VIÊM ĐẠI TRÀNG VÀ NHỮNG LOẠI THUỐC DÙNG CHO VIÊM ĐẠI TRÀNG BẠN NÊN BIẾT

VIÊM ĐẠI TRÀNG VÀ NHỮNG LOẠI THUỐC DÙNG CHO VIÊM ĐẠI TRÀNG BẠN NÊN BIẾT 1

Bệnh viêm đại tràng là một căn bệnh tiềm ẩn nhiều nguy cơ ảnh hưởng xấu đến sức khỏe và dễ gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời. Vậy, người bị viêm đại tràng nên uống thuốc gì và cần làm gì để phòng ngừa căn bệnh này?

VIÊM ĐẠI TRÀNG VÀ NHỮNG LOẠI THUỐC DÙNG CHO VIÊM ĐẠI TRÀNG BẠN NÊN BIẾT 3

BỆNH VIÊM ĐẠI TRÀNG LÀ BỆNH GÌ?

Đại tràng, hay còn gọi là ruột già, là cơ quan nằm ở phần cuối của ống tiêu hóa, có vai trò chính là hấp thụ muối khoáng và nước từ thức ăn sau khi dạ dày chuyển xuống. Thức ăn sau đó được các vi khuẩn phân hủy và tạo thành phân, nhờ vào nhu động co bóp của ruột mà phân được đào thải qua trực tràng.

Viêm đại tràng là một bệnh lý gây tổn thương ở đại tràng với tình trạng viêm loét và rối loạn chức năng. Đây là bệnh tương đối phổ biến, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày của bệnh nhân. Bệnh thường gặp ở người trung niên hoặc người lớn tuổi, và nữ giới có tỷ lệ mắc phải cao hơn nam giới.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA VIÊM ĐẠI TRÀNG

Viêm đại tràng được chia thành 2 thể là cấp tính và mạn tính. 

Viêm đại tràng cấp tính

Viêm đại tràng cấp tính chủ yếu do lỵ amip hoặc lỵ trực tràng gây ra, với một số yếu tố gây bệnh bao gồm:

  • Thức ăn và nước uống không đảm bảo vệ sinh: Sử dụng thực phẩm hoặc nước uống không đảm bảo vệ sinh tạo điều kiện cho vi khuẩn có hại xâm nhập vào cơ thể, đặc biệt là đường tiêu hóa. Đại tràng là vị trí cuối cùng của đường tiêu hóa, nơi hầu hết các chất thải và vi khuẩn độc hại bị dồn tới, dẫn đến viêm loét đại tràng.
  • Rối loạn trong cơ thể: Các rối loạn như rối loạn đông máu, xơ vữa động mạch, khối u, và các vết sẹo có thể gây tắc nghẽn quá trình lưu thông máu tới các bộ phận khác. Từ đó, việc cung cấp oxy bị gián đoạn, làm cho các chức năng của đại tràng bị rối loạn.
  • Lạm dụng thuốc kháng sinh và các bệnh lý liên quan: Một số ít trường hợp viêm đại tràng cấp tính xuất phát từ việc lạm dụng thuốc kháng sinh hoặc do mắc các bệnh lý liên quan đến hệ tiêu hóa.

Viêm đại tràng mạn tính

Nguyên nhân phổ biến dẫn đến viêm đại tràng mạn tính là lao ruột. Những bệnh nhân có tiền sử mắc bệnh lao hoặc đang điều trị lao có nguy cơ cao bị viêm đại tràng. Triệu chứng bao gồm chán ăn, tiêu chảy, mệt mỏi, và nếu không được điều trị kịp thời, có thể dẫn đến tắc ruột hoặc viêm phúc mạc.

Viêm đại tràng mạn tính không có nguyên nhân rõ ràng thường gặp ở những người thường xuyên bị stress và căng thẳng do công việc. Triệu chứng bao gồm chán ăn, đau bụng từng cơn, đi đại tiện ra máu, suy nhược cơ thể và sụt cân nhanh.

Ngoài ra, một số trường hợp viêm đại tràng mạn tính xuất hiện sau khi mắc các bệnh như virus herpes simplex, AIDS,…

TRIỆU CHỨNG CỦA VIÊM ĐẠI TRÀNG

Đau bụng kéo dài: Bệnh nhân thường xuất hiện những cơn đau dọc theo khung đại tràng, đặc biệt là ở nửa khung đại tràng trái và hai hố chậu. Cơn đau có thể xuất hiện theo từng cơn, đau quặn nhiều lần, hoặc chỉ âm ỉ và giảm bớt sau khi đi ngoài. Bệnh nhân còn cảm thấy bụng luôn trong trạng thái chướng, đặc biệt dọc theo khung đại tràng, gây cảm giác rất khó chịu.

Tình trạng phân bất thường: Biểu hiện rõ ràng nhất của viêm đại tràng mạn tính là thay đổi về phân. Bệnh nhân thường đi ngoài ra phân lỏng nhiều lần trong ngày. Một số ít trường hợp có thể bị táo bón, mót rặn, phân có lẫn máu hoặc kèm theo nhầy. Ngoài ra, tình trạng đi ngoài phân lỏng kèm táo bón và phân không ổn định khiến bệnh nhân không thấy thoải mái sau khi đi ngoài.

Suy nhược cơ thể: Viêm đại tràng mạn tính gây xáo trộn trong quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng, dẫn đến suy nhược cơ thể. Biểu hiện bao gồm chán ăn, ăn không ngon miệng, đầy bụng, suy giảm trí nhớ, lo lắng. Nếu tình trạng này kéo dài mà không được điều trị kịp thời, có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến thể trạng, làm suy giảm chất lượng cuộc sống và khiến bệnh nhân trở nên hốc hác.

THUỐC DÙNG CHO VIÊM ĐẠI TRÀNG

Thuốc tây y có tác dụng nhanh chóng và rõ rệt trong việc giảm đau, nhưng nhược điểm của chúng là có thể tiêu diệt cả những lợi khuẩn trong đường ruột. 

Các loại thuốc bao gồm:

Thuốc điều trị triệu chứng: Bao gồm thuốc chống táo bón, thuốc chống đi ngoài phân lỏng, thuốc ngăn ngừa các cơn co thắt, và thuốc bổ sung vitamin.

Thuốc kháng sinh: Được chỉ định trong các trường hợp nhiễm khuẩn trên niêm mạc đại tràng. Metronidazol 250mg là loại kháng sinh thường được sử dụng, với liều lượng 2 – 4 mg/ngày, kéo dài trong khoảng 8 – 10 ngày.

Thuốc ức chế miễn dịch thuộc nhóm Corticoid: Được sử dụng cho những người mắc bệnh viêm đại tràng do tình trạng tự miễn. Liều lượng thường dùng là 30 – 40 mg/ngày trong tuần đầu tiên, sau đó giảm dần theo chỉ định của bác sĩ.

Thuốc đông y có ưu điểm là có thể điều trị cả viêm đại tràng cấp và mạn tính, và ít gây ra tác dụng phụ cho cơ thể. Tuy nhiên, cần kiên trì sử dụng trong một thời gian dài để đạt kết quả tốt nhất. Tùy thuộc vào từng thể bệnh và các triệu chứng khác nhau, bác sĩ sẽ chỉ định những bài thuốc phù hợp.

VIÊM ĐẠI TRÀNG VÀ NHỮNG LOẠI THUỐC DÙNG CHO VIÊM ĐẠI TRÀNG BẠN NÊN BIẾT 5

ƯU VÀ NHƯỢC ĐIỂM CỦA THUỐC TRỊ VIÊM ĐẠI TRÀNG

Các thuốc Tây y chữa bệnh viêm đại tràng chủ yếu có tác dụng giảm nhẹ triệu chứng với những ưu điểm sau:

Dễ dàng sử dụng.

Tác dụng nhanh chóng: Giúp các triệu chứng viêm đại tràng như đau bụng, tiêu chảy, táo bón thuyên giảm rõ rệt hoặc biến mất trong thời gian ngắn.

Giá bán phù hợp với nhiều người bệnh.

Tuy nhiên, thuốc trị viêm đại tràng cũng có một số nhược điểm như:

Đề kháng kháng sinh: Viêm đại tràng rất dễ tái phát, mỗi lần tái phát bệnh nhân phải sử dụng các loại kháng sinh khác nhau, làm tăng nguy cơ phát triển các chủng vi khuẩn đề kháng kháng sinh hiện có.

Nguy cơ tích trữ nước, béo phì và bệnh đái tháo đường: Sử dụng thuốc trị viêm đại tràng kéo dài có thể dẫn đến những tình trạng này.

Mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột: Thuốc kháng sinh có thể tiêu diệt cả lợi khuẩn và hại khuẩn trong đường ruột, dẫn đến mất cân bằng hệ vi sinh và gây tổn thương cho lớp niêm mạc bảo vệ đại tràng. Hậu quả là bệnh nhân dễ bị đầy hơi, chướng bụng và rối loạn tiêu hóa

LƯU Ý KHI CHỮA BỆNH VIÊM ĐẠI TRÀNG

Viêm đại tràng có thể gây ra nhiều biến chứng ảnh hưởng đến sức khỏe, do đó việc sử dụng thuốc điều trị là rất cần thiết. Để quá trình chữa bệnh viêm đại tràng bằng Tây y đạt hiệu quả tốt nhất, bệnh nhân cần lưu ý những vấn đề sau:

  • Dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ: Hiện nay, nhiều loại thuốc trị viêm đại tràng, đặc biệt là các loại kháng sinh thế hệ mới, chỉ được sử dụng theo kê đơn của bác sĩ. Tuy nhiên, tại Việt Nam, tình trạng tự mua thuốc và tự điều trị khá phổ biến, gây ra nhiều hệ quả, bao gồm cả tình trạng kháng thuốc. Vì vậy, bệnh nhân nên sử dụng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ.
  • Sử dụng thuốc đúng liều lượng và thời gian quy định.
  • Chú ý hạn sử dụng của các loại thuốc trị viêm đại tràng.
  • Tuyệt đối không sử dụng toa cũ hoặc toa thuốc của người khác.
  • Lưu ý chống chỉ định và thận trọng khi sử dụng thuốc chữa viêm đại tràng: Chẳng hạn, kháng sinh cần thận trọng ở phụ nữ mang thai, bệnh nhân suy thận hoặc suy gan.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Cần lưu ý gì khi sử dụng thuốc viêm đại tràng?

  • Nên sử dụng thuốc theo đúng hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thay đổi liều lượng hoặc thời gian sử dụng.
  • Báo cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc khác bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và thực phẩm chức năng.
  • Một số loại thuốc có thể gây ra tác dụng phụ. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là nếu chúng nghiêm trọng hoặc kéo dài.
  • Không sử dụng thuốc đã hết hạn sử dụng.

2. Ngoài việc sử dụng thuốc, còn có biện pháp nào khác để điều trị viêm đại tràng?

Ngoài việc sử dụng thuốc, một số biện pháp sau đây cũng có thể giúp cải thiện các triệu chứng của viêm đại tràng:

  • Chế độ ăn uống hợp lý: Ăn nhiều trái cây, rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt và hạn chế thức ăn cay nóng, nhiều dầu mỡ.
  • Uống đủ nước: Uống ít nhất 2 lít nước mỗi ngày để giúp phân mềm và dễ đi ngoài hơn.
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày giúp giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe tổng thể.
  • Quản lý căng thẳng: Căng thẳng có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của viêm đại tràng. Do đó, cần tìm cách quản lý căng thẳng hiệu quả, chẳng hạn như yoga, thiền định,…

3. Uống thuốc viêm đại tràng trong bao lâu?

Thời gian sử dụng thuốc viêm đại tràng phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại thuốc, mức độ nghiêm trọng của bệnh và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Bác sĩ sẽ kê đơn thuốc và hướng dẫn thời gian sử dụng phù hợp cho từng trường hợp cụ thể.

KẾT LUẬN

Việc điều trị viêm đại tràng thường cần thời gian và sự kiên trì. Bệnh nhân cần phối hợp chặt chẽ với bác sĩ để theo dõi tình trạng bệnh và điều chỉnh phác đồ điều trị phù hợp.

Tuy nhiên, thuốc chỉ là một phần trong phác đồ điều trị viêm đại tràng. Việc thay đổi chế độ ăn uống, tập thể dục thường xuyên và quản lý căng thẳng hiệu quả cũng đóng vai trò quan trọng không kém. Bệnh nhân cần tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn của bác sĩ về chế độ sinh hoạt và dinh dưỡng để đạt được hiệu quả điều trị tốt nhất.

LÀM THẾ NÀO KHI BẠN BỊ BONG GÂN NGÓN TAY? 

LÀM THẾ NÀO KHI BẠN BỊ BONG GÂN NGÓN TAY?  7

Bong gân ngón tay là tình trạng dây chằng, mô nối các khớp với xương, bị căng hoặc rách do chấn thương. Triệu chứng thường gặp bao gồm đau, sưng, bầm tím và hạn chế cử động ngón tay. Mức độ bong gân có thể dao động từ nhẹ đến nặng. Trong trường hợp nhẹ, các biện pháp tự chăm sóc tại nhà như nghỉ ngơi, chườm đá, bóp và nâng cao có thể giúp giảm đau và thúc đẩy quá trình lành lại. Tuy nhiên, nếu bong gân nghiêm trọng hơn, bạn có thể cần gặp bác sĩ để điều trị, chẳng hạn như nẹp hoặc phẫu thuật.

Vì vậy trong bài viết này, chúng ta  sẽ cùng nhau thảo luận về các dấu hiệu và triệu chứng của bong gân ngón tay, cũng như cách sơ cứu và điều trị tại nhà phù hợp. 

LÀM THẾ NÀO KHI BẠN BỊ BONG GÂN NGÓN TAY?  9

BONG GÂN NGÓN TAY XẢY RA NHƯ THẾ NÀO?

Theo nghiên cứu, tình trạng ngón tay bị bong gân được xếp vào loại chấn thương thể thao phổ biến. Đặc biệt, rủi ro gặp phải dạng chấn thương này càng cao nếu bạn là vận động viên hoặc thường xuyên tham gia các môn thể thao cần dùng tay để chơi bóng, như bóng chuyền hay bóng rổ.

Nguyên nhân là do các động tác đánh bóng, đỡ bóng khiến ngón tay liên tục chịu áp lực nặng nề. Tình trạng này diễn ra trong thời gian dài rất dễ gây chấn thương cho dây chằng hoặc khiến dải mô này kéo căng quá mức, thậm chí đôi khi có thể dẫn đến rách.

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT NGÓN TAY BỊ BONG GÂN?

Ngón tay sưng tấy và khó cử động là dấu hiệu điển hình của tình trạng bong gân ngón tay. Mức độ nghiêm trọng của chấn thương có thể được xác định dựa trên thời gian triệu chứng sưng kéo dài.

Ngoài ra, người bị bong gân ngón tay cũng có thể gặp các biểu hiện sau:

  • Đau ngón tay, thường là đau nhẹ và không nghiêm trọng.
  • Ngón tay căng cứng.
  • Suy giảm khả năng cầm, nắm đồ vật.

Các chuyên gia khuyến nghị bạn nên ngay lập tức điều trị y tế nếu gặp bất kỳ triệu chứng nào sau đây:

  • Ngón tay bị cong vẹo hoặc biến dạng (lưu ý không tự kéo thẳng ngón tay).
  • Cảm giác tê cứng lan tỏa khắp ngón tay.
  • Màu da của ngón tay nhạt đi hoặc trở nên trắng bệch (do máu không lưu thông đến khu vực này).
  • Tình trạng sưng phù trở nên nghiêm trọng.
  • Thời gian đau nhức kéo dài.
  • Mất khả năng duỗi thẳng ngón tay.

XỬ TRÍ BONG GÂN NGÓN TAY NHƯ THẾ NÀO?

CHỜ VÀ ĐỂ NGÓN TAY NGHỈ NGƠI

Bạn có thể bị bong gân ngón tay khi chơi thể thao hoặc do té ngã. Nếu chấn thương xảy ra trong lúc chơi thể thao, bạn cần tạm ngừng hoạt động thể thao từ vài ngày đến vài tuần, tùy thuộc vào mức độ chấn thương. Ngoài ra, bạn nên tránh các công việc đòi hỏi sử dụng tay nhiều để giảm bớt áp lực lên bàn tay và ngón tay.

Việc nghỉ ngơi rất quan trọng đối với các chấn thương như bong gân, căng cơ và hầu hết các nguyên nhân gây sưng. Trong thời gian bị thương, khả năng cầm nắm đồ vật của ngón tay sẽ bị hạn chế. Thay vì cố gắng sử dụng ngón tay, bạn nên để ngón tay nghỉ ngơi và tránh các hoạt động có thể làm tổn thương nặng hơn.

CHƯỜM ĐÁ TẠI CÁC NGÓN TAY BỊ TỔN THƯƠNG

Nguyên nhân chủ yếu gây đau ở ngón tay bị bong gân là viêm. Do đó, việc chườm lạnh sớm là một giải pháp thông minh, giúp hạn chế tuần hoàn máu cục bộ, giảm sưng và làm tê các dây thần kinh.

Bạn có thể chườm lạnh bằng bất kỳ vật dụng đông lạnh nào, chẳng hạn như đá cục hoặc túi gel lạnh. Tuy nhiên, không nên đặt đá lạnh trực tiếp lên da vì có thể gây bỏng lạnh. Thay vào đó, bạn nên chườm lạnh khoảng 10-15 phút mỗi giờ, duy trì cho đến khi sưng và đau giảm bớt. Khi tình trạng đau và sưng thuyên giảm, bạn có thể ngừng chườm lạnh.

Trong lúc chườm, bạn nên nâng cao cánh tay bị tổn thương để chống lại tác dụng của trọng lực và hỗ trợ giảm sưng hiệu quả.

DÙNG THUỐC GIẢM ĐAU, KHÁNG VIÊM

Một mẹo hiệu quả khác để trị bong gân ngón tay là uống thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) như aspirin, ibuprofen hoặc naproxen. NSAID giúp kiểm soát tình trạng viêm, từ đó giảm sưng và đau.

Tuy nhiên, bạn chỉ nên uống NSAID và các loại thuốc giảm đau khác trong thời gian ngắn (dưới 2 tuần) vì chúng có thể gây tác dụng phụ tiêu cực lên dạ dày, thận và gan. Để hạn chế sự khó chịu và viêm dạ dày, bạn không nên uống thuốc giảm đau khi đói. Nếu không có NSAID, bạn có thể dùng các loại thuốc giảm đau thông thường như panadol, mặc dù chúng thường không có tác dụng giảm viêm.

Ngoài việc uống thuốc, bạn có thể sử dụng kem hoặc gel kháng viêm, giảm đau. Các sản phẩm này có thể hấp thụ cục bộ qua da và không ảnh hưởng đến dạ dày.

DÙNG NẸP ĐỂ BĂNG CỐ ĐỊNH 

Để giúp các ngón tay bị bong gân, bạn nên dùng nẹp để băng cố định chúng. Nếu ngón tay cái bị bong gân, có thể cần cố định lâu hơn, đặc biệt nếu có dây chằng bị rách và cần phẫu thuật để lành vết thương.

Trong quá trình chờ đợi sự phục hồi của ngón tay, việc băng kèm ngón tay bị bong gân với ngón bên cạnh cũng là một mẹo được nhiều người áp dụng . Điều này giúp đảm bảo ổn định và bảo vệ tốt hơn cho vùng chấn thương. Đối với việc băng, bạn nên sử dụng loại băng keo tuân thủ tiêu chuẩn y tế và bọc ngón tay bị tổn thương vào ngón bên cạnh có kích thước tương đương.

Tuyệt đối không nên băng quá chặt, vì điều này có thể làm tăng sưng và thậm chí gây cắt đứt tuần hoàn máu đến ngón tay. Đồng thời, bạn cũng có thể đặt miếng gạc thêm vào giữa hai ngón để tránh việc da bị phồng rộp.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ BONG GÂN TẠI NHÀ

Một phương pháp khác để điều trị bong gân ngón tay tại nhà hiệu quả là sử dụng phương pháp PRICE, gồm:

  • Bảo vệ (Protect): Đeo nẹp hoặc quấn băng để giảm nguy cơ tổn thương tiếp tục cho ngón tay.
  • Nghỉ ngơi (Rest): Tạm ngừng sử dụng ngón tay và tạo điều kiện cho nó được nghỉ ngơi để phục hồi.
  • Đá (Ice): Áp dụng túi đá lên ngón tay bị thương để giảm viêm và đỏ, mỗi lần khoảng 10–15 phút.
  • Nén (Compression): Sử dụng nẹp hoặc băng quấn nhẹ nhàng để giảm viêm mà không làm ảnh hưởng đến tuần hoàn máu.
  • Độ cao (Elevation): Đặt tay lên một chiếc gối để khuỷu tay thấp hơn bàn tay, giúp giảm sưng và đau.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Các loại bong gân ngón tay khác nhau là gì?

Có ba loại bong gân ngón tay:

  • Độ 1: Dây chằng bị căng nhẹ.
  • Độ 2: Dây chằng bị rách một phần.
  • Độ 3: Dây chằng bị rách hoàn toàn.

2. Bong gân ngón tay được chẩn đoán như thế nào?

Bác sĩ sẽ chẩn đoán bong gân ngón tay của bạn bằng cách kiểm tra ngón tay và hỏi về các triệu chứng của bạn. Họ cũng có thể yêu cầu chụp X-quang để loại trừ gãy xương.

3. Khi nào tôi nên đi khám bác sĩ vì bong gân ngón tay?

Bạn nên đi khám bác sĩ nếu:

  • Đau ngón tay dữ dội
  • Sưng tấy nghiêm trọng
  • Không thể cử động ngón tay
  • Ngón tay bị biến dạng
  • Các triệu chứng không cải thiện sau vài ngày điều trị tại nhà

4. Biến chứng tiềm ẩn của bong gân ngón tay là gì?

Hầu hết các bong gân ngón tay đều lành lại hoàn toàn mà không gặp biến chứng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, có thể xảy ra các biến chứng như:

  • Cứng khớp
  • Yếu ngón tay
  • Không ổn định khớp
  • Viêm khớp mãn tính

KẾT LUẬN 

Nếu bạn gặp tình trạng bong gân ngón tay, có thể thử áp dụng các mẹo chữa tại nhà. Tuy nhiên, nếu tình trạng trở nên nghiêm trọng, việc tìm kiếm sự giúp đỡ từ các chuyên gia y tế là cần thiết để đảm bảo phục hồi chấn thương. Hy vọng thông tin này sẽ giúp bạn tự điều trị bong gân ngón tay mức độ nhẹ một cách hiệu quả.