4 CÁCH TÍNH NGÀY RỤNG TRỨNG THEO CHU KỲ KINH NGUYỆT CHÍNH XÁC NHẤT

4 CÁCH TÍNH NGÀY RỤNG TRỨNG THEO CHU KỲ KINH NGUYỆT CHÍNH XÁC NHẤT 1

Từ những giai đoạn sớm của quá trình phát triển, cơ thể phụ nữ bắt đầu phát ra những dấu hiệu rõ ràng về sự rụng trứng và chu kỳ kinh nguyệt. Việc nhận diện chính xác thời điểm rụng trứng và xác định chu kỳ kinh nguyệt là quan trọng để giúp phụ nữ tự hiểu rõ hơn về cơ thể của mình và tận dụng những thông tin này để hỗ trợ quá trình thụ thai hoặc quyết định tránh thai tự nhiên. Hãy cùng phunutoancau khám phá chi tiết hơn về quá trình rụng trứng và chu kỳ kinh nguyệt trong bài viết dưới đây!

4 CÁCH TÍNH NGÀY RỤNG TRỨNG THEO CHU KỲ KINH NGUYỆT CHÍNH XÁC NHẤT 3

RỤNG TRỨNG LÀ GÌ?

Rụng trứng là một quá trình sinh lý bình thường của phụ nữ, xảy ra trong chu kỳ kinh nguyệt. Rụng trứng là hiện tượng một nang trứng trưởng thành trong buồng trứng vỡ ra và giải phóng trứng ra ngoài. Trứng sau đó sẽ đi theo ống dẫn trứng và gặp tinh trùng để thụ tinh. Nếu trứng gặp tinh trùng sẽ xảy ra quá trình thụ thai và hình thành thai nhi. Tuy nhiên, nếu trứng rụng không được gặp tinh trùng sẽ chuyển sang thể vàng và bị đào thải thông qua kinh nguyệt.

Thời điểm rụng trứng thường xảy ra vào khoảng ngày thứ 14 của chu kỳ kinh nguyệt, tuy nhiên, thời gian rụng trứng có thể thay đổi tùy theo từng người.

Ý NGHĨA CỦA VIỆC XÁC ĐỊNH NGÀY RỤNG TRỨNG

Việc xác định ngày rụng trứng là có ý nghĩa quan trọng trong nhiều mục đích khác nhau. Hiểu được ý nghĩa của việc xác định ngày rụng trứng giúp bạn kiểm soát và đánh giá được sức khoẻ sinh sản của mình.

SINH SẢN TỰ NHIÊN

Xác định ngày rụng trứng giúp tăng cơ hội thụ tinh tự nhiên. Nếu bạn biết ngày rụng trứng, bạn có thể lựa chọn quan hệ tình dục trong khoảng thời gian này để tăng khả năng mang thai.

KIỂM SOÁT SINH SẢN

Xác định ngày rụng trứng là một phương pháp không dùng hormone trong việc kiểm soát sinh sản. Nếu bạn biết ngày rụng trứng, bạn có thể tránh quan hệ tình dục hoặc sử dụng phương pháp tránh thai khác trong khoảng thời gian này để tránh mang thai.

ĐÁNH GIÁ VỀ SỨC KHỎE SINH SẢN

Nếu bạn gặp vấn đề về sinh sản, việc theo dõi và xác định ngày rụng trứng có thể giúp bác sĩ đánh giá tình trạng của bạn. Nếu rụng trứng không xảy ra đều đặn, có thể cho thấy sự bất thường trong chu kỳ kinh nguyệt hoặc chức năng sinh sản của bạn.

ĐIỀU CHỈNH THỤ TINH TRONG CÁC LIỆU PHÁP THỤ TINH NHÂN TẠO

Trong các phương pháp thụ tinh trong ống nghiệm hoặc thụ tinh nhân tạo, việc xác định ngày rụng trứng giúp định thời điểm tốt nhất để thu hoạch trứng và thực hiện quá trình thụ tinh.

CÁCH TÍNH NGÀY RỤNG TRỨNG CHÍNH XÁC 

Cách tính ngày rụng trứng là một thông tin quan trọng giúp phụ nữ xác định thời điểm thích hợp để thụ tinh. Tuy mỗi người có chu kỳ kinh nguyệt khác nhau, nhưng nếu biết cách xác định vòng chu kỳ kinh nguyệt thì các bạn nữ sẽ tính được thời gian rụng trứng một cách dễ dàng.

TÍNH THỜI ĐIỂM RỤNG TRỨNG DỰA VÀO CHU KỲ KINH NGUYỆT

Chu kỳ kinh nguyệt được tính từ ngày bắt đầu kinh đến ngày bắt đầu kinh tiếp theo. Độ dài chu kỳ có thể khác nhau đối với mỗi người phụ nữ, từ 20 ngày đến 40 ngày hoặc thậm chí còn lâu hơn. Khi chu kỳ lặp lại với một sự ổn định tương đối, đó được coi là bình thường.

Để xác định chu kỳ kinh nguyệt của bạn một cách chính xác, phụ nữ nên quan sát trong khoảng 3 – 4 tháng và ghi lại số ngày mà chu kỳ quay trở lại. Số ngày của mỗi chu kỳ nên tương đồng hoặc không chênh lệch quá nhiều. Nếu không, việc tính chu kỳ kinh nguyệt sẽ không thực sự chính xác.

CÔNG THỨC TÍNH NGÀY RỤNG TRỨNG THEO CHU KỲ KINH NGUYỆT ỔN ĐỊNH

Đối với chị em có chu kỳ kinh ổn định, bạn có thể sử dụng công thức sau:

Số ngày vòng kinh – 14 ngày = Ngày rụng trứng

Ví dụ:

  • Chu kỳ kinh nguyệt 28 ngày: 28 – 14 = 14. Thời điểm dễ thụ thai nhất là từ ngày 12 – 16.
  • Chu kỳ kinh nguyệt 30 ngày: 30 – 14 = 16. Thời điểm thụ thai dễ nhất là từ ngày 13 – 18.

CÔNG THỨC TÍNH NGÀY RỤNG TRỨNG THEO CHU KỲ KINH NGUYỆT KHÔNG ỔN ĐỊNH

Đối với chị em có chu kỳ kinh không ổn định, bạn có thể sử dụng công thức sau:

  • Số ngày của chu kỳ kinh nguyệt ngắn nhất – 18 = Ngày rụng trứng sớm nhất
  • Số ngày của chu kỳ kinh nguyệt dài nhất – 11 = Ngày rụng trứng muộn nhất

Ví dụ:

  • Nếu bạn có chu kỳ kinh ngắn nhất là 27 ngày và chu kỳ kinh dài nhất là 33 ngày, thì thời điểm dễ có khả năng thụ tinh nhất sẽ nằm trong khoảng từ ngày thứ 9 (27 – 18) đến ngày thứ 22 (33 – 11) của chu kỳ kinh nguyệt.

DỰA VÀO NHIỆT ĐỘ CƠ THỂ

Nhiệt độ cơ thể thường có xu hướng giảm vào giai đoạn đầu của chu kỳ kinh nguyệt và sau đó tăng lên khi quá trình rụng trứng diễn ra. Để áp dụng phương pháp nhiệt độ cơ thể, quan trọng nhất là bạn cần đo nhiệt độ cơ thể của mình vào cùng một thời điểm hàng ngày và ghi chép kết quả này vào biểu đồ khám phá khả năng sinh sản (FAM).

Biểu đồ FAM là một công cụ hữu ích để theo dõi biến động nhiệt độ cơ thể theo thời gian. Việc lập biểu đồ này cần được thực hiện ít nhất trong vòng 3 tháng trước khi áp dụng phương pháp nhiệt độ cơ bản, còn được gọi là phương pháp nhiệt độ AKA, để kiểm soát việc sinh sản.

Quy trình này đòi hỏi sự kiên nhẫn và thực hiện đều đặn, nhưng có thể là một phương tiện hiệu quả trong việc theo dõi chu kỳ kinh nguyệt và tối ưu hóa khả năng thụ thai hoặc quyết định tránh thai tự nhiên.

DÙNG QUE THỬ RỤNG TRỨNG

Que thử rụng trứng là công cụ hiệu quả để xác định ngày rụng trứng bằng cách phát hiện sự tăng nồng độ hormone LH trong nước tiểu. Điều lợi của que thử này là kết quả hiển thị nhanh chóng trong 3-5 phút, giúp phụ nữ lên kế hoạch sinh con hoặc tránh thai một cách thuận lợi. Tuy nhiên, việc sử dụng cần tuân thủ hướng dẫn để đảm bảo độ chính xác.

4 CÁCH TÍNH NGÀY RỤNG TRỨNG THEO CHU KỲ KINH NGUYỆT CHÍNH XÁC NHẤT 5

DÙNG CÁC TRANG WEB VÀ APP TÍNH NGÀY RỤNG TRỨNG

Sử dụng trang web và ứng dụng để kiểm tra ngày rụng trứng là phổ biến vì tính nhanh chóng và tiện lợi. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng kết quả mà chúng cung cấp chỉ mang tính tham khảo và không thực sự chính xác. Dưới đây là một số trang web và ứng dụng phổ biến để tính ngày rụng trứng trực tuyến: Ovulation, Office on Women’s Health, IVFAustralia, Clue, Flo, Period Tracker.

DẤU HIỆU RỤNG TRỨNG

Dấu hiệu ngày rụng trứng bao gồm:

DỊCH NHẦY Ở ÂM ĐẠO TĂNG CAO

Trong ngày rụng trứng, dịch nhầy trở nên đặc và giống lòng trắng trứng do sự tăng hormone estrogen. Việc kiểm tra màu sắc và độ nhớt của dịch có thể giúp dự đoán thời điểm rụng trứng.

XUẤT HIỆN ĐỐM MÁU

Đốm máu có thể xuất hiện vào ngày rụng trứng, thường là màu nâu hoặc tươi. Đây là kết quả của việc nang trứng bảo vệ tế bào trứng bị vỡ.

TĂNG HAM MUỐN TÌNH DỤC

Do sự tăng hormone estrogen, phụ nữ thường có ham muốn tình dục cao hơn vào ngày rụng trứng.

SƯNG ĐẦU NGỰC, ĐAU VÚ

Vùng ngực có thể trở nên nhạy cảm, to hơn và căng trước chu kỳ kinh nguyệt.

ĐAU BỤNG DƯỚI VÀ VÙNG CHẬU

Cảm giác nhẹ đau và căng ở vùng bụng dưới và vùng chậu có thể xuất hiện trong vài phút hoặc giờ.

CỔ TỬ CUNG MỞ RỘNG

Cổ tử cung trở nên mềm và mở rộng để chuẩn bị cho việc tiếp nhận trứng. Việc kiểm tra sự mềm mại của cổ tử cung có thể thực hiện bằng cách đặt ngón tay vào âm đạo.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng biểu hiện rụng trứng có thể thay đổi đối với mỗi phụ nữ và trong các chu kỳ khác nhau. Kết hợp nhiều dấu hiệu để có dự đoán chính xác về thời điểm rụng trứng.

CÁCH TÍNH NGÀY RỤNG TRỨNG ĐỂ TRÁNH THAI TỰ NHIÊN

  • Giai đoạn quan hệ an toàn tương đối: Từ ngày 1 đến ngày 9 của chu kỳ kinh nguyệt, trong giai đoạn này trứng bắt đầu rụng, nhưng khả năng thụ tinh thấp hơn so với giai đoạn khác.
  • Giai đoạn quan hệ nguy hiểm: Từ ngày 9 đến ngày 19 của chu kỳ, là thời kỳ có tỷ lệ thụ tinh cao nhất.
  • Giai đoạn quan hệ an toàn: Từ ngày 20 của chu kỳ kinh đến ngày đầu tiên của chu kỳ kinh tiếp theo, khi trứng chưa hoặc đã rụng hoàn toàn, giảm khả năng thụ tinh.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ TÍNH NGÀY RỤNG TRỨNG

1.Hết kinh bao nhiêu ngày thì rụng trứng?

  • Đối với chu kỳ kinh 28 ngày, thì ngày rụng trứng thường nằm từ ngày thứ 12 đến ngày thứ 15.
  • Chu kỳ kinh 30 ngày, thì thời điểm rụng trứng thường xảy ra từ ngày thứ 14 đến ngày thứ 18.
  • Để xác định chính xác, bạn có thể đếm ngược 14 ngày từ ngày kinh đầu tiên của chu kỳ kế tiếp.

2.Vòng kinh 30 ngày thì rụng trứng vào ngày nào?

  • Vòng kinh 30 ngày thì thời điểm rụng trứng thường là ngày thứ 16 của chu kỳ kinh.
  • Khoảng thời gian rụng trứng có thể kéo dài từ ngày thứ 14 đến ngày thứ 18.

3.Vòng kinh 30 ngày thì ngày nào quan hệ an toàn?

Ngày an toàn để quan hệ tình dục trong chu kỳ kinh 30 ngày thường là từ ngày 1 đến ngày 13 để tránh thời kỳ rụng trứng và giảm khả năng thụ tinh.

Tuy nhiên, sử dụng biện pháp tránh thai đáng tin cậy để đảm bảo an toàn và tham khảo ý kiến chuyên gia y tế.

Trên đây là những cách tính ngày rụng trứng theo chu kỳ kinh nguyệt và những dấu hiệu giúp bạn xác định thời điểm rụng trứng ngay tại nhà. Hy vọng bài viết sẽ thật hữu ích với những ai đang có nhu cầu xác định ngày rụng trứng để dễ có thai và tránh thai đơn giản và dễ dàng.

HỞ VAN 2 LÁ CÓ CẦN MỔ KHÔNG? CÁCH ĐIỀU TRỊ HỞ VAN 2 LÁ

HỞ VAN 2 LÁ CÓ CẦN MỔ KHÔNG? CÁCH ĐIỀU TRỊ HỞ VAN 2 LÁ 7

Hở hai lá có thể gây ra nhiều biến chứng như suy tim tiến triển, rối loạn nhịp tim và viêm nội tâm mạc. Các triệu chứng bao gồm đau ngực, khó thở và tiếng thổi toàn tâm thu ở mỏm. Chẩn đoán dựa trên khám lâm sàng và siêu âm tim. Tiên lượng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chức năng thất trái, nguyên nhân, mức độ nghiêm trọng và thời gian của hở hai lá. Vậy hở van 2 lá có cần mổ không? Cách điều trị như thế nào? Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây.

KHI NÀO CẦN MỔ THAY VAN HOẶC SỬA VAN TRONG BỆNH HỞ VAN 2 LÁ?

HỞ VAN 2 LÁ CÓ CẦN MỔ KHÔNG? CÁCH ĐIỀU TRỊ HỞ VAN 2 LÁ 9

Bệnh nhân hở van 2 lá sẽ được theo dõi và điều trị bằng thuốc trước. Nếu tình trạng hở van nặng kèm theo một trong những điều sau đây cần được phẫu thuật sửa hoặc thay van:

  • Có triệu chứng suy tim: giảm khả năng gắng sức, mệt, khó thở khi làm việc nhẹ, khó thở khi nằm đầu thấp, khó thở kịch phát ban đêm;
  • Có cơn hồi hộp tim đập không đều, đo điện tim phát hiện có rung nhĩ;
  • Trên siêu âm tim định kỳ thấy phân suất tống máu giảm < 50%, đường kính tâm thất trái cuối tâm thu (LVESD) ≥ 40mm, tăng áp động mạch phổi nặng. Người bệnh có thể hỏi bác sĩ về những chỉ số này nếu không rõ hoặc có thắc mắc.
  • Hở van 2 lá nặng nhưng chưa có triệu chứng suy tim, chưa bị rối loạn nhịp, trên siêu âm tim cách nhau mỗi 6 tháng đến 1 năm thấy buồng tim giãn dần, phân suất tống máu giảm dần cũng nên cân nhắc mổ với điều kiện khả năng bác sĩ sửa được van > 95% và nguy cơ biến chứng cuộc mổ thấp < 1%.
  • Hở van nặng, phân suất tống máu < 20%, đường kính thất trái cuối tâm thu (LVESD) ≤ 70mm gần như không còn chỉ định mổ được.

Do đó người bệnh cần theo dõi định kỳ, tư vấn bác sĩ thời điểm nào thích hợp để mổ. Mổ sớm quá cũng không cần thiết nhưng trễ quá thì kết quả không tốt.

THAY VAN CƠ HỌC HAY VAN SINH HỌC TỐT HƠN?

Quyết định giữa việc lựa chọn van cơ học hay van sinh học trong quá trình điều trị hở van 2 lá là một quyết định quan trọng, đòi hỏi sự xem xét kỹ lưỡng dựa trên đặc điểm cá nhân của từng bệnh nhân và những mong muốn riêng của họ, sau khi đã được bác sĩ cung cấp đầy đủ thông tin và thảo luận mở cửa với người bệnh.

VAN CƠ HỌC

Van cơ học được làm từ kim loại, thường có thời gian sử dụng dài hơn, có thể lên đến 20 năm hoặc hơn. Mặc dù đây là một lựa chọn có tuổi thọ cao, nhưng người bệnh sử dụng van cơ học cần duy trì việc sử dụng thuốc chống đông máu chứa kháng vitamin K (như Sintrom, Coumadine) suốt đời để ngăn chặn nguy cơ hình thành huyết khối và kẹt van.

VAN SINH HỌC

Van sinh học được tạo ra từ van tim heo, màng ngoài tim bò, hoặc van tự thân, có thời gian sử dụng trung bình từ 10-15 năm. Mặc dù van sinh học có ưu điểm là không yêu cầu việc sử dụng thuốc chống đông máu lâu dài, giảm nguy cơ biến chứng từ thuốc, nhưng với thời gian, van này sẽ trải qua quá trình thoái hóa và mất chức năng. Điều này đặt ra vấn đề về việc phải phẫu thuật lại van sau khoảng 10-15 năm, một khía cạnh cần được xem xét khi bệnh nhân quyết định lựa chọn loại van.

AI NÊN ƯU TIÊN LỰA CHỌN VAN SINH HỌC?

  • Người bệnh ≥ 65 tuổi: Những người ở độ tuổi này thường có nguy cơ thoái hóa van thấp, và khả năng phải phẫu thuật lại sau 15 năm là ít hơn 10%.
  • Người bệnh có chống chỉ định dùng thuốc kháng đông: Nếu người bệnh có các vấn đề sức khỏe hoặc đang ở những khu vực xa xôi, hải đảo nơi không thuận tiện để theo dõi đông máu, việc lựa chọn van sinh học có thể là phương án tốt.
  • Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ: Những phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ và muốn sinh con có thể ưu tiên lựa chọn van sinh học để tránh việc phải sử dụng thuốc kháng đông lâu dài trong thời kỳ mang thai. Tuy nhiên, họ cũng cần hiểu rằng van sinh học có khả năng thoái hóa nhanh hơn, có thể đòi hỏi phẫu thuật lại sớm hơn.

AI NÊN ƯU TIÊN THAY VAN CƠ HỌC?

  • Người bệnh < 65 tuổi: Nếu người bệnh còn trẻ tuổi và dự kiến có thời gian sống còn dài, việc lựa chọn van cơ học có thể làm tăng thời gian sử dụng van.
  • Bệnh nhân có thêm chỉ định khác điều trị kháng đông: Những người bệnh có các vấn đề như rung nhĩ hoặc huyết khối buồng tim thường có lợi ích từ việc sử dụng van cơ học.
  • Bệnh nhân có khả năng tự theo dõi INR và điều chỉnh thuốc tại nhà: Đối với những người có khả năng tự kiểm tra INR (quốc gia tỉ lệ quốc tế) và điều chỉnh liều thuốc tại nhà, việc sử dụng van cơ học cũng trở nên thuận tiện hơn.

SAU MỔ HỞ VAN 2 LÁ CẦN THEO DÕI NHƯ THẾ NÀO?

Những vấn đề cần theo dõi sau mổ van 2 lá gồm:

  • Sau phẫu thuật sửa van: theo dõi hở van tái phát, nhiễm trùng van tim
  • Sau thay van sinh học: theo dõi thoái hóa van, hở van tái phát, nhiễm trùng van tim
  • Sau thay van cơ học: theo dõi kẹt van do huyết khối, sút van, nhiễm trùng trên van nhân tạo.

Để việc theo dõi tốt, người bệnh cần:

  • Uống thuốc đều đặn và tái khám định kỳ
  • Siêu âm tim: ngay sau mổ tim, tháng thứ 3, thứ 6 và 1 năm sau mổ, sau đó là mỗi năm hoặc khi có triệu chứng mệt, khó thở
  • Bệnh nhân có uống thuốc kháng vitamin K cần đo INR định kỳ mỗi 1-3 tháng và khi tái khám để chỉnh liều thuốc sao cho INR nằm trong khoảng điều trị cao nhất (INR mục tiêu 2.5 – 3.5)
  • Bệnh nhân nghi ngờ có dấu hiệu kẹt van cần làm thêm siêu âm tim qua thực quản, chụp CT tim hay soi van dưới màn huỳnh quang để xác định và tìm nguyên nhân.

ĐIỀU TRỊ HỞ VAN 2 LÁ

Các phương pháp điều trị bệnh hở van 2 lá được lựa chọn tùy theo mức độ nặng của bệnh.

  • Hở van 2 lá nhẹ không cần điều trị đặc hiệu, chỉ cần theo dõi siêu âm định kỳ mỗi năm để theo dõi tiến triển của bệnh.
  • Hở van 2 lá trung bình trở lên cần tìm nguyên nhân để điều trị can thiệp nguyên nhân, ngăn ngừa tình trạng hở 2 lá tiến triển.
  • Những trường hợp hở van 2 lá nặng (3/4 – 4/4), có triệu chứng cơ năng, giãn lớn buồng tim, chức năng tim giảm cần điều trị phẫu thuật sửa hoặc thay van tim.

ĐIỀU TRỊ NỘI KHOA (DÙNG THUỐC)

HỞ VAN 2 LÁ CÓ CẦN MỔ KHÔNG? CÁCH ĐIỀU TRỊ HỞ VAN 2 LÁ 11

Điều trị nội khoa (dùng thuốc) là một phần quan trọng trong quản lý hở van 2 lá, đặc biệt là khi bệnh nhân không đáp ứng hoặc không phù hợp với phẫu thuật. Dưới đây là các phương pháp điều trị nội khoa thông thường:

  • Dùng kháng sinh để phòng tránh việc tái phát thấp tim, đặc biệt là ở những người trẻ tuổi đến 40 hoặc nhiều hơn, nếu hở van 2 lá do hậu thấp.
  • Thực hiện khám và điều trị bệnh răng miệng định kỳ để ngăn chặn nhiễm trùng trên van 2 lá. Việc này giúp ngăn chặn vi trùng từ răng miệng xâm nhập máu và gây viêm nhiễm trên van tim.
  • Điều trị các bệnh nội khoa có nguy cơ cao dẫn đến hở van tim, như tăng huyết áp, đái tháo đường, bệnh mạch vành, rối loạn nhịp tim, bệnh cơ tim.
  • Nếu bệnh nhân có triệu chứng suy tim hay suy giảm chức năng tim trên siêu âm tim, sử dụng các loại thuốc như ức chế men chuyển, chẹn thụ thể angiotensin II hoặc ARNI, thuốc chẹn bêta, và thuốc lợi tiểu.
  • Bệnh nhân bị rung nhĩ cần sử dụng thuốc làm chậm tần số tim như chẹn bêta và thuốc chống đông để phòng ngừa huyết khối.
  • Tiêm vắc xin phòng bệnh cúm hàng năm và vắc xin phòng viêm phổi do phế cầu mỗi 5 năm, đặc biệt là quan trọng cho những bệnh nhân hở van nặng và suy tim.

ĐIỀU TRỊ CAN THIỆP

Khi bệnh nhân mắc hở van 2 lá nặng và xuất hiện triệu chứng suy tim, can thiệp sớm thông qua phẫu thuật là quan trọng để cải thiện chất lượng cuộc sống và tăng cơ hội hồi phục. Dưới đây là một số phương pháp can thiệp và điều trị sau phẫu thuật:

  • Nếu cấu trúc van còn thể sửa, phẫu thuật sửa van được ưu tiên lựa chọn. Bác sĩ sẽ thực hiện các biện pháp để làm cho van đóng lại chặt hơn và tái tạo chức năng tim.
  • Trong trường hợp van hư nặng, vôi hóa nhiều và không thể sửa được, phải thực hiện phẫu thuật thay van nhân tạo. Sau phẫu thuật, bệnh nhân sẽ cần uống thuốc chống đông để ngăn ngừa cục huyết khối.
  • Phương pháp này là một giải pháp không phẫu thuật và ít xâm lấn hơn. Bác sĩ sử dụng một ống thông theo mạch máu để đưa một kẹp kim loại giữa 2 lá van bị hở và kẹp lại chúng. Phương pháp này thích hợp cho những bệnh nhân nặng không thể phẫu thuật được và đã thử nghiệm điều trị thuốc một cách tối đa nhưng không đạt được kết quả mong muốn.
  • Sau phẫu thuật, bệnh nhân thường được kê đơn thuốc chống đông để ngăn ngừa cục huyết khối. Thời gian sử dụng thuốc này có thể kéo dài, đặc biệt là đối với van sinh học, trong khi thay van cơ học hay nếu bệnh nhân có rung nhĩ, việc sử dụng thuốc chống đông có thể kéo dài suốt đời.

VAN 2 LÁ BỊ HỞ ĐIỀU TRỊ CÓ KHỎI KHÔNG?

  • Hở van 2 lá nhẹ: Có thể không tiến triển thêm. Do đó, người bệnh không nên quá lo lắng, chỉ cần theo dõi hàng năm, điều chỉnh lối sống tốt cho sức khỏe, điều trị các bệnh mạn tính đi kèm như tăng huyết áp, đái tháo đường giúp ngăn ngừa hở van tiến triển.
  • Hở 2 lá trung bình hậu thấp cần phòng thấp lâu dài để tránh thấp tái phát, hở van không tiến triển thêm; nong đặt stent mạch vành nếu hở van do thiếu máu cục bộ cơ tim.
  • Hở van nặng có thể chữa khỏi bằng phẫu thuật sửa hay thay van nhân tạo. Sau phẫu thuật, chức năng của van 2 lá phục hồi gần như hoàn toàn. Tuy nhiên, người bệnh vẫn cần uống thuốc và theo dõi đều đặn với bác sĩ chuyên khoa. Điều trị đúng sau mố tim giúp hạn chế bệnh tái phát. Bệnh nhân sau mổ sửa hoặc thay van 2 lá cơ học có thể sống thêm 20 – 30 năm nữa hoặc hơn tùy vào tính trạng sức khỏe của mỗi người và chăm sóc lâu dài sau mổ tim.

CÁCH PHÒNG TRÁNH HỞ VAN 2 LÁ

Để phòng ngừa hở van 2 lá và duy trì sức khỏe tim mạch, có những biện pháp và thói quen sống lành mạnh sau đây:

  • Phòng tránh bệnh thấp tim: Sống trong môi trường vệ sinh sạch sẽ, tránh những nơi ẩm ướt, ngột ngạt. Tránh nơi đông người kém vệ sinh để giảm nguy cơ lây nhiễm. Duy trì vệ sinh răng miệng tốt và điều trị sớm các vấn đề viêm nhiễm họng.
  • Phòng tránh thấp tim và hở van 2 lá: Uống kháng sinh phòng thấp tim tái phát đến năm 40 tuổi hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ, đặc biệt nếu có di chứng hẹp hở van tim.
  • Điều trị các bệnh nội khoa: Điều trị và kiểm soát các bệnh nội khoa như tăng huyết áp, đái tháo đường, thiếu máu cơ tim.
  • Thay đổi lối sống: Không hút thuốc lá và hạn chế uống rượu bia. Tuân thủ chế độ ăn lành mạnh cho sức khỏe tim mạch, bao gồm ăn nhiều rau củ, ngũ cốc nguyên hạt, cá hồi giàu axit béo omega-3 và giảm tiêu thụ chất béo bão hòa.
  • Tập thể dục đều đặn: Thực hiện hoạt động vận động đều đặn, trung bình 30 – 45 phút mỗi ngày, từ 5 đến 7 ngày trong tuần.
  • Duy trì cân nặng lý tưởng: Giữ cân nặng ổn định và giảm cân nếu có thừa cân hoặc béo phì.

Những biện pháp trên không chỉ giúp ngăn chặn hở van 2 lá mà còn tăng cường sức khỏe tim mạch tổng thể. Đối thoại với bác sĩ để có kế hoạch phòng ngừa phù hợp dựa trên tình trạng sức khỏe và yếu tố riêng của bạn.

KHI NÀO NGƯỜI BỆNH NÊN ĐI KHÁM TIM MẠCH?

  • Khi siêu âm tim thấy hở van 2 lá mức độ từ trung bình trở lên;
  • Có triệu chứng mệt, khó thở, đau ngực, hồi hộp tim đập không đều;
  • Mệt mỏi mãn tính, giảm khả năng gắng sức.

NGƯỜI BỆNH CẦN CHUẨN BỊ GÌ KHI ĐẾN KHÁM?

Khi chuẩn bị đến khám bệnh về hở van 2 lá, người bệnh có thể thực hiện các bước sau đây để đảm bảo việc khám diễn ra suôn sẻ và hiệu quả:

  • Mang theo hồ sơ sức khỏe: Đem theo hồ sơ sức khỏe cá nhân, bao gồm thông tin về bệnh lý hiện tại, lịch sử bệnh, các kết quả xét nghiệm trước đó, và các toa thuốc đang sử dụng.
  • Nhịn đói trước khi khám: Trong trường hợp khám lần đầu, nên nhịn đói (chỉ uống nước) trước khi đến khám, vì có thể bác sĩ cần yêu cầu một số xét nghiệm hoặc kiểm tra đặc điểm cụ thể liên quan đến hơn van tim.
  • Ghi chú câu hỏi và thắc mắc: Ghi chú những câu hỏi hoặc thắc mắc bạn muốn thảo luận với bác sĩ. Điều này giúp đảm bảo rằng tất cả các vấn đề quan trọng được đề cập trong cuộc hẹn.
  • Đặt lịch hẹn trước: Để giảm thời gian chờ đợi, nên đặt lịch hẹn ngày giờ khám trước qua điện thoại hoặc hệ thống đặt lịch của cơ sở y tế.

Phát hiện sớm và điều trị tích cực khi hở van hai lá chưa gây biến chứng là cách tốt nhất để giảm thiểu sự nguy hiểm, kéo dài sự sống và chức năng của tim. Bệnh nhân cần lưu ý sử dụng thuốc điều trị đúng chỉ định, ăn uống và nghỉ ngơi khoa học, ưu tiên các thực phẩm bảo vệ sức khỏe, tăng cường chức năng tim để giảm nguy cơ biến chứng. Ngoài ra, bệnh nhân hở van hai lá cần thường xuyên thăm khám, kiểm tra để xác định mức độ tiến triển bệnh. Trong trường hợp nguy hiểm, bệnh nhân sẽ cần thay van 2 lá bị hở để ngăn ngừa biến chứng.