TÌM HIỂU VỀ RỐI LOẠN NỘI TIẾT TỐ NỮ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

TÌM HIỂU VỀ RỐI LOẠN NỘI TIẾT TỐ NỮ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 1

Nội tiết tố nữ đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa nhiều chức năng sinh lý của phụ nữ, ảnh hưởng đến sức khỏe, sinh sản và cả sắc đẹp. Tuy nhiên, do nhiều yếu tố khác nhau, nội tiết tố nữ có thể bị rối loạn, dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của phụ nữ. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về rối loạn nội tiết tố nữ. Bắt đầu thôi nào!

TÌM HIỂU VỀ RỐI LOẠN NỘI TIẾT TỐ NỮ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 3

HỆ NỘI TIẾT LÀ GÌ? 

Hệ nội tiết là một hệ thống phức tạp của các cơ quan và tuyến nội tiết có chức năng sản xuất và tiết ra các hormone, đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa các quá trình sinh học như trao đổi chất, chuyển hóa năng lượng, sinh sản, phát triển, và đáp ứng của cơ thể với các yếu tố như stress và tổn thương.

Các cơ quan và tuyến nội tiết trong hệ nội tiết bao gồm:

  • Vùng hạ đồi: Nằm ở gần giao thoa thị, quản lý cân bằng nước, nhiệt độ, sự thèm ăn, giấc ngủ và huyết áp bằng cách tiết ra các hormone kích thích hoặc ức chế sự tiết hormone của các tuyến nội tiết khác.
  • Tuyến yên: Là tuyến nội tiết trung tâm nằm ở phần dưới của não, điều chỉnh chức năng của các tuyến nội tiết khác ở ngoại biên.
  • Tuyến tùng: Nằm ở phần giữa não, tiết ra hormone melatonin để kiểm soát giấc ngủ.
  • Tuyến giáp và tuyến cận giáp: Đóng vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất và cân bằng canxi của cơ thể.
  • Tuyến ức: Tạo ra các tế bào miễn dịch để chống lại nhiễm trùng.
  • Tuyến thượng thận: Tiết ra các hormone corticosteroid và catecholamines để duy trì huyết áp và điều hòa trao đổi chất.
  • Tuyến tụy: Đóng vai trò trong quá trình tiêu hóa và sản xuất hormone nội tiết như insulin và glucagon để điều chỉnh lượng đường trong máu.
  • Buồng trứng: Ở phụ nữ, sản xuất hormon như estrogen và progesterone, đảm bảo sự duy trì các đặc tính nữ giới.
  • Tinh hoàn: Ở nam giới, sản xuất tinh trùng và hormone testosterone để duy trì các đặc tính nam giới.

RỐI LOẠN NỘI TIẾT TỐ LÀ GÌ?

Rối loạn nội tiết tổ là một loại bệnh liên quan đến sự không cân bằng của hormone trong cơ thể. Điều này có thể xảy ra khi có sự cố trong quá trình sản xuất, tiết ra, hoặc đáp ứng của cơ thể với hormone. Rối loạn này có thể ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của sức khỏe và chức năng cơ thể, bao gồm tăng trưởng, phát triển, trao đổi chất, sinh sản, và hệ thống miễn dịch.

NGUYÊN NHÂN CỦA RỐI LOẠN NỘI TIẾT TỐ

Có một số nguyên nhân khách quan và chủ quan có thể góp phần vào rối loạn nội tiết tố nữ, bao gồm:

  • Tác động của estrogen cao: Sử dụng thuốc tránh thai quá mức và trạng thái tâm lý căng thẳng, mệt mỏi kéo dài có thể làm giảm hàm lượng progesterone và tăng hàm lượng estrogen trong cơ thể. Điều này có thể góp phần vào các rối loạn nội tiết tố nữ, ảnh hưởng đến tuyến yên, buồng trứng và trục não bộ.
  • Tác động của độc tố từ thực phẩm: Sử dụng thực phẩm chế biến, thực phẩm đóng hộp chứa lượng estrogen cao cũng có thể làm tăng hàm lượng estrogen trong cơ thể và gây mất cân bằng nội tiết tố.
  • Thói quen ăn uống: Tiêu thụ quá nhiều đường và dư thừa dinh dưỡng có thể góp phần vào hội chứng buồng trứng đa nang. Ngược lại, suy dinh dưỡng do ăn kiêng cũng có thể làm giảm nội tiết tố nữ.
  • Tác động của mỹ phẩm: Một số mỹ phẩm có thể chứa các chất gây tác động lên hệ thống nội tiết và gây ra rối loạn nội tiết tố.

Tuy nhiên, chúng ta cần nhớ rằng điều này chỉ là một số nguyên nhân phổ biến và không phải tất cả các rối loạn nội tiết tố nữ đều có nguyên nhân từ những yếu tố này. Rối loạn nội tiết tố là một vấn đề phức tạp và nên được chẩn đoán và điều trị bởi các chuyên gia y tế chuyên môn.

CÁC BIỂU HIỆN CỦA RỐI LOẠN NỘI TIẾT TỐ 

Mỗi loại rối loạn nội tiết đều có những triệu chứng đặc trưng riêng tùy thuộc vào tình trạng bệnh lý. Dưới đây là một số rối loạn nội tiết phổ biến:

  • Bệnh tiểu đường: Xảy ra khi tuyến tụy không sản xuất đủ insulin hoặc cơ thể có khả năng đề kháng insulin, dẫn đến tăng đường huyết. Triệu chứng bao gồm sụt cân, cảm giác khát nhiều, tiểu nhiều, vết loét không lành, tăng nguy cơ nhiễm trùng, mắt mờ, cảm giác tê rần ở chân, tiêu hóa kém…
  • Cường giáp: Tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone giáp, gây ra triệu chứng như tăng cân, tim đập nhanh, run tay, tiết mồ hôi nhiều, cảm giác căng thẳng, mệt mỏi…
  • Suy giáp: Tuyến giáp không sản xuất đủ hormone giáp, gây ra triệu chứng mệt mỏi, tăng cân, chậm chạp, trầm cảm, phù mặt và mi mắt, nhạy cảm với lạnh, táo bón, da khô…
  • Hội chứng Cushing: Dư thừa hormone cortisol trong cơ thể gây ra các biểu hiện như tăng cân, mặt tròn như mặt trăng, tay chân teo nhỏ, yếu cơ, da mỏng, dễ bầm máu, rụng tóc…
  • Cường Aldosteron nguyên phát: Gây ra tăng huyết áp và hạ kali máu, dẫn đến triệu chứng như yếu cơ, nhức đầu, cảm giác hồi hộp, tiểu nhiều…
  • Pheochromocytomas: Gây ra các cơn tăng huyết áp, da xanh tái, vã mồ hôi, hồi hộp đánh trống ngực, đau đầu, nổi ga gà, buồn nôn, run tay, mệt mỏi…
  • Suy thượng thận: Gây ra triệu chứng như mệt mỏi, sụt cân, lo lắng, phù mặt và mi mắt, nhạy cảm với lạnh, da khô, nhịp tim chậm, chuột rút…
  • To đầu chi: Gây ra sự phát triển bất thường của xương và các cơ quan, biểu hiện qua các đặc điểm như bàn tay và bàn chân to thô, mặt tròn, răng thưa, phì đại sụn…
  • U tuyến yên tiết Prolactin: Gây ra triệu chứng như vô sinh, kinh nguyệt không đều, chảy sữa ở nam và nữ, vóc dáng thay đổi…
  • Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS): Gây ra các vấn đề về kinh nguyệt, thừa cân, mụn trứng cá, rậm lông, v.v…

Các triệu chứng này có thể biến đổi và thay đổi tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Để chẩn đoán và điều trị chính xác, việc thăm bác sĩ chuyên khoa nội tiết là cần thiết.

CÁCH CHẨN ĐOÁN CÁC RỐI LOẠN NỘI TIẾT

Rối loạn nội tiết là một tình trạng phức tạp và khó nhận biết, vì các triệu chứng thường không đặc hiệu và có thể diễn tiến âm thầm theo thời gian. Để chẩn đoán các rối loạn nội tiết, việc thực hiện các xét nghiệm là cần thiết. Quá trình chẩn đoán thường bao gồm một số phương pháp khác nhau như xét nghiệm máu, xét nghiệm nước tiểu, các test động nội tiết, hình ảnh học và xét nghiệm gen – di truyền.

Dưới đây là một số phương pháp chẩn đoán thông thường được sử dụng trong việc phát hiện các rối loạn nội tiết:

  • Xét nghiệm nước tiểu: Xét nghiệm nước tiểu có thể cung cấp thông tin về chức năng của các tuyến nội tiết và giúp phát hiện các vấn đề như tiểu đường, suy tuyến giáp và bệnh thận.
  • Xét nghiệm máu định lượng nồng độ hormone: Xét nghiệm máu được sử dụng để đo lượng hormone có trong máu. Việc so sánh kết quả xét nghiệm với các giá trị chuẩn có thể giúp phát hiện các rối loạn nội tiết như tăng hoặc giảm hormone.
  • Chọc hút sinh thiết bằng kim nhỏ: Phương pháp này được sử dụng để lấy mẫu tế bào hoặc mô từ các tuyến nội tiết để kiểm tra các dấu hiệu của bệnh.
  • Các xét nghiệm hình ảnh: Siêu âm, chụp cắt lớp vi tính (CT scan) và chụp cộng hưởng từ (MRI) có thể được sử dụng để tạo hình ảnh các tuyến nội tiết và xác định sự tồn tại các khối u hoặc bất thường trong cơ thể.
  • Xét nghiệm gen – di truyền: Xét nghiệm gen có thể giúp xác định các đột biến di truyền có liên quan đến các rối loạn nội tiết và đánh giá nguy cơ di truyền cho quá trình chẩn đoán.

CÁC CÁCH ĐIỀU TRỊ RỐI LOẠN NỘI TIẾT TỐ

ĐIỀU TRỊ DÙNG THUỐC

Thông qua các xét nghiệm, bác sĩ có thể đánh giá chính xác nguyên nhân gây ra rối loạn nội tiết và xác định các biến động hormone, enzym hoặc hoạt chất liên quan. Điều này giúp xác định phương pháp điều trị và bổ sung nội tiết tố nữ phù hợp.

Tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ rối loạn, điều trị có thể bao gồm:

  • Sử dụng thuốc:
    • Liệu pháp thay thế hormone (HRT): Sử dụng các dạng hormone tổng hợp như estrogen và progesterone để cân bằng lại nội tiết tố trong cơ thể.
    • Thuốc an thần: Giúp điều trị các triệu chứng như bốc hỏa, mất ngủ, lo âu.
    • Vitamin: Bổ sung các vitamin thiếu hụt như vitamin D, vitamin B12.

Thuốc bổ sung nội tiết tố nữ là một lựa chọn phổ biến trong điều trị rối loạn nội tiết. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng:

  • Chỉ sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ: Bác sĩ sẽ dựa trên tình trạng sức khỏe, mức độ rối loạn và các yếu tố khác để kê đơn thuốc phù hợp.
  • Không tự ý sử dụng thuốc: Việc tự ý sử dụng thuốc có thể dẫn đến tác dụng phụ nguy hiểm.
  • Theo dõi sức khỏe định kỳ: Khi sử dụng thuốc bổ sung nội tiết tố nữ, cần theo dõi sức khỏe định kỳ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

ĐIỀU TRỊ KHÔNG DÙNG THUỐC

Cân bằng nội tiết tố đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe và sắc đẹp của phụ nữ. Để duy trì sự cân bằng này, bên cạnh việc tuân thủ các biện pháp sinh hoạt khoa học, chế độ dinh dưỡng đóng vai trò then chốt. Ăn gì để tăng nội tiết tố nữ?  Dưới đây là một số nhóm thực phẩm quan trọng giúp cân bằng nội tiết tố nữ:

CHẾ ĐỘ ĂN ĐA DẠNG

THỰC PHẨM GIÀU OMEGA-3, OMEGA-6 VÀ OMEGA-9
  • Cá béo: Cá hồi, cá thu, cá ngừ, cá trích, … là nguồn cung cấp dồi dào các axit béo omega-3, omega-6 và omega-9. Những dưỡng chất này đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hormone trong cơ thể, giúp điều hòa nội tiết tố và giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến rối loạn nội tiết.
  • Hạt: Hạt hướng dương, hạt chia, hạt óc chó, … cung cấp omega-3, omega-6 và chất xơ, giúp cải thiện sức khỏe tim mạch, hỗ trợ tiêu hóa và cân bằng nội tiết tố.
  • Bơ: Bơ là nguồn cung cấp omega-3, vitamin D và chất béo tốt, giúp hỗ trợ chức năng buồng trứng, điều hòa kinh nguyệt và giảm các triệu chứng bốc hỏa ở phụ nữ tiền mãn kinh.
RAU XANH ĐẬM
  • Súp lơ, cải bắp, bông cải xanh, …: Những loại rau này chứa nhiều vitamin (đặc biệt là vitamin C và vitamin B) và khoáng chất (magie, kẽm, mangan, …) cần thiết cho quá trình sản xuất hormone và điều hòa nội tiết tố trong cơ thể. Vitamin C giúp tăng cường hệ miễn dịch, giảm stress, hỗ trợ chuyển hóa estrogen. Vitamin B giúp điều hòa tâm trạng, giảm lo âu, hỗ trợ giấc ngủ.
  • Rau bina: Rau bina chứa nhiều sắt, canxi, magie và vitamin K, giúp hỗ trợ chức năng buồng trứng, điều hòa kinh nguyệt và giảm các triệu chứng khó chịu do rối loạn nội tiết.
UỐNG ĐỦ NƯỚC
  • Nước đóng vai trò quan trọng trong mọi hoạt động của cơ thể, bao gồm cả việc điều hòa nội tiết tố. Uống đủ 2 lít nước mỗi ngày giúp thanh lọc cơ thể, loại bỏ độc tố, hỗ trợ trao đổi chất và duy trì cân bằng nội tiết tố.

TẠO LỐI SỐNG LÀNH MẠNH

Để hỗ trợ điều trị rối loạn nội tiết, việc tuân thủ một lối sống lành mạnh và giảm căng thẳng có thể rất hữu ích. Dưới đây là một số gợi ý:

  • Ngủ đủ giấc: Đảm bảo có đủ giấc ngủ để cơ thể được nghỉ ngơi và phục hồi. Ngủ không đủ có thể ảnh hưởng đến hệ thống nội tiết.
  • Hạn chế căng thẳng và stress: Áp lực và căng thẳng có thể tăng sản xuất cortisol trong cơ thể, gây ảnh hưởng tiêu cực đến hệ thống nội tiết. Hãy tìm cách giảm căng thẳng bằng việc tập thể dục nhẹ, thực hiện yoga, thiền, đi bộ hay tắm nóng.
  • Thực hiện tập thể dục nhẹ: Tập thể dục nhẹ nhàng như đi bộ, bơi lội hoặc tập yoga có thể giúp giảm căng thẳng và tăng cường sức khỏe nói chung. Điều này có thể có tác động tích cực đến hệ thống nội tiết.

Thực hiện các hoạt động thư giãn: Ngồi thiền, tắm nóng, massage nhẹ nhàng ở vùng bụng và chân có thể giúp thư giãn cơ thể và kích thích quá trình điều hòa hormone trong cơ thể.

CÁC PHƯƠNG PHÁP NGĂN NGỪA RỐI LOẠN NỘI TIẾT

Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa chung:

GIỮ CÂN NẶNG HỢP LÝ

Duy trì cân nặng trong khoảng phù hợp với chiều cao và cơ thể. Quá trình tăng hoặc giảm cân đột ngột có thể ảnh hưởng đến cân bằng hormone trong cơ thể.

CÓ CHẾ ĐỘ ĂN KHOA HỌC VÀ CÂN BẰNG

Bao gồm việc ăn đủ các nhóm thực phẩm cần thiết, bổ sung đủ dưỡng chất và chọn lựa thực phẩm tươi, tự nhiên. Tránh ăn quá nhiều thức ăn chế biến và thực phẩm có đường tinh luyện.

LUYỆN TẬP THỂ DỤC ĐỀU ĐẶN

Tập thể dục đều đặn và thường xuyên có thể giúp duy trì cân nặng, cải thiện sức khỏe nói chung và hỗ trợ cân bằng hormone trong cơ thể.

GIẢM STRESS CĂNG THẲNG

Tìm cách giảm căng thẳng và stress trong cuộc sống hàng ngày. Điều này có thể bao gồm thực hiện các hoạt động thư giãn như yoga, thiền, tắm nóng, hoặc tham gia các hoạt động giải trí yêu thích.

NGỦ ĐỦ GIẤC VÀ ĐÚNG GIỜ

Đảm bảo có đủ giấc ngủ và duy trì thói quen đi ngủ và thức dậy đều đặn. Ngủ đủ giấc và tránh thức khuya có thể ảnh hưởng tích cực đến cân bằng hormone.

KHÔNG HÚT THUỐC LÁ

Hút thuốc lá có thể gây rối loạn nội tiết và ảnh hưởng đến hệ thống hormone trong cơ thể. Nên tránh hoặc hạn chế sử dụng thuốc lá.

KIỂM SOÁT CÁC BỆNH LÝ MẠN TÍNH NẾU CÓ

Nếu bạn có các bệnh lý mạn tính như tiểu đường, bệnh tim mạch, hoặc bệnh tuyến giáp, hãy tuân thủ quy trình điều trị và kiểm soát chúng theo hướng dẫn của bác sĩ.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Rối loạn nội tiết tố nữ có nguy hiểm không?

Khá nguy hiểm. Rối loạn nội tiết tố nữ nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như:

  • Loãng xương
  • Tim mạch
  • Tiểu đường
  • Ung thư vú, ung thư buồng trứng
  • Trầm cảm

2. Liệu pháp hormone thay thế (HRT) là gì?

Liệu pháp hormone thay thế (HRT) là phương pháp điều trị phổ biến sử dụng các dạng hormone tổng hợp như estrogen và progesterone để cân bằng lại nội tiết tố trong cơ thể.

3. Ai nên sử dụng HRT?

HRT thường được sử dụng cho phụ nữ tiền mãn kinh và mãn kinh để điều trị các triệu chứng như bốc hỏa, mất ngủ, rụng tóc, … HRT cũng có thể được sử dụng cho phụ nữ có các bệnh lý khác như loãng xương, tim mạch, …

4. HRT có tác dụng phụ không?

HRT có thể gây ra một số tác dụng phụ như:

  • Đau đầu
  • Buồn nôn
  • Đau ngực
  • Chảy máu âm đạo bất thường

5. Cần lưu ý gì khi sử dụng HRT?

  • HRT cần được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Cần theo dõi sức khỏe định kỳ khi sử dụng HRT.
  • HRT không phải là thuốc chữa bệnh, chỉ giúp điều trị các triệu chứng.

KẾT LUẬN 

Rối loạn nội tiết tố nữ là vấn đề phổ biến ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của nhiều phụ nữ. Hiểu biết về nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị rối loạn nội tiết tố là bước đầu tiên để bạn có thể phòng ngừa và kiểm soát hiệu quả tình trạng này. Hãy chủ động tìm hiểu thông tin và áp dụng các biện pháp phòng ngừa và điều trị phù hợp để bảo vệ sức khỏe và nâng cao chất lượng cuộc sống của bạn.

THỐNG PHONG LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

THỐNG PHONG LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 5

Thống phong hay còn gọi là bệnh gút, một bệnh đã được biết đến từ hàng ngàn năm trước, đang có xu hướng gia tăng cả trên toàn cầu và tại Việt Nam. Tình trạng này không chỉ xảy ra ở người trưởng thành, mà còn ở những người trẻ tuổi, đặc biệt là nam giới trong độ tuổi từ 30 đến 60.

Trên toàn thế giới, tỷ lệ mắc bệnh Gút dao động từ 0,02% đến 0,2% dân số ở các nước Châu Âu, tại Mỹ, tỷ lệ này là 0,94% vào năm 1996 và tăng lên 1,4% từ năm 2000 đến 2005 ở Anh và Đức.

Tại Việt Nam, theo PGS-TS Đoàn Văn Đệ, tần suất mắc bệnh Gút chiếm khoảng 0,1-0,2% trong tổng số bệnh nói chung và từ 0,4% đến 5% trong các bệnh về khớp. Tại Khoa Khớp của Bệnh Viện 115, có khoảng 10% bệnh nhân đến khám mắc bệnh Gút.

THỐNG PHONG LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 7

BỆNH GÚT LÀ GÌ?

Bệnh Gút, là một dạng viêm khớp phổ biến, thường gây ra những cơn đau đột ngột và dữ dội ở các khớp như ngón chân, ngón tay, đầu gối. Các triệu chứng thường đi kèm bao gồm sưng đỏ và thậm chí có thể làm người bệnh không thể đi lại được do cơn đau.

NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH GOUT

NGUYÊN NHÂN NGUYÊN PHÁT (VÔ CĂN)

Đa số trường hợp bị bệnh Gút có nguyên nhân liên quan đến yếu tố di truyền hoặc cơ địa. Bệnh này thường xuất phát từ quá trình tổng hợp purin nội sinh ở người bệnh không thể điều chỉnh, dẫn đến sự tăng acid uric vượt quá mức. Thường xảy ra ở nhóm nam giới độ tuổi trên 40, đặc biệt là những người có thói quen sinh hoạt và ăn uống không lành mạnh.

NGUYÊN NHÂN THỨ PHÁT

Gút là tình trạng tăng acid uric máu, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm mắc các bệnh khác như bệnh đa hồng cầu, leukemia kinh thể tủy, hodgkin, sarcome hạch, đau tủy xương, hoặc do quá trình sử dụng thuốc trong điều trị các bệnh lý ác tính.

CÁC GIAI ĐOẠN CỦA BỆNH GOUT LÀ GÌ?

Giai đoạn 1

Trong giai đoạn này, mức axit uric trong máu tăng lên nhưng chưa xuất hiện các triệu chứng của bệnh Gút. Có thể bạn không bao giờ cảm nhận được bất kỳ dấu hiệu nào của bệnh này. Thường thì, người bệnh chỉ nhận biết các triệu chứng đầu tiên của bệnh Gút sau khi họ bị sỏi thận.

Giai đoạn 2

Tại giai đoạn này, nồng độ axit uric rất cao, gây ra hình thành các tinh thể axit uric ở các khớp, đặc biệt là ở ngón chân. Bạn sẽ cảm thấy đau ở khớp nhưng cơn đau không kéo dài. Sau một thời gian, bạn sẽ gặp các triệu chứng khác của bệnh Gút với cường độ và tần suất ngày càng tăng.

Giai đoạn 3

Các triệu chứng của bệnh không biến mất và các tinh thể axit uric tấn công nhiều khớp hơn. Đây là giai đoạn khi xuất hiện các khối chất nổi dưới da. Tình trạng này sẽ gây đau đớn nghiêm trọng hơn và gây hỏng sụn.

Hầu hết người bị bệnh Gút chỉ mắc giai đoạn 1 hoặc 2, rất ít người phát triển đến giai đoạn 3 do các triệu chứng của bệnh đã được điều trị đúng cách từ giai đoạn 2.

Giai đoạn 4

Bao gồm tăng axit uric không có triệu chứng, viêm khớp gout cấp tính, giai đoạn giữa các cơn gout và gout tophaceous mãn tính. Đỉnh điểm của bệnh thường xuất hiện ở bệnh nhân từ 30 đến 50 tuổi, và nam giới thường mắc bệnh này nhiều hơn so với nữ giới.

TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH GOUT

Trong giai đoạn sớm, một số người có mức axit uric trong máu tăng cao mà không có bất kỳ triệu chứng nào, được gọi là tăng axit uric máu. Khi nồng độ axit uric này tăng lên mức cao và không giảm, các tinh thể urat sẽ tích tụ, gây ra cơn đau khớp. Bệnh thường xuất hiện đột ngột, với cơn đau khớp dữ dội và thường xuất hiện vào ban đêm. Các dấu hiệu có thể nhận biết bao gồm:

  • Đau khớp dữ dội: Thường xảy ra ở khớp ngón chân cái, mắt cá chân, đầu gối, cổ tay và khuỷu tay. Cơn đau có thể trở nên nghiêm trọng nhất trong vòng 4 đến 12 giờ đầu tiên sau khi bắt đầu.
  • Đau âm ỉ, kéo dài: Sau cơn đau dữ dội ban đầu, bệnh nhân có thể cảm nhận đau âm ỉ trong thời gian tiếp theo, kéo dài và có thể kéo dài vài ngày hoặc vài tuần, với tần suất và cường độ đau gia tăng từ lần trước.
  • Viêm và sưng đỏ: Khớp bị ảnh hưởng sẽ sưng, mềm, nóng và đỏ.
  • Hạn chế phạm vi hoạt động của khớp: Khi bệnh tiến triển, bạn có thể gặp khó khăn trong việc di chuyển các khớp bình thường.
THỐNG PHONG LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 9

PHÂN LOẠI GÚT

TĂNG AXIT URIC MÁU KHÔNG TRIỆU CHỨNG (ASYMPTOMATIC HYPERURICEMIA)

Một số người có thể có mức axit uric trong máu tăng lên mà không có bất kỳ triệu chứng nào bên ngoài. Trong giai đoạn này, người bệnh không cần điều trị, mặc dù các tinh thể urat có thể lắng đọng trong mô và gây ra tổn thương nhẹ. Nếu kết quả xét nghiệm máu cho thấy axit uric cao nhưng không có biểu hiện lâm sàng của bệnh, bệnh nhân nên tham khảo ý kiến của chuyên gia cơ xương khớp để nhận được tư vấn thích hợp.

BỆNH GOUT CẤP TÍNH

Các tinh thể urat lắng đọng có cấu trúc nhỏ, cứng và sắc nhọn, khi va chạm vào niêm mạc mềm của khớp, gây ra sưng đau và viêm nhiều. Khi điều này xảy ra, các cơn gout cấp tính có thể được kích hoạt, thường sau khi người bệnh gặp căng thẳng, uống rượu, ăn nhiều thịt, hoặc khi bị nhiễm khuẩn.

Gút mạn tính giai đoạn tạm ổn định giữa các đợt cấp

Đây là giai đoạn giữa các cơn gout cấp tính, thời gian tái phát không thể dự đoán, có thể từ vài tháng đến vài năm, phụ thuộc vào liệu pháp và lối sống của bệnh nhân. Có thể tái phát gout trong năm đầu tiên (khoảng 62%), trong 1-2 năm tiếp theo (khoảng 16%), trong 2-5 năm tiếp theo (khoảng 11%), và một số trường hợp không tái phát trong 10 năm trở lên.

GÚT MÃN TÍNH VỚI BIẾN CHỨNG

Đây là giai đoạn của bệnh gout gây ra nhiều phiền toái và suy nhược nhất. Trong giai đoạn mãn tính, hạt tophi lớn xuất hiện xung quanh các khớp, thậm chí trong các mô cơ, gây tổn thương nghiêm trọng ở khớp và thận. Nếu không được điều trị trong thời gian dài, có thể dẫn đến tình trạng mãn tính.

GIẢ GÚT

Một tình trạng có triệu chứng tương tự như gout là giả gút, hoặc còn gọi là lắng đọng calcium pyrophosphate dihydrate. Triệu chứng của nó thường ít nghiêm trọng hơn so với gout, mặc dù cũng có thể gây ra các cơn đau khớp.

Sự khác biệt chính giữa gout và giả gout là các khớp bị kích thích bởi tinh thể canxi pyrophosphate chứ không phải tinh thể urat. Do đó, điều trị cho hai loại bệnh này có thể khác nhau.

CÁC ĐỐI TƯỢNG CÓ NGUY CƠ BỊ GOUT

Gout là một bệnh lý toàn thân ảnh hưởng đến nhiều bộ phận trên cơ thể, do đó việc tìm hiểu về đối tượng dễ mắc bệnh là điều được nhiều người quan tâm. Tuy nhiên, với sự phổ biến và xu hướng trẻ hóa của bệnh hiện nay, gout có thể xuất hiện ở bất kỳ đối tượng nào, và có một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh như sau:

Nam giới sau tuổi 40: Hơn 80% người mắc gout là nam giới từ 40 tuổi trở lên, đặc biệt là những người có chế độ sinh hoạt không lành mạnh, tiêu thụ rượu bia, thuốc lá, hoặc có khẩu phần ăn giàu đạm động vật, điều này làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Phụ nữ ở tuổi mãn kinh: Phụ nữ ở tuổi mãn kinh phải đối mặt với nguy cơ bị rối loạn nội tiết, đặc biệt là rối loạn estrogen, hormon giúp thận bài tiết axit uric ra khỏi cơ thể. Mặc dù tỷ lệ mắc bệnh gout ở phụ nữ ít hơn, nhưng một lối sống không lành mạnh, sử dụng nhiều rượu bia có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Yếu tố di truyền: Có trên 5 loại gen di truyền liên quan đến nguyên nhân gây bệnh, và người có tiền sử gia đình với bệnh gút có nguy cơ cao hơn.

Lối sống không lành mạnh: Lạm dụng rượu bia và chế độ ăn giàu purin làm tăng axit uric trong cơ thể.

Sử dụng thuốc: Một số loại thuốc như thuốc lợi tiểu hoặc chứa salicylate có thể làm tăng nồng độ axit uric.

Thừa cân, béo phì: Thừa cân tăng nguy cơ mắc bệnh vì có nhiều mô cơ thể sản xuất nhiều axit uric hơn. Nồng độ chất béo trong cơ thể cao hơn cũng làm tăng mức độ viêm toàn thân.

Các vấn đề sức khỏe khác: Suy thận và các bệnh lý về thận có thể gây ảnh hưởng đến khả năng loại bỏ chất thải, dẫn đến tăng axit uric. Các bệnh liên quan khác có thể bao gồm tăng huyết áp và tiểu đường.

CÁCH CHẨN ĐOÁN GOUT

Chẩn đoán bệnh gout thường dễ dàng, đặc biệt nếu bạn có các triệu chứng điển hình như viêm khớp ở ngón chân cái và có các dấu hiệu đặc trưng khác của bệnh. Bác sĩ có thể dựa vào bệnh sử, khám sức khỏe và các triệu chứng của bạn để đưa ra chẩn đoán. Đối với các bệnh nhân, việc mô tả về cơn đau khớp, tần suất và mức độ đau, cùng với bộ phận bị đau và các triệu chứng như sưng hoặc đỏ là rất quan trọng.

Mặc dù có những triệu chứng đặc hiệu, đôi khi bệnh gout khó được chẩn đoán chính xác. Để xác định liệu bạn có bị bệnh hay không, bác sĩ có thể khuyến nghị thực hiện một số xét nghiệm cần thiết, bao gồm:

Xét nghiệm máu: Đo nồng độ uric trong máu là một phương pháp hữu ích để hỗ trợ chẩn đoán bệnh gout. Nồng độ uric cao trong máu có thể gợi ý rằng bạn mắc bệnh gout, nhưng cần kết hợp với các triệu chứng khác để đưa ra định đoạn chẩn đoán.

Chẩn đoán hình ảnh: Siêu âm và chụp CT hiệu quả trong việc phát hiện tổn thương khớp, tinh thể trong khớp và các dấu hiệu ban đầu của bệnh. Chụp X-quang thường được sử dụng để xác định các tổn thương xương và khớp do bệnh gout.

Kiểm tra dịch khớp: Phương pháp này loại trừ các tình trạng tinh thể khác và chẩn đoán bệnh. Bằng cách lấy mẫu dịch khớp thông qua một cây kim, chất lỏng này sau đó được kiểm tra dưới kính hiển vi để tìm tinh thể urat.

THỐNG PHONG LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 11

BIẾN CHỨNG CỦA BỆNH GOUT

Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, các đợt bùng phát của bệnh gout có thể khác nhau. Một số người chỉ gặp đợt bùng phát một vài lần trong vài năm, trong khi những người khác lại phải đối mặt với đợt bùng phát mỗi vài tháng.

Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có nguy cơ tái phát thường xuyên hơn và ảnh hưởng đến nhiều khớp hơn. Nồng độ axit uric cao và không được kiểm soát trong thời gian dài có thể dẫn đến những vấn đề sức khỏe nguy hiểm, bao gồm:

  • Sỏi thận: Khoảng 20% bệnh nhân gout gặp vấn đề sỏi thận do sự tích tụ của các tinh thể urat và canxi. Điều này có thể gây suy giảm chức năng thận và nhiễm trùng đường tiết niệu.
  • Giảm chức năng thận: Bệnh gout có thể làm giảm độ lọc của cầu thận, ảnh hưởng đến chức năng thận.
  • Tăng nguy cơ bệnh tim: Mức độ nặng của bệnh có liên quan đến tỷ lệ cao của bệnh tim thiếu máu.
  • Hủy hoại khớp: Nguy cơ bị hoại tử khớp và tàn phế tăng khi các hạt tophi gây ra loét, mở ra cơ hội cho vi khuẩn gây nhiễm trùng và viêm khớp.
  • Vấn đề về hệ thống cạnh mạch: Hẹp động mạch có thể dẫn đến tăng nguy cơ đột quỵ, đau tim hoặc các vấn đề về tim khác.
  • Thoái hóa khớp: Các tinh thể urat và hạt tophi cứng có thể gây tổn thương khớp và gây ra sự thoái hóa khớp.
  • Nguy cơ ung thư: Tăng nguy cơ mắc một số loại ung thư, đặc biệt là ung thư tuyến tiền liệt.
  • Vấn đề về sức khỏe tâm thần: Bệnh gout có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe tâm thần, bao gồm trầm cảm.
  • Rối loạn cương ở nam giới: Có dấu hiệu rối loạn cương ở nam giới.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ BỆNH GOUT

Sử dụng thuốc: Sử dụng các loại thuốc giảm đau và chống viêm có thể giúp giảm triệu chứng và ngăn ngừa các đợt bùng phát. Các loại thuốc như colchicine và allopurinol có thể được sử dụng để ức chế sự hình thành axit uric trong cơ thể. Thuốc kháng viêm không steroid cũng như các loại thuốc giảm đau khác có thể được bác sĩ kê đơn để điều trị.

Điều chỉnh chế độ ăn uống: Cần tuân thủ chế độ ăn lành mạnh và hạn chế các loại thực phẩm có hàm lượng purine cao như nội tạng động vật, hải sản, một số loại đậu, và thịt. Việc loại bỏ thuốc lá, hạn chế tiêu thụ rượu bia và các chất kích thích cũng giúp cải thiện tình trạng bệnh.

Bằng cách thực hiện những điều này, người bệnh có thể giảm nguy cơ bùng phát bệnh và cải thiện chất lượng cuộc sống của mình.

Luyện tập sức khỏe: Thực hiện các bài tập thể dục đều đặn để duy trì sức khỏe lành mạnh. Đối với những người thừa cân hoặc béo phì, việc giảm cân có thể giúp giảm áp lực lên các khớp và cải thiện triệu chứng.

Uống nhiều nước: Uống đủ nước giúp tăng cường quá trình đào thải axit uric ra khỏi cơ thể thông qua nước tiểu. Điều này giúp giảm sưng và viêm trong các khớp.

Sử dụng túi chườm lạnh: Áp dụng túi chườm lạnh lên các khớp bị viêm có thể giúp giảm sưng, đau và viêm hiệu quả.

Thăm khám định kỳ: Tuân thủ lịch hẹn khám của bác sĩ và theo dõi các chỉ số nồng độ axit uric định kỳ để đảm bảo tình trạng bệnh được kiểm soát.

Giảm căng thẳng và stress: Căng thẳng và stress có thể gây ra các đợt bùng phát bệnh gout. Việc giảm căng thẳng thông qua các phương pháp thư giãn như thiền, yoga có thể hỗ trợ điều trị.

Liệu pháp phẫu thuật: Trong những trường hợp khớp bị viêm kéo dài, liệu pháp phẫu thuật nội soi khớp có thể được xem xét. Điều này có thể bao gồm phẫu thuật cắt bỏ bao hoạt dịch của khớp hoặc thay khớp bằng khớp nhân tạo đối với các khớp hư hoàn toàn.

CÁCH PHÒNG NGỪA BỆNH GOUT

Kiểm soát cân nặng: Đảm bảo duy trì cân nặng ở mức hợp lý là một cách quan trọng để giảm tình trạng tăng axit uric trong cơ thể và giảm áp lực lên các khớp.

Chế độ dinh dưỡng: Hạn chế thực phẩm giàu purine là một ưu tiên hàng đầu. Nên bổ sung đủ nước và chất xơ vào chế độ ăn uống, cũng như lấy nguồn protein từ các nguồn như đậu, trứng, sữa và giảm tiêu thụ bia, rượu mạnh, và các loại nước có ga.

Lối sống lành mạnh: Thực hiện thường xuyên các hoạt động thể chất và tham gia vào các hoạt động ngoài trời để nâng cao sức khỏe tổng thể. Tránh làm việc với cường độ cao có thể gây áp lực lên sức khỏe và khớp.

Khám sức khỏe định kỳ: Định kỳ thăm khám sức khỏe hàng 6 tháng để phát hiện và điều trị bệnh gout sớm. Điều này giúp ngăn chặn sự tiến triển của bệnh và quản lý tốt các triệu chứng.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Những biến chứng nào có thể xảy ra nếu bạn không dùng thuốc trị gout?

Nếu người bị bệnh gout không dùng thuốc trị gout thường xuyên, các triệu chứng của bệnh sẽ nghiêm trọng hơn. Thực tế, bệnh này có thể gây ra các vấn đề sức khỏe như sau:

U cục tophi. Bệnh này đặc trưng bởi sự tích tụ tinh thể dưới da. Thông thường, các khối này sẽ xuất hiện xung quanh ngón chân, đầu gối, ngón tay và tai. Nếu không được xử lý đúng cách thì u tophi sẽ ngày càng lớn hơn.

Tổn thương khớp. Nếu người bệnh không dùng thuốc trị gout, khớp có thể bị tổn thương vĩnh viễn. Tình trạng này sẽ làm tăng nguy cơ tổn thương xương và các khớp khác.

Sỏi thận. Nếu không điều trị gout đúng cách, các tinh thể axit uric không chỉ tích tụ quanh khớp mà còn trong thận. Điều này sẽ gây ra sỏi thận.

2. Những kỹ thuật y tế nào dùng để chẩn đoán bệnh gút?

Chọc hút dịch khớp: Phương pháp này là phương tiện chẩn đoán chính xác nhất. Bằng cách sử dụng một kim, bác sĩ lấy mẫu chất dịch từ khớp để kiểm tra xem có chứa tinh thể axit uric hay không.

Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu để đo lượng axit uric có thể được sử dụng để hỗ trợ chẩn đoán. Tuy nhiên, nồng độ axit uric cao không đảm bảo chắc chắn rằng người đó mắc bệnh gút.

Phân tích chất lỏng hoạt dịch: Kiểm tra chất lỏng được lấy từ khớp để xác định có chứa tinh thể axit uric hay không.

Chụp X-quang khớp: Sử dụng để phát hiện các biến đổi xương và khớp do bệnh gút gây ra.

Siêu âm khớp: Phương pháp này được sử dụng để xác định tổn thương và sưng tại các khớp, nhưng không phát hiện được tinh thể axit uric.

Chụp CT: Chụp CT có thể được sử dụng để đánh giá các biến đổi xương và khớp chi tiết hơn.

3. Bệnh gút có hết không? Có thể điều trị dứt điểm không?

Hiện nay vẫn chưa có cách chữa dứt điểm bệnh gout nhưng có thể kiểm soát các triệu chứng đau ở khớp với các phương án đặt ra là duy trì lượng acid uric nằm ở mức ổn định trong máu, tránh tình trạng khiến bệnh tiến triển xấu thêm. Người mắc gút có thể sống hoàn toàn khỏe mạnh nếu thăm khám định kỳ và theo phác đồ điều trị của bác sĩ, kết hợp chế độ ăn uống và sinh hoạt lành mạnh.

KẾT LUẬN

Trên đây là những chia sẻ về bệnh gút, căn bệnh khá phổ biến thời điểm này, bệnh gút tuy khôn gtheer chữa khỏi hoàn toàn nhưng có thể kiểm soát tốt bằng chế độ điều trị và lối sống phù hợp, giúp người bệnh cải thiện cuộc sống và ngăn ngừa biến chứng, hi vọng những thông tin từ bài viết sẽ hữu ích cho bạn đọc.