RỐI LOẠN TÂM LÝ: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ BỆNH

RỐI LOẠN TÂM LÝ: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ BỆNH 1

Theo thống kê của Tổ chức Y tế thế giới (WHO) năm 2019, tỷ lệ mắc rối loạn tâm lý trên thế giới là 1 trường hợp trong mỗi 8 người, tương đương với 970 triệu người. Như vậy, rối loạn tâm lý là gì? Bài viết dưới đây phunutoancau sẽ chia sẻ về triệu chứng, nguyên nhân và các phương pháp điều trị căn bệnh này.

RỐI LOẠN TÂM LÝ: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ BỆNH 3

RỐI LOẠN TÂM LÝ LÀ GÌ?

Rối loạn tâm lý là tình trạng ảnh hưởng đến suy nghĩ, cảm xúc, hành vi và mối quan hệ của một người. Rối loạn tâm lý có thể xảy ra từng đợt hoặc kéo dài, với nhiều loại, mức độ và biểu hiện khác nhau. Một người có thể có nhiều hơn một loại rối loạn tâm lý.

CÁC LOẠI RỐI LOẠN TÂM LÝ

Có nhiều loại rối loạn tâm lý khác nhau, bao gồm:

  • Rối loạn lo âu: Các rối loạn lo âu là những tình trạng gây ra cảm giác lo lắng, sợ hãi hoặc căng thẳng quá mức. Các rối loạn lo âu phổ biến bao gồm rối loạn hoảng sợ, rối loạn ám ảnh cưỡng chế, rối loạn lo âu lan tỏa và rối loạn căng thẳng sau sang chấn.
  • Rối loạn trầm cảm: Các rối loạn trầm cảm là những tình trạng gây ra cảm giác buồn bã, chán nản, mất hứng thú và khó khăn trong việc tập trung. Các rối loạn trầm cảm phổ biến bao gồm trầm cảm chính, trầm cảm lưỡng cực và rối loạn trầm cảm chu kỳ.
  • Rối loạn tâm thần phân liệt: Các rối loạn tâm thần phân liệt là những tình trạng gây ra suy nghĩ, cảm xúc và hành vi bất thường. Các rối loạn tâm thần phân liệt phổ biến bao gồm tâm thần phân liệt, rối loạn phân liệt cảm xúc và rối loạn phân liệt dạng hoang tưởng.
  • Rối loạn lưỡng cực: Rối loạn lưỡng cực là tình trạng gây ra thay đổi tâm trạng cực đoan, từ trầm cảm đến hưng cảm.
  • Rối loạn ăn uống: Các rối loạn ăn uống là những tình trạng ảnh hưởng đến cách một người ăn và cảm nhận về cơ thể của họ. Các rối loạn ăn uống phổ biến bao gồm rối loạn ăn uống tâm thần, rối loạn ăn uống không do ăn kiêng và rối loạn ăn uống do ăn kiêng.
  • Rối loạn liên quan đến chất gây nghiện:Rối loạn liên quan đến chất gây nghiện là những tình trạng gây ra bởi việc sử dụng quá nhiều chất gây nghiện, chẳng hạn như rượu, ma túy hoặc thuốc lá.
  • Rối loạn nhân cách: Các rối loạn nhân cách là những tình trạng gây ra những suy nghĩ, cảm xúc và hành vi bất thường và gây khó khăn trong các mối quan hệ và công việc.

TRIỆU CHỨNG RỐI LOẠN TÂM LÝ

Một số triệu chứng rối loạn tâm lý phổ biến bao gồm:

  • Thay đổi tâm trạng, chẳng hạn như trầm cảm, lo lắng, hoặc rối loạn lưỡng cực.
  • Thay đổi nhận thức, chẳng hạn như ảo giác, ảo tưởng, hoặc suy giảm khả năng tập trung.
  • Thay đổi hành vi, chẳng hạn như lạm dụng chất kích thích, tự gây thương tích, hoặc hành vi chống đối xã hội.

NGUYÊN NHÂN RỐI LOẠN TÂM LÝ

Không có nguyên nhân duy nhất nào gây rối loạn tâm lý. Tình trạng này có thể do di truyền và tác động từ môi trường sống. Ngoài ra, những yếu tố nguy cơ sau đây có thể làm tăng khả năng mắc bệnh:

  • Tiền sử gia đình có người thân mắc rối loạn tâm lý.
  • Lạm dụng ma túy và rượu.
  • Các yếu tố sinh học: mất cân bằng hóa học trong não.
  • Tiền sử thời thơ ấu: trải qua sự kiện đau thương trong cuộc sống hoặc có tiền sử bị lạm dụng.
  • Chấn thương và căng thẳng: ở tuổi trưởng thành, những biến cố đau thương trong cuộc sống hoặc căng thẳng liên tục có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh rối loạn tâm thần.
  • Rối loạn thần kinh: bệnh Alzheimer hoặc chứng mất trí nhớ.
  • Rối loạn giấc ngủ.
  • Thai phụ tiếp xúc với virus hoặc hóa chất độc hại khi mang thai.
  • Yếu tố tính cách: một số đặc điểm như cầu toàn, lòng tự trọng thấp có thể làm tăng nguy cơ trầm cảm hoặc lo lắng.
RỐI LOẠN TÂM LÝ: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ BỆNH 5

CHẨN ĐOÁN RỐI LOẠN TÂM LÝ

Chẩn đoán rối loạn tâm lý dựa trên các bước sau:

TIỀN SỬ BỆNH

Bác sĩ sẽ hỏi bạn về tiền sử bệnh của bản thân, bao gồm các triệu chứng bạn đang gặp phải, thời gian bắt đầu xuất hiện triệu chứng, và các yếu tố có thể liên quan đến triệu chứng.

XÉT NGHIỆM

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định thực hiện các xét nghiệm, chẳng hạn như xét nghiệm máu hoặc kiểm tra hình ảnh, nhằm loại trừ các tình trạng khác ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần. Ví dụ, nếu bạn có các triệu chứng giống như trầm cảm, bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm máu để kiểm tra mức độ hormone tuyến giáp, vì suy giáp có thể gây ra các triệu chứng tương tự như trầm cảm.

ĐÁNH GIÁ TÂM LÝ

Đánh giá tâm lý là một cuộc trò chuyện giữa bạn và bác sĩ hoặc chuyên gia sức khỏe tâm thần. Trong cuộc trò chuyện này, bác sĩ sẽ hỏi bạn về các triệu chứng của bạn, suy nghĩ, cảm xúc và hành vi của bạn. Bác sĩ cũng có thể yêu cầu bạn làm một số bài kiểm tra tâm lý.

Các bài kiểm tra tâm lý có thể giúp bác sĩ xác định mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng và loại rối loạn tâm lý bạn có thể mắc phải. Một số bài kiểm tra tâm lý phổ biến bao gồm:

  • Bảng câu hỏi tâm lý
  • Bài kiểm tra trí tuệ
  • Bài kiểm tra nhận thức
  • Bài kiểm tra hành vi

Chẩn đoán rối loạn tâm lý có thể mất nhiều thời gian và cần sự phối hợp của nhiều chuyên gia, bao gồm bác sĩ, chuyên gia sức khỏe tâm thần, và các chuyên gia khác.

BIẾN CHỨNG RỐI LOẠN TÂM LÝ

Các biến chứng của rối loạn tâm lý có thể tác động tiêu cực đến cuộc sống và sức khỏe người bệnh, bao gồm:

TÁC ĐỘNG TIÊU CỰC ĐẾN TÂM LÝ VÀ CẢM XÚC

Rối loạn tâm lý có thể khiến người bệnh cảm thấy buồn bã, lo lắng, sợ hãi, căng thẳng, và thất vọng. Những cảm xúc tiêu cực này có thể khiến người bệnh cảm thấy:

  • Mất hứng thú với các hoạt động yêu thích
  • Khó tập trung, ghi nhớ, và đưa ra quyết định
  • Mệt mỏi, mất ngủ
  • Khó khăn trong việc học tập, làm việc, và giao tiếp với người khác

ẢNH HƯỞNG ĐẾN HIỆU SUẤT, KẾT QUẢ HỌC TẬP VÀ CÔNG VIỆC

Các triệu chứng của rối loạn tâm lý có thể khiến người bệnh gặp khó khăn trong việc thực hiện các nhiệm vụ hàng ngày, bao gồm:

  • Học tập: khó tiếp thu kiến thức mới, khó hoàn thành bài tập, thi cử
  • Làm việc: khó tập trung, khó hoàn thành công việc đúng thời hạn, dễ mắc lỗi

MỐI QUAN HỆ XÃ HỘI

Rối loạn tâm lý có thể khiến người bệnh thu mình, tránh tiếp xúc với người khác. Điều này có thể dẫn đến việc người bệnh bị cô lập và khó duy trì các mối quan hệ xã hội lành mạnh.

TÁC ĐỘNG ĐẾN SỨC KHỎE

Một số rối loạn tâm lý có thể gây ra các triệu chứng thể chất, chẳng hạn như:

  • Đau đầu, đau bụng, mệt mỏi
  • Tăng nguy cơ mắc các bệnh mãn tính, chẳng hạn như bệnh tim, đột quỵ, tiểu đường

TỰ TỬ HOẶC TỰ LÀM HẠI BẢN THÂN

Một số dạng rối loạn tâm lý, chẳng hạn như trầm cảm và rối loạn tâm thần có thể khiến người bệnh có ý tưởng hoặc hành vi tự tử hoặc tự làm hại bản thân.

TÁC ĐỘNG ĐẾN GIA ĐÌNH VÀ NGƯỜI THÂN

Rối loạn tâm lý có thể tạo ra căng thẳng và khó khăn trong mối quan hệ với gia đình và người thân của người bệnh. Gia đình và người thân của người bệnh có thể cảm thấy:

  • Lo lắng, mệt mỏi
  • Không biết cách giúp đỡ người bệnh

TÌM ĐẾN CÁC CHẤT KÍCH THÍCH

Một số người bệnh rối loạn tâm lý có thể tìm đến các chất kích thích như rượu, ma túy để giải tỏa các cảm xúc tiêu cực. Điều này có thể khiến tình trạng rối loạn tâm lý của người bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ RỐI LOẠN TÂM LÝ

Có nhiều phương pháp điều trị rối loạn tâm lý khác nhau, tùy thuộc vào loại rối loạn, mức độ nghiêm trọng và tình trạng bệnh. Các phương pháp điều trị phổ biến bao gồm:

THUỐC

Thuốc là phương pháp điều trị phổ biến nhất cho các rối loạn tâm lý. Thuốc có thể giúp giảm các triệu chứng của rối loạn, chẳng hạn như trầm cảm, lo lắng, rối loạn lưỡng cực và tâm thần phân liệt.

Các loại thuốc thường được sử dụng để điều trị rối loạn tâm lý bao gồm:

  • Thuốc chống trầm cảm: Thuốc chống trầm cảm giúp cải thiện tâm trạng, giảm cảm giác buồn bã, lo lắng và mất hứng thú.
  • Thuốc chống loạn thần: Thuốc chống loạn thần giúp điều chỉnh các chất dẫn truyền thần kinh trong não, giúp cải thiện các triệu chứng của rối loạn lưỡng cực, tâm thần phân liệt và các rối loạn tâm thần khác.
  • Thuốc chống lo âu: Thuốc chống lo âu giúp giảm cảm giác lo lắng, căng thẳng và bồn chồn.

TÂM LÝ TRỊ LIỆU

Tâm lý trị liệu là phương pháp điều trị không dùng thuốc giúp người bệnh hiểu và đối phó với rối loạn tâm lý của họ. Tâm lý trị liệu có thể giúp người bệnh phát triển các kỹ năng giải quyết vấn đề, quản lý cảm xúc và cải thiện mối quan hệ.

Các loại tâm lý trị liệu phổ biến bao gồm:

  • Trị liệu hành vi nhận thức (CBT): CBT giúp người bệnh thay đổi suy nghĩ và hành vi tiêu cực.
  • Trị liệu gia đình: Trị liệu gia đình giúp các thành viên trong gia đình hiểu và hỗ trợ nhau trong quá trình điều trị rối loạn tâm lý.
  • Trị liệu nhóm: Trị liệu nhóm giúp người bệnh chia sẻ kinh nghiệm và học hỏi từ những người khác đang mắc rối loạn tâm lý.

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ KHÁC

Ngoài thuốc và tâm lý trị liệu, còn có một số phương pháp điều trị khác có thể giúp cải thiện các triệu chứng của rối loạn tâm lý, chẳng hạn như:

  • Liệu pháp nghề nghiệp: Liệu pháp nghề nghiệp giúp người bệnh phát triển các kỹ năng cần thiết để trở lại làm việc hoặc học tập.
  • Tư vấn dinh dưỡng: Tư vấn dinh dưỡng giúp người bệnh xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh, hỗ trợ quá trình điều trị rối loạn tâm lý.

MỘT SỐ LƯU Ý KHI ĐIỀU TRỊ RỐI LOẠN TÂM LÝ

  • Tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ: Điều quan trọng là người bệnh cần tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ về việc dùng thuốc, tham gia liệu pháp và các phương pháp điều trị khác.
  • Tìm hiểu về rối loạn tâm lý: Người bệnh nên tìm hiểu về rối loạn tâm lý của mình để hiểu rõ hơn về tình trạng bệnh và cách điều trị.
  • Hỗ trợ từ gia đình và bạn bè: Sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè là rất quan trọng trong quá trình điều trị rối loạn tâm lý.

Bài viết trên đã cung cấp những thông tin về rối loạn tâm lý là gì? Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị bệnh. Hiện rối loạn tâm lý đang trở nên phổ biến, ảnh hưởng không nhỏ đến sức khỏe và sinh hoạt của người bệnh. Hy vọng những kiến thức hữu ích nói trên sẽ giúp bạn nhận biết dấu hiệu bất thường về tâm lý, từ đó có biện pháp điều trị sớm.

RỐI LOẠN PHỔ TỰ KỶ (ASD): CÁC MỨC ĐỘ, NGUYÊN NHÂN VÀ DẤU HIỆU 

RỐI LOẠN PHỔ TỰ KỶ (ASD): CÁC MỨC ĐỘ, NGUYÊN NHÂN VÀ DẤU HIỆU  7

Rối loạn phổ tự kỷ (ASD) là một loại rối loạn tâm lý và thần kinh đặc trưng bởi sự suy giảm trong tương tác xã hội và khả năng giao tiếp. Theo ước tính của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), cứ 36 trẻ em, có một trẻ được xác định mắc chứng rối loạn phổ tự kỷ. Ngoài ra, tỷ lệ mắc bệnh ở trẻ nam thường cao gấp 4 lần so với trẻ nữ. Vậy rối loạn phổ tự kỷ là gì? Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu thông qua bài viết sau đây.

RỐI LOẠN PHỔ TỰ KỶ (ASD): CÁC MỨC ĐỘ, NGUYÊN NHÂN VÀ DẤU HIỆU  9

RỐI LOẠN PHỔ TỰ KỶ LÀ GÌ?

Rối loạn phổ tự kỷ (Autism Spectrum Disorder – ASD) là một tình trạng ảnh hưởng đến sự phát triển của não bộ, gây ra ảnh hưởng đáng kể đến cách một người nhận thức và tương tác với người khác, làm suy giảm khả năng giao tiếp xã hội. Đặc điểm của rối loạn này bao gồm các hành vi hạn chế và lặp lại. Thuật ngữ “phổ” trong ASD chỉ đến sự đa dạng về triệu chứng và mức độ nghiêm trọng của bệnh.

Rối loạn phổ tự kỷ thường xuất hiện từ thời thơ ấu, và các triệu chứng thường trở nên rõ ràng trong năm đầu tiên của cuộc sống. Một số trẻ có thể phát triển bình thường ban đầu, nhưng sau đó trải qua giai đoạn thoái triển khoảng từ 18 đến 24 tháng tuổi trước khi các triệu chứng của ASD trở nên rõ ràng.

TRIỆU CHỨNG RỐI LOẠN PHỔ TỰ KỶ

Các triệu chứng của ASD có thể khác nhau ở mỗi người, nhưng thường bao gồm các vấn đề sau:

GIAO TIẾP VÀ TƯƠNG TÁC XÃ HỘI

Trẻ em mắc ASD có thể gặp khó khăn trong việc hiểu và phản ứng với cảm xúc của người khác. Chúng cũng có thể không quan tâm đến việc chơi với bạn bè hoặc tham gia các hoạt động xã hội.

Các triệu chứng cụ thể bao gồm:

  • Không trả lời khi được gọi tên hoặc không nghe thấy người khác gọi.
  • Không thích người khác quan tâm, chỉ thích chơi và khép mình vào thế giới riêng của bản thân.
  • Giao tiếp bằng mắt kém và thiếu biểu cảm trên khuôn mặt.
  • Không nói được, chậm nói, mất khả năng nói từ hoặc câu trước đó.
  • Không thể bắt đầu cuộc hoặc tiếp tục cuộc trò chuyện. Thậm chí chỉ bắt đầu cuộc trò chuyện khi đưa ra yêu cầu.
  • Nói với giọng điệu hoặc nhịp điệu bất thường. Có thể sử dụng giọng hát hoặc lời nói giống như robot.
  • Lặp lại nguyên văn các từ hoặc cụm từ nhưng không hiểu cách sử dụng chúng.
  • Có vẻ không hiểu các câu hỏi hoặc chỉ dẫn đơn giản.
  • Không thể hiện cảm xúc hoặc không nhận thức được cảm xúc của người khác.
  • Tương tác xã hội một cách thụ động, hung hăng hoặc gây rối.
  • Gặp khó khăn trong việc nhận biết các tín hiệu phi ngôn ngữ, chẳng hạn như diễn giải nét mặt, tư thế cơ thể hoặc giọng nói của người khác.

HÀNH VI HOẶC SỞ THÍCH BỊ HẠN CHẾ HOẶC LẶP ĐI LẶP LẠI

Trẻ em mắc ASD có thể có các kiểu hành vi, sở thích hoặc hoạt động hạn chế, lặp đi lặp lại.

Các triệu chứng cụ thể bao gồm:

  • Thực hiện các hành động lặp đi lặp lại, chẳng hạn như lắc lư, xoay tròn hoặc vỗ tay.
  • Thực hiện các hành động có thể gây hại cho bản thân, chẳng hạn như cắn hoặc đập đầu.
  • Phát triển những thói quen, nhận thức và trở nên khó chịu khi có sự thay đổi nhỏ nhất.
  • Có vấn đề về phối hợp hoặc có kiểu cử động kỳ lạ, chẳng hạn như vụng về hoặc đi kiễng chân. Có ngôn ngữ cơ thể kỳ quặc, cứng nhắc hoặc cường điệu.
  • Bị mê hoặc bởi các chi tiết của đồ vật, chẳng hạn như bánh xe quay của ô tô đồ chơi nhưng không hiểu mục đích hoặc chức năng tổng thể của đồ vật đó.
  • Nhạy cảm bất thường với ánh sáng, âm thanh nhưng có thể thờ ơ với cơn đau hoặc nhiệt độ.
  • Không tham gia vào trò chơi bắt chước hoặc giả vờ.
  • Tập trung vào một vật thể, hoạt động với cường độ bất thường.
  • Có sở thích ăn uống kém, chẳng hạn như chỉ ăn một số loại thực phẩm.

CÁC VẤN ĐỀ KHÁC

Trẻ em mắc ASD cũng có thể gặp các vấn đề khác, chẳng hạn như:

  • Khó khăn trong học tập, đặc biệt là các môn học cần khả năng ngôn ngữ hoặc tư duy trừu tượng.
  • Khó khăn trong việc kiểm soát cảm xúc, chẳng hạn như hay cáu gắt, lo lắng hoặc trầm cảm.
  • Các vấn đề về sức khỏe tâm thần, chẳng hạn như rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) hoặc rối loạn lưỡng cực.
RỐI LOẠN PHỔ TỰ KỶ (ASD): CÁC MỨC ĐỘ, NGUYÊN NHÂN VÀ DẤU HIỆU  11

NGUYÊN NHÂN GÂY RỐI LOẠN PHỔ TỰ KỶ

Rối loạn phổ tự kỷ (ASD) là một rối loạn phức tạp với nguyên nhân chưa được hiểu rõ. Tuy nhiên, các nhà khoa học tin rằng có thể do sự kết hợp của các yếu tố di truyền và môi trường gây ra.

YẾU TỐ DI TRUYỀN

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng ASD có liên quan đến di truyền. Trẻ em có anh chị em mắc ASD có nguy cơ mắc bệnh cao hơn 20-30% so với trẻ em không có anh chị em mắc bệnh. Nếu cả cha và mẹ đều mắc ASD, nguy cơ mắc bệnh ở con cái của họ là 30-50%.

Các nhà khoa học đã xác định được một số gen liên quan đến ASD. Tuy nhiên, ASD là một rối loạn đa gen, có nghĩa là nó do sự kết hợp của nhiều gen gây ra.

YẾU TỐ MÔI TRƯỜNG

Các yếu tố môi trường cũng có thể đóng một vai trò trong việc phát triển ASD. Một số yếu tố môi trường được nghiên cứu bao gồm:

  • Vấn đề trong quá trình mang thai và sinh nở: Trẻ sinh ra từ mẹ có tuổi cao, mắc bệnh tiểu đường hoặc rối loạn tuyến giáp, hoặc có các vấn đề trong quá trình mang thai, chẳng hạn như nhiễm trùng, có nguy cơ mắc ASD cao hơn.
  • Vấn đề sau khi sinh: Trẻ sinh non, nhẹ cân hoặc mắc các vấn đề sức khỏe sau khi sinh, chẳng hạn như nhiễm trùng, có nguy cơ mắc ASD cao hơn.
  • Tiếp xúc với các chất độc trong môi trường: Một số nghiên cứu cho thấy tiếp xúc với các chất độc trong môi trường, chẳng hạn như thuốc trừ sâu, hóa chất công nghiệp hoặc kim loại nặng, có thể làm tăng nguy cơ mắc ASD.

CÁC YẾU TỐ RỦI RO KHÁC

Ngoài các yếu tố di truyền và môi trường nêu trên, một số yếu tố khác cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc ASD, bao gồm:

  • Giới tính: Bé trai có nguy cơ mắc ASD cao gấp 4 lần so với bé gái.
  • Tầng lớp xã hội: Trẻ em thuộc tầng lớp xã hội thấp có nguy cơ mắc ASD cao hơn.

CHẨN ĐOÁN CHỨNG RỐI LOẠN PHỔ TỰ KỶ THẾ NÀO?

Chẩn đoán ASD bao gồm các bước sau:

  • Lịch sử phát triển: Bác sĩ sẽ hỏi cha mẹ hoặc người chăm sóc trẻ về lịch sử phát triển của trẻ, bao gồm các mốc phát triển quan trọng như biết nói, biết đi và chơi với các bạn.
  • Quan sát hành vi: Bác sĩ sẽ quan sát trẻ trong khi chơi hoặc tương tác với người khác để đánh giá các kỹ năng giao tiếp và tương tác xã hội của trẻ.
  • Bài kiểm tra: Bác sĩ có thể cho trẻ làm các bài kiểm tra để đánh giá khả năng ngôn ngữ, trí tuệ và hành vi của trẻ.

ĐIỀU TRỊ BỆNH RỐI LOẠN PHỔ TỰ KỶ THẾ NÀO?

Không có cách chữa trị ASD, nhưng có nhiều phương pháp điều trị có thể giúp cải thiện các triệu chứng. Các phương pháp điều trị phổ biến bao gồm:

THUỐC

Thuốc chỉ giúp kiểm soát các triệu chứng. Ví dụ, một số loại thuốc được kê đơn khi con bạn hiếu động quá mức. Thuốc chống loạn thần đôi khi được sử dụng để điều trị các vấn đề nghiêm trọng về hành vi. Ngoài ra, thuốc chống trầm cảm có thể được kê đơn để điều trị chứng lo âu. Một số loại thuốc và chất bổ sung có thể gây tác dụng phụ nguy hiểm, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi cho trẻ dùng.

CAN THIỆP HÀNH VI, TÂM LÝ VÀ GIÁO DỤC

Nhiều chương trình giải quyết các khó khăn về xã hội, ngôn ngữ và hành vi liên quan đến chứng rối loạn phổ tự kỷ đã được triển khai. Một số chương trình tập trung vào việc làm giảm hành vi bất thường và dạy các kỹ năng mới. Các chương trình khác tập trung vào việc dạy trẻ cách hành động trong những tình huống xã hội hoặc giao tiếp với người khác.

PHÒNG NGỪA RỐI LOẠN PHỔ TỰ KỶ

Không có cách nào để ngừa chứng rối loạn phổ tự kỷ. Tuy nhiên, vẫn có thể điều trị các triệu chứng của bệnh. Chẩn đoán và can thiệp sớm là biện pháp hữu hiệu để cải thiện hành vi, kỹ năng và phát triển ngôn ngữ.

Phụ huynh có con mắc rối loạn phổ tự kỷ nên:

  • Tìm hiểu thông tin về chứng rối loạn phổ tự kỷ.
  • Cung cấp cho bác sĩ những thông tin và thói quen của con.
  • Kết nối với các bậc phụ huynh khác cũng có con mắc rối loạn phổ tự kỷ để chia sẻ kinh nghiệm.
  • Tìm kiếm sự trợ giúp từ bác sĩ.
  • Dành thời gian cho con.

Chẩn đoán và can thiệp sớm là rất quan trọng đối với trẻ mắc ASD. Với sự hỗ trợ và giúp đỡ của gia đình, giáo viên và các chuyên gia, trẻ mắc ASD có thể phát triển và đạt được tiềm năng của mình.