Sốt Tay Chân Lạnh: Nguyên Nhân, Triệu Chứng và Cách Điều Trị Hiệu Quả

Sốt Tay Chân Lạnh: Nguyên Nhân, Triệu Chứng và Cách Điều Trị Hiệu Quả 1

Khi cơ thể chúng ta đối mặt với các tác nhân gây bệnh, hệ miễn dịch sẽ tự kích thích sản xuất các kháng thể để chống lại chúng. Quá trình này sẽ khiến thân nhiệt tăng cao, gọi là sốt.Trong một số trường hợp sốt cao, bàn tay và chân lại trở nên lạnh cóng. Phản ứng tự nhiên của chúng ta thường là cố gắng giữ ấm bằng cách trùm chăn nhiều lớp. Tuy nhiên, theo đánh giá của các chuyên gia, cách tiếp cận này không chỉ không mang lại lợi ích mà còn có thể làm tình trạng sức khỏe trở nên nghiêm trọng hơn.

Sốt Tay Chân Lạnh: Nguyên Nhân, Triệu Chứng và Cách Điều Trị Hiệu Quả 3

Tình trạng sốt tay chân lạnh là gì?

Sốt thường là hiện tượng nhiệt độ tăng lên trong thời gian ngắn, giúp cơ thể chiến đấu với bệnh. Sốt bắt đầu khi hệ thống miễn dịch tạo ra nhiều tế bào bạch cầu hơn để chống lại nhiễm trùng. Sự gia tăng các tế bào bạch cầu khiến não nóng lên. Quá trình này sẽ gây ra một cơn sốt.

Lạnh chân tay là một trạng thái khi cơ thể bạn sốt cao (trên 38 độ C) nhưng cả hai tay và chân của bạn trở lên lạnh, thường đi kèm với cảm giác đau nhức hoặc khó chịu. Tình trạng này thường gặp ở trẻ em, đặc biệt là trẻ dưới 5 tuổi. Có nhiều nguyên nhân gây ra tình trạng này, và việc xác định nguyên nhân cụ thể là quan trọng để có điều trị hiệu quả.

Một số nguyên nhân phổ biến của bệnh sốt lạnh tay chân

Thời tiết lạnh

Trong điều kiện thời tiết lạnh, cơ thể có thể huy động máu từ các cơ quan ngoại vi về phần trung ương để bảo vệ các bộ phận quan trọng như tim và não, làm cho tay chân trở nên lạnh.

Nhiễm trùng

Khi các tác nhân gây bệnh xâm nhập vào cơ thể, hệ miễn dịch sẽ phản ứng bằng cách tăng nhiệt độ cơ thể (sốt) để chống lại các tác nhân gây bệnh. Khi sốt, các mạch máu ở da co lại để giảm lượng nhiệt thoát ra ngoài cơ thể. Điều này dẫn đến tình trạng tay chân lạnh.

Các bệnh nhiễm trùng thường gặp có thể gây sốt tay chân lạnh bao gồm:

  • Nhiễm virus: Cảm lạnh, cúm, sởi, thủy đậu….
  • Nhiễm vi khuẩn: Viêm phổi, viêm tai giữa, viêm mũi họng, viêm màng não

Sốt do thuốc

Một số loại thuốc có thể gây sốt như thuốc kháng sinh, thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs),… Khi trẻ sử dụng các loại thuốc này, có thể xuất hiện tình trạng sốt tay chân lạnh.

Các bệnh lý khác

Sốt lạnh chân tay cũng có thể là dấu hiệu của các bệnh lý nghiêm trọng hơn như viêm màng não, viêm tủy, nhiễm trùng huyết,…

  • Viêm màng não: Là tình trạng viêm màng bảo vệ não và tủy sống. Viêm màng não có thể do nhiễm virus, vi khuẩn hoặc nấm.
  • Viêm tủy: Là tình trạng viêm tủy sống. Viêm tủy thường do nhiễm virus hoặc vi khuẩn.
  • Nhiễm trùng huyết: Là tình trạng nhiễm trùng máu. Nhiễm trùng huyết có thể do nhiễm virus, vi khuẩn hoặc nấm.

Các triệu chứng thường gặp

Ngoài triệu chứng sốt cao (trên 38 độ C), còn có thể có các biểu hiện khác như:

  • Tay chân lạnh
  • Da xanh tái
  • Mệt mỏi
  • Mất nước

Trong một số trường hợp, có thể có thêm các triệu chứng nghiêm trọng:

  • Co giật
  • Nôn, ói
  • Đau bụng
  • Tiêu chảy

Cách điều trị và chăm sóc người bị sốt lạnh chân tay

  • Nghỉ ngơi trong không gian yên tĩnh, thoáng khí, dễ chịu.
  • Vận động nhẹ nhàng như đi bộ quanh nhà, đi dạo mát để tinh thần vào đầu óc sẽ cảm thấy thoải mái.
  • Uống nhiều nước để hạ sốt và tránh nguy cơ mất nước.
  • Bổ sung Vitamin C đầy đủ nhằm hỗ trợ hệ miễn dịch và tăng sức đề kháng.
  • Theo dõi sự thay đổi thân nhiệt của trẻ bằng các thường xuyên đo lại nhiệt độ để có biện pháp xử lý kịp thời nếu trẻ sốt cao nghiêm trọng.

Điều trị cần căn cứ vào nguyên nhân gây bệnh. Nếu do nhiễm trùng, người bệnh sẽ được điều trị bằng thuốc kháng sinh hoặc thuốc kháng virus. Trong trường hợp sốt do thuốc, cần ngừng sử dụng loại thuốc đó. Nếu sốt tay chân lạnh là dấu hiệu của các bệnh lý nghiêm trọng, cần  chuyển gấp bệnh nhân đến bệnh viện để được điều trị tích cực.

Phòng ngừa sốt tay chân lạnh 

Để phòng ngừa, cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Tiêm phòng đầy đủ 
  • Giữ vệ sinh cá nhân và môi trường sạch sẽ
  • Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng
  • Tăng cường sức đề kháng cho người lớn bằng cách tập thể dục thường xuyên, bổ sung vitamin và khoáng chất cần thiết

Nếu bạn đang gặp vấn đề với chân tay lạnh, có thể đó là dấu hiệu của nhiều vấn đề khác nhau, bao gồm vấn đề về tuần hoàn máu, cảm giác căng thẳng, hoặc nguyên nhân khác. Nếu tình trạng này kéo dài hoặc gặp phức tạp, tốt nhất là tham khảo ý kiến của bác sĩ để được đánh giá và điều trị chính xác.

Đối với bé sốt tay chân lạnh, bố mẹ cần tránh những hành động như quấn nhiều chăn hay sử dụng các phương pháp tự nhiên không hiệu quả như chườm lạnh bằng nước chứa rượu. Việc tự ý áp dụng thuốc cho trẻ cũng cần sự hướng dẫn của bác sĩ để tránh các tác dụng phụ không mong muốn. Nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường nào khác, cần đến gặp bác sĩ để được tư vấn, từ đó có đánh giá và điều trị chính xác.

NHỮNG DẤU HIỆU CẢNH BÁO SỐT XUẤT HUYẾT Ở TRẺ EM

NHỮNG DẤU HIỆU CẢNH BÁO SỐT XUẤT HUYẾT Ở TRẺ EM 5

Sốt xuất huyết, hay còn gọi là sốt Dengue, là một trong những nguyên nhân dẫn đến tử vong hàng đầu ở trẻ em. Vì thế, các bậc cha mẹ cần nhận biết được một số dấu hiệu của sốt xuất huyết ở trẻ em để có thể phát hiện sớm, đưa trẻ đến cơ sở y tế để được kiểm tra và điều trị kịp thời, từ đó tránh được các biến chứng nghiêm trọng.

NHỮNG DẤU HIỆU CẢNH BÁO SỐT XUẤT HUYẾT Ở TRẺ EM 7

TRIỆU CHỨNG SỐT XUẤT HUYẾT Ở TRẺ EM

Sốt xuất huyết ở trẻ em có biểu hiện đa dạng và phức tạp. Bệnh thường bắt đầu đột ngột và phát triển nhanh chóng qua ba giai đoạn: giai đoạn sốt, giai đoạn nguy hiểm và giai đoạn hồi phục.

GIAI ĐOẠN SỐT

Trong giai đoạn đầu của sốt xuất huyết ở trẻ em, các biểu hiện thường bao gồm sốt cao đột ngột và liên tục. Ở trẻ nhỏ, có thể thấy trẻ bứt rứt và quấy khóc, trong khi ở trẻ lớn hơn, các triệu chứng có thể bao gồm đau đầu, cảm giác chán ăn, buồn nôn, biểu hiện của da sung huyết (như chấm xuất huyết dưới da), đau ở các khớp, nhức mắt, và có thể có chảy máu chân răng hoặc chảy máu cam.

Kết quả xét nghiệm máu thường không phản ánh rõ ràng trong giai đoạn sốt. Dung tích hồng cầu thường là bình thường, số lượng tiểu cầu có thể giảm dần, trong khi lượng bạch cầu thường giảm.

GIAI ĐOẠN NGUY HIỂM

Sau giai đoạn sốt, trẻ bước vào giai đoạn nguy hiểm của bệnh, thường diễn ra từ ngày thứ 3 đến ngày thứ 7 sau khi mắc bệnh. Biểu hiện của sốt xuất huyết ở trẻ trong giai đoạn này có thể là sốt vẫn tiếp tục hoặc đã giảm, nhưng trẻ bị thoát huyết tương, khiến bụng bướu to ra do lượng dịch trong máu thoát ra ồ ạt. Tình trạng này thường kéo dài trong 24-48 giờ và có nguy cơ gây tử vong ở trẻ em mắc sốt xuất huyết.

Khi đi khám, có thể nhận thấy các dấu hiệu như sự tràn dịch ở màng phổi, màng bụng, gan to bất thường, và phù nề ở mi mắt. Trong trường hợp thoát huyết tương nặng, trẻ có thể trải qua sốc, biểu hiện bao gồm vật vã, bứt rứt, lờ đờ, lạnh chân tay, da lạnh, ẩm, mạch nhanh nhỏ, tiểu ít; huyết áp kẹt (huyết áp tối đa và tối thiểu cách nhau dưới 20mmHg), tụt huyết áp hoặc không đo được huyết áp. Đặc biệt, trẻ có thể xuất hiện xuất huyết dưới da hoặc các vết bầm tím, các đốm xuất huyết rải rác ở phần trước hai chân, mặt trong hai cánh tay, bụng, đùi, mạng sườn, cùng với xuất huyết ở niêm mạc như chảy máu mũi, chảy máu chân răng, hoặc tiểu ra máu.

Cần lưu ý rằng, xuất huyết không phải là biểu hiện bắt buộc của sốt xuất huyết ở trẻ em, nên dù có hay không xuất hiện triệu chứng này, bệnh vẫn có thể đã ở giai đoạn nguy hiểm và gây tử vong. Một trong những biến chứng nguy hiểm nhất là sốc, được nhận biết qua ba dấu hiệu chính: giảm tri giác, giảm thân nhiệt và giảm huyết áp.

Trong giai đoạn nguy hiểm này, xét nghiệm máu thường cho thấy lượng tiểu cầu giảm mạnh, chỉ còn dưới 100.000/mm3, và trong những trường hợp nặng, trẻ có thể mắc rối loạn đông máu, một tình trạng cực kỳ nguy hiểm.

GIAI ĐOẠN PHỤC HỒI

Sau giai đoạn nguy hiểm, khoảng từ 48 đến 72 giờ là giai đoạn phục hồi, trong đó trẻ không còn sốt, tình trạng sức khỏe cải thiện đáng kể. Trẻ có biểu hiện thèm ăn, huyết áp ổn định hơn và tiểu nhiều hơn. Trong khi xét nghiệm máu, số lượng bạch cầu tăng lên nhanh chóng, số lượng tiểu cầu dần trở về mức bình thường, nhưng thường chậm hơn so với bạch cầu.

BIẾN CHỨNG SAU KHI TRẺ BỊ SỐT XUẤT HUYẾT LÀ GÌ?

Phát hiện và điều trị ngay sau khi có biểu hiện sốt xuất huyết ở trẻ là cực kỳ quan trọng để hạn chế tối đa các biến chứng về lâu dài. Tuy nhiên, nếu điều trị muộn, trẻ có thể đối mặt với những nguy hiểm sau:

  • Suy gan, suy thận, suy tạng.
  • Mất máu do xuất huyết nặng.
  • Viêm cơ tim, suy tim, và một số bệnh lý khác liên quan đến tim mạch.
  • Rối loạn tri giác là biến chứng do xuất huyết não gây ra.

Việc can thiệp kịp thời và hiệu quả là chìa khóa để giảm thiểu nguy cơ gặp phải những biến chứng nghiêm trọng từ bệnh sốt xuất huyết ở trẻ.

NHỮNG DẤU HIỆU CẢNH BÁO SỐT XUẤT HUYẾT Ở TRẺ EM 9

ĐIỀU TRỊ SỐT XUẤT HUYẾT CHO TRẺ EM TẠI NHÀ

Khi nhận thấy dấu hiệu của sốt xuất huyết ở trẻ em, cần ngay lập tức đưa trẻ đến bệnh viện để kiểm tra và chẩn đoán. Phần lớn trường hợp sốt xuất huyết ở trẻ em có thể được điều trị tại nhà (ngoại trú) và đến tái khám đầy đủ theo lịch hẹn. Để đạt hiệu quả tốt nhất trong quá trình điều trị, cần tuân thủ các chỉ dẫn của bác sĩ, bao gồm:

  • Hạ sốt: Nếu trẻ có sốt cao hơn 39°C, cần sử dụng thuốc hạ sốt paracetamol theo hướng dẫn của bác sĩ. Quần áo nên được nới lỏng và làm mát trẻ.
  • Bổ sung nước và chất điện giải: Khuyến khích trẻ uống nhiều nước, oresol, nước trái cây hoặc cháo loãng pha với muối để bổ sung chất điện giải.
  • Chế độ ăn uống: Chia nhỏ bữa ăn, ăn thức ăn loãng, dễ tiêu, cân bằng dinh dưỡng. Tránh thực phẩm và nước uống có màu sẫm để không gây nhầm lẫn với xuất huyết tiêu hóa.
  • Nghỉ ngơi: Khuyến khích trẻ nghỉ ngơi tại nhà và hạn chế vận động trong thời gian bị sốt xuất huyết.

Trong trường hợp trẻ có một trong các biểu hiện sau, cần ngay lập tức đưa trẻ đến cơ sở y tế:

  • Vật vã, lừ đừ.
  • Đau bụng nặng.
  • Da xung huyết nhưng tứ chi lạnh.
  • Nôn ói đột ngột, liên tục.
  • Xuất huyết tiêu hóa đột ngột.

CÁC CÁCH PHÒNG CHỐNG BỆNH SỐT XUẤT HUYẾT Ở TRẺ EM

Hiện tại, Việt Nam vẫn chưa có phương pháp điều trị đặc hiệu và vắc xin phòng bệnh sốt xuất huyết. Biện pháp phòng bệnh đang được áp dụng là chủ động kiểm soát các loại côn trùng trung gian truyền bệnh. Để bảo vệ sức khỏe của trẻ em và phòng chống căn bệnh sốt xuất huyết nguy hiểm, cha mẹ có thể thực hiện những biện pháp sau:

Loại bỏ nơi sinh sống và sinh sản của muỗi bằng cách đậy kín các dụng cụ chứa nước, thả cá vào các dụng cụ đựng nước dung tích lớn, vệ sinh hàng tuần các dụng cụ chứa nước và thu gom, vứt bỏ các vật dụng, phế liệu trong nhà và xung quanh nhà.

Phòng chống muỗi đốt cho trẻ bằng cách mặc quần áo dài tay, ngủ trong màn, sử dụng bình xịt diệt muỗi, nhang hương chống muỗi, kem xua muỗi, vợt điện diệt muỗi.

Phối hợp với cấp chính quyền và ngành y tế trong các đợt phun hóa chất phòng chống dịch bệnh sốt xuất huyết định kỳ.

Những biện pháp trên có thể giúp giảm nguy cơ lây nhiễm sốt xuất huyết và bảo vệ sức khỏe của trẻ em.

NHỮNG DẤU HIỆU CẢNH BÁO SỐT XUẤT HUYẾT Ở TRẺ EM 11

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Chẩn đoán sốt xuất huyết ở trẻ em được thực hiện như thế nào?

Bác sĩ sẽ chẩn đoán dựa trên triệu chứng, tiền sử dịch tễ và các xét nghiệm cận lâm sàng như xét nghiệm máu.

2. Sốt xuất huyết có nguy hiểm không?

Sốt xuất huyết có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như:

  • Sốc
  • Xuất huyết nội tạng
  • Viêm não

3. Tỷ lệ tử vong do sốt xuất huyết ở trẻ em là bao nhiêu?

Tỷ lệ tử vong do sốt xuất huyết ở trẻ em khá thấp nếu được điều trị kịp thời.

4. Trẻ em đã từng mắc sốt xuất huyết có thể mắc lại không?

Có thể. Sau khi mắc sốt xuất huyết, trẻ em sẽ có miễn dịch với tuýp virus Dengue gây bệnh, nhưng vẫn có thể mắc lại do virus Dengue có 4 tuýp khác nhau.

KẾT LUẬN

Số trẻ em tử vong do sốt xuất huyết đang tăng lên qua các năm, gây ra mối lo lớn cho nhiều bậc cha mẹ. Do đó, các phụ huynh cần đặc biệt chú ý đến sức khỏe của con mình. Khi phát hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, việc đưa trẻ đến bệnh viện ngay lập tức để được thăm khám và điều trị bệnh sốt xuất huyết là rất quan trọng, giúp tránh được những biến chứng nguy hiểm không mong muốn.