RỐI LOẠN KINH NGUYỆT: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN, PHÒNG NGỪA

RỐI LOẠN KINH NGUYỆT: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN, PHÒNG NGỪA 1

Kinh nguyệt là một phần tự nhiên của cuộc sống của phụ nữ, nhưng đối với mỗi người, nó có thể đem đến những trải nghiệm khác nhau về chu kỳ, lượng máu mất và đặc điểm cụ thể. Rối loạn kinh nguyệt không chỉ xuất hiện ở tuổi dậy thì, mà còn có thể ảnh hưởng đến phụ nữ ở độ tuổi tiền mãn kinh do các vấn đề nội tiết. Tuy nhiên, có những triệu chứng bất thường có thể là dấu hiệu của các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Vậy bạn có đang gặp phải các triệu chứng rối loạn kinh nguyệt không – và nếu có, liệu nó có cần điều trị không? Hãy cùng tìm hiểu để có thêm những thông tin hữu ích để chia sẻ với bạn bè và người thân.

RỐI LOẠN KINH NGUYỆT: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN, PHÒNG NGỪA 3

KINH NGUYỆT LÀ GÌ?

Kinh nguyệt là hiện tượng lớp niêm mạc tử cung bong tróc và được đẩy ra khỏi cơ thể phụ nữ qua âm đạo. Lớp niêm mạc tử cung được hình thành dưới tác động của hormone estrogen và progesterone. Khi không có thai, lượng hormone này sẽ giảm xuống, khiến lớp niêm mạc tử cung bong tróc và được đào thải ra ngoài.

RỐI LOẠN KINH NGUYỆT LÀ GÌ?

Rối loạn kinh nguyệt là hiện tượng bất thường về chu kỳ kinh nguyệt, số ngày có kinh và số lượng máu kinh so với những chu kỳ thông thường trước đó.

DẤU HIỆU RỐI LOẠN KINH NGUYỆT

Rối loạn kinh nguyệt là những bất thường về chu kỳ kinh nguyệt, bao gồm:

  • Chu kỳ kinh nguyệt không đều: Chu kỳ kinh nguyệt ngắn hơn 24 ngày hoặc dài hơn 38 ngày.
  • Lượng máu kinh nhiều hoặc ít: Kinh nguyệt ra nhiều hơn 80ml/chu kỳ hoặc ít hơn 20ml/chu kỳ.
  • Thời gian kinh nguyệt kéo dài hoặc ngắn ngày: Thời gian hành kinh ngắn hơn 3 ngày hoặc dài hơn 7 ngày.
  • Ra máu âm đạo giữa các kỳ kinh: Ra máu âm đạo ngoài chu kỳ kinh, có thể kéo dài từ vài ngày đến vài tuần.
  • Ra máu âm đạo sau khi quan hệ tình dục: Ra máu âm đạo sau khi quan hệ tình dục, có thể do viêm nhiễm hoặc tổn thương cổ tử cung.
  • Ra máu âm đạo sau khi mãn kinh: Ra máu âm đạo sau khi mãn kinh, có thể là dấu hiệu của một bệnh lý nào đó.

Ngoài ra, rối loạn kinh nguyệt cũng có thể gây ra một số triệu chứng khác, chẳng hạn như:

  • Đau bụng kinh: Đau bụng dưới dữ dội, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.
  • Chóng mặt, mệt mỏi: Chóng mặt, mệt mỏi, thiếu năng lượng.
  • Buồn nôn, nôn: Buồn nôn, nôn, đặc biệt là trong những ngày đầu của kỳ kinh.
  • Đau lưng: Đau lưng dưới.
  • Nhức đầu: Nhức đầu, đặc biệt là trong những ngày đầu của kỳ kinh.
  • Tăng cân hoặc giảm cân bất thường: Tăng cân hoặc giảm cân bất thường.
  • Rụng tóc: Rụng tóc nhiều hơn bình thường.
  • Mụn trứng cá: Mụn trứng cá xuất hiện nhiều hơn bình thường.

CÁC DẠNG RỐI LOẠN KINH NGUYỆT PHỔ BIẾN

Có nhiều dạng rối loạn kinh nguyệt phổ biến mà chị em có thể gặp phải. Dưới đây là một số tình huống thường gặp:

RONG KINH

Hiện tượng chảy máu kinh nguyệt trở nên nặng, khiến ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày và công việc. Lượng máu mất nhiều hơn bình thường, gấp 10-25 lần hoặc cần thay băng vệ sinh liên tục mỗi giờ. Có thể xuất hiện ở nhiều giai đoạn trong cuộc đời, từ thiếu niên đến tuổi tiền mãn kinh.

Nguyên nhân có thể là mất cân bằng hormone, viêm nhiễm cổ tử cung, u xơ tử cung, tác dụng phụ của dụng cụ tránh thai, suy giáp, hoặc thay đổi chế độ ăn uống và tập luyện.

VÔ KINH

Hoàn toàn không có kinh nguyệt, có thể là bình thường trước tuổi dậy thì, mang thai, hoặc sau mãn kinh.

Vô kinh nguyên phát: Không có kinh nguyệt ở tuổi 16, có thể do các vấn đề nội tiết hoặc gen.

Vô kinh thứ phát: Mất kinh đột ngột trong 3 tháng hoặc lâu hơn, có thể do rối loạn nội tiết, vấn đề tuyến yên, tuyến giáp, u nang buồng trứng hoặc phẫu thuật cắt bỏ buồng trứng.

ĐAU BỤNG KINH

Triệu chứng đau bụng kinh xảy ra trước hoặc trong kỳ kinh nguyệt.

Nếu đau đớn kéo dài và nặng, được gọi là thống kinh, cần thăm bác sĩ để đưa ra giải pháp giảm đau.

HỘI CHỨNG TIỀN KINH NGUYỆT (PMS)

Triệu chứng xuất hiện trước 5-7 ngày trước khi kinh bắt đầu và biến mất sau khi kinh kết thúc. Bao gồm các triệu chứng về thể chất và cảm xúc, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày. Khoảng 30-40% phụ nữ có thể gặp PMS nặng nề.

RỐI LOẠN TÂM THẦN TIỀN KINH NGUYỆT (PMDD)

Rối loạn tâm thần tiền kinh nguyệt (PMDD) là một dạng nghiêm trọng nhất của hội chứng tiền kinh nguyệt (PMS). Khoảng 3-8% phụ nữ trải qua các triệu chứng PMDD cho biết điều này ảnh hưởng nặng nề đến chất lượng sống của họ.

Các triệu chứng phổ biến nhất của rối loạn tâm thần tiền kinh nguyệt (PMDD) là dễ cáu gắt, lo lắng và tâm trạng thay đổi thất thường. Phụ nữ có tiền sử trầm cảm, bị trầm cảm sau sinh hoặc rối loạn cảm xúc có nguy cơ bị rối loạn tâm thần tiền kinh nguyệt cao hơn những người phụ nữ khác.

RỐI LOẠN KINH NGUYỆT: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN, PHÒNG NGỪA 5

NGUYÊN NHÂN GÂY RỐI LOẠN KINH NGUYỆT

Có nhiều nguyên nhân gây rối loạn kinh nguyệt, bao gồm:

RỐI LOẠN NỘI TIẾT TỐ

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây rối loạn kinh nguyệt. Rối loạn nội tiết tố có thể do nhiều yếu tố gây ra, bao gồm:

BỆNH LÝ PHỤ KHOA

Các bệnh lý phụ khoa cũng có thể gây rối loạn kinh nguyệt, bao gồm:

CÁC YẾU TỐ KHÁC

Các yếu tố khác có thể gây rối loạn kinh nguyệt bao gồm:

  • Stress
  • Thay đổi cân nặng
  • Tập thể dục quá sức
  • Sử dụng thuốc tránh thai
  • Sử dụng thuốc nội tiết tố

RỐI LOẠN KINH NGUYỆT CÓ SAO KHÔNG?

Câu trả lời ngắn gọn là có. Bị rối loạn kinh nguyệt có thể gây ra nhiều ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của phụ nữ, bao gồm:

  • Ảnh hưởng đến khả năng sinh sản: Rối loạn kinh nguyệt có thể làm giảm khả năng thụ thai, dẫn đến khó mang thai hoặc thậm chí vô sinh.
  • Ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể: Rối loạn kinh nguyệt có thể dẫn đến thiếu máu, mệt mỏi, chóng mặt, đau đầu,…
  • Ảnh hưởng đến tâm lý: Rối loạn kinh nguyệt có thể gây căng thẳng, lo lắng, trầm cảm,.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN RỐI LOẠN KINH NGUYỆT

Để đưa ra chẩn đoán và tìm nguyên nhân rối loạn kinh nguyệt, bác sĩ sẽ thực hiện các bước sau:

THĂM KHÁM LÂM SÀNG

Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh, các triệu chứng hiện tại và tiền sử gia đình của người bệnh. Bác sĩ cũng sẽ khám phụ khoa để kiểm tra cơ quan sinh dục, bao gồm âm đạo, cổ tử cung và tử cung.

XÉT NGHIỆM

Bác sĩ có thể chỉ định một số xét nghiệm để chẩn đoán rối loạn kinh nguyệt, bao gồm:

  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể giúp bác sĩ kiểm tra các hormone, chẳng hạn như estrogen, progesterone, testosterone, TSH, T3, T4.
  • Xét nghiệm nội tiết tố: Xét nghiệm nội tiết tố có thể giúp bác sĩ xác định xem có rối loạn nội tiết nào gây ra rối loạn kinh nguyệt hay không.
  • Siêu âm: Siêu âm có thể giúp bác sĩ kiểm tra cấu trúc của tử cung, buồng trứng và các cơ quan sinh dục khác.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Chụp cộng hưởng từ có thể cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về tử cung, buồng trứng và các cơ quan sinh dục khác.
  • Nội soi buồng tử cung: Nội soi buồng tử cung là một thủ thuật sử dụng một ống nhỏ có gắn camera để nhìn vào bên trong tử cung.
  • Sinh thiết nội mạc tử cung: Sinh thiết nội mạc tử cung là một thủ thuật lấy một mẫu mô từ nội mạc tử cung để kiểm tra dưới kính hiển vi.
  • Nội soi ổ bụng: Nội soi ổ bụng là một thủ thuật sử dụng một ống nhỏ có gắn camera để nhìn vào bên trong ổ bụng.

ĐIỀU TRỊ RỐI LOẠN KINH NGUYỆT NHƯ THẾ NÀO?

Việc điều trị rối loạn kinh nguyệt phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng và nguyện vọng mang thai, sinh nở của chị em.

THAY ĐỔI LỐI SỐNG

Thay đổi lối sống là phương pháp đầu tiên được khuyến khích áp dụng trong điều trị rối loạn kinh nguyệt. Một số thay đổi lối sống có thể giúp cải thiện chu kỳ kinh nguyệt bao gồm:

  • Chế độ ăn uống: Ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt,… hạn chế ăn đồ ăn nhanh, đồ ăn chế biến sẵn,…
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục giúp điều hòa nội tiết tố, giảm căng thẳng, stress.
  • Ngủ đủ giấc: Ngủ đủ giấc giúp cơ thể khỏe mạnh, tăng cường sức đề kháng.
  • Giảm căng thẳng: Căng thẳng, stress là một trong những nguyên nhân phổ biến gây rối loạn kinh nguyệt. Do đó, chị em nên tìm cách giảm căng thẳng, stress trong cuộc sống hàng ngày.
  • Ấn huyệt: Ấn huyệt Khí Hải để giảm tắc nghẽn khí huyết.

ĐIỀU TRỊ NỘI KHOA

Nếu thay đổi lối sống không mang lại hiệu quả, bác sĩ có thể chỉ định điều trị nội khoa bằng thuốc. Một số loại thuốc có thể được sử dụng để điều trị rối loạn kinh nguyệt bao gồm:

  • Thuốc tránh thai: Thuốc tránh thai có thể giúp điều hòa chu kỳ kinh nguyệt, giảm đau bụng kinh và các triệu chứng tiền kinh nguyệt.
  • Thuốc nội tiết tố: Thuốc nội tiết tố có thể được sử dụng để điều trị rối loạn kinh nguyệt do các nguyên nhân như suy buồng trứng, u xơ tử cung,…
  • Thuốc giảm đau: Thuốc giảm đau có thể giúp giảm đau bụng kinh.

ĐIỀU TRỊ NGOẠI KHOA

Điều trị ngoại khoa thường được chỉ định trong trường hợp rối loạn kinh nguyệt do các bệnh lý phụ khoa như u xơ tử cung, u nang buồng trứng,… Các phương pháp điều trị ngoại khoa có thể bao gồm:

  • Phẫu thuật cắt bỏ u xơ tử cung: Đây là phương pháp điều trị phổ biến nhất đối với u xơ tử cung.
  • Phẫu thuật cắt bỏ u nang buồng trứng: Phẫu thuật cắt bỏ u nang buồng trứng được chỉ định trong trường hợp u nang buồng trứng có kích thước lớn, gây đau đớn hoặc chèn ép các cơ quan khác.

LƯU Ý KHI ĐIỀU TRỊ RỐI LOẠN KINH NGUYỆT

Khi điều trị rối loạn kinh nguyệt, chị em cần lưu ý một số vấn đề sau:

  • Tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ: Tuyệt đối không tự ý sử dụng thuốc hoặc áp dụng các phương pháp điều trị không khoa học.
  • Theo dõi chặt chẽ tình trạng sức khỏe: Chị em cần theo dõi chặt chẽ tình trạng sức khỏe của mình trong quá trình điều trị, nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào cần thông báo ngay cho bác sĩ.

Rối loạn kinh nguyệt là một tình trạng phổ biến ở phụ nữ, có thể gây ra nhiều ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Nếu gặp phải các triệu chứng rối loạn kinh nguyệt, chị em nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

TIỀN MÃN KINH LÀ GÌ VÀ CÁCH KHẮC PHỤC CÁC RỐI LOẠN THƯỜNG GẶP

TIỀN MÃN KINH LÀ GÌ VÀ CÁCH KHẮC PHỤC CÁC RỐI LOẠN THƯỜNG GẶP 7

Giai đoạn tiền mãn kinh là một phần quan trọng và không thể tránh khỏi trong cuộc sống của phụ nữ. Trong giai đoạn này, cơ thể phụ nữ trải qua nhiều thay đổi tự nhiên, đồng thời xuất hiện nhiều vấn đề về sức khỏe và sinh lý, cũng như thách thức về nhan sắc. Để có cái nhìn rõ ràng hơn về những dấu hiệu của tiền mãn kinh và cách đối phó với những rối loạn xảy ra khi chạm vào giai đoạn này, hãy tham khảo nội dung bài viết dưới đây.

TIỀN MÃN KINH LÀ GÌ VÀ CÁCH KHẮC PHỤC CÁC RỐI LOẠN THƯỜNG GẶP 9

TIỀN MÃN KINH LÀ GÌ?

Tiền mãn kinh là giai đoạn chuyển tiếp giữa thời kỳ sinh sản và thời kỳ mãn kinh. Trong giai đoạn tiền mãn kinh này, buồng trứng bắt đầu sản xuất ít hormone estrogen hơn, dẫn đến một số thay đổi về thể chất và tâm lý. Thông thường độ tuổi tiền mãn kinh là 40 tuổi.

DẤU HIỆU TIỀN MÃN KINH LÀ GÌ?

Dưới đây là những biểu hiện tiền mãn kinh phổ biến mà chị em phải đối mặt:

CHU KỲ KINH NGUYỆT KHÔNG ĐỀU HOẶC MẤT KINH

Đây là triệu chứng đầu tiên của thời kỳ tiền mãn kinh, chị em bỗng thấy kinh nguyệt trở nên thất thường, khó dự đoán so với trước đây. Lượng máu kinh có thể đột nhiên ít hơn hoặc nhiều hơn (cường kinh hoặc thiểu kinh), hoặc có thể mất kinh ở một số chu kỳ.

BỐC HỎA TIỀN MÃN KINH

Bốc hỏa là dấu hiệu tiền mãn kinh sớm khá phổ biến, phụ nữ sẽ bắt đầu những cơn bốc hỏa đột ngột khởi phát ở mặt, cổ rồi lan đến các bộ phận khác. Ngoài ra, phụ nữ còn bị đổ mồ hôi, tim đập nhanh… khiến cơ thể mệt mỏi và có cảm giác ớn lạnh.

KHÔ ÂM ĐẠO

Vì lượng hormone nữ suy giảm nên âm đạo phụ nữ sẽ có những thay đổi như trở nên khô hơn, kém đàn hồi hơn… Khô hạn chính là nguyên nhân khiến phụ nữ cảm thấy đau rát và gặp khó khăn khi quan hệ tình dục. Bên cạnh đó, sự sụt giảm hormone nữ cũng làm giảm ham muốn tình dục ở nữ giới, việc đạt cực khoái khi quan hệ cũng khó khăn hơn.

ẢNH HƯỞNG ĐẾN GIẤC NGỦ

Phụ nữ mãn kinh có thể gặp phải các vấn đề về giấc ngủ như mất ngủ, giấc ngủ không sâu. Một vài người có thể thường xuyên tỉnh giấc giữa đêm và khó có thể ngủ lại.

THAY ĐỔI TÂM TRẠNG, DỄ CÁU GẮT

Tiền mãn kinh đến sớm khiến phụ nữ dễ phức tạp hóa mọi vấn đề, từ đó khó kiềm chế được cảm xúc, dễ nóng giận, cáu gắt vô cớ… Có những trường hợp tâm lý trở nên bất ổn hơn khi bước vào thời kỳ tiền mãn kinh và có nguy cơ phát triển thành chứng trầm cảm.

CÁC TRIỆU CHỨNG KHÁC

  • Đau đầu, chóng mặt
  • Rối loạn tiêu hóa
  • Suy giảm trí nhớ
  • Tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, xương khớp,…

TRIỆU CHỨNG TIỀN MÃN KINH KÉO DÀI BAO LÂU

Thời gian kéo dài của triệu chứng tiền mãn kinh có thể khác nhau ở mỗi người. Trung bình, các triệu chứng tiền mãn kinh kéo dài khoảng 4-5 năm. Tuy nhiên, một số người có thể chỉ gặp phải các triệu chứng trong vài tháng, trong khi những người khác có thể gặp phải các triệu chứng trong 10 năm hoặc lâu hơn.

NGUYÊN NHÂN GÂY RỐI LOẠN TIỀN MÃN KINH

Sự suy giảm hệ trục Não bộ – Tuyến yên – Buồng trứng dẫn đến thay đổi bộ 3 nội tiết tố Estrogen, Progesterone, Testosterone trong cơ thể là nguyên nhân chính gây nên hiện tượng rối loạn tiền mãn kinh ở phụ nữ. Độ tuổi càng cao, quá trình sụt giảm càng diễn ra mạnh mẽ và nhanh chóng, dẫn đến những rối loạn của thời kỳ này.

Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng có thể gây rối loạn tiền mãn kinh, bao gồm:

  • Tiền sử gia đình
  • Suy buồng trứng sớm
  • Cắt bỏ tử cung hoặc toàn bộ buồng trứng
  • Hóa trị và xạ trị
  • Mắc một số bệnh như rối loạn chuyển hóa, rối loạn hệ miễn dịch
  • Hút thuốc lá
TIỀN MÃN KINH LÀ GÌ VÀ CÁCH KHẮC PHỤC CÁC RỐI LOẠN THƯỜNG GẶP 11

ĐIỀU TRỊ TRIỆU CHỨNG RỐI LOẠN TIỀN MÃN KINH BẰNG CÁCH NÀO?

Để khắc phục các triệu chứng tiền mãn kinh, chị em phụ nữ có thể áp dụng một số biện pháp sau đây:

VỀ CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG

Chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện các triệu chứng tiền mãn kinh. Chị em phụ nữ cần bổ sung đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể, đặc biệt là:

  • Các thực phẩm giàu omega-3 và omega-6: Các chất béo này có tác dụng giảm các triệu chứng bốc hỏa, đổ mồ hôi đêm, khô âm đạo,… Các thực phẩm giàu omega-3 và omega-6 bao gồm: cá hồi, cá ngừ, hạt hướng dương, dầu mè,…
  • Các thực phẩm giàu chất xơ: Chất xơ giúp cải thiện hệ tiêu hóa, giảm táo bón,… Các thực phẩm giàu chất xơ bao gồm: rau xanh, trái cây tươi, ngũ cốc nguyên hạt,…
  • Các thực phẩm giàu chất chống oxy hóa: Các chất chống oxy hóa giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa, giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như tim mạch, ung thư,… Các thực phẩm giàu chất chống oxy hóa bao gồm: trái cây họ cam quýt, rau xanh đậm, các loại hạt,…
  • Các thực phẩm giàu protein: Protein giúp duy trì khối lượng cơ, giảm nguy cơ loãng xương,… Các thực phẩm giàu protein bao gồm: thịt nạc, cá, trứng, sữa,…
  • Chị em phụ nữ cũng cần hạn chế các thực phẩm có chứa nhiều đường, chất béo, caffeine, rượu bia,…

VỀ CHẾ ĐỘ SINH HOẠT

Căng thẳng, mệt mỏi có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng tiền mãn kinh. Do đó, chị em phụ nữ cần dành thời gian thư giãn, nghỉ ngơi hợp lý, tránh làm việc quá sức. Đồng thời, cần giữ tâm trạng vui vẻ, lạc quan, tránh lo âu, muộn phiền.

Tập thể dục thể thao giúp giảm căng thẳng, cải thiện tâm trạng, tăng cường sức khỏe, giảm các triệu chứng tiền mãn kinh. Chị em phụ nữ nên dành ít nhất 30 phút mỗi ngày để tập thể dục, các môn thể thao phù hợp bao gồm: đi bộ, chạy bộ, đạp xe, bơi lội, yoga,…

Giấc ngủ ngon giúp cơ thể phục hồi và tái tạo năng lượng, giảm các triệu chứng mệt mỏi, lo âu, trầm cảm,… Chị em phụ nữ nên ngủ đủ 7-8 tiếng mỗi ngày.

SỬ DỤNG THUỐC

Trong trường hợp các triệu chứng tiền mãn kinh của bạn trở nên nghiêm trọng, ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống, bác sĩ sẽ dùng đến một số loại hormon thay thế (bổ sung Estrogen và Progesterone); điều trị nội tiết (bao gồm điều trị estrogen toàn thân hoặc khu trú, liệu pháp nội tiết estrogen và progesterone kết hợp, điều trị estrogen có kèm hay không kèm với progesterone…).

Tuy nhiên, việc uống loại thuốc nào, liều lượng bao nhiêu, điều trị trong thời gian bao lâu… cần được bác sĩ cân nhắc kỹ lưỡng nhằm tránh những rủi ro xảy đến cho sức khỏe. Do đó, chị em không nên tự ý uống thuốc mà cần đến cơ sở y tế uy tín, có chuyên khoa phụ sản để được kiểm tra sức khỏe và được bác sĩ chỉ định dùng thuốc đúng cách.

CÁCH NGĂN NGỪA MÃN KINH SỚM

Hiện nay, chưa có cách nào chắc chắn để ngăn ngừa mãn kinh sớm. Tuy nhiên, có một số biện pháp có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh, bao gồm:

  • Giữ cân nặng hợp lý: Bạn có thể duy trì cân nặng hợp lý bằng cách ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên và hạn chế các thực phẩm chế biến sẵn, đồ uống có đường và đồ ăn nhanh.
  • Tập thể dục thường xuyên: Bạn nên tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày mỗi tuần. Các môn thể thao phù hợp bao gồm đi bộ, chạy bộ, đạp xe, bơi lội, yoga,…
  • Hạn chế hút thuốc lá: Nếu bạn đang hút thuốc, hãy bỏ thuốc càng sớm càng tốt. Hút thuốc lá có thể làm tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh, bao gồm cả mãn kinh sớm.
  • Ăn uống lành mạnh: Bạn nên ăn nhiều trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt và các loại đậu. Bạn cũng nên hạn chế các thực phẩm chế biến sẵn, đồ uống có đường và đồ ăn nhanh.
  • Bổ sung vitamin D và omega-3: Bạn có thể bổ sung vitamin D bằng cách ăn nhiều thực phẩm giàu vitamin D, như cá béo, trứng và sữa. Bạn cũng có thể bổ sung omega-3 bằng cách ăn nhiều cá béo, hạt chia và hạt lanh.