HỞ VAN 3 LÁ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

HỞ VAN 3 LÁ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 1

Hở van 3 lá có thể là một bệnh lý tim bẩm sinh, hoặc xảy ra do các bệnh lý khác làm tổn thương van tim ba lá. Trong những trường hợp nhẹ mà không gây ra triệu chứng đáng kể, việc điều trị không nhất thiết. Tuy nhiên, khi tình trạng hở van trở nên nghiêm trọng, việc can thiệp và điều trị sớm là quan trọng để ngăn chặn các biến chứng có thể xảy ra. Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau đây.

HỞ VAN 3 LÁ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 3

HỞ VAN 3 LÁ LÀ GÌ?

Hở van 3 lá là tình trạng van 3 lá không đóng kín hoàn toàn, dẫn đến dòng máu từ tâm thất phải chảy ngược trở lại tâm nhĩ phải. Van 3 lá là van nằm giữa tâm thất phải và tâm nhĩ phải, có chức năng ngăn không cho máu chảy ngược từ tâm thất phải về tâm nhĩ phải.

MỨC ĐỘ HỞ VAN 3 LÁ

Tùy theo mức độ nặng hoặc nhẹ của bệnh, hở van 3 lá được chia thành 4 mức độ:

  • Hở van 3 lá 1/4 là mức độ nhẹ nhất của bệnh. Ở mức độ này, van 3 lá chỉ hở một phần nhỏ, không gây ra bất kỳ triệu chứng nào.
  • Hở van 3 lá 2/4 là mức độ trung bình của bệnh. Ở mức độ này, van 3 lá hở một phần lớn hơn, có thể gây ra một số triệu chứng nhẹ, chẳng hạn như mệt mỏi, khó thở khi gắng sức.
  • Hở van 3 lá 3/4 là mức độ nặng của bệnh. Ở mức độ này, van 3 lá hở gần như hoàn toàn, gây ra các triệu chứng nghiêm trọng, chẳng hạn như khó thở khi nghỉ ngơi, phù chân, tim đập nhanh.
  • Hở van 3 lá 4/4 là mức độ nặng nhất của bệnh. Ở mức độ này, van 3 lá hở hoàn toàn, gây ra suy tim phải và các biến chứng nguy hiểm khác.

DẤU HIỆU HỞ VAN TIM 3 LÁ

Hở van 3 lá thường không có triệu chứng ở giai đoạn đầu. Các triệu chứng chỉ xuất hiện khi bệnh tiến triển đến giai đoạn trung bình hoặc nặng. Một số triệu chứng thường gặp của hở van 3 lá bao gồm:

  • Khó thở, đặc biệt khi gắng sức, nằm hoặc nằm nghiêng sang trái.
  • Đau tức ngực.
  • Mệt mỏi, nhất là khi gắng sức.
  • Chóng mặt, ngất.
  • Ho, nhất là vào ban đêm hoặc khi nằm xuống.
  • Tim đập nhanh.
  • Sưng bàn chân/mắt cá chân hoặc tĩnh mạch ở cổ.
  • Tiếng thổi tim (phát hiện được khi dùng ống nghe để nghe tim).

NGUYÊN NHÂN HỞ VAN 3 LÁ

Có nhiều nguyên nhân gây ra tình trạng này, bao gồm:

GIÃN NỞ TÂM THẤT PHẢI

Tâm thất phải là buồng tim có nhiệm vụ bơm máu từ tim đến phổi. Khi tâm thất phải phải làm việc nhiều hơn, nó sẽ giãn nở để tạo ra lực bơm mạnh hơn. Sự giãn nở này có thể do một số nguyên nhân, chẳng hạn như:

  • Suy tim: Suy tim là tình trạng tim không đủ khỏe để bơm máu hiệu quả.
  • Tăng áp phổi: Tăng áp phổi là tình trạng áp lực trong các động mạch phổi tăng cao.
  • Khí phế thũng: Khí phế thũng là tình trạng phổi bị tổn thương, khiến tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu qua phổi.
  • Một số bệnh lý khác, chẳng hạn như viêm nội tâm mạc nhiễm trùng, hội chứng carcinoid, hội chứng Marfan,…

BIẾN CHỨNG TỪ CÁC BỆNH LÝ KHÁC

Một số bệnh lý khác có thể gây hở van 3 lá, chẳng hạn như:

  • Viêm nội tâm mạc nhiễm trùng: Là tình trạng nhiễm trùng lớp lót bên trong của tim.
  • Hẹp van động mạch phổi: Là tình trạng van động mạch phổi không mở hoàn toàn, cản trở dòng máu chảy từ tâm thất phải đến phổi.
  • Dị tật tim bẩm sinh: Một số dị tật tim bẩm sinh có thể gây hở van 3 lá, chẳng hạn như dị tật Ebstein, thông liên nhĩ, thông liên thất,…

CHẤN THƯƠNG

Chấn thương vùng ngực có thể gây tổn thương van tim, bao gồm cả van 3 lá.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN HỞ VAN 3 LÁ

KIỂM TRA SỨC KHỎE TOÀN DIỆN

Bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra sức khỏe toàn diện, bao gồm hỏi về tiền sử bệnh, các triệu chứng hiện tại và khám lâm sàng. Khi khám lâm sàng, bác sĩ sẽ sử dụng ống nghe để nghe tiếng thổi ở tim. Tiếng thổi là âm thanh bất thường phát ra từ tim khi máu chảy qua một van bị hở. Nếu bác sĩ nghe thấy tiếng thổi, họ có thể nghi ngờ bạn bị hở van 3 lá.

CÁC XÉT NGHIỆM CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH

Nếu bác sĩ nghi ngờ bạn bị hở van 3 lá, họ có thể chỉ định bạn thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh để xác định chính xác bệnh trạng. Các xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh thường được sử dụng để chẩn đoán hở van 3 lá bao gồm:

  • Điện tâm đồ (ECG): ECG là một xét nghiệm ghi lại hoạt động điện của tim. ECG có thể giúp bác sĩ đánh giá nhịp tim và nhịp đập của tim.
  • Chụp X-quang ngực: Chụp X-quang ngực có thể giúp bác sĩ đánh giá kích thước và hình dạng của tim.
  • Siêu âm tim: Siêu âm tim là một xét nghiệm sử dụng sóng âm để tạo ra hình ảnh động của tim. Siêu âm tim có thể giúp bác sĩ đánh giá cấu trúc của van 3 lá và mức độ hở van.
  • Siêu âm tim qua thực quản (TEE): TEE là một loại siêu âm tim sử dụng một ống nhỏ được đưa vào thực quản. TEE có thể cung cấp hình ảnh rõ nét hơn của van 3 lá so với siêu âm tim thông thường.
  • Thông tim: Thông tim là một thủ thuật xâm lấn trong đó một ống nhỏ được đưa vào động mạch hoặc tĩnh mạch. Ống thông được đưa đến tim và thuốc cản quang được tiêm qua ống thông. Thuốc cản quang giúp bác sĩ nhìn thấy dòng máu chảy qua tim.

CÁC XÉT NGHIỆM KHÁC

Bác sĩ có thể chỉ định bạn thực hiện các xét nghiệm khác để đánh giá chức năng tim, chẳng hạn như:

  • Chụp cộng hưởng từ tim (MRI): MRI là một xét nghiệm sử dụng từ trường và sóng radio để tạo ra hình ảnh chi tiết của tim.
  • Các bài kiểm tra gắng sức hoặc căng thẳng: Các bài kiểm tra này giúp bác sĩ đánh giá khả năng chịu đựng của tim khi gắng sức.

HỞ VAN 3 LÁ CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Hở van 3 lá sinh lý và hở van ở mức độ nhẹ không nguy hiểm tính mạng nếu được kiểm soát tốt. Tuy nhiên, nếu bệnh không được theo dõi và điều trị đúng cách sẽ kéo dài, tiến triển đến mức độ trung bình và nặng, gây ra các biến chứng nghiêm trọng như:

HỞ VAN 3 LÁ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 5

SUY TIM

Suy tim là tình trạng tim không thể bơm máu hiệu quả, khiến máu ứ đọng trong các tĩnh mạch và phổi. Suy tim là biến chứng nghiêm trọng nhất của hở van 3 lá.

RUNG NHĨ

Rung nhĩ là một rối loạn nhịp tim khiến tim đập nhanh và không đều. Rung nhĩ có thể dẫn đến đột quỵ.

TĂNG ÁP PHỔI

Tăng áp phổi là tình trạng áp lực trong các động mạch phổi tăng cao. Tăng áp phổi có thể dẫn đến suy tim phải.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

THUỐC

Thuốc được sử dụng để điều trị hở van 3 lá nặng nhằm kiểm soát các triệu chứng, chẳng hạn như:

  • Thuốc lợi tiểu: Thuốc lợi tiểu giúp giảm lượng chất lỏng dư thừa trong cơ thể, từ đó giảm áp lực lên tim.
  • Thuốc chống loạn nhịp tim: Thuốc chống loạn nhịp tim giúp điều trị rối loạn nhịp tim, chẳng hạn như rung nhĩ.
  • Thuốc trợ tim: Thuốc trợ tim giúp tăng cường sức bơm máu của tim.
  • Thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitors): Thuốc ACE inhibitors giúp giảm áp lực trong các động mạch, từ đó giảm áp lực lên tim.
  • Thuốc chống đông máu: Thuốc chống đông máu giúp ngăn ngừa hình thành cục máu đông, đặc biệt là ở những người có van tim nhân tạo.

PHẪU THUẬT

Phẫu thuật là phương pháp điều trị hiệu quả nhất đối với hở van 3 lá nặng. Phẫu thuật có thể được thực hiện để sửa chữa van 3 lá hoặc thay thế van 3 lá nhân tạo.

SỬA VAN TIM

Sửa van tim là phương pháp phẫu thuật ít xâm lấn hơn thay thế van tim. Trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ sẽ sửa chữa các lá van hoặc khâu nhỏ vòng van lại để van có thể đóng kín.

THAY VAN TIM

Thay van tim là phương pháp phẫu thuật xâm lấn hơn. Trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ sẽ loại bỏ van bị hỏng và thay thế bằng van cơ học hoặc van sinh học.

VAN CƠ HỌC

Van cơ học là van nhân tạo làm từ vật liệu tổng hợp, chẳng hạn như kim loại hoặc sứ. Van cơ học có ưu điểm là không bị thoái hóa theo thời gian, nhưng có nhược điểm là dễ hình thành cục máu đông. Do đó, người bệnh cần uống thuốc chống đông máu suốt đời nhằm ngăn ngừa hình thành cục máu đông.

VAN SINH HỌC

Van sinh học là van nhân tạo làm từ mô tim của bò, lợn hoặc người. Van sinh học có ưu điểm là ít có nguy cơ hình thành cục máu đông hơn van cơ học, nhưng nhược điểm là dễ bị thoái hóa theo thời gian, tức tuổi thọ của van ngắn hơn.

CÁCH PHÒNG TRÁNH HỞ VAN 3 LÁ

Để ngăn chặn hở van ba lá, quản lý yếu tố nguy cơ là biện pháp hiệu quả nhất. Đối với những nguyên nhân như viêm khớp dạng thấp, viêm nội tâm mạc nhiễm trùng, và hội chứng Marfan, cần chú ý để tránh tình trạng này.

Nếu có viêm họng do liên cầu khuẩn, cần điều trị một cách toàn diện, vì nó có thể gây ra những vấn đề nghiêm trọng. Hãy thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc mới nào, vì một số loại thuốc có thể tăng nguy cơ hở van ba lá.

Đối với lối sống và chế độ ăn, duy trì cân nặng hợp lý, không hút thuốc, hạn chế hoặc không uống rượu, và bổ sung thực phẩm tốt cho tim mạch là quan trọng. Giữ lượng natri thấp trong chế độ ăn, tập thể dục theo chỉ dẫn của bác sĩ, và tiêm vắc xin theo khuyến cáo là những biện pháp hữu ích để ngăn chặn hở van ba lá và cải thiện sức khỏe tim mạch.

CÂU HỎI LIÊN QUAN

HỞ VAN 3 LÁ SINH CON ĐƯỢC KHÔNG?

Người bị hở van 3 lá vẫn có thể sinh con được. Tuy nhiên, cần được bác sĩ kiểm tra và tư vấn kỹ lưỡng trước khi mang thai.

Khi thai nhi càng lớn, tim phải hoạt động nhiều hơn để bơm máu lên phổi cho cả mẹ và bé. Điều này có thể khiến bệnh hở van 3 lá trở nặng hơn, dẫn đến các biến chứng như suy tim, khó thở, phù nề,… Trong trường hợp xấu nhất, có thể gây nguy hiểm cho cả mẹ và bé.

HỞ VAN 3 LÁ SỐNG ĐƯỢC BAO LÂU?

Tiên lượng của hở van 3 lá phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Mức độ hở van
  • Nguyên nhân gây hở van
  • Tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh

Nhìn chung, tiên lượng của hở van 3 lá là khá tốt. Với những trường hợp hở van 3 lá sinh lý hoặc can thiệp điều trị từ giai đoạn sớm, người bệnh có thể sống khỏe mạnh bình thường.

SAU PHẪU THUẬT THAY VAN BAO LÂU CÓ THỂ SINH HOẠT BÌNH THƯỜNG?

Quá trình hồi phục sau phẫu thuật thay van có thể mất từ 1 đến vài tuần, tùy thuộc vào tốc độ lành vết thương và loại phẫu thuật được thực hiện.

Với kỹ thuật mổ tim ít xâm lấn, bệnh nhân có thể xuất viện sau khoảng 3-5 ngày. Sau khi xuất viện, người bệnh cần tiếp tục theo dõi và tái khám theo chỉ định của bác sĩ.

Hở van 3 lá là một bệnh lý tim mạch có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Tuy nhiên, nếu được phát hiện và điều trị sớm, người bệnh có thể sống khỏe mạnh bình thường.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về hở van 3 lá, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.

SUY GIÃN TĨNH MẠCH CHÂN: TRIỆU CHỨNG VÀ CÁC CÁCH ĐIỀU TRỊ

SUY GIÃN TĨNH MẠCH CHÂN: TRIỆU CHỨNG VÀ CÁC CÁCH ĐIỀU TRỊ 7

Suy giãn tĩnh mạch chân ảnh hưởng trực tiếp sinh hoạt thường ngày của người bệnh. Nếu phát hiện, điều trị sớm, bệnh hoàn toàn có thể chữa khỏi hoàn toàn. Người bệnh nên thăm khám sớm với bác sĩ để điều trị kịp thời, hiệu quả.

SUY GIÃN TĨNH MẠCH CHÂN LÀ BỆNH GÌ?

SUY GIÃN TĨNH MẠCH CHÂN: TRIỆU CHỨNG VÀ CÁC CÁCH ĐIỀU TRỊ 9

Suy giãn tĩnh mạch chân là một trạng thái mà chức năng của hệ thống tĩnh mạch ở chân giảm sút, dẫn đến sự kém hiệu quả trong việc đưa máu trở về tim. Kết quả là máu có thể ứ đọng ở vùng chân, gây ra sự thay đổi trong huyết động và gây biến dạng các cấu trúc mô xung quanh.

Suy giãn tĩnh mạch chân thường phát triển một cách tĩnh lặng và dần dần, thường ít gây ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt hàng ngày ban đầu. Bệnh này thường ảnh hưởng nhiều đến phụ nữ, với tỷ lệ mắc bệnh ở nữ giới cao gấp ba lần so với nam giới.

PHÂN LOẠI CẤP ĐỘ SUY GIÃN TĨNH MẠCH CHÂN

Ở người, tĩnh mạch chân bao gồm các thành phần sau:

  • Tĩnh mạch nông: Bao gồm tĩnh mạch hiển bé và tĩnh mạch hiển lớn.
  • Tĩnh mạch sau: Bao gồm tĩnh mạch đùi, tĩnh mạch chày trước, tĩnh mạch khoeo, tĩnh mạch chày sau.
  • Tĩnh mạch xuyên: Là đoạn nối giữa các tĩnh mạch nông và tĩnh mạch sâu.

Suy giãn tĩnh mạch có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí tĩnh mạch nào trong hệ thống tĩnh mạch. Các giai đoạn của suy giãn tĩnh mạch được phân loại như sau:

  • Độ 1: Người bệnh chưa có biểu hiện bệnh, không thấy hoặc sờ thấy được.
  • Độ 2: Suy giãn tĩnh mạch với đường kính trên 3mm.
  • Độ 3: Xuất hiện hiện tượng phù ở chân nhưng chưa gây biến đổi trên da.
  • Độ 4: Xuất hiện các triệu chứng như xơ mỡ da, chàm tĩnh mạch, loạn dưỡng gây biến đổi sắc tố da.
  • Độ 5: Sắc tố da biến đổi kèm theo một số vết loét đã lành.
  • Độ 6: Sắc tố da biến đổi rõ rệt, các vết loét đang tiến triển, không lành.

NGUYÊN NHÂN GIÃN TĨNH MẠCH CHÂN

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng suy giãn tĩnh mạch chân, bao gồm:

NGUYÊN NHÂN TIÊN PHÁT

Giãn tĩnh mạch vô căn thường là do bất thường về mặt di truyền hoặc là do huyết động của hệ tĩnh mạch nông gây ra. Còn giãn tĩnh mạch sâu tiên pháp là do bất thường giải phẫu như bờ tự do của van quá dài, dẫn đến sự giãn cơ của van.

NGUYÊN NHÂN THỨ PHÁT

Suy giãn tĩnh mạch chân có thể do các nguyên nhân sau gây ra:

  • Bị chèn ép bởi khối u, hội chứng Cockett.
  • Hội chứng hậu huyết khối.
  • Bị chèn ép về huyết động như trong trường hợp thể thao thường xuyên hoặc thai kỳ.
  • Dị sản tĩnh mạch.
SUY GIÃN TĨNH MẠCH CHÂN: TRIỆU CHỨNG VÀ CÁC CÁCH ĐIỀU TRỊ 11

BỆNH GIÃN TĨNH MẠCH CHÂN CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? TRIỆU CHỨNG THẾ NÀO?

Tùy vào tình trạng và mức độ bệnh, các triệu chứng của suy giãn tĩnh mạch chân có thể thay đổi. Mỗi người sẽ trải qua những biểu hiện nặng nhẹ khác nhau tùy thuộc vào cơ địa. Dưới đây là những triệu chứng phổ biến mà hầu hết các trường hợp bị suy giãn tĩnh mạch chân thường gặp:

GIAI ĐOẠN ĐẦU

  • Thường xuyên cảm thấy mỏi chân, phù nhẹ khi đứng lâu hoặc ngồi nhiều.
  • Cảm giác kim châm, dị cảm như có kiến bò ở vùng cẳng chân vào ban đêm.
  • Chuột rút chân thường xuyên xuất hiện vào buổi tối.
  • Xuất hiện các mạch máu nhỏ li ti nổi ở chân, đặc biệt là vùng cổ chân và bàn chân.
  • Phù chân, đặc biệt là ở vùng mắt cá chân và bàn chân.
  • Thay đổi màu sắc da ở vùng cẳng chân.

GIAI ĐOẠN BIẾN CHỨNG

  • Chảy máu do tĩnh mạch giãn vỡ.
  • Viêm tĩnh mạch nông huyết khối.
  • Nhiễm khuẩn các vết loét.
  • Đau nhức chân mức độ nặng.
  • Các búi tĩnh mạch trương phồng lên, nổi rõ.

CHẨN ĐOÁN SUY GIÃN TĨNH MẠCH CHÂN NHƯ THẾ NÀO?

Để chẩn đoán suy giãn tĩnh mạch chân, bác sĩ thường dựa vào các triệu chứng lâm sàng quan sát được và khai thác các yếu tố nguy cơ từ người bệnh. Các triệu chứng này có thể nhìn thấy hoặc sờ thấy khi tĩnh mạch giãn ra và căng nhanh khi người bệnh chuyển từ tư thế nằm sang tư thế đứng.

Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể sử dụng kỹ thuật siêu âm Doppler mạch máu để chẩn đoán chính xác bệnh lý. Máy siêu âm sẽ giúp xác định tổn thương của các van tĩnh mạch hiển lớn và bé, tĩnh mạch sâu, cũng như van tĩnh mạch sâu. Từ đó, bác sĩ có thể xác định phương pháp điều trị phù hợp và hiệu quả nhất cho từng trường hợp.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ SUY GIÃN TĨNH MẠCH CHÂN

Suy giãn tĩnh mạch chân có thể được điều trị bằng nhiều phương pháp khác nhau tùy vào mức độ bệnh cũng như khả năng của bệnh nhân. Dưới đây là một số phương pháp điều trị phổ biến:

SUY GIÃN TĨNH MẠCH CHÂN: TRIỆU CHỨNG VÀ CÁC CÁCH ĐIỀU TRỊ 13
  • Điều trị nội khoa: Thuốc điều trị suy giãn tĩnh mạch chân. Sử dụng thuốc để ngăn chặn sự trào ngược và tăng cường dòng chảy của tĩnh mạch. Sử dụng thuốc làm bền thành mạch.
  • Phẫu thuật: Loại bỏ tĩnh mạch nông bị giãn thông qua phẫu thuật.
  • Làm lạnh bằng nitơ lỏng -90 độ C: Sử dụng nitơ lỏng để làm lạnh và nghẹt lòng tĩnh mạch.
  • Tiêm xơ: Tiêm một loại chất xơ vào hệ thống tĩnh mạch nông để gây tổn thương và tạo huyết khối.
  • Can thiệp nội tĩnh mạch: Sử dụng laser hoặc sóng cao tần để phá hủy tĩnh mạch. Laser nội tĩnh mạch sử dụng chùm tia laser. RFA nội tĩnh mạch sử dụng sóng cao tần để tạo năng lượng nhiệt.

Mỗi phương pháp có những ưu và nhược điểm riêng, và quyết định về phương pháp điều trị sẽ phụ thuộc vào đánh giá chi tiết từ bác sĩ và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

BIỆN PHÁP PHÒNG TRÁNH SUY GIÃN TĨNH MẠCH CHÂN

Để phòng tránh suy giãn tĩnh mạch chân, bạn có thể thực hiện những biện pháp dưới đây:

  • Chọn quần áo thoải mái: Không nên mặc quần quá bó, quá chật, đặc biệt là ở vùng chân và ống chân.
  • Hạn chế giày cao gót: Tránh mang giày cao gót quá nhiều, vì nó có thể tăng áp lực lên tĩnh mạch.
  • Thay đổi tư thế ngồi và đứng: Không nên đứng hoặc ngồi ở một tư thế quá lâu. Thường xuyên thay đổi tư thế để kích thích lưu thông máu.
  • Tăng chân khi nằm: Khi nằm, hãy kê chân cao hơn mức đầu để giúp máu lưu thông thuận lợi từ chân về tim.
  • Tập thể dục đều đặn: Thực hiện hoạt động vận động như đi bộ, đạp xe, hoặc bơi lội để cải thiện lưu thông máu và duy trì sức khỏe tốt.
  • Uống nước đủ lượng: Bảo đảm uống đủ 2 lít nước mỗi ngày để duy trì sự linh hoạt của tĩnh mạch.
  • Dinh dưỡng cân đối: Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, bổ sung vitamin và chất xơ từ các thực phẩm tươi, trái cây, rau củ.
  • Kiểm soát cân nặng: Tránh thừa cân và béo phì bằng cách duy trì một lối sống lành mạnh.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Điều trị từ giai đoạn đầu khi có bất kỳ triệu chứng nào nghi ngờ.

Những biện pháp này có thể giúp giảm nguy cơ phát triển suy giãn tĩnh mạch chân và duy trì sức khỏe của hệ thống tĩnh mạch.