nghiệm ăn trứng gà giảm cân

Trứng gà là một thực phẩm dễ chế biến và ăn, có thể giúp giảm cân mà không cần áp dụng các biện pháp kiêng nghiêm ngặt. Dưới đây là một số kinh nghiệm ăn trứng gà giảm cân:

  • Chọn trứng luộc: Chế biến trứng bằng cách luộc giữ lại chất dinh dưỡng và giảm hàm lượng calo.
  • Hạn chế món chế biến cao calo: Tránh các món trứng chiên với dầu mỡ, phô mai, vì chúng có thể tăng lượng calo.
  • Ưu tiên ăn trứng vào buổi sáng: Trứng có thể tạo cảm giác no lâu, giúp kiểm soát cơn đói và lượng thức ăn tiêu thụ trong ngày.
  • Uống đủ nước: Giữ cơ thể được cung cấp đủ nước, khoảng 1,5 – 2 lít mỗi ngày, để hỗ trợ quá trình giảm cân.
  • Kết hợp với trái cây và rau củ: Thêm trứng vào chế độ ăn kết hợp với trái cây và rau củ để tăng cường dinh dưỡng và giảm cảm giác ngán.
  • Kiểm soát lượng trứng ăn mỗi ngày: Không nên ăn quá 2 quả trứng mỗi ngày và không quá 3 ngày mỗi tuần để tránh ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa.

Các thắc mắc về trứng gà

Ăn trứng gà sống có tác dụng gì?

Ăn trứng gà sống có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe như bảo vệ não bộ, ngăn ngừa ung thư, hỗ trợ xương chắc khỏe, đặc biệt tốt cho phụ nữ mang thai, bảo vệ thị lực, giảm lo âu, và hỗ trợ quá trình giảm cân. Bạn có thể tiêu thụ trứng gà sống trực tiếp hoặc chế biến thành các món như bún, phở, hoặc chiên sơ.

Một quả trứng gà bao nhiêu calo? Ăn trứng gà nhiều có tốt không? 9

Tuy nhiên, cần lưu ý không nên lạm dụng việc ăn trứng gà sống, vì điều này có thể gây ngộ độc. Dưỡng chất trong trứng gà sống có thể trở nên khó hấp thu hơn so với trứng đã qua chế biến. Việc ăn trứng gà sống nên được thực hiện cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn thực phẩm để tránh nguy cơ nhiễm khuẩn, đặc biệt là khuẩn salmonella.

Ăn trứng gà có béo không?

Trứng gà là một nguồn protein và chất dinh dưỡng phong phú, giúp tạo cảm giác no nhanh chóng. Protein cao trong trứng cũng giúp giảm cảm giác đói và hỗ trợ quá trình giảm cân. Một quả trứng gà chứa khoảng 78 calo và nhiều dưỡng chất khác. Bạn có thể tích hợp 3 quả trứng gà (khoảng 240 calo) vào chế độ ăn kết hợp với rau quả để đạt được hiệu quả tốt trong việc giảm cân.

Trứng gà kiêng ăn với gì?

Trứng gà kết hợp với rau củ là sự kết hợp tốt cho sức khỏe. Tuy nhiên, cần lưu ý khi ăn kết hợp với quả hồng, cá, óc lợn, khoai tây, tỏi, sữa đậu nành, sữa, và nước trà.

Như vậy bài viết đã cung cấp cho các bạn biết 1 quả trứng gà bao nhiêu calo? Làm sao để ăn trứng an toàn? Mong rằng qua bài viết này các bạn đã có những thông tin cần thiết về trứng cũng như cách chế biến trứng an toàn cho bản thân và gia đình rồi nhé!

Triệu chứng sốt xuất huyết – Nguyên nhân và cách điều trị

Triệu chứng sốt xuất huyết - Nguyên nhân và cách điều trị 11

Sốt xuất huyết là một trong những căn bệnh truyền nhiễm phổ biến, xuất hiện theo mùa và nếu không có biện pháp điều trị kịp thời sẽ gây ra biến chứng nguy hiểm đến tính mạng của người bệnh. Bệnh sốt xuất huyết ở người lớn và trẻ nhỏ thường có những triệu chứng cảnh báo khá giống nhau. Vậy triệu chứng của sốt xuất huyết như thế nào?

Triệu chứng sốt xuất huyết - Nguyên nhân và cách điều trị 13

Bệnh sốt xuất huyết là gì?

Sốt xuất huyết là bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Dengue gây ra. Virus Dengue có 4 typ huyết thanh là: DEN-1, DEN-2, DEN-3, DEN-4. Virus truyền từ người bệnh sang người lành qua muỗi đốt. Muỗi Aedes aegypti là côn trùng trung gian truyền bệnh.

Bệnh xảy ra quanh năm, thường gia tăng vào mùa mưa. Bệnh gặp cả ở trẻ và người lớn.

Đặc điểm của sốt xuất huyết Dengue là sốt, xuất huyết và thoát huyết tương, có thể dẫn đến sốc giảm thể tích tuần hoàn, rối loạn đông máu, suy tạng, nếu không được chẩn đoán sớm và xử trí kịp thời dễ dẫn đến tử vong.

Bệnh hiện nay chưa có thuốc đặc trị, những trường hợp nặng điều trị hầu như chỉ hạ sốt, truyền dịch và chống sốc tích cực. Những trường hợp nhiễm bệnh nhẹ có thể tự khỏi sau một tuần

Bệnh sốt xuất huyết có thể khiến cho cơ thể người bệnh trở nên đau nhức, đặc biệt là ở cơ và các khớp. Sốt xuất huyết dạng nhẹ có thể gây phát ban, sốt cao, dạng nặng thì có thể gây chảy máu, giảm huyết áp đột ngột và khiến người bệnh tử vong nhanh chóng.

các giai đoạn sốt xuất huyết

Bệnh sốt xuất huyết diễn biến qua 3 giai đoạn chính:

  • Giai đoạn ủ bệnh: Thời gian ủ bệnh từ 4 đến 10 ngày, trung bình là 7 ngày. Trong giai đoạn này, người bệnh không có biểu hiện dấu hiệu bệnh sốt xuất huyết nào.
  • Giai đoạn sốt: Giai đoạn này thường kéo dài từ 2 đến 7 ngày. Người bệnh có các biểu hiện như sốt cao đột ngột, từ 39 đến 40 độ C, kèm theo các triệu chứng của bệnh sốt xuất huyết khác như đau đầu, đau nhức cơ, khớp, buồn nôn, nôn,…
  • Giai đoạn nguy hiểm: Giai đoạn này thường bắt đầu từ ngày thứ 3 đến ngày thứ 7 của bệnh. Người bệnh có các biểu hiện như sốt giảm dần, sốt xuất huyết phát ban, xuất hiện các nốt mẩn đỏ, ban xuất huyết dưới da, chảy máu cam, chảy máu chân răng,… Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, người bệnh có thể bị sốc mất máu, suy đa tạng, thậm chí tử vong.

Dấu hiệu sốt xuất huyết

Triệu chứng sốt xuất huyết ở người lớn

Dấu hiệu của sốt xuất huyết ở người lớn có nhiều điểm tương đồng với sốt xuất huyết ở trẻ nhỏ. Khi bị nhiễm phải loại virus gây bệnh, người bệnh sẽ gặp phải một trong 2 trường hợp là sốt xuất huyết biểu hiện ra bên ngoài hoặc xuất huyết nội tạng.

Triệu chứng sốt xuất huyết thể nhẹ

Triệu chứng sốt xuất huyết thể nhẹ thường xuất hiện đột ngột, sau khoảng 4-10 ngày tiếp xúc với muỗi Aedes aegypti. Các dấu hiệu sốt xuất huyết phổ biến bao gồm:

  • Sốt cao đột ngột, 38-40 độ C, có thể kéo dài 2-7 ngày.
  • Nhức đầu, đau nhức cơ, khớp, xương.
  • Đau sau hốc mắt.
  • Chóng mặt, buồn nôn, nôn.
  • Phát ban sốt xuất huyết thường xuất hiện ở mặt, ngực, lưng, tay, chân.

Triệu chứng sốt xuất huyết thể nặng

Triệu chứng sốt xuất huyết thể nặng thường xuất hiện sau khi sốt 3-7 ngày. Các triệu chứng bao gồm:

  • Sốt cao không hạ hoặc hạ dưới 38 độ C.
  • Chảy máu dưới da, chảy máu chân răng, chảy máu mũi, nôn ra máu, đi ngoài phân đen.
  • Đau bụng dữ dội, nôn nhiều.
  • Mệt mỏi, li bì, choáng váng.
  • Gan to, ấn đau.

Dấu hiệu Của sốt xuất huyết ở trẻ em

Trẻ em là đối tượng dễ mắc sốt xuất huyết hơn người lớn. Ở trẻ sốt xuất huyết triệu chứng thường xuất hiện từ 4-7 ngày sau khi muỗi đốt. Các triệu chứng sốt xuất huyết ở trẻ em thường gặp bao gồm:

  • Sốt cao đột ngột: Trẻ sốt cao đột ngột, từ 38-40 độ C, kéo dài từ 2-7 ngày.
  • Đau đầu, nhức mỏi toàn thân: Trẻ đau đầu, nhức mỏi toàn thân, đặc biệt là vùng sau gáy và trán.
  • Phát ban: Phát ban mề đay, hồng ban, thường xuất hiện ở mặt, ngực, lưng, cánh tay và chân. Phát ban thường xuất hiện từ ngày thứ 2-4 của bệnh và có thể kéo dài 2-3 ngày.
  • Chảy máu: Trẻ có thể bị chảy máu cam, chảy máu chân răng, chảy máu cam, nôn ra máu, đi ngoài ra máu. Chảy máu là một triệu chứng cảnh báo nguy hiểm của trẻ bị sốt xuất huyết.
  • Đau bụng, buồn nôn, nôn: Trẻ có thể bị đau bụng, buồn nôn, nôn.
  • Mệt mỏi, chán ăn: Trẻ mệt mỏi, chán ăn.

sốt xuất huyết có lây KHÔNG?

Vậy sốt xuất huyết có lây không? Nếu có thì sốt xuất huyết lây qua đường nào?

Sốt xuất huyết có lây, nhưng không lây trực tiếp từ người sang người. Sốt xuất huyết lây truyền qua đường muỗi đốt. Muỗi vằn (Aedes aegypti) là tác nhân truyền bệnh sốt xuất huyết. Khi muỗi đốt người bệnh, virus sốt xuất huyết sẽ xâm nhập vào cơ thể muỗi và phát triển trong vòng 10-14 ngày. Sau đó, muỗi vằn có thể truyền virus cho người lành khi đốt.

Như vậy, sốt xuất huyết chỉ lây từ người sang người qua đường trung gian là muỗi vằn. Không có bằng chứng cho thấy sốt xuất huyết lây qua đường máu, nước bọt, hay tiếp xúc gần gũi với người bệnh.

Điều trị sốt xuất huyết 

Sốt xuất huyết có tự khỏi không? Thực tế, có nhiều người chưa hiểu hết về bệnh sốt xuất huyết và cách điều trị như thế nào để ngăn ngừa biến chứng. Theo đánh giá của giới chuyên môn thì sốt xuất huyết là căn bệnh có nguy cơ gây biến chứng cao và khả năng ảnh hưởng đến tính mạng của người bệnh là rất lớn. Do vậy, việc xác định mức độ nặng nhẹ của bệnh là rất cần thiết để có thể đưa ra phác đồ và cách điều trị bệnh sốt xuất huyết phù hợp.

Điều trị sốt xuất huyết ở nhà

Khi phát hiện biểu hiện sốt từ 2 – 7 ngày, cách điều trị sốt xuất huyết tại nhà và biện pháp điều trị duy nhất là bù nước cho người bệnh.

Nhập viện thời gian ngắn (12-24 giờ)

Cần phải đưa người bệnh nhập viện ngay khi biện pháp bù nước bằng đường uống không mang lại kết quả và người bệnh xuất hiện các điểm xuất huyết dưới da hoặc niêm mạc.

Nhập viện thời gian dài (>24 giờ)

Bệnh nhân sốt xuất huyết cần phải nhập viện điều trị ngay khi có biểu hiện chân tay lạnh, sốt li bì, mạch yếu, viêm họng, khó thở…

Sốt xuất huyết hiện nay chưa có thuốc điều trị, phương pháp điều trị chủ yếu là điều trị triệu chứng, khi bệnh sốt xuất huyết ở người lớn thuộc thể nhẹ thì có thể chăm sóc tại nhà, cho bệnh nhân nghỉ ngơi và uống nhiều nước, sử dụng các món ăn mềm và có nước, dễ tiêu hóa, hạ sốt với Paracetamol, lau mát khi sốt cao. Người bệnh cần tuân thủ tuyệt đối theo hướng dẫn của bác sĩ, tự theo dõi sát tại nhà, có thể đến bệnh viện thực hiện các xét nghiệm cần thiết (nếu có thể).

Nếu trẻ có các triệu chứng của sốt xuất huyết, cần đưa trẻ đến cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Các biện pháp xử trí tại nhà:

  • Cho trẻ uống nhiều nước để bù nước và điện giải.
  • Cho trẻ ăn thức ăn mềm, dễ tiêu hóa.
  • Cho trẻ mặc quần áo thoáng mát, thấm mồ hôi.
  • Dùng thuốc hạ sốt theo chỉ định của bác sĩ.

biến chứng sốt xuất huyết

Biến chứng sốt xuất huyết là những hậu quả nghiêm trọng có thể xảy ra khi bị bệnh sốt xuất huyết. Các biến chứng này có thể đe dọa tính mạng, vì vậy việc phát hiện và điều trị sớm là rất quan trọng.

Các biến chứng sốt xuất huyết thường gặp bao gồm:

  • Hạ tiểu cầu: Đây là biến chứng thường gặp nhất của sốt xuất huyết. Tiểu cầu là một loại tế bào máu giúp đông máu. Khi bị sốt xuất huyết, số lượng tiểu cầu trong máu giảm xuống, dẫn đến tình trạng chảy máu khó cầm. Chảy máu có thể xảy ra ở nhiều vị trí trên cơ thể, bao gồm chảy máu cam, chảy máu chân răng, chảy máu dưới da, chảy máu nội tạng,…
  • Cô đặc máu: Khi bị sốt xuất huyết, máu có xu hướng cô đặc lại do mất nước và giảm lượng tiểu cầu. Tình trạng này có thể dẫn đến tắc nghẽn mạch máu, gây nguy hiểm cho các cơ quan quan trọng trong cơ thể.
  • Sốc mất máu: Đây là biến chứng nguy hiểm nhất của sốt xuất huyết. Khi bị sốc mất máu, lượng máu trong cơ thể giảm xuống quá mức, dẫn đến tình trạng hạ huyết áp, tụt mạch, khó thở,… Nếu không được cấp cứu kịp thời, sốc mất máu có thể dẫn đến tử vong.
  • Tràn dịch màng phổi: Đây là tình trạng dịch thấm vào khoang màng phổi, gây khó thở. Tràn dịch màng phổi có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân, bao gồm sốt xuất huyết, nhiễm trùng, bệnh tim mạch,…
  • Suy đa tạng: Đây là tình trạng các cơ quan trong cơ thể bị suy giảm chức năng. Suy đa tạng có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân, bao gồm sốt xuất huyết, nhiễm trùng, chấn thương,…
  • Xuất huyết não: Đây là biến chứng nguy hiểm nhất của sốt xuất huyết, có thể dẫn đến tử vong. Xuất huyết não xảy ra khi máu chảy vào não, gây tổn thương não.

Cách phòng ngừa sốt xuất huyết

Biện pháp phòng chống bệnh sốt xuất huyết tốt nhất là diệt muỗi và phòng muỗi đốt một trong những tác nhân gây bệnh sốt xuất huyết chính. Bạn có thể thực các biện pháp diệt muỗi sốt xuất huyết hiệu quả dưới đây:

  • Ngăn ngừa muỗi sinh sản: Đậy kín các dụng cụ chứa nước để muỗi không đẻ được trứng. Thả cả hoặc con mê sô vào các dụng cụ chứa nước lớn để diệt loăng quăng. Vệ sinh các dụng cụ chứa nước nhỏ thường xuyên như: Xô, chậu, lu, khạp,… Phát quang vườn rậm và thu gom các vật dụng phế thải có thể chứa nước dễ chứa lăng quăng như chai, lọ mảnh chai, lon, vỏ dừa, bình đựng hoa cúng, bánh xe vứt bỏ,…
  • Phòng muỗi đốt bằng các cách như: Mặc quần áo dài tay khi đi ra ngoài, ngủ trong mùng kể cả ban ngày. Xua đuổi muỗi vào nhà bằng bình xịt muỗi, nhang muỗi, kem xua đuổi muỗi, bắt muỗi bằng vợt điện muỗi,… Sử dụng rèm che cửa có tẩm hóa chất diệt muỗi. Phối hợp với chính quyền để phun đủ các đợt phun hóa chất diệt muỗi. 
  • Phòng lây lan dịch từ người bệnh: Không để người bệnh sốt xuất huyết bị muỗi cắn bằng cách cho người bệnh ngủ trong màn.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

sốt xuất huyết có được tắm Không?

Câu trả lời là có, bệnh nhân sốt xuất huyết vẫn có thể tắm bình thường. Tuy nhiên, cần lưu ý một số điều sau:

  • Tắm bằng nước ấm, không nên tắm nước lạnh.
  • Không tắm quá lâu, chỉ nên tắm trong khoảng 10-15 phút.
  • Không ngâm mình trong nước.
  • Không tắm trong phòng có gió lùa.

Tắm nước ấm giúp hạ sốt và giảm cảm giác khó chịu cho người bệnh. Tuy nhiên, cần lưu ý không tắm quá lâu hoặc ngâm mình trong nước, vì có thể khiến cơ thể bị mất nước.

Sốt xuất huyết ra mồ hôi nhiều có sao không?

Câu trả lời là có. Ra mồ hôi nhiều là một triệu chứng thường gặp ở bệnh nhân sốt xuất huyết, đặc biệt là ở giai đoạn nguy hiểm của bệnh.

Trong giai đoạn này, cơ thể người bệnh đang chống lại sự xâm nhập của virus sốt xuất huyết. Các mạch máu trong cơ thể giãn nở tối đa, làm tăng tính thấm của thành mạch, khiến huyết tương (chiếm khoảng 55% thể tích máu) thoát ra ngoài lòng mạch, gây ra tình trạng xuất huyết và đổ mồ hôi lạnh liên tục.

Việc đổ mồ hôi nhiều có thể gây ra tình trạng mất nước trầm trọng, dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như sốc mất máu, suy đa tạng, thậm chí tử vong.

Sốt xuất huyết là một bệnh nguy hiểm, có thể gây tử vong. Hiện nay, chưa có thuốc đặc trị sốt xuất huyết. Người bệnh cần được nhập viện để được theo dõi và điều trị tích cực, bao gồm điều trị triệu chứng và điều trị hỗ trợ. Phòng ngừa sốt xuất huyết là cách tốt nhất để bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình.