RỐI LOẠN TIỀN ĐÌNH: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

RỐI LOẠN TIỀN ĐÌNH: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 1

Khi nói đến các triệu chứng chóng mặt đi kèm theo hoa mắt, ù tai, buồn nôn, mất thăng bằng… mọi người thường nghĩ ngay đến bệnh rối loạn tiền đình và cho rằng đây là bệnh lý của người có tuổi. Tuy nhiên trên thực tế, ngày càng có nhiều người trẻ bị rối loạn tiền đình và bệnh nếu không được điều trị sớm sẽ ảnh hưởng không nhỏ đến sức khỏe và đời sống của người bệnh.

Vậy thực tế bệnh rối loạn tiền đình là gì? Rối loạn tiền đình có nguy hiểm không? Nguyên nhân xuất phát từ đâu và điều trị như thế nào hiệu quả? Câu trả lời sẽ ở ngay trong nội dung bài viết dưới đây!

RỐI LOẠN TIỀN ĐÌNH: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 3

Hiểu hơn về rối loạn tiền đình

Rối loạn tiền đình, hay chứng chóng mặt tư thế kịch phát lành tính (BPPV), là một vấn đề liên quan đến hệ thống thần kinh và thăng bằng trong cơ thể. Thuật ngữ “chứng chóng mặt tư thế kịch phát lành tính” thường được sử dụng trong lĩnh vực chuyên môn, trong khi “rối loạn tiền đình” là một thuật ngữ phổ biến được người dân sử dụng.

Tiền đình là một phần của hệ thần kinh nằm ở phía sau ốc tai, giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì trạng thái thăng bằng của cơ thể ở các tư thế khác nhau trong hoạt động hàng ngày, như cử động của mắt, tay, chân và thân mình.

Rối loạn tiền đình (Vestibular Disorders) liên quan đến sự tổn thương của hệ thống thần kinh, đặc biệt là dây thần kinh số 8. Dây thần kinh số 8 bắt nguồn từ cầu não, đi qua lỗ ống tai trong và chịu trách nhiệm truyền thông tin điều khiển hệ thống tiền đình duy trì thăng bằng cơ thể. Khi bị tổn thương, hệ thống này có thể gửi thông tin sai lệch, dẫn đến các triệu chứng như mất thăng bằng, đi đứng lảo đảo, hoa mắt, chóng mặt, và ù tai.

Rối loạn tiền đình thường mang đến những triệu chứng đột ngột và lặp đi lặp lại, tác động đáng kể đến tâm lý và sức khỏe tổng thể của người bệnh. Dưới đây là một số hậu quả và ảnh hưởng mà rối loạn tiền đình có thể gây ra:

  • Tác động xấu đến tâm lý: Người bệnh thường phải đối mặt với triệu chứng “quấy nhiễu” liên tục, điều này có thể làm tăng cảm giác mệt mỏi, chán nản, và cảm giác lạc lõng.
  • Nguy cơ tăng té ngã và tai nạn nguy hiểm: Triệu chứng như đau đầu, chóng mặt, và mất thăng bằng có thể xuất hiện đột ngột, đặc biệt là khi người bệnh đang điều khiển phương tiện giao thông hoặc làm việc ở độ cao. Điều này có thể dẫn đến rủi ro té ngã và gây tai nạn nguy hiểm cho bản thân và người xung quanh.
  • Tăng nguy cơ đột quỵ và tai biến mạch máu não: Rối loạn tiền đình có thể ảnh hưởng đến việc truyền đạt thông tin liên lạc giữa tiền đình và bộ não, gây chậm trễ hoặc sai sót. Điều này có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh nguy hiểm về thần kinh như đột quỵ, đặc biệt là do thiếu máu não và giảm cung cấp oxy lên não.

Triệu chứng rối loạn tiền đình

RỐI LOẠN TIỀN ĐÌNH: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 5

Hội chứng rối loạn tiền đình thường đi kèm với nhiều triệu chứng đặc trưng, gây ra sự khó chịu và ảnh hưởng đến sức khỏe tâm lý và vận động của người bệnh. Dưới đây là một số triệu chứng thường gặp khi mắc hội chứng rối loạn tiền đình:

  • Chóng mặt không xác định rõ: Người bệnh có thể trải qua cảm giác chóng mặt đột ngột, môi trường xung quanh như đang quay cuồng hoặc bị đảo lộn.
  • Mất thăng bằng và định hướng: Khả năng mất thăng bằng, bước đi không vững, cảm giác như đang đi chao đảo. Đầu có thể nghiêng về một bên, và người bệnh thường cần chạm hoặc tựa vào đồ vật để duy trì sự ổn định.
  • Rối loạn thính giác: Nhạy cảm với âm thanh lớn, có thể xuất hiện triệu chứng như ù tai, nghe không rõ, hoặc cảm giác tiếng ồn trong tai.
  • Rối loạn thị giác: Triệu chứng như hoa mắt, khó chịu khi đứng trước đám đông, khả năng nhìn rõ giảm, và tăng nhạy cảm với ánh sáng chói.
  • Nhận thức và tiếp thu kém: Khả năng tập trung giảm, dễ bị phân tâm, tinh thần mệt mỏi và tăng cường cảm giác lo lắng.

Nguyên nhân gây rối loạn tiền đình

Hội chứng rối loạn tiền đình có nhiều nguyên nhân khác nhau, và các chuyên gia đã đề xuất một số nguyên nhân phổ biến gây ra tình trạng này. Dưới đây là một số nguyên nhân chủ yếu:

  • Viêm dây thần kinh tiền đình: Gây ra bởi các bệnh nhiễm trùng như zona, thủy đậu, hoặc quai bị.
  • Rối loạn chuyển hóa: Các tình trạng như tiểu đường, tăng ure huyết, suy giáp có thể gây rối loạn tiền đình.
  • Hậu quả của một số bệnh: Phù nề vùng tai trong, viêm tai giữa cấp và mạn tính, chấn thương vùng tai trong, u dây thần kinh số VIII có thể làm tăng nguy cơ rối loạn tiền đình.
  • Tác dụng không mong muốn của thuốc: Một số loại thuốc như streptomycin, gentamycin có thể có tác dụng không mong muốn gây rối loạn tiền đình.
  • Bệnh lý liên quan đến não: Các bệnh như đau nửa đầu, nhiễm trùng não, xuất huyết não, nhồi máu não, u não có thể tác động đến hệ thống tiền đình.
  • Say tàu xe và chịu ảnh hưởng của môi trường và stress: Say tàu xe và áp lực từ môi trường sống, cũng như tình trạng căng thẳng và stress, đều có thể làm tăng khả năng mắc rối loạn tiền đình.

Các yếu tố làm tăng nguy cơ rối loạn tiền đình ở người trẻ

Rối loạn tiền đình không chỉ là vấn đề của người già mà còn xuất hiện ở mọi lứa tuổi, đặc biệt là ở người trưởng thành. Các yếu tố nguy cơ có thể làm tăng khả năng mắc rối loạn tiền đình ở nhóm người trẻ hóa này bao gồm:

RỐI LOẠN TIỀN ĐÌNH: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 7
  • Môi trường làm việc áp lực cao: Người lao động trong môi trường áp lực cao, đối mặt với căng thẳng và stress, có thể trải qua tình trạng suy giảm chức năng của hệ thống thần kinh, đặc biệt là dây thần kinh số 8, gây ra rối loạn tiền đình.
  • Tiền sử bị chóng mặt: Những người có tiền sử thường xuyên bị chóng mặt có nguy cơ cao hơn bị rối loạn tiền đình trong tương lai.
  • Thói quen sinh hoạt thiếu khoa học: Thói quen sinh hoạt không khoa học như thức khuya, lạm dụng chất kích thích như rượu, bia, cà phê, và thuốc lá có thể tăng nguy cơ mắc rối loạn tiền đình.
  • Sức khỏe kém và bệnh lý: Các vấn đề về sức khỏe như huyết áp thấp, bệnh tim mạch, rối loạn tuần hoàn não, thừa cân/béo phì, và viêm tai giữa cấp có thể làm tăng nguy cơ mắc rối loạn tiền đình.

Các phương pháp điều trị rối loạn tiền đình

Rối loạn tiền đình ảnh hưởng không nhỏ đến đời sống, sinh hoạt của người bệnh. Không những thế, nếu bệnh không được chữa trị kịp thời sẽ dẫn đến các bệnh lý nguy hiểm như thần kinh, huyết áp thấp, tim mạch, thậm chí đột quỵ. Do đó, chẩn đoán và điều trị rối loạn tiền đình sớm là hết sức cần thiết. Hiện nay, rối loạn tiền đình chủ yếu được điều trị theo các phương pháp:

  • Điều trị dựa vào nguyên nhân gây bệnh: Rối loạn tiền đình do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra. Do đó, bác sĩ sẽ dựa vào tình trạng bệnh mà có chỉ định điều trị phù hợp.
  • Sử dụng thuốc: Tùy thuộc vào tình trạng bệnh lý cụ thể của người, bác sĩ sẽ đưa ra các loại thuốc, thời gian, liều lượng dùng thuốc phù hợp.viết lại đoạn trên theo ngôn ngữ khoa học.
  • Chủ động nâng cao, bảo vệ sức khỏe phòng tránh rối loạn tiền đình.

Để phòng tránh rối loạn tiền đình một cách hiệu quả, chúng ta có thể thực hiện những biện pháp sau:

RỐI LOẠN TIỀN ĐÌNH: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 9
  • Chế độ ăn uống: Xây dựng chế độ ăn uống đầy đủ dưỡng chất, hạn chế mỡ động vật, thức ăn nhanh, và thực phẩm chế biến sẵn. Đảm bảo uống đủ 2 lít nước mỗi ngày để duy trì sự cân bằng nước trong cơ thể.
  • Luyện tập thể dục: Thực hiện đều đặn bài tập nhẹ nhàng như đi bộ, yoga, kéo giãn cơ thể để nâng cao sức khỏe và hỗ trợ phục hồi hệ thống tiền đình.
  • Thời gian nghỉ ngơi: Dành thời gian để nghỉ ngơi và thư giãn cơ thể, đặc biệt sau những giai đoạn làm việc căng thẳng. Đảm bảo giấc ngủ đủ và chất lượng, tránh thức khuya và tạo môi trường yên tĩnh khi đi ngủ.
  • Thận trọng trong hoạt động: Đối với những người có tiền sử về tiền đình, cần thận trọng khi thay đổi tư thế đứng lên, ngồi xuống, và tránh quay cổ đột ngột.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn hoặc nguy cơ mắc các bệnh lý về não.
  • Bổ sung chăm sóc trí não: Theo các chuyên gia, trong quá trình chuyển hóa của cơ thể và tác động từ stress, ô nhiễm môi trường, thực phẩm nhiễm độc, bệnh lý… cơ thể của chúng ta sẽ sản sinh một lượng lớn các gốc tự do. Khi gốc tự do tăng sinh quá mức chúng sẽ tấn công, làm tổn hại thành mạch máu và tế bào thần kinh não, gây nên các bệnh lý mạch máu não bao gồm các loại bệnh thiếu máu não gây ra tình trạng hoa mắt, chóng mặt, mất ngủ, đau đầu, tai biến mạch máu não… Do đó, điều chúng ta cần làm chủ động chống gốc tự do tăng sinh quá mức và tăng cường hệ thống phòng vệ gốc tự do cho cơ thể, đặc biệt tại não.

ĐAU ĐẦU BÊN TRÁI: NGUYÊN NHÂN, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ

ĐAU ĐẦU BÊN TRÁI: NGUYÊN NHÂN, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 11

Đau đầu bên trái là một triệu chứng rất phổ biến, đặc biệt là ở người trẻ. Phần lớn tình trạng này xuất phát mà không có nguyên nhân rõ ràng từ chấn thương hoặc bệnh lý tiềm ẩn. Tuy nhiên, vẫn cần phải xác định nguyên nhân và can thiệp kịp thời để tránh ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe.

ĐAU ĐẦU BÊN TRÁI: NGUYÊN NHÂN, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 13

ĐAU NỬA ĐẦU BÊN TRÁI LÀ BỆNH GÌ?

Đau buốt nửa đầu bên trái là một trong những dấu hiệu đặc trưng nhất của hội chứng đau nửa đầu Migraine. Người mắc hội chứng này thường gặp đau ở một bên đầu, có thể là bên trái hoặc bên phải. Cơn đau có thể xuất hiện vài lần trong một tuần, một tháng hoặc một năm, tùy thuộc vào từng trường hợp bệnh. Các biểu hiện đặc trưng cho hội chứng đau nửa đầu Migraine bao gồm:

  • Đau buốt, tê nhức, đau âm ỉ ở một bên đầu.
  • Cơn đau thường tăng lên khi hoạt động.
  • Đau đầu, buồn nôn, nôn mửa, nhạy cảm với ánh sáng khi hoạt động.
  • Nhạy cảm với âm thanh, ánh sáng và mùi hương.
  • Đau chủ yếu tập trung ở hốc mắt bên trái và quanh thái dương, thường có cảm giác như đau đập theo nhịp đập của mạch máu và kéo dài từ vài giờ đến vài ngày.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA ĐAU NỬA ĐẦU BÊN TRÁI

YẾU TỐ LỐI SỐNG

Nguyên nhân của đau nửa đầu, đặc biệt là đau nửa đầu bên trái, có thể bắt nguồn từ một số yếu tố, bao gồm:

  • Chế độ ăn uống: Việc thường xuyên bỏ bữa, chế độ ăn uống không đều, và tiêu thụ nhiều rượu bia và thực phẩm chứa cồn có thể góp phần vào sự xuất hiện của đau nửa đầu. Bỏ bữa có thể làm cho não thiếu glucose, gây ra đau đầu. Còn ethanol, một thành phần trong rượu và thức uống có cồn, cũng được biết đến là một tác nhân gây đau đầu.
  • Căng thẳng: Đau đầu do căng thẳng là một tình trạng phổ biến và có nhiều nguyên nhân. Căng thẳng từ áp lực công việc, mối quan hệ, hoặc các vấn đề cá nhân có thể góp phần vào sự xuất hiện của đau nửa đầu.
  • Thiếu ngủ: Thiếu ngủ, thói quen ngủ không đều, hoặc thức khuya thường xuyên có thể dẫn đến đau nửa đầu, đặc biệt là đau nửa đầu bên trái. Thiếu ngủ có thể làm mất cân bằng hệ thống thần kinh và gây ra cơn đau đầu.

YẾU TỐ THẦN KINH

Tương tự như đau nửa đầu bên phải, đau nửa đầu bên trái cũng có thể bắt nguồn từ các vấn đề liên quan đến hệ thần kinh. Cụ thể, các bệnh lý thần kinh như viêm động mạch tế bào khổng lồ, đau dây thần kinh ba chiều, đau dây thần kinh chẩm, và hội chứng đau nửa đầu Migraine có thể gây ra các cơn đau đầu kèm theo các triệu chứng như chóng mặt, nhìn hoa mắt, giảm thị lực, và nhiều triệu chứng khác.

DO CHẤN THƯƠNG

Khi gặp chấn thương ở vùng đầu do té ngã, va đập, dù có chảy máu hay không, người bị chấn thương đều có nguy cơ phát triển đau nửa đầu, chẳng hạn như đau nửa đầu bên trái. Nguyên nhân có thể là máu hoặc dịch tụ dưới sọ. Thông thường, sau chấn thương, khoảng 30% trường hợp gặp đau đầu.

Nếu bạn cảm thấy đau nửa đầu bên trái hoặc bên phải sau chấn thương, và cảm thấy cơn đau đầu ngày càng trở nên nặng hơn, kèm theo các triệu chứng khác như run rẩy ở tay chân, yếu tay chân, khó nói rõ ràng, mất ngủ, … thì bạn nên đến bệnh viện kiểm tra sớm. Điều này có thể là dấu hiệu của tụ máu hoặc dịch ở não.

LẠM DỤNG THUỐC

Một sự thật ít được biết đến là việc sử dụng quá mức các loại thuốc điều trị đau đầu có thể dẫn đến tình trạng đau đầu nghiêm trọng hơn. Đặc biệt, đau nửa đầu bên trái do lạm dụng thuốc thường xảy ra khi thức dậy vào buổi sáng.

Các loại thuốc có thể gây ra tình trạng đau đầu nặng hơn nếu sử dụng quá liều bao gồm: Aspirin, acetaminophen (Tylenol), ibuprofen (Advil), naproxen (Naprosyn), sumatriptan (Imitrex), zolmitriptan (Zomig), các dẫn xuất ergotamine, oxycodone (Oxycontin), tramadol (Ultram), và hydrocodone (Vicodin),…

NHIỄM TRÙNG VÀ DỊ ỨNG

Đau nửa đầu bên trái thường xuyên có thể là một triệu chứng của các vấn đề về sức khỏe như nhiễm trùng đường hô hấp, như cảm lạnh hoặc cúm. Điều này xảy ra khi cơ thể đối mặt với vi khuẩn và virus, gây ra tình trạng viêm nhiễm và đau đầu.

Ngoài ra, dị ứng cũng có thể gây ra đau đầu bên trái do tắc nghẽn các lỗ thông xoang, tạo áp lực lên vùng trán và gò má, gây ra cảm giác đau đầu.

Các vấn đề nhiễm trùng nghiêm trọng hơn như viêm màng não, viêm não cũng có thể gây ra đau nửa đầu bên trái, thường đi kèm với các triệu chứng như sốt cao, co giật, cơ thể căng cứng,…

DO HORMONE

Cơn đau nửa đầu bên trái có thể phát sinh do sự biến đổi trong nồng độ hormone trong cơ thể. Khi có sự gia tăng đột ngột của một số hormone, như trong các ngày hành kinh hoặc thai kỳ ở phụ nữ, có thể kích thích cơn đau nửa đầu xuất hiện.

NGUYÊN NHÂN KHÁC

Ngoài các nguyên nhân phổ biến đã đề cập, còn có một số yếu tố khác có thể tăng nguy cơ đau nửa đầu hoặc đau nửa đầu bên trái bao gồm:

  • Thường xuyên đội mũ quá chật: Đội mũ bảo hiểm hoặc các loại mũ nón quá chật thường xuyên có thể tạo áp lực lên phần đầu, gây đau toàn đầu hoặc đau nửa đầu.
  • Tăng nhãn áp: Tăng nhãn áp do áp lực nội nhãn tăng có thể làm hỏng các dây thần kinh thị giác, dẫn đến triệu chứng như đau mắt, mờ mắt, đau đầu dữ dội.
  • Huyết áp cao: Đau nửa đầu bên trái có thể liên quan đến huyết áp tăng cao nguy hiểm.
  • Đột quỵ: Tai biến mạch máu não hoặc máu đông gây tắc nghẽn mạch máu đến não hoặc chảy máu bên trong não có thể dẫn đến đau nửa đầu bên trái hoặc phải.
  • Khối u trong não: Các khối u hoặc dị vật bất thường trong não có thể gây ra đau nửa đầu cực kỳ dữ dội, đột ngột, đi kèm với các triệu chứng như lú lẫn, khó di chuyển, nói lắp, động kinh.
  • Ánh sáng xanh: Sử dụng thiết bị điện tử trong thời gian dài hoặc tiếp xúc với ánh sáng xanh quá mức cũng có thể kích thích cơn đau đầu.
ĐAU ĐẦU BÊN TRÁI: NGUYÊN NHÂN, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 15

CHẨN ĐOÁN ĐAU NỬA ĐẦU BÊN TRÁI

Để đưa ra chẩn đoán chính xác về nguyên nhân của đau nửa đầu bên trái, bác sĩ thường sẽ tiến hành khảo sát tiền sử bệnh của bạn, bao gồm các câu hỏi sau:

  • Trong gia đình của bạn, có ai từng mắc phải đau nửa đầu hay không?
  • Bạn đã từng trải qua cơn đau nửa đầu bên trái, bên phải hoặc đau đầu chưa?
  • Nếu có, cơn đau diễn ra ở mức độ nào, tần suất ra sao, và liệu việc sử dụng thuốc giảm đau có giúp giảm đau không?
  • Cơn đau nửa đầu của bạn có đi kèm với các triệu chứng khác không?
  • Vị trí đau có ổn định bên trái hay thay đổi không?
  • Bạn cảm thấy như thế nào sau khi nghỉ ngơi hoặc thực hiện các biện pháp giảm đau?

Dựa trên thông tin thu thập được từ khảo sát tiền sử bệnh, bác sĩ có thể quyết định chỉ định các kiểm tra hình ảnh của vùng đầu – não như chụp X-quang đầu, CT hoặc MRI.

Trong số đó, việc thực hiện chụp CT hoặc MRI là phổ biến nhất:

  • Chụp CT sử dụng tia X để tạo ra các hình ảnh cắt ngang não, giúp chẩn đoán chảy máu trong não và các vấn đề khác liên quan.
  • MRI tạo ra hình ảnh chi tiết về não và các mạch máu trong não. Kết quả của MRI cung cấp thông tin chi tiết hơn về các vấn đề như chảy máu trong não, khối u, nhiễm trùng, và các vấn đề khác.

CÁCH ĐIỀU TRỊ ĐAU NỬA ĐẦU BÊN TRÁI

Đối với bệnh đau nửa đầu bên trái, có một số biện pháp điều trị có thể được áp dụng. Tuy nhiên, việc liệu cơn đau có thể chấm dứt hoàn toàn hay không phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể của mỗi trường hợp và phản ứng của cơ thể với điều trị. Dưới đây là một số biện pháp người bệnh có thể thực hiện tại nhà để giảm nhẹ cơn đau:

  • Thư giãn: Nghe nhạc nhẹ, tắm nước ấm, thực hiện các kỹ thuật hít thở sâu để giảm căng thẳng.
  • Nghỉ ngơi trong một môi trường yên tĩnh và tối.
  • Kiểm tra đường huyết: Nếu cơn đau nửa đầu do hạ đường huyết, hãy ăn một ít thức ăn có độ ngọt vừa phải.
  • Chườm nóng hoặc lạnh: Áp dụng nhiệt hoặc lạnh lên vùng đầu, cổ để giúp giảm đau.
  • Sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn: Aspirin, ibuprofen (Advil) hoặc acetaminophen (Tylenol) có thể giúp giảm cơn đau.
  • Massage: Massage nhẹ nhàng ở vùng cổ, vai, và xoa bóp nhẹ đầu và thái dương.

Tuy nhiên, nếu cơn đau nửa đầu trái kéo dài hoặc tái phát thường xuyên, việc điều trị cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa. Điều trị có thể bao gồm sử dụng thuốc kê đơn, liệu pháp vật lý, tập thể dục, và các biện pháp điều trị khác tùy thuộc vào nguyên nhân cụ thể của bệnh.

PHÒNG NGỪA BỆNH ĐAU NỬA ĐẦU BÊN TRÁI

Để phòng ngừa đau nửa đầu bên trái, cần lưu ý các điều sau:

  • Thay đổi chế độ ăn uống: Hãy duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh, cân đối và không bỏ bữa.
  • Kiểm soát các yếu tố kích thích: Theo dõi thực phẩm, đồ uống và các yếu tố khác có thể gây ra đau nửa đầu, và hạn chế tối đa tiếp xúc với chúng. Tránh ánh sáng mạnh và âm thanh lớn có thể kích thích cơn đau đầu.
  • Tập thể dục: Duy trì hoạt động thể chất và tập thể dục ít nhất 3 ngày mỗi tuần để giảm căng thẳng và giảm nguy cơ đau nửa đầu.
  • Đảm bảo ngủ đủ giấc: Ngủ đúng giờ và đủ thời gian mỗi đêm từ 7-8 giờ cũng giúp phòng ngừa đau nửa đầu bên trái.
  • Áp dụng biện pháp thư giãn: Thiền, yoga, ngâm mình trong nước ấm, nghe nhạc, vẽ tranh… có thể giúp thư giãn và ngăn chặn cơn đau nửa đầu.
  • Duy trì chế độ sống lành mạnh: Tránh hút thuốc, uống rượu và các chất kích thích khác để giảm nguy cơ đau nửa đầu.
  • Điều trị bệnh lý: Điều trị kịp thời các bệnh lý như nhiễm trùng đường hô hấp để tránh nguy cơ đau đầu.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Ai là người dễ bị đau nửa đầu bên trái?

Bất kể ai cũng có thể bị đau nửa đầu bên trái. Tuy nhiên, những người thường xuyên căng thẳng, gặp áp lực trong công việc hoặc cuộc sống, bị rối loạn lo âu, trầm cảm,… sẽ dễ bị đau đầu hơn.

Ngoài ra, người có thói quen sống chưa khoa học, nghỉ ngơi ít, ngủ không đủ giấc, uống nhiều thức uống chứa cồn, ăn mặn, thường xuyên bỏ bữa,… cũng có nguy cơ bị đau nửa đầu cao hơn.

Phụ nữ cũng dễ bị đau nửa đầu hay bị đau nửa đầu bên trái hơn so với nam giới do yếu tố hormone thay đổi trong chu kỳ kinh nguyệt, trong thai kỳ, khi tiền mãn kinh,…

2. Khi nào cần gặp bác sĩ?

Có thể thấy, hiện tượng đau nửa đầu bên trái hoặc phải vô cùng phổ biến và bất kỳ ai trong chúng ta cũng có nguy cơ bị đau nửa đầu. Vậy, khi nào thì cần đến gặp bác sĩ?

Người bị đau nửa đầu nhẹ, đau nửa đầu bên trái hoặc phải không kèm theo các triệu chứng, không bị chấn thương trước đó,… thì có thể tạm thời uống các loại thuốc giảm đau không kê đơn, nằm nghỉ ngơi rồi sau đó đến bệnh viện để thăm khám và tìm ra nguyên nhân gây đau đầu.

Tuy nhiên, nếu người bệnh bị đau nửa đầu trái hay phải dữ dội, đau đột ngột, cơn đau kéo dài không thuyên giảm, có đi kèm với các triệu chứng khác như buồn nôn, nôn ói, hoa mắt, chóng mặt, tay chân yếu hoặc run rẩy, nói lắp bắp, nói ngọng,… thì nên lập tức đến bệnh viện để được chẩn đoán bệnh càng sớm càng tốt. 

3. Đau nửa đầu bên trái có nguy hiểm không?

Các cơn đau nửa đầu thường ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe hay hoạt động sinh hoạt thường ngày của người bệnh. Hơn nữa, nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, đúng phác đồ thì tình trạng đau sẽ ngày càng nghiêm trọng hơn có thể dẫn đến các biến chứng gây nguy hiểm như:

  • Trầm cảm;
  • Nhồi máu cơ tim;
  • Đau đầu do lạm dụng thuốc;
  • Loét dạ dày tá tràng, xuất huyết tiêu hoá;
  • Hội chứng serotonin – co giật, nhịp tim đập không đều, thậm chí có thể tử vong.

KẾT LUẬN

Những thông tin trên đây cung cấp cái nhìn tổng quan về chứng đau nửa đầu bên trái, nhưng quan trọng nhất là nhận biết và hành động kịp thời khi gặp phải dấu hiệu này. Nếu bạn hoặc người thân gặp đau đầu hoặc có những dấu hiệu bất thường như mô tả ở trên, đừng chần chừ mà hãy đi khám bác sĩ ngay. Hành động kịp thời sẽ giúp tránh được những biến chứng không đáng có và tăng cơ hội điều trị thành công. Đừng để bất kỳ triệu chứng nào kéo dài mà không được giải quyết, vì sức khỏe của bạn và người thân là điều quan trọng nhất.