NỔI MỤN NƯỚC TRÊN DA VÀ CÁC BỆNH THƯỜNG GẶP

NỔI MỤN NƯỚC TRÊN DA VÀ CÁC BỆNH THƯỜNG GẶP 1

Một ngày, bạn đột nhiên phát hiện những đốm mụn nước trên cơ thể, đôi khi phồng rộp và gây ngứa khó chịu. Thường xuất hiện ở các vị trí như kẽ tay chân, cánh tay, quanh bọng mắt, lưng, ngực, cổ… Những vết mụn nước này có thể là dấu hiệu của dị ứng thông thường, nhưng đôi khi cũng có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý không đơn giản.

NỔI MỤN NƯỚC TRÊN DA VÀ CÁC BỆNH THƯỜNG GẶP 3

MỤN NƯỚC LÀ GÌ?

Mụn nước là những tổn thương da dạng bong bóng nhỏ, bên trong chứa chất lỏng. Mụn nước thường có kích thước nhỏ dưới 5mm, bên trong chứa mủ, huyết thanh hoặc máu. Mụn nước có kích thước lớn hơn thường gọi là bóng nước.

Mụn nước có thể xuất hiện ở bất cứ nơi nào trên cơ thể, dưới dạng đơn lẻ hoặc theo cụm.

NGUYÊN NHÂN DA NỔI MỤN NƯỚC

 Người nổi mụn nước có thể do nhiều nguyên nhân gây ra. Dưới đây là một số nguyên nhân nổi mụn nước khắp người:

  • Do ma sát: Khi da bị cọ xát với một vật cứng trong thời gian dài, lớp biểu bì có thể bị rách, tạo thành các mụn nước. Vùng da bị ma sát thường gặp là bàn tay, bàn chân, khuỷu tay, đầu gối.
  • Do nhiệt độ: Tiếp xúc với nhiệt độ quá nóng hoặc quá lạnh có thể gây tổn thương da, dẫn đến mụn nước. Mụn nước do nhiệt độ thường xuất hiện ở những vùng da mỏng, nhạy cảm như mặt, môi, bàn tay, bàn chân.
  • Do hóa chất: Tiếp xúc với hóa chất có thể gây kích ứng da, dẫn đến mụn nước. Mụn nước do hóa chất thường xuất hiện ở những vùng da tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
  • Do bệnh lý: Một số bệnh lý như thủy đậu, zona, ghẻ,… có thể gây mụn nước.

CÁC BỆNH THƯỜNG GẶP CÓ THỂ GÂY MỤN NƯỚC TRÊN DA 

Dưới đây là một số bệnh thường gặp có thể gây mụn nước trên da:

VIÊM DA CƠ ĐỊA

Viêm da cơ địa là một bệnh lý da mạn tính, gây ngứa ngáy, đỏ da và nổi mụn nước. Viêm da cơ địa thường  nổi mụn nước ngứa ở tay, mặt, cổ, chân,…

CHÀM

Chàm là một bệnh lý da mạn tính, gây ngứa ngáy, đỏ da và nổi mụn nước. Mụn nước do chàm thường xuất hiện ở các vị trí như mặt, khuỷu tay, đầu gối,…

THỦY ĐẬU

Thủy đậu là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Varicella zoster gây ra. Biểu hiện đặc trưng của thủy đậu là nổi mụn nước trên da. Thuyr đậu thường  nổi mụn nước khắp người không ngứa, tập trung nhiều ở lưng, ngực, mặt,…

THẦN KINH ZONA

Zona là một bệnh do virus Varicella zoster gây ra, thường gặp ở người lớn tuổi. Biểu hiện đặc trưng của zona là nổi mụn nước thành dải, thường ở một bên cơ thể.

NHIỄM VIRUS HERPES  

Nhiễm virus Herpes là một tình trạng nổi mụn nước đặc trưng, thường xuất hiện ở môi, miệng, và cơ quan sinh dục. Các mụn nước này thường nằm trên nền da sưng đỏ và gây đau nhức. Vùng mụn nước có thể phồng rộp và có khả năng vỡ ra, tạo điều kiện cho vi khuẩn bội nhiễm, gây ra cảm giác đau mạnh.

Ngoài các triệu chứng tại vùng mụn, nhiễm virus Herpes cũng có thể đi kèm với một số triệu chứng toàn thân, bao gồm sốt, đau nhức cơ, và sưng nổi hạch. Sự tổn thương của virus Herpes thường tạo ra một trạng thái tổn thương tổng thể, ảnh hưởng đến cả cơ thể.

GHẺ NƯỚC

Ghẻ nước là một bệnh da lây truyền do ký sinh trùng Sarcoptes scabiei gây ra. Biểu hiện đặc trưng của ghẻ nước là da nổi mụn nước đỏ, nổi mụn nước ngứa ở các vị trí như kẽ tay, kẽ chân, háng,…

BỆNH BÓNG NƯỚC TỰ MIỄN

Bệnh bóng nước tự miễn, hay Pemphigus, là một bệnh tự miễn do kháng thể tấn công da và niêm mạc. Có nhiều loại Pemphigus, với các triệu chứng như mụn nước lớn, dễ vỡ, đau, và có thể xuất hiện ở nhiều vùng trên cơ thể. Bệnh nhân cũng có thể trải qua sụt cân, ăn uống kém, đau loét họng, chảy máu cam, và các vấn đề khác. Nếu phát hiện mụn nước, cần thăm bác sĩ để được tư vấn và điều trị sớm.

TAY CHÂN MIỆNG

Tay chân miệng là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Coxsackie gây ra. Biểu hiện đặc trưng của tay chân miệng là nổi mụn nước ở tay, lòng bàn chân, đầu gối, mông. Ngoài ra, bệnh còn có thể gây loét miệng, sốt,…

RÔM SẢY

Rôm sảy thường xuất hiện ở trẻ em trong thời tiết nóng bức khi các ống tuyến mồ hôi chưa phát triển đầy đủ. Mồ hôi được tiết ra nhiều, nhưng do ống tuyến chưa hoàn thiện, nó không thoát ra hết và gây ứ đọng.

Các ống bài tiết dễ bị bít kín do bụi bẩn, khiến làn da da nổi mụn nước đỏ hay màu hồng. Nguyên nhân thường là thời tiết nóng hoặc việc mặc quá nhiều quần áo.

Triệu chứng của rôm sảy bao gồm nốt đỏ to như đầu kim, hình tròn hoặc lấm tấm, có một chút nước ở đầu rôm, kèm theo đỏ xung quanh. Nó có thể xuất hiện ở đầu, cổ, ngực, lưng, và các khu vực khác. Những vùng da bị rôm sảy thường ngứa và có cảm giác nóng rát.

ĐIỀU TRỊ NỔI MỤN NƯỚC

Đối với hầu hết các loại mụn nước phổ biến hiện nay, không yêu cầu điều trị đặc biệt. Tuy nhiên, trong trường hợp mụn nước do nhiễm trùng, việc điều trị là cần thiết để ngăn chặn các biến chứng nghiêm trọng. Nếu nguyên nhân là sử dụng hóa chất hoặc thuốc, việc loại bỏ sản phẩm gây ra mụn nước là quan trọng.

Đối với mụn nước liên quan đến bệnh bóng nước tự miễn Pemphigoid, hiện vẫn chưa có phương pháp điều trị dứt điểm. Bác sĩ có thể kê đơn thuốc như kem bôi steroid để giảm phát ban và các kháng sinh để chống nhiễm trùng.

Trong trường hợp mụn nước lớn kèm theo nhiễm trùng, bác sĩ có thể lựa chọn điều trị bằng cách rạch và tháo áp xe, đồng thời tiến hành dẫn lưu dịch ra khỏi vùng bị ảnh hưởng (trong điều kiện vô trùng).

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA MỤN NƯỚC TÁI PHÁT

Để hạn chế diễn tiến bệnh và ngăn ngừa mụn nước tái phát, bạn có thể thực hiện những biện pháp sau:

  • Giữ lớp da trên mụn nguyên vẹn bằng cách dùng cây kim được khử trùng để dẫn lưu dịch ra ngoài. Hạn chế trầy da và nguy cơ nhiễm trùng.
  • Rửa sạch vùng da nổi mụn nước bằng nước ấm có pha xà bông dịu nhẹ. Sử dụng nước muối hoặc nước iot để rửa cũng là một phương pháp khá hiệu quả.
  • Nếu bị mụn nước ở chân, hãy chọn giày dép phù hợp và mang tất để giảm ma sát. Đặt một chút vải bông vào giày để tránh chà xát làm vỡ mụn nước.
  • Nếu bị nổi mụn nước ở tay và do dị ứng, đeo găng tay để ngăn ngừa.
  • Tắm rửa thường xuyên bằng nước muối loãng giúp giữ vệ sinh và loại bỏ vi khuẩn.
  • Điều chỉnh chế độ ăn uống bằng cách giảm thực phẩm nhiều dầu mỡ và tăng cường ăn rau xanh, trái cây để bổ sung dưỡng chất cho cơ thể và làn da, hỗ trợ hệ miễn dịch.
  • Tránh sử dụng chất kích thích như thuốc lá, rượu, bia để bảo vệ gan và duy trì hoạt động tốt của cơ quan thải độc.
  • Kiểm tra nguồn nước gia đình để đảm bảo nước sạch, không chứa hóa chất độc hại hay vi khuẩn, virus.

Khi bị nổi mụn nước, bóng nước thì người bệnh không nên chủ quan bởi nguyên nhân gây bệnh có thể là do dị ứng, chàm da hoặc mắc thủy đậu, tay chân miệng,… Do đó, bệnh nhân nên theo dõi kỹ triệu chứng nổi mụn nước, đi khám bác sĩ sớm để được tư vấn và điều trị kịp thời.

BỆNH Á SỪNG: NGUYÊN NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH CHỮA BỆNH HIỆU QUẢ

BỆNH Á SỪNG: NGUYÊN NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH CHỮA BỆNH HIỆU QUẢ 5

Hầu hết những bệnh lý liên quan đến tình trạng dị ứng do viêm da cơ địa đều khiến mọi người cảm thấy khó chịu. Điển hình như bệnh á sừng tạo nên nhiều vết nứt nẻ, khô rát, bong tróc da ở những vùng như da bàn chân, gót chân, da bàn tay,… gây ra nhiều cản trở trong sinh hoạt. Vậy bệnh lý này xuất phát do những nguyên nhân nào? Cách chữa bệnh á sừng ra sao? 

BỆNH Á SỪNG: NGUYÊN NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH CHỮA BỆNH HIỆU QUẢ 7

BỆNH Á SỪNG LÀ GÌ?

Bệnh á sừng là một dạng viêm da cơ địa, gây tổn thương da ở nhiều vùng khác nhau trên cơ thể, đặc biệt là bệnh á sừng ở tay, chân và gót chân. Bệnh có thể xảy ra ở bất kỳ lứa tuổi nào, nhưng thường gặp ở trẻ em và người trưởng thành.

Bệnh á sừng xảy ra khi lớp sừng trên bề mặt da chưa chuyển hóa hoàn thiện, còn sót lại phần nhân và nguyên sinh chưa chuyển hóa sẽ khiến da bị khô, nứt nẻ, nhất là những phần rìa và bong ra từng mảng, xù xì hoặc sưng đỏ.

TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH Á SỪNG

Các triệu chứng của bệnh á sừng thường xuất hiện và biến mất theo chu kỳ, thường kéo dài từ vài tuần đến vài tháng. Các triệu chứng phổ biến bao gồm:

  • Da khô, nứt nẻ, bong tróc, nhất là ở lòng bàn tay, bàn chân, đầu ngón tay, chân.
  • Da sần sùi, dày lên, có thể có màu đỏ hoặc hồng.
  • Ngứa ngáy, nhất là vào ban đêm.
  • Vùng da bị tổn thương có thể bị chảy máu, bong vảy.

Ngoài ra, người bệnh có thể gặp một số triệu chứng khác như:

  • Xuất hiện mụn nước li ti, gây ngứa, nhất là vào mùa hè.
  • Xung quanh móng tay, móng chân thường nổi những lỗ nhỏ li ti kèm theo cảm giác ngứa rát. Màu sắc móng tay cũng bị chuyển sang vàng và phần da dưới móng dần bị rộp, tách rời khỏi phần nền của móng

NGUYÊN NHÂN GÂY RA BỆNH Á SỪNG

Cho đến nay, nguyên nhân gây ra bệnh á sừng vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, các nhà khoa học cho rằng, bệnh có thể do sự kết hợp của các yếu tố sau:

Yếu tố di truyền: Bệnh á sừng có tính chất gia đình, do đó những người có bố mẹ mắc bệnh có nguy cơ cao mắc bệnh.

Yếu tố miễn dịch: Bệnh á sừng có liên quan đến sự rối loạn hệ miễn dịch của cơ thể. Khi hệ miễn dịch bị rối loạn, nó sẽ tấn công các tế bào khỏe mạnh của da, gây ra các triệu chứng của bệnh.

Yếu tố môi trường: Một số yếu tố môi trường có thể làm khởi phát hoặc làm bệnh á sừng trở nặng, bao gồm:

  • Thay đổi thời tiết, đặc biệt là thời tiết lạnh, khô.
  • Tiếp xúc với chất kích ứng da, như: xà phòng, chất tẩy rửa,…
  • Dị ứng với một số chất, như: phấn hoa, lông động vật,…
  • Căng thẳng, mệt mỏi.

KHI NÀO CẦN GẶP BÁC SĨ

Bệnh á sừng là bệnh mạn tính, có thể tái phát nhiều lần. Tuy nhiên, nếu được chữa trị sớm và đúng cách thì bệnh có thể được kiểm soát và giảm thiểu các triệu chứng. Do đó, bạn nên đến gặp bác sĩ nếu có các dấu hiệu sau:

  • Các triệu chứng kéo dài trên 1 tháng.
  • Đau nghiêm trọng hoặc da ngứa dữ dội.
  • Chảy máu nhiều ở vùng da bị bệnh.
  • Bệnh gây cản trở các hoạt động thường ngày.
  • Các vùng da tổn thương có dấu hiệu sần sùi và dày lên thấy rõ.

CÁCH CHẨN ĐOÁN BỆNH Á SỪNG

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định một số xét nghiệm để chẩn đoán bệnh á sừng, bao gồm:

SOI TẾ BÀO DA

Đây là xét nghiệm đơn giản, có thể được thực hiện ngay tại phòng khám. Bác sĩ sẽ lấy một mẫu da nhỏ từ vùng da bị tổn thương và quan sát dưới kính hiển vi. Nếu thấy các tế bào da dày lên, tăng sinh thì có thể chẩn đoán bệnh á sừng.

TEST KOH

Đây là xét nghiệm giúp chẩn đoán phân biệt bệnh á sừng với bệnh nhiễm nấm. Bác sĩ sẽ cạo một ít vảy da và nhỏ một giọt dung dịch KOH lên. Nếu vảy da chuyển sang màu trắng đục thì có thể chẩn đoán bệnh nhiễm nấm.

BỆNH Á SỪNG: NGUYÊN NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH CHỮA BỆNH HIỆU QUẢ 9

BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM CỦA BỆNH Á SỪNG

Nếu không chữa á sừng kịp thời, bệnh có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh.

ẢNH HƯỞNG NGHIÊM TRỌNG ĐẾN SINH HOẠT

Các triệu chứng của bệnh á sừng có thể gây ra cảm giác ngứa ngáy, đau rát, khó chịu, khiến người bệnh gặp nhiều khó khăn trong các hoạt động sinh hoạt hàng ngày như ăn uống, ngủ nghỉ, làm việc, học tập, giao tiếp xã hội,… Điều này có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến tâm lý, tinh thần và chất lượng cuộc sống của người bệnh.

NGUY CƠ MẮC CÁC BỆNH KÈM THEO

Bệnh á sừng có liên quan đến rối loạn tự miễn, do đó người bệnh á sừng có nguy cơ cao mắc các bệnh kèm theo như bệnh Parkinson, bệnh gout, bệnh Crohn, bệnh tiểu đường,…

NHIỄM TRÙNG GÂY HOẠI TỬ DA

Bệnh á sừng làm bít tắc lỗ chân lông khiến mồ hôi và các chất cặn bã không thể thoát ra ngoài, gây ngứa, viêm da, làm nhiễm khuẩn da hoặc thậm chí nhiễm trùng máu. Khi bị bệnh á sừng, da thường tăng sinh đào thải da chết, da bị nứt và nổi ban đỏ. Ngoài việc gây đau đớn cho người bị bệnh, nó còn làm vùng da này bị nhiễm trùng, da có thể thay đổi màu sắc và hoại tử. Khi vùng nhiễm trùng quá rộng, vi khuẩn có thể xâm nhập vào cơ thể theo đường máu hoặc bạch huyết gây viêm tại các cơ quan (màng tim, màng khớp).

HẠN CHẾ CHỨC NĂNG CỦA DA

Lớp sừng trên da đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể khỏi môi trường và hạn chế sự mất nước của biểu bì. Tuyến bã nhờn ở lớp sừng bao gồm lactic và ure là các yếu tố dưỡng ẩm tự nhiên. Những chất này gắn kết với nước giúp duy trì được sự đàn hồi và mềm mại cho da. Nếu lớp sừng bị yếu, da sẽ mất đi độ ẩm và trở nên khô, sần sùi, dễ bị nứt nẻ. Từ đó làm cơ thể người bệnh suy giảm miễn dịch, mất sức, suy kiệt.

CÁCH CHỮA BỆNH Á SỪNG PHỔ BIẾN

Hiện nay, có nhiều phương pháp chữa bệnh á sừng, bao gồm:

ĐIỀU TRỊ BẰNG THUỐC

Đây là phương pháp điều trị phổ biến nhất, bao gồm:

Thuốc bôi ngoài da: Thuốc bôi ngoài da có tác dụng giảm viêm, giảm ngứa, làm mềm da và bong vảy. Một số loại thuốc bôi ngoài da thường được sử dụng để điều trị bệnh á sừng bao gồm:

  • Thuốc làm bong vảy da: Acid salicylic, mỡ ure, calci cacbonat…
  • Thuốc chống viêm không steroid: Piroxicam, diclofenac, ibuprofen…
  • Thuốc chứa corticoid: Đây là loại thuốc có tác dụng giảm viêm nhanh chóng, tuy nhiên cần thận trọng khi sử dụng vì có thể gây ra một số tác dụng phụ như teo da, giãn mạch, rậm lông…

Thuốc uống: Thuốc uống thường được sử dụng trong trường hợp bệnh nặng hoặc không đáp ứng với thuốc bôi ngoài da. Một số loại thuốc uống thường được sử dụng để điều trị bệnh á sừng bao gồm:

  • Thuốc kháng sinh: Dùng để điều trị nhiễm trùng da.
  • Thuốc chống nấm: Dùng để điều trị nhiễm nấm da.
  • Thuốc ức chế miễn dịch: Dùng để kiểm soát hệ miễn dịch của cơ thể, từ đó giảm viêm và ngăn ngừa bệnh tái phát.

ĐIỀU TRỊ BẰNG LIỆU PHÁP ÁNH SÁNG

Liệu pháp ánh sáng là phương pháp sử dụng ánh sáng có cường độ cao để tác động vào vùng da bị bệnh. Liệu pháp ánh sáng có thể giúp giảm viêm, giảm ngứa, làm mềm da và bong vảy. Một số loại liệu pháp ánh sáng thường được sử dụng để điều trị bệnh á sừng bao gồm:

  • Liệu pháp ánh sáng UVB: Liệu pháp ánh sáng UVB là phương pháp sử dụng ánh sáng UVB có cường độ thấp để tác động vào vùng da bị bệnh.
  • Liệu pháp ánh sáng PUVA: Liệu pháp ánh sáng PUVA là phương pháp kết hợp giữa ánh sáng UVA và thuốc sporal.

ĐIỀU TRỊ BẰNG LIỆU PHÁP SINH HỌC

Liệu pháp sinh học là phương pháp sử dụng các loại thuốc sinh học để tác động vào hệ miễn dịch của cơ thể, từ đó giảm viêm và ngăn ngừa bệnh tái phát. Liệu pháp sinh học là phương pháp điều trị hiệu quả đối với các trường hợp bệnh nặng hoặc không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.

ĐIỀU TRỊ THAY THẾ

Một số phương pháp điều trị thay thế có thể giúp cải thiện các triệu chứng của bệnh á sừng, bao gồm:

  • Thay đổi chế độ ăn uống: Bổ sung các loại thực phẩm giàu vitamin A, C, E, D, kẽm,… có thể giúp cải thiện sức khỏe làn da và giảm viêm.
  • Giảm căng thẳng: Căng thẳng có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của bệnh á sừng. Do đó, cần tìm cách giảm căng thẳng, chẳng hạn như tập yoga, thiền,…

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA

  • Không được bóc vảy da, chà xát, kỳ cọ vùng da thương tổn quá mạnh. Việc làm này sẽ khiến da bị tổn thương nặng hơn, dễ bị nhiễm trùng.
  • Không tiếp xúc trực tiếp với hóa chất, xà phòng, chất tẩy rửa, xăng, dầu… Các hóa chất này có thể làm da bị khô ráp, bong vảy, kích ứng và gây bệnh á sừng. Do đó, bạn nên đeo găng tay, ủng, đồ bảo hộ trong khi làm việc.
  • Không nên đeo găng tay trong thời gian dài để tránh hầm, bí da và nhiễm trùng nặng hơn.
  • Không nên ngâm rửa tay chân nhiều bởi vì càng ẩm ướt sẽ càng dễ bị vi khuẩn nấm tấn công.
  • Không ngâm chân tay với nước muối vì nước muối làm da khô và dễ bị nứt nẻ.
  • Tránh ăn các loại thức ăn dễ gây dị ứng như tôm, cua, nhộng, thịt gà, đồ ăn lên men… Một số loại thực phẩm có thể gây dị ứng, kích ứng da và làm bệnh á sừng nặng hơn.
  • Sử dụng kem dưỡng ẩm cho da thường xuyên, nhất là vào mùa đông vì thời tiết hanh khô. Kem dưỡng ẩm giúp giữ ẩm cho da, ngăn ngừa da bị khô ráp, bong vảy.
  • Giữ vệ sinh móng tay, móng chân sạch sẽ. Móng tay, móng chân bẩn có thể chứa vi khuẩn, dễ gây nhiễm trùng da.
  • Không nên gãi bởi có thể làm tổn thương tế bào da khiến vi khuẩn dễ dàng xâm nhập da.
  • Tăng cường ăn các loại rau quả tươi, rau xanh, đặc biệt là rau quả có nhiều vitamin C, vitamin E như giá đỗ, cà chua, các loại đậu, rau ngót, rau bí, bắp cải, cam, bưởi,… Vitamin C và vitamin E có tác dụng tăng cường sức đề kháng cho cơ thể, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại.

Việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa bệnh á sừng cần được thực hiện thường xuyên và kiên trì. Nếu bạn có các dấu hiệu của bệnh á sừng, cần đi khám bác sĩ da liễu để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.