VỠ MẠCH MÁU NÃO: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ

VỠ MẠCH MÁU NÃO: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 1

Mỗi năm, trên toàn cầu, khoảng 500.000 người mất mạng do tai nạn vỡ mạch máu não, hay còn được biết đến là vỡ phình mạch máu não. Trong tổng số này, khoảng 15% bệnh nhân không sống sót đến khi đến bệnh viện. Điều đáng chú ý là đa số những trường hợp tử vong xảy ra do tổn thương nặng của não, chủ yếu là do xuất huyết não xảy ra nhanh chóng và quy mô lớn.

VỠ MẠCH MÁU NÃO: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 3

VỠ MẠCH MÁU NÃO LÀ GÌ?

Vỡ mạch máu não là tình trạng một mạch máu trong não bị vỡ, khiến máu chảy ra ngoài não. Máu này có thể gây tổn thương não và các cấu trúc xung quanh, dẫn đến các triệu chứng nguy hiểm như đau đầu dữ dội, đột ngột, buồn nôn và nôn, nhìn mờ hoặc mất thị lực, yếu hoặc tê liệt ở một bên cơ thể, khó nói hoặc nói ngọng, rối loạn ý thức, thậm chí tử vong.

DẤU HIỆU VỠ MẠCH MÁU NÃO

Vỡ mạch máu não là một tình trạng cấp cứu y tế nghiêm trọng, có thể dẫn đến tử vong hoặc tàn tật. Để nhận biết sớm tình trạng này, cần lưu ý các dấu hiệu sau:

  • Đau đầu dữ dội, đột ngột: Đây là dấu hiệu phổ biến nhất của vỡ mạch máu não. Cơn đau đầu thường xuất hiện đột ngột, dữ dội, không thuyên giảm dù đã dùng thuốc giảm đau.
  • Yếu liệt hoặc tê bì một bên cơ thể: Vỡ mạch máu não có thể gây tổn thương não, dẫn đến yếu liệt hoặc tê bì một bên cơ thể.
  • Buồn nôn và nôn: Buồn nôn và nôn là triệu chứng thường gặp khi vỡ mạch máu não.
  • Mất thăng bằng, chóng mặt: Vỡ mạch máu não có thể gây tổn thương não, dẫn đến mất thăng bằng, chóng mặt.
  • Rối loạn thị lực: Vỡ mạch máu não có thể gây tổn thương não, dẫn đến rối loạn thị lực như nhìn mờ, nhìn đôi,…
  • Rối loạn ngôn ngữ: Vỡ mạch máu não có thể gây tổn thương não, dẫn đến rối loạn ngôn ngữ như nói khó, nói ngọng,…
  • Mất ý thức: Vỡ mạch máu não có thể gây mất ý thức, thậm chí hôn mê.
  • Các dấu hiệu vỡ mạch máu não có thể xuất hiện đột ngột, nhanh chóng và nghiêm trọng. Nếu bạn hoặc người thân có bất kỳ dấu hiệu nào trên, cần gọi cấp cứu ngay lập tức.

Ngoài ra, vỡ mạch máu não có thể gây ra các triệu chứng khác như:

  • Tăng huyết áp
  • Nhịp tim nhanh
  • Nhiệt độ cơ thể tăng
  • Ra mồ hôi
  • Thay đổi tâm trạng

Nếu bạn có các triệu chứng trên, cần đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

VỠ MẠCH MÁU NÃO: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 5

NGUYÊN NHÂN DẪN ĐẾN VỠ MẠCH MÁU NÃO

Nguyên nhân chính dẫn đến vỡ mạch máu não là do sự vỡ của một túi phình động mạch não. Túi phình động mạch não là một túi nhỏ, phình ra ở thành động mạch não. Túi phình có thể hình thành do nhiều nguyên nhân, bao gồm:

TĂNG HUYẾT ÁP

Tăng huyết áp là nguyên nhân phổ biến nhất gây vỡ mạch máu não. Huyết áp cao làm tăng áp lực lên thành động mạch, khiến các túi phình động mạch não dễ bị vỡ.

DỊ DẠNG MẠCH MÁU BẨM SINH

Một số người bị dị dạng mạch máu bẩm sinh, khiến họ có nguy cơ cao bị vỡ mạch máu não.

BỆNH LÝ MẠCH MÁU

Một số bệnh lý mạch máu, chẳng hạn như bệnh Marfan, bệnh Ehlers-Danlos, có thể làm tăng nguy cơ vỡ mạch máu não.

CÁC YẾU TỐ NGUY CƠ KHÁC

Các yếu tố nguy cơ khác có thể làm tăng nguy cơ vỡ mạch máu não bao gồm:

  • Tuổi cao
  • Giới tính nam
  • Tiền sử gia đình bị vỡ mạch máu não
  • Hút thuốc lá
  • Sử dụng chất kích thích
  • Lạm dụng rượu bia
  • Chấn thương đầu

CÁCH CHẨN ĐOÁN BỆNH VỠ MẠCH MÁU NÃO

THĂM KHÁM LÂM SÀNG

Bác sĩ sẽ dựa vào các triệu chứng lâm sàng để chẩn đoán khả năng người bệnh bị vỡ mạch máu não.

CHỤP CT

Chụp CT là phương pháp chẩn đoán nhanh chóng và hiệu quả để phát hiện các khối máu tụ trong nhu mô não hoặc các khoang màng não. Kết quả chụp CT não cũng giúp đánh giá các cấu trúc giải phẫu bên trong não để tìm hướng điều trị phù hợp cho người bệnh bị vỡ mạch máu não.

CHỤP MRI

Chụp MRI có thể kiểm tra chi tiết các nhu mô não và đánh giá tình trạng các mạch máu trên não để biết người bệnh có bị vỡ mạch máu não hay không, cũng như mức độ nghiêm trọng của bệnh.

CHỤP MẠCH MÁU NÃO

Chụp mạch máu não giúp phát hiện ra các mạch máu bị phình vỡ hoặc đánh giá tình trạng xơ vữa động mạch.

CHỌC DÒ TỦY SỐNG

Chọc dò tủy sống sẽ cho kết quả xem trong dịch não tủy có lẫn với máu hay không, từ đó cân nhắc đánh giá việc vỡ phình mạch máu não hoặc xuất huyết màng não.

Tóm lại, để chẩn đoán vỡ mạch máu não, bác sĩ sẽ dựa vào các triệu chứng lâm sàng và kết quả chẩn đoán hình ảnh. Trong trường hợp người bệnh có các triệu chứng nghi ngờ vỡ mạch máu não, cần được đưa đến cơ sở y tế cấp cứu ngay lập tức để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

VỠ MẠCH MÁU NÃO CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Vỡ mạch máu não là một tình trạng cấp cứu y tế nghiêm trọng, có thể dẫn đến tử vong hoặc tàn tật.

Tỷ lệ tử vong do vỡ mạch máu não là khoảng 50%. Những trường hợp sống sót cũng gặp các biến chứng nặng nề, bao gồm:

  • Tổn thương não vĩnh viễn: Các biến chứng thần kinh có thể bao gồm mất ngôn ngữ, liệt tay chân, co cứng cơ, rối loạn nuốt,…
  • Tổn thương các cơ quan khác: Vỡ mạch máu não có thể gây chảy máu dưới nhện, dẫn đến viêm màng não, viêm não,… Ngoài ra, vỡ mạch máu não cũng có thể gây tổn thương các cơ quan khác, chẳng hạn như phổi, thận,…

Các biến chứng của vỡ mạch máu não có thể nghiêm trọng đến mức khiến người bệnh phải sống thực vật hoặc tử vong.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ BỆNH VỠ MẠCH MÁU NÃO

Hiện nay, có hai phương pháp chính để điều trị vỡ phình mạch máu não là phẫu thuật và can thiệp nội mạch.

PHẪU THUẬT

Phẫu thuật được thực hiện bằng cách mở hộp sọ để tiếp cận túi phình, sau đó dùng kẹp titan hoặc bắc cầu động mạch để loại bỏ túi phình. Phẫu thuật là phương pháp điều trị hiệu quả nhất đối với vỡ phình mạch máu não, tuy nhiên cũng có thể gây ra một số biến chứng như nhiễm trùng, chảy máu, tổn thương thần kinh,…

CAN THIỆP NỘI MẠCH

Can thiệp nội mạch được thực hiện bằng cách đưa ống thông vào động mạch ở bẹn, sau đó đưa các dụng cụ can thiệp vào trong mạch máu não để bịt kín túi phình. Can thiệp nội mạch là phương pháp điều trị ít xâm lấn hơn phẫu thuật, tuy nhiên cũng có thể không hiệu quả trong một số trường hợp, chẳng hạn như túi phình lớn hoặc nằm ở vị trí khó tiếp cận.

CÁCH PHÒNG NGỪA VỠ PHÌNH MẠCH MÁU NÃO

Có một số biện pháp phòng ngừa vỡ phình mạch máu não như:

  • Kiểm soát huyết áp: Huyết áp cao là nguyên nhân phổ biến nhất gây vỡ phình mạch máu não. Do đó, kiểm soát huyết áp ở mức bình thường là biện pháp quan trọng nhất để phòng ngừa vỡ phình mạch máu não.
  • Không hút thuốc: Hút thuốc làm tăng nguy cơ vỡ phình mạch máu não. Do đó, không hút thuốc là biện pháp quan trọng để phòng ngừa vỡ phình mạch máu não.
  • Thường xuyên tập thể dục: Tập thể dục giúp tăng cường sức khỏe tim mạch, từ đó giảm nguy cơ vỡ phình mạch máu não.
  • Ăn uống lành mạnh: Ăn nhiều rau quả, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và hạn chế ăn mặn, chất béo bão hòa và cholesterol giúp giảm nguy cơ vỡ phình mạch máu não.
  • Kiểm soát cân nặng: Thừa cân, béo phì làm tăng nguy cơ vỡ phình mạch máu não. Do đó, kiểm soát cân nặng ở mức hợp lý là biện pháp quan trọng để phòng ngừa vỡ phình mạch máu não.
  • Kiểm soát căng thẳng: Căng thẳng làm tăng huyết áp, từ đó làm tăng nguy cơ vỡ phình mạch máu não. Do đó, kiểm soát căng thẳng là biện pháp quan trọng để phòng ngừa vỡ phình mạch máu não.

Nếu bạn có các yếu tố nguy cơ bị vỡ phình mạch máu não, hãy đi khám bác sĩ để được tư vấn về các biện pháp phòng ngừa phù hợp.

TÂM THẦN PHÂN LIỆT LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ

TÂM THẦN PHÂN LIỆT LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ 7

Tâm thần phân liệt là bệnh rối loạn tâm thần nặng, bệnh tiến triển thầm lặng và ngày càng có xu hướng gia tăng trong cộng đồng. Bệnh thường ở gặp nam giới từ 15 – 25 tuổi và 25 – 35 tuổi đối với phụ nữ. Bệnh có nhiều dạng biểu hiện khác nhau, nếu không can thiệp sớm dễ tiến triển sang mạn tính, có thể thay đổi nhân cách người bệnh. Vậy bệnh tâm thần phân liệt là gì? Triệu chứng, nguyên nhân và cách chữa trị ra sao? Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.

TÂM THẦN PHÂN LIỆT LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ 9

TÂM THẦN PHÂN LIỆT LÀ BỆNH GÌ?

Tâm thần phân liệt là một rối loạn tâm thần nghiêm trọng, ảnh hưởng đến cách suy nghĩ, cảm nhận và hành xử của người bệnh. Tình trạng này có thể làm gián đoạn các hoạt động hàng ngày, các mối quan hệ và khả năng làm việc của người bệnh.

NGUYÊN NHÂN BỆNH TÂM THẦN PHÂN LIỆT

SỰ MẤT CÂN BẰNG TRONG CÁC TÍN HIỆU HÓA HỌC

Các tín hiệu hóa học trong não được gọi là chất dẫn truyền thần kinh. Chúng giúp não bộ truyền thông tin giữa các tế bào thần kinh. Tâm thần phân liệt có thể liên quan đến sự mất cân bằng của một số chất dẫn truyền thần kinh nhất định, chẳng hạn như dopamine, glutamate và serotonin.

VẤN ĐỀ PHÁT TRIỂN TRÍ NÃO TRƯỚC KHI SINH

Tâm thần phân liệt có thể liên quan đến các vấn đề phát triển trí não trước khi sinh. Các vấn đề này có thể do di truyền, nhiễm trùng hoặc các yếu tố môi trường khác gây ra.

MẤT KẾT NỐI GIỮA CÁC KHU VỰC KHÁC NHAU TRONG NÃO

Tâm thần phân liệt cũng có thể liên quan đến mất kết nối giữa các khu vực khác nhau trong não. Các khu vực này chịu trách nhiệm cho các chức năng khác nhau, chẳng hạn như suy nghĩ, cảm xúc và hành vi.

YẾU TỐ NGUY CƠ

Một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc tâm thần phân liệt, bao gồm:

  • Di truyền: Tâm thần phân liệt có xu hướng di truyền trong gia đình. Nếu một người trong gia đình bị tâm thần phân liệt, thì nguy cơ mắc bệnh của những người thân khác trong gia đình sẽ cao hơn.
  • Tuổi: Tâm thần phân liệt thường bắt đầu ở độ tuổi 15 đến 30.
  • Giới tính: Nam giới có nguy cơ mắc tâm thần phân liệt cao hơn nữ giới.
  • Sử dụng ma túy: Sử dụng ma túy, chẳng hạn như cần sa, có thể làm tăng nguy cơ mắc tâm thần phân liệt.
  • Chấn thương đầu: Chấn thương đầu có thể làm tăng nguy cơ mắc tâm thần phân liệt.
  • Nhiễm trùng: Nhiễm trùng, chẳng hạn như nhiễm trùng quai bị hoặc cytomegalovirus, có thể làm tăng nguy cơ mắc tâm thần phân liệt.

CÁC TRIỆU CHỨNG CỦA TÂM THẦN PHÂN LIỆT

HOANG TƯỞNG

Người bệnh tin vào những điều không có thật, chẳng hạn như bị theo dõi, bị kiểm soát hoặc có sức mạnh siêu nhiên.

ẢO GIÁC

Người bệnh có những trải nghiệm giác quan không có thật, chẳng hạn như nghe thấy giọng nói, nhìn thấy những thứ không có hoặc có cảm giác kỳ lạ trên cơ thể.

RỐI LOẠN NGÔN NGỮ VÀ HÀNH VI

Rối loạn ngôn ngữ và hành vi có thể biểu hiện dưới nhiều dạng khác nhau, chẳng hạn như:

  • Nói lắp: Người bệnh nói lắp, nói luyên thuyên hoặc khó hiểu.
  • Hành động kỳ lạ hoặc vô nghĩa: Người bệnh có thể có những cử chỉ hoặc hành vi kỳ lạ, không phù hợp với hoàn cảnh.

CẢM XÚC THỜ Ơ

Người bệnh mất hứng thú với các hoạt động trước đây từng yêu thích, trở nên xa cách với mọi người và ít thể hiện cảm xúc.

KHÓ TẬP TRUNG VÀ SUY NGHĨ

Người bệnh gặp khó khăn trong việc tập trung chú ý, ghi nhớ thông tin và đưa ra quyết định.

TRIỆU CHỨNG TIÊU CỰC

Triệu chứng tiêu cực đề cập đến việc người bệnh giảm hoặc thiếu khả năng hoạt động bình thường. Ví dụ, người bệnh có thể bỏ bê việc vệ sinh cá nhân hoặc không biểu lộ cảm xúc (không giao tiếp bằng mắt, thay đổi nét mặt hoặc nói giọng đều đều). Ngoài ra, người bệnh có thể không hứng thú với các hoạt động hàng ngày, xa rời xã hội hoặc thiếu khả năng trải nghiệm niềm vui.

Ý NGHĨ VÀ HÀNH VI TỰ SÁT

Khoảng 5% – 6% số người mắc tâm thần phân liệt có ý nghĩ tự sát. Khoảng 20% ​​người bệnh cố gắng thực hiện việc này. Tự tử là nguyên nhân chính gây tử vong sớm ở người trẻ mắc bệnh tâm thần phân liệt. Đây cũng là một trong những lý do chính khiến bệnh tâm thần phân liệt làm giảm tuổi thọ trung bình xuống 10 năm.

CÁC LOẠI TÂM THẦN PHÂN LIỆT

RỐI LOẠN NHÂN CÁCH PHÂN LIỆT

Rối loạn nhân cách phân liệt là một loại rối loạn tâm thần được đặc trưng bởi những suy nghĩ và hành vi kỳ lạ, bất thường. Người mắc rối loạn nhân cách phân liệt thường có quan điểm lệch lạc về thực tế, mê tín và hành vi bất thường. Họ cũng có thể gặp khó khăn trong việc hình thành và duy trì các mối quan hệ thân thiết.

RỐI LOẠN HOANG TƯỞNG

Rối loạn hoang tưởng là một loại rối loạn tâm thần được đặc trưng bởi sự xuất hiện của 1 hoặc nhiều ảo tưởng. Ảo tưởng là những niềm tin sai lầm không dựa trên thực tế. Người mắc rối loạn hoang tưởng có thể tin rằng họ đang bị theo dõi, bị kiểm soát hoặc có sức mạnh siêu nhiên.

RỐI LOẠN TÂM THẦN NGẮN HẠN

Rối loạn tâm thần ngắn hạn là một loại rối loạn tâm thần được đặc trưng bởi sự xuất hiện đột ngột của các triệu chứng loạn thần, chẳng hạn như hoang tưởng và ảo giác. Các triệu chứng này thường kéo dài dưới 6 tháng.

RỐI LOẠN PHỔ TÂM THẦN PHÂN LIỆT KHÁC

Nhóm này bao gồm các rối loạn tâm thần khác có các triệu chứng tương tự như tâm thần phân liệt, nhưng không đáp ứng tất cả các tiêu chí chẩn đoán của tâm thần phân liệt. Các rối loạn này bao gồm:

  • Rối loạn phân liệt hưng cảm
  • Rối loạn phân liệt không phân liệt
  • Rối loạn phân liệt phân liệt

CHẨN ĐOÁN TÂM THẦN PHÂN LIỆT

TIÊU CHÍ CHẨN ĐOÁN

Theo tiêu chí trong Cẩm nang Chẩn đoán và Thống kê Rối loạn Tâm thần (DSM-5) do Hiệp hội Tâm thần Hoa Kỳ xuất bản, chẩn đoán bệnh tâm thần phân liệt gồm những yếu tố sau:

Ít nhất 2 trong số 5 triệu chứng chính, bao gồm:

  • Hoang tưởng
  • Ảo giác
  • Rối loạn ngôn ngữ và hành vi
  • Cảm xúc thờ ơ
  • Khó tập trung và suy nghĩ
  • Khó khăn trong việc ra quyết định và thực hiện các nhiệm vụ
  • Các triệu chứng đã xuất hiện trong ít nhất 1 tháng.
  • Các triệu chứng ảnh hưởng đến khả năng làm việc hoặc các mối quan hệ của người bệnh.

XÉT NGHIỆM BỔ SUNG

Không có bất kỳ xét nghiệm chẩn đoán nào cho bệnh tâm thần phân liệt. Tuy nhiên, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm để loại trừ những tình trạng khác, trước khi chẩn đoán bệnh tâm thần phân liệt. Các xét nghiệm gồm:

  • Kiểm tra hình ảnh: bác sĩ sử dụng kỹ thuật chụp cắt lớp vi tính (CT), chụp cộng hưởng từ (MRI), các xét nghiệm hình ảnh khác để loại trừ những vấn đề như đột quỵ, chấn thương não, khối u.
  • Xét nghiệm máu, nước tiểu và dịch tủy: được thực hiện để loại trừ những rối loạn do sử dụng chất gây nghiện, rối loạn nội tiết, thần kinh hoặc bệnh tiềm ẩn.
  • Điện não đồ (EEG): giúp ghi nhận và ghi lại hoạt động trong não nhằm loại trừ các tình trạng động kinh.
TÂM THẦN PHÂN LIỆT LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ 11

CÁCH ĐIỀU TRỊ BỆNH TÂM THẦN PHÂN LIỆT

THUỐC CHỐNG LOẠN THẦN

Thuốc chống loạn thần là loại thuốc được kê toa phổ biến nhất để điều trị tâm thần phân liệt. Thuốc giúp kiểm soát triệu chứng bằng cách tác động đến chất dẫn truyền thần kinh dopamine trong não.

Mục tiêu của điều trị bệnh bằng thuốc chống loạn thần là kiểm soát các dấu hiệu và triệu chứng ở liều thấp nhất. Bác sĩ sẽ kết hợp các loại thuốc với liều lượng khác nhau theo thời gian để đạt kết quả điều trị mong muốn. Các loại thuốc khác cũng có thể hữu ích, chẳng hạn như thuốc chống trầm cảm hoặc thuốc chống lo âu. Người bệnh có thể mất vài tuần để thấy các triệu chứng cải thiện.

LIỆU PHÁP TÂM LÝ

Các phương pháp tâm lý trị liệu bằng trò chuyện như liệu pháp hành vi nhận thức (CBT) có thể giúp người bệnh kiểm soát tình trạng của mình. Ngoài ra, liệu pháp này cũng có thể giúp giải quyết các vấn đề thứ phát bên cạnh bệnh tâm thần phân liệt, chẳng hạn như lo lắng, trầm cảm hoặc sử dụng chất gây nghiện.

LIỆU PHÁP HÀNH VI NHẬN THỨC (CBT)

Liệu pháp hành vi nhận thức (CBT) là phương pháp trị liệu tâm lý chủ yếu thông qua trò chuyện. Liệu pháp này dùng trong điều trị và quản lý nhiều tình trạng sức khỏe tâm thần. Khi kết hợp với thuốc, liệu pháp hành vi nhận thức có hiệu quả trong điều trị rối loạn lưỡng cực và tâm thần phân liệt.

CHĂM SÓC ĐẶC BIỆT (CSC)

Chăm sóc đặc biệt là phương pháp điều trị bệnh tâm thần phân liệt khi các triệu chứng đầu tiên xuất hiện. Phương pháp này thường được kết hợp với trị liệu tâm lý và các can thiệp giáo dục.

ĐIỀU TRỊ TÂM LÝ XÃ HỘI

Mặc dù thuốc có thể giúp giảm các triệu chứng của bệnh tâm thần phân liệt, nhưng các phương pháp điều trị tâm lý xã hội khác nhau có thể giúp giải quyết các vấn đề về hành vi, tâm lý, xã hội và nghề nghiệp đi kèm với căn bệnh này.

TRỊ LIỆU GIA ĐÌNH

Phương pháp giúp hỗ trợ, cung cấp thông tin, nhận thức cho các gia đình có người thân mắc bệnh tâm thần phân liệt.

LIỆU PHÁP SỐC ĐIỆN (ECT)

Với người không đáp ứng thuốc, liệu pháp sốc điện (ECT) cũng là một lựa chọn điều trị bệnh tâm thần phân liệt. Kỹ thuật này giúp kích thích não truyền những dòng điện nhỏ nhằm làm dịu các triệu chứng.

NHẬP VIỆN

Người bị tâm thần phân liệt có thể điều trị ngoại trú. Tuy nhiên, người có triệu chứng nặng, làm hại bản thân hoặc người khác, không thể chăm sóc bản thân khi ở nhà được khuyến cáo nhập viện điều trị.

TÂM THẦN PHÂN LIỆT LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ 13

PHÒNG NGỪA RỐI LOẠN TÂM THẦN PHÂN LIỆT

Mặc dù không thể ngừa hoặc giảm nguy cơ mắc bệnh tâm thần phân liệt, nhưng có thể đối mặt với bệnh bằng các biện pháp sau:

  • Tìm hiểu về bệnh tâm thần phân liệt: Cung cấp những thông tin về chứng rối loạn này có thể giúp người tâm thần phân liệt hiểu được tầm quan trọng của việc tuân thủ kế hoạch điều trị. Ngoài ra, điều này cũng có thể giúp bạn bè và gia đình hiểu được tình trạng bệnh và thông cảm hơn với người mắc tâm thần phân liệt.
  • Quản lý tâm thần phân liệt bằng cách ghi nhớ các mục tiêu điều trị nhằm giúp người bệnh kiểm soát hành vi của bản thân. Các mục tiêu điều trị có thể bao gồm:
  • Kiểm soát các triệu chứng loạn thần, chẳng hạn như hoang tưởng và ảo giác.
  • Cải thiện chức năng nhận thức, chẳng hạn như khả năng suy nghĩ, chú ý và ghi nhớ.
  • Cải thiện khả năng xã hội, chẳng hạn như khả năng giao tiếp và xây dựng mối quan hệ.
  • Không sử dụng rượu và ma túy: Sử dụng rượu, nicotin hoặc thuốc kích thích có thể gây khó khăn cho việc điều trị bệnh tâm thần phân liệt.
  • Học cách thư giãn và quản lý căng thẳng: Các kỹ thuật thư giãn, chẳng hạn như thiền, yoga hoặc thái cực quyền, có thể giúp giảm căng thẳng và cải thiện tâm trạng.
  • Tham gia các nhóm hỗ trợ: Các nhóm hỗ trợ có thể cung cấp cho người bệnh cơ hội kết nối với những người khác đang trải qua những tình huống tương tự.

Bài viết đã cung cấp những thông tin về bệnh tâm thần phân liệt là gì? Triệu chứng, nguyên nhân và cách chữa trị. Có thể thấy, tình trạng này không hiếm gặp, ảnh hưởng lớn đến cuộc sống người bệnh và những người xung quanh. Do đó, khi được chẩn đoán mắc tâm thần phân liệt, người bệnh nên tuân thủ điều trị để ngăn tái phát và nguy cơ xuất hiện biến chứng nguy hiểm. Ngoài ra, mọi người có thể dựa trên những dấu hiệu kể trên để kịp thời phát hiện người thân mắc bệnh, từ đó đưa họ đến khám và điều trị sớm.