NGUYÊN NHÂN VÀ BIỆN PHÁP KHẮC PHỤC RỐI LOẠN ĐIỀU TIẾT MẮT

NGUYÊN NHÂN VÀ BIỆN PHÁP KHẮC PHỤC RỐI LOẠN ĐIỀU TIẾT MẮT 1

Với sự bùng nổ của các thiết bị di động, rối loạn điều tiết mắt đang trở nên phổ biến hơn. Việc nhận biết các triệu chứng và áp dụng các biện pháp phòng tránh để bảo vệ sức khỏe mắt trở nên vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số thông tin giúp bạn hiểu về rối loạn điều tiết mắt và những cách khắc phục hiệu quả tình trạng này.

NGUYÊN NHÂN VÀ BIỆN PHÁP KHẮC PHỤC RỐI LOẠN ĐIỀU TIẾT MẮT 3

RỐI LOẠN ĐIỀU TIẾT MẮT LÀ GÌ?

Để có thể nhìn rõ mọi vật, đôi mắt con người cần phải liên tục điều tiết một cách nhanh chóng và mượt mà, từ đó có thể nhận biết vật ở gần và xa trong tích tắc. Tuy nhiên, khi mắt làm việc với cường độ cao trong thời gian dài, có thể gây ra tình trạng mỏi điều tiết. Ban đầu, người bệnh sẽ xuất hiện các triệu chứng như mắt nhức mỏi, khô mắt và nhìn mờ. Nếu không được điều trị kịp thời, tình trạng này có thể tiến triển nặng hơn và gây ra các tật khúc xạ về mắt như cận thị, loạn thị và viễn thị.

Rối loạn điều tiết mắt là một tình trạng xảy ra khi mắt phải liên tục điều tiết khi tiếp xúc với nhiều thiết bị điện tử như máy vi tính, điện thoại di động, tivi và đèn led. Các thiết bị này phát ra ánh sáng xanh, một loại ánh sáng nguy hại có bước sóng ngắn (từ 380 đến 495 nanômét). Ánh sáng xanh này có thể gây tổn thương tế bào biểu mô sắc tố võng mạc, gây rối loạn điều tiết mắt, giảm thị lực và thậm chí tăng nguy cơ mắc các bệnh lý như mù lòa.

NGUYÊN NHÂN VÀ BIỆN PHÁP KHẮC PHỤC RỐI LOẠN ĐIỀU TIẾT MẮT 5

NGUYÊN NHÂN CỦA CHỨNG RỐI LOẠN ĐIỀU TIẾT MẮT

Rối loạn điều tiết mắt có nhiều nguyên nhân khác nhau, trong đó sử dụng thiết bị điện tử liên tục nhiều giờ liền được coi là nguyên nhân phổ biến nhất. Khi tiếp xúc với ánh sáng xanh, mắt sẽ bị tổn thương và các tế bào thị giác có thể bị chết đi, đặc biệt là tế bào biểu mô sắc tố võng mạc, từ đó dẫn đến mắt bị rối loạn điều tiết và suy giảm thị lực. Ngoài ra, còn có nhiều nguyên nhân khác liên quan đến thói quen sinh hoạt hàng ngày gây ra tình trạng rối loạn điều tiết mắt, bao gồm:

  • Không điều chỉnh độ sáng phù hợp với không gian và ánh sáng phòng.
  • Làm việc với môi trường thiếu ánh sáng, tiếp xúc với ánh sáng xanh trong thời gian dài.
  • Ngồi không đúng tư thế, đọc sách hoặc học bài liên tục trong nhiều giờ mà không để mắt nghỉ ngơi.
  • Nhìn vào màn hình có ánh sáng xanh quá gần, sử dụng màn hình máy tính hoặc điện thoại chất lượng kém.
  • Mắt xuất hiện các tật khúc xạ như cận thị, viễn thị, loạn thị…

Tình trạng rối loạn điều tiết mắt hiện nay ở trẻ em cũng đang gia tăng với mức độ nhanh. Nguyên nhân chính là do nhiều gia đình cho trẻ tiếp xúc với các thiết bị điện tử từ sớm.

NGUYÊN NHÂN VÀ BIỆN PHÁP KHẮC PHỤC RỐI LOẠN ĐIỀU TIẾT MẮT 7

BIỂU HIỆN CỦA MẮT KHI BỊ RỐI LOẠN ĐIỀU TIẾT MẮT

Các dấu hiệu của rối loạn điều tiết mắt có thể bao gồm:

  • Thị lực giảm sút, làm cho các đối tượng trước mắt trở nên mờ và nhòe.
  • Cảm giác mỏi mắt và đau khi nhìn vào màn hình máy tính.
  • Tăng cảm giác nhạy cảm với ánh sáng, dẫn đến mắt mỏi mệt, nóng rát, hoặc ngứa.
  • Mắt khô, cảm giác cộm và ngứa.
  • Sự mờ mắt và khó nhìn rõ.
  • Mắt có thể trở nên khô hoặc chảy nước thường xuyên.
  • Đau đầu và cảm giác đau ở cổ, gáy, và vai, cũng như khó tập trung khi làm việc.

BIỆN PHÁP KHẮC PHỤC RỐI LOẠN ĐIỀU TIẾT MẮT

SỬ DỤNG THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ ĐÚNG CÁCH

Tránh tiếp xúc dài hạn với thiết bị điện tử. Điều chỉnh độ sáng và độ tương phản của màn hình để phù hợp với môi trường làm việc. Đảm bảo khoảng cách giữa mắt và màn hình là khoảng 50-60 cm. Chọn cỡ chữ và phông chữ dễ đọc và phù hợp, ưu tiên chữ đen trên nền trắng hoặc chữ đậm trên nền sáng.

VỆ SINH MÀN HÌNH MÁY TÍNH THƯỜNG XUYÊN

Để giảm tác động của màn hình máy tính, hãy thường xuyên làm sạch màn hình và nếu có thể, chọn một màn hình có độ phân giải cao. Để bảo vệ mắt khỏi ánh sáng xanh và giảm mỏi mắt, bạn có thể sử dụng kính lọc hoặc chọn màn hình LCD có độ tương phản thấp để giảm thiểu tác hại của máy tính đối với mắt.

BỔ SUNG CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG TỐT CHO MẮT VÀ NGỦ ĐỦ GIẤC

Để tăng cường sức khỏe mắt và giảm nguy cơ rối loạn điều tiết mắt, cần bổ sung dưỡng chất cần thiết như vitamin A, vitamin E, Omega-3, chất chống oxy hóa, và kẽm thông qua thực phẩm. Đồng thời, duy trì giấc ngủ đủ cũng là yếu tố quan trọng đối với sức khỏe mắt. Hãy thực hiện thói quen đi ngủ sớm trước 10 giờ đêm và ngủ đủ 7-8 giờ mỗi đêm để giúp mắt nghỉ ngơi hoàn toàn sau một ngày làm việc căng thẳng.

NGUYÊN NHÂN VÀ BIỆN PHÁP KHẮC PHỤC RỐI LOẠN ĐIỀU TIẾT MẮT 9

CUNG CẤP ĐỘ ẨM CHO MẮT VÀ UỐNG ĐỦ NƯỚC

Hãy thường xuyên nhấp mắt hoặc sử dụng nước mắt nhân tạo để giữ cho mắt đủ ẩm. Tuy nhiên, trước khi sử dụng, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để tránh ảnh hưởng đến sức khỏe.

Đảm bảo uống đủ nước là một cách đơn giản để thanh lọc cơ thể và giúp mắt không bị khô. Hãy cung cấp từ 2-3 lít nước cho cơ thể mỗi ngày. Uống một cốc nước ấm vào buổi sáng cũng là một thói quen tốt để hỗ trợ mắt hoạt động tốt hơn.

THĂM KHÁM MẮT THƯỜNG XUYÊN

Thường xuyên thăm khám mắt, đặc biệt khi có bất kỳ dấu hiệu nào của rối loạn điều tiết, là rất quan trọng. Điều này giúp bác sĩ có thể kiểm tra và can thiệp kịp thời, từ đó đề xuất các biện pháp hỗ trợ để cải thiện tình trạng của bạn. Việc thăm khám mắt định kỳ cũng giúp bảo vệ sức khỏe của đôi mắt và giảm thiểu nguy cơ các vấn đề về thị lực khác.

NGUYÊN NHÂN VÀ BIỆN PHÁP KHẮC PHỤC RỐI LOẠN ĐIỀU TIẾT MẮT 11

KẾT LUẬN

Rối loạn điều tiết mắt thường là dấu hiệu của vấn đề nghiêm trọng đang diễn ra trong “cửa sổ tâm hồn” của bạn. Nếu không được điều trị kịp thời, có thể gây ra các tật khúc xạ và nhiều biến chứng khác liên quan đến thị lực. Do đó, việc can thiệp đúng cách và nhanh chóng là cần thiết để đảm bảo sức khỏe mắt.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Cách chẩn đoán rối loạn điều tiết mắt?

  • Khám mắt tổng quát.
  • Khám khúc xạ.
  • Đo độ điều tiết.

2. Rối loạn điều tiết mắt có chữa khỏi hoàn toàn không?

Tùy thuộc vào mức độ và nguyên nhân gây bệnh. Có thể kiểm soát tốt bằng cách điều trị và thay đổi lối sống.

3. Rối loạn điều tiết mắt có di truyền không?

Có thể di truyền

4. Rối loạn điều tiết mắt có lây không?

Không lây.

CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ LÀ GÌ? ƯU NHƯỢC ĐIỂM VÀ QUÁ TRÌNH THỰC HIỆN

CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ LÀ GÌ? ƯU NHƯỢC ĐIỂM VÀ QUÁ TRÌNH THỰC HIỆN 13

Chụp MRI là một chẩn đoán hình ảnh an toàn và không đau, cung cấp hình ảnh chi tiết về các cơ quan và cấu trúc bên trong cơ thể. Kết quả chụp MRI không chỉ giúp tầm soát và chẩn đoán các bệnh lý nguy hiểm, mà còn là cơ sở để bác sĩ đưa ra phác đồ điều trị hiệu quả cho bệnh nhân.

CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ LÀ GÌ? ƯU NHƯỢC ĐIỂM VÀ QUÁ TRÌNH THỰC HIỆN 15

CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ LÀ GÌ?

Chụp cộng hưởng từ (MRI) là một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh sử dụng từ trường và sóng radio để tạo ra hình ảnh chi tiết bên trong cơ thể. MRI không sử dụng tia X, vì vậy nó an toàn hơn so với các phương pháp chẩn đoán hình ảnh khác sử dụng tia X.

CÁC ỨNG DỤNG CỦA CHỤP MRI

MRI được sử dụng để chẩn đoán nhiều loại bệnh khác nhau, bao gồm:

CÁC BỆNH VỀ NÃO VÀ TỦY SỐNG

MRI có thể được sử dụng để chẩn đoán các bệnh như đột quỵ, khối u não, bệnh Alzheimer và bệnh đa xơ cứng.

CÁC BỆNH VỀ TIM VÀ MẠCH MÁU

MRI có thể được sử dụng để chẩn đoán các bệnh như bệnh tim mạch, tai biến mạch máu não, đột quỵ, ung thư tuyến tụy và bệnh mạch máu ngoại vi.

CÁC BỆNH VỀ XƯƠNG KHỚP

MRI có thể được sử dụng để chẩn đoán các bệnh như chấn thương thể thao, viêm khớp, ung thư xương và bệnh thoái hóa khớp.

CÁC BỆNH VỀ UNG THƯ

MRI có thể được sử dụng để phát hiện và theo dõi các khối u.

ƯU NHƯỢC ĐIỂM CỦA CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ

ƯU ĐIỂM CỦA MRI

MRI có nhiều ưu điểm so với các phương pháp chẩn đoán hình ảnh khác, bao gồm:

  • An toàn: MRI không sử dụng tia X, vì vậy nó an toàn hơn so với các phương pháp chẩn đoán hình ảnh khác sử dụng tia X.
  • Chi tiết: MRI có thể tạo ra hình ảnh chi tiết hơn nhiều so với các phương pháp chẩn đoán hình ảnh khác.
  • Không xâm lấn: MRI là một phương pháp chẩn đoán không xâm lấn, có nghĩa là không cần phải phẫu thuật.

NHƯỢC ĐIỂM CỦA MRI

MRI cũng có một số nhược điểm, bao gồm:

  • Thời gian chụp lâu: Thời gian chụp MRI thường lâu hơn so với các phương pháp chẩn đoán hình ảnh khác.
  • Chi phí cao: MRI có chi phí cao hơn so với các phương pháp chẩn đoán hình ảnh khác.
  • Không phải lúc nào cũng có sẵn: MRI không phải lúc nào cũng có sẵn, đặc biệt là ở các khu vực nông thôn.

QUY TRÌNH CHỤP MRI

CHUẨN BỊ TRƯỚC KHI CHỤP MRI

Trước khi chụp MRI, bạn cần thông báo cho bác sĩ nếu bạn:

  • Đang mắc một số bệnh lý mạn tính như bệnh thận, bệnh gan, hen suyễn…
  • Vừa mới thực hiện một ca phẫu thuật
  • Dị ứng với thực phẩm hay thuốc
  • Đang mang thai, hoặc có khả năng mang thai

Bạn cũng cần chuẩn bị như sau:

  • Ăn mặc thoải mái, dễ dàng cởi bỏ.
  • Gỡ bỏ tất cả các vật dụng kim loại, chẳng hạn như trang sức, kính mắt, răng giả, máy trợ thính, áo lót có gọng, thẻ tín dụng, chìa khóa từ, điện thoại, ổ đĩa cứng di động, ổ nhớ USB, đồng hồ đeo tay…
  • Uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ.

QUÁ TRÌNH CHỤP MRI

Quá trình chụp MRI diễn ra như sau:

  • Bạn sẽ được nằm trên một bàn chụp và di chuyển vào trong máy MRI.
  • Một kỹ thuật viên sẽ đặt các vòng dây (coil) xung quanh vùng cơ thể cần chụp. Cuộn dây này sẽ giúp máy MRI thu được hình ảnh rõ nét hơn.
  • Bạn sẽ được tiêm thuốc cản quang vào tĩnh mạch. Thuốc cản quang giúp bác sĩ nhìn rõ hơn cấu trúc bên trong cơ thể.
  • Bạn cần nằm yên trong suốt quá trình chụp MRI. Máy MRI tạo ra một từ trường mạnh và sóng vô tuyến, có thể gây ra tiếng ồn lớn. Bạn có thể được đeo nút tai hoặc tai nghe để giảm tiếng ồn.
  • Quá trình chụp MRI thường kéo dài từ 30-60 phút.

SAU KHI CHỤP MRI

Sau khi chụp MRI, bạn có thể về nhà và tiếp tục các hoạt động thường ngày. Chỉ một số ít bệnh nhân bị choáng nhẹ cần được theo dõi tại bệnh viện.

NHỮNG AI KHÔNG CHỤP ĐƯỢC MRI?

  • Phụ nữ mang thai trong 3 tháng đầu
  • Người bị bệnh lý mạn tính, ví dụ như viêm phổi nặng, suy thận, suy gan
  • Người mang thiết bị kim loại trong cơ thể, ví dụ như van tim nhân tạo, máy tạo nhịp tim, máy khử rung tim
  • Người có hình xăm đậm
CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ LÀ GÌ? ƯU NHƯỢC ĐIỂM VÀ QUÁ TRÌNH THỰC HIỆN 17

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ CÓ ẢNH HƯỞNG ĐẾN SỨC KHỎE KHÔNG?

Máy quét MRI không có bức xạ và không tạo ra bất kỳ tác dụng phụ có hại nào cho bệnh nhân. Tuy nhiên, máy sử dụng một nam châm rất mạnh có thể hút các vật bằng kim loại ở gần. MRI cũng gây rủi ro nếu bạn đang mang một số vật thể kim loại bên trong cơ thể. Do vậy, hãy bỏ tất cả đồ vật bằng kim loại trên người, đồng thời báo với kỹ thuật viên nếu bạn có một thiết bị y tế bằng kim loại trong người trước khi tiến hành chụp MRI.

CẦN CHUẨN BỊ NHỮNG GÌ TRƯỚC KHI TIẾN HÀNH CHỤP MRI?

Bạn có thể ăn uống và sinh hoạt như bình thường trước khi tiến hành chụp cộng hưởng từ. Nếu cảm thấy lo lắng thái quá, hãy trao đổi với bác sĩ để tìm cách khắc phục. Một số loại thuốc benzodiazepine đường uống, chẳng hạn như Xanax, Ativan hoặc Valium… được kê cho bệnh nhân trước khi chụp MRI nhằm làm giảm sự căng thẳng của họ, giúp họ hoàn thành quá trình chụp một cách dễ dàng. Benzodiazepines hoạt động bằng cách làm dịu lo lắng cũng như thư giãn cơ bắp, khiến người bệnh thoải mái hơn khi nằm yên trên bàn chụp MRI trong một thời gian dài.

CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ MRI BAO LÂU THÌ CÓ KẾT QUẢ?

Thời gian chụp MRI và trả kết quả phụ thuộc vào từng loại chụp. Một số loại chỉ diễn ra trong 20 phút, trong khi những bài khác kéo dài hơn một giờ. Cũng giống như chụp ảnh bằng camera, nếu bệnh nhân cử động thì hình ảnh sẽ bị mờ và phải chụp lại toàn bộ, đồng nghĩa với thời gian chụp diễn ra lâu hơn.

PHỤ NỮ MANG THAI CÓ CHỤP MRI ĐƯỢC KHÔNG?

Chụp cộng hưởng từ là phương pháp chẩn đoán hình ảnh không sử dụng tia X nên không gây nhiễm xạ cho người bệnh, kể cả phụ nữ có thai như trong chụp X-quang hay CT. Do đó, chụp MRI khá an toàn cho sức khỏe của mẹ và bé.

Tuy nhiên, trong ba tháng đầu thai kỳ, thai phụ thường được khuyên không nên chụp cộng hưởng từ nếu không thực sự cần thiết.

CHỤP MRI CÓ PHÁT HIỆN UNG THƯ KHÔNG?

MRI không chỉ giúp phát hiện các khối u trong cơ thể mà còn tìm được dấu hiệu cho thấy chúng đã lan rộng. Bên cạnh đó, chụp MRI cũng là nền tảng giúp bác sĩ đưa ra phác đồ điều trị ung thư như phẫu thuật, hóa trị hoặc xạ trị. Chính vì thế, đây được xem là một trong những phương pháp tầm soát ung thư hiệu quả nhất.

CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ CÓ PHẢI NHỊN ĂN KHÔNG?

Không. Bạn không cần nhịn ăn trước khi chụp MRI. Ngược lại, bạn còn được khuyên nên ăn uống đầy đủ, giữ tinh thần ổn định để đảm bảo đủ sức khỏe cho quá trình chụp MRI.

Chụp cộng hưởng từ MRI là một trong những phương pháp chẩn đoán bệnh lý, đặc biệt là ung thư, cho kết quả chính xác nhất hiện nay. Để hạn chế tối đa nguy cơ gây hại cho sức khỏe khi chụp MRI, bạn hãy đến các cơ sở y tế uy tín nơi có máy MRI hiện đại với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm.