CÁCH CHỮA TRỊ NỔI MỀ ĐAY TẠI NHÀ

CÁCH CHỮA TRỊ NỔI MỀ ĐAY TẠI NHÀ 1

Nổi mề đay là một loại phản ứng dị ứng phổ biến trên da khi tiếp xúc với các tác nhân gây kích ứng. Thường thì tình trạng này không quá nghiêm trọng, tuy nhiên cần phải chú ý vì có thể gây ra phản ứng dạng sốc nếu không được can thiệp kịp thời, dẫn đến hậu quả nghiêm trọng đến tính mạng. Dưới đây là một số phương pháp chữa nổi mề đay nhẹ mà bất kỳ ai cũng có thể thực hiện tại nhà để đạt được hiệu quả.

CÁCH CHỮA TRỊ NỔI MỀ ĐAY TẠI NHÀ 3

NỔI MỀ ĐAY VÀ NGUYÊN NHÂN

Nổi mề đay là một trong những phản ứng dị ứng phổ biến, phát sinh từ các mao mạch dưới da khi tiếp xúc với các tác nhân lạ với cơ thể, gây ra tình trạng da đỏ, phù nề và ngứa. Triệu chứng thường xuất hiện và biến mất nhiều đợt, có thể lan rộng và gây cảm giác ngứa khó chịu. Các nguyên nhân gây nổi mề đay bao gồm:

  • Do các dị nguyên: Các tác nhân dị ứng như thuốc, thực phẩm, lông vật nuôi, hóa mỹ phẩm, phấn hoa, nấm mốc… có thể gây ra mẩn ngứa, phù nề da ngay sau khi tiếp xúc.
  • Do côn trùng: Các loài côn trùng như ong, kiến, sâu róm chứa nọc độc, khi cắn có thể gây sưng phù, ngứa ngáy.
  • Do vi khuẩn và ký sinh trùng: Nhiều loại virus, vi trùng, giun sán khi xâm nhập vào cơ thể cũng có thể gây ra mề đay.
  • Yếu tố bệnh lý: Nổi mề đay cũng có thể xuất hiện ở bệnh nhân mắc lupus ban đỏ, cryoglobulinemia, bệnh tự miễn…
  • Yếu tố di truyền: Người có người thân trong gia đình từng mắc mề đay có nguy cơ cao hơn so với người không di truyền bệnh.

LÝ DO KHIẾN BẠN NỔI MỀ ĐAY

Nổi mề đay xảy ra khi mao mạch trên da phản ứng với các yếu tố kích thích, dẫn đến phù cấp hoặc phù mãn tính ở trung bì. Triệu chứng thường bao gồm vết mẩn ngứa, đỏ, sần lên rõ ràng, và bề mặt da không phẳng như bình thường khi sờ vào. Mặc dù không nguy hiểm, nhưng nổi mề đay gây khó chịu và ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.

CÁCH CHỮA TRỊ NỔI MỀ ĐAY TẠI NHÀ 5

Có hai loại nổi mề đay dựa trên tiến triển của bệnh:

  • Nổi mề đay cấp tính: Triệu chứng thường kéo dài dưới 24 giờ, nhưng có trường hợp kéo dài hơn, tuy nhiên không quá 6 tuần.
  • Nổi mề đay mạn tính: Triệu chứng kéo dài trên 6 tuần.

Tác nhân gây ra nổi mề đay là rất phức tạp, bao gồm mỹ phẩm, độc tố từ côn trùng cắn, dị ứng thuốc, dị ứng thức ăn,… Triệu chứng thường xuất hiện trên da mặt, tay chân hoặc thân mình dưới dạng các nốt hoặc mảng đỏ. Các vết có thể không đều và gây ngứa nhẹ đến ngứa nghiêm trọng tuỳ thuộc vào mức độ của bệnh.

TÌM HIỂU CÁCH CHỮA TRỊ NỔI MỀ ĐAY TẠI NHÀ

Mặc dù không gây nguy hiểm, nhưng nổi mề đay ảnh hưởng rất lớn tới sức khỏe và sinh hoạt. Bạn hoàn toàn có thể kiểm soát triệu chứng bệnh nhanh chóng bằng những biện pháp sau:

SỬ DỤNG DUNG DỊCH CHỐNG NGỨA

Để giảm ngứa và làm dịu vùng da bị tổn thương do nổi mề đay, bạn có thể thực hiện vệ sinh vùng da bị bệnh bằng các dung dịch giảm ngứa. Các dung dịch hiệu quả có thể sử dụng bao gồm: bột yến mạch, baking soda, hoặc tắm nước mát…

Tuy biện pháp này giúp giảm ngứa và khó chịu do nổi mề đay, nhưng nếu triệu chứng vẫn tiếp tục và kéo dài, điều này có nghĩa là bạn vẫn chưa hoàn toàn cách ly với yếu tố gây ra bệnh.

CÁCH CHỮA TRỊ NỔI MỀ ĐAY TẠI NHÀ 7

CÁCH LY VỚI YẾU TỐ NGUY CƠ GÂY NỔI MỀ ĐAY

Để chữa nổi mề đay hiệu quả nhất, việc quan trọng nhất là xác định chính xác tác nhân gây ra bệnh và cách ly chúng. Hãy kiểm tra lại các yếu tố tiếp xúc hoặc có thay đổi trong thời gian gần đây như: tiếp xúc nhiều với ánh nắng mặt trời trong thời gian dài, căng thẳng, côn trùng cắn, sử dụng thuốc mới, nhiễm khuẩn, nấm, virus…

Hầu hết trong các trường hợp, sau khi cách ly không tiếp xúc với yếu tố gây nổi mề đay, triệu chứng thường giảm dần và biến mất trong vòng 24 giờ. Tuy nhiên, nếu tiếp tục tiếp xúc với yếu tố gây bệnh mà không cách ly tốt, triệu chứng có thể trở nên nghiêm trọng hơn và bạn cần phải sớm đến bệnh viện kiểm tra, như: chóng mặt, khó thở, sưng mặt, sưng môi, sưng họng…

CHỮA NỔI MỀ ĐAY BẰNG LÔ HỘI

Lô hội là một lựa chọn tự nhiên và hiệu quả cho nhiều chị em trong việc chăm sóc da, với giá cả phải chăng. Nhiều sản phẩm dưỡng da hiện nay sử dụng chiết xuất từ lô hội vì lá cây này chứa nhiều dưỡng chất có lợi cho da, đặc biệt là vitamin E, giúp giảm ngứa ngáy, làm dịu da và tái tạo làn da khỏe mạnh.

Lô hội có thể được sử dụng để làm dịu da và thúc đẩy quá trình phục hồi của da trong trường hợp nổi mề đay, viêm da và dị ứng da. Tuy nhiên, một số người có làn da nhạy cảm có thể phản ứng tiếp xúc khi sử dụng lô hội trực tiếp. Do đó, trước khi áp dụng lô hội trên toàn bộ vùng da bị nổi mề đay, nên thử nghiệm trên một phần nhỏ da trước.

CHƯỜM LẠNH ĐỂ GIẢM NỔI MỀ ĐAY

Một phương pháp được nhiều người sử dụng và mang lại hiệu quả tích cực cho cả nổi mề đay và các dạng dị ứng da khác là sử dụng nhiệt độ thấp từ đá chườm. Nhiệt độ thấp này giúp làm mát da và làm dịu cảm giác ngứa ngáy và khó chịu, đồng thời giảm việc gãi ngứa da.

CÁCH CHỮA TRỊ NỔI MỀ ĐAY TẠI NHÀ 9

Tuy nhiên, cần phải lưu ý rằng khi sử dụng phương pháp này, bạn nên chườm lạnh bằng túi nước đá hoặc đá lạnh được bọc trong túi vải, và chỉ nên chườm trong khoảng thời gian tối đa là 10 phút để tránh gây bỏng lạnh cho da. Thực hiện cách này vài lần trong ngày cho đến khi triệu chứng nổi mề đay không còn nghiêm trọng.

CHỮA NỔI MỀ ĐAY BẰNG THUỐC KHÁNG HISTAMIN

Đối với những trường hợp nổi mề đay nghiêm trọng và không thể chữa khỏi hoàn toàn bằng các biện pháp tại nhà, việc sử dụng thuốc điều trị có thể cần thiết. Thuốc kháng histamin được sử dụng phổ biến trong trường hợp này, vì chúng có tác dụng làm giảm ngứa và khó chịu do nổi mề đay bằng cách ảnh hưởng đến cơ chế sản sinh histamin.

CÁCH CHỮA TRỊ NỔI MỀ ĐAY TẠI NHÀ 11

Có một số loại thuốc kháng histamin không cần kê toa mà có thể sử dụng dưới sự hướng dẫn của bác sĩ, bao gồm:

  • Benadryl: thuốc giảm mẩn, ngứa, có tác dụng nhanh trong khoảng 1 giờ sau khi uống, nhưng có thể gây buồn ngủ.
  • Calamine: là loại thuốc bôi ngoài da giúp làm mát và giảm ngứa nhanh chóng, được áp dụng trực tiếp lên vùng da bị ảnh hưởng.
  • Cetirizine, loratadine, fexofenadine,…: là những loại thuốc kháng histamin khác, có tác dụng chống mẩn ngứa và mề đay kéo dài, ít gây buồn ngủ, thích hợp cho những trường hợp nổi mề đay nặng.

KẾT LUẬN

Mặc dù triệu chứng của nổi mề đay thường không kéo dài và có thể được kiểm soát tại nhà, nhưng nếu có các dấu hiệu của phản ứng dị ứng nặng hơn hoặc triệu chứng không giảm sau một thời gian dài, cần phải đến thăm bác sĩ để được chẩn đoán chính xác và điều trị hiệu quả.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Biểu hiện của nổi mề đay?

Mẩn đỏ, ngứa ngáy, có thể lan rộng, sưng tấy, đôi khi kèm theo triệu chứng khác như khó thở, buồn nôn.

2. Uống thuốc chống dị ứng:

Thuốc kháng histamine không kê đơn như loratadine, cetirizine giúp giảm ngứa.

3. Dùng thuốc bôi ngoài da:

Kem calamine hoặc kem corticosteroid giúp giảm ngứa và sưng tấy.

CLORPHENIRAMIN MALEAT 4MG LÀ THUỐC GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG

CLORPHENIRAMIN MALEAT 4MG LÀ THUỐC GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 13

Có nhiều loại thuốc dùng để điều trị dị ứng, nhưng nhóm thuốc kháng histamin là phổ biến nhất. Trong số này, Chlorpheniramine maleate là một sản phẩm phổ biến. Tuy nhiên, người bệnh cần chú ý những điều gì khi sử dụng thuốc Chlorpheniramine để điều trị dị ứng?

CLORPHENIRAMIN MALEAT 4MG LÀ THUỐC GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 15

TỔNG QUÁT VỀ CHLORPHENIRAMINE 4MG

Thuốc Chlorpheniramine maleate thuộc nhóm kháng histamin, được sử dụng để giảm các triệu chứng dị ứng, sốt cỏ khô và cảm lạnh thông thường. Nó hiệu quả trong việc giảm phát ban, chảy nước mắt, chảy nước mũi, ngứa mắt, mũi, họng hoặc da, ho và hắt hơi.

Cơ chế hoạt động của thuốc này là ngăn chặn tác dụng của histamin, một hoạt chất được tạo ra khi cơ thể phản ứng với các tác nhân dị ứng. Ngoài ra, nó còn ức chế tác dụng của acetylcholin, giảm tiết một số dịch cơ thể và điều trị các triệu chứng như chảy nước mắt và chảy nước mũi.

Thuốc này không an toàn cho trẻ em dưới 6 tuổi, do đó không nên sử dụng để điều trị cảm lạnh ở trẻ em dưới 6 tuổi trừ khi có chỉ định cụ thể của bác sĩ. Đối với trẻ em dưới 12 tuổi, không nên sử dụng dạng viên nén hoặc viên nang tác dụng kéo dài.

Chlorpheniramine chỉ giảm triệu chứng, không giúp rút ngắn thời gian cảm lạnh và có thể gây tác dụng phụ nếu sử dụng lâu dài. Để hạn chế điều này, người dùng cần tuân thủ hướng dẫn về liều lượng. Đồng thời, không nên sử dụng các loại thuốc chữa ho, cảm lạnh khác có chứa chlorpheniramine hoặc thuộc nhóm tương tự.

CÔNG DỤNG CỦA HOẠT CHẤT CHLORPHENIRAMINE

Chlorpheniramine, một hợp chất đồng phân đối quang, được biết đến với khả năng kháng histamin và an thần ở mức vừa phải. Chất này hoạt động bằng cách cạnh tranh với histamin tại các thụ thể H1 trên đường hô hấp, tiêu hóa và thành mạch, từ đó làm giảm phản ứng histamin trong cơ thể mà không gây mất hoạt tính hay ngăn chặn quá trình giải phóng histamin.

Nghiên cứu cho thấy rằng việc hấp thụ Chlorpheniramine khá chậm sau khi uống do chủ yếu được chuyển hóa trên niêm mạc đường tiêu hóa. Nồng độ cao nhất của Chlorpheniramine trong huyết thanh thường đạt được sau khoảng 2,5 – 6 giờ. Tuy nhiên, tỷ lệ hấp thụ của Chlorpheniramine là thấp, chỉ khoảng từ 25 – 50%. Quá trình loại bỏ chủ yếu của Chlorpheniramine diễn ra qua đường tiểu, thông qua chế độ chuyển hóa hoặc không chuyển hóa.

CÁCH DÙNG – LIỀU LƯỢNG THUỐC CHLORPHENIRAMINE 4MG

Thuốc Chlorpheniramine 4mg được sản xuất dưới dạng viên nén dùng qua đường uống, có thể dùng kèm hoặc không kèm thức ăn. Bệnh nhân cần tuân thủ đúng liều dùng theo khuyến nghị của bác sĩ và không tự ý điều chỉnh liều dùng trừ khi có sự chấp thuận từ bác sĩ. Dưới đây là hướng dẫn liều dùng của thuốc Chlorpheniramine theo chỉ định chung:

  • Cho người lớn và trẻ > 12 tuổi: Uống 1 viên mỗi 4 – 6 giờ, không vượt quá 6 viên mỗi ngày.
  • Cho bệnh nhi từ 6 – 12 tuổi: Uống một nửa viên mỗi 4 – 6 giờ, không vượt quá 3 viên mỗi ngày.
  • Cho bệnh nhi từ 2 – dưới 6 tuổi: Uống một phân nửa viên mỗi 4 – 6 giờ, không vượt quá 1 1⁄2 viên mỗi ngày.
  • Trẻ dưới 2 tuổi: Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.

Trong trường hợp uống quá liều thuốc Chlorpheniramine 4mg và gặp phải các triệu chứng như kích thích hệ thần kinh, an thần, động kinh, loạn tâm thần, co giật, phản ứng loạn trương lực, chống tiết Acetylcholin, loạn nhịp, ngưng thở hoặc trụy tim mạch… bệnh nhân cần đến ngay cơ sở y tế để được hỗ trợ. Trong trường hợp bỏ quên 1 liều thuốc Chlorpheniramine, hãy uống bù liều vào thời điểm gần nhất. Tuyệt đối không uống gấp đôi liều cùng một lúc vì điều này có thể làm tăng nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ.

CLORPHENIRAMIN MALEAT 4MG LÀ THUỐC GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 17

CÁC TÁC DỤNG PHỤ DO CHLORPHENIRAMINE 4MG GÂY RA?

Trong quá trình sử dụng thuốc Chlorpheniramine 4mg, có thể xuất hiện những phản ứng bất lợi có thể gặp phải như sau:

Phản ứng phổ biến: Cảm giác buồn ngủ hoặc lơ đãng là những triệu chứng thường gặp của rối loạn hệ thần kinh.

Phản ứng thường gặp: Hạn chế khả năng tập trung, mắt mờ, chóng mặt, đau đầu, miệng khô, buồn nôn hoặc mệt mỏi có thể xảy ra.

Phản ứng không rõ tần suất: Các vấn đề như thiếu máu, rối loạn hình thành tế bào máu, sốc phản vệ, phù mạch, phản ứng dị ứng, mất cảm giác với thức ăn, cảm giác không thoải mái, kích thích, lú lẫn, trầm cảm, nhịp tim bất thường, cảm giác nặng ngực, ù tai, huyết áp thấp, vấn đề tiêu hóa như đau bụng, tiêu chảy, nôn mửa, sản xuất dịch tiết phế quản tăng, vấn đề về hô hấp, da vàng, viêm gan, phản ứng da dị ứng, viêm da, nhạy cảm với ánh sáng, suy cơ, co giật cơ, tức ngực hoặc khó tiểu.

Nếu bất kỳ phản ứng phụ nào được đề cập xảy ra, việc ngừng sử dụng Chlorpheniramine 4mg và tham khảo ý kiến ​​bác sĩ ngay lập tức là cần thiết. Sự nhận biết và điều trị kịp thời có thể giúp người bệnh tránh được các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn.

CÁCH NGĂN NGỪA TÁC DỤNG PHỤ THUỐC DỊ ỨNG CHLORPHENIRAMINE

Nếu bệnh nhân đã từng có tiền căn dị ứng với thuốc Chlorpheniramine maleate hoặc dexchlorpheniramine, hoặc bất kỳ dị ứng nào khác, cần thông báo cho bác sĩ. Cũng cần lưu ý một số bệnh lý tiền căn trước khi sử dụng thuốc Chlorpheniramine maleate, bao gồm:

  • Bệnh hen suyễn, khí phế thũng.
  • Tăng nhãn áp.
  • Bệnh lý tim mạch, huyết áp cao.
  • Bệnh gan.
  • Động kinh.
  • Bất thường dạ dày ruột như viêm loét hoặc tắc nghẽn.
  • Cường giáp.
  • Tiểu khó do phì đại tuyến tiền liệt.

Thuốc Chlorpheniramine maleate dạng dung dịch có thể chứa aspartame, đường và cồn, vì vậy cần thận trọng ở những người có đái tháo đường, nghiện rượu, bệnh gan, phenylceton niệu (PKU), hoặc bất kỳ tình trạng nào khác cần hạn chế những chất này trong chế độ ăn uống.

Người lớn tuổi thường nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc Chlorpheniramine maleate, đặc biệt là buồn ngủ, chóng mặt, lú lẫn, táo bón hoặc khó đi tiểu. Trẻ em cũng có thể nhạy cảm hơn, và đặc biệt, thuốc có thể gây hưng phấn thay vì buồn ngủ ở trẻ nhỏ. Trong thai kỳ, cần thảo luận với bác sĩ về việc sử dụng thuốc Chlorpheniramine maleate, và cần thận trọng khi cho con bú do thuốc có thể đi vào sữa mẹ.

CLORPHENIRAMIN MALEAT 4MG LÀ THUỐC GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 19

TƯƠNG TÁC THUỐC CHLORPHENIRAMINE

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi cách hoạt động của Chlorpheniramine maleate và tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ không mong muốn. Trước khi sử dụng loại thuốc này, bệnh nhân cần thảo luận với bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng để xác định các tương tác thuốc nguy hiểm có thể xảy ra. Một số sản phẩm có thể tương tác với Chlorpheniramine maleate bao gồm: các loại thuốc kháng histamin dạng kem bôi ngoài da (như kem diphenhydramine), các loại thuốc mỡ, và thuốc xịt chứa hoạt chất kháng histamin.

Thông báo với bác sĩ nếu bạn đang sử dụng các sản phẩm gây buồn ngủ như thuốc giảm đau opioid hoặc thuốc giảm ho, rượu, cần sa, thuốc an thần hoặc giảm lo lắng (như alprazolam, lorazepam, zolpidem), thuốc giãn cơ (như carisoprodol, cyclobenzaprine), hoặc các thuốc kháng histamin khác (như cetirizine, diphenhydramine). Một số sản phẩm chống dị ứng hoặc chữa ho, cảm lạnh có thể chứa các thành phần gây buồn ngủ. Vì thế, hãy thảo luận với dược sĩ về cách sử dụng những sản phẩm đó an toàn.

Chlorpheniramine maleate có tác dụng tương tự dexchlorpheniramine, do đó không nên sử dụng cùng lúc sản phẩm chứa dexchlorpheniramine khi đang dùng thuốc Chlorpheniramine maleate. Các triệu chứng khi sử dụng quá liều thuốc Chlorpheniramine maleate có thể bao gồm: đồng tử giãn to, đỏ bừng, sốt, ảo giác, suy nhược, run, co giật cơ, mất ý thức, và co giật toàn thân. Ở trẻ em, hưng phấn có thể xuất hiện đầu tiên, sau đó có thể mất phối hợp, buồn ngủ, mất ý thức, và co giật.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Ai không nên sử dụng Clorpheniramin Maleat 4mg?

Bạn không nên sử dụng Clorpheniramin Maleat 4mg nếu bạn:

  • Dị ứng với Clorpheniramin Maleat hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc
  • Đang dùng thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOI)
  • Đang mang thai hoặc cho con bú
  • Có vấn đề về gan hoặc thận
  • Có bệnh tăng nhãn áp
  • Có vấn đề về tuyến tiền liệt

2. Cách bảo quản Clorpheniramin Maleat 4mg

Clorpheniramin Maleat 4mg nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và ánh nắng trực tiếp.

KẾT LUẬN

Chlorpheniramine maleate là một loại thuốc dị ứng thuộc nhóm kháng histamin, để đạt hiệu quả điều trị cao nhất, người bệnh cần tuân thủ theo đúng hướng dẫn của bác sĩ. Trong trường hợp sử dụng thuốc không thấy hiệu quả, người bệnh nên ngừng thuốc và thăm khám và điều trị tại các cơ sở y tế.