HUYỆT THƯỢNG TINH VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT

HUYỆT THƯỢNG TINH VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT 1

Là một trong các huyệt nằm ở trên đầu, huyệt thượng tinh đóng vai trò quan trọng trong điều trị bệnh và hỗ trợ sức khỏe. Nhưng liệu bạn có biết huyệt này có tác dụng cụ thể gì? Cách bấm huyệt và châm cứu ra sao? Câu trả lời sẽ có trong nội dung bên dưới của Phụ nữ toàn cầu.

HUYỆT THƯỢNG TINH VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT 3

VỊ TRÍ HUYỆT THƯỢNG TINH

Huyệt Thượng Tinh có tên gợi nhớ về vị trí của nó, nằm ở phía trên đầu như một ngôi sao, và được gọi là “Thượng Tinh”. Nó nằm trên đường thẳng giữa đầu, chính giữa đoạn nối giữa huyệt Bách Hội và Ấn Đường, hoặc có thể được xác định dựa trên hình vẽ. Đây là huyệt thứ 23 trên mạch Đốc.

TÁC DỤNG CỦA HUYỆT THƯỢNG TINH

Huyệt Thượng Tinh có thể được kích thích và bấm để mang lại các hiệu quả trị liệu sau:

  • Trị đau đầu: Khi áp dụng kích thích vào huyệt Thượng Tinh, người có triệu chứng đau đầu cấp tính do căng thẳng, áp lực học tập hoặc thay đổi thời tiết có thể cảm thấy giảm đau đáng kể.
  • Vấn đề mũi: Huyệt này được sử dụng để điều trị các vấn đề liên quan đến mũi như viêm mũi dị ứng, chảy nước mũi, ngạt mũi và polyp mũi. Nó cũng có thể giúp cải thiện đau đầu kinh niên ở người mắc viêm xoang và hen suyễn.
  • Vấn đề mắt và thị lực: Bấm huyệt Thượng Tinh có thể giúp giảm triệu chứng như thị lực yếu, mỏi mắt, đau nhức mắt, mắt đỏ và viêm kết mạc dị ứng. Điều này mang lại lợi ích đặc biệt cho những người gặp phải các vấn đề mắt này.
  • Vấn đề tâm lý và tinh thần: Bấm huyệt Thượng Tinh cũng có thể hỗ trợ người có rối loạn cảm xúc, căng thẳng, lo lắng và mệt mỏi. Kích thích huyệt này giúp tăng tuần hoàn máu và cung cấp oxy đến não, từ đó cải thiện tinh thần và ổn định tâm trạng.

CÁCH BẤM HUYỆT THƯỢNG TINH

Cách bấm huyệt Thượng Tinh có thể thực hiện một cách đơn giản và dễ dàng, và dưới đây là hướng dẫn tổng quát:

  • Xác định vị trí: Tìm vị trí chính xác của huyệt Thượng Tinh, nằm trên đường thẳng giữa đầu, chính giữa đoạn nối huyệt Bách Hội và Ấn Đường. Bạn có thể sử dụng hình vẽ hoặc tìm hiểu thêm về vị trí này.
  • Áp dụng áp lực: Sử dụng ngón tay của bạn để áp dụng áp lực nhẹ và massage vùng huyệt Thượng Tinh. Bắt đầu bằng áp lực nhẹ và dần dần tăng lực lượng lên. Đảm bảo rằng áp lực bạn áp dụng là đủ để cảm nhận được vùng huyệt, nhưng không quá mạnh đến mức gây đau.
  • Massage: Massage huyệt Thượng Tinh trong thời gian mà bạn cảm thấy thoải mái. Duy trì áp lực và chuyển động massage một cách nhẹ nhàng và linh hoạt. Thời gian massage có thể từ vài phút đến khoảng 10-15 phút, tùy thuộc vào cảm giác và sự thoải mái của bạn.
  • Dừng lại khi cảm thấy thoải mái: Khi bạn cảm thấy tinh thần tỉnh táo, cảm giác dễ chịu và tinh thần thoải mái, bạn có thể dừng lại. Điều này thường xảy ra sau khi bạn đã massage trong một khoảng thời gian nhất định và cảm nhận được hiệu quả từ việc kích thích huyệt Thượng Tinh.

CÁCH CHÂM CỨU HUYỆT THƯỢNG TINH

Châm cứu huyệt Thượng Tinh là một phương pháp chuyên nghiệp và cần được thực hiện bởi những người có kỹ năng và trình độ. Quá trình châm cứu có thể bao gồm châm mũi kim chếch về phía đỉnh đầu, luồn dưới da với độ sâu khoảng 0,2 – 0,3 thốn. Thời gian châm cứu thường kéo dài khoảng 5 phút và thực hiện ba mồi. 

Lưu ý rằng việc áp dụng bấm huyệt hoặc châm cứu nên được thực hiện theo hướng dẫn và chỉ dùng cho mục đích trị liệu khi có sự hỗ trợ từ chuyên gia hoặc nhà y tế có chuyên môn.

CÁCH PHỐI HUYỆT

Việc kết hợp phương pháp châm cứu, xoa bóp, và bấm huyệt với việc sử dụng thuốc mở ra một hướng đi mới quan trọng trong việc điều trị bệnh hiệu quả. Các nghiên cứu mới đây đã chỉ ra rằng, bệnh nhân sử dụng phương pháp châm cứu và bấm huyệt thường đạt được hiệu quả cao hơn đến 47% so với những bệnh nhân chỉ sử dụng thuốc. Sự kết hợp của cả hai phương pháp này có thể mang lại hiệu quả cao hơn đáng kể.

Phối hợp huyệt:

  • Phối Não Hộ (Đ.17) + Phong Trì (Đ.20) + Tiền Đỉnh (Đốc.21) + Tín Hội (Đốc.22) trị mặt sưng đo?, đau (Thiên Kim Phương).
  • Phối Bá Hội (Đốc.20) + Thừa Quang (Bàng quang.6) + Tín Hội (Đốc.22) trị mũi nghẹt không ngư?i thấy mùi (Tư SinhKinh).
  • Phối Não Hộ (Đ.17) trị cận thị, viễn thị (Tư Sinh Kinh).
  • Phối Can Du (Bàng quang.18) trị khóe mắt đau, đo?, ngứa (Tư Sinh Kinh).
  • Phối Phong Trì (Đ.20) + Thiên Trụ (Bàng quang.10) trị chóng mặt (Châm CứuTụ Anh).
  • Phối Hãm Cốc (Vi.43) + Khâu Khư (Đ.40) trị sốt rét (Châm Cứu Đại Thành).
  • Phối Bá Hội (Đốc.20) + Hợp Cốc (Đại trường.4) trị đầu nhức (Châm Cứu Đại Thành),
  • Phối Nhân Trung (Đốc.26) + Phong Phủ (Đốc.16) trị chảy mũi nước trong (Châm Cứu Đại Thành).
  • Phối Hòa Liêu (Đại trường.19) + Nghênh Hương (Đại trường.20) + Ngũ Xứ (Bàng quang.5) trị mũi nghẹt không ngửi thấy mùi thơm (Châm Cứu Đại Thành).
  • Phối Bá Lao + Hợp Cốc (Đại trường.4) + Phong Phủ (Đốc.16) trị chảy máu cam không cầm (Châm Cứu Đại Thành).
  • Phối Bá Hội (Đốc.20) + Thần Đình (Đốc.24) + Tiền Đỉnh (Đốc.21) + Tín Hội (Đốc.22) trị mắt sưng đỏ đau (Nho Môn Sự Thân).
  • Phối Hợp Cốc (Đại trường.4) + Khúc Sai (Bàng quang.4) + Phong Môn (Bàng quang.12) trị tỵ uyên [xoang mũi viêm] (Thần Cứu Kinh Luân).
  • Phối Bá Hội (Đốc.20) + Tiền Đỉnh (Đốc.21) đều châm ra máu, trị quáng gà (Y Học Cương Mục).
  • Phối Á Môn (Đốc.15) + Chiếu Hải (Th.6) + Hợp Cốc (Đại trường.4) + Nội Đình (Vi.44) + Phong Phủ (Đốc.16) + Túc Tam Lý (Vi.36) trị chảy máu cam (Y Học Cương Mục).
  • Phối Bá Hội (Đốc.20) + Địa Ngũ Hội (Đ.42) + Quang Minh (Đ.37) + Thần Đình (Đốc.24) + Tiền Đỉnh (Đốc.21) + Tín Hội (Đốc.22) trị mắt đột nhiên sưng đau (Y Học Cương Mục).
  • Phối Hợp Cốc (Đại trường.4) + Túc Tam Lý (Vi.36) trị tỵ uyên [xoang mũi viêm] (Tục Danh Y Loại Án).
  • Phối Cự Liêu (Vi.3) + Hoàn Cốt (Đ.12) + Phong Trì (Đ.20) + Thiên Dũ (Tam tiêu.16) + Y Hy (Bàng quang.45) trị đầu mặt sưng phù (Châm Cứu Toàn Thư).
  • Phối Hợp Cốc (Đại trường.4) + Nghênh Hương (Bàng quang.20) + Tố Liêu (Đốc.25) trị mũi viêm, mũi chảy máu (Châm Cứu Học Giản Biên).
  • Phối Bá Hội (Đốc.20) + Hợp Cốc (Đại trường.4) trị đầu đau (Châm Cứu Học Thượng Hải).
  • Phối Hợp Cốc (Đại trường.4) + Thái Xung (C.3) trị mũi nghẹt, trĩ mũi, xoang viêm (Châm Cứu Học Thượng Hải).
  • Phối Tố Liêu (Đốc.15) trị chảy máu cam (Châm Cứu Học Thượng Hải).
  • Phối Nghênh Hương (Đại trường.20) + Tố Liêu (Đốc.15) trị chảy nước mũi trong (Châm Cứu Học Thượng Hải).
  • Phối Hợp Cốc (Đại trường.4) + Liệt Khuyết (P.7) + Nghênh Hương (Đại trường.20) trị mũi sưng, có nhọt (Trung Hoa Châm Cứu Học).
  • Phối Hợp Cốc (Đại trường.4) + Liệt Khuyết (P.7) + Nghênh Hương (Đại trường.20) trị mũi sưng, có nhọt (Trung Hoa Châm Cứu Học).
  • Phối A thị huyệt + Đầu Duy (Vi.8) + Hợp Cốc (Đại trường.4) trị trước đầu đau (Tứ Bản Giáo Tài Châm Cứu Học).

Trên đây là các thông tin về huyệt Thượng Tinh và tác dụng của nó trong đông y, mà Phụ nữ toàn cầu đã tìm hiểu và hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của huyệt Thượng Tinh và cách sử dụng nó trong việc điều trị bệnh.

Bạn có thể tự áp dụng kỹ thuật bấm huyệt Thượng Tinh kết hợp với massage nhẹ nhàng vào vùng đỉnh đầu để hỗ trợ điều trị bệnh và cải thiện tinh thần.

Hy vọng những chia sẻ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về huyệt Thượng Tinh và những lợi ích mà nó mang lại. Từ đó, bạn có thể áp dụng đúng cách trong việc điều trị các vấn đề liên quan đến mắt, mũi và cải thiện sức khỏe tinh thần, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống.

CỔ TỬ CUNG NGẮN MANG THAI CÓ SAO KHÔNG, CÁCH KHẮC PHỤC

CỔ TỬ CUNG NGẮN MANG THAI CÓ SAO KHÔNG, CÁCH KHẮC PHỤC 5

Dù cổ tử cung ngắn thường ít ảnh hưởng đến sức khỏe tình dục và khả năng sinh sản ở phụ nữ, khi mang thai, dạng cấu trúc này có thể gây ra những thách thức. Hiểu rõ vấn đề này và thảo luận với bác sĩ là quan trọng để đảm bảo một thai kỳ an toàn và giữ sức khỏe cho cả mẹ và bé.

CỔ TỬ CUNG NGẮN MANG THAI CÓ SAO KHÔNG, CÁCH KHẮC PHỤC 7

VAI TRÒ CỦA CỔ TỬ CUNG TRONG THAI NGHÉN

Cổ tử cung đóng vai trò quan trọng trong thai nghén và quá trình sinh nở. Khi mang thai, cổ tử cung mở rộng để tạo lối đi cho em bé khi đến thời điểm sinh. Quá trình này, gọi là hiện tượng xóa và mở, là bước quan trọng giúp bé chuyển từ buồng tử cung ra thế giới bên ngoài.

CỔ TỬ CUNG NGẮN LÀ GÌ?

Cổ tử cung được xem là ngắn khi chiều dài từ lỗ ngoài đến lỗ trong tử cung nhỏ hơn 25mm. Điều này có thể ảnh hưởng đến chức năng quan trọng của cổ tử cung trong thai kỳ và sinh nở. Kích thước trung bình của cổ tử cung là 30mm, và nếu nhỏ hơn ngưỡng này, có thể dẫn đến sự dẹp và mềm dẻo của cổ tử cung sau các quá trình sinh nở.

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT CỔ TỬ CUNG NGẮN

Cổ tử cung ngắn thường không gây ra bất kỳ triệu chứng nào, do đó nhiều phụ nữ không biết mình mắc tình trạng này. Tuy nhiên, một số phụ nữ có thể gặp các triệu chứng sau:

  • Đau hoặc áp lực vùng chậu: Cổ tử cung ngắn có thể khiến bạn cảm thấy đau hoặc áp lực ở vùng chậu.
  • Chuột rút bất thường: Bạn có thể bị chuột rút bất thường, đặc biệt là trong tam cá nguyệt thứ hai.
  • Chảy máu âm đạo: Bạn có thể bị chảy máu âm đạo, đặc biệt là sau khi quan hệ tình dục.
  • Có dịch chảy bất thường từ âm đạo:Bạn có thể có dịch chảy bất thường từ âm đạo, chẳng hạn như dịch nhầy hoặc dịch có máu.
  • Có triệu chứng tương tự như chuyển dạ dù chưa đủ tuần thai: Bạn có thể có các triệu chứng tương tự như chuyển dạ,chẳng hạn như đau bụng, co thắt, và ra máu, dù chưa đủ tuần thai.
  • Thai nhi ít cử động hoặc ngừng cử động: Nếu thai nhi ít cử động hoặc ngừng cử động, đây có thể là dấu hiệu của biến chứng nghiêm trọng, cần được kiểm tra y tế ngay lập tức.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN

Nếu có nghi ngờ về cổ tử cung ngắn, phương pháp chẩn đoán tốt nhất là sử dụng siêu âm qua đầu dò âm đạo. Phương pháp này đảm bảo độ chính xác và an toàn cao, giúp xác định chiều dài của cổ tử cung trong thai kỳ và đưa ra đánh giá chính xác về tình trạng của nó.

CỔ TỬ CUNG NGẮN KHI MANG THAI CÓ SAO KHÔNG?

Tuy cổ tử cung ngắn khi mang thai có thể tăng nguy cơ chuyển dạ sớm hoặc sinh non, nhưng không phải tất cả trường hợp đều dẫn đến vấn đề này. Đối với phụ nữ mang thai có cổ tử cung ngắn, quan trọng nhất là thực hiện theo dõi chặt chẽ và thảo luận kế hoạch điều trị với bác sĩ. Siêu âm thường được sử dụng để theo dõi sự thay đổi trong chiều dài cổ tử cung và đưa ra quyết định phương pháp điều trị phù hợp nhất để giảm nguy cơ cho mẹ và bé.

MỐI LIÊN HỆ GIỮA CỔ TỬ CUNG NGẮN VÀ SINH NON

Mối quan hệ giữa cổ tử cung ngắn và sinh non được nghiên cứu chỉ ra rằng phụ nữ có chiều dài cổ tử cung dưới mức nhất định, đặc biệt là dưới 25mm, có nguy cơ sinh non cao hơn so với những phụ nữ có cổ tử cung dài và dày hơn. Nghiên cứu chỉ ra rằng tỷ lệ sinh non tăng đáng kể khi cổ tử cung ngắn, đặc biệt là trước 35 tuần thai kỳ. Tuy nhiên, điều này không áp dụng cho tất cả 

ĐỐI TƯỢNG CẦN LƯU Ý

Các trường hợp cần lưu ý kiểm tra chiều dài cổ tử cung thường bao gồm:

  • Lịch sử sinh non trước đây: Phụ nữ đã từng trải qua trường hợp sinh non cần chú ý và được kiểm tra chiều dài cổ tử cung để đánh giá nguy cơ.
  • Tiền sử gia đình: Nếu trong gia đình có người thân (bà, mẹ, chị em) đã từng trải qua tình trạng sinh non, đặc biệt là do vấn đề liên quan đến cổ tử cung, cần thực hiện kiểm tra sớm.
  • Mang thai nhiều lần: Phụ nữ mang thai lần thứ hai trở đi có nguy cơ cao hơn về tình trạng cổ tử cung ngắn.
  • Tiền sử khoét chóp cổ tử cung hoặc có ngắn cổ tử cung: Những trường hợp đã có tiền sử khoét chóp cổ tử cung hoặc cổ tử cung ngắn cần theo dõi và kiểm tra chặt chẽ.
  • Lớn tuổi: Phụ nữ mang thai ở độ tuổi lớn cũng nên được kiểm tra cổ tử cung để đánh giá nguy cơ sinh non.
  • Thiếu chăm sóc trước sinh, dinh dưỡng kém: Những phụ nữ thiếu chăm sóc trước sinh và có dinh dưỡng kém cũng có thể có nguy cơ cao hơn về tình trạng cổ tử cung ngắn.
  • Sử dụng rượu bia, hút thuốc lá: Các yếu tố này có thể tăng nguy cơ và cần kiểm tra cổ tử cung kỹ lưỡng hơn.

Việc đánh giá và kiểm tra sớm sẽ giúp phát hiện và xử lý vấn đề cổ tử cung ngắn, từ đó giảm nguy cơ sinh non ở thai phụ.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

Các phương pháp điều trị cổ tử cung ngắn:

Thuốc có chứa Progesterone:

  • Tác dụng: Hạn chế cơn co tử cung, giảm áp lực cho cổ tử cung, làm chậm quá trình chuyển dạ.
  • Dạng thuốc: Tiêm, uống, hoặc viên đặt âm đạo, đặt hậu môn.
  • Liều lượng và cách sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.

 Khâu vòng eo tử cung:

  • Thủ thuật sử dụng chỉ khâu để thu hẹp lại cổ tử cung.
  • Không phù hợp với mọi người, cần được bác sĩ đánh giá và cân nhắc điều trị toàn diện.
  • Thực hiện tại bệnh viện và cần theo dõi và kiểm tra sau thủ thuật.

Cắt chỉ khâu vòng eo tử cung:

  • Thực hiện khi thai đủ tháng (khoảng tuần 37 – 38) để sản phụ có thể chuyển dạ đẻ đường âm đạo như bình thường.
  • Đòi hỏi theo dõi và khám lại theo lịch hẹn của bác sĩ.

Mọi quyết định về phương pháp điều trị nên được thảo luận và quyết định chung giữa bác sĩ và bệnh nhân để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Những thai phụ có cổ tử cung ngắn nên chủ động khám thai thường xuyên hơn trong 3 tháng cuối thai kỳ. Khi cơ thể xuất hiện bất cứ triệu chứng bất thường nào cần phải báo ngay với bác sĩ để được điều trị, xử lý kịp thời.