SUY THẬN ĐỘ 3 VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 

SUY THẬN ĐỘ 3 VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý  1

Bất kỳ ai cũng có thể mắc phải các vấn đề liên quan đến sức khỏe của thận, trong đó bệnh lý liên quan đến cầu thận là một trong những nguyên nhân chính gây ra suy thận. Các bệnh như viêm cầu thận mạn, viêm cầu thận do rối loạn chuyển hóa, viêm cầu thận do bệnh hệ thống, và hội chứng thận hư chiếm đến 40% nguy cơ gây ra suy thận.

Ở Việt Nam, tỷ lệ người mắc suy thận mạn, còn được biết đến là suy thận, là khoảng 10,1% dân số, với khoảng 8.000 ca mắc mới mỗi năm. Suy thận là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong, xếp thứ 8 trong các nguyên nhân gây ra tử vong tại đất nước này.

Không có phương pháp chữa trị hoàn toàn cho suy thận mạn. Người bệnh thường phải đối mặt với sự tiến triển của bệnh, và ở giai đoạn cuối, họ có thể cần phải nhận điều trị thay thế thận.

SUY THẬN ĐỘ 3 VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý  3

Vậy suy thận là gì?

Suy thận là tình trạng mà chức năng của cơ quan thận bị suy giảm, không còn khả năng lọc các chất thải từ máu một cách hiệu quả. Điều này thường dẫn đến tổn thương của các đơn vị cấu trúc quan trọng trong thận, gọi là nephron, và khiến thận không thể loại bỏ các chất thải ra khỏi cơ thể. Nếu không được điều trị hoặc nếu quá trình điều trị thất bại, suy thận có thể dẫn đến mất chức năng hoàn toàn của cơ quan thận.

SUY THẬN CÓ BAO NHIÊU GIAI ĐOẠN?

Theo Hội Thận học quốc tế (ISN = International Society of Nephrology) và Hội Thận học quốc gia Hoa Kỳ (National Kidney Foundation), bệnh suy thận được chia thành năm giai đoạn dựa trên độ lọc cầu thận (GFR), bao gồm:

  • Giai đoạn 1: GFR bình thường hoặc cao, khi GFR > 90 mL/phút.
  • Giai đoạn 2: GFR trong khoảng 60 – 89 mL/phút.
  • Giai đoạn 3: Giai đoạn suy thận độ 3A (GFR khoảng 45 – 59 mL/phút) và suy thận độ 3B (GFR khoảng 30 – 44 mL/phút).
  • Giai đoạn 4: GFR trong khoảng 15 – 29 mL/phút.
  • Giai đoạn 5: GFR dưới 15 mL/phút

SUY THẬN ĐỘ 3 CÓ ĐẶC ĐIỂM NHƯ THẾ NÀO?

Suy thận độ 3 là một cấp độ nặng của bệnh suy thận, được chia thành hai giai đoạn như sau:

  • Suy thận độ 3a: Thận bị suy chức năng từ nhẹ đến trung bình, với chỉ số tốc độ lọc cầu thận nằm trong khoảng từ 45 – 59 ml/phút/1.73 m2.
  • Suy thận độ 3b: Tổn thương thận ở mức độ trung bình đến nặng, với chỉ số tốc độ lọc cầu thận nằm trong khoảng từ 30 – 44 ml/phút/1.73 m2.
SUY THẬN ĐỘ 3 VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý  5

Trong những năm gần đây, số ca mắc suy thận ngày càng tăng, và các chuyên gia ước tính có đến 5% người trưởng thành có triệu chứng của bệnh suy thận giai đoạn 3. Nhiều người mắc bệnh suy thận độ 3 nhưng không có triệu chứng rõ ràng hoặc triệu chứng bệnh rất mờ nhạt, dẫn đến phát hiện và điều trị chậm trễ.

Một số triệu chứng thường xuất hiện ở bệnh nhân suy thận độ 3 bao gồm: mất ngủ, đau lưng, mệt mỏi, xanh xao, khó thở, phù tích nước ở chân và tay, nước tiểu có bọt, và tiểu nhiều lần.

Suy thận độ 3 làm giảm chức năng lọc chất thải và chất độc, tăng nguy cơ biến chứng ảnh hưởng tới sức khỏe. Biến chứng phổ biến ở giai đoạn này bao gồm thiếu máu, bệnh xương khớp, tụ độc, huyết áp cao, có thể gây tử vong hoặc làm bệnh tiến triển nhanh sang giai đoạn 4 và 5.

Có thể nói, suy thận độ 3 là một giai đoạn báo động về sức khỏe, đe dọa nguy hiểm đến tính mạng, do đó, việc điều trị tích cực là rất quan trọng.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ SUY THẬN CẤP ĐỘ 3

Biến chứng từ tiểu đường và tăng huyết áp thường xuyên là những vấn đề phổ biến nhất ở người mắc suy thận độ 3. Do đó, trong quá trình điều trị và theo dõi, việc kiểm tra và duy trì mức đường huyết và huyết áp ở mức an toàn là rất quan trọng. Ngoài ra, người bệnh cũng cần theo dõi và phòng ngừa các biến chứng nguy cơ cao khác như tăng huyết áp, tiểu đường, bệnh tim mạch, bệnh mạch vành, van tim, rối loạn nhịp tim, và viêm màng ngoài tim khô.

Trong quá trình điều trị và theo dõi suy thận độ 3, các chỉ số chức năng thận, protein niệu và huyết áp thường được kiểm tra định kỳ:

Protein niệu: Đo chỉ số ACR hoặc PCR để đánh giá tình trạng suy thận, đặc biệt quan trọng đối với những người có tiểu ra máu hoặc huyết áp cao.

Hemoglobin: Sự giảm dần của mức độ hemoglobin thường chỉ ra mức độ nghiêm trọng của suy thận, đặc biệt cần lưu ý khi mức độ này giảm gần hoặc dưới 100 g/L, điều này cần điều trị trực tiếp và có thể cần lọc máu.

Chức năng thận: Theo dõi chức năng thận thông qua chỉ số GFR trong quá trình điều trị, và nếu có sự giảm nhanh chóng của chức năng thận, việc điều trị đặc biệt có thể cần thiết.

Nguy cơ về bệnh tim mạch: Bệnh nhân mắc suy thận cần hết sức tránh các thói quen xấu như hút thuốc, chế độ ăn uống không lành mạnh và thay vào đó cần thực hiện thường xuyên việc thay đổi lối sống và tập thể dục để phòng ngừa các biến chứng liên quan đến tim mạch. Đồng thời, họ cũng cần được theo dõi sức khỏe tim mạch định kỳ qua các chỉ số như nhịp tim, huyết áp, và…

Chế độ dinh dưỡng đóng vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình điều trị suy thận. Bệnh nhân không nên tự ý điều chỉnh khẩu phần ăn mà cần tuân thủ chỉ dẫn từ bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng, phù hợp với tình trạng sức khỏe và phác đồ điều trị. Việc tuân thủ chế độ dinh dưỡng có thể giúp hồi phục chức năng thận và ngăn chặn sự tiến triển của bệnh một cách hiệu quả, đồng thời ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và tuổi thọ của bệnh nhân.

Các quy tắc cơ bản về chế độ ăn uống của bệnh nhân suy thận bao gồm:

  • Tăng cường tiêu thụ trái cây, rau củ và ngũ cốc.
  • Kiểm soát chặt chẽ lượng protein và kali trong khẩu phần ăn.
  • Hạn chế hấp thu phospho.

SUY THẬN ĐỘ 3 CÓ CHỮA ĐƯỢC KHÔNG?

Mặc dù suy thận độ 3 được xem là một mức độ bệnh nặng, nhưng chức năng của thận vẫn chưa hoàn toàn bị mất, và bệnh nhân vẫn có thể được điều trị và duy trì chức năng thận từ từ. Nếu được điều trị đúng cách và tuân thủ phác đồ điều trị cùng với chế độ dinh dưỡng phù hợp, cùng với tinh thần tích cực, bệnh nhân suy thận độ 3 có thể có tiên lượng bệnh tốt.

SUY THẬN GIAI ĐOẠN 3 SỐNG ĐƯỢC BAO LÂU?

Trong giai đoạn suy thận độ 3a, thường không cần thiết phải thực hiện lọc máu, thay vào đó, bệnh nhân thường được chỉ định sử dụng thuốc và tuân thủ chế độ dinh dưỡng. Mục tiêu của điều trị này là kiểm soát các biến chứng và ngăn chặn sự tiến triển của bệnh, nhằm bảo vệ chức năng thận.

Trong giai đoạn suy thận độ 3b, bệnh nhân thường được chỉ định thực hiện lọc máu, song song với việc áp dụng phương pháp điều trị tương tự như giai đoạn 3a. Mặc dù đây là giai đoạn tiến triển nặng của suy thận, nhưng nếu nhận được sự chăm sóc và điều trị kịp thời, cùng với tinh thần sống tích cực, người bệnh suy thận độ 3 vẫn có thể sống đến vài chục năm.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Suy thận độ 3 có phải chạy thận không?

Suy thận bắt đầu ở cuối cấp độ 3 hoặc đầu cấp độ 4 bệnh nhân sẽ được chỉ định chạy thận nhân tạo vì lúc này chức năng của thận bắt đầu suy yếu, thận không còn khả năng lọc máu gây tích tụ các chất độc tố trong cơ thể, làm ảnh hưởng tới các hệ cơ quan khác gây nên những biến chứng nguy hiểm tới tính mạng.

2. Chế độ ăn uống cho người suy thận độ 3 như thế nào?

Người suy thận độ 3 cần tuân thủ chế độ ăn uống đặc biệt để kiểm soát các triệu chứng và bảo vệ sức khỏe của thận. Chế độ ăn này thường bao gồm:

  • Hạn chế protein: Lượng protein cần thiết sẽ được bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng xác định dựa trên tình trạng sức khỏe của mỗi người.
  • Hạn chế muối: Lượng muối khuyến nghị thường là dưới 2.000 mg mỗi ngày.
  • Uống đủ nước: Uống đủ nước giúp loại bỏ chất thải và độc tố khỏi cơ thể. Tuy nhiên, lượng nước cần thiết mỗi ngày cũng cần được bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng tư vấn.
  • Chọn thực phẩm giàu kali, phốt pho và canxi: Người suy thận độ 3 cần hạn chế lượng kali, phốt pho và canxi trong chế độ ăn. Tuy nhiên, họ vẫn cần bổ sung những chất dinh dưỡng này để đảm bảo sức khỏe.

3. Nguyên nhân gây suy thận độ 3 là gì?

Suy thận độ 3 thường là kết quả của các bệnh lý gây tổn thương thận lâu dài, chẳng hạn như:

  • Bệnh đái tháo đường: Đây là nguyên nhân hàng đầu gây suy thận mạn tính.
  • Tăng huyết áp: Huyết áp cao không kiểm soát được có thể làm tổn thương các mạch máu trong thận, dẫn đến suy giảm chức năng thận.
  • Viêm cầu thận: Đây là nhóm bệnh gây viêm và tổn thương các cầu thận, là đơn vị lọc máu của thận.
  • Sỏi thận: Sỏi thận tái phát hoặc sỏi thận không được điều trị có thể dẫn đến tắc nghẽn đường niệu, gây tổn thương thận.
  • Nhiễm trùng thận: Nhiễm trùng thận cấp tính hoặc tái phát có thể dẫn đến sẹo và tổn thương thận vĩnh viễn.
  • Bệnh tự miễn: Một số bệnh tự miễn, chẳng hạn như lupus ban đỏ, có thể ảnh hưởng đến thận và dẫn đến suy thận.

KẾT LUẬN

Mỗi cá nhân cần nhận thức rõ ràng về tình trạng sức khỏe của mình và thiết lập một lối sống phù hợp để bảo vệ chức năng thận và tăng cường chất lượng cuộc sống. Tuân thủ đúng phác đồ điều trị và áp dụng một chế độ dinh dưỡng phù hợp đóng vai trò vô cùng quan trọng để ngăn chặn sự tiến triển của bệnh.

HỘI CHỨNG CHÂN KHÔNG YÊN: NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

HỘI CHỨNG CHÂN KHÔNG YÊN: NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 7

Hội chứng chân không yên gây ra những cơn đau nhức, tê mỏi khó chịu cho người bệnh, đặc biệt là vào ban đêm. Mặc dù không nguy hiểm nhưng tác động của nó đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân rất lớn, khiến họ gặp khó khăn trong việc ngủ sâu giấc, duy trì vị trí và có thể dẫn đến tình trạng thiếu ngủ.

HỘI CHỨNG CHÂN KHÔNG YÊN: NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 9

HỘI CHỨNG CHÂN KHÔNG YÊN

HỘI CHỨNG CHÂN KHÔNG YÊN LÀ GÌ?

Hội chứng chân không yên, hay còn gọi là hội chứng chân không nghỉ (bệnh Willis-Ekbom), liên quan đến rối loạn thần kinh, tạo ra những cơn xung động thần kinh không kiểm soát xuống chân, đặc biệt khi người bệnh ngồi hoặc nằm xuống. Điều này thúc đẩy nhu cầu phải đứng lên và di chuyển, tuy nhiên, việc di chuyển chỉ mang lại giảm nhẹ cảm giác khó chịu tạm thời, không giữ được trạng thái này lâu dài.

Mặc dù hội chứng chân không yên khá phổ biến, nhưng ít người biết đến. Triệu chứng thường xuất hiện ở chân, và trong một số trường hợp hiếm hơn, có thể ảnh hưởng đến tay. Thống kê toàn cầu cho thấy khoảng 10% dân số mắc phải hội chứng này tại một giai đoạn trong đời, thường xuất hiện nhiều hơn ở phụ nữ trung niên và người cao tuổi. Người lớn tuổi thường gặp các triệu chứng nặng hơn và kéo dài hơn.

TRIỆU CHỨNG CỦA HỘI CHỨNG CHÂN KHÔNG YÊN

Triệu chứng của hội chứng chân không yên bao gồm:

  • Cảm giác khó chịu: Người bệnh cảm thấy cảm giác không thoải mái, khó chịu ở chân, thường là ở phần chân dưới, đặc biệt khi nghỉ ngơi hoặc đứng yên.
  • Ngứa, đau nhức: Cảm giác ngứa, đau nhức ở chân, thường được mô tả như kim đâm, lổm ngổm.
  • Thôi thúc phải di chuyển: Người bệnh thường cảm thấy thôi thúc phải di chuyển chân để làm giảm cảm giác không thoải mái.

NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH

Bệnh lý thần kinh hội chứng chân không nghỉ hiện vẫn chưa có nguyên nhân chính xác được xác định, những nhà nghiên cứu đã nhận diện một số yếu tố nguy cơ:

DI TRUYỀN

Hội chứng chân không nghỉ có liên quan đặc biệt đến yếu tố di truyền. Đến 50% số người mắc bệnh có ít nhất một người trong gia đình đã từng mắc. Các nghiên cứu cũng xác định được một số nhiễm sắc thể liên quan đến bệnh.

PHỤ NỮ MANG THAI

Sự thay đổi hormone trong cơ thể phụ nữ mang thai tạm thời được xác định làm tăng nguy cơ mắc hội chứng chân không nghỉ, đặc biệt là ở giai đoạn cuối thai kỳ. Triệu chứng thường giảm sau khi sinh.

TINH THẦN VÀ CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG

Stress và cảm xúc căng thẳng kéo dài có thể làm tăng nặng triệu chứng của bệnh. Chế độ ăn và môi trường sống cũng ảnh hưởng đến tình trạng này.

BỆNH THẦN KINH NGOẠI VI

Bệnh thương tổn thần kinh ngoại vi, như tiểu đường hoặc nghiện rượu, có thể tăng nguy cơ mắc hội chứng chân không nghỉ.

THIẾU HỤT SẮT

Người có tiền sử về chảy máu dạ dày, ruột, hoặc rối loạn tập trung có thể có nguy cơ cao hơn về hội chứng chân không nghỉ.

Tất cả những yếu tố này đều có thể tác động tới hệ thống dopamin và cản trở kiểm soát cử động cơ, góp phần vào nguyên nhân và phát triển của bệnh lý.

TIÊN LƯỢNG NHỮNG NGƯỜI MẮC HỘI CHỨNG CHÂN KHÔNG YÊN

Tiên lượng của hội chứng chân không yên thường là một tình trạng kéo dài suốt đời mà không có cách chữa trị. Mặc dù không có phương pháp chữa trị hoàn toàn, nhưng các liệu pháp hiện tại có thể kiểm soát rối loạn, giảm thiểu các triệu chứng và tăng thời gian ngủ yên giấc.

Các triệu chứng có thể dần dần trở nên xấu đi theo tuổi tác, và sự suy giảm này có thể diễn ra nhanh hơn đối với những người có bệnh lý mắc kèm. Chẩn đoán RLS không thể chỉ ra sự khởi phát của một bệnh lý thần kinh khác, chẳng hạn như bệnh Parkinson.

Một số người có thể trải qua các khoảng thời gian thuyên giảm, nơi các triệu chứng giảm hoặc biến mất trong vài ngày, tuần, thậm chí là nhiều năm, mặc dù cuối cùng chúng thường xuất hiện trở lại. Nếu triệu chứng RLS nhẹ và không gây khó chịu lớn vào ban ngày hoặc không ảnh hưởng đến khả năng đi vào giấc ngủ, có thể không cần phải điều trị.

HỘI CHỨNG CHÂN KHÔNG YÊN Ở TRẺ NHỎ

Hội chứng chân không yên có thể xuất hiện ở trẻ nhỏ, và các triệu chứng thường bao gồm cảm giác ngứa ran và co kéo ở chân. Trẻ em có thể gặp khó khăn khi mô tả cảm giác này, thường miêu tả nó như là một cảm giác “rùng rợn”. Họ có xu hướng cần phải cử động chân nhiều hơn và có thể trải qua các triệu chứng trong ngày nhiều hơn so với người lớn.

RLS có thể gây ảnh hưởng đến giấc ngủ và cuộc sống hàng ngày của trẻ. Chúng có thể trở nên cáu kỉnh, bồn chồn, và khó tập trung. Việc chẩn đoán và điều trị RLS ở trẻ có thể giúp giải quyết những vấn đề này và cải thiện khả năng học tập của trẻ.

Triệu chứng của RLS ở trẻ dưới 12 tuổi giống với người lớn, bao gồm cảm giác thôi thúc di chuyển, tồi tệ hơn vào ban đêm, và được kích hoạt khi trẻ cố gắng thư giãn hoặc đi ngủ. Tránh cafein và phát triển thói quen tốt trước khi đi ngủ có thể giúp. Trong trường hợp cần thiết, bác sĩ có thể kê đơn thuốc ảnh hưởng đến dopamine, benzodiazepines hoặc thuốc chống co giật.

CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ CHÂN KHÔNG YÊN

Chẩn đoán hội chứng chân không yên thường dựa vào khám lâm sàng và mô tả triệu chứng từ bệnh nhân. Xét nghiệm máu và các kiểm tra khác có thể được thực hiện để loại trừ các nguyên nhân khác. Trong trường hợp nặng, việc theo dõi giấc ngủ và triệu chứng trong môi trường y tế có thể được thực hiện để hỗ trợ chẩn đoán.

Mục tiêu của điều trị là giảm triệu chứng để cải thiện giấc ngủ và ngăn chặn các biến chứng tàn phế. Phương pháp điều trị bao gồm sử dụng thuốc và các biện pháp tự chăm sóc tại nhà. Trong trường hợp bệnh nhẹ, điều trị tại nhà có thể đủ, nhưng nếu không có hiệu quả, việc thăm bác sĩ chuyên khoa hoặc chuyên gia về rối loạn giấc ngủ là quan trọng để đảm bảo điều trị hiệu quả và sớm giải quyết vấn đề. Bệnh nhân cũng nên tránh các chất kích thích như caffeine, rượu, và thuốc lá, vì chúng có thể làm tăng nặng triệu chứng.

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG CHO NGƯỜI MẮC HỘI CHỨNG CHÂN KHÔNG YÊN

Khuyến cáo về chế độ ăn uống cho những người mắc hội chứng chân không yên bao gồm:

  • Đảm bảo cung cấp đủ vitamin và chất dinh dưỡng cần thiết.
  • Cố gắng giảm thực phẩm chế biến có hàm lượng calo cao mà ít hoặc không có giá trị dinh dưỡng.
  • Trong trường hợp thiếu sắt, thêm vào chế độ ăn uống thực phẩm giàu chất sắt như rau lá xanh, đậu Hà Lan, hoa quả sấy khô, thịt đỏ và thịt lợn, gia cầm, hải sản.
  • Kết hợp thực phẩm giàu sắt với nguồn vitamin C để tăng khả năng hấp thụ sắt, ví dụ như nước ép cam quýt, các loại trái cây và rau có chứa vitamin C.
  • Thận trọng với caffeine, vì nó có thể gây ra các triệu chứng RLS ở một số người, nhưng cũng có thể có ích cho những người khác.
  • Tránh uống rượu, đặc biệt là vào buổi tối, vì nó có thể làm tăng tồi tệ các triệu chứng và làm gián đoạn giấc ngủ.